Phép nhân lớp 3 là nền tảng quan trọng cho toán học. Nắm vững bảng cửu chương và các tính chất của phép nhân sẽ giúp bé tính toán nhanh chóng và tự tin. Khám phá ngay các bài học, bài tập, trò chơi thú vị về phép nhân lớp 3 để học toán hiệu quả và vui vẻ hơn!
Nội dung chính
- 1. Lý thuyết về phép nhân lớp 3
- 2. Các dạng toán phép nhân lớp 3
- 2.1. Dạng bài tính nhẩm, tính nhanh
- 2.2. Dạng bài tìm X
- 2.3. Dạng bài tính giá trị của biểu thức cho sẵn
- 2.4. Dạng bài toán có lời giải
- 3. Một số bài tập phép nhân lớp 3 tự luyện mới nhất 2025
- 4. Một số tips giúp bé học tốt phép nhân toán lớp 3
1. Lý thuyết về phép nhân lớp 3
Phép nhân là một trong những phép tính cơ bản của toán học, giúp chúng ta tính nhanh các trường hợp cộng lặp lại nhiều lần. Ký hiệu của phép nhân là dấu “×”. Phép nhân thường được viết dưới dạng:
a × b = c
Trong đó:
- a và b là các số được nhân với nhau, gọi là thừa số.
- × là dấu thể hiện phép nhân.
- c là kết quả của phép nhân, gọi là tích.
Ví dụ minh họa:
Một lớp học được xếp thành 5 hàng ghế, mỗi hàng có 8 học sinh. Để tính tổng số học sinh trong lớp, thay vì cộng 8 + 8 + 8 + 8 + 8, ta có thể tính nhanh hơn bằng cách nhân:
8 × 5 = 40.
Vậy tổng số học sinh trong lớp là 40 bạn.
Phép nhân không chỉ giúp việc tính toán trở nên nhanh gọn mà còn là nền tảng cho các phép toán phức tạp hơn. Do đó, việc hiểu và luyện tập phép nhân từ lớp 3 là bước đầu quan trọng trong hành trình học toán của các em học sinh.
BMYC PRO – KHÓA HỌC PHẢN XẠ GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUYÊN SÂU CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi, chưa học tiếng Anh hoặc còn hạn chế trong nghe, nói, đọc và hiểu tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ sẽ cùng đồng hành, hỗ trợ bé trong quá trình học. Mỗi tuần bé sẽ học 2-3 buổi với giáo viên, mỗi buổi kéo dài 60 phút, theo hình thức 1 kèm 3. Khóa học có bài kiểm tra cuối kỳ và tổ chức họp phụ huynh 3 lần để theo dõi tiến bộ của bé.
2. Các dạng toán phép nhân lớp 3
Phép nhân trong toán lớp 3 không chỉ dừng lại ở việc học bảng cửu chương mà còn được áp dụng vào nhiều dạng bài khác nhau. Dưới đây là các dạng bài tập cơ bản giúp học sinh hiểu và rèn luyện kỹ năng toán học.
2.1. Dạng bài tính nhẩm, tính nhanh
Ở dạng bài này, học sinh thực hiện các phép nhân đơn giản hoặc tính toán nhanh bằng cách áp dụng các bảng nhân đã học.
- Phép nhân không nhớ: Nhân lần lượt từng chữ số từ phải sang trái.
Ví dụ: 21 × 3 = 63. - Phép nhân có nhớ: Khi kết quả nhân ở một hàng lớn hơn 9, học sinh viết hàng đơn vị và “nhớ” hàng chục vào bước tiếp theo.
Ví dụ: 132 × 4 = 528. - Tính nhanh bằng cách phân tích: Áp dụng tính chất phân phối để làm nhanh.
Ví dụ: 25 × 4 = (20 + 5) × 4 = 20 × 4 + 5 × 4 = 80 + 20 = 100.
2.2. Dạng bài tìm X
Dạng toán này yêu cầu học sinh xác định giá trị của ẩn số X trong một phương trình chứa phép nhân. Quy tắc cơ bản là lấy tích chia cho thừa số đã biết.
Ví dụ: Tìm X biết:
5 × X = 30
Giải:
X = 30 ÷ 5 = 6.
Ví dụ khác: Tìm X biết:
X × 8 = 64
Giải:
X = 64 ÷ 8 = 8.
2.3. Dạng bài tính giá trị của biểu thức cho sẵn
Học sinh sẽ áp dụng các quy tắc tính toán trong biểu thức để tìm kết quả:
- Thực hiện phép tính trong ngoặc trước.
- Với các phép tính nhân, chia, cộng, trừ kết hợp, ưu tiên nhân và chia trước.
- Khi chỉ có một phép tính, thực hiện từ trái sang phải.
