Việc học Toán bằng tiếng Anh đang trở thành xu hướng tại nhiều trường tiểu học, đặc biệt trong các chương trình tích hợp và song ngữ. Tuy nhiên, không ít phụ huynh vẫn lúng túng khi hỗ trợ con vì chưa quen với hệ thống thuật ngữ Toán tiếng Anh. Để bố mẹ có thể đồng hành dễ dàng và hiệu quả hơn, bài viết này BMyC sẽ tổng hợp thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp cấp tiểu học theo cách đơn giản, dễ hiểu và gần gũi. Thông qua đó, bạn có thể giúp con nắm từ vựng nhanh hơn, hiểu bài sâu hơn và tự tin hơn khi học Toán bằng tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Nội dung chính
- 1. Vì sao phụ huynh cần biết thuật ngữ Toán tiếng Anh ở cấp tiểu học?
- 1.1. Đồng hành cùng con hiệu quả hơn
- 1.2. Hỗ trợ con học chương trình tích hợp – Cambridge – STEAM
- 1.3. Phát triển tư duy logic bằng ngôn ngữ thứ hai
- 🎯 Bạn muốn con có nền tảng học Toán tốt và phương pháp phù hợp ngay tại nhà?
- 2. Thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp cấp tiểu học – Phân loại theo chủ đề
- 2.1. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về số đếm và các loại số (Numbers and Counting)
- 2.2. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về các phép tính cơ bản (Basic operations)
- 2.3. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về hình học và các loại hình khối (Geometry and shapes)
- 2.4. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về đo lường (Measurement)
- 2.5. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về thời gian, tiền tệ và dữ liệu (Time, money, and data)
- 2.6. Các thuật ngữ so sánh và toán logic thường gặp cấp tiểu học
- 3. Tài liệu và phương pháp đồng hành cụ thể cho từng khối lớp cấp tiểu học
- 4. Lời kết
1. Vì sao phụ huynh cần biết thuật ngữ Toán tiếng Anh ở cấp tiểu học?

Ngày nay, nhiều trường áp dụng chương trình Toán tiếng Anh từ rất sớm. Vì vậy, việc phụ huynh hiểu các thuật ngữ cơ bản sẽ giúp việc đồng hành cùng con trở nên nhẹ nhàng, chính xác và hiệu quả hơn.
1.1. Đồng hành cùng con hiệu quả hơn
Khi bố mẹ nắm được các thuật ngữ Toán tiếng Anh, mọi lời giải thích trở nên rõ ràng hơn, tránh nhầm lẫn giữa khái niệm tiếng Việt và tiếng Anh. Nhờ đó, con hiểu bài nhanh hơn và tự tin hơn khi làm bài tập.
1.2. Hỗ trợ con học chương trình tích hợp – Cambridge – STEAM
Trong các chương trình quốc tế như Cambridge hay STEAM, Toán được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Trẻ quen với thuật ngữ ngay từ cấp tiểu học sẽ dễ dàng bắt nhịp, không bị “choáng” khi chuyển cấp hoặc khi tham gia các kỳ kiểm tra chuẩn quốc tế.
1.3. Phát triển tư duy logic bằng ngôn ngữ thứ hai
Học Toán bằng tiếng Anh giúp trẻ không chỉ nhớ từ vựng, mà còn rèn tư duy song ngữ (bilingual thinking). Điều này tạo nền tảng rất tốt cho khả năng phân tích, suy luận và giải quyết vấn đề sau này.
🎯 Bạn muốn con có nền tảng học Toán tốt và phương pháp phù hợp ngay tại nhà?
BMyC đã giúp hàng ngàn phụ huynh xây dựng nền tảng vững vàng cho con ngay từ lớp 1 tại nhà hiệu quả.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn và con!
2. Thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp cấp tiểu học – Phân loại theo chủ đề
Dưới đây là danh sách những từ vựng Toán tiếng Anh cơ bản, được tổng hợp theo chủ đề để phụ huynh dễ ghi nhớ và hướng dẫn con.
2.1. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về số đếm và các loại số (Numbers and Counting)

Số đếm là nền tảng quan trọng giúp trẻ hình thành tư duy toán học ngay từ những lớp đầu tiên. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp, kèm phiên âm để phụ huynh dễ hướng dẫn con tại nhà.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Numbers | /ˈnʌmbərz/ | Các con số |
| 2 | Count | /kaʊnt/ | Đếm |
| 3 | Digit | /ˈdɪdʒɪt/ | Chữ số (0, 1, 2,…) |
| 4 | Cardinal Numbers | /ˈkɑːdɪnl ˈnʌmbərz/ | Số đếm (one, two, three) |
| 5 | Ordinal Numbers | /ˈɔːdɪnl ˈnʌmbərz/ | Số thứ tự (first, second, third) |
| 6 | Even number | /ˈiːvən ˈnʌmbər/ | Số chẵn |
| 7 | Odd number | /ɒd ˈnʌmbər/ | Số lẻ |
| 8 | Place value | /pleɪs ˈvæljuː/ | Giá trị theo vị trí (hàng đơn vị, chục) |
| 9 | Ones | /wʌnz/ | Hàng đơn vị |
| 10 | Tens | /tenz/ | Hàng chục |
| 11 | Hundreds | /ˈhʌndrədz/ | Hàng trăm |
| 12 | Thousands | /ˈθaʊzəndz/ | Hàng nghìn |
| 13 | Fraction | /ˈfrækʃən/ | Phân số |
| 14 | Numerator | /ˈnjuːməreɪtər/ | Tử số |
| 15 | Denominator | /dɪˈnɒmɪneɪtər/ | Mẫu số |
| 16 | Decimal | /ˈdesɪməl/ | Số thập phân |
| 17 | Decimal point | /ˈdesɪməl pɔɪnt/ | Dấu thập phân (dấu phẩy) |
2.2. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về các phép tính cơ bản (Basic operations)
Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh về phép tính giúp trẻ hiểu bài nhanh hơn và tự tin giải các dạng toán ở bậc tiểu học. Bảng dưới đây tổng hợp những từ vựng quan trọng nhất mà phụ huynh nên hướng dẫn cho con.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃən/ | Phép tính, sự tính toán |
| 2 | Equation | /ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình, biểu thức |
| 3 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Phép tính |
| 4 | Addition | /əˈdɪʃən/ | Phép cộng |
| 5 | Add | /æd/ | Cộng |
| 6 | Plus | /plʌs/ | Dấu cộng (+) |
| 7 | Sum / Total | /sʌm/ /ˈtəʊtl/ | Tổng |
| 8 | Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
| 9 | Subtract / Minus | /səbˈtrækt/ /ˈmaɪnəs/ | Trừ đi / Dấu trừ (-) |
| 10 | Difference | /ˈdɪfrəns/ | Hiệu |
| 11 | Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
| 12 | Multiply / Times | /ˈmʌltɪplaɪ/ /taɪmz/ | Nhân / Lần |
| 13 | Product | /ˈprɒdʌkt/ | Tích |
| 14 | Division | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia |
| 15 | Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia |
| 16 | Quotient | /ˈkwəʊʃənt/ | Thương |
| 17 | Remainder | /rɪˈmeɪndər/ | Số dư |
| 18 | Equals | /ˈiːkwəlz/ | Bằng (=) |
2.3. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về hình học và các loại hình khối (Geometry and shapes)

Hình học là chủ đề quen thuộc và xuất hiện ở khắp mọi nơi trong cuộc sống. Việc giúp trẻ học các từ vựng hình học tiếng Anh không chỉ hỗ trợ môn Toán mà còn giúp trẻ quan sát – mô tả thế giới xung quanh chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ hình học và hình khối thường gặp, kèm phiên âm và nghĩa để phụ huynh dễ dàng hướng dẫn con.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Geometry | /dʒiˈɒmətri/ | Hình học |
| 2 | Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
| 3 | 2D Shape | /ˌtuːˈdiː ʃeɪp/ | Hình 2D (hình phẳng) |
| 4 | Circle | /ˈsɜːkl/ | Hình tròn |
| 5 | Square | /skweər/ | Hình vuông |
| 6 | Rectangle | /ˈrektæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
| 7 | Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
| 8 | Oval | /ˈəʊvəl/ | Hình bầu dục |
