Nhiệt độ trong tiếng Anh là gì? Cùng khám phá các từ vựng liên quan như temperature, degree, Celsius, Fahrenheit và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách miêu tả thời tiết, nhiệt độ cơ thể và nhiều tình huống thực tế khác bằng tiếng Anh!

Nội dung chính
1. Nhiệt độ trong tiếng Anh là gì?
Nhiệt độ trong tiếng Anh là temperature (danh từ), phát âm /ˈtem.prə.tʃər/. “Temperature” là thang đo mức độ nóng hoặc lạnh, được biểu thị bằng một đơn vị đo lường cụ thể. Ba thang đo nhiệt độ phổ biến nhất là độ Celsius (°C), độ Fahrenheit (°F) và độ Kelvin (K).
Ví dụ:
- The temperature today is 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ hôm nay là 25 độ C.)
- The boiling temperature of water is 100 degrees Celsius or 212 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C hoặc 212 độ F.)
- Scientists often use the Kelvin scale for measuring temperature. (Các nhà khoa học thường sử dụng thang đo Kelvin để đo nhiệt độ.)
1.1. Độ C tiếng Anh
Celsius /ˈsel.si.əs/ Độ C
Độ C là đơn vị đo nhiệt độ tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia sử dụng hệ mét và được sử dụng rộng rãi trong khoa học. Thang đo Celsius đặt điểm đóng băng của nước ở 0°C và điểm sôi ở 100°C.
Ví dụ:
- The temperature in Hanoi is expected to reach 32 degrees Celsius tomorrow. (Nhiệt độ ở Hà Nội dự kiến sẽ đạt 32 độ C vào ngày mai.)
- Water boils at 100 degrees Celsius at sea level. (Nước sôi ở 100 độ C ở mực nước biển.)
- The recipe says to bake the cookies at 180 degrees Celsius for 15 minutes (Công thức ghi là nướng bánh quy ở 180 độ C trong 15 phút.)

1.2. Độ F tiếng Anh
Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/ Độ F
Độ F là một thang đo nhiệt độ được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Thang đo Fahrenheit đặt điểm đóng băng của nước ở 32°F và điểm sôi ở 212°F.
Ví dụ:
- The temperature in Los Angeles is expected to reach 75 degrees Fahrenheit tomorrow. (Nhiệt độ ở Los Angeles dự kiến sẽ đạt 75 độ F vào ngày mai.)
- Water boils at 212 degrees Fahrenheit at sea level. (Nước sôi ở 212 độ F ở mực nước biển.)
- The cake needs to be baked at 350 degrees Fahrenheit for 30 minutes. (Bánh cần được nướng ở 350 độ F trong 30 phút.)

1.3. Độ K tiếng Anh
Kelvin /ˈkel.vɪn/ Độ K (hoặc đơn giản là K)
Kelvin là đơn vị đo nhiệt độ tuyệt đối trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Không giống như Celsius và Fahrenheit, thang đo Kelvin bắt đầu từ độ không tuyệt đối (0 K), là nhiệt độ thấp nhất có thể về mặt lý thuyết, tương đương với -273.15°C hoặc -459.67°F. Không sử dụng ký hiệu độ (°).
Ví dụ:
- The surface temperature of the Sun is approximately 5778 Kelvin. (Nhiệt độ bề mặt của Mặt Trời xấp xỉ 5778 Kelvin.)
- Room temperature is roughly 293 Kelvin. (Nhiệt độ phòng khoảng 293 Kelvin.)
- Liquid nitrogen boils at 77 Kelvin. (Nitơ lỏng sôi ở 77 Kelvin.)

2. Từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh, mỗi từ đi kèm một ví dụ và nghĩa tiếng Việt:
- Temperature /ˈtem.pər.ə.tʃər/: Nhiệt độ
Ví dụ: The temperature outside is dropping rapidly. (Nhiệt độ bên ngoài đang giảm nhanh chóng.)
- Thermometer /θərˈmɒm.ɪ.tər/: Nhiệt kế
Ví dụ: I checked the thermometer to see if I had a fever. (Tôi kiểm tra nhiệt kế để xem mình có bị sốt không.)
- Heat /hiːt/: Nhiệt, sức nóng
Ví dụ: The heat from the fire was intense. (Sức nóng từ ngọn lửa rất dữ dội.)
- Cold /kəʊld/: Lạnh, lạnh lẽo
Ví dụ: The cold wind chilled me to the bone. (Gió lạnh làm tôi lạnh buốt xương.)
- Warm /wɔːm/: Ấm áp
Ví dụ: It’s warm and sunny today, perfect for a picnic. (Hôm nay trời ấm áp và đầy nắng, thật hoàn hảo cho một buổi dã ngoại.)
- Cool /kuːl/: Mát mẻ
Ví dụ: The evening air was cool and refreshing. (Không khí buổi tối mát mẻ và dễ chịu.)
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: Se lạnh
Ví dụ: The autumn mornings are starting to get quite chilly. (Buổi sáng mùa thu bắt đầu trở nên se lạnh.)
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: Lạnh cóng, đóng băng
Ví dụ: The water in the pond was freezing solid. (Nước trong ao đã đóng băng.)
- Boiling /ˈbɔɪ.lɪŋ/: Sôi, nóng bỏng
Ví dụ: Be careful, the water is boiling hot. (Cẩn thận, nước đang sôi sùng sục.)
- Hot /hɒt/: Nóng, nóng bức
Ví dụ: The weather is incredibly hot today. (Thời tiết hôm nay nóng kinh khủng.)
- Mild /maɪld/: Ôn hòa, dịu nhẹ
Ví dụ: We’re having a mild winter this year. (Năm nay chúng ta có một mùa đông ôn hòa.)
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: ẩm ướt
Ví dụ: The air is thick and humid. (Không khí đặc và ẩm ướt.)
- Scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/: Nóng như thiêu đốt
Ví dụ: The scorching sun beat down on the desert. (Mặt trời thiêu đốt chiếu xuống sa mạc.)
- Frost /frɒst/: Sương giá
Ví dụ: There was a heavy frost this morning. (Sáng nay có sương giá dày đặc.)
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: U ám, nhiều mây
Ví dụ: The sky is overcast and it looks like rain. (Bầu trời u ám và có vẻ như trời sắp mưa.)
- Heatwave /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nắng nóng
Ví dụ: The country is experiencing a severe heatwave. (Đất nước đang trải qua một đợt nắng nóng gay gắt.)
- Cold snap /kəʊld snæp/: Đợt rét đột ngột
Ví dụ: A sudden cold snap hit the region. (Một đợt rét đột ngột ập đến khu vực.)

3. Hội thoại giao tiếp về nhiệt độ trong tiếng Anh
Để bạn dễ hình dung hơn cách dùng từ về nhiệt độ trong tiếng Anh khi giao tiếp, hãy theo dõi 3 đoạn hội thoại ngắn sau.
Hội thoại 1:
👧 Anna: Wow, it’s scorching hot today! (Trời nóng như thiêu đốt vậy!)
👦 Baron: I know! The thermometer in my car said it was 38°C. (Tôi biết! Nhiệt kế trong xe của tôi chỉ 38°C.)
👧 Anna: This heatwave is brutal. I can’t wait for it to cool down. (Đợt nắng nóng này thật khủng khiếp. Tôi không thể chờ đợi cho đến khi trời mát mẻ hơn.)
👦 Baron: Me neither. I feel like I’m melting! (Tôi cũng vậy. Tôi cảm thấy như mình sắp tan chảy!)
Hội thoại 2:
👯 Helen: Brrr, it’s freezing in here! Can we turn up the heat, please? (Lạnh cóng ở đây! Chúng ta có thể bật lò sưởi lên được không?)
👸 Hana: Sure. I’m chilly too. What’s the temperature outside? (Được chứ. Tôi cũng thấy lạnh. Nhiệt độ bên ngoài là bao nhiêu?)
👯 Helen: It’s only 5°C, and there’s a frost warning for tonight. (Chỉ 5°C thôi, và có cảnh báo sương giá cho tối nay.)
👸 Hana: Wow, winter is definitely here. (Ồ, mùa đông chắc chắn đã đến rồi.)
Hội thoại 3:
💁 Rosie: What’s the weather forecast for tomorrow? (Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?)
👩 Lily: It’s supposed to be mild with a high of around 20°C. (Dự kiến sẽ ôn hòa với nhiệt độ cao nhất khoảng 20°C.)
💁 Rosie: That sounds perfect! Not too hot, not too cold. (Nghe tuyệt vời! Không quá nóng, không quá lạnh.)
👩 Lily: Yeah, hopefully it stays that way. I’m tired of these fluctuating temperatures. (Ừ, hy vọng trời sẽ vẫn như vậy. Tôi mệt mỏi với những thay đổi nhiệt độ thất thường này rồi.)

