Bạn có bao giờ thắc mắc sau tính từ là gì và làm thế nào để sử dụng chúng đúng vị trí trong câu tiếng Anh? Việc nắm vững vị trí và cách dùng của từ xuất hiện sau tính từ sẽ giúp câu văn của bạn rõ ràng, tự nhiên hơn và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hay viết. Trong bài viết này, BMyC sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết những từ xuất hiện sau tính từ, các nguyên tắc quan trọng và ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn áp dụng ngay trong các câu tiếng Anh hàng ngày.

Nội dung chính
- 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì? Cách hiểu đơn giản cho trẻ
- Nhóm 1: Tính từ miêu tả con người
- Nhóm 2: Tính từ miêu tả sự vật, hiện tượng
- 🎯 BMyC hướng dẫn cách dạy con ngữ pháp tiếng Anh đúng phương pháp, dễ hiểu, nhớ lâu.
- 2. Cách xác định và sử dụng chính xác vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh
- 2.1. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ (Vị trí trước danh từ)
- 2.2. Tính từ đứng sau động từ “To be” và Động từ liên kết (Linking Verbs)
- a. Sau động từ “To be”
- b. Sau động từ liên kết (Linking Verbs)
- 2.3. Trường hợp đặc biệt: Tính từ đứng sau Đại từ bất định
- 2.4. Vị trí của tính từ trong các cấu trúc đặc biệt (Make, Find, Keep)
- a. Cấu trúc với “Make” (Làm cho…)
- b. Cấu trúc với “Find” (Thấy/Nhận thấy…)
- c. Cấu trúc với “Keep” (Giữ…)
- 2.5. Vị trí của tính từ so với danh từ trong cụm danh từ
- a. Tính từ đứng sau danh từ để tránh gây khó hiểu
- b. Tính từ có đuôi -able / -ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ
- 3. Các Tính từ đi kèm Giới từ & Cấu trúc câu thông dụng
- 3.1. Bảng các Tính từ đi kèm Giới từ (Adjective + Preposition)
- 3.2. 5 Cấu trúc câu “vàng” với Tính từ
- 4. Lời kết:
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì? Cách hiểu đơn giản cho trẻ

Để biết sau tính từ là gì, trước hết trẻ cần hiểu rõ tính từ (adjective) là gì. Trong tiếng Anh giao tiếp và trong học tập, tính từ là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, màu sắc, hình dáng của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Nhờ có tính từ, câu nói trở nên sinh động và giúp trẻ diễn đạt ý rõ ràng hơn.
Trong chương trình tiếng Anh cơ bản cho trẻ, tính từ thường được chia thành 2 nhóm dễ hiểu:
Nhóm 1: Tính từ miêu tả con người
Đây là những từ giúp trẻ nói về ngoại hình và tính cách của một người.
Ví dụ:
- short – thấp
- beautiful – đẹp
- friendly – thân thiện
- kind – tốt bụng
- smart – thông minh
Nhóm 2: Tính từ miêu tả sự vật, hiện tượng
Nhóm này giúp trẻ nói về kích thước, màu sắc, hình dạng, trạng thái… của đồ vật hoặc sự vật.
Ví dụ:
- small – nhỏ
- big – lớn
- red – màu đỏ
- cold – lạnh
- round – tròn
🎯 BMyC hướng dẫn cách dạy con ngữ pháp tiếng Anh đúng phương pháp, dễ hiểu, nhớ lâu.
BMyC đã giúp hàng ngàn phụ huynh xây dựng nền tảng ngữ pháp vững vàng cho con ngay tại nhà hiệu quả.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn và con!
2. Cách xác định và sử dụng chính xác vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh

Để con giao tiếp tiếng Anh tự tin, việc nắm chắc vị trí của tính từ (adjective) trong câu là bước nền tảng rất quan trọng. Khi con biết đặt tính từ đúng chỗ, câu nói sẽ tự nhiên, mạch lạc và đúng ngữ pháp hơn. Dưới đây là những vị trí quan trọng nhất của tính từ mà bố mẹ và các con cần ghi nhớ.
2.1. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ (Vị trí trước danh từ)
Để trả lời cho câu hỏi sau tính từ là gì, câu trả lời phổ biến nhất chính là danh từ. Trong một cụm danh từ, tính từ đóng vai trò như “người trang điểm”, đứng trước để làm rõ nghĩa, mô tả đặc điểm và giúp danh từ chính trở nên sinh động, cụ thể hơn.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh, chúng ta không thể sắp xếp các tính từ một cách tùy tiện. Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng ta cần tuân thủ quy tắc trật tự tính từ (thường được nhớ bằng quy tắc OSASCOMP).
