Tết tiếng Anh là gì? Cùng khám phá những từ vựng thú vị và cách diễn đạt hay ho để giới thiệu về Tết Nguyên Đán với bạn bè quốc tế trong bài viết sau. Hãy cùng nhau lan tỏa vẻ đẹp của văn hóa Việt Nam!

Nội dung chính
- 1. Tết tiếng Anh là gì?
- 1.1. Tết Âm lịch trong tiếng Anh
- 1.2. Tết Dương lịch trong tiếng Anh
- 2. Các chủ đề từ vựng Tết trong tiếng Anh
- 2.1. Tết và các ngày lễ liên quan
- 2.2. Trang trí và biểu tượng Tết
- 2.3. Phong tục và hoạt động ngày Tết
- 2.4. Món ăn ngày Tết
- 2.5. Điềm may mắn và kiêng kỵ
- Đoạn hội thoại về Tết âm lịch trong tiếng Anh
- Các đoạn văn mẫu về Tết tiếng Anh
1. Tết tiếng Anh là gì?
Tết là một từ ngữ thấm đẫm văn hóa Việt Nam, bao hàm tinh thần hân hoan và đổi mới xung quanh năm mới. Mặc dù theo truyền thống, “Tết” dùng để chỉ Tết Âm lịch, nhưng trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm cả lễ kỷ niệm Tết Âm lịch và Dương lịch. Hãy cùng tìm hiểu cách dịch “Tết” sang tiếng Anh, phân biệt giữa hai dịp quan trọng này.
1.1. Tết Âm lịch trong tiếng Anh
Bản dịch chính xác và nhạy cảm về mặt văn hóa nhất cho Tết Âm lịch là Lunar New Year. Thuật ngữ này làm nổi bật mối liên hệ của lễ hội với lịch âm, điều này phân biệt nó với lịch Gregorian được sử dụng ở phương Tây.
Mặc dù đôi khi Chinese New Year được sử dụng, nhưng Lunar New Year mang tính bao quát hơn, ghi nhận rằng nhiều nền văn hóa Đông và Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam, đều kỷ niệm dịp này. Để chỉ rõ hơn lễ kỷ niệm của Việt Nam, bạn có thể sử dụng Vietnamese Lunar New Year hoặc Tết (Holiday/Festival). Điều này nhấn mạnh ý nghĩa văn hóa độc đáo của Tết ở Việt Nam.

Ví dụ: Tết, or Vietnamese Lunar New Year, is a time for families to reunite and celebrate the arrival of spring. (Tết, hay Tết Nguyên Đán của Việt Nam, là thời gian để gia đình sum họp và chào đón mùa xuân.)
1.2. Tết Dương lịch trong tiếng Anh
Tết Dương lịch được dịch trực tiếp sang New Year’s Day hoặc Gregorian New Year. Điều này đề cập đến ngày 1 tháng 1, ngày đầu tiên của năm theo lịch Gregorian. Trong khi người Việt Nam cũng kỷ niệm ngày này, nó có ít ý nghĩa văn hóa hơn so với Tết Âm lịch. Sử dụng “New Year’s Day” hoặc “Gregorian New Year” tránh nhầm lẫn và phản ánh chính xác hệ thống lịch phương Tây.

Ví dụ: While New Year’s Day is celebrated in Vietnam, Tết (Lunar New Year) remains the most important holiday. (Trong khi Ngày Tết Dương lịch được tổ chức ở Việt Nam, Tết (Tết Âm lịch) vẫn là ngày lễ quan trọng nhất.)
Bạn muốn giúp con mình học tiếng Anh từ sớm? Hay chính bạn cũng đang tìm cách cải thiện khả năng giao tiếp? Học tiếng Anh qua những chủ đề gần gũi như Tết giúp ghi nhớ dễ dàng hơn! Cùng BMyC khám phá phương pháp học tiếng Anh thực chiến, áp dụng ngay vào cuộc sống!
BMYC PRO – KHÓA HỌC PHẢN XẠ GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHUYÊN SÂU CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi, chưa học tiếng Anh hoặc còn hạn chế trong nghe, nói, đọc và hiểu tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ sẽ cùng đồng hành, hỗ trợ bé trong quá trình học. Mỗi tuần bé sẽ học 2-3 buổi với giáo viên, mỗi buổi kéo dài 60 phút, theo hình thức 1 kèm 3. Khóa học có bài kiểm tra cuối kỳ và tổ chức họp phụ huynh 3 lần để theo dõi tiến bộ của bé.
