Giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh chủ đề sport là một cách gián tiếp giúp trẻ tự tin, nâng cao sự hưng phấn. Vì trẻ được nhớ lại những giây phút hoạt động thể chất vui vẻ cùng các bạn bè của mình.
Nói tiếng Anh chủ đề sport chắc chắn không khó với trẻ khi được chuẩn bị nội dung kỹ càng. Bạn càng tìm kiếm nhiều thông tin, cho trẻ xem nhiều video liên quan đến môn thể thao mà trẻ đang hoạt động thì bài thuyết trình tiếng Anh của bé càng phong phú, hấp dẫn.
Đây cũng là cách đồng hành giúp bé có vốn từ vựng, cấu trúc câu tiếng Anh để tự tin giao lưu với nhiều bạn bè khác mà không cảm thấy bị lạc lõng, thua bạn kém bè.
Nội dung chính
- 1. Hướng dẫn lên bố cục tìm kiếm thông tin chủ đề sport trong tiếng Anh
- 2. Hướng dẫn thực hiện thuyết trình giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh (sport)
- 3. Mẫu bài giới thiệu môn thể theo yêu thích sport bằng tiếng Anh
- 3.1. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh về môn bơi lội
- 3.2. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh môn bóng đá
- 3.3. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh môn bóng chuyền
- 3.4. Mẫu bài giới thiệu môn điền kinh bằng tiếng Anh
- 3.5. Mẫu bài giới thiệu môn cầu lông bằng tiếng Anh
- 4. Từ vựng bài nói tiếng Anh chủ đề sport
- 5. Những mẫu câu tương tác tiếng Anh chủ đề sport
1. Hướng dẫn lên bố cục tìm kiếm thông tin chủ đề sport trong tiếng Anh
Hầu hết những bố mẹ đồng hành cùng con học tiếng Anh đều không biết nhiều về ngôn ngữ này. Vì vậy họ không biết cách tìm kiếm thông tin, loay hoay với mớ hỗn độn giữa bạt ngàn kiến thức.
Để có được một bài thuyết trình chủ đề sport dù tiếng Anh hay tiếng Việt, nếu bạn không biết phải làm như thế nào thì lời khuyên của BMyC là nên lên dàn ý bằng tiếng Việt trước. Sau đó từ các từ khoá tiếng Việt, bạn tìm kiếm nguồn tài liệu, thông tin liên quan bằng tiếng Anh. Như vậy bạn không bị lan man hay lạc hướng để chuẩn bị bài thuyết trình tiếng Anh cho con.
Phần 1:
- Giới thiệu thông tin chi tiết về con: tuổi, nơi sinh sống, học trường/ lớp nào…
- Nói môn thể thao con yêu thích bằng tiếng Anh.
Phần 2:
- Mô tả chi tiết môn thể thao mà con thích: bóng đá, bóng bàn, cầu lông…
- Trẻ thường chơi thể thao với ai?
- Con đã được chơi thể thao từ khi nào?
- Con chơi hàng ngày hay một tuần bao nhiêu buổi?
- Con có thích môn thể thao đó không và vì sao?
- Điều gì từ môn thể thao mà con học được?
- Con mong muốn gì từ việc chơi thể thao?
Phần 3:
- Tổng kết lại nội dung bài thuyết trình.
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Hướng dẫn thực hiện thuyết trình giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh (sport)
Sau khi bạn đã lên được dàn ý bằng tiếng Việt, lúc này bạn sẽ cùng với bé trả lời câu hỏi và tìm kiếm thông tin bằng tiếng Anh. Cách làm này sẽ giúp trẻ ghi nhớ lại một lần nữa những gì con đã làm trước đó.
Sau đây BMyC sẽ gợi ý cho bạn cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh.
2.1. Introduction (Phần mở đầu)
- Greet the audience (Chào khán giả).
- Introduce yourself (Giới thiệu bản thân).
- Your name, your age, your hometown, … (tên, tuổi, nơi ở…).
Introduce your general topic: (Giới thiệu chủ đề chung của bạn).
- I’m going to talk about/ glad to talk to you about my favorite sport, it’s… (Tôi sẽ nói về / rất vui khi được nói chuyện với bạn về môn thể thao yêu thích của tôi, đó là …).
- I would like to talk about sports: about sports, benefits and encouragement… (Tôi muốn nói về thể thao: về thể thao, lợi ích và sự khuyến khích…)
- My presentation divided into:…(Bài thuyết trình của tôi được chia thành:…).
Đặt vấn đề cho bài thuyết trình bằng cách:
- When you play a sport: football, basketball, badminton…( like vlog) (Khi bạn chơi một môn thể thao: bóng đá, bóng rổ, cầu lông… (như vlog)).
