Trong tiếng Anh, “Hold” là một động từ quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và các bài kiểm tra. Tuy nhiên, nhiều bạn học sinh vẫn hay nhầm lẫn quá khứ của “hold” là gì và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ quá khứ của hold, nắm vững cấu trúc – cách dùng trong câu, đồng thời luyện tập qua các bài tập thực tế để ghi nhớ hiệu quả hơn.
Cùng BMyC khám phá nhé – vì khi bạn hiểu được bản chất của từng thì, việc học tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn rất nhiều!

Nội dung chính
- 1. Hold trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa
- 2. Bảng chia động từ Hold (Hold – Held – Held)
- 3. Cách dùng Hold trong các thì tiếng Anh
- 3.1. Hold (V1 – Hiện tại đơn)
- 3.2. Held (V2 – Quá khứ đơn)
- 3.3. Held (V3 – quá khứ phân từ)
- a. Dùng trong thì hoàn thành
- b. Dùng trong câu bị động
- 3.4. Cách phân biệt Hold và Held
- 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold
- 5. Mẹo ghi nhớ ba dạng của Hold (Hold – Held – Held)
- 6. Một số động từ bất quy tắc tương tự Hold
- 7. Bài tập luyện tập quá khứ của Hold (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ “hold”
- Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh
- Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
- 8. Lời kết:
1. Hold trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa

Trong tiếng Anh, “hold” là một động từ đa nghĩa, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Nghĩa cơ bản của “hold” là cầm, nắm, giữ chặt một vật bằng tay hoặc bằng lực.
Ví dụ:
- She holds her baby gently. (Cô ấy bế đứa bé thật nhẹ nhàng.)
- Please hold my hand. (Làm ơn nắm tay tôi nhé.)
Ngoài nghĩa gốc, “hold” còn được dùng theo nghĩa bóng, diễn tả sự duy trì, tổ chức, hoặc kiểm soát một điều gì đó.
Ví dụ:
- They will hold a meeting tomorrow. (Họ sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)
- He holds a high position in the company. (Anh ấy giữ một vị trí cao trong công ty.)
👉 Như vậy, “hold” không chỉ có nghĩa là “cầm nắm”, mà còn mang nhiều lớp nghĩa khác nhau như “giữ vững”, “tổ chức”, “nắm quyền”,… – rất thường gặp trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học tập và làm việc.
🎁 Tặng 30 ngày vàng học tiếng Anh cùng con trị giá 1 triệu đồng với BMyC ngay hôm nay!
Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!
2. Bảng chia động từ Hold (Hold – Held – Held)
Để sử dụng chính xác “hold” trong câu, người học cần nắm vững 3 dạng cơ bản của động từ này:
Dạng | Từ | Phiên âm | Ví dụ minh họa |
V1 (hiện tại) | hold | /hoʊld/ | I hold my pencil carefully. (Tôi cầm bút cẩn thận.) |
V2 (quá khứ đơn) | held | /held/ | She held her bag tightly. (Cô ấy cầm chặt chiếc túi.) |
V3 (quá khứ phân từ) | held | /held/ | He has held many meetings before. (Anh ấy đã tổ chức nhiều cuộc họp trước đây.) |
👉 Điểm đặc biệt: “Held” là dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3) của hold, và hai dạng này giống hệt nhau, giúp người học dễ ghi nhớ hơn.
3. Cách dùng Hold trong các thì tiếng Anh

Từ “hold” mang nghĩa là giữ, nắm, ôm, tổ chức,… và được sử dụng linh hoạt trong nhiều thì khác nhau. Việc nắm rõ cách chia và dùng hold trong từng thì sẽ giúp người học diễn tả chính xác hơn hành động đang xảy ra, đã xảy ra, hoặc thường xuyên diễn ra.
Hãy cùng tìm hiểu cách dùng hold trong thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn qua bảng cấu trúc và ví dụ minh họa sau nhé.
3.1. Hold (V1 – Hiện tại đơn)
Ở thì hiện tại đơn, “hold” được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp lại thường xuyên.
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ minh họa | Nghĩa tiếng Việt |
Khẳng định | S + hold/holds + O | I hold my baby every morning. | Tôi bế con mỗi sáng. |
Phủ định | S + do/does not + hold + O | He doesn’t hold any grudges. | Anh ấy không hề để bụng ai cả. |
Nghi vấn | Do/Does + S + hold + O? | Does he hold the key? | Anh ấy có giữ chìa khóa không? |
Ghi nhớ:
- Thêm -s sau “hold” khi chủ ngữ là he/she/it.
- Dùng do cho I/you/we/they và does cho he/she/it.
