Làm thế nào để miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh một cách nhẹ nhàng, thú vị và đáng nhớ? Hãy xem ngay phần hướng dẫn dễ hiểu dưới đây của BMyC nhé.
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
- 1. Từ vựng về các kiểu bác sĩ
- 2. Từ vựng về các chuyên khoa ở bệnh viện
- 3. Cụm từ về các hoạt động của bác sĩ tại bệnh viện
- II. Dàn ý đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
- III. Top 3 đoạn văn mẫu miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
- 1. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 1)
- 2. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 2)
- 3. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 3)
I. Tổng hợp từ vựng miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
Để miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần tham khảo các từ vựng về các kiểu bác sĩ, tên các chuyên ngành và hoạt động của các bác sĩ ở bệnh viện.
Tham khảo danh sách từ vựng dưới đây để gom ngay vốn từ cho mình nhé.
1. Từ vựng về các kiểu bác sĩ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | General practitioner | /ˈdʒɛnərəl prækˈtɪʃənər/ | Bác sĩ tổng quát |
2 | Internist | /ˈɪntərnɪst/ | Bác sĩ nội khoa |
3 | Surgeon | /ˈsɜrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
4 | Obstetrician | /əbˌstɛtrɪˈʃən/ | Bác sĩ sản phụ khoa |
5 | Pediatrician | /ˌpidiəˈtrɪʃən/ | Bác sĩ nhi |
6 | Cardiologist | /ˌkɑrdiˈɑlədʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
7 | Orthopedic surgeon | /ˌɔrθəˈpidɪk ˈsɜrdʒən/ | Bác sĩ chỉnh hình |
8 | Anesthesiologist | /ˌænɪsˌθiːziˈɑlədʒɪst/ | Bác sĩ gây mê |
9 | Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm thần |
10 | Radiologist | /ˌreɪdiˈɑlədʒɪst/ | Bác sĩ chụp X-quang |
11 | Dermatologist | /ˌdɜrməˈtɑlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
12 | Ophthalmologist | /ˌɑfθəˈmɑlədʒɪst/ | Bác sĩ mắt |
13 | Gynecologist | /ˌɡaɪnəˈkɑlədʒɪst/ | Bác sĩ phụ khoa |
14 | Urologist | /jʊˈrɑlədʒɪst/ | Bác sĩ tiết niệu |
15 | Oncologist | /ˌɑnˈkɑlədʒɪst/ | Bác sĩ ung thư |
2. Từ vựng về các chuyên khoa ở bệnh viện
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Pediatrics | /ˌpiːdiˈætrɪks/ | Khoa nhi |
2 | Internal Medicine | /ɪnˈtɜrnəl ˈmɛdɪsɪn/ | Khoa nội |
3 | Surgery | /ˈsɜrdʒəri/ | Khoa phẫu thuật |
4 | Obstetrics | /əbˈstɛtrɪks/ | Khoa sản |
5 | Gynecology | /ˌɡaɪnɪˈkɑlədʒi/ | Khoa phụ khoa |
6 | Orthopedics | /ˌɔrθəˈpidɪks/ | Khoa chỉnh hình |
7 | Ophthalmology | /ˌɑfθælˈmɑlədʒi/ | Khoa mắt |
8 | Dermatology | /ˌdɜrməˈtɑlədʒi/ | Khoa da liễu |
9 | Cardiology | /ˌkɑrdɪˈɑlədʒi/ | Khoa tim mạch |
10 | Neurology | /njʊˈrɑlədʒi/ | Khoa thần kinh |
11 | Oncology | /ˌɑŋˈkɑlədʒi/ | Khoa ung thư |
12 | Radiology | /ˌreɪdiˈɑlədʒi/ | Khoa chụp X-quang |
13 | Anesthesiology | /ˌænəsˌθiːziˈɑlədʒi/ | Khoa gây mê |
14 | Psychiatry | /saɪˈkaɪətri/ | Khoa tâm thần |
15 | Urology | /juˈrɑlədʒi/ | Khoa tiết niệu |
16 | Otorhinolaryngology | /ˈoʊtoʊˌraɪnoʊˌlærənˈɡɑlədʒi/ | Khoa tai mũi họng |
17 | Emergency Medicine | /ɪˈmɜrdʒənsi ˈmɛdɪsɪn/ | Khoa cấp cứu |
18 | Infectious Diseases | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈzizɪz/ | Khoa bệnh truyền nhiễm |
19 | Endocrinology | /ˌɛndəˌkraɪˈnɑlədʒi/ | Khoa nội tiết |