Ví dụ:
Tính giá trị biểu thức:
7 × 2 + 5 × (3 + 2) − 10
Giải:
7 × 2 + 5 × (3 + 2) − 10
= 14 + 5 × 5 − 10
= 14 + 25 − 10
= 29.
2.4. Dạng bài toán có lời giải
Dạng bài này gắn liền với các tình huống thực tế. Học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định cách giải và trình bày lời giải theo các bước rõ ràng.
Ví dụ: Một nhóm bạn mang đến lớp 5 hộp bút màu. Mỗi hộp có 12 cây bút. Hỏi cả nhóm có tất cả bao nhiêu cây bút màu?
Giải:
Số bút màu cả nhóm có là:
12 × 5 = 60 (cây bút màu).
Những dạng bài trên không chỉ giúp học sinh làm quen với phép nhân mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các dạng bài phức tạp hơn ở các lớp cao hơn.
3. Một số bài tập phép nhân lớp 3 tự luyện mới nhất 2025
Để giúp các em học sinh lớp 3 rèn luyện kỹ năng nhân số, dưới đây là một số bài tập được thiết kế phù hợp với chương trình học mới nhất năm 2025. Các bài tập này bao gồm nhiều dạng khác nhau để các em làm quen và nắm vững kiến thức.
Bài tập 1: Tính nhẩm
- 25 × 4
b. 48 × 2
c. 63 × 5
d. 34 × 3
Lời giải:
a. 25×4=10025 × 4 = 10025×4=100
b. 48×2=9648 × 2 = 9648×2=96
c. 63×5=31563 × 5 = 31563×5=315
d. 34×3=10234 × 3 = 10234×3=102
Bài tập 2: Tìm XXX
- X×7=49X × 7 = 49X×7=49
b. 8×X=648 × X = 648×X=64
c. 12×X=14412 × X = 14412×X=144
d. X×9=81X × 9 = 81X×9=81
Lời giải:
a. X=7X = 7X=7
b. X=8X = 8X=8
c. X=12X = 12X=12
d. X=9X = 9X=9
Bài tập 3: Tính giá trị các biểu thức
- 8+6×4−108 + 6 × 4 − 108+6×4−10
b. 7×(5+3)−127 × (5 + 3) − 127×(5+3)−12
c. 14×(3−1)+5×214 × (3 − 1) + 5 × 214×(3−1)+5×2
d. 12+4×5−(6−3)12 + 4 × 5 − (6 − 3)12+4×5−(6−3)
Lời giải:
a. 8+6×4−10=8+24−10=228 + 6 × 4 − 10 = 8 + 24 − 10 = 228+6×4−10=8+24−10=22
b. 7×(5+3)−12=7×8−12=56−12=447 × (5 + 3) − 12 = 7 × 8 − 12 = 56 − 12 = 447×(5+3)−12=7×8−12=56−12=44
c. 14×(3−1)+5×2=14×2+10=28+10=3814 × (3 − 1) + 5 × 2 = 14 × 2 + 10 = 28 + 10 = 3814×(3−1)+5×2=14×2+10=28+10=38
d. 12+4×5−(6−3)=12+20−3=2912 + 4 × 5 − (6 − 3) = 12 + 20 − 3 = 2912+4×5−(6−3)=12+20−3=29
Bài tập 4: Bài toán có lời giải
- Đề bài: Một lớp học có 5 tổ, mỗi tổ có 8 học sinh. Hỏi cả lớp có bao nhiêu học sinh?
Lời giải:
Số học sinh của cả lớp là:
5×8=405 × 8 = 405×8=40 (học sinh). - Đề bài: Một xe tải chở 12 kiện hàng, mỗi kiện nặng 25kg. Hỏi tổng khối lượng hàng trên xe tải là bao nhiêu?
Lời giải:
Khối lượng hàng trên xe là:
12×25=30012 × 25 = 30012×25=300 (kg). - Đề bài: Một khu vườn có 9 hàng cây, mỗi hàng có 15 cây. Hỏi khu vườn có bao nhiêu cây?
Lời giải:
Số cây trong khu vườn là:
9×15=1359 × 15 = 1359×15=135 (cây). - Đề bài: Một thư viện có 7 giá sách, mỗi giá chứa 36 quyển sách. Hỏi thư viện có tổng cộng bao nhiêu quyển sách?
Lời giải:
Số sách trong thư viện là:
7×36=2527 × 36 = 2527×36=252 (quyển).
Bài tập 5: Tính nhanh
- 45×6+45×445 × 6 + 45 × 445×6+45×4
b. 18×9−18×318 × 9 − 18 × 318×9−18×3
c. 27×5+27×1527 × 5 + 27 × 1527×5+27×15
d. 16×12−16×716 × 12 − 16 × 716×12−16×7
Lời giải:
a. 45×6+45×4=45×(6+4)=45×10=45045 × 6 + 45 × 4 = 45 × (6 + 4) = 45 × 10 = 45045×6+45×4=45×(6+4)=45×10=450
b. 18×9−18×3=18×(9−3)=18×6=10818 × 9 − 18 × 3 = 18 × (9 − 3) = 18 × 6 = 10818×9−18×3=18×(9−3)=18×6=108
c. 27×5+27×15=27×(5+15)=27×20=54027 × 5 + 27 × 15 = 27 × (5 + 15) = 27 × 20 = 54027×5+27×15=27×(5+15)=27×20=540
d. 16×12−16×7=16×(12−7)=16×5=8016 × 12 − 16 × 7 = 16 × (12 − 7) = 16 × 5 = 8016×12−16×7=16×(12−7)=16×5=80
Bài tập 6: Điền số thích hợp
- 2…×4=842… × 4 = 842…×4=84
b. …3×5=215…3 × 5 = 215…3×5=215
c. 56×…=28056 × … = 28056×…=280
d. …×9=81… × 9 = 81…×9=81
Lời giải:
a. 21×4=8421 × 4 = 8421×4=84
b. 43×5=21543 × 5 = 21543×5=215
c. 56×5=28056 × 5 = 28056×5=280
d. 9×9=819 × 9 = 819×9=81
Bài tập 7: Thử thách nâng cao
- Đề bài: Một nhà máy sản xuất 25 hộp bánh mỗi ngày. Trong 14 ngày, nhà máy sản xuất được bao nhiêu hộp bánh?
Lời giải:
Số hộp bánh sản xuất được là:
25×14=35025 × 14 = 35025×14=350 (hộp). - Đề bài: Một bãi xe có 18 dãy xe, mỗi dãy có 24 chiếc. Hỏi bãi xe có tổng cộng bao nhiêu chiếc xe?
Lời giải:
Tổng số xe là:
18×24=43218 × 24 = 43218×24=432 (chiếc).
Những bài tập trên không chỉ phù hợp với học sinh lớp 3 mà còn giúp phụ huynh và giáo viên dễ dàng hơn trong việc hướng dẫn học sinh thực hành, từ đó nâng cao khả năng tư duy toán học.
Bài tập 8: Tính nhẩm các phép nhân sau
- 52×352 × 352×3
b. 41×241 × 241×2
c. 67×567 × 567×5
d. 89×489 × 489×4
e. 33×633 × 633×6
Lời giải:
a. 52×3=15652 × 3 = 15652×3=156
b. 41×2=8241 × 2 = 8241×2=82
c. 67×5=33567 × 5 = 33567×5=335
d. 89×4=35689 × 4 = 35689×4=356
e. 33×6=19833 × 6 = 19833×6=198
Bài tập 9: Điền số thích hợp vào dấu ba chấm (………)
- 3…×4=1283… × 4 = 1283…×4=128
b. …5×6=360…5 × 6 = 360…5×6=360
c. 72×…=28872 × … = 28872×…=288
d. …×8=96… × 8 = 96…×8=96
e. 64×…=19264 × … = 19264×…=192
Lời giải:
a. 32×4=12832 × 4 = 12832×4=128
b. 60×6=36060 × 6 = 36060×6=360
c. 72×4=28872 × 4 = 28872×4=288
d. 12×8=9612 × 8 = 9612×8=96
e. 64×3=19264 × 3 = 19264×3=192
Bài tập 10: Tìm X
- X×12=144X × 12 = 144X×12=144
b. 8×X=728 × X = 728×X=72
c. 56:X=856 : X = 856:X=8
d. 90:X=990 : X = 990:X=9
e. X×15=225X × 15 = 225X×15=225
Lời giải:
a. X=12X = 12X=12
b. X=9X = 9X=9
c. X=7X = 7X=7
d. X=10X = 10X=10
e. X=15X = 15X=15
Bài tập 11: Tính giá trị của biểu thức
- 9×(6+4)−89 × (6 + 4) − 89×(6+4)−8
b. 7+(12×5)−207 + (12 × 5) − 207+(12×5)−20
c. (15−7)×6+3(15 − 7) × 6 + 3(15−7)×6+3
d. 8×(4+6)−12×28 × (4 + 6) − 12 × 28×(4+6)−12×2
e. 20+(36÷6)×520 + (36 ÷ 6) × 520+(36÷6)×5
Lời giải:
a. 9×(6+4)−8=9×10−8=90−8=829 × (6 + 4) − 8 = 9 × 10 − 8 = 90 − 8 = 829×(6+4)−8=9×10−8=90−8=82
b. 7+(12×5)−20=7+60−20=67−20=477 + (12 × 5) − 20 = 7 + 60 − 20 = 67 − 20 = 477+(12×5)−20=7+60−20=67−20=47
c. (15−7)×6+3=8×6+3=48+3=51(15 − 7) × 6 + 3 = 8 × 6 + 3 = 48 + 3 = 51(15−7)×6+3=8×6+3=48+3=51
d. 8×(4+6)−12×2=8×10−24=80−24=568 × (4 + 6) − 12 × 2 = 8 × 10 − 24 = 80 − 24 = 568×(4+6)−12×2=8×10−24=80−24=56
e. 20+(36÷6)×5=20+6×5=20+30=5020 + (36 ÷ 6) × 5 = 20 + 6 × 5 = 20 + 30 = 5020+(36÷6)×5=20+6×5=20+30=50
Bài tập 12: Bài toán có lời giải
- Đề bài: Một trường học có 16 lớp, mỗi lớp có 32 học sinh. Hỏi toàn trường có bao nhiêu học sinh?
