Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản: Toàn bộ kiến thức trọng tâm cần nắm vững 2025

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh từ bậc tiểu học đóng vai trò quan trọng giúp trẻ hình thành nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nói, viết, đọc, nghe sau này. Trong bài viết này, BMyC sẽ giúp quý phụ huynh và học sinh tóm tắt toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản – được cập nhật theo chương trình học mới nhất năm 2025 – để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản: Toàn bộ kiến thức trọng tâm cần nắm vững 2025
Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản: Toàn bộ kiến thức trọng tâm cần nắm vững 2025

Nội dung chính

1. Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh ở bậc tiểu học

Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh ở bậc tiểu học
Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh ở bậc tiểu học

Nhiều phụ huynh thường nghĩ rằng tiếng Anh tiểu học chỉ cần tập trung vào từ vựng và nghe nói. Tuy nhiên, việc bỏ qua ngữ pháp có thể khiến con gặp khó khăn về sau:

Hình thành câu đúng cấu trúc: Ngữ pháp giúp con biết cách sắp xếp từ ngữ thành câu có nghĩa, truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Giao tiếp tự tin và trôi chảy: Khi nắm vững ngữ pháp, con sẽ ít mắc lỗi hơn, từ đó tự tin hơn khi nói và viết.

Hiểu sâu hơn về ngôn ngữ: Ngữ pháp không chỉ là quy tắc, mà còn là logic của ngôn ngữ. Hiểu ngữ pháp giúp con tư duy mạch lạc bằng tiếng Anh.

Nền tảng cho các cấp học cao hơn: Kiến thức ngữ pháp tiểu học là bậc thang quan trọng để con tiếp thu các cấu trúc phức tạp hơn ở cấp 2, cấp 3.

🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?

Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.

Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.

📋 Đăng ký nhận tư vấn & tài liệu học thử miễn phí

2. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản cần nắm vững

Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản cần nắm vững
Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản cần nắm vững

Dưới đây là những chủ điểm ngữ pháp cốt lõi mà học sinh tiểu học cần làm quen và luyện tập:

2.1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là những từ dùng để gọi tên người, vật, sự vật, hiện tượng, địa điểm hay ý tưởng.

2.1.1. Danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được: Là những danh từ có thể đếm được và có cả dạng số ít (singular) và số nhiều (plural).

Ví dụ: a book (một quyển sách) – two books (hai quyển sách); an apple (một quả táo) – three apples (ba quả táo).

Danh từ không đếm được: Là những danh từ không thể đếm được bằng số. Chúng thường không có dạng số nhiều.

Ví dụ: water (nước), milk (sữa), rice (gạo), information (thông tin), money (tiền).

2.1.2. Danh từ số ít (Singular Nouns) và danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Danh từ số ít: Chỉ một người, một vật, một sự vật.

Ví dụ: a cat, a boy, a flower.

Danh từ số nhiều: Chỉ từ hai người, hai vật, hai sự vật trở lên.

Quy tắc thêm s/es:

  • Thông thường, thêm s vào cuối danh từ số ít: cat cats, bookbooks.
  • Thêm es vào các danh từ kết thúc bằng s, ss, sh, ch, x, o, z: busbuses, watchwatches, boxboxes.
  • Danh từ kết thúc bằng y (trước y là phụ âm): đổi y thành i rồi thêm es: babybabies, citycities.
  • Danh từ kết thúc bằng y (trước y là nguyên âm): chỉ thêm s: boyboys, keykeys.

Danh từ bất quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều đặc biệt, không theo quy tắc trên.

Ví dụ: manmen, womanwomen, childchildren, footfeet, toothteeth, mousemice, fishfish, sheepsheep.

2.2. Mạo từ (Articles)

Mạo từ đứng trước danh từ để xác định hoặc không xác định danh từ đó.

2.2.1. Mạo từ bất định (Indefinite Articles): aan

Dùng trước danh từ đếm được số ít, khi danh từ đó được nhắc đến lần đầu hoặc không xác định cụ thể.

a: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.

Ví dụ: a dog, a house, a uniform (chữ u đọc là /ju:/ là phụ âm).

an: Dùng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm nguyên âm.

Ví dụ: an apple, an elephant, an hour (chữ h câm, âm đầu là /aʊ/ là nguyên âm).

2.2.2. Mạo từ xác định (Definite Article): the

Dùng trước danh từ (đếm được số ít, số nhiều, hoặc không đếm được) khi danh từ đó đã được xác định, đã được nhắc đến trước đó, hoặc là duy nhất. 

