Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết

Bạn có bao giờ tự hỏi rằng trong bếp của mình có những dụng cụ nào mà mình chưa biết tên tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng về dụng cụ nhà bếp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nấu nướng, mà còn mở ra một thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú.

Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết
Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết

Hãy cùng BMyC khám phá danh sách “Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết” để nâng cao kỹ năng nấu ăn và giao tiếp của mình nhé!

I. Tổng hợp 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà bạn nên biết

Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng liên quan đến dụng cụ nhà bếp trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Những từ vựng này được phân loại theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong các tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn phổ biến

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh phổ biến
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn phổ biến, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Knife /naɪf/ Dao
Fork /fɔːrk/ Nĩa
Spoon /spuːn/ Muỗng
Pan /pæn/ Chảo
Pot /pɒt/ Nồi
Cutting board /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ Thớt
Ladle /ˈleɪdl/
Spatula /ˈspætʃələ/ Xẻng lật
Whisk /wɪsk/ Đánh trứng
Peeler /ˈpiːlər/ Dụng cụ gọt vỏ
Grater /ˈɡreɪtər/ Dụng cụ bào
Tongs /tɔːŋz/ Kẹp
Colander /ˈkɒləndər/ Rổ ráo nước
Sifter /ˈsɪftər/ Rây
Blender /ˈblɛndər/ Máy xay sinh tố
Mixer /ˈmɪksər/ Máy trộn
Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ Cái cán bột
Measuring cup /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ Cốc đo lường
Bakeware /ˈbeɪkweər/ Dụng cụ nướng
Oven mitt /ˈʌvən mɪt/ Găng tay chịu nhiệt
Basting brush /ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/ Cọ quét nước sốt
Garlic press /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ Dụng cụ ép tỏi
Griddle /ˈɡrɪdl/ Vỉ nướng

BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

2. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ nấu nướng bằng điện

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bằng điện
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bằng điện
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtl/ Ấm đun nước điện
Electric stove /ɪˈlɛktrɪk stoʊv/ Bếp điện
Rice cooker /raɪs ˈkʊkər/ Nồi cơm điện
Microwave oven /ˈmaɪkroʊweɪv ˈʌvən/ Lò vi sóng
Slow cooker /sloʊ ˈkʊkər/ Nồi nấu chậm
Electric grill /ɪˈlɛktrɪk ɡrɪl/ Vỉ nướng điện
Toaster /ˈtoʊstər/ Lò nướng bánh mì
Food processor /fuːd ˈprɒsɛsər/ Máy xay thực phẩm
Electric skillet /ɪˈlɛktrɪk ˈskɪlɪt/ Chảo điện
Induction cooktop /ɪnˈdʌkʃən ˈkʊkˌtɒp/ Bếp từ
Electric pressure cooker /ɪˈlɛktrɪk ˈprɛʃər ˈkʊkər/ Nồi áp suất điện
Electric fryer /ɪˈlɛktrɪk ˈfraɪər/ Nồi chiên điện
Electric griddle /ɪˈlɛktrɪk ˈɡrɪdəl/ Chảo nướng điện
Sous vide cooker /suː viːd ˈkʊkər/ Nồi nấu chân không
Blender /ˈblɛndər/ Máy xay sinh tố

3. Từ vựng tiếng Anh dụng cụ bảo quản và lưu trữ

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bảo quản và lưu trữ
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bảo quản và lưu trữ
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Fridge (Refrigerator) /frɪʤ/ hoặc /rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/ Tủ lạnh
Freezer /ˈfriːzər/ Tủ đông
Vacuum sealer /ˈvæk.juːm ˈsiːlər/ Máy hút chân không
food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/ hộp bảo quản thực phẩm
glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə /(/ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf/) hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
Plastic wrap /ˈplæstɪk ræp/ Màng bọc thực phẩm
Aluminum foil /əˈluːmɪnəm fɔɪl/ Giấy bạc nhôm
Food container /fuːd kənˈteɪnər/ Hộp đựng thức ăn
food zip bags /ˈfuːd zɪp bægz/ Túi zip thực phẩm
silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/ giấy bạc
non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/ giấy nến chống dính
marker pen /ˈmɑːkə pɛn/ bút đánh dấu
tape /teɪp/ băng dính

4. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ sơ chế, chuẩn bị nấu ăn

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh sơ chế, chuẩn bị nấu
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh sơ chế, chuẩn bị nấu
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
peeler tool /ˈpiːlə tuːl/ dụng cụ bào vỏ
pepper grinder /ˈpɛpə ˈgraɪndə/ dụng cụ xay tiêu
pot coasters /pɒt ˈkəʊstəz/ đế lót nồi
rice container /raɪs kənˈteɪnə/ thùng đựng gạo
scissors /ˈsɪzəz/ cây kéo
spice jars /spaɪs ʤɑːz/ bộ lọ đựng gia vị
vegetable shredder /ˈvɛʤtəb(ə)l ˈʃrɛdə/ dụng cụ bào sợi rau củ quả
wine opener /waɪn ˈəʊpnə/ dụng cụ khui rượu
apron /ˈeɪprən/ tạp dề
baskets /ˈbɑːskɪts ɒv ɔːl kaɪndz/ rổ rá các loại
bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/ đồ mở nắp chai
box opener /bɒks ˈəʊpnə/ dụng cụ mở hộp
chef knife set /ʃɛf naɪf sɛt/ bộ dao đầu bếp
chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/ thớt
dough roller /dəʊ ˈrəʊlə/ cán lăn bột
food container /fuːd kənˈteɪnə/ thùng đựng thực phẩm
kitchen gloves /ˈkɪʧɪn glʌvz/ găng tay bếp
kitchen towel /ˈkɪʧɪn ˈtaʊəl/ khăn bếp
knife sharpener, scissors sharpener /naɪf ˈʃɑːpənə, ˈsɪzəz ˈʃɑːpənə/ dụng cụ mài dao, mài kéo
liquid measuring cup /ˈlɪkwɪd ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ cốc đong chất lỏng
measuring cup set /ˈmɛʒərɪŋ kʌp sɛt/ bộ cốc dùng để đo
measuring spoon set /ˈmɛʒərɪŋ spuːn sɛt/ bộ muỗng đo lường

5. Từ vựng tiếng Anh về hành động nấu nướng

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh - từ vựng về hành động nấu nướng
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh – từ vựng về hành động nấu nướng
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Open /ˈəʊpən/ Mở
Peel /piːl / Bóc
Pour /pɔː / Đổ
Roast /rəʊst / Thịt nướng
Sauté /sōˈtā/ Áp chảo
Scramble /ˈskræmbl / Trộn đều
Sift /sɪft / Sàng lọc
Slice /slaɪs / Cắt thành lát
Sprinkle /ˈsprɪŋkl / Rắc
Squeeze /skwiːz / Vắt
Steam /stiːm/ Hơi nước
Stir /stɜː / Khuấy
Stir-fry /stɜː-fraɪ / Xào
Tender /ˈtɛndə/ Mềm
Wash /wɒʃ/ Rửa sạch
Weigh /weɪ/ Cân
Whisk /wɪsk/ Đánh trứng
Add /æd / Thêm vào
Bake /beɪk/ Nướng
Beat /biːt/ Đập
Blend /blɛnd/ Trộn
Boil /bɔɪl/ Đun sôi
Break /breɪk/ Đập vỡ
Chop /ʧɒp / Chặt
Combine /ˈkɒmbaɪn/ Kết hợp
Cook /kʊk / Nấu
Crush /krʌʃ/ Đập, đánh vỡ
Cut /kʌt/ Cắt
Drain /dreɪn/ Làm khô
Fry /fraɪ/ Chiên rán
Grate /greɪt/ Vỉ lò sưởi
Grease /griːs/ Dầu mỡ
Grill /grɪl/ Nướng
Knead /niːd / Nhào
Measure /ˈmɛʒə / Đo lường
Melt /mɛlt / Làm tan chảy
Microwave /ˈmaɪkrəʊweɪv / Lò vi sóng
Mix /mɪks / Pha trộn

6. Từ vựng tiếng Anh về mùi vị món ăn

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
salty /ˈsɔːlti/ mặn
sharp /ʃɑːp/ vị mạnh
sour /ˈsaʊə/ chua
spicy /ˈspaɪsi/ cay
sweet /swiːt/ ngọt
tender /ˈtɛndə/ mềm
tough /tʌf/ khó ăn
bland /blænd/ vị nhẹ
creamy /ˈkriːmi/ mịn
fatty /ˈfæti/ béo
fruity /ˈfruːti/ trái cây
healthy /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh
nutty /ˈnʌti/ bổ dưỡng
oily /ˈɔɪli/ nhiều dầu
raw /rɔː/ sống

7. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vệ sinh nhà bếp

Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh - từ vựng về dụng cụ vệ sinh
Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh – từ vựng về dụng cụ vệ sinh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
dishwashing liquid dɪʃˈwɒʃɪŋ ˈlɪkwɪd nước rửa chén
dishwashing detergent dɪʃˈwɒʃɪŋ dɪˈtɜːʤənt cọ rửa chén
garbage bags ˈgɑːbɪʤ bægz túi đựng rác
hand wash hænd wɒʃ nước rửa tay
kitchen cleaning chemicals ˈkɪʧɪn ˈkliːnɪŋ ˈkɛmɪkəlz các loại hóa chất rửa bếp
kitchen floor mop ˈkɪʧɪn flɔː mɒp cây lau sàn bếp
sink trash filter bag sɪŋk træʃ ˈfɪltə bæg túi lọc rác bồn rửa chén
wash basin brush wɒʃ ˈbeɪsn brʌʃ cọ chà bồn rửa
waste basket weɪst ˈbɑːskɪt giỏ rác
broom brʊm chổi

>>> Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt nam phổ biến nhất 

II. Một số đoạn văn ngắn về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh bạn có thể tham khảo

Đoạn văn mẫu 1:

My kitchen Bếp của tôi
My kitchen is small but full of interesting things.

Beside the refrigerator, always full of fresh food, is the familiar oven. Whenever my mother bakes, the aroma spreads throughout the house, making me irresistible.

Besides, the small sink is always kept clean by my mother. I often help my mother wash vegetables, cut meat, and feel really happy to be able to prepare family meals with he

Phòng bếp nhà tôi tuy nhỏ nhưng lại chứa đựng biết bao điều thú vị.

Bên cạnh chiếc tủ lạnh luôn đầy ắp thực phẩm tươi ngon, là chiếc lò nướng thân thuộc. Mỗi khi mẹ tôi nướng bánh, mùi thơm lan tỏa khắp nhà, khiến tôi không thể cưỡng lại được.

Bên cạnh đó, chiếc bồn rửa nhỏ xinh luôn được mẹ giữ gìn sạch sẽ. Tôi thường giúp mẹ rửa rau, thái thịt, và cảm thấy thật hạnh phúc khi được cùng mẹ chuẩn bị những bữa ăn gia đình

Đoạn văn mẫu 2:

My kitchen Bếp của tôi
My house has six rooms, and the kitchen is the largest because it is combined with the dining room. My dad built a small partition to make the space feel more open.

While my mom finishes cooking dinner, I help her wipe the table and set the dishes in the next room. The kitchen has many appliances like a stove, oven, freezer, and other tools because my mom loves buying kitchen gadgets.

However, we don’t have a dishwasher, and since I wash the dishes after every meal, I plan to convince her to get one. There’s a small window above the stove for fresh air, so we don’t need a vent hood.

I love it when my mom brings out the food, and my dad waits with me in the dining room. The kitchen is the coziest place in the house, always filled with joy and food.

Nhà tôi có sáu phòng, và bếp là phòng lớn nhất vì được kết hợp với phòng ăn. Bố tôi dựng một vách ngăn nhỏ để làm cho không gian trông thoáng hơn.

Khi mẹ nấu bữa tối, tôi giúp lau bàn và sắp chén đũa ở phòng bên cạnh. Trong bếp có nhiều thiết bị như bếp nấu, lò nướng, tủ đông vì mẹ tôi thích mua sắm.

Tuy nhiên, chúng tôi chưa có máy rửa chén, nên tôi dự định sẽ thuyết phục mẹ mua một cái vì tôi phải rửa chén sau mỗi bữa ăn. Phía trên bếp có cửa sổ nhỏ để thông gió, thay cho máy hút khói.

Tôi rất thích khi mẹ bưng thức ăn ra, và bố tôi cũng ngồi đợi ở phòng ăn. Bếp là nơi ấm cúng nhất trong nhà, luôn tràn đầy niềm vui và thức ăn.

Đoạn văn mẫu 3:

My kitchen Bếp của tôi
My kitchen is on the first floor. Although it’s a small room, it feels bright and lovely.

The two windows and two lights keep the kitchen well-lit, making it appear spacious. T

he dining table is placed in the center with four chairs around it. On the cooking counter near the wall, besides the rice cooker, oven, and gas stove, there are many pots and pans ready for me and my mom to cook delicious meals.

Next to that are the cutting board and kitchen knives, prepared for food preparation.

Opposite is a cute cabinet storing bowls, chopsticks, and plates, all neatly arranged. I find my kitchen very cozy and wonderful. Overall, I’m completely satisfied with this kitchen space.

Nhà bếp của tôi nằm ở tầng một. Dù không gian nhỏ nhưng căn phòng trông rất sáng sủa và dễ thương. H

ai cửa sổ và hai bóng đèn giúp căn bếp luôn sáng và tạo cảm giác rộng rãi.

Bàn ăn được đặt ở trung tâm với bốn chiếc ghế xung quanh. Trên kệ bếp gần tường, ngoài nồi cơm điện, lò nướng và bếp ga, còn có rất nhiều nồi niêu xoong chảo để tôi và mẹ nấu những bữa ăn ngon.

Kế bên đó là thớt và dao bếp, sẵn sàng cho việc chuẩn bị thực phẩm.

Đối diện, có một tủ chén bát xinh xắn, bên trong còn có cả những chiếc bát, đũa và dĩa được sắp xếp gọn gàng. Tôi cảm thấy căn bếp của mình rất ấm cúng và thật tuyệt vời. Nói chung, tôi hoàn toàn hài lòng với không gian bếp này.

III. Một số bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh dụng cụ nhà bếp (Có đáp án)

Bài tập 1: Dựa trên các gợi ý sau, điền từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. I need a ___ to heat my sandwich in the morning.
  2. You use a ___ to eat pasta.
  3. To make tea, we usually use a ___.
  4. A ___ is used to blend fruits for a smoothie.
  5. When I bake a cake, I use a ___ to measure the ingredients.
Đáp án
  1. Toaster
  2. Fork
  3. Kettle
  4. Blender
  5. Spoon

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên nghĩa.

  1. I use a ___ to boil water for my tea.
    (a) Kettle
    (b) Toaster
    (c) Pan
  2. You need a ___ to chop vegetables.
    (a) Knife
    (b) Fork
    (c) Spoon
  3. We use the ___ to fry eggs in the morning.
    (a) Microwave
    (b) Pan
    (c) Blender
  4. I want to make a smoothie, so I’ll need the ___.
    (a) Toaster
    (b) Kettle
    (c) Blender
  5. He put his bread in the ___ to toast it.
    (a) Knife
    (b) Toaster
    (c) Spoon
Đáp án
  1. (a) Kettle
  2. (a) Knife
  3. (b) Pan
  4. (c) Blender
  5. (b) Toaster

Bài tập 3: Sử dụng các từ vựng cho trước (oven, saucepan, spatula, toaster, cutting board) để hoàn thành đoạn văn sau.

When I cook breakfast, I first place some bread into the (1)______ to make toast. Then, I heat some oil in a (2)______ to fry the eggs. I always use a (3)______ to flip the eggs. For cutting vegetables, I use a (4)______. Finally, I bake some cookies in the (5)______ for dessert.

Đáp án
  1. toaster
  2. saucepan
  3. spatula
  4. cutting board
  5. oven

Bài tập 4: Nối từ vựng bên trái với định nghĩa đúng bên phải.

Từ vựng Định nghĩa
1. blender a. A tool used to open cans
2. whisk b. A tool for blending or mixing
3. can opener c. A tool used for peeling vegetables
4. peeler d. A tool used for whipping cream or eggs
5. rolling pin e. A tool used to roll out dough
Đáp án
  • 1 – b
  • 2 – d
  • 3 – a
  • 4 – c
  • 5 – e

Lời kết:

Việc nắm vững từ vựng về các dụng cụ nhà bếp tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc các công thức nấu ăn, làm việc trong các nhà bếp quốc tế hoặc đơn giản là khi du lịch nước ngoài. Hy vọng rằng với Top 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nấu nướng và giao tiếp về ẩm thực.

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688