Tổng hợp từ vựng hình học trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Học hình học trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững các từ vựng về hình dạng, kích thước và đặc điểm của các vật thể xung quanh. Khám phá bộ từ vựng cơ bản và nâng cao để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về hình học một cách dễ dàng và thú vị!

Tổng hợp các từ vựng hình học trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ vựng hình học trong tiếng Anh

1. Tổng hợp các chủ đề từ vựng hình học trong tiếng Anh

Học từ vựng về hình học trong tiếng Anh giúp chúng ta nhận diện các hình dạng và kích thước xung quanh. Cùng khám phá các từ vựng hình học cơ bản, hình học 2D, 3D dưới đây nhé!

1.1. Từ vựng hình học cơ bản

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
 Curved /kɜːrvd/ Cong
 Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ Vuông góc, có dạng hình chữ nhật
 Cylinder /ˈsɪlɪndər/ Hình trụ
 Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/ Hình đa giác
 Square /skwer/ Hình vuông
 Breadth /bredθ/ Bề ngang
 Spherical /ˈsferɪkl/ Có hình cầu
 Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ Hình tam giác
 Cylinderical /səˈlɪndrɪkl/ Có hình trụ
 Length /leŋkθ/ Chiều dài
 Sphere /sfɪr/ Hình cầu
 Depth /depθ/ Chiều sâu, độ dày
 Mass /mæs/ Khối lượng
 Size /saɪz/ Kích thước
 Spiral /ˈspaɪrəl/ Có dạng xoắn
 Oval /ˈəʊvl/ Hình bầu dục
 Altitude /ˈæltɪtuːd/ Độ cao so với mặt biển
 Rectangular /ˈrektæŋɡl/ Hình chữ nhật
 Frequency /ˈfriːkwənsi/ Tần số
 Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ Ba mặt, có dạng hình tam giác
 Dimension /daɪˈmenʃn/ Chiều
 Imperial system /ɪmˈpɪriəl ˈsɪstəm/ Hệ thống đo lường
 Circular /ˈsɜːrkjələr/ Tròn
 Width /wɪdθ/ Bề rộng
 Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ Hình chóp

 

Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh - Hình học cơ bản
Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh – Hình học cơ bản

1.2. Từ vựng hình học 2D

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
 Polygon /ˈpɒl.ɪ.ɡɒn/ Đa giác
 Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ Tam giác
 Equilateral Triangle /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ Tam giác đều
 Isosceles Triangle /aɪˈsɒsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ Tam giác cân
 Right-angled Triangle /ˌraɪt ˈæŋɡld ˈtraɪæŋɡl/ Tam giác vuông
 Square /skweər/ Hình vuông
 Rectangle /ˈrektæŋɡl/ Hình chữ nhật
 Pentagon /ˈpentəɡɒn/ Hình ngũ giác
 Hình khác
 Circle Circle /ˈsɜːrkl/ Hình tròn
 Semicircle /ˈsemisɜːrkl/ Hình bán nguyệt
 Oval /ˈəʊvl/ Hình bầu dục
 Diamond (Rhombus) /ˈdaɪəmənd/ (Rhombus /ˈrɒmbəs/) Hình thoi
 Curved /kɜːrvd/ Cong
 Symmetrical /sɪˈmetrɪkl/ Đối xứng

 

Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh - Hình học 2D
Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh – Hình học 2D

1.3. Từ vựng hình học 3D

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 
 Cylinder /ˈsɪlɪndər/ Hình trụ: Hình học có hai đáy hình tròn và một mặt cong nối giữa các đáy. Ví dụ: lon nước ngọt, ống dẫn.
 Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ Hình chóp: Khối có đáy là đa giác và các mặt bên là tam giác nối từ đỉnh của hình đến các đỉnh đáy. Ví dụ: kim tự tháp Ai Cập.
 Sphere /sfɪr/ Hình cầu: Hình học có bề mặt hoàn hảo, mọi điểm trên bề mặt cách đều từ tâm. Ví dụ: quả bóng, trái đất.
 Cube /kjuːb/ Hình lập phương: Khối có 6 mặt vuông đều và tất cả các cạnh đều có độ dài như nhau. Ví dụ: hộp quà, khối lập phương trò chơi.
 Cone /koʊn/ Hình nón: Hình có một đỉnh và đáy hình tròn, mặt bên là một tam giác vuông. Ví dụ: nón bảo hiểm, cây thông Noel.
 Rectangular prism /rɪˈktæŋɡjʊlər ˈprɪzəm/ Hình hộp chữ nhật: Hình khối có 6 mặt, mỗi mặt là hình chữ nhật. Ví dụ: thùng carton, tủ sách.
 Ellipsoid /ɪˈlɪpsoɪd/ Hình elip: Hình giống như cầu nhưng có hai bán kính khác nhau tạo thành dạng bầu dục. Ví dụ: quả trứng, hành tinh có quỹ đạo ellipsoid.
 Torus /ˈtɔːrəs/ Hình xuyến: Hình học có dạng một vòng tròn lớn bao quanh một lỗ nhỏ ở giữa. Ví dụ: bánh vòng, bánh rán.
 Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪr/ Bán cầu: Một nửa của hình cầu, ví dụ: bán cầu Bắc hoặc Nam của Trái Đất.
Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh - Hình học 3D
Một số từ vựng hình học trong tiếng Anh – Hình học 3D

BMYC PRO – KHÓA HỌC PHẢN XẠ GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUYÊN SÂU CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi, chưa học tiếng Anh hoặc còn hạn chế trong nghe, nói, đọc và hiểu tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ sẽ cùng đồng hành, hỗ trợ bé trong quá trình học. Mỗi tuần bé sẽ học 2-3 buổi với giáo viên, mỗi buổi kéo dài 60 phút, theo hình thức 1 kèm 3. Khóa học có bài kiểm tra cuối kỳ và tổ chức họp phụ huynh 3 lần để theo dõi tiến bộ của bé.

Lộ trình BMyC Pro

 

2. Bài tập luyện tập từ vựng về hình học trong tiếng Anh

Cùng BMyC làm một vài bài tập nhỏ để luyện tập với những từ vựng về hình học đã nêu ở trên nhé!

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng (Multiple Choice)

Câu 1: Which of the following shapes has no corners?

  • A) Square
  • B) Circle
  • C) Rectangle

Câu 2: What do we call a three-dimensional shape that has 6 square faces?

  • A) Pyramid
  • B) Cube
  • C) Sphere

Câu 3: Which shape has all sides equal and four right angles?

  • A) Rectangle
  • B) Circle
  • C) Square

Câu 4: What is the shape of a wheel?

  • A) Oval
  • B) Circle
  • C) Triangular

Câu 5: Which shape is known for having three sides?

  • A) Triangle
  • B) Square
  • C) Rectangle

Bài Tập 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống (Fill in the Blank)

  1. A ____ is a flat shape with four straight sides where opposite sides are equal and parallel.
  2. A ____ is a 3D shape with all points on its surface equidistant from the center.
  3. A ____ is a shape with three straight sides and three angles.
  4. The ____ is the shape of a typical ball used in many sports.
  5. A ____ has five straight sides and five angles.

Bài Tập 3: Tạo Câu Với Từ Vựng

Hãy sử dụng các từ sau để tạo câu mô tả hình học:

  • Sphere
  • Cylinder
  • Triangle
  • Rectangle
  • Circle

Đáp án:

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng (Multiple Choice)

  1. B) Circle
  2. B) Cube
  3. C) Square
  4. B) Circle
  5. A) Triangle

Bài Tập 2: Điền Từ Vào Chỗ Trống (Fill in the Blank)

  1. Rectangle
  2. Sphere
  3. Triangle
  4. Sphere
  5. Pentagon

Bài Tập 3: Tạo Câu Với Từ Vựng

  • Sphere
  • Cylinder
  • Triangle
  • Rectangle
  • Circle

3. Một số ví dụng sử dụng từ vựng về hình học trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ vựng về hình học trong tiếng Anh:

The angle between the two lines is 90 degrees.

Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.

The perimeter of the rectangle is 24 cm.

Chu vi của hình chữ nhật là 24 cm.

The area of the circle is calculated using the formula A = πr².

Diện tích của hình tròn được tính bằng công thức A = πr².

The two triangles are congruent, meaning they have the same size and shape.

Hai tam giác là đồng dạng, có nghĩa là chúng có kích thước và hình dạng giống nhau.

The radius of the circle is 5 meters.

Bán kính của hình tròn là 5 mét.

The surface area of the cube is 54 square units.

Diện tích bề mặt của hình lập phương là 54 đơn vị vuông.

This is an acute angle because it is less than 90 degrees.

Đây là một góc nhọn vì nó nhỏ hơn 90 độ.

Tóm lại, học hình học trong tiếng Anh giúp các bạn nhỏ nhận biết các hình dạng và biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Khi làm các bài tập vui nhộn, các bạn sẽ nhớ lâu hơn và có thể dùng tiếng Anh để miêu tả hình học dễ dàng. Hãy luyện tập mỗi ngày để ngày càng giỏi hơn nhé!

Phương pháp tiếng Anh BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688