Ví dụ: 

  • The sun is shining. (Trời đang nắng.) => Mặt trời là duy nhất.
  • I have a cat. The cat is black. (Tôi có một con mèo. Con mèo màu đen.) => Con mèo đã được nhắc đến.
  • The children are playing. (Những đứa trẻ đang chơi đùa.) => Những đứa trẻ cụ thể.

2.3. Đại từ (Pronouns)

Đại từ dùng để thay thế cho danh từ, tránh lặp lại.

2.3.1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Vị trí Chủ ngữ (Subject) Tân ngữ (Object)
ngôi 1 I me
we us
ngôi 2  you you
ngôi 3 he him
she her
it it
they them

Đại từ chủ ngữ: Đứng đầu câu, làm chủ ngữ của động từ. ( Ví dụ: She is my sister.)

Đại từ tân ngữ: Đứng sau động từ hoặc giới từ, làm tân ngữ. (Ví dụ: I like him. Give it to me.)

2.3.2. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.

  • my (của tôi).
  • your (của bạn/các bạn).
  • his (của anh ấy).
  • her (của cô ấy).
  • its (của nó).
  • our (của chúng tôi).
  • their (của họ).

Ví dụ: This is my book. That is their house.

2.4. Động từ (Verbs)

Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.

2.4.1. Động từ to be (am, is, are)

  • am: Dùng với chủ ngữ I. Ví dụ: I am a student.
  • is: Dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít). Ví dụ: He is happy. My dog is cute.
  • are: Dùng với chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều). Ví dụ: They are friends. You are kind.

2.4.2. Động từ thường (Action Verbs)

Là những động từ chỉ hành động.

Ví dụ: play (chơi), eat (ăn), sleep (ngủ), read (đọc), write (viết), run (chạy).

2.5. Các thì cơ bản (Basic Tenses)

2.5.1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Diễn tả: Thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình, sự việc lặp đi lặp lại.

Cấu trúc:

Câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định I/You/We/They + V

– He/She/It + V-s/es

  • I play soccer. 
  • She reads books.
Phủ định I/You/We/They + do not (don’t) + V (nguyên mẫu)

He/She/It + does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu)

  • We don’t go to school on Sunday.
  • He doesn’t like milk.
Nghi vấn Do + I/You/We/They + V (nguyên mẫu)?

– Does + He/She/It + V (nguyên mẫu)?

  • Do you like pizza? 
  • Does she sing?

Dấu hiệu nhận biết: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month, on Mondays/Tuesdays, etc.

2.5.2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) – Giới thiệu

Diễn tả: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.

Ví dụ: 

  • I am reading a book now. 
  • They are playing outside.

Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, listen!, look!

2.6. Tính từ (Adjectives)

Tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be.

Ví dụ: 

  • a beautiful flower (một bông hoa đẹp), 
  • The dog is big. (Con chó to).

Một số tính từ phổ biến: big, small, tall, short, happy, sad, old, new, fast, slow, good, bad, red, blue, etc.

2.7. Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”, “khi nào?”, “ở đâu?”.

Trạng từ chỉ cách thức: Thường được hình thành bằng cách thêm -ly vào tính từ. Ví dụ như: quick (tính từ) → quickly (trạng từ – một cách nhanh chóng); slowslowly.

Ví dụ: He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh).

Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.

Ví dụ: She always smiles. (Cô ấy luôn mỉm cười).

2.8. Giới từ (Prepositions)

Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ về vị trí, thời gian, phương hướng giữa các từ trong câu.

Giới từ chỉ vị trí: in (trong), on (trên), under (dưới), behind (sau), in front of (trước), next to (bên cạnh), between (giữa).

Ví dụ: The book is on the table. The cat is under the chair.

Giới từ chỉ thời gian: at (tại – giờ cụ thể), on (vào – ngày cụ thể), in (trong – tháng, năm, mùa).

Ví dụ: at 7 o’clock, on Monday, in July, in the morning.

2.9. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ là từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

Các liên từ cơ bản: and (và), but (nhưng), or (hoặc).

Ví dụ: 

  • I like apples and bananas. 
  • He is small but strong. 
  • Do you want tea or coffee?

2.10. Cấu trúc câu cơ bản (Basic Sentence Structure)

Học sinh tiểu học cần nắm vững cấu trúc câu đơn giản nhất: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) (SVO).

