Tổng hợp 154 từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất

Muốn chinh phục các kỳ thi quốc tế về toán học, trước tiên bố mẹ cần giúp con nắm vững các từ vựng toán tiếng Anh thông dụng nhất trong bài viết này nhé.

Từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất
Từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất

1. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các thuật ngữ cơ bản

Có rất nhiều khái niệm và thuật ngữ chuyên dụng trong Toán Tiếng Anh. BMyC đã tổng hợp ra những từ vựng thường gặp nhất trong bảng dưới đây.

1. Từ vựng toán tiếng Anh lớp 1

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/ Số học
Algebra /ˈæl.dʒə.brə/ Đại số
Statistics /stəˈtɪs.tɪks/ Thống kê
Geometry /dʒiˈɑː.mə.tri/ Hình học
Calculus /ˈkæl.kjə.ləs/ Phép tính
Integer /ˈɪn.tə.dʒɚ/ Số nguyên
Even number /ˈiː.vən ˈnʌm.bɚ/ Số chẵn
Odd number /ɑːd ˈnʌm.bɚ/ Số lẻ
Prime number /praɪm ˈnʌm.bɚ/ Số nguyên tố
Fraction /ˈfræk.ʃən/ Phân số
Decimal /ˈdes.ə.məl/ Thập phân
Decimal point /ˈdes.ə.məl pɔɪnt/ Dấu thập phân
Percent /pɚˈsent/ Phần trăm
Percentage /pɚˈsen.t̬ɪdʒ/ Tỷ lệ phần trăm
Theorem /ˈθiː.rəm/ Định lý
Problem /ˈprɑː.bləm/ Bài toán
Solution /səˈluː.ʃən/ Lời giải
Formula /ˈfɔːr.mjə.lə/ Công thức
Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ Phương trình
Proof /pruːf/ Bằng chứng chứng minh
Graph /græf/ Biểu đồ
Average /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ Trung bình
Axis /ˈæk.sɪs/ Trục
Correlation /ˌkɔːr.əˈleɪ.ʃən/ Sự tương quan
Probability /ˌprɑː.bəˈbɪl.ə.t̬i/ Xác suất
Dimensions /ˌdɪˈmen.ʃən/ Chiều
Area /ˈer.i.ə/ Diện tích
Circumference /sɚˈkʌm.fɚ.əns/ Chu vi đường tròn
Diameter /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/ Đường kính
Radius /ˈreɪ.di.əs/ Bán kính
Length /leŋθ/ Chiều dài
Width /wɪdθ/ Chiều rộng
Height /haɪt/ Chiều cao
Perimeter /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/ Chu vi
Volume /ˈvɑːl.juːm/ Thể tích
Angle /ˈæŋ.gəl/ Góc
Right angle /raɪt ˈæŋ.gəl/ Góc vuông
Line /laɪn/ Đường
Straight line /streɪt laɪn/ Đường thẳng
Curve /kɝːv/ Đường cong
Tangent /ˈtæn.dʒənt/ Tiếp tuyến
Parallel /ˈper.ə.lel/ Song song
Highest common factor /haɪəst ˈkɑː.mən ˈfæk.tɚ/ Hệ số chung lớn nhất
Least common multiple /liːst ˈkɑː.mən ˈmʌl.tə.pəl/ Bội số chung nhỏ nhất
Lowest common multiple /loʊəst ˈkɑː.mən ˈmʌl.tə.pəl/ Bội số chung nhỏ nhất

2. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các hình khối

Từ vựng toán tiếng Anh hình khối
Từ vựng toán tiếng Anh hình khối

Có rất nhiều bài toán về hình khối. Nhưng hình khối không chỉ có trong toán mà còn xuất hiện rất nhiều trong đời sống hàng ngày. Nếu có thể, bố mẹ hãy cho con thực hành nói về hình khối của các đồ vật xung quanh để việc ghi nhớ hiệu quả hơn nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Circle /ˈsɝː.kəl/ Hình tròn
Triangle /ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Hình tam giác
Equilateral triangle /ˌiː.kwəˈlæt̬.ɚ.əl ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác đều
Similar triangles /ˈsɪm.ə.lɚ ˈtraɪ.æŋ.gəls/ Tam giác đồng dạng.
Square /skwer/ Hình vuông
Rectangle /ˈrek.tæŋ.gəl/ Hình chữ nhật
Pentagon /ˈpen.t̬ə.gɑːn/ Hình ngũ giác
Hexagon /ˈhek.sə.gɑːn/ Hình lục giác
Octagon /ˈɑːk.tə.gɑːn/ Hình bát giác
Oval /ˈoʊ.vəl/ Hình bầu dục
Star /stɑːr/ Hình sao
Polygon /ˈpɑː.li.gɑːn/ Hình đa giác
Cone /koʊn/ Hình nón
Cube /kjuːb/ Hình lập phương/Hình khối
Cylinder /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ Hình trụ
Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ Hình chóp
Sphere /sfɪr/ Hình cầu

3. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm về các phép tính

Các từ vựng về phép tính là không thể không nói đến trong các từ vựng tiếng Anh về toán học. Cùng xem qua một số từ vựng toán tiếng Anh về phép tính dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Addition /əˈdɪʃ.ən/ Phép cộng
Subtraction /səbˈtræk.ʃən/ Phép trừ
Multiplication /ˌmʌl.tə.pləˈkeɪ.ʃən/ Phép nhân
Division /dɪˈvɪʒ.ən/ Phép chia
To add /tuː æd/ Cộng
To subtract /tu: səbˈtrækt/ Trừ
To take away /tu: teɪk əˈweɪ/ Trừ
To multiply /tu: ˈmʌl.tə.plaɪ/ Nhân
To divide /tu: dɪˈvaɪd/ Chia
To calculate /tu: ˈkæl.kjə.leɪt/ Tính
Total /ˈtoʊ.t̬əl/ Tổng
Plus /plʌs/ Dương
Minus /ˈmaɪ.nəs/ Âm
Times/Multiplied by /taɪmz/ /ˈmʌl.tə.plaɪd baɪ/ Lần
Squared /skwerd/ Bình phương
Cubed /kjuːb/ Mũ ba/Lũy thừa ba
Square root /skwer ruːt/ Căn bình phương
Equals /ˈiː.kwəls/ Bằng

4. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học nâng cao

Càng lên cấp độ cao hơn, các từ vựng toán tiếng Anh ngày càng phức tạp. Dưới đây là một số từ vựng toán tiếng Anh nâng cao điển hình.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Adjacent pair /əˈdʒeɪ.sənt per/ Cặp góc kề nhau
Collinear /kəˈlɪn.i.ɚ/ Cùng đường thẳng
Concentric /kənˈsen.trɪk/ Đồng tâm
Central angle /ˈsen.trəl ˈæŋ.gəl/ Góc ở tâm
Median /ˈmiː.di.ən/ Trung tuyến
Speed /spiːd/ Vận tốc
Inequality /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ Bất đẳng thức
Absolute value /ˈæb.sə.luːt ˈvæl.juː/ Giá trị tuyệt đối
Adjoin /əˈdʒɔɪn/ Kề, nối
Finite /ˈfaɪ.naɪt/ Tập hợp hữu hạn
Infinite /ˈɪn.fə.nət/ Tập hợp vô hạn
Abelian /əˈbiː.li.ən/ Có tính giao hoán
Acyclicity /eɪˈsaɪklɪkə.t̬i/ Tính không tuần hoàn
Alternate exterior /ˈɑːl.tɚ.neɪt ɪkˈstɪr.i.ɚ/ So le ngoài
Alternate interior /ˈɑːl.tɚ.neɪt ɪnˈtɪr.i.ɚ/ So le trong
Corresponding pair /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dɪŋ per/ Cặp góc đồng vị
Complementary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ Phụ nhau

5. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về phân số

Từ vựng toán tiếng Anh phân số
Từ vựng toán tiếng Anh phân số

Ngày từ khi học tiểu học, con đã được tiếp xúc với khái niệm phân số. Hãy tham khảo thêm các từ vựng toán tiếng Anh về chủ đề phân số ở dưới đây nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Fraction /ˈfræk.ʃən/ Phân số
Vulgar fraction /ˈvʌl.gɚ ˈfræk.ʃən/ Phân số thường
Decimal fraction /ˈdes.ə.məl ˈfræk.ʃən/ Phân số thập phân
Single fraction /ˈsɪŋ.gəl ˈfræk.ʃən/ Phân số đơn
Simplified fraction /ˈsɪm.plə.faɪ ˈfræk.ʃən/ Phân số tối giản
Significant figures /sɪgˈnɪf.ə.kənt ˈfɪg.jɚz/ Chữ số có nghĩa
A quarter /ə ˈkwɔːrtər/ Một phần ba
Decimal place /ˈdes.ə.məl pleɪs/ Vị trí thập phân, chữ số thập phân
Subject /ˈsʌb.dʒekt/ Chủ thể, đối tượng
Perimeter /pəˈrɪm.ə.t̬ɚ/ Chu vi
Area /ˈer.i.ə/ Diện tích
Volume /ˈvɑːl.juːm/ Thể tích
Quadrilateral /ˌkwɑː.drəˈlæt̬.ɚ.əl/ Tứ giác
Parallelogram /ˌper.əˈlel.ə.græm/ Hình bình hành
Intersection /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/ Giao điểm

6. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về tọa độ

Dưới đây là các từ vựng toán tiếng Anh về tọa độ mà con sẽ gặp từ cấp 2 trở lên.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Origin /ˈɔːr.ə.dʒɪn/ Gốc tọa độ
Diagram /ˈdaɪ.ə.græm/ Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
Parallel /ˈper.ə.lel/ Song song
Symmetry /ˈsɪm.ə.tri/ Đối xứng
Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/ Hình thang
Vertex /ˈvɝː.t̬eks/ Đỉnh
Vertices /ˈvɝː.t̬e.siːz/ Các đỉnh
Triangle /ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác
Isosceles triangle /aɪˌsɑː.səl.iːz ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác cân
Acute triangle /əˈkjuːt ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác nhọn
Circumscribed triangle /ˈsɝː.kəm.skraɪbd ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác ngoại tiếp
Equilateral triangle /ˌi.kwəˈlæt̬.ə.rəl ˈtrɑɪˌæŋ.gəl/ Tam giác đều
Inscribed triangle /ɪnˈskraɪbd ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác nội tiếp
Obtuse triangle /ɑːbˈtuːs ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác tù
Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.gəld ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác vuông
Scalene triangle /ˌskeɪ.liːn ˈtraɪ.æŋ.gəl/ Tam giác thường
Midpoint /ˈmɪd.pɔɪnt/ Trung điểm
Gradient of the straight line /ˈgreɪ.di.ənt ɑːv ðə streɪt laɪn/ Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
Distance /ˈdɪs.təns/ Khoảng cách
Trigonometry /ˌtrɪg.əˈnɑː.mə.tri/ Lượng giác học
The sine rule /ðə saɪn ruːl/ Quy tắc sin
The cosine rule /ðə ˈkoʊ.saɪn ruːl/ Quy tắc cos
Cross-section /ˈkrɑːs.sek.ʃən/ Mặt cắt ngang

BMyC Pro – Tiếng Anh trực tuyến cho bé từ 5-9 tuổi Tập trung – Hiệu quả – Tăng tốc 

     Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

7. Từ vựng toán tiếng Anh có phiên âm trong toán học về số học

Đừng bỏ qua những từ vựng dưới đây khi học về số học nhé.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Integer number /ˈɪn.tə.dʒɚ ˈnʌm.bɚ/ Số nguyên
Real number /ˈriː.əl ˈnʌm.bɚ/ Số thực
Least value /liːst ˈvæl.juː/ Giá trị bé nhất
Greatest value /greɪtest væl.juː/ Giá trị lớn nhất
Prime number /praɪm ˈnʌm.bɚ/ Số nguyên tố
Stated /steɪtd/ Được phát biểu, được trình bày
Density /ˈden.sə.t̬i/ Mật độ
Maximum /ˈmæk.sə.məm/ Giá trị cực đại
Minimum /ˈmɪn.ə.məm/ Giá trị cực tiểu
Varies directly as /ˈver.iz dɪˈrekt.li əz/ Tỷ lệ thuận
Directly proportional to /dɪˈrekt.li prəˈpɔːr.ʃən.əl tu/ Tỷ lệ thuận với
Inversely proportional /ɪnˈvɝːs.li prəˈpɔːr.ʃən.əl/ Tỷ lệ nghịch
Varies as the reciprocal /ˈver.iz əz ðə rɪˈsɪp.rə.kəl/ Nghịch đảo
In term of /ɪn tɝːm ɑːv/ Theo ngôn ngữ, theo
Base of a cone /beɪs ɑːv eɪ koʊn/ Đáy của hình nón
Transformation /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ Biến đổi
Reflection /rɪˈflek.ʃən/ Phản chiếu, ảnh
Anticlockwise rotation /ˌæn.t̬iˈklɑːk.waɪz roʊˈteɪ.ʃən/ Sự quay ngược chiều kim đồng hồ
Clockwise rotation /ˈklɑːk.waɪz roʊˈteɪ.ʃən/ Sự quay theo chiều kim đồng hồ

Trên đây là tổng hợp 154 từ vựng toán tiếng Anh phổ biến nhất trong suốt chương trình từ cấp 1 đến cấp 3. Việc nắm được những từ vựng này sẽ giúp con dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu đề bài và giải đề hiệu quả.

Chúc bố mẹ và các con chinh phục Toán Tiếng Anh thành công.

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688