Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh? Vậy thì “khi nào dùng have/has?” có thể khiến bạn bối rối. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này để sử dụng chính xác.
Mặc dù cùng mang nghĩa có, have và has lại có cách dùng khác nhau dựa trên cấu trúc ngữ pháp. Để chia động từ đúng, bước đầu tiên là xác định dạng động từ bạn muốn sử dụng. BMyC sẽ đồng hành cùng bạn khám phá bí quyết sử dụng have và has một cách hiệu quả ngay sau đây!
Hãy cùng theo dõi phần tiếp theo để “bẻ khóa” bí mật của have và has nhé!
Nội dung chính
- I. Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has
- 1. Khi nào dùng have/has như động từ chính?
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 2. Khi nào dùng have/has như trợ động từ?
- II. Các dạng viết tắt của have và has trong tiếng Anh
- III. Động từ khiếm khuyết have to và has to
- IV. Khi nào dùng have/has got?
- V. Quá khứ của have và has
I. Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has
Have và has có chức năng như là động từ chính (main verbs) hoặc là trợ động từ (auxiliary verbs) kết hợp với các động từ khác để tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.
(Note: Được tham khảo bởi các thầy cô ILa.)
1. Khi nào dùng have/has như động từ chính?
Have và has là hai dạng thức khác nhau của cùng một động từ nguyên mẫu have trong tiếng Anh.
- Have: kết hợp với chủ ngữ I, you, we, they.
- Has: kết hợp với chủ ngữ he, she, it.
Cả hai đều được dùng để diễn tả ý nghĩa sở hữu hoặc có một thứ gì đó ở thì hiện tại.
Ví dụ:
- I have a dog. (Tôi có một con chó.)
- You have a beautiful smile. (Bạn có một nụ cười đẹp.)
- We have a new house. (Chúng tôi có một ngôi nhà mới.)
- They have a lot of friends. (Họ có nhiều bạn bè.)
- He has a car. (Anh ấy có một chiếc xe.)
- She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
- It has a long tail. (Nó có một cái đuôi dài.)
Với các dạng câu hỏi hoặc câu phủ định với have và has, bạn chỉ được dùng have, ngay cả khi chủ ngữ trong câu là he, she, it.
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Câu phủ định | Subject + do/ does + not + have (+ object) |
|
Câu hỏi | Do/ Does + subject + have (+ object)? |
|
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
2. Khi nào dùng have/has như trợ động từ?
Have và has đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ là động từ chính thể hiện sở hữu, trạng thái hay hành động, mà còn là trợ động từ thiết yếu để tạo nên thì hiện tại hoàn thành. Cách sử dụng have/has với chức năng trợ động từ tương tự như khi chúng là động từ chính.
Cụ thể:
- Với chủ ngữ số ít (he, she, it, tên riêng): sử dụng has.
- Với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they, danh từ số nhiều): sử dụng have.
Ví dụ:
- He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- I have been to London many times. (Tôi đã đến London nhiều lần.)
Để trả lời cho câu hỏi “khi nào dùng have/has“,, bạn cần nắm rõ cách thức sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Hãy cùng khám phá bí kíp chinh phục “have/has” trong các trường hợp câu phủ định và câu hỏi:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Câu phủ định | Subject + have/ has + not + past participle (V3/ V-ed) |
|
Câu hỏi | Have/ Has + subject + past participle (V3/ V-ed)? |
|
Cấu trúc chia động từ “have/has” ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tương tự như cách chia động từ thông thường ở thì này.
Cụ thể:
Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | Subject + have/ has + been + V-ing |
|
Câu phủ định | Subject + have/ has + not + been + V-ing |
|
Câu hỏi | Have/ Has + subject + been + V-ing? |
|
Ngoài vai trò trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have/has còn được sử dụng trong cấu trúc perfect modals.
Điểm đặc biệt là với cấu trúc này, ta chỉ sử dụng have cho tất cả các ngôi trong tiếng Anh, thay vì has cho ngôi thứ 3 số ít.
Subject + modal + have + past participle
Ví dụ:
- She might have gone to the cinema yesterday. (Cô ấy lẽ ra đã đi đến rạp chiếu phim vào hôm qua.)
- She should have studied harder. (Cô ấy đáng lẽ nên học tập chăm chỉ hơn.)
- We might have missed the train. (Có thể chúng ta đã lỡ chuyến tàu.)
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò: tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
II. Các dạng viết tắt của have và has trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách sử dụng have và has trong ngữ pháp tiếng Anh, việc ghi nhớ các dạng viết tắt của động từ đặc biệt này cũng là điều vô cùng cần thiết. Các dạng viết tắt này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, xuất hiện ở cả văn viết và văn nói.