Lời giải:
Số học sinh toàn trường là:
16×32=51216 × 32 = 51216×32=512 (học sinh). - Đề bài: Một cửa hàng bán 15 gói kẹo mỗi ngày. Sau 25 ngày, cửa hàng đã bán được bao nhiêu gói kẹo?
Lời giải:
Số gói kẹo đã bán là:
15×25=37515 × 25 = 37515×25=375 (gói). - Đề bài: Một vườn hoa có 18 luống, mỗi luống trồng 24 bông hoa. Hỏi vườn hoa có tất cả bao nhiêu bông hoa?
Lời giải:
Số bông hoa là:
18×24=43218 × 24 = 43218×24=432 (bông). - Đề bài: Một siêu thị nhập về 12 thùng sữa, mỗi thùng có 36 hộp sữa. Hỏi siêu thị nhập về tổng cộng bao nhiêu hộp sữa?
Lời giải:
Số hộp sữa là:
12×36=43212 × 36 = 43212×36=432 (hộp). - Đề bài: Một bể nước có 7 vòi, mỗi vòi chảy 18 lít nước mỗi phút. Hỏi trong 10 phút, tất cả các vòi chảy được bao nhiêu lít nước?
Lời giải:
Số lít nước chảy được là:
7×18×10=12607 × 18 × 10 = 12607×18×10=1260 (lít).
4. Một số tips giúp bé học tốt phép nhân toán lớp 3
Học phép nhân không chỉ là việc ghi nhớ các con số, mà còn là một hành trình khám phá đầy thú vị. Để giúp bé yêu thích môn toán và thành thạo phép nhân, bố mẹ có thể áp dụng những cách sau:
Làm quen với bảng cửu chương một cách thú vị:
Thay vì học cả bảng cửu chương một lúc, hãy chia nhỏ thành các mảng nhỏ (ví dụ: bảng 2, 3, rồi đến bảng 4, 5…). Các bậc phụ huynh cũng có thể sử dụng các bài hát, vè, hoặc trò chơi đơn giản để giúp bé ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ: “2 nhân 2 bằng 4, đi chợ mua cam, đủ cho cả nhà”.
Hiện nay có nhiều ứng dụng học toán với các bài hát và trò chơi tương tác giúp bé vừa học vừa chơi quý phụ huynh cũng có thể tham khảo thêm.
Học mà chơi, chơi mà học:
Chơi các trò chơi như “đố nhanh”, “ai nhanh ai đúng” để tạo không khí thi đua sôi nổi. Bên cạnh đó, có thể liên hệ phép nhân với các tình huống thực tế như tính số bánh kẹo, số đồ chơi,… giúp bé hiểu rõ hơn về ý nghĩa của phép nhân.
Thực hành đa dạng và linh hoạt:
Cho bé làm nhiều dạng bài tập khác nhau như tính nhẩm, điền số, giải toán có lời văn. Bắt đầu từ các phép nhân đơn giản rồi dần chuyển sang các bài toán phức tạp hơn. Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Thẻ học, que tính, hình vẽ,… sẽ giúp bé hình dung rõ hơn về phép nhân.
Tạo động lực và tạo môi trường học tập tích cực:
Khi bé làm đúng, hãy khen ngợi để tạo động lực. Học toán không phải là một cực hình, hãy biến nó thành một hoạt động thú vị cho trẻ khi học ở nhà. Cùng bé khám phá toán học qua các câu chuyện, trò chơi, hoặc các hiện tượng xung quanh cũng là một cách học hay và giúp bé có hứng thú hơn khi học toán.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!”
Tóm lại, phép nhân lớp 3 là một bước tiến quan trọng trong hành trình học toán của các em. Nắm vững kiến thức về bảng nhân, tính chất giao hoán, kết hợp của phép nhân cùng với việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tự tin giải quyết các bài toán và tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập ở các lớp trên. Hy vọng những kiến thức về phép nhân lớp 3 đã được trình bày sẽ giúp các em học tập hiệu quả và yêu thích môn toán hơn.