Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh đơn giản, hiệu quả

Xã hội càng ngày càng phát triển, tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến hơn. Vì vậy, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cũng rất quan trọng, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của bạn.

Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tính từ và trạng từ đều đóng vai trò bổ sung nghĩa và tạo nên ý nghĩa cho câu. Bạn có phân biệt được tính từ và trạng từ không? Để tránh bị nhầm lẫn trong bài viết hôm nay, BMyC sẽ chia sẻ cho bạn kiến thức về cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh đơn giản, hiệu quả nhé!

1. Khái niệm tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Để phân biệt tính từ trạng từ một cách chính xác, trước tiên chúng ta phải hiểu rõ khái niệm của từng loại. Hãy theo dõi ngay dưới đây nhé.

Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs)
Tính từ (adjectives) là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, nhằm xác định hoặc miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

Ví dụ:

  • beautiful (xinh đẹp), intelligent (thông minh), fast (nhanh), good (tốt),…
Trạng từ (adverbs) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm trạng từ, nhằm xác định hoặc miêu tả mức độ, cách thức, thời gian, nơi chốn, phương tiện, nguyên nhân, mục đích,… của hành động, tính chất hoặc trạng thái đó.

Ví dụ:

  • slowly (một cách chậm chạp), well (tốt), mainly (chủ yếu), easily (một cách dễ dàng),…

2. Cách dùng tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ và trạng từ là những từ loại quan trọng trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Và sau đây là cách dùng của tính từ, trạng từ trong tiếng Anh:

Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs)
Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The big dog is running in the park. (Chó to đang chạy trong công viên.)
  • The red car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỏ đang đậu trước nhà.)
  • The beautiful girl is singing a song. (Cô gái xinh đẹp đang hát một bài hát.)

Tính từ có thể dùng để so sánh bằng các hậu tố như -er, -est, more, most, hoặc các từ so sánh như as… as, than, better, worse, more… than, less… than.

Ví dụ:

  • The big dog is bigger than the cat. (Con chó to hơn con mèo.)
  • The red car is the most beautiful car I’ve ever seen. (Chiếc xe đỏ là chiếc xe đẹp nhất tôi từng thấy.)
Trạng từ thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The boy quickly ran to the store. (Cậu bé nhanh chóng chạy đến cửa hàng.)
  • The very hot weather made me feel tired. (Thời tiết rất nóng khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • The beautiful girl sang so beautifully. (Cô gái xinh đẹp hát rất hay.)

Trạng từ cũng có thể dùng để so sánh bằng các hậu tố như -er, -est, more, most, hoặc các từ so sánh như as… as, than, better, worse, more… than, less… than.

Ví dụ:

  • The weather was very hot yesterday. (Thời tiết rất nóng ngày hôm qua.)
  • The girl sang so beautifully that everyone stopped to listen. (Cô gái hát rất hay đến nỗi mọi người đều dừng lại để nghe.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

3. Dựa vào vị trí trong câu của tính từ và trạng từ

Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, còn trạng từ thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.

Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs)
  • Vị trí tính từ đứng sau động từ to be.
  • Vị trí tính từ đứng sau một số động từ cố định khác như seem, become, look, get, sound, feel…
  • Vị trí tính từ đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • Lan looks very tired! (Lan trông rất mệt.)
  • Nam is an intelligent student. (Nam là một học sinh thông minh.)
  • Vị trí trạng từ đứng sau động từ thường
  • Vị trí trạng từ đứng trước tính từ và trạng từ khác.
  • Vị trí trạng từ đứng đầu hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu.

Ví dụ:

  • Lan looks extremely beautiful. (Lan trông cực kỳ xinh đẹp.)
  • Nam learns languages terribly quickly. (Nam học ngoại ngữ nhanh kinh khủng.)
  • Luckily, Ngoc arrived before the bus left. (Thật may, Ngọc đã đến trước khi xe bus rời đi.)

