Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): cấu trúc & bài tập đáp án mẫu

I. Thì quá khứ tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc một hành động trong một thời điểm trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để miêu tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và thường đi kèm với một hành động khác xảy ra đồng thời hoặc làm ngữ cảnh cho một hành động khác.

Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn

Ví dụ: At seven o’clock, I was hanging out with my friends.

Trong tình huống trên, vào lúc 7 giờ đúng tôi đang đi chơi với bạn ( đang trong quá trình diễn ra vẫn chưa kết thúc) nên động từ diễn tả hành động đó được chia ở thì quá khứ tiếp diễn ( was hanging).

II. Công thức cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

1. Câu khẳng định

CẤU TRÚC S + was/were + V-ing.
Lưu ý
  • S = I / He / She / It / Danh từ số ít + WAS.
  • S = We / You / They / danh từ số nhiều + WERE.
Ví dụ
  • Mai was watching her favorite TV show at 9 p.m yesterday evening. (Mai đang xem chương trình Ti Vi yêu thích của cô ấy vào lúc 9 giờ tối hôm qua.)
  • In 1990 they were working in a small town in Japan. (Vào năm 1992 họ đang làm việc tại một thị trấn nhỏ ở Nhật Bản.

2. Câu phủ định

CẤU TRÚC S + was/were (not)+ V-ing.
Lưu ý
  • was not = wasn’t
  • were not = weren’t
Ví dụ
  • I wasn’t paying attention while I was taking the test, so I got a really bad mark. (Tôi đã không chú ý khi làm bài kiểm tra, vì vậy tôi đã được điểm rất thấp.)
  • They weren’t working when the boss came yesterday. (Họ đã không làm việc khi ông chủ đến vào hôm qua.)

3. Câu nghi vấn

CẤU TRÚC Was / were + S + V-ing?
Trả lời
  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t / weren’t.
Ví dụ
  • Was your mother reading the newspaper at this time last night? (Mẹ cậu có đang đọc báo giờ này tối hôm trước không?)
    Yes, she was./ No, she wasn’t.
  • Were they listening while she was talking? (Họ có nghe khi cô ấy nói không?)
    Yes, they were./ No, they weren’t.
Công thức cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
Công thức cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Lưu ý:

  • We / You / They / danh từ số nhiều + WERE.
  • I / He / She / It / Danh từ số ít + WAS.

III. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn Ví dụ
  • Một hành động diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • He was doing homework at 9 o’clock last night. (Anh ta đang học bài vào lúc 9 giờ tối qua.)
  • Diễn tả hai dành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.
  • My mum was reading a book while My dad and I were watching TV. (Mẹ đang đọc sách trong lúc Bố và Tôi xem tivi.)
  • Một hành động đang diễn ra, thì một hành động khác cắt ngang.
  • Kate was sunbathing when it started to rain. (Kate đang tắm nắng thì trời bắt đầu đổ mưa).
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, nhưng không biết chính xác thời gian diễn ra.
  • He was watching TV all evening. (Anh ta đã xem tivi suốt buổi tối.)
Cách dùng "thì quá khứ tiếp diễn" trong tiếng Anh
Cách dùng “thì quá khứ tiếp diễn” trong tiếng Anh

IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Thường khi sử dụng tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn dễ bị nhầm lẫn cũng như khó để các học viên dùng sao cho chính xác, đội ngũ giáo viên BMyC sẽ đưa ra 1 dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn dưới đây:

Các trạng từ thường gặp đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn:

  • At that time (vào thời điểm đó)
  • At + giờ (trong quá khứ)
  • While (trong khi)
  • When (khi)
  • As (khi)
  • All day (cả ngày)
  • All night (cả đêm)
  • All morning/afternoon/evening (cả buổi sáng, chiều, tối)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

     Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

V. Các câu hỏi thường gặp về thì Quá khứ Tiếp diễn

Câu hỏi TRẢ LỜI
  • Câu hỏi 1:
    Sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
    – Ví dụ: I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra.
    – Ví dụ: I had been waiting for her for two hours when She finally arrived. (Tôi đã đợi cô ấy trong hai giờ trước khi cô ấy cuối cùng đến.)
  • Câu hỏi 2:
    Sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì quá khứ đơn là gì?
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và thường được sử dụng để cung cấp bối cảnh hoặc miêu tả một hành động dài trong quá khứ.
    – Ví dụ: She was reading a book when I entered the room. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi vào phòng.)
  • Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không nhấn mạnh việc hành động kéo dài hay tiếp diễn.
    – Ví dụ: I finished my work and went home. (Tôi đã hoàn thành công việc và về nhà.)
  • Câu hỏi 3:
    Đâu là sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì tương lai đơn giản?
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ.
    – Ví dụ: They were playing football at 5 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
  • Thì tương lai đơn giản (Simple Future) dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
    – Ví dụ: They will play football tomorrow. (Họ sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.)

VI. Một số bài tập & đáp án về thì quá khứ tiếp diễn

Exercise 1. Underline the correct item.

1. I watched / was watching a DVD when my cat jumped / was jumping on me.

2. She was buying / bought a new dress last month.

3. Greg was sleeping / slept while Joanne listened / was listening to her MP3 player.

4. Mum cooked / was cooking dinner when someone knocked / was knocking on the door.

5. Sue was watering / watered the flowers when it started / start to rain.

6. They were walking / walked to school last Monday because there was no bus.

7. I was eating a sandwich while my parents drank / were drinking coffee.

Answers ( Đáp án):

1. Was watching ……jumped

2. bought

3. was sleeping …. was listening

4. was cooking …. knocked

5. was watering …..started

6. walked

7. were drinking

Exercise 2. Put the verbs in brackets into the past continuous.

1. I …………. (cook) when I heard a knock on the door.

2. They……………. (travel) to their summer house when the thunderstorm hit.

3. While Ahmed ……………. (work), the telephone rang.

4. She……………. (paint) the living room while the children ………….…(play) in the garden.

5. Simon ……………. (watch) TV all day yesterday

6. What……………. the Simpsons ……………. (do) yesterday afternoon?

7. He……………. (not/study) when his mother came into the room.

Answers ( Đáp án):

1. Was cooking

2. were traveling

3. was working

4. was painting ….were playing

5. was watching

6. were doing

7. wasn’t studying

Exercise 3: Put the verbs in brackets into the correct tense.

1. Sue and I ………….. (go) shopping yesterday.

2. I ………….. (have) lunch while my mum ………….. (wash) the dishes.

3. Jeff ………….. (watch) a documentary on TV at 7 o’clock yesterday evening.

4. Linda ………….. (buy) a new computer two months ago.

5. I ………….. (tidy) my room when the lights suddenly ………….. (go) off.

6. ………….. (she/walk) to school yesterday?

Answers ( Đáp án):

1. went

2. were having … was washing

3. was watching

4. bought

5. was tidying ….went

6. Did she walk

Exercise 4. Form questions using the past continuous as in the example. Then answer the questions about yourself.

Example:

you / play football / at 3 o’clock yesterday?

Were you playing football at 3 o’clock yesterday?

--> No, I wasn’t. I was doing my homework.

1. you have lunch / at 2 o’clock yesterday afternoon?

….…………………………………………………………..?

….……………………………………………………………

2. you / talk / on phone / at 8 o’clock yesterday?

….…………………………………………………………..?

….……………………………………………………………

3. you watch / DVD / last Saturday morning?

….…………………………………………………………..?

….……………………………………………………………

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Thì Quá khứ Tiếp diễn” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tham Gia Ngay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688