Tuy nhiên, trong những trường hợp mang tính trang trọng, ví dụ như bài viết học thuật hay văn bản kinh doanh, việc sử dụng dạng viết tắt sẽ không phù hợp. Thay vào đó, bạn nên sử dụng dạng đầy đủ của động từ have hoặc has để thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng viết tắt của have và has để bạn tham khảo và sử dụng phù hợp:
Không viết tắt | Dạng viết tắt |
I have | I’ve |
We have | We’ve |
You have | You’ve |
He has | He’s |
She has | She’s |
It has | It’s |
They have | They’ve |
Has not | Hasn’t |
Have not | Haven’t |
III. Động từ khiếm khuyết have to và has to
Hỗ trợ thực hiện hành động, bộc lộ ý định hay thể hiện sự cần thiết chính là vai trò của nhóm từ đặc biệt mang tên động từ khiếm khuyết. Nhóm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng và phong phú cho ngôn ngữ. Điểm đặc biệt là chúng luôn đi cùng với dạng nguyên thể (bare infinitive) của động từ chính trong câu. Một số ví dụ phổ biến về động từ khiếm khuyết bao gồm can, should, must và have/has to.
Ví dụ:
- They have to walk to school every day. (Mỗi ngày họ phải đi bộ đến trường.)
- Nam has to work at the coffee shop until 9 p.m. (Nam phải làm việc tại quán cà phê đến 9 giờ tối.)
- My father has to travel to Ha Noi for an annual meeting. (Bố tôi phải đi đến Hà Nội để dự cuộc họp thường niên.)
IV. Khi nào dùng have/has got?
Have/Has và Have Got/Has Got đều được sử dụng để diễn tả ý nghĩa sở hữu, có một thứ gì đó. Tuy nhiên, hai cụm từ này có một số điểm khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng.
Ví dụ:
- I’ve got a new phone. = I have a new phone. (Tôi có một chiếc điện thoại mới.)
- He’s got a lot of friends. = He has a lot of friends. (Anh ấy có rất nhiều bạn bè.)
- I haven’t got enough money to buy an apartment. = I don’t have enough money to buy an apartment. (Tôi không có đủ tiền để mua một căn hộ.)
Tương tự như have, have got cũng được sử dụng để diễn tả các khía cạnh về sở hữu, mối quan hệ, đặc điểm và bệnh tật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi sử dụng have got trong những ngữ cảnh này, chúng ta không chia động từ ở dạng tiếp diễn (continuous form).
Ví dụ:
- Have you got tickets to the cinema? (Bạn có vé xem phim chưa?)
- She’s got a new job. (Cô ấy có việc mới rồi.)
- I’ve got a foot pain. (Tôi bị đau chân.)
V. Quá khứ của have và has
Nên nhớ rằng have là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Khi chia động từ have sang dạng quá khứ đơn (dùng cho I, you, we, they) và quá khứ hoàn thành (dùng cho he, she, it), ta không thêm đuôi “-ed” như các động từ thông thường mà cần tuân theo bảng động từ bất quy tắc.
Dạng quá khứ của have và has là had. Dạng had được sử dụng cho cả hai dạng động từ:
- Quá khứ đơn (V2 – past simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Quá khứ phân từ (V3 – past participle): Dùng để tạo thành các thì hoàn thành và cấu trúc bị động.
Bảng minh họa cách chia động từ have và has ở thì quá khứ:
Chủ ngữ | Thì quá khứ đơn (Past simple) | Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) |
I | I had | I had had |
You | You had | You had had |
We | We had | We had had |
They | They had | They had had |
He | He had | He had had |
She | She had | She had had |
It | It had | It had had |
Ví dụ:
- I had a dog when I was a child. (Tôi đã có một con chó khi tôi còn nhỏ.)
- She had a fever last week. (Cô ấy bị sốt vào tuần trước.)
- I have had this book for many years. (Tôi đã có cuốn sách này nhiều năm.)
- The cake has been had. (Bánh đã được ăn hết.)
Hiểu và sử dụng have và has đúng cách là bước đầu tiên quan trọng trong việc chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về “Khi nào dùng have/has?”. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng have và has một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Theo dõi BMyC.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác. Chúc các bạn thành công!
Xem Thêm:
- Mẹo hay nhớ nhanh cách dùng Who, Whom, Whose
- Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: nhận biết và phát âm chuẩn nhất
- Khám phá thế giới nguyên âm đơn trong tiếng Anh