20 | Rheumatology | /ˌruːməˈtɑlədʒi/ | Khoa thấp khớp |
21 | Nephrology | /nɪˈfrɑlədʒi/ | Khoa thận |
22 | Pulmonology | /ˌpʌlməˈnɑlədʒi/ | Khoa hô hấp |
23 | Hematology | /ˌhiːməˈtɑlədʒi/ | Khoa huyết học |
24 | Allergy and Immunology | /ˈælərdʒi ænd ˌɪmjəˈnɑlədʒi/ | Khoa dị ứng và miễn dịch |
25 | Physical Medicine and Rehabilitation | /ˈfɪzɪkəl ˈmɛdəsɪn ænd ˌriːəˌbɪləˈteɪʃən/ | Khoa y học và phục hồi chức năng |
26 | Geriatrics | /ˌdʒɪriˈætrɪks/ | Khoa lão khoa |
27 | Nuclear Medicine | /ˈnukliər ˈmɛdɪsɪn/ | Khoa hạt nhân |
28 | Pain Management | /peɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Khoa quản lý đau |
29 | Forensic Medicine | /fəˈrenzɪk ˈmɛdɪsɪn/ | Khoa pháp y |
30 | Sports Medicine | /spɔrts ˈmɛdɪsɪn/ | Khoa thể thao |
BMyC Speed – Khóa học dành cho bé 5-9 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Phương pháp học được kiểm chứng trên hàng ngàn học viên thành công.
⭐Chương trình học ưu việt cho bố mẹ, hiệu quả tối ưu cho con.
⭐Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy, bằng cấp chuyên môn cao, yêu trẻ.
⭐Tư vấn viên giàu kinh nghiệm nhiệt tình theo sát hỗ trợ.
3. Cụm từ về các hoạt động của bác sĩ tại bệnh viện
STT | Cụm từ chỉ hoạt động của bác sĩ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Diagnose patients | Chẩn đoán bệnh nhân |
2 | Treat illnesses | Điều trị bệnh |
3 | Perform surgeries | Tiến hành phẫu thuật |
4 | Conduct physical examinations | Tiến hành khám bệnh |
5 | Prescribe medication | Kê đơn thuốc |
6 | Interpret test results | Hiểu kết quả các kiểm tra |
7 | Provide medical care | Cung cấp chăm sóc y tế |
8 | Monitor patients | Theo dõi bệnh nhân |
9 | Administer anesthesia | Tiêm gây mê |
10 | Consult with colleagues | Tham khảo ý kiến đồng nghiệp |
11 | Coordinate patient care | Phối hợp chăm sóc bệnh nhân |
12 | Order medical tests | Yêu cầu thực hiện các kiểm tra y khoa |
13 | Review medical histories | Xem xét tiểu sử y tế |
14 | Perform procedures | Thực hiện các thủ tục y khoa |
15 | Educate patients | Giáo dục bệnh nhân |
16 | Admit patients to hospital | Tiếp nhận bệnh nhân vào bệnh viện |
17 | Discharge patients | Xuất viện bệnh nhân |
18 | Collaborate with other healthcare professionals | Hợp tác với các chuyên gia y tế khác |
19 | Conduct research | Tiến hành nghiên cứu |
20 | Respond to emergencies | Phản ứng với tình huống khẩn cấp |
21 | Update medical records | Cập nhật hồ sơ y tế |
22 | Advise on lifestyle changes | Tư vấn về thay đổi lối sống |
23 | Perform physical therapy | Thực hiện liệu pháp vật lý |
24 | Discuss treatment options | Thảo luận về các phương án điều trị |
25 | Coordinate with allied health professionals | Phối hợp với các chuyên gia y tế liên quan |
26 | Assist in surgeries | Hỗ trợ trong các ca phẫu thuật |
27 | Update clinical protocols | Cập nhật các giao thức lâm sàng |
28 | Monitor vital signs | Theo dõi các dấu hiệu sống |
29 | Provide emotional support | Cung cấp hỗ trợ tinh thần |
30 | Evaluate treatment outcomes | Đánh giá kết quả điều trị |
II. Dàn ý đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
Để viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề bác sĩ đơn giản, hay tham khảo dàn ý dưới đây:
OPENING | – Introduce a doctor/nurse you know.
– The importance of doctors/nurses. |
BODY | 1. Introduce overall
– The relationship: How do you know her/him. – Your impression about the doctor. – What kind of doctor/nurse he/she is. 2. Appearance – Body: Tall, short, thin, chubby. – Skin: white, brown, light, dark, pale. – Face shapes: square, oval, rectangular, round, triangular, heart-shaped. – Hair: + Color: black, brunette, brown, ginger, blonde, red, grey, silver, white. + Texture: straight, curly, frizzy, afro, wavy, bald. + Style: long, short, cropped, braided, pigtails, bun, fringe – Eyes: + Shape: big, small, round, oval-shaped. + Eye color: blue, brown, hazel, green, gold, black, grey. – Clothes: + White Coats/Blouse – Look like an angel who brings happiness to everyone. 3. Characteristics and Activities: – Characteristics: angel, kind, responsable, clever, helpful, serious, friendly, chearful, tidy, grumpy. – Activities: + Enter the room with bright smile to care for patients. + Communicate with patients in a nice way. + Guide and advise patients wisely and passionately. |
CONCLUSION | – Your feelings and admire.
– Your wish. |
BMyC Writing – Khóa học phát triển kỹ năng viết cho bé từ 9-12 tuổi.
- Chương trình được giảng dạy 100% tiếng Anh, phù hợp cho lứa tuổi trên 9 và đã nghe hiểu tốt, bắt đầu tiếp xúc viết văn bản trên 100 từ, viết đoạn văn, viết thành bài văn hoàn chỉnh.
- Xây dựng, rèn luyện kỹ năng Viết đúng theo hệ thống bài bản từ cơ bản đến nâng cao.
- Nội dung giảng dạy được thiết kế dựa trên 3 bộ sách nổi tiếng Great Writing, New Round up và Right Write.
- Con yêu thích việc học ngữ pháp thông qua các trò chơi, giáo viên sửa lỗi chi tiết cho từng cá nhân.
III. Top 3 đoạn văn mẫu miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh
Để hình dung rõ hơn về cách viết đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh, hãy tham khảo 3 đoạn văn mẫu dưới đây nhé.
1. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 1)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
A doctor’s job is the most respectable because of their selfless attitude towards everyone. The doctor’s polite behavior and their hard work to treat the patient well make their profession a respectable one. Today I want to introduce to you a doctor for whom I have a lot of love and respect. That’s Ms. Hoai.
Ms. Hoai is my neighbor. She has a quite slim and tall figure. Her eyes were very bright and her black hair was tied in a simple bun. She is a dentist who graduated from Hanoi Medical University. Although she is only 33 years old, Ms. Hoai is a very talented doctor. She is working at the city hospital while managing a private clinic. Every day, Ms. Hoai’s job is to examine and treat people’s teeth. Ms. Hoai is a thoughtful and enthusiastic dentist. Besides, her skills are also very good. Every time I go to see Ms. Hoai, she treats my teeth very quickly. I had almost no pain at all. After the dental examination, she also advised me to take proper and careful care of my teeth. I greatly admire her thoughtful and dedicated working attitude. I hope that anyone with dental problems can meet a skilled and thoughtful dentist like Ms. Hoai. |
Nghề bác sĩ là nghề đáng trân trọng nhất vì thái độ vị tha của họ đối với mọi người. Cách cư xử lịch sự và sự chăm chỉ để điều trị tốt cho bệnh nhân khiến nghề nghiệp của họ trở thành một nghề đáng kính trọng. Hôm nay tôi muốn giới thiệu với các bạn một bác sĩ mà tôi rất yêu quý và kính trọng. Đó là cô Hoài.
Cô Hoài là hàng xóm của tôi. Cô có vóc dáng khá mảnh mai và cao ráo. Đôi mắt cô ấy rất sáng và mái tóc đen được buộc thành một búi đơn giản. Cô là nha sĩ tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội. Dù mới 33 tuổi nhưng cô Hoài là một bác sĩ rất tài năng. Cô đang làm việc tại bệnh viện thành phố đồng thời quản lý một phòng khám tư nhân. Hàng ngày, công việc của cô Hoài là khám và chữa răng cho mọi người. Cô Hoài là một nha sĩ chu đáo và nhiệt tình. Ngoài ra, kỹ năng của cô cũng rất tốt. Mỗi lần đến gặp cô Hoài, cô ấy đều chữa răng cho tôi rất nhanh. Tôi hầu như không bị đau chút nào. Sau khi khám răng, cô ấy còn khuyên tôi nên chăm sóc răng miệng đúng cách và cẩn thận. Tôi rất khâm phục thái độ làm việc chu đáo và tận tâm của cô. Tôi mong rằng bất cứ ai có vấn đề về răng miệng đều có thể gặp được nha sĩ có tay nghề và chu đáo như cô Hoài. |
2. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 2)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
In my heart, being a doctor has always been a noble job. It’s wonderful that I was raised under the attentive care of a doctor. That doctor is my mother. My mother’s name is Hien. Mom is 36 years old this year. Currently, my mother is working at the city general hospital.
My mother has a tall and slim figure. Mother’s skin is very smooth and white. Mom’s shoulder-length black hair is curled and tied neatly when she works. Mother’s nails are always neatly cut for easy work. Mother is very careful and meticulous with everything, especially with medical instruments because these are the things that directly affect the patient’s health. I guess this mother’s personality has been trained by the nature of her job. Mom’s work is very busy and hard. Although my mother still worked office hours, after finishing her job at the hospital, she was often asked by neighbors for help with medical examinations. Besides, every week my mother has to be on duty at the hospital one day. That was the day I couldn’t sleep with my mother so I missed her very much. Even though the work is hard, my mother still tries to find time to take me out and help me study. Because I don’t have much time to play with my mother, I often follow her every time she goes to the market or cooks. Those moments, although simple, are very precious to me. I am very proud of my mother not only because she is my mother but also because she is a great doctor. My mother is very dedicated to taking care of her patients’ health. I hope that in the future I will also become a doctor so that I can take good care of my mother’s health. |
Trong lòng tôi, nghề bác sĩ luôn là công việc cao quý. Thật tuyệt vời là tôi đã được lớn lên trong sự chăm sóc chu đáo của một bác sĩ. Vị bác sĩ đó chính là mẹ của tôi. Mẹ của tôi tên là Hiền. Mẹ năm nay 36 tuổi. Hiện nay mẹ đang làm việc tại bệnh viện đa khoa thành phố.
Mẹ của tôi có dáng người cao ráo và mảnh mai. Làn da của mẹ rất mịn màng và trắng trẻo. Mái tóc đen ngang vai của mẹ được uốn xoăn bồng bềnh và được buộc gọn gàng mỗi khi làm việc. Móng tay của mẹ luôn được cắt gọn gàng để làm việc dễ dàng. Mẹ là người rất cẩn thận và chỉn chu với mọi thứ, đặc biệt là với các dụng cụ y tế bởi đây là những thứ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của bệnh nhân. Tôi đoán tính cách này của mẹ đã được rèn luyện bởi tính chất của công việc. Công việc của mẹ rất bận rộn và vất vả. Mặc dù mẹ vẫn đi làm giờ hành chính nhưng sau khi hết việc ở bệnh viện, mẹ thường được những người hàng xóm nhờ giúp đỡ để khám bệnh. Bên cạnh đó, mỗi tuần mẹ lại phải trực ở bệnh viện một ngày. Đó là ngày mà tôi không được ngủ cùng mẹ nên tôi rất nhớ mẹ. Tuy công việc vất vả nhưng mẹ vẫn cố gắng dành thời gian để đưa tôi đi chơi và giúp tôi học bài. Vì không có nhiều thời gian để chơi với mẹ nên tôi thường lẽo đẽo theo mẹ mỗi khi mẹ đi chợ hay nấu cơm. Những giây phút đó dù giản dị nhưng lại rất đáng quý đối với tôi. Tôi rất tự hào về mẹ không chỉ vì đó là mẹ của tôi mà còn vì mẹ là một vị bác sĩ tuyệt vời. Mẹ rất tận tâm trong việc chăm sóc sức khỏe của người bệnh. Tôi mong rằng sau này mình cũng sẽ trở thành bác sĩ để có thể chăm sóc thật tốt cho sức khỏe của mẹ. |
3. Đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh (mẫu 3)
Đoạn văn | Dịch nghĩa |
I had a deep impression of a doctor even though I didn’t know him at all. I met him while going to the park with friends.
His figure looks quite small but his steps are very agile. He has gray hair and a bald forehead. His eyes were very bright and his smile was very gentle. The first time I met him, I had the feeling that he was a very trustworthy person. I remember running fast and falling. It was he who ran towards me and helped me bandage my wound. At that time, I admired him very much and thanks to him, I began to rekindle my dream of becoming a doctor. I understand that to achieve my dream, I have to study hard and try a lot. However, I believe I can do it. I will try to become an admirable doctor like him. |
Tôi có ấn tượng sâu sắc với một vị bác sĩ mặc dù tôi không hề quen biết ông. Tôi đã gặp ông khi đi chơi công viên với bạn bè.
Dáng người của ông nhìn khá nhỏ nhắn nhưng bước đi lại rất nhanh nhẹn. Ông ấy có mái tóc bạc và vầng trán hói. Đôi mắt của ông ấy rất sáng và nụ cười rất dịu dàng. Lần đầu tiên gặp ông, tôi đã có cảm giác ông là một người rất đáng tin cậy. Tôi nhớ mình đã chạy nhanh và bị ngã. Chính ông là người chạy về phía tôi và giúp tôi băng bó vết thương. Lúc đó, tôi rất ngưỡng mộ ông và nhờ có ông, tôi bắt đầu nhen nhóm ước mơ trở thành bác sĩ. Tôi hiểu rằng để đạt được ước mơ của mình, tôi phải học tập chăm chỉ và cố gắng rất nhiều. Tuy nhiên, tôi tin mình có thể làm được. Tôi sẽ cố gắng trở thành một bác sĩ đáng ngưỡng mộ như ông ấy. |
Trên đây là phần hướng dẫn chi tiết về từ vựng và cách viết đoạn văn miêu tả bác sĩ bằng tiếng Anh. BMyC tin rằng với hướng dẫn trên, bạn đã cảm thấy dễ dàng hơn khi tự viết một đoạn văn về chủ đề này. Hãy thực hành theo hướng dẫn và nếu có bất cứ thắc mắc nào, hãy đặt câu hỏi ở dưới đây nhé.
Xem Thêm:
- Hướng dẫn chi tiết nhất cách viết đoạn văn miêu tả bố bằng tiếng Anh
- Tổng hợp mẫu Mindmap miêu tả người bằng tiếng Anh