2. Các chủ đề từ vựng Tết trong tiếng Anh
2.1. Tết và các ngày lễ liên quan
Lunar New Year (/ˈluː.nɚ njuː jɪr/) – Tết Âm Lịch
Example: Lunar New Year is the most important traditional festival in many Asian countries.
→ Tết Âm Lịch là lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở nhiều quốc gia châu Á.
Tet Holiday (/tɛt ˈhɑː.lə.deɪ/) – Kỳ nghỉ Tết
Example: During Tet Holiday, people return to their hometowns to reunite with their families.
→ Trong kỳ nghỉ Tết, mọi người trở về quê để đoàn tụ với gia đình.
New Year’s Eve (/njuː jɪrz iːv/) – Giao thừa
Example: On New Year’s Eve, families gather to celebrate and watch fireworks.
→ Vào đêm Giao thừa, các gia đình quây quần bên nhau để chúc mừng và xem pháo hoa.
First day of the Lunar New Year (/fɝːst deɪ əv ðə ˈluː.nɚ njuː jɪr/) – Mùng 1 Tết
Example: People usually visit their relatives on the first day of the Lunar New Year.
→ Mọi người thường đi thăm họ hàng vào ngày mùng 1 Tết.
Kitchen Gods’ Day (/ˈkɪtʃ.ən ɡɑːdz deɪ/) – Ngày ông Công ông Táo
Example: On Kitchen Gods’ Day, people burn paper offerings and release carp into the river.
→ Vào ngày ông Công ông Táo, người ta đốt vàng mã và thả cá chép xuống sông.
Father’s Day on the 1st of Tet (/ˈfɑː.ðɚz deɪ ɑːn ðə fɝːst əv tɛt/) – Mồng 1 Tết cha
Example: In Vietnam, people express gratitude to their fathers on the 1st day of Tet.
→ Ở Việt Nam, mọi người bày tỏ lòng biết ơn đối với cha vào mùng 1 Tết.
Mother’s Day on the 2nd day of Tet (/ˈmʌð.ɚz deɪ ɑːn ðə ˈsɛk.ənd deɪ əv tɛt/) – Mồng 2 Tết mẹ
Example: On the 2nd day of Tet, children visit their mothers and give them best wishes.
→ Vào mùng 2 Tết, con cái đến thăm mẹ và gửi lời chúc tốt đẹp nhất.
Teacher’s Day on the 3rd day of Tet (/ˈtiː.tʃɚz deɪ ɑːn ðə θɝːd deɪ əv tɛt/) – Mồng 3 Tết thầy
Example: On the 3rd day of Tet, students often visit their teachers to show respect and gratitude.
→ Vào mùng 3 Tết, học sinh thường đến thăm thầy cô để thể hiện sự kính trọng và biết ơn.
2.2. Trang trí và biểu tượng Tết
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒsəm/ – Hoa đào
Example: Peach blossoms are a symbol of good fortune and prosperity in Vietnamese culture.
(Hoa đào là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam.)
Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ – Hoa mai
Example: Apricot blossoms are commonly seen in Southern Vietnam during Tet.
(Hoa mai thường xuất hiện ở miền Nam Việt Nam vào dịp Tết.)
Kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/ – Cây quất
Example: Many families place a kumquat tree in their house to bring wealth and luck.
(Nhiều gia đình đặt cây quất trong nhà để mang lại sự giàu có và may mắn.)
Red envelopes (lucky money) /rɛd ˈɛnvəˌloʊps/ – Bao lì xì
Example: Children are always excited to receive red envelopes during Tet.
(Trẻ em luôn háo hức nhận bao lì xì trong dịp Tết.)
Fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ – Pháo hoa
Example: The Lunar New Year celebrations start with a spectacular fireworks display.
(Lễ mừng Tết Âm Lịch bắt đầu với màn bắn pháo hoa hoành tráng.)
Parallel sentences (calligraphy couplets) /ˈpærəˌlɛl ˈsɛntənsɪz/ – Câu đối đỏ
Example: People hang parallel sentences on their doors to bring blessings for the new year.