| 9 | Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
| 10 | 3D Shape | /ˌθriːˈdiː ʃeɪp/ | Hình 3D (hình khối) |
| 11 | Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
| 12 | Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
| 13 | Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
| 14 | Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
| 15 | Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
| 16 | Side | /saɪd/ | Cạnh |
| 17 | Angle | /ˈæŋɡl/ | Góc |
| 18 | Right angle | /raɪt ˈæŋɡl/ | Góc vuông (90 độ) |
| 19 | Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
| 20 | Area | /ˈeəriə/ | Diện tích |
| 21 | Volume | /ˈvɒljuːm/ | Thể tích |
2.4. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về đo lường (Measurement)
Đây là nhóm từ gắn liền với các hoạt động hằng ngày như đo chiều cao, cân nặng hay dung tích. Nắm vững các thuật ngữ này giúp trẻ hiểu bài nhanh hơn và áp dụng dễ dàng vào thực tế.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Measurement | /ˈmeʒəmənt/ | Phép đo, sự đo lường |
| 2 | Length | /leŋθ/ | Chiều dài |
| 3 | Width | /wɪdθ/ | Chiều rộng |
| 4 | Height | /haɪt/ | Chiều cao |
| 5 | Long / Short | /lɒŋ/ /ʃɔːt/ | Dài / Ngắn |
| 6 | Tall / Short | /tɔːl/ /ʃɔːt/ | Cao / Thấp (chiều cao) |
| 7 | Centimeter (cm) | /ˈsentɪmiːtər/ | Xen-ti-mét |
| 8 | Meter (m) | /ˈmiːtər/ | Mét |
| 9 | Kilometer (km) | /ˈkɪləmiːtər/ | Ki-lô-mét |
| 10 | Weight | /weɪt/ | Cân nặng, trọng lượng |
| 11 | Heavy / Light | /ˈhevi/ /laɪt/ | Nặng / Nhẹ |
| 12 | Gram (g) | /ɡræm/ | Gam |
| 13 | Kilogram (kg) | /ˈkɪləɡræm/ | Ki-lô-gram |
| 14 | Capacity / Volume | /kəˈpæsəti/ /ˈvɒljuːm/ | Dung tích / Thể tích |
| 15 | Liter (l) | /ˈliːtər/ | Lít |
| 16 | Milliliter (ml) | /ˈmɪliliːtər/ | Mi-li-lít |
| 17 | Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
| 18 | Degrees Celsius | /dɪˈɡriːz ˈselsiəs/ | Độ C |
2.5. Thuật ngữ Toán tiếng Anh về thời gian, tiền tệ và dữ liệu (Time, money, and data)

Nhóm từ vựng về thời gian – tiền tệ – dữ liệu là những khái niệm toán học ứng dụng thường gặp trong chương trình tiểu học. Việc nắm vững các thuật ngữ này giúp trẻ hiểu bài nhanh hơn và có thể xử lý các tình huống thực tế như xem giờ, đọc giá tiền hay phân tích biểu đồ một cách tự tin.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
| 2 | Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
| 3 | Hour | /ˈaʊər/ | Giờ |
| 4 | Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
| 5 | Second | /ˈsekənd/ | Giây |
| 6 | O’clock | /əˈklɒk/ | … giờ đúng |
| 7 | Half past | /hɑːf pɑːst/ | … giờ rưỡi |
| 8 | Quarter past/to | /ˈkwɔːtər pɑːst/tə/ | … giờ 15 / … giờ kém 15 |
| 9 | Money | /ˈmʌni/ | Tiền tệ |
| 10 | Coin | /kɔɪn/ | Tiền xu |
| 11 | Banknote / Bill | /ˈbæŋknəʊt/ /bɪl/ | Tiền giấy |
| 12 | Price / Cost | /praɪs/ /kɒst/ | Giá cả / Chi phí |
| 13 | Change | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa, tiền thối lại |
| 14 | Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
| 15 | Graph | /ɡrɑːf/ | Biểu đồ |
| 16 | Bar chart | /bɑː tʃɑːt/ | Biểu đồ cột |
| 17 | Pie chart | /paɪ tʃɑːt/ | Biểu đồ tròn |
| 18 | Table | /ˈteɪbl/ | Bảng (biểu) |
| 19 | Average | /ˈævərɪdʒ/ | Trung bình cộng |
2.6. Các thuật ngữ so sánh và toán logic thường gặp cấp tiểu học
Các thuật ngữ so sánh và toán logic là nền tảng giúp học sinh hiểu quan hệ giữa các số, nắm được cấu trúc bài toán và tìm lời giải chính xác. Phụ huynh nắm vững nhóm từ này sẽ dễ dàng hướng dẫn con tư duy, phân tích và làm bài nhanh hơn.