Ví dụ: 

  • I (S) eat (V) an apple (O).
  • She (S) plays (V) the piano (O).

2.11. Từ để hỏi (Wh-questions)

Các từ để hỏi dùng để đặt câu hỏi lấy thông tin.

What? (Cái gì?): Hỏi về vật, sự việc. Ví dụ: What is your name?

Who? (Ai?): Hỏi về người. Ví dụ: Who is that girl?

Where? (Ở đâu?): Hỏi về địa điểm. Ví dụ: Where do you live?

When? (Khi nào?): Hỏi về thời gian. Ví dụ: When is your birthday?

Why? (Tại sao?): Hỏi về lý do. Ví dụ: Why are you sad?

How? (Thế nào? Bằng cách nào?): Hỏi về cách thức, tình trạng, số lượng. Ví dụ: How are you? How many books do you have?

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

3. Mẹo giúp con học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học hiệu quả

Giúp con học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học hiệu quả
Giúp con học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Anh là nền móng quan trọng giúp trẻ tiểu học hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh cho rằng học ngữ pháp là khô khan, dễ khiến trẻ chán nản. Vậy làm sao để con học ngữ pháp một cách hứng thú và hiệu quả?

Dưới đây là 3 mẹo đơn giản nhưng “thấm sâu”, được BMyC đúc kết từ quá trình đồng hành cùng hàng ngàn học sinh tiểu học:

3.1. Học ngữ pháp qua tình huống giao tiếp thực tế

Thay vì học thuộc lòng các cấu trúc ngữ pháp một cách máy móc, BMyC khuyến khích trẻ học qua hội thoại, ngữ cảnh và hoạt động giao tiếp. Ví dụ:

  • Khi học thì hiện tại đơn, con được thực hành nói về thói quen hằng ngày như: “I get up at 6 a.m.”
  • Khi học về mệnh lệnh, con sẽ tham gia các trò chơi như: “Simon says: Touch your nose!”

👉 Tác dụng: Trẻ hiểu bản chất cách dùng của ngữ pháp và nhớ lâu hơn vì được “chạm” vào thực tế.

3.2. Biến ngữ pháp thành trò chơi thú vị

Học qua game ngữ pháp là một phương pháp được BMyC ứng dụng hiệu quả trong lớp học:

  • Trò chơi ghép câu đúng – sai.
  • Bingo từ loại: danh từ, động từ, tính từ…
  • Thi đua nói nhanh đúng cấu trúc: “She has…”, “They are…”…

 Lý do nên áp dụng: Trẻ tiểu học yêu thích khám phá và thi đua. Khi ngữ pháp trở thành trò chơi, việc học trở nên nhẹ nhàng và đầy hứng thú.

3.3. Lặp lại thông minh và có hệ thống

Theo lộ trình học tại BMyC, các chủ điểm ngữ pháp được ôn tập định kỳ qua nhiều hình thức khác nhau: luyện nói, viết câu, trò chơi, mini test… nhằm tạo sự lặp lại có chủ đích giúp con ghi nhớ sâu và dùng linh hoạt.

Gợi ý cho bố mẹ tại nhà:

  • Dán flashcard cấu trúc câu quanh nhà.
  • Hỏi con những câu đơn giản để con phản xạ: “What time do you go to bed?”
  • Khuyến khích con làm bài tập nhỏ mỗi ngày, thay vì dồn dập.

Với những mẹo này, việc học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học sẽ không còn là gánh nặng mà trở thành một phần thú vị trong hành trình khám phá ngôn ngữ của con bạn. Hãy kiên nhẫn và đồng hành cùng con bố mẹ nhé!

4. Tài liệu học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên tham khảo

Ngoài các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bảnbmyc.vn đã hệ thống rõ ràng ở phần trên, phụ huynh và học sinh hoàn toàn có thể bổ sung thêm kiến thức với các tài liệu học chuyên sâu và dễ hiểu dưới đây:

5. Lời kết:

Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản ngay từ bậc tiểu học chính là nền móng vững chắc giúp trẻ tự tin hơn khi học lên các cấp cao hơn. Hy vọng rằng bản tóm tắt ngữ pháp trong bài viết đã giúp phụ huynh và học sinh có cái nhìn rõ ràng, hệ thống và dễ hiểu hơn về những kiến thức trọng tâm cần ghi nhớ trong năm 2025. Hãy đồng hành cùng con mỗi ngày, luyện tập thường xuyên và tạo môi trường học tập tích cực để việc học tiếng Anh trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn nhé!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688