Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp khái niệm ngoại động từ (transitive verb) nhưng lại băn khoăn không biết nó khác gì so với nội động từ, hay cách sử dụng ra sao cho chính xác. Thực tế, việc nắm vững ngoại động từ không chỉ giúp bạn đặt câu đúng ngữ pháp mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên rõ ràng, tự nhiên hơn.

Ở bài viết này, BMyC sẽ cùng các bạn tìm hiểu chi tiết ngoại động từ là gì, cách phân biệt với nội động từ và cách dùng trong câu, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Nhờ đó, bạn có thể vừa hiểu lý thuyết, vừa áp dụng ngay vào kỹ năng nghe – nói – viết hằng ngày.

Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)
Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)

1. Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Định nghĩa và bản chất

Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Định nghĩa và bản chất
Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Định nghĩa và bản chất

1.1. Định nghĩa cơ bản

Ngoại động từ (Transitive Verb – viết tắt là Vt) là loại động từ bắt buộc phải có tân ngữ (Object) đi kèm để câu văn được hoàn chỉnh và có nghĩa đầy đủ.

Nói cách khác, hành động của động từ này được “chuyển giao” (transfer) từ chủ ngữ sang một đối tượng khác, chính là tân ngữ. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ bị cụt nghĩa và người nghe/đọc sẽ thắc mắc: “Tác động lên cái gì/ai?”

Công thức chung:

S (Chủ ngữ)+Vt (Ngoại động từ)+O (Tân ngữ)

1.2. Ví dụ minh họa và phân tích

Ngoại động từ Câu sai (Thiếu tân ngữ) Câu đúng (Có tân ngữ) Phân tích
Buy (mua) I bought. (Tôi đã mua.) → Mua cái gì? I bought a new book. (Tôi đã mua một quyển sách mới.) A new book là tân ngữ, nhận hành động bought.
Love (yêu) She loves. (Cô ấy yêu.) → Yêu ai? She loves her cat. (Cô ấy yêu con mèo của cô ấy.) Her cat là tân ngữ, nhận hành động loves.
Take (lấy) He takes. (Anh ấy lấy.) → Lấy cái gì? He takes the pen. (Anh ấy lấy chiếc bút.) The pen là tân ngữ, nhận hành động takes.

🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học

Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.

📘 Nhận bộ tài liệu học thử miễn phí ngay

2. Phân loại Ngoại động từ: Đơn và Kép

Phân loại Ngoại động từ: Đơn và Kép
Phân loại Ngoại động từ: Đơn và Kép

Trong tiếng Anh, ngoại động từ có thể chia thành hai loại chính, tùy thuộc vào số lượng tân ngữ mà nó yêu cầu:

2.1. Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verb)

Là loại động từ chỉ cần một tân ngữ trực tiếp (Direct Object – DO) để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • I drink water. (water là tân ngữ trực tiếp.)
  • They finished the report. (the report là tân ngữ trực tiếp.)

2.2. Ngoại động từ kép (Ditransitive Verb)

Là loại động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ:

  1. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object – IO): Thường là người nhận hành động.
  2. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object – DO): Thường là vật bị tác động bởi hành động.

Công thức: S+Vtd (Ngoại động từ kép)+IO+DO

Ví dụ: She gave me a gift.

  • me là IO (người nhận).
  • a gift là DO (vật được cho).

Lưu ý quan trọng: Bạn có thể đổi vị trí của hai tân ngữ bằng cách sử dụng giới từ ‘to’ hoặc ‘for’:

  • She gave a gift to me.
  • He bought a car for his wife.

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

3. Cách nhận biết và phân biệt Ngoại động từ và Nội động từ

Đây là phần khiến nhiều học sinh nhầm lẫn nhất. Việc phân biệt Ngoại động từ (Vt)Nội động từ (Vi) là vô cùng quan trọng để sử dụng đúng cấu trúc câu.

Đặc điểm Ngoại động từ (Transitive Verb – Vt) Nội động từ (Intransitive Verb – Vi)
Định nghĩa Bắt buộc phải có Tân ngữ đi kèm. Không cần Tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa.
Tính chất Hành động chuyển giao ra bên ngoài. Hành động giới hạn trong chủ ngữ.
Cấu trúc S + Vt + O S + Vi (hoặc S + Vi + Trạng từ/Giới từ)
Ví dụ He sent an email. The baby sleeps.
Dạng bị động Có thể được chuyển sang thể Bị động. Không thể được chuyển sang thể Bị động.

4. Các động từ Lưỡng tính (Ambitransitive Verbs)

Một số động từ có thể đóng vai trò cả Nội động từ và Ngoại động từ tùy theo ngữ cảnh. Đây được gọi là Động từ Lưỡng tính.