3.2. Held (V2 – Quá khứ đơn)
Ở thì quá khứ đơn, “held” là dạng quá khứ của “hold”, được dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ minh họa | Nghĩa tiếng Việt |
Khẳng định | S + held + O | She held the umbrella for me yesterday. | Cô ấy đã cầm ô cho tôi hôm qua. |
Phủ định | S + did not (didn’t) + hold + O | He didn’t hold the door for her. | Anh ấy đã không giữ cửa cho cô ấy. |
Nghi vấn | Did + S + hold + O? | Did you hold the baby last night? | Bạn có bế em bé tối qua không? |
Ghi nhớ:
- Dù ở quá khứ, trong câu phủ định và nghi vấn ta vẫn dùng động từ nguyên mẫu “hold” (không chia thành “held”).
- “Held” chỉ dùng trong câu khẳng định ở quá khứ.
3.3. Held (V3 – quá khứ phân từ)
Từ held là dạng quá khứ phân từ (V3) của hold, thường gặp trong các thì hoàn thành và cấu trúc câu bị động.
Khi học, con cần hiểu held không chỉ thể hiện hành động đã xảy ra mà còn nhấn mạnh kết quả hoặc trạng thái của hành động đó.
Cùng BMyC khám phá hai cách dùng phổ biến nhất của “held” để con ghi nhớ dễ dàng và dùng đúng ngữ cảnh nhé!
a. Dùng trong thì hoàn thành
Dạng này giúp thể hiện một hành động đã hoàn tất trước hiện tại hoặc trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
Hiện tại hoàn thành | have/has + held | She has held this position for five years. | Cô ấy đã giữ vị trí này trong 5 năm. |
Quá khứ hoàn thành | had + held | They had held a party before we arrived. | Họ đã tổ chức tiệc trước khi chúng tôi đến. |
b. Dùng trong câu bị động
Trong câu bị động, “held” thường dùng để nói về các sự kiện, cuộc họp, hoạt động được tổ chức.
Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
be + held | The meeting was held yesterday. | Cuộc họp đã được tổ chức hôm qua. |
👉 Trong câu bị động, “held” thường xuất hiện khi nói về các sự kiện, cuộc họp, hoặc hoạt động đã được tổ chức — rất phổ biến trong môi trường học tập hoặc công việc.
3.4. Cách phân biệt Hold và Held
Nhiều bạn nhỏ thường dễ nhầm giữa “hold” và “held”, nhưng thực ra hai từ này chỉ khác nhau về thì (thời điểm hành động xảy ra). Hãy cùng BMyC tìm hiểu cách phân biệt thật dễ nhớ nhé!
Từ vựng | Loại từ/Thì | Cách dùng | Ví dụ |
Hold | Hiện tại đơn (V1) | Diễn tả hành động ở hiện tại hoặc thói quen | I hold my pen tightly. |
Held | Quá khứ đơn (V2) | Hành động đã hoàn tất trong quá khứ | She held the baby yesterday. |
Held | Quá khứ phân từ (V3) | Dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động | The meeting has been held already. |
Mẹo ghi nhớ cùng BMyC:
- Hold là hiện tại – đang giữ,
- Held là quá khứ – đã giữ rồi!
BMyC GIFT – KHÓA HỌC BỐ MẸ ĐỒNG HÀNH CÙNG CON
- Đối tượng học viên: Bé 3 – 4 tuổi
- Cách học: Hình thành thói quen tự học tiếng Anh mỗi ngày sẽ giúp con mở rộng vốn từ vựng, nắm chắc các mẫu câu phong phú và nâng cao khả năng nghe, đọc hiểu các câu chuyện đơn giản. Đồng thời, con bạn sẽ tự tin hơn khi thuyết trình các chủ đề cơ bản và phát triển kỹ năng lồng tiếng cho các đoạn phim ngắn, tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold
Khi học từ “hold”, con có thể mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) — giúp việc nói và viết tiếng Anh tự nhiên, phong phú hơn.
Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Đồng nghĩa | Grip | Nắm chặt | He gripped the rope tightly. (Cậu ấy nắm chặt sợi dây.) |
Clutch | Ôm chặt, giữ chặt | She clutched her purse nervously. (Cô ấy nắm chặt túi vì lo lắng.) | |
Grasp | Nắm lấy, hiểu rõ | He grasped her hand. (Anh ấy nắm tay cô ấy.) | |
Carry | Mang, cầm theo | She carried her books to school. (Cô ấy mang sách đến trường.) | |
Embrace | Ôm chặt, bao trùm | They embraced each other warmly. (Họ ôm nhau nồng ấm.) | |
Trái nghĩa | Release | Thả ra | He released the balloon. (Cậu ấy thả quả bóng bay.) |
Drop | Làm rơi | She dropped the key. (Cô ấy làm rơi chìa khóa.) | |
Let go | Buông tay | Don’t let go of my hand! (Đừng buông tay tôi ra!) | |
Free | Giải phóng | The bird was freed from the cage. (Con chim được thả khỏi lồng.) |
5. Mẹo ghi nhớ ba dạng của Hold (Hold – Held – Held)
Học động từ bất quy tắc đôi khi khiến con khó nhớ, nhưng nếu có mẹo, việc học sẽ dễ hơn rất nhiều:
Mẹo 1: Hãy nhớ rằng “held” = “đã giữ” → có âm /e/ giống từ “đem” → gợi nhắc hành động “đem theo, giữ lại”.