Dưới đây là thứ tự ưu tiên chuẩn nhất:
- Opinion (Ý kiến/Quan điểm): Đẹp, xấu, đắt, rẻ…
- Size (Kích cỡ): To, nhỏ, dài, ngắn…
- Age (Tuổi tác): Mới, cũ, già, trẻ…
- Shape (Hình dạng): Tròn, vuông, méo…
- Color (Màu sắc): Xanh, đỏ, tím, vàng…
- Origin (Nguồn gốc/Xuất xứ): Việt Nam, Anh, Mỹ…
- Material (Chất liệu): Gỗ, nhựa, lụa, vàng…
- Purpose (Mục đích sử dụng): (giày) chạy bộ, (túi) ngủ…
Mẹo ghi nhớ cho bố mẹ: Hãy nhớ cụm viết tắt OpSACOMP (Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì).
Lưu ý đặc biệt: Bên cạnh quy tắc trên, sẽ có trường hợp xuất hiện hai tính từ cùng một loại (ví dụ: cùng là màu sắc hoặc cùng là tính cách). Lúc này, ta dùng từ “and” để nối giữa hai tính từ đó.
Ví dụ minh họa:
Cụm danh từ đơn giản: He is a smart boy. (Cậu ấy là một cậu bé thông minh.)
Cụm danh từ có nhiều tính từ (Áp dụng quy tắc OpSACOMP): A lovely small round wooden table. (Một chiếc bàn gỗ, tròn, nhỏ và đáng yêu.)
Trật tự: Lovely (Ý kiến) → small (Kích cỡ) → round (Hình dạng) → wooden (Chất liệu).
Trường hợp dùng “and”: She feels tired and hungry. (Cô ấy cảm thấy mệt và đói.)
2.2. Tính từ đứng sau động từ “To be” và Động từ liên kết (Linking Verbs)
Nếu như ở phần trên, tính từ đứng trước danh từ để “trang điểm” cho danh từ đó, thì ở vị trí này, tính từ đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement).
Để bố mẹ dễ hình dung và hướng dẫn con, chúng ta chia làm 2 trường hợp cụ thể:
a. Sau động từ “To be”
Đây là cấu trúc câu kinh điển và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi trong câu xuất hiện động từ To be (am/is/are/was/were…), tính từ sẽ đứng ngay phía sau nó để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Công thức: S + to be + Adjective
Ví dụ:
- My father is tall. (Bố của tớ rất cao.) => Tính từ “tall” miêu tả chủ ngữ “My father”.
- These questions are easy. (Những câu hỏi này rất dễ.)
b. Sau động từ liên kết (Linking Verbs)
Rất nhiều bạn nhỏ nhầm lẫn rằng: “Sau động từ thường phải là trạng từ”. Tuy nhiên, có một nhóm động từ đặc biệt gọi là Động từ chỉ giác quan và tình thái (Linking Verbs), theo sau chúng bắt buộc phải là Tính từ.
Bố mẹ hãy giúp con ghi nhớ các động từ liên kết thông dụng sau:
- Nhóm giác quan: Look (trông có vẻ), Smell (có mùi), Taste (có vị), Feel (cảm thấy), Sound (nghe có vẻ).
- Nhóm biến đổi/tình thái: Become (trở nên), Get (trở nên), Seem (dường như), Remain (vẫn), Stay (giữ).
Ví dụ minh họa:
- This pizza tastes delicious. (Chiếc bánh pizza này có vị rất ngon.) => Không dùng “deliciously”.
- You look tired. You should sleep. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ đi.)
- The music sounds great. (Bản nhạc nghe thật tuyệt.)
- It is getting dark. (Trời đang dần tối rồi.)
Lưu ý quan trọng cho bố mẹ: Hãy nhắc con rằng tính từ ở vị trí này dùng để miêu tả chủ ngữ, không phải miêu tả hành động của động từ.
2.3. Trường hợp đặc biệt: Tính từ đứng sau Đại từ bất định
Thông thường, tính từ sẽ đứng trước danh từ (ví dụ: a red car). Tuy nhiên, tiếng Anh có một ngoại lệ quan trọng mà các con thường gặp trong các bài thi sắp xếp câu: Khi bổ nghĩa cho Đại từ bất định, tính từ bắt buộc phải đứng SAU nó.