Động từ Nội động từ (Vi) Ngoại động từ (Vt)
Run (chạy) He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.) He runs a business. (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp.)
Stop (dừng) The rain stopped. (Cơn mưa đã tạnh.) I stopped the car. (Tôi đã dừng chiếc xe.)
Open (mở) The door opened. (Cánh cửa đã mở.) She opened the window. (Cô ấy mở cửa sổ.)

Mẹo nhỏ: Để xác định, bạn chỉ cần tự hỏi: “Động từ này cần tác động lên ĐỐI TƯỢNG nào không?” Nếu câu trả lời là , đó là Ngoại động từ.

5. Tổng hợp một số ngoại động từ thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoại động từ (transitive verbs) là động từ bắt buộc phải có tân ngữ theo sau thì câu mới hoàn chỉnh.
Ví dụ:

  • I eat. → Câu chưa rõ nghĩa.
  • I eat an apple. (Tôi ăn một quả táo.)

Dưới đây là bảng tổng hợp các ngoại động từ thường gặp, kèm nghĩa và ví dụ minh họa dễ hiểu:

Ngoại động từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
buy mua She buys a new dress. (Cô ấy mua một chiếc váy mới.)
make làm, tạo ra He makes a cake. (Anh ấy làm một cái bánh.)
like thích I like English. (Tôi thích tiếng Anh.)
want muốn They want a new bike. (Họ muốn một chiếc xe đạp mới.)
have We have two cats. (Chúng tôi có hai con mèo.)
know biết She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)
see thấy I see a bird. (Tôi thấy một con chim.)
eat ăn He eats an apple. (Anh ấy ăn một quả táo.)
read đọc We read a story. (Chúng tôi đọc một câu chuyện.)
use sử dụng She uses a computer. (Cô ấy sử dụng máy tính.)
write viết He writes a letter. (Anh ấy viết một lá thư.)
open mở She opens the door. (Cô ấy mở cửa.)
close đóng Please close the window. (Làm ơn đóng cửa sổ.)
bring mang, đem He brings his bag. (Anh ấy mang theo cặp sách.)
take lấy, mang đi She takes a photo. (Cô ấy chụp một bức ảnh.)
give đưa, tặng I give him a gift. (Tôi tặng anh ấy một món quà.)
call gọi She calls her friend. (Cô ấy gọi cho bạn.)
help giúp đỡ He helps his mother. (Anh ấy giúp mẹ.)
find tìm thấy She finds her keys. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa.)
play chơi The boy plays football. (Cậu bé chơi bóng đá.)
watch xem We watch TV every day. (Chúng tôi xem TV mỗi ngày.)
listen lắng nghe I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
ask hỏi He asks a question. (Anh ấy đặt một câu hỏi.)
answer trả lời She answers the phone. (Cô ấy trả lời điện thoại.)
love yêu, thích They love their teacher. (Họ yêu quý thầy giáo.)
hate ghét She hates spiders. (Cô ấy ghét nhện.)
invite mời I invite my friend to the party. (Tôi mời bạn đến bữa tiệc.)
send gửi He sends an email. (Anh ấy gửi một email.)
tell kể, nói She tells a story. (Cô ấy kể một câu chuyện.)
show chỉ, cho xem He shows me his picture. (Anh ấy cho tôi xem bức tranh.)

6. Lỗi sai thường gặp khi dùng ngoại động từ

Ngoại động từ (transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. Tuy nhiên, khi học sinh sử dụng, thường xuất hiện một số lỗi phổ biến sau:

⚠️ Lỗi sai thường gặp ❌ Ví dụ sai ✅ Ví dụ đúng 💡 Ghi nhớ
 1. Bỏ quên tân ngữ She bought yesterday. She bought a new book yesterday. Ngoại động từ luôn cần tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa đầy đủ.
 2. Nhầm với nội động từ He enjoys. He enjoys playing football. Một số động từ như enjoy luôn cần tân ngữ hoặc cụm động từ theo sau.
 3. Dùng sai giới từ She discussed about the problem. She discussed the problem. Ngoại động từ như discuss không đi kèm giới từ.
 4. Tân ngữ không phù hợp She gave to him a gift. She gave him a gift. / She gave a gift to him. Cần đặt đúng vị trí tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.

7. Cách học và ghi nhớ ngoại động từ hiệu quả

Cách học và ghi nhớ ngoại động từ hiệu quả
Cách học và ghi nhớ ngoại động từ hiệu quả

Ngoại động từ (transitive verbs) là những động từ luôn cần đi kèm với tân ngữ để câu có nghĩa đầy đủ. Ví dụ: She reads a book. Nếu bỏ tân ngữ đi (She reads), câu sẽ thiếu ý. Đây chính là lý do nhiều học sinh dễ bị nhầm lẫn hoặc quên khi làm bài.

Để con học và ghi nhớ ngoại động từ hiệu quả, bố mẹ có thể đồng hành cùng con theo những cách sau:

7.1. Giúp con hiểu rõ thay vì chỉ học thuộc

  • Bố mẹ nên giải thích ngắn gọn: ngoại động từ = động từ + tân ngữ.
  • Cho con thấy ví dụ thực tế: buy a ticket (mua vé), eat an apple (ăn một quả táo)
  • Khi con hiểu bản chất, việc nhớ sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn.

7.2. Học theo nhóm quen thuộc

  • Thay vì bắt con ghi nhớ từng từ rời rạc, hãy cho con học theo cụm động từ thường gặp trong sách hoặc đời sống.
  • Ví dụ: write a letter, make a cake, answer a question.
  • Việc học theo nhóm sẽ giúp con nhận diện nhanh hơn trong bài tập.

7.3. Gắn từ với hình ảnh và hoạt động hằng ngày

  • Bố mẹ có thể chuẩn bị flashcard kèm tranh minh họa.
  • Ví dụ: play the guitar đi với hình cây đàn, drink water đi với cốc nước.
  • Ngoài ra, hãy khuyến khích con thực hành ngay trong sinh hoạt: Khi con đang ăn táo, bố mẹ hỏi: What are you doing? → Con trả lời: I eat an apple.

7.4. Luyện tập qua câu ngắn và hội thoại

  • Mỗi ngày, Bố mẹ cùng con đặt 2–3 câu ngắn với ngoại động từ vừa học.
  • Tạo các đoạn hội thoại đơn giản, ví dụ: Mom: What do you read?; Child: I read a comic book.
  • Việc lặp lại giúp con ghi nhớ lâu và sử dụng đúng ngữ cảnh.

7. 5. Biến việc ôn tập thành trò chơi

  • Bố mẹ có thể chơi trò “ghép đôi” (động từ + tân ngữ), “đuổi hình bắt chữ” bằng tiếng Anh, hoặc sử dụng app học ngoại ngữ để con vừa học vừa chơi.
  • Khi việc học trở nên thú vị, con sẽ dễ dàng ghi nhớ và yêu thích tiếng Anh hơn.

👉 Với cách tiếp cận nhẹ nhàng, thực hành mỗi ngày và luôn có sự đồng hành của bố mẹ, con không chỉ ghi nhớ ngoại động từ nhanh mà còn sử dụng chúng tự nhiên trong giao tiếp và bài thi.

8. Bài tập thực hành về ngoại động từ trong tiếng Anh ( Kèm đáp án)

Để nắm vững kiến thức về ngoại động từ (transitive verbs), bạn hãy thử làm các bài tập dưới đây. Các câu hỏi được thiết kế từ dễ đến khó, kèm đáp án để tự kiểm tra.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

(Hoàn thành câu bằng cách thêm tân ngữ cho ngoại động từ đã cho)

  1. She bought _________.
  2. He likes _________.
  3. They need _________.
  4. We invited _________.
  5. She reads _________.

Đáp án gợi ý:

  1. a new dress
  2. football
  3. some water
  4. our friends
  5. a book

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. He always drinks ( water / runs ).
  2. They often watch ( TV / slowly ).
  3. She bought ( a pen / quickly ).
  4. My brother plays ( piano / beautifully ).
  5. We read ( carefully / stories ).

Đáp án:

  1. water
  2. TV
  3. a pen
  4. piano
  5. stories

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Trong mỗi câu sau có một lỗi sai vì dùng ngoại động từ nhưng thiếu tân ngữ. Hãy sửa lại.

  1. She bought.
  2. He likes.
  3. We are reading.
  4. They play.
  5. I watched.

Đáp án sửa:

  1. She bought a new dress.
  2. He likes apples.
  3. We are reading a story.
  4. They play football.
  5. I watched a movie.

9. Lời kết:

Hiểu rõ ngoại động từ là gì, cách phân biệt với nội động từ cũng như áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp học sinh tránh nhầm lẫn và nâng cao kỹ năng viết – nói tiếng Anh. Quan trọng hơn, việc luyện tập thường xuyên với ví dụ và bài tập thực hành sẽ biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

Tại BMyC, chúng tôi luôn khuyến khích phụ huynh đồng hành cùng con, tạo môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Nếu con đang gặp khó khăn với ngữ pháp hay mong muốn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin, hãy để các chương trình học tại BMyC đồng hành và hỗ trợ con trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688