Mẹo 2: “Hold – Held – Held” chỉ có một dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau → rất dễ học!
Mẹo 3: Học theo nhóm có cùng mẫu biến đổi, ví dụ:
- Sell – Sold – Sold
- Tell – Told – Told
- Hold – Held – Held
Cùng nhóm “old – eld”, giúp bé dễ ghi nhớ và liên tưởng.
6. Một số động từ bất quy tắc tương tự Hold
Để giúp con ghi nhớ các động từ bất quy tắc dễ dàng hơn, bố mẹ có thể hướng dẫn con học theo nhóm từ có quy luật giống nhau. Ví dụ, động từ Hold (giữ) khi chuyển sang quá khứ và quá khứ phân từ đều có dạng Held. Dựa vào mẫu này, con có thể học thêm các từ có cách biến đổi tương tự như Tell, Sell hay Build.
Bảng dưới đây sẽ giúp con nhận biết nhanh các nhóm động từ cùng mẫu, từ đó học thuộc hiệu quả hơn mà không cần ghi nhớ từng từ riêng lẻ.
Động từ (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ghi nhớ nhanh |
Hold (giữ) | Held | Held | Nhóm “-old → -eld” |
Tell (kể) | Told | Told | Giống mẫu “hold” |
Sell (bán) | Sold | Sold | Nhóm cùng đuôi -old |
Stand (đứng) | Stood | Stood | Cùng nhóm “oo” |
Understand (hiểu) | Understood | Understood | Học theo cụm với “stand” |
Find (tìm thấy) | Found | Found | Hai dạng sau giống nhau |
Build (xây dựng) | Built | Built | Giống nhau ở V2 và V3 |
7. Bài tập luyện tập quá khứ của Hold (Có đáp án)
Sau khi đã nắm vững cách chia và cách dùng của động từ “hold” ở thì quá khứ, bước tiếp theo là luyện tập để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là một số bài tập ngắn gọn, có đáp án đi kèm, giúp con củng cố kiến thức, rèn khả năng phản xạ và tự tin hơn khi gặp từ này trong các tình huống thực tế.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ “hold”
- She ___ my hand tightly yesterday.
- They have ___ a big meeting this morning.
- Please ___ the door for me.
- He ___ his breath while diving.
Đáp án:
- held
- held
- hold
- held
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- The teacher (hold / held / holds) a book in her hand.
- They (hold / held / held) a party last night.
- She has (hold / held / holding) this job for years.
- The concert was (hold / held / holding) in the city center.
Đáp án:
- holds
- held
- held
- held
Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh
Sử dụng dạng quá khứ của hold (held) trong mỗi câu:
- Hôm qua, tôi đã tổ chức một buổi họp với nhóm.
- Cô ấy nắm tay mẹ khi băng qua đường.
- Họ đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tuyệt vời.
- Cậu ấy giữ chiếc vali giúp tôi.
Đáp án:
- Yesterday, I held a meeting with my team.
- She held her mother’s hand when crossing the street.
- They held a wonderful birthday party.
- He held the suitcase for me.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Chọn dạng quá khứ đúng của động từ hold trong các câu sau:
- Yesterday, I ___ my little brother’s hand when crossing the street.
a. hold
b. held
c. holding - They ___ a meeting to discuss the new project last week.
a. holds
b. holding
c. held - She ___ the baby carefully in her arms.
a. held
b. hold
c. holding
Đáp án: 1 – b, 2 – c, 3 – a
8. Lời kết:
Hiểu rõ quá khứ của “hold” và cách dùng trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp con nắm vững ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt tự nhiên, tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Qua việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập thực hành, con sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ chuẩn, biết cách vận dụng từ đúng thời, đúng ngữ cảnh.
Tại BMyC, chúng tôi luôn đồng hành cùng con trong hành trình xây nền tảng vững chắc – phát triển khả năng ngôn ngữ tự nhiên, giúp con không chỉ học “đúng” mà còn học “hiểu” và “ứng dụng” được trong thực tế.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Cách đặt câu hỏi với Why trong tiếng Anh: Trọn bộ cấu trúc và mẫu câu thường gặp
- Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)
- Chứng chỉ FCE (B2 First) là gì? Thông tin từ A-Z dành cho bạn