4. Dựa vào dấu hiệu nhận biết

Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh bằng dấu hiệu nhận biết
Phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh bằng dấu hiệu nhận biết
Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs)
Các tính từ thường kết thúc là các hậu tố sau:

-able: Đây là hậu tố phổ biến nhất để tạo thành tính từ từ động từ. Nó có nghĩa là “có thể được làm gì” hoặc “có thể làm gì”.

Ví dụ: available (có thể sử dụng được), breakable (có thể bị bẻ gãy), drinkable (có thể uống được), edible (có thể ăn được), readable (có thể đọc được), washable (có thể giặt được),…

-al: Đây là hậu tố phổ biến để tạo thành tính từ từ danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là “có liên quan đến” hoặc “thuộc về”.

Ví dụ: national (quốc gia), natural (tự nhiên), educational (giáo dục), political (chính trị), economical (kinh tế), scientific (khoa học),…

-ful: Đây là hậu tố phổ biến để tạo thành tính từ từ danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là “có đầy” hoặc “có chứa”.

Ví dụ: beautiful (đẹp), useful (hữu ích), helpful (tốt bụng), cheerful (vui vẻ), hopeful (hy vọng), peaceful (yên bình),…

-ish: Đây là hậu tố phổ biến để tạo thành tính từ từ danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là “có phần” hoặc “hơi”.

Ví dụ: childish (trẻ con), selfish (ích kỷ), lovely (đẹp đẽ), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí),…

-less: Đây là hậu tố phổ biến để tạo thành tính từ từ danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là “không có” hoặc “thiếu”.

Ví dụ: hopeless (vô vọng), helpless (bất lực), thoughtless (vô tâm), careless (bất cẩn), useless (vô dụng),…

-y: Đây là hậu tố phổ biến để tạo thành tính từ từ danh từ hoặc động từ. Nó có nghĩa là “có đặc điểm của” hoặc “có tính chất của”.

Ví dụ: happy (vui vẻ), sad (buồn), angry (giận dữ), excited (hưng phấn), tired (mệt mỏi),…

Ngoài ra, còn có một số hậu tố khác ít phổ biến hơn được sử dụng để tạo thành tính từ, chẳng hạn như:

  • -ous: (có tính chất của)
  • -ic: (có liên quan đến)
  • -ant: (có xu hướng)
  • -ent: (có xu hướng)
  • -ary: (có liên quan đến)
  • -ian: (có liên quan đến)
  • -ate: (có đặc điểm của)
  • -ive: (có tính chất của)
Các trạng từ thường kết thúc là các hậu tố sau:

-ly: Đây là hậu tố phổ biến nhất để tạo thành trạng từ từ tính từ. Nó có nghĩa là “theo cách” hoặc “theo mức độ”.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), loudly (to lớn), quietly (yên tĩnh), easily (dễ dàng), hardly (khó khăn),…

Ngoài ra, còn có một số hậu tố khác ít phổ biến hơn được sử dụng để tạo thành trạng từ, chẳng hạn như:

  • -wards: (theo hướng)
  • -ways: (theo hướng)
  • -wise: (theo cách)

5. Dựa vào chức năng để phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ (adjectives) Trạng từ (adverbs)
1. Có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • My cake should have twelve candles. (Chiếc bánh của tôi nên có 12 cây nến.)

2. Có chức năng đứng đầu câu, bổ nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Furry cats may overheat in the summertime. (Những chú mèo nhiều lông có thể bị nóng vào mùa hè.)

3. Có chức năng bổ nghĩa cho đại từ bất định.

Ví dụ:

  • Everything is good for you. (Mọi thứ đều tốt cho bạn.)
1. Có chức năng bổ nghĩa cho cả câu.

Ví dụ:

Fortunately, Lan recorded Nam’s win.

(May mắn thay, Lan đã ghi lại chiến thắng của Nam.)

2. Có chức năng bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • He worked quietly all afternoon.

(Anh ấy đã làm việc gần hết cả buổi chiều.)

3. Có chức năng bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ:

  • The often rude manager eats lunch alone. (Người quản lý thô lỗ thường ăn trưa một mình.)

4. Có chức năng bổ nghĩa cho trạng từ khác.

  • He worked very quietly all afternoon. (Anh ấy làm việc rất lặng lẽ suốt buổi chiều.)

6. Mối quan hệ giữa tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ và trạng từ có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vì chúng đều là những từ bổ nghĩa. Trong một số trường hợp, tính từ và trạng từ có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • The big dog is running in the park. (Chó to đang chạy trong công viên.)
  • The dog is running quickly in the park. (Chó đang chạy nhanh chóng trong công viên.)

Trong ví dụ trên, tính từ “big” và trạng từ “quickly” đều bổ nghĩa cho danh từ “dog”. Tuy nhiên, tính từ “big” miêu tả đặc điểm của danh từ “dog”, trong khi trạng từ “quickly” miêu tả cách thức của hành động “running”.

Ngoài ra, tính từ và trạng từ có thể được sử dụng kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ bổ nghĩa phức tạp.

Ví dụ:

  • The very big dog is running in the park. (Chó rất to đang chạy trong công viên.)
  • The dog is running very quickly in the park. (Chó đang chạy rất nhanh trong công viên.)

Trong ví dụ trên, cụm từ “very big” bổ nghĩa cho danh từ “dog”, trong khi cụm từ “very quickly” bổ nghĩa cho động từ “running”.

Việc nắm vững mối quan hệ giữa tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn sử dụng hai loại từ này một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.

7. Một số bài tập tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Complete the sentences. Use hardly + the following verbs.

change    hear    know     recognise      say       sleep      speak

  1. You’re speaking very quickly. I can …. you.
  2. I’m very tired this morning. I …. last night.
  3. We were so shocked when we heard the news, we could …. .
  4. Kate was very quiet this evening. She …. a world.
  5. You look the same now as you looked 15 years ago. You’ve …. .
  6. I met Dave a few days ago. I hadn’t seen him for a long time and he looks very different now. I ……………………… him.

Đáp án
  1. hardly hear
  2. hardly slept
  3. hardly speak
  4. hardly said
  5. hardly changed
  6. hardly recognized

Bài tập 2: Put in the correct word.

  1. I think you behaved very …. .(selfish/selfishly)
  2. Rose is …. upset about losing her job. (terrible/terribly)
  3. There was a …. change in the weather. (sudden/suddenly)
  4. Everybody at the party was …. dressed. (colorful/colorfully)
  5. Linda likes wearing …. clothes. (colorful/colorfly)
  6. Liz fell and hurt herself quite …. .(bad/badly)
  7. Joe says he didn’t do well at school because he was …. taught. (bad/badly)
  8. Don’t go up that ladder. It doesn’t look …. . (safe/safely)

Đáp án
  1. selfishly
  2. terribly
  3. sudden
  4. colorfully
  5. colorful
  6. badly
  7. badly
  8. safe

Bài tập 3: Phân biệt tính từ và trạng từ để điền vào chỗ trống.

  1. Harry………….reads a book. (quick)
  2. Jenny is a………….girl. (pretty)
  3. Today, the class is………….loud today. (terrible)
  4. Anna is a………….singer. (good)
  5. The cat shouts ……………….. . (loud)
  6. Anna drives her car …………………. . (careful)
  7. Peter sings his song ………………… . (good)
  8. It’s a………….day! (terrible)
  9. Sara can………….open this bag. (easy)
  10. Kathy is a………….driver. (careful)

Đáp án
  1. quickly
  2. Pretty
  3. terribly
  4. good
  5. Loudly
  6. carefully
  7. Well
  8. terrible
  9. Easily
  10. Careful

Trên đây là lý thuyết về cách phân biệt tính từ trạng từ trong tiếng Anh và các bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức. Bạn cần ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp quan trọng này. Nếu thấy bài viết hữu ích đừng quên để lại bình luận trên BMyC. vn nhé.

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688