Bé nhà bạn có thể tự tin giao tiếp những câu hỏi đơn giản như vậy chưa? Với BMYC SPEAKING, trẻ không chỉ học từ vựng mà còn giao tiếp tự nhiên, phản xạ nhanh trong mọi tình huống thực tế. Khóa học giúp bé luyện nói tiếng Anh theo phương pháp chuẩn quốc tế, dễ dàng ứng dụng vào đời sống hằng ngày. 👉 Đăng ký ngay để con nói tiếng Anh trôi chảy, tự tin như người bản xứ.
BMYC SPEAKING – KHÓA HỌC GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH TỰ TIN HƠN CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi
- Cách học: Chương trình hỗ trợ tăng cường giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian học tập, tăng tốc vào thời điểm luyện nói, rèn luyện kỹ năng Speaking. Thông qua các buổi học của con, bố mẹ cũng học hỏi được kinh nghiệm tương tác và định hướng phát triển kỹ năng cho con.
4. Bài tập vận dụng về nhiệt độ trong tiếng Anh
Cùng luyện tập qua 5 bài tập nhỏ dưới đây để thành thạo cách dùng các từ về nhiệt độ trong tiếng Anh nhé.
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- It’s so ______ outside today, I need to wear a jacket. (humid/chilly)
- The ______ in the tropics can be oppressive. (humidity/frost)
- Water ______ at 100 degrees Celsius. (boils/freezes)
- The desert experienced ______ temperatures during the day. (scorching/mild)
- The weather forecast predicts a ______ cold snap next week. (sudden/moderate)
Đáp án:
- chilly
- humidity
- boils
- scorching
- sudden
Bài 2: Chọn câu đúng.
- What does “scorching” mean?
a) Very cold b) Very hot c) Mildly warm
- What instrument measures temperature?
a) Barometer b) Thermometer c) Hygrometer
- What is a heatwave?
a) A period of heavy rain b) A period of intense cold c) A period of unusually hot weather
- What happens to water at 0°C?
a) It boils b) It freezes c) It evaporates
- What does “overcast” describe?
a) Sunny skies b) Cloudy skies c) Rainy weather
Đáp án:
- b
- b
- c
- b
- b
Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.
- It’s very cold today. (freezing)
- The temperature is very high. (scorching)
- The weather is pleasantly warm. (mild)
- The air is damp and sticky. (humid)
- There is a lot of ice on the ground this morning. (frost)
Đáp án:
- It’s freezing today.
- The temperature is scorching.
- The weather is mild.
- The air is humid.
- There is a heavy frost this morning.
Bài 4: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
- The temperature is expected to reach 35 degrees Celsius tomorrow.
- I checked the temperature with athermometer.
- The weather is hot and humid today.
- A cold snap is expected next week.
- The heatwave lasted for several days.
Đáp án:
- What temperature is expected to be reached tomorrow?
- What did you check the temperature with? / How did you check the temperature?
- What is the weather like today? / How is the weather today?
- What is expected next week?
- What lasted for several days?
Bài 5: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
- is/ today/ the/ weather/ mild/.
- boiling/ the/ is/ water/.
- a/ there/ is/ heavy/ frost/ this morning/.
- the/ is/ humid/ air/.
- checked/ I/ the/ thermometer/ temperature/ the/ with/.
Đáp án:
- The weather is mild today.
- The water is boiling.
- There is a heavy frost this morning.
- The air is humid.
- I checked the temperature with the thermometer.
Kết luận
Tìm hiểu về nhiệt độ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng theo dõi dự báo thời tiết hay tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày, mà còn mở ra cánh cửa để bạn khám phá thế giới xung quanh một cách sâu sắc hơn. Từ việc mô tả thời tiết, thảo luận về biến đổi khí hậu cho đến việc hiểu các khái niệm khoa học, từ vựng về nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Hy vọng rằng những kiến thức và bài tập được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng về nhiệt độ trong tiếng Anh và tiếp tục hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại áp dụng những gì đã học vào thực tế để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Phương pháp tiếng Anh BMyC – Bí quyết đồng hành tại nhà cùng con chinh phục song ngữ, được hơn 25.000 phụ huynh tin chọn!
Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng hành tinh tiếng Anh trong Hệ Mặt Trời
- Viết về con vật yêu thích bằng tiếng Anh: Từ vựng, bố cục và bài mẫu
- Từ vựng số đếm tiếng Anh: Bí kíp học nhanh, nhớ lâu
- Cách đọc giờ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
- Tổng hợp từ vựng về cơ thể người bằng tiếng Anh chi tiết nhất