Việc cho trẻ bắt đầu học tiếng Anh từ lớp 1 là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với phương pháp học phù hợp, trẻ sẽ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho quý phụ huynh và giáo viên những thông tin cần thiết để hỗ trợ trẻ học Tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả.

Nội dung chính
- 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK
- Unit 1: In the School Playground – Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề sân chơi trường học
- Unit 2: My classroom (Lớp học của tôi)
- Unit 3: My things (Đồ dùng của tôi)
- Unit 4: My pets (Thú cưng của tôi)
- Unit 5: My toys (Đồ chơi của tôi)
- Unit 6: My face (Khuôn mặt của tôi)
- Unit 7: My body (Cơ thể của tôi)
- Unit 8: My family (Gia đình của tôi)
- Unit 9: At the beach (Ở bãi biển)
- Unit 10: Food (Đồ ăn)
- Unit 11: Animals (Động vật)
- Unit 12: At the zoo (Ở sở thú)
- Unit 13: Toys (Đồ chơi)
- Unit 14: My clothes (Quần áo của tôi)
- Unit 15: Weather (Thời tiết)
- 2. 15+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản bé nên học trong lớp 1
- 3. Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 có đáp án
- A. Chọn từ đúng với hình ảnh hoặc câu mô tả
- B. Nối từ với hình ảnh
- C. Điền từ vào chỗ trống (chính tả đơn giản)
- D. Đặt câu theo mẫu có sẵn
- ĐÁP ÁN CHI TIẾT
- A. Chọn từ đúng:
- B. Nối từ với hình ảnh:
- C. Điền từ:
- D. Đặt câu mẫu:
- 4. Gợi ý trung tâm dạy tiếng Anh lớp 1 uy tín (offline & online)
- Kết luận
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK
Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Dưới đây là danh sách từ vựng theo các chủ đề quen thuộc trong sách giáo khoa, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Unit 1: In the School Playground – Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề sân chơi trường học
Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 1 mở ra một không gian quen thuộc và gần gũi với các bé – sân chơi trong khuôn viên trường. Thông qua Unit 1, bé sẽ làm quen với các từ vựng chỉ hoạt động và đồ vật thường gặp tại sân trường như xe đạp, quả bóng, sách vở… Đây cũng là bài học đầu tiên giới thiệu cho trẻ những mẫu câu chào hỏi cơ bản như Hi, Hello và Bye, giúp các em có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh từ những buổi học đầu tiên.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Ball | /bɔːl/ | Danh từ (noun) | Quả bóng |
Bike | /baɪk/ | Danh từ (noun) | Xe đạp |
Book | /bʊk/ | Danh từ (noun) | Quyển sách |
School | /skuːl/ | Danh từ (noun) | Trường học |
Hi | /haɪ/ | Thán từ (exclamation) | Chào |
Hello | /həˈləʊ/ | Thán từ, danh từ | Xin chào |
Bye | /baɪ/ | Thán từ | Tạm biệt |
I | /aɪ/ | Đại từ (pronoun) | Tôi, tớ, mình |
You | /juː/ | Đại từ (pronoun) | Bạn, các bạn |
Play | /pleɪ/ | Động từ (verb) | chơi |
Unit 2: My classroom (Lớp học của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
pen | bút mực | Bé dùng để viết chữ |
pencil | bút chì | Dùng để vẽ hoặc viết rồi tẩy được |
ruler | thước kẻ | Dụng cụ giúp kẻ đường thẳng |
bag | cặp sách | Để đựng sách vở mang đến lớp |
book | sách | Bé dùng để đọc, học chữ |
rubber (eraser) | cục tẩy | Dùng để xóa bút chì nếu viết sai |
Mẹo học vui: Mỗi sáng bé kiểm tra cặp và gọi tên từng món đồ học tập bằng tiếng Anh.
Unit 3: My things (Đồ dùng của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
bike | xe đạp | Bé đạp được, dùng để chơi hoặc đi học |
teddy | gấu bông | Gấu đồ chơi mềm, ôm khi ngủ |
ball | quả bóng | Tròn, dùng để chơi ném, đá, lăn |
kite | diều | Bay lên trời khi có gió |
car | ô tô đồ chơi | Chạy lăn trên sàn, bé trai rất thích |
train | tàu hỏa | Có nhiều toa, bé chơi đẩy đi trên đường ray |
Mẹo học vui: Bé chọn 3 đồ chơi yêu thích và giới thiệu bằng tiếng Anh: “This is my ball.”
Unit 4: My pets (Thú cưng của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
cat | mèo | Kêu “meo meo”, thích nằm ngủ và bắt chuột |
dog | chó | Kêu “gâu gâu”, rất trung thành |
rabbit | thỏ | Có tai dài, thích nhảy nhót và ăn cà rốt |
bird | chim | Bay được, kêu líu lo mỗi sáng |
turtle | rùa | Bò chậm, có mai cứng trên lưng |
fish | cá | Sống trong nước, biết bơi |
Mẹo học vui: Cho bé xem hình con vật thật và gọi tên, sau đó vẽ lại để nhớ từ vựng.
Unit 5: My toys (Đồ chơi của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
doll | búp bê | Hình người, bé gái thường chơi |
teddy bear | gấu bông | Đồ chơi mềm để ôm khi ngủ |
puzzle | trò chơi xếp hình | Lắp các mảnh lại với nhau thành hình |
robot | rô-bốt | Đồ chơi hiện đại, có thể nháy đèn, đi |
ball | bóng | Tròn, dùng để đá, ném |
computer game | trò chơi máy tính | Bé điều khiển trên màn hình, vui nhộn |
Mẹo học vui: Gọi tên các món đồ chơi trong phòng và đếm xem bé có bao nhiêu món “toys”.
Unit 6: My face (Khuôn mặt của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
face | khuôn mặt | Phần trước của đầu, nơi có mắt, mũi, miệng |
eye | mắt | Dùng để nhìn mọi thứ xung quanh |
nose | mũi | Dùng để ngửi mùi, ở giữa mặt |
mouth | miệng | Dùng để nói chuyện và ăn uống |
ear | tai | Dùng để nghe âm thanh |
hair | tóc | Mọc trên đầu, có thể dài hoặc ngắn |
Mẹo ghi nhớ: Chỉ vào từng phần trên khuôn mặt và nói tên tiếng Anh. Bé sẽ nhớ lâu hơn khi vừa học vừa thực hành trên chính gương mặt mình.
Unit 7: My body (Cơ thể của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
head | đầu | Phần trên cùng của cơ thể |
shoulders | vai | Nối giữa cổ và tay |
knees | đầu gối | Chỗ gập giữa chân, giúp bé ngồi xuống |
toes | ngón chân | Các ngón ở bàn chân |
arms | cánh tay | Dùng để cầm nắm, ôm |
legs | chân | Dùng để đi, chạy,nhảy |
Mẹo ghi nhớ: Cùng bé hát bài “Head, Shoulders, Knees and Toes” để vừa học vừa vận động vui nhộn.
Unit 8: My family (Gia đình của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
grandfather | ông | Bố của bố hoặc mẹ |
grandmother | bà | Mẹ của bố hoặc mẹ |
father | bố | Người đàn ông trong gia đình chăm sóc bé |
mother | mẹ | Người phụ nữ yêu thương và nuôi dạy bé |
brother | anh/em trai | Bạn trai trong nhà, cùng cha mẹ |
sister | chị/em gái | Bạn gái trong nhà, cùng cha mẹ |
Mẹo ghi nhớ: Cho bé xem ảnh gia đình và gọi tên từng người bằng tiếng Anh.
Unit 9: At the beach (Ở bãi biển)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
beach | bãi biển | Nơi có cát, sóng, nước biển |
sea | biển | Nước xanh rộng lớn |
sand | cát | Mịn và vàng, bé có thể nghịch khi đi biển |
sun | mặt trời | Tỏa sáng và làm ấm mọi thứ |
shell | vỏ sò | Bé có thể nhặt trên cát, nhiều hình dáng |
swim | bơi | Hoạt động dưới nước giúp bé khỏe mạnh |
Mẹo ghi nhớ: Cùng bé vẽ tranh đi biển và dán từ vựng tương ứng.
Unit 10: Food (Đồ ăn)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
apple | táo | Trái cây giòn, ngọt, màu đỏ hoặc xanh |
banana | chuối | Mềm, màu vàng, tốt cho sức khỏe |
cake | bánh kem | Món ngọt được ăn vào dịp sinh nhật |
chicken | thịt gà | Thịt từ con gà, thường dùng trong bữa ăn |
fish | cá | Con vật bơi dưới nước, cũng là món ăn |
rice | cơm | Món ăn chính của người Việt, trắng và mềm |
Mẹo ghi nhớ: Chơi trò chơi “Tớ là món gì?” để bé đoán tên món ăn qua miêu tả.