- Sing a song which is relevant to your kind of sport which you want to present: Waka Waka ( Football)… (Hát một bài hát có liên quan đến loại thể thao của bạn mà bạn muốn trình bày: Waka Waka (Bóng đá) …).
- Ask question or tell the generally benefit of sport. (Đặt câu hỏi hoặc nói về lợi ích chung của thể thao).
2.2. Body (Phần thân bài)
Make an outline: (Lên một bản phác thảo nội dung).
- Mainpoint 1: when do you play that sport? (Điểm chính 1: khi nào bạn chơi môn thể thao đó?).
- Mainpoint 2: why do you like that sport? (Điểm chính 2: Tại sao bạn thích môn thể thao đó?).
- Mainpoint 3: which benefit which that sport bring to you? (Điểm chính 3: lợi ích mà môn thể thao đó mang lại cho bạn?).
- Mainpoint 4: a memory about you favorite sport. (Điểm chính 4: một kỷ niệm về môn thể thao yêu thích của bạn).
- Mainpoint n: … (Điểm chính n: Nếu bạn kể về nhiều môn thể thao; luật lệ, nguồn gốc và một số vận động viên nổi tiếng trong môn thể thao đó…)
Giải thích các điểm chính: định nghĩa, phương pháp… Ví dụ ở điểm chính 1: bạn có thể cho biết lý do tại sao bạn biết hoặc chơi môn thể thao đó…
Bạn có thể chèn một số video, hình ảnh, kỷ vật bạn có được khi tham gia giải đấu thể thao yêu thích, một số thiết bị như giày, huy chương…
2.3. Conclusion (kết bài)
- Summarize the key points. (Tóm tắt các đểm chính).
- Make a joke like : Maybe, if we have a chance, I hope to meet anyone who likes my favorite sport or is concerned about that sport; Do you want to play with me ? I’ll give you a hard time… (Hãy nói đùa như: Có thể, nếu chúng ta có cơ hội, tôi hy vọng sẽ gặp bất kỳ ai thích môn thể thao yêu thích của tôi hoặc quan tâm đến môn thể thao đó; Bạn có muốn chơi với tôi không ? Tôi sẽ cho bạn một khoảng thời gian khó khăn…).
- Thank to the audience.(Xin cảm ơn quý khán giả).
Một số mẹo để kết thúc bài thuyết trình:
Bạn nên tránh kết thúc bằng câu hỏi Q&A, thay vào đó hãy sử dụng một bài hát hoặc câu chuyện, sơ đồ tư duy thay cho lời “cảm ơn” nhé.
3. Mẫu bài giới thiệu môn thể theo yêu thích sport bằng tiếng Anh
3.1. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh về môn bơi lội
Phần mở đầu:
- Hello everyone/everybody. My name is… (Xin chào mọi người. Tôi tên là…)
- I’m delighted to be here today to tell you about… (Hôm nay, tôi rất vui khi được ở đây để nói cho các bạn về…)
Phần thân:
Swimming is my favorite sport. When I was 8 years old, my family sent me to swimming lessons near my home. I love to watch shows about this sport, especially the swimming tournaments. I usually go swimming with my best friend every Saturday.
It can be said that swimming has helped us become closer and closer together. In addition, swimming also helps me feel healthier and more at ease. I am really happy about that. I make new friends every time I go swimming. Because I know a lot of different styles of swimming, I often get people to ask for guidance and to teach them. I feel so proud. Swimming will forever be my favorite sport.
(Bơi lội là môn thể thao mà tôi yêu thích nhất. Khi tôi 8 tuổi, tôi đã được gia đình cho đi học bơi ở gần nhà. Tôi rất thích xem những chương trình nói về môn thể thao này, đặc biệt là các giải thi đấu bơi lội. Tôi thường đi bơi với đứa bạn thân vào thứ bảy hàng tuần. Có thể nói, bơi lội đã giúp chúng tôi trở nên thân thiết và gắn bó với nhau nhiều hơn.
Ngoài ra, bơi lội còn giúp tôi cảm thấy khỏe khoắn và tinh thần thoải mái hơn. Tôi rất vui về điều đó. Tôi đã quen được thêm nhiều bạn mới mỗi khi đi bơi. Bởi vì tôi biết rất nhiều kiểu bơi khác nhau, vì vậy tôi thường được mọi người nhờ hướng dẫn và chỉ dạy họ. Tôi cảm thấy tự hào lắm. Bơi lội sẽ mãi là môn thể thao yêu thích nhất của tôi)
Phần kết:
- That’s all I have to say about…. (Trên đây là tất cả những gì tôi muốn nói về…).
- Thank you for listening / for your attention (Cảm ơn bạn đã lắng nghe).
3.2. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh môn bóng đá
Since childhood, I have loved soccer. When I watch it on TV, I see the soccer players playing really well. You have brought honor to our country. It seems that soccer is a strenuous and tiring sport. But what I felt from them was not sadness, but joy and excitement in it.
I used to dream that I would be a soccer player. But sadly I couldn’t. But I always told myself that one day I would be a footballer. Just have dreams and hopes. I love it so much it brings glory to the country and I’m very proud of football.
(Từ hồi nhỏ tôi đã yêu thích môn thể thao đá bóng. Khi xem trên vô tuyến, tôi thấy các chú cầu thủ đá thật hay. Các chú đã mang lại danh dự cho nước ta. Có vẻ đá bóng là một môn thể thao sức vất vả và mệt. Nhưng tôi cảm nhận được từ các chú ấy không phải là nỗi buồn mà trong đó là sự vui vẻ, hào ứng.
Tôi đã từng mơ ước rằng mình sẽ được là một cầu thủ đá bóng. Nhưng thật buồn tôi không làm được. Nhưng tôi vẫn luôn tự nhủ rằng sẽ có ngày mình sẽ làm được một cầu thủ. Chỉ cần có ước mơ và hy vọng. Tôi rất yêu nó nó mang lại vinh quang cho đất nước và tôi rất tự hào về môn đá bóng).
3.3. Mẫu bài thuyết trình tiếng Anh môn bóng chuyền
My name is Lan. I am 16 years old. At school, I enjoyed playing volleyball. This is a sport that helps me exercise. When I was a child, I enjoyed watching volleyball programs.
When I was 12 years old, my mother sent me to learn to play volleyball. I like it very much. I play volleyball most of my free time. I often play volleyball at school and on the volleyball court close to home. We formed volleyball clubs and teams to compete with each other.
Thanks to volleyball, I met and made many new friends. I can also practice solidarity when I play any sports. I really like volleyball. I wish I could become a professional volleyball player.
Tôi tên là Lan. Tôi 16 tuổi. Ở trường, tôi rất thích chơi bóng chuyền. Đây là một môn thể thao giúp tôi rèn luyện thể lực. Hồi còn nhỏ tôi rất thích xem các chương trình về bóng chuyền.
Khi tôi 12 tuổi, mẹ đã cho tôi đi học chơi bóng chuyền. Tôi rất thích nó. Tôi chơi bóng chuyền vào hầu hết thời gian rảnh của mình. Tôi thường chơi chóng chuyền ở trường và ở sân bóng chuyền gần nhà. Chúng tôi thành lập những câu lạc bộ bóng chuyền và các đội để thi đấu với nhau.
Nhờ có bóng chuyền mà tôi gặp và làm quen được nhiều bạn mới. Tôi còn có thể rèn luyện tinh thần đoàn kết khi chơi môn thể thao nào. Tôi rất thích bóng chuyền. Tôi ước gì mình có thể trở thành một vận động viên chóng chuyền chuyên nghiệp.
3.4. Mẫu bài giới thiệu môn điền kinh bằng tiếng Anh
My favorite hobby is athletics. I started to practice athletics when I was about nine years old. I went to school athletics competitions at first and after that, I started to go to training.
I was in my first athletics club in school for about four years. Athletics is a sport that consists of many different sports. For example, you can run, throw the javelin, jump height, and pole and throw a discus. When it is winter, you practice inside and when it is summer, you practice it outside.
Most competitions are during the summer because athletics is a summer thing. In athletics, my main discipline is the high jump but I was beginning with the long jump or short sprints. My personal record in the high jump is 207 cm and I am a four-time winner in an athletics competition in the city.
(Sở thích yêu thích của tôi là điền kinh. Tôi bắt đầu tập điền kinh khi tôi khoảng chín tuổi. Lúc đầu, tôi tham gia các cuộc thi điền kinh ở trường và sau đó tôi bắt đầu tập luyện.
Tôi tham gia câu lạc bộ điền kinh đầu tiên của tôi tại trường trong khoảng bốn năm. Điền kinh là một môn thể thao trong đó bao gồm nhiều môn thể thao khác nhau. Ví dụ, bạn có thể chạy, ném lao, nhảy cao, nhảy sào và ném dĩa. Vào mùa đông, bạn tập luyện trong nhà và vào mùa hè, bạn tập ngoài trời.
Hầu hết các cuộc thi diễn ra vào mùa hè bởi vì điền kinh là môn thể thao mùa hè. Trong điền kinh, môn chính của tôi là nhảy cao nhưng tôi đã khởi điểm bằng nhảy xa hay chạy nước rút ngắn. Kỷ lục cá nhân môn nhảy cao của tôi là 207cm và tôi chiến thắng bốn lần trong một cuộc thi điền kinh của thành phố.)
3.5. Mẫu bài giới thiệu môn cầu lông bằng tiếng Anh
My favorite sport is badminton. It is an individual and team sport. It can last about an hour and a half. It needs at least two players, maybe more.