(Mọi người treo câu đối đỏ trên cửa để mang lại phước lành cho năm mới.)
Dragon dance /ˈdræɡən dæns/ – Múa lân/múa rồng
Example: The dragon dance is performed to chase away evil spirits.
(Múa lân được biểu diễn để xua đuổi tà ma.)
Lantern /ˈlæntən/ – Đèn lồng
Example: Colorful lanterns light up the streets during the Lunar New Year.
(Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc thắp sáng đường phố vào dịp Tết.)
2.3. Phong tục và hoạt động ngày Tết
Give lucky money /ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/ – Mừng tuổi/lì xì
Example: On the first day of the New Year, elders give lucky money to children.
(Vào ngày đầu năm mới, người lớn mừng tuổi cho trẻ em.)
Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡoʊdəz/ – Đi chùa
Example: Many Vietnamese people visit pagodas to pray for a peaceful year.
(Nhiều người Việt đi chùa để cầu mong một năm bình an.)
Family reunion /ˈfæmɪli riˈjuːniən/ – Đoàn tụ gia đình
Example: Tet is a time for family reunions and sharing happiness.
(Tết là dịp đoàn tụ gia đình và chia sẻ niềm vui.)
Worship ancestors /ˈwɜːʃɪp ˈænsɛstərz/ – Cúng tổ tiên
Example: Vietnamese families worship their ancestors to show gratitude.
(Gia đình Việt Nam cúng tổ tiên để bày tỏ lòng biết ơn.)
Spring festival /sprɪŋ ˈfɛstɪvəl/ – Lễ hội mùa xuân
Example: Many spring festivals take place across Vietnam during Tet.
(Nhiều lễ hội mùa xuân diễn ra khắp Việt Nam trong dịp Tết.)
New Year’s greetings /njuː jɪərz ˈɡriːtɪŋz/ – Chúc Tết
Example: People exchange New Year’s greetings to wish each other luck and happiness.
(Mọi người chúc Tết nhau để cầu mong may mắn và hạnh phúc.)
Lucky charm /ˈlʌki tʃɑːrm/ – Bùa may mắn
Example: Many people wear a lucky charm to attract good fortune.
(Nhiều người đeo bùa may mắn để thu hút tài lộc.)
2.4. Món ăn ngày Tết
Sticky rice cake (Banh Chung, Banh Tet) /ˈstɪki raɪs keɪk/ – Bánh chưng, bánh tét
Example: Sticky rice cakes are a must-have dish during Tet.
(Bánh chưng, bánh tét là món ăn không thể thiếu trong ngày Tết.)
Pickled onions /ˈpɪkəld ˈʌnjənz/ – Dưa hành
Example: Pickled onions go well with fatty dishes during Tet.
(Dưa hành rất hợp với các món ăn béo vào dịp Tết.)
Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ – Gà luộc
Example: Boiled chicken is often served on the ancestral altar during Tet.
(Gà luộc thường được dâng lên bàn thờ tổ tiên trong ngày Tết.)
Dried candied fruits /draɪd ˈkændid fruːts/ – Mứt Tết
Example: Guests enjoy dried candied fruits while visiting friends during Tet.
(Khách đến chơi nhà thường thưởng thức mứt Tết.)
Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ – Chả giò/nem rán
Example: Crispy spring rolls are a popular dish for Tet celebrations.
(Chả giò giòn rụm là một món ăn phổ biến trong dịp Tết.)
Five-fruit tray /faɪv-fruːt treɪ/ – Mâm ngũ quả
Example: The five-fruit tray represents prosperity and well-being.
(Mâm ngũ quả tượng trưng cho sự thịnh vượng và bình an.)
2.5. Điềm may mắn và kiêng kỵ
Good fortune /ɡʊd ˈfɔːrtʃuːn/ – May mắn
Example: People wish each other good fortune in the new year.
(Mọi người chúc nhau may mắn trong năm mới.)
Prosperity /prɒsˈpɛrɪti/ – Thịnh vượng
Example: The red envelopes symbolize prosperity and success.
(Bao lì xì tượng trưng cho sự thịnh vượng và thành công.)
Happiness /ˈhæpɪnəs/ – Hạnh phúc
Example: Family gatherings bring happiness to everyone during Tet.
(Những buổi sum họp gia đình mang lại hạnh phúc cho mọi người vào dịp Tết.)
Wealth /wɛlθ/ – Giàu có
Example: People hope for wealth and success in the new year.
(Mọi người mong muốn sự giàu có và thành công trong năm mới.)
Avoid breaking things /əˈvɔɪd ˈbreɪkɪŋ θɪŋz/ – Tránh làm vỡ đồ
Example: Breaking things on New Year’s Day is believed to bring bad luck.
(Làm vỡ đồ vào ngày Tết được cho là mang lại điều xui xẻo.)
Don’t sweep the floor on the first day /doʊnt swiːp ðə flɔːr ɒn ðə fɜːrst deɪ/ – Không quét nhà ngày mùng 1
Example: Sweeping the floor on the first day of Tet may sweep away good luck.
(Quét nhà vào mùng 1 Tết có thể quét đi may mắn.)

Đoạn hội thoại về Tết âm lịch trong tiếng Anh
Đề dễ hiểu hơn về cscs ngữ cảnh sử dụng từ vựng và các cụm từ trong giao tiếp, hãy cùng tham khảo các đoạn hội thoại sau!
Anna: Hi Minh! Tet Holiday is coming soon. How do you usually celebrate it?
(Chào Minh! Kỳ nghỉ Tết sắp đến rồi. Bạn thường đón Tết như thế nào?)
Minh: Hi Anna! Tet is the most important festival in Vietnam. We clean our houses, decorate with peach blossoms or apricot blossoms, and prepare special food.
(Chào Anna! Tết là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam. Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa, trang trí với hoa đào hoặc hoa mai, và chuẩn bị các món ăn đặc biệt.)
Anna: That sounds exciting! Do you have any special traditions?
(Nghe thú vị quá! Các bạn có truyền thống đặc biệt nào không?)
Minh: Yes! On New Year’s Eve, we gather with our families for a big meal and watch fireworks.
(Có chứ! Vào đêm Giao thừa, chúng tôi quây quần bên gia đình để ăn một bữa tối lớn và xem pháo hoa.)
Anna: What do people do on the first day of the Lunar New Year?
(Mọi người làm gì vào ngày đầu tiên của năm mới âm lịch?)
Minh: We visit relatives, give and receive red envelopes with lucky money, and say New Year’s greetings.
(Chúng tôi đi thăm họ hàng, tặng và nhận bao lì xì với tiền may mắn, và chúc Tết nhau.)
Anna: Oh, I heard that people avoid sweeping the floor on the first day. Is that true?
(Ồ, mình nghe nói mọi người tránh quét nhà vào ngày đầu tiên. Có đúng không?)
Minh: Yes! We believe that sweeping the floor on the first day of Tet will sweep away good luck and fortune.
(Đúng vậy! Chúng tôi tin rằng quét nhà vào ngày đầu năm sẽ quét đi may mắn và tài lộc.)
Anna: That’s interesting! I’d love to experience Tet in Vietnam someday.
(Thật thú vị! Mình rất muốn trải nghiệm Tết ở Việt Nam một ngày nào đó.)
Minh: You’re always welcome! Tet is a time of happiness, family reunions, and good fortune.
(Bạn luôn được chào đón! Tết là dịp của niềm vui, sum họp gia đình và may mắn.)
Anna: I hope you have a wonderful Tet!
(Mình chúc bạn có một cái Tết thật tuyệt vời!)
Minh: Thank you! Happy Lunar New Year!
(Cảm ơn bạn! Chúc mừng năm mới!)

Bạn muốn con trẻ tự tin trò chuyện về Tết bằng tiếng Anh? Đừng bỏ lỡ khóa học BMyC SPEAKING, nơi giúp con bạn giao tiếp lưu loát chỉ sau vài tuần! Học thực chiến – áp dụng ngay! 🔥
BMYC SPEAKING – KHÓA HỌC GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH TỰ TIN HƠN CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi
- Cách học: Chương trình hỗ trợ tăng cường giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian học tập, tăng tốc vào thời điểm luyện nói, rèn luyện kỹ năng Speaking. Thông qua các buổi học của con, bố mẹ cũng học hỏi được kinh nghiệm tương tác và định hướng phát triển kỹ năng cho con.
Các đoạn văn mẫu về Tết tiếng Anh
Bài mẫu 1:
Tet Nguyen Dan, the Lunar New Year, is more than just a holiday in Vietnam; it’s a vibrant tapestry woven with tradition, family, and the promise of renewal. It marks the arrival of spring and the beginning of a new lunar cycle, a time when families gather from near and far, their hearts brimming with anticipation.
Weeks before Tet, a palpable excitement fills the air. Homes are meticulously cleaned and adorned with blossoming peach branches and vibrant kumquat trees, symbolizing prosperity and good fortune. The scent of freshly baked sticky rice cakes, traditional glutinous rice cakes, wafts from kitchens as families prepare elaborate feasts. Markets overflow with colorful flowers, ripe fruits, and an array of delicacies, from sugared ginger and candied fruits to savory braised pork belly and fried spring rolls.
On New Year’s Eve, families gather to offer prayers to their ancestors, expressing gratitude for the past year and seeking blessings for the year to come. As the clock strikes midnight, fireworks illuminate the sky, marking the transition to a new beginning. The first three days of Tết are dedicated to visiting relatives and friends, exchanging warm wishes and lucky red envelopes filled with money for children. Traditional games and lion dances add to the festive atmosphere, filling the streets with joy and laughter. It’s a time to let go of past worries and embrace the hope and optimism of a fresh start.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Tết Nguyên Đán, không chỉ đơn thuần là một ngày lễ ở Việt Nam, mà còn là một bức tranh rực rỡ được dệt nên từ truyền thống, gia đình và lời hứa hẹn của sự đổi mới. Nó đánh dấu sự xuất hiện của mùa xuân và khởi đầu của một chu kỳ âm lịch mới, một thời điểm mà các gia đình sum họp từ khắp nơi, lòng tràn đầy mong đợi.
Hàng tuần trước Tết, một sự phấn khích rõ ràng lan tỏa trong không khí. Nhà cửa được dọn dẹp tỉ mỉ và trang hoàng bằng cành đào nở rộ và cây quất tươi tắn, tượng trưng cho sự thịnh vượng và may mắn. Hương thơm của bánh chưng và bánh dày mới nướng, những loại bánh gạo nếp truyền thống, lan tỏa từ nhà bếp khi các gia đình chuẩn bị những bữa tiệc thịnh soạn. Chợ tràn ngập hoa tươi, trái cây chín mọng và hàng loạt món ngon, từ mứt gừng và mứt hoa quả đến thịt kho tàu đậm đà và chả giò giòn rụm.
Vào đêm Giao thừa, các gia đình sum họp để dâng hương lên tổ tiên, bày tỏ lòng biết ơn đối với năm cũ và cầu xin những điều may mắn cho năm mới sắp đến. Khi đồng hồ điểm nửa đêm, pháo hoa thắp sáng bầu trời, đánh dấu sự chuyển giao sang một khởi đầu mới.
Ba ngày đầu năm mới được dành để thăm hỏi họ hàng và bạn bè, trao nhau những lời chúc tốt đẹp và lì xì đỏ may mắn đựng tiền cho trẻ em. Các trò chơi truyền thống và múa lân góp phần tạo nên không khí lễ hội, tràn ngập đường phố bằng niềm vui và tiếng cười. Đó là thời điểm để buông bỏ những lo lắng trong quá khứ và đón nhận hy vọng và lạc quan của một khởi đầu mới.
Bài mẫu 2:
Tet Nguyen Dan, the most significant festival in Vietnamese culture, is far more than just a holiday; it’s a vibrant tapestry woven with tradition, reflection, and joyous reunion. It offers a precious pause, a moment for families to gather and contemplate the year gone by, while eagerly anticipating the promise of the new one.
In the weeks leading up to Tet, a palpable excitement fills the air. Bustling spring markets burst with color and fragrance, offering everything from vibrant blossoms and auspicious kumquat trees to the delectable ingredients for traditional Tet feasts. Streets and public buildings are adorned with shimmering lights, transforming the urban landscape into a dazzling spectacle. Shops overflow with eager shoppers, procuring gifts and provisions for the upcoming celebrations.
Homes are meticulously cleaned and decorated, symbolizing a fresh start and welcoming good fortune. The aroma of traditional dishes like sticky rice cake and spring rolls fills the air, a comforting reminder of familial heritage. Elaborate five-fruit trays, each fruit symbolizing a different blessing, are meticulously arranged on ancestral altars as offerings of respect and gratitude.
Beyond the vibrant preparations, Tet is rich with unique customs. The symbolic “đào đất” (digging the ground) ritual signifies the welcoming of spring and prosperity. Children eagerly await the arrival of guests on the first day of the new year, knowing they will receive lucky money in bright red envelopes – give lucky money – a gesture of good luck and blessings for the year ahead. The first three days of Tet are dedicated to visiting relatives and friends, exchanging heartfelt New Year’s greetings and sharing in the festive spirit. Temples and pagodas become focal points of community, as people flock to pray for peace, health, and prosperity for their loved ones.
Tet is more than just a celebration; it’s a spiritual and cultural journey, a time for renewal and connection. It’s a testament to the enduring strength of Vietnamese traditions and the unwavering importance of family and community.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Tết Nguyên Đán, lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam, không chỉ đơn thuần là một kỳ nghỉ; nó là một bức tranh sống động được dệt nên từ truyền thống, sự suy ngẫm và sum họp vui tươi. Nó mang đến một khoảng lặng quý giá, một khoảnh khắc để gia đình sum vầy và cùng nhau nhìn lại một năm đã qua, đồng thời háo hức chờ đón những điều tốt đẹp trong năm mới.
Vài tuần trước Tết, không khí phấn khởi lan tỏa khắp nơi. Những chợ xuân nhộn nhịp tràn ngập sắc màu và hương thơm, bày bán đủ loại hàng hóa từ hoa tươi rực rỡ, cây quất sum suê đến những nguyên liệu ngon lành cho mâm cỗ Tết truyền thống. Đường phố và các tòa nhà công cộng được trang hoàng lộng lẫy ánh đèn, biến cảnh quan đô thị thành một khung cảnh rực rỡ. Các cửa hàng chật kín người mua sắm, tất bật mua quà và chuẩn bị cho dịp lễ sắp tới.
Nhà cửa được dọn dẹp sạch sẽ và trang trí tỉ mỉ, tượng trưng cho một khởi đầu mới mẻ và đón chào may mắn. Hương thơm của các món ăn truyền thống như bánh chưng và giò chả lan tỏa khắp nơi, gợi nhớ về di sản gia đình ấm áp. Mâm ngũ quả được bày biện công phu trên bàn thờ tổ tiên, mỗi loại quả tượng trưng cho một lời chúc phúc khác nhau, như một lời tri ân và bày tỏ lòng thành kính.
Bên cạnh những hoạt động chuẩn bị sôi nổi, Tết còn phong phú với những phong tục độc đáo. Nghi thức “đào đất” mang ý nghĩa tượng trưng cho việc đón chào mùa xuân và sự thịnh vượng. Trẻ em háo hức chờ đợi khách đến thăm nhà vào ngày đầu năm mới, bởi chúng biết mình sẽ nhận được tiền lì xì trong những phong bao đỏ tươi – một cử chỉ chúc may mắn và cầu phúc cho năm mới.
Ba ngày Tết đầu tiên được dành để thăm hỏi họ hàng và bạn bè, trao nhau những lời chúc mừng năm mới chân thành và chia sẻ không khí lễ hội. Đền chùa trở thành điểm tụ họp của cộng đồng, khi mọi người đổ về cầu nguyện cho sự bình an, sức khỏe và thịnh vượng cho gia đình.

Tết không chỉ là một lễ hội; đó là một hành trình tâm linh và văn hóa, một thời gian để đổi mới và kết nối. Nó là minh chứng cho sức sống bền bỉ của truyền thống Việt Nam và tầm quan trọng không thể lay chuyển của gia đình và cộng đồng.
Hy vọng qua bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc của bạn về Tết tiếng Anh là gì? Từ đó giúp bạn giao tiếp hiệu quả và mở ra cơ hội khám phá văn hóa các nước khác. Hãy cùng nhau học hỏi và chia sẻ những điều thú vị về Tết nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Ông Công ông Táo tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ vựng và bài tập vận dụng
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề What Differences between Lunar New Year and New Year bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề Tết Holidays: A Time for Reflection and Renewal bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn bài thuyết trình chủ đề Traditional customs and clothing on Tet Holidays bằng tiếng Anh