Unit 11: Animals (Động vật)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
cat | mèo | Con vật nhỏ, thích bắt chuột và kêu “meo meo” |
dog | chó | Trung thành, kêu “gâu gâu” |
rabbit | thỏ | Nhảy nhanh, tai dài, thích cà rốt |
bird | chim | Biết bay và hót líu lo |
fish | cá | Sống trong nước, biết bơi |
duck | vịt | Bơi lội giỏi, kêu “quạc quạc” |
Mẹo ghi nhớ: Cùng bé chơi trò “Con gì đây?” và bắt chước tiếng kêu của các con vật.
Unit 12: At the zoo (Ở sở thú)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
zoo | sở thú | Nơi có nhiều con vật để bé tham quan |
elephant | voi | Rất to, có vòi dài |
lion | sư tử | Vua sư tử, gầm to |
monkey | khỉ | Leo trèo giỏi, thích chuối |
giraffe | hươu cao cổ | Leo trèo giỏi, thích chuối |
tiger | hổ | Mạnh mẽ, có lông vằn |
Mẹo ghi nhớ: Cho bé xem ảnh hoặc video về sở thú để dễ hình dung.
Unit 13: Toys (Đồ chơi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
ball | bóng | Tròn, dùng để đá, ném hoặc lăn |
doll | búp bê | Hình người, để chơi và chăm sóc |
car | ô tô đồ chơi | Có bánh xe, chạy được |
train | tàu hỏa | Nhiều toa, chạy trên đường ray |
kite | diều | Bay trên trời khi có gió |
robot | rô-bốt | Đồ chơi thông minh, có thể nháy đèn, nói chuyện |
Mẹo ghi nhớ: Bé mang đồ chơi của mình ra và gọi tên từng món bằng tiếng Anh.
Unit 14: My clothes (Quần áo của tôi)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
T-shirt | áo thun | Áo mặc mùa hè, ngắn tay |
shorts | quần đùi | Ngắn, mát mẻ, dễ vận động |
skirt | váy | Bé gái thường mặc, xòe |
dress | đầm | Váy liền áo, xinh xắn |
shoes | giày | Mang để đi ra ngoài |
hat | mũ | Đội đầu để che nắng, làm đẹp |
Mẹo ghi nhớ: Cùng bé chọn trang phục mỗi ngày và gọi tên món đồ bằng tiếng Anh.
Unit 15: Weather (Thời tiết)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích dễ hiểu cho bé |
sunny | nắng | Trời sáng, có ánh mặt trời |
rainy | mưa | Trời có mưa, cần mang áo mưa |
cloudy | nhiều mây | Trời xám, không có nắng |
windy | gió | Trời thổi gió mạnh, bay tóc |
snowy | tuyết | Trời lạnh, có tuyết rơi (như bông) |
cold | lạnh | Cần mặc ấm khi ra ngoài |
Mẹo ghi nhớ: Mỗi sáng nhìn ra cửa sổ và hỏi bé “How’s the weather today?” để luyện thói quen sử dụng từ.
2. 15+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản bé nên học trong lớp 1

Nhóm mẫu câu giao tiếp quen thuộc:
Đây là những câu ngắn, dễ nhớ, giúp bé làm quen với tiếng Anh hàng ngày trong lớp học hoặc ở nhà.
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Hello! | Xin chào! |
Goodbye! | Tạm biệt! |
Thank you! | Cảm ơn! |
You’re welcome! | Không có gì! |
I’m fine, thank you. | Con khỏe, cảm ơn. |
What’s your name? | Tên bạn là gì? |
My name is Nam. | Tên mình là Nam. |
How are you? | Bạn khỏe không? |
I’m happy. | Con vui. |
I’m sad. | Con buồn. |
This is my book. | Đây là sách của con. |
I like my cat. | Con thích con mèo của con. |
Where is my bag? | Cặp của con đâu rồi? |
I don’t know. | Con không biết |
It’s a pen. | Nó là cây bút. |
Mẫu câu hỏi – đáp dễ nhớ, áp dụng được trong lớp và ở nhà
Dưới đây là các cặp câu hỏi – trả lời đơn giản, giúp bé giao tiếp tự nhiên:
- Teacher: What’s this? → Student: It’s a pencil.
- Parent: Do you like your teddy? → Child: Yes, I do!
- Friend: How old are you? → Child: I’m six.
- Parent: Where’s your book? → Child: It’s on the table.
Lưu ý: Bé học nhanh hơn khi được thực hành cùng người lớn. Cha mẹ nên đặt câu hỏi đơn giản mỗi ngày để bé phản xạ tự nhiên.