Vậy Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là gì? Đó là những từ dùng để chỉ người, vật hoặc nơi chốn nhưng không xác định cụ thể đó là ai, cái gì hay ở đâu.
Bố mẹ hãy giúp con nhận diện các đại từ bất định phổ biến qua bảng nhóm từ sau:
| Nhóm từ | Kết hợp với -body (Người) | Kết hợp với -one (Người) | Kết hợp với -thing (Vật) | Kết hợp với -where (Nơi chốn) |
| Some- | Somebody | Someone | Something | Somewhere |
| Any- | Anybody | Anyone | Anything | Anywhere |
| No- | Nobody | No one | Nothing | Nowhere |
| Every- | Everybody | Everyone | Everything | Everywhere |
2.4. Vị trí của tính từ trong các cấu trúc đặc biệt (Make, Find, Keep)
Ngoài các vị trí cơ bản như đứng trước danh từ hay sau động từ “to be”, tính từ còn xuất hiện trong các mẫu câu diễn đạt sự tác động hoặc cảm nhận. Đây là phần kiến thức nâng cao giúp các con diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên như người bản xứ.
Dưới đây là 3 cấu trúc thông dụng nhất mà bố mẹ cần lưu ý cho con:
a. Cấu trúc với “Make” (Làm cho…)
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc một người hoặc một vật tác động lên đối tượng khác, làm cho đối tượng đó thay đổi trạng thái.
- Công thức: Make + O (tân ngữ) + Adj (tính từ)
- Ý nghĩa: Làm cho ai/cái gì trở nên như thế nào.
Ví dụ:
- The dirty room makes Mom angry. (Căn phòng bừa bộn làm mẹ tức giận.)
- This funny monkey makes the baby happy. (Chú khỉ vui nhộn này làm em bé vui vẻ.)
b. Cấu trúc với “Find” (Thấy/Nhận thấy…)
Thay vì chỉ dùng “think” (nghĩ), cấu trúc với “Find” giúp diễn tả quan điểm, cảm nhận cá nhân về một sự việc hay đồ vật nào đó một cách tinh tế hơn.
- Công thức: Find + O (tân ngữ) + Adj (tính từ)
- Ý nghĩa: Nhận thấy/Cảm thấy ai hoặc cái gì như thế nào.
Ví dụ:
- I find this English book interesting. (Tớ thấy quyển sách tiếng Anh này rất thú vị.)
- Do you find Math hard? (Cậu có thấy môn Toán khó không?)
c. Cấu trúc với “Keep” (Giữ…)
Đây là cấu trúc bổ sung rất quan trọng trong đời sống hàng ngày, thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc mệnh lệnh.
- Công thức: Keep + O (tân ngữ) + Adj (tính từ)
- Ý nghĩa: Giữ cho ai/cái gì ở trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- Please keep your hands clean before eating. (Làm ơn hãy giữ đôi tay sạch sẽ trước khi ăn nhé.)
- This coat will keep you warm in winter. (Chiếc áo khoác này sẽ giữ cho con ấm áp trong mùa đông.)
2.5. Vị trí của tính từ so với danh từ trong cụm danh từ
Trong đa số trường hợp, tính từ (adjective) sẽ đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh vẫn có một số tình huống đặc biệt, tính từ được đặt sau danh từ để diễn đạt tự nhiên và dễ hiểu hơn. Đây là điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững.
a. Tính từ đứng sau danh từ để tránh gây khó hiểu
Khi danh từ quá dài hoặc có nhiều thành phần bổ trợ, việc đặt tính từ trước danh từ có thể khiến câu trở nên rối và khó đọc. Lúc này, tính từ sẽ được chuyển xuống sau danh từ để thông tin rõ ràng, mạch lạc hơn.
Ví dụ:
- She bought a dress suitable for the summer trip. (Cô ấy mua một chiếc váy phù hợp cho chuyến đi mùa hè.)
- They chose a solution different from ours. (Họ chọn một giải pháp khác với giải pháp của chúng tôi.)
b. Tính từ có đuôi -able / -ible có thể đứng trước hoặc sau danh từ
Những tính từ kết thúc bằng -able hoặc -ible thường linh hoạt: có thể đứng ở cả hai vị trí — trước danh từ hoặc sau danh từ — mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
- This is the best option available. = This is the best available option. (Đây là lựa chọn tốt nhất hiện có.)
- We need a person responsible for the event. = We need a responsible person for the event. (Chúng tôi cần một người chịu trách nhiệm cho sự kiện.)
Tính từ là một trong những từ loại được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Vì thế, để nói và viết tiếng Anh tự nhiên, người học cần nắm chắc cách dùng tính từ trong từng ngữ cảnh.
3. Các Tính từ đi kèm Giới từ & Cấu trúc câu thông dụng
Để con không bị “bí từ” khi giao tiếp và viết câu chuẩn ngữ pháp, bố mẹ cần nắm vững cách tính từ kết hợp với các thành phần khác. Thay vì học thuộc lòng máy móc, BMyC đã hệ thống hóa thành các bảng dưới đây để bố mẹ dễ dàng thực hành cùng con.
3.1. Bảng các Tính từ đi kèm Giới từ (Adjective + Preposition)
Trong tiếng Anh, tính từ rất ít khi đứng một mình nếu muốn diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn. “Giới từ” chính là chiếc cầu nối quan trọng.
Dưới đây là 4 nhóm giới từ phổ biến nhất đi sau tính từ:
| Giới từ | Ý nghĩa chung | Tính từ thường gặp | Ví dụ minh họa (Mới) |
| TO | Hướng tới, đối với | Addicted (nghiện), Allergic (dị ứng), Kind (tốt bụng), Grateful (biết ơn) | • Kids are addicted to video games. (Trẻ con rất nghiện trò chơi điện tử.)
• Be kind to animals. (Hãy tử tế với động vật nhé.) |
| FOR | Dành cho, vì | Good/Bad (tốt/xấu cho), Famous (nổi tiếng vì), Responsible (chịu trách nhiệm), Ready (sẵn sàng) | • Reading is good for your brain. (Đọc sách rất tốt cho não bộ.)
• Are you ready for school? (Con đã sẵn sàng đến trường chưa?) |
| IN | Ở trong, về lĩnh vực | Interested (quan tâm), Successful (thành công), Skilled (khéo léo), Disappointed (thất vọng) | • I am interested in learning English. (Tớ rất quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
• He is skilled in painting. (Anh ấy rất khéo tay trong việc vẽ tranh.) |
| WITH | Với, cùng với | Angry (tức giận với), Happy/Pleased (hài lòng), Bored (chán nản), Familiar (quen thuộc) | • Mom is pleased with my result. (Mẹ rất hài lòng với kết quả của con.)
• Don’t get bored with studying. (Đừng chán nản với việc học nhé.) |
3.2. 5 Cấu trúc câu “vàng” với Tính từ
Ngoài việc đi với giới từ, Tính từ còn đóng vai trò nòng cốt trong nhiều mẫu câu hay. Dưới đây là bảng tổng hợp 5 cấu trúc giúp con diễn đạt suy nghĩ gãy gọn và “Tây” hơn.
| Cấu trúc (Công thức) | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ minh họa |
| 1. Adj + To-infinitive | Cảm xúc/thái độ khi làm gì đó.
(Vui/Buồn… để làm gì) |
• I am excited to meet you.
(Tớ rất hào hứng được gặp cậu.) |
| 2. Adj + Preposition + Noun | Mối quan hệ với đối tượng cụ thể.
(Giỏi/Dở/Sợ… cái gì) |
• My brother is good at Math.
(Anh trai tớ rất giỏi môn Toán.) |
| 3. Adj + That-clause | Diễn tả sự chắc chắn hoặc quan điểm.
(Tin rằng/Sợ rằng… điều gì sẽ xảy ra) |
• I am afraid that it will rain.
(Tớ e rằng trời sẽ mưa đấy.) |
| 4. It is + Adj + FOR + O + To-V | Nhận xét về hành động.
(Thật… cho ai đó để làm gì) |
• It is important for kids to read books.
(Thật quan trọng cho trẻ em đọc sách.) |
| 5. It is + Adj + OF + O + To-V | Khen/Chê về tính cách người làm.
(Ai đó thật… khi làm gì) |
• It is polite of him to say “Thank you”.
(Cậu ấy thật lịch sự khi nói “Cảm ơn”.) |
4. Lời kết:
Hiểu rõ sau tính từ là gì không chỉ giúp bạn viết câu chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự nhiên và mạch lạc. Bằng cách áp dụng các hướng dẫn vị trí và cách dùng được chia sẻ từ bmyc.vn, bạn có thể dễ dàng nhận diện từ xuất hiện sau tính từ và tạo ra những câu văn hoàn chỉnh, rõ nghĩa. Hãy luyện tập thường xuyên để kiến thức này trở thành phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay.
- Tiêu đề: Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [kèm đáp án]
- Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh đơn giản, hiệu quả