| STT | Từ vựng (English) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa tiếng việt (Vietnamese) |
| 1 | Compare | /kəmˈpeər/ | So sánh |
| 2 | Greater than (>) | /ˈɡreɪtər ðæn/ | Lớn hơn |
| 3 | Less than (<) | /les ðæn/ | Nhỏ hơn |
| 4 | Equal to (=) | /ˈiːkwəl tə/ | Bằng với |
| 5 | More / Fewer | /mɔːr/ /ˈfjuːər/ | Nhiều hơn / Ít hơn (đếm được) |
| 6 | More / Less | /mɔːr/ /les/ | Nhiều hơn / Ít hơn (không đếm được) |
| 7 | The most | /ðə məʊst/ | Nhiều nhất |
| 8 | The least / fewest | /ðə liːst/ /ˈfjuːɪst/ | Ít nhất |
| 9 | In order | /ɪn ˈɔːdər/ | Theo thứ tự |
| 10 | Ascending order | /əˈsendɪŋ ˈɔːdər/ | Thứ tự tăng dần |
| 11 | Descending order | /dɪˈsendɪŋ ˈɔːdər/ | Thứ tự giảm dần |
| 12 | Pattern | /ˈpætən/ | Quy luật, mẫu (hình/số) |
| 13 | Solve | /sɒlv/ | Giải (bài toán) |
| 14 | Answer / Solution | /ˈɑːnsər/ /səˈluːʃən/ | Câu trả lời / Lời giải |
| 15 | Estimate | /ˈestɪmeɪt/ | Ước lượng |
Ngoài những thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp ở trên, BMyC còn dành tặng các con một bộ Từ điển Toán học Anh – Việt cực dễ hiểu, giúp tra cứu nhanh và học tự nhiên hơn. Tải ngay tại đây để đồng hành cùng con mỗi ngày! [Từ điển Toán học Anh – Việt ( Khoảng 17.000 từ) ]
3. Tài liệu và phương pháp đồng hành cụ thể cho từng khối lớp cấp tiểu học
Mỗi khối lớp có trọng tâm kiến thức và thuật ngữ riêng. Bố mẹ nên tập trung vào nhóm từ vựng và chủ đề chính để giúp con học hiệu quả:
| Khối Lớp | Chủ đề/Thuật ngữ trọng tâm | Tài liệu & phương pháp đồng hành cùng con |
| Lớp 1-2 | Cơ bản (Basic Math): Addition, Subtraction, Numbers (số đếm), Comparing (so sánh), Counting, Shapes (hình học phẳng cơ bản: Square, Circle). | Tài liệu: Sách Math Playground, IXL (Cấp độ Pre-K, K, Grade 1-2).
Phương pháp: Dùng đồ vật thật (manipulatives) để đếm và cộng/trừ. Dán nhãn tiếng Anh cho các hình khối đồ chơi của con. |
| Lớp 3 | Nhân/Chia (Multiplication/Division): Factor, Product, Quotient, Remainder. Bắt đầu học về Fraction (phân số) cơ bản, Measurement (đo lường), Time (thời gian). | Tài liệu: Các bài hát/video về bảng cửu chương (Times Table Songs) trên Youtube.
Phương pháp: Dùng các hoạt động nấu ăn để giải thích phân số (chia bánh pizza, cắt trái cây). Tập trung vào từ vựng “Times” (lần), “Groups of” (nhóm). |
| Lớp 4 | Phân số chuyên sâu: Numerator, Denominator, Equivalent fraction (phân số tương đương). Số thập phân (Decimal), Diện tích/Chu vi (Area/Perimeter). Bắt đầu làm quen với Angle (góc). | Tài liệu: Các bài giảng của Khan Academy về phân số và số thập phân.
Phương pháp: Vẽ sơ đồ hoặc hình minh họa cho các phép tính phân số. Hướng dẫn con đo đạc diện tích thực tế của một cuốn sách hoặc bàn học. |
| Lớp 5 | Hình học khối (Solid Shapes): Volume (thể tích), Surface Area (diện tích bề mặt). Tỉ lệ/Tỉ số (Ratio/Proportion), Phần trăm (Percentage). | Tài liệu: Bộ sách Singapore Math (Primary 5).
Phương pháp: Dùng hộp giấy hoặc vật chứa nước để hình dung Volume. Giải thích phần trăm thông qua các hoạt động mua sắm, giảm giá thực tế để con thấy tính ứng dụng cao. |
4. Lời kết
Việc nắm vững thuật ngữ Toán tiếng Anh thường gặp cấp tiểu học không chỉ giúp phụ huynh hỗ trợ con học tập hiệu quả hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho trẻ khi bước vào các chương trình học tích hợp, song ngữ hoặc Cambridge trong tương lai. Khi bố mẹ hiểu đúng – giải thích đúng – đồng hành đúng cách, trẻ sẽ tự tin hơn rất nhiều khi tiếp cận Toán bằng tiếng Anh.
BMyC hy vọng bài viết đã mang đến cho phụ huynh một nguồn tài liệu rõ ràng, dễ hiểu để đồng hành cùng con mỗi ngày. Chỉ cần duy trì việc học với tinh thần vui vẻ và ứng dụng thực tế, trẻ sẽ nhanh chóng ghi nhớ từ vựng và phát triển tư duy toán học một cách tự nhiên và bền vững.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Top 10 ứng dụng học toán tiếng Anh hiệu quả nhất
- Tổng hợp 154 từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất
- 100+ từ vựng toán tiếng Anh tiểu học & cách nhớ dễ như ăn bánh