Tiếng Anh lớp 1: Từ vựng – Chủ đề – Cách học hiệu quả cho bé mới bắt đầu

Việc cho trẻ bắt đầu học tiếng Anh từ lớp 1 là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Với phương pháp học phù hợp, trẻ sẽ phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho quý phụ huynh và giáo viên những thông tin cần thiết để hỗ trợ trẻ học Tiếng Anh lớp 1 một cách hiệu quả.

Tiếng Anh lớp 1: Từ vựng – Chủ đề – Cách học hiệu quả cho bé mới bắt đầu
Tiếng Anh lớp 1: Từ vựng – Chủ đề – Cách học hiệu quả cho bé mới bắt đầu

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK

Từ vựng là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Dưới đây là danh sách từ vựng theo các chủ đề quen thuộc trong sách giáo khoa, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chủ đề SGK

Unit 1: In the School Playground – Từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề sân chơi trường học

Bài học đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 1 mở ra một không gian quen thuộc và gần gũi với các bé – sân chơi trong khuôn viên trường. Thông qua Unit 1, bé sẽ làm quen với các từ vựng chỉ hoạt động và đồ vật thường gặp tại sân trường như xe đạp, quả bóng, sách vở… Đây cũng là bài học đầu tiên giới thiệu cho trẻ những mẫu câu chào hỏi cơ bản như Hi, HelloBye, giúp các em có thể giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh từ những buổi học đầu tiên.

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Ball /bɔːl/ Danh từ (noun) Quả bóng
Bike /baɪk/ Danh từ (noun) Xe đạp
Book /bʊk/ Danh từ (noun) Quyển sách
School /skuːl/ Danh từ (noun) Trường học
Hi /haɪ/ Thán từ (exclamation) Chào
Hello /həˈləʊ/ Thán từ, danh từ Xin chào
Bye /baɪ/ Thán từ Tạm biệt
I /aɪ/ Đại từ (pronoun) Tôi, tớ, mình
You /juː/ Đại từ (pronoun) Bạn, các bạn
Play /pleɪ/ Động từ (verb) chơi

Unit 2: My classroom (Lớp học của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
pen bút mực Bé dùng để viết chữ
pencil bút chì Dùng để vẽ hoặc viết rồi tẩy được
ruler thước kẻ Dụng cụ giúp kẻ đường thẳng
bag cặp sách Để đựng sách vở mang đến lớp
book sách Bé dùng để đọc, học chữ
rubber (eraser) cục tẩy Dùng để xóa bút chì nếu viết sai

Mẹo học vui: Mỗi sáng bé kiểm tra cặp và gọi tên từng món đồ học tập bằng tiếng Anh.

Unit 3: My things (Đồ dùng của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
bike xe đạp Bé đạp được, dùng để chơi hoặc đi học
teddy gấu bông Gấu đồ chơi mềm, ôm khi ngủ
ball quả bóng Tròn, dùng để chơi ném, đá, lăn
kite diều Bay lên trời khi có gió
car ô tô đồ chơi Chạy lăn trên sàn, bé trai rất thích
train tàu hỏa Có nhiều toa, bé chơi đẩy đi trên đường ray

Mẹo học vui: Bé chọn 3 đồ chơi yêu thích và giới thiệu bằng tiếng Anh: “This is my ball.”

Unit 4: My pets (Thú cưng của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
cat mèo Kêu “meo meo”, thích nằm ngủ và bắt chuột
dog chó Kêu “gâu gâu”, rất trung thành
rabbit thỏ Có tai dài, thích nhảy nhót và ăn cà rốt
bird chim Bay được, kêu líu lo mỗi sáng
turtle rùa Bò chậm, có mai cứng trên lưng
fish Sống trong nước, biết bơi

Mẹo học vui: Cho bé xem hình con vật thật và gọi tên, sau đó vẽ lại để nhớ từ vựng.

Unit 5: My toys (Đồ chơi của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
doll búp bê Hình người, bé gái thường chơi
teddy bear gấu bông Đồ chơi mềm để ôm khi ngủ
puzzle trò chơi xếp hình Lắp các mảnh lại với nhau thành hình
robot rô-bốt Đồ chơi hiện đại, có thể nháy đèn, đi
ball bóng Tròn, dùng để đá, ném
computer game trò chơi máy tính Bé điều khiển trên màn hình, vui nhộn

Mẹo học vui: Gọi tên các món đồ chơi trong phòng và đếm xem bé có bao nhiêu món “toys”.

Unit 6: My face (Khuôn mặt của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
face khuôn mặt Phần trước của đầu, nơi có mắt, mũi, miệng
eye mắt Dùng để nhìn mọi thứ xung quanh
nose mũi Dùng để ngửi mùi, ở giữa mặt
mouth miệng Dùng để nói chuyện và ăn uống
ear tai Dùng để nghe âm thanh
hair tóc Mọc trên đầu, có thể dài hoặc ngắn

Mẹo ghi nhớ: Chỉ vào từng phần trên khuôn mặt và nói tên tiếng Anh. Bé sẽ nhớ lâu hơn khi vừa học vừa thực hành trên chính gương mặt mình.

Unit 7: My body (Cơ thể của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
head đầu Phần trên cùng của cơ thể
shoulders vai Nối giữa cổ và tay
knees đầu gối Chỗ gập giữa chân, giúp bé ngồi xuống
toes ngón chân Các ngón ở bàn chân
arms cánh tay Dùng để cầm nắm, ôm
legs chân Dùng để đi, chạy,nhảy

Mẹo ghi nhớ: Cùng bé hát bài “Head, Shoulders, Knees and Toes” để vừa học vừa vận động vui nhộn.

Unit 8: My family (Gia đình của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
grandfather ông Bố của bố hoặc mẹ
grandmother Mẹ của bố hoặc mẹ
father bố Người đàn ông trong gia đình chăm sóc bé
mother mẹ Người phụ nữ yêu thương và nuôi dạy bé
brother anh/em trai Bạn trai trong nhà, cùng cha mẹ
sister chị/em gái Bạn gái trong nhà, cùng cha mẹ

Mẹo ghi nhớ: Cho bé xem ảnh gia đình và gọi tên từng người bằng tiếng Anh.

Unit 9: At the beach (Ở bãi biển)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
beach bãi biển Nơi có cát, sóng, nước biển
sea biển Nước xanh rộng lớn
sand cát Mịn và vàng, bé có thể nghịch khi đi biển
sun mặt trời Tỏa sáng và làm ấm mọi thứ
shell vỏ sò Bé có thể nhặt trên cát, nhiều hình dáng
swim bơi Hoạt động dưới nước giúp bé khỏe mạnh

Mẹo ghi nhớ: Cùng bé vẽ tranh đi biển và dán từ vựng tương ứng.

Unit 10: Food (Đồ ăn)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
apple táo Trái cây giòn, ngọt, màu đỏ hoặc xanh
banana chuối Mềm, màu vàng, tốt cho sức khỏe
cake bánh kem Món ngọt được ăn vào dịp sinh nhật
chicken thịt gà Thịt từ con gà, thường dùng trong bữa ăn
fish Con vật bơi dưới nước, cũng là món ăn
rice cơm Món ăn chính của người Việt, trắng và mềm

Mẹo ghi nhớ: Chơi trò chơi “Tớ là món gì?” để bé đoán tên món ăn qua miêu tả.

Unit 11: Animals (Động vật)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
cat mèo Con vật nhỏ, thích bắt chuột và kêu “meo meo”
dog chó Trung thành, kêu “gâu gâu”
rabbit thỏ Nhