Nội dung chính
- I. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
- II. Công thức cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
- 1. Câu khẳng định
- 2. Câu phủ định
- 3. Câu nghi vấn
- III. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
- V. Các câu hỏi thường gặp về thì Quá khứ Tiếp diễn
- VI. Một số bài tập & đáp án về thì quá khứ tiếp diễn
- Exercise 1. Underline the correct item.
- Exercise 2. Put the verbs in brackets into the past continuous.
- Exercise 3: Put the verbs in brackets into the correct tense.
- Exercise 4. Form questions using the past continuous as in the example. Then answer the questions about yourself.
I. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc một hành động trong một thời điểm trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và thường đi kèm với một hành động khác xảy ra đồng thời hoặc làm ngữ cảnh cho một hành động khác.
Ví dụ: At seven o’clock, I was hanging out with my friends.
Trong tình huống trên, vào lúc 7 giờ đúng tôi đang đi chơi với bạn ( đang trong quá trình diễn ra vẫn chưa kết thúc) nên động từ diễn tả hành động đó được chia ở thì quá khứ tiếp diễn ( was hanging).
II. Công thức cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
1. Câu khẳng định
CẤU TRÚC | S + was/were + V-ing. |
---|---|
Lưu ý |
|
Ví dụ |
|
2. Câu phủ định
CẤU TRÚC | S + was/were (not)+ V-ing. |
---|---|
Lưu ý |
|
Ví dụ |
|
3. Câu nghi vấn
CẤU TRÚC | Was / were + S + V-ing? |
---|---|
Trả lời |
|
Ví dụ |
|
Lưu ý:
- We / You / They / danh từ số nhiều + WERE.
- I / He / She / It / Danh từ số ít + WAS.
III. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn | Ví dụ |
---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Thường khi sử dụng tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn dễ bị nhầm lẫn cũng như khó để các học viên dùng sao cho chính xác, đội ngũ giáo viên BMyC sẽ đưa ra 1 dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn dưới đây:
Các trạng từ thường gặp đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:
- At that time (vào thời điểm đó)
- At + giờ (trong quá khứ)
- While (trong khi)
- When (khi)
- As (khi)
- All day (cả ngày)
- All night (cả đêm)
- All morning/afternoon/evening (cả buổi sáng, chiều, tối)
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
V. Các câu hỏi thường gặp về thì Quá khứ Tiếp diễn
Câu hỏi | TRẢ LỜI | |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI. Một số bài tập & đáp án về thì quá khứ tiếp diễn
Exercise 1. Underline the correct item.
1. I watched / was watching a DVD when my cat jumped / was jumping on me.
2. She was buying / bought a new dress last month.
3. Greg was sleeping / slept while Joanne listened / was listening to her MP3 player.
4. Mum cooked / was cooking dinner when someone knocked / was knocking on the door.
5. Sue was watering / watered the flowers when it started / start to rain.
6. They were walking / walked to school last Monday because there was no bus.
7. I was eating a sandwich while my parents drank / were drinking coffee.
Answers ( Đáp án):
1. Was watching ……jumped
2. bought
3. was sleeping …. was listening
4. was cooking …. knocked
5. was watering …..started
6. walked
7. were drinking
Exercise 2. Put the verbs in brackets into the past continuous.
1. I …………. (cook) when I heard a knock on the door.
2. They……………. (travel) to their summer house when the thunderstorm hit.
3. While Ahmed ……………. (work), the telephone rang.
4. She……………. (paint) the living room while the children ………….…(play) in the garden.
5. Simon ……………. (watch) TV all day yesterday
6. What……………. the Simpsons ……………. (do) yesterday afternoon?
7. He……………. (not/study) when his mother came into the room.
Answers ( Đáp án):
1. Was cooking
2. were traveling
3. was working
4. was painting ….were playing
5. was watching
6. were doing
7. wasn’t studying
Exercise 3: Put the verbs in brackets into the correct tense.
1. Sue and I ………….. (go) shopping yesterday.
2. I ………….. (have) lunch while my mum ………….. (wash) the dishes.
3. Jeff ………….. (watch) a documentary on TV at 7 o’clock yesterday evening.
4. Linda ………….. (buy) a new computer two months ago.
5. I ………….. (tidy) my room when the lights suddenly ………….. (go) off.
6. ………….. (she/walk) to school yesterday?
Answers ( Đáp án):
1. went
2. were having … was washing
3. was watching
4. bought
5. was tidying ….went
6. Did she walk
Exercise 4. Form questions using the past continuous as in the example. Then answer the questions about yourself.
Example:
you / play football / at 3 o’clock yesterday?
Were you playing football at 3 o’clock yesterday?
--> No, I wasn’t. I was doing my homework.
1. you have lunch / at 2 o’clock yesterday afternoon?
….…………………………………………………………..?
….……………………………………………………………
2. you / talk / on phone / at 8 o’clock yesterday?
….…………………………………………………………..?
….……………………………………………………………
3. you watch / DVD / last Saturday morning?
….…………………………………………………………..?
….……………………………………………………………
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Thì Quá khứ Tiếp diễn” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.