Cách luyện giao tiếp qua hoạt động vui chơi
- Trò chơi “Show and tell”: Bé chọn 1 món đồ chơi và giới thiệu bằng tiếng Anh: “This is my robot. It’s red.”
- Đóng vai: Cha mẹ đóng vai cô giáo, bé đóng học sinh – dùng mẫu câu như “Stand up, please!” “Sit down, please!”
- Flashcard game: Lật thẻ hình – bé gọi tên bằng tiếng Anh rồi đặt vào đúng chỗ (ex: pencil → school bag).
- Hỏi – đáp nhanh: Mỗi sáng hỏi bé 1 câu, ví dụ: “How are you today?” Bé sẽ quen với nhịp nói hàng ngày.
3. Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 có đáp án
A. Chọn từ đúng với hình ảnh hoặc câu mô tả
- What is this? 🐶
a. cat
b. dog
c. fish - This is a ______. (📚)
a. bag
b. book
c. box - I like my ______. (🚲)
a. bike
b. ball
c. bird - What’s this? 🍎
a. apple
b. orange
c. banana - Look at this: 🧢
a. hat
b. bag
c. pen
B. Nối từ với hình ảnh
- Nối từ với hình phù hợp:
Từ Hình ảnh pen 🖊️ fish 🐟 teddy 🧸 chair 🪑
C. Điền từ vào chỗ trống (chính tả đơn giản)
- This is my ___ook.
- I have a p__n.
- I like my b__ll.
- Look! A ca__.
D. Đặt câu theo mẫu có sẵn
- What’s your name? → _____________
- How are you? → ________________
- This is my ______.
- I like my ______.
- I’m ______ today.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT
A. Chọn từ đúng:
- b. dog
- b. book
- a. bike
- a. apple
- a. hat
B. Nối từ với hình ảnh:
- pen → 🖊️
- fish → 🐟
- teddy → 🧸
- chair → 🪑
C. Điền từ:
- book
- pen
- ball
- cat
D. Đặt câu mẫu:
- My name is Nam.
- I’m fine, thank you.
- This is my book/bag/pen.
- I like my teddy/cat/bike.
- I’m happy/sad/tired today.
4. Gợi ý trung tâm dạy tiếng Anh lớp 1 uy tín (offline & online)

Tên trung tâm | Ưu điểm nổi bật | Hình thức học |
BMyC | Khóa học cho bé 5–9 tuổi, học cùng cha mẹ, tạo nền tảng phản xạ, phát âm chuẩn; chú trọng rèn thói quen tự học | Online tương tác trực tiếp |
Apollo English | Giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge, học qua dự án, hoạt động thực tiễn | Offline & Online |
VUS | Lớp học theo độ tuổi, giáo viên nước ngoài, có lộ trình rõ ràng | Offline toàn quốc |
Alokiddy | Giao diện hoạt hình sinh động, từ vựng và bài học phù hợp trẻ nhỏ | Online |
eTalk | 1 kèm 1 với GV nước ngoài, linh hoạt giờ học, cá nhân hóa chương trình | Online |
Gợi ý cho phụ huynh:
Với trẻ lớp 1, việc cha mẹ đồng hành học cùng con là rất quan trọng để hình thành phản xạ và thói quen học tích cực. Trong số các trung tâm, BMyC nổi bật nhờ mô hình học chủ động – phụ huynh cùng học cùng chơi, giúp bé hứng thú và vững nền tảng từ đầu.
Kết luận
Lớp 1 là giai đoạn vàng để trẻ làm quen với tiếng Anh – khi khả năng ghi nhớ, bắt chước và phản xạ ngôn ngữ còn rất tự nhiên. Việc học lúc này nên diễn ra nhẹ nhàng, sinh động, thông qua từ vựng quen thuộc, mẫu câu đơn giản và hoạt động vui chơi. Phụ huynh không cần đặt nặng thành tích, mà nên cùng con tạo thói quen học đều đặn, khơi gợi hứng thú với ngôn ngữ.
Nếu được định hướng đúng từ sớm, bé sẽ dễ dàng phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện trong các cấp học sau. Và quan trọng nhất, tiếng Anh sẽ không còn là “môn học khó”, mà trở thành người bạn quen thuộc đồng hành cùng bé trên hành trình khám phá thế giới.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Tổng hợp đề thi học kỳ 1 toán lớp 1 mới nhất (có đáp án )
- Đề thi giữa hoc kì 1 tiếng Anh lớp 1 chân trời sáng tạo kèm đáp án
- Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn toán lớp 1 mới nhất năm 2025