Unlike football, badminton just needs a smaller campus to play, it needs tools like rackets, balls, and nets. The two players have to take turns sending the bridge over the network until it hits the ground. Although quite easy, it also takes a lot of practical and flexible skills. In addition, badminton also helps us to be healthy and train our muscles. I love it so much, I often play it on holidays because it makes me feel more at ease after hard study days.
(Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Đó là một môn thể thao cá nhân và đồng đội. Nó có thể kéo dài khoảng một tiếng rưỡi. Nó cần ít nhất hai người chơi, có thể nhiều hơn nữa.
Không giống như bóng đá, cầu lông chỉ cần một khuôn viên nhỏ hơn để chơi, nó cần các công cụ như vợt, bóng, lưới. Hai người chơi phải thay phiên nhau gửi cây cầu qua mạng cho đến khi nó rơi xuống đất. Mặc dù khá dễ dàng, nó cũng cần rất nhiều kỹ năng thực tế và linh hoạt. Ngoài ra, cầu lông cũng giúp chúng ta khỏe mạnh và rèn luyện cơ bắp. Tôi rất thích nó, tôi thường chơi nó vào những ngày lễ vì nó khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn sau những ngày học tập mệt mỏi).
4. Từ vựng bài nói tiếng Anh chủ đề sport
VOCABULARY | TỪ VỰNG |
Badminton | Cầu lông |
Basketball | Bóng rổ |
Beach volleyball | Bóng chuyền bãi biển |
Boxing | Đấm bốc |
Climbing | Leo núi |
Football | Bóng đá |
Gymnastics | Tập thể hình |
Handball | Bóng ném |
Hiking | Đi bộ đường dài |
Hockey | Khúc côn cầu |
Rowing | Chèo thuyền |
Shooting | Bắn súng |
Skateboarding | Trượt ván |
Skiing | Trượt tuyết |
Table tennis | Bóng bàn |
Volleyball | Bóng chuyền |
Weightlifting | Cử tạ |
Windsurfing | Lướt ván buồm |
Wrestling | Môn đấu vật |
Athletics | Điền kinh |
Badminton | Cầu lông |
Basketball | Bóng rổ |
Swimming | Bơ |
Sport | Thể thao |
Play | Chơi |
Day | Ngày |
Week | Tuần |
Friend | Bạn bè |
With | Với, cùng với,… |
Difficult | Khó |
Easy | Dễ |
Practice | Luyện tập |
Regular | Đều đặn |
Team | đội |
Takes a lot of energy | Tốn nhiều năng lượng |
After school | Sau giờ học |
Break time | Giờ giải lao |
Strong | Khỏe, mạnh |
Health | Sức khỏe |
Height | Chiều cao |
Supple | Dẻo dai |
Enduring | Bền bỉ |
Speed | Tốc độ |
5. Những mẫu câu tương tác tiếng Anh chủ đề sport
Để bài nói tiếng Anh chủ đề sport của con tăng tính tương tác, BMyC gợi ý bạn nên giúp con lồng ghép các câu hỏi vào để bài thuyết trình trở nên tự nhiên hơn.
Tuy nhiên không nên đặt quá nhiều câu hỏi mà chỉ tìm những câu phù hợp để bài nói không dàn trải.
Một số mẫu câu hỏi BMyC đã chuẩn bị cho bạn ngay dưới đây:?
What is your favorite sport? | Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì? |
Are you interested in sport? | Bạn có thích chơi thể thao không? |
Do you like sport? | Bạn thích chơi thể thao chứ? |
Do you work out often? | Ban có luyện tập thường xuyên không? |
Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis? | Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn? |
Do you like to play outdoor sprots? | Cậu có thich môn thể thao ngoài trời không? |
Who do you usually play this sport with? | Bạn thường chơi môn thể thao này với ai? |
Does this sport help you? | Môn thể thao nào có giúp ích gì cho bạn không |
Khi bạn làm đúng trình tự trên, chắc chắn con sẽ có bài nói tiếng Anh cực kỳ trôi chảy. Bạn có thể làm nhiều mẫu bài khác để giúp con trải nghiệm hoạt động thể thao thông qua thuyết trình tiếng Anh nhé.
Chúc bạn luôn giữ được tâm thế an vui khi đồng hành giúp con tự học tiếng Anh tại nhà. Cần hỗ trợ bất cứ nguồn thông tin nào, bạn cứ inbox và BMyC sẽ hồi đáp.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem Thêm:
- Những điều cần biết khi hướng dẫn bé viết về kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh.
- Hướng dẫn viết về sở thích bằng tiếng Anh đơn giản ấn tượng.
bài rất dài. Cần 1 bài ngắn hơn như này <33
BÀI NÀY ĐƯỢC MÀ.CŨNG CÓ DÀI QUÁ ĐÂU
bài rất dài. CẦN 1 bài ngắn hơn và dễ hiểu hơn
tạm đc
hay