Các bé yêu thích bài hát “Baby Shark” chắc hẳn cũng sẽ thích thú với các sinh vật dưới đại dương.
Vậy bố mẹ và bé hãy xem ngay danh sách 83 tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh để cùng BMyC khám phá thế giới đại dương đa dạng và đầy lý thú nhé.
Nội dung chính
- 1. Sinh vật biển là gì?
- 2. Tên các loài sinh vật biển phổ biến bằng tiếng Anh
- 3. Tên các loài sinh vật biển dùng làm đồ ăn trong siêu thị
- 4. Tên của các loài sinh vật biển khác bằng tiếng Anh
- 5. Flashcard từ vựng về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh
- 6. Trò chơi về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh
1. Sinh vật biển là gì?
Sinh vật biển tiếng Anh là “sea creatures”. Các loài sinh vật biển là một trong số những chủ đề quen thuộc nhất với các bé. Bé có thể nhìn thấy các loài sinh vật này ở biển, ở khu thủy cung hay thậm chí là trong quầy bán hải sản ở siêu thị.
Bố mẹ và bé hãy cùng khám phá danh sách tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh dưới đây để trau dồi thêm vốn từ vựng của mình nhé.
2. Tên các loài sinh vật biển phổ biến bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
1 | dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo |
2 | shark | /ʃɑːrk/ | cá mập |
3 | whale | /weɪl/ | cá voi |
4 | killer whale | /ˈkɪl.ɚ ˌweɪl/ | cá voi sát thủ |
5 | sea turtle | /siːˈtɝː.t̬əl/ | con rùa biển |
6 | seal | /siːl/ | niêm phong |
7 | sea lion | /ˈsiː ˌlaɪ.ən/ | sư tử biển |
8 | coral | /ˈkɔːr.əl/ | san hô |
9 | crab | /kræb/ | cua |
10 | penguin | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
11 | eel | /iːl/ | con lươn |
12 | jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | con sứa |
13 | lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | tôm hùm |
14 | octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
15 | otter | /ˈɑː.t̬ɚ/ | rái cá |
16 | oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | con hàu |
17 | seahorse | /ˈsiː.hɔːrs/ | cá ngựa |
18 | seashell | /ˈsiː.ʃel/ | vỏ sò |
19 | shrimp | /ʃrɪmp/ | con tôm |
20 | squid | /skwɪd/ | mực ống |
21 | starfish | /ˈstɑːr.fɪʃ/ | sao biển |
22 | tuna fish | /ˈtuː.nə fɪʃ/ | cá ngừ |
23 | pelican | /ˈpel.ə.kən/ | bồ nông |
24 | clam | /klæm/ | sò |
25 | sea urchin | /ˈsiːˈɝː.tʃɪn/ | nhím biển |
26 | sea anemone | /ˈsiːəˈnem.ə.ni/ | hải quỳ |
27 | walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | hải mã |
28 | seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | hải âu |
29 | cormorant | /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ | chim cốc |
BMYC PRO – ĐỒNG HÀNH CÙNG CON SONG NGỮ TẠI NHÀ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
3. Tên các loài sinh vật biển dùng làm đồ ăn trong siêu thị
Khi dắt bé đi siêu thị, bố mẹ và bé có thể học về các từ vựng tiếng Anh về sinh vật biển ngay ở khu bán hải sản.
Dưới đây là tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh thường được dùng làm đồ ăn trong siêu thị.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
1 | anchovy | /ˈæn.tʃoʊ.vi/ | cá cơm |
2 | cod | /kɑːd | cá tuyết |
3 | flounder | /ˈflaʊn.dɚ/ | cá bơn |
4 | grouper | /ˈɡruː.ɚ/ | cá mú |
5 | herring | /ˈher.ɪŋ/ | cá trích |
6 | hake | /heɪk/ | cá tuyết |
7 | barracuda | /ˌber.əˈkuː.də/ | cá nhồng |
8 | mackerel | /ˈmæk.rəl/ | cá thu |
9 | eel | /iːl/ | lươn |
10 | salmon | /ˈsæm.ən/ | cá hồi |
11 | tuna | /ˈtuː.nə/ | cá ngừ |
12 | tilapia | /tɪˈleɪ.pi.ə/ | cá rô phi |
13 | clam | /klæm/ | nghêu |
14 | cockle | /ˈkɑː.kəl/ | sò huyết |
15 | mussel | /ˈmʌs.əl/ | con trai |
16 | oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | hàu |
17 | scallop | /ˈskæl.əp/ | sò điệp |
18 | snail | /sneɪl/ | ốc sên |
19 | octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
20 | cuttlefish | /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ | mực nang |
4. Tên của các loài sinh vật biển khác bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ vựng tiếng Việt |
1 | anchovy | /ˈæn.tʃoʊ.vi/ | cá cơm |
2 | barracuda | /ˌber.əˈkuː.də/ | cá nhồng |
3 | beluga whale | /bəˈluːɡə weɪl/ | cá voi trắng, cá voi beluga |
4 | blue-ringed octopus | /bluː rɪŋdˈɑːk.tə.pəs/ | bạch tuộc vòng xanh |
5 | blowfish | /ˈbloʊ.fɪʃ/ | cá nóc |
6 | blue shark | /bluː ʃɑːrk/ | cá mập xanh |
7 | basking shark | /bæskɪŋ ʃɑːrk/ | cá nhám “phơi nắng” |
8 | brown crab | /braʊn kræb/ | cua nâu |
9 | California sea lion | /ˌkæl.əˈfɔːr.njəˈsiː ˌlaɪ.ən/ | sư tử biển California |
10 | carp | /kɑːrp/ | cá chép |
11 | catfish | /ˈkæt.fɪʃ/ | cá tra |
12 | Chinook salmon | /ʃɪˈnʊk ˈsæm.ən/ | cá hồi Chinook |
13 | clam | /klæm/ | con trai |
14 | conger eel | /ˌkɑŋ.ɡɚ ˈiːl/ | cá chình |
15 | copper shark | /ˈkɑː.pɚ ʃɑːrk/ | cá mập đồng |
16 | crustacean | /krʌsˈteɪ.ʃən/ | loài giáp xác |
17 | cuttlefish | /ˈkʌt̬.əl.fɪʃ/ | mực nang |
18 | dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | cá heo |
19 | dogfish | /ˈdɑːɡ.fɪʃ/ | cá nhám góc |
20 | dory | /ˈdɔːr.i/ | cá nẻ xanh |
21 | blue crab | /bluː kræb/ | cua xanh |
22 | blue whale | /bluː weɪl/ | cá voi xanh |
23 | eel | /iːl/ | lươn |
24 | flying fish | /ˈflaɪ.ɪŋ fɪʃ/ | cá bay, cá chuồn |
25 | goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
26 | haddock | /ˈhæd.ək/ | cá tuyết chấm đen |
27 | hake | /heɪk/ | cá tuyết |
28 | Leopard shark | /ˈlep.ɚd ʃɑːrk/ | cá mập Leopard |
29 | sea bass | /siː beɪs/ | cá vược |
30 | smelt | /smelt/ | cá vây tia |
31 | sole fish | /soʊl fɪʃ/ | cá lưỡi trâu |
32 | wrasse | /ræs/ | cá mó hề |
33 | barnacle | /ˈbɑːr.nə.kəl/ | con hà biển |
34 | walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | hải mã |
5. Flashcard từ vựng về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh
Để học về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh, bố mẹ nên cho bé tham khảo bộ Flashcard để con học từ vựng trực quan qua hình ảnh.
Dưới đây là một số bộ Flashcard về chủ đề tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh:
6. Trò chơi về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh
Các bé thường rất thích thú với những trò chơi đoán tên con vật dựa trên hình vẽ. Vậy nên bố mẹ có thể tham khảo video sau và cùng chơi với con. Với trò chơi dạng này, con sẽ vừa ghi nhớ tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh vừa ghi nhớ hình dáng của chúng.
Ngoài ra, bố mẹ có thể tham khảo thêm app Learn Sea World Animal Games. Đây là một app được thiết kế nhiều trò chơi đa dạng như tô màu, ghép hình…để học về tên và hình dáng của các loài sinh vật biển.
Bố mẹ có thể tải xuống và cho bé chơi thử tại đây:
Android: Link download
IOS: Link download
Với tổng hợp từ vựng và flashcard về tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh ở trên, BMyC tin rằng bố mẹ và bé đã có những giây phút tuyệt vời khi khám phá thế giới đại dương đầy màu sắc.
Hãy luôn giữ cho mình tinh thần khám phá và yêu thích học tập mỗi ngày nhé.
Tham gia Group BMyC để đồng hành cùng con song ngữ tại nhà ngay hôm nay.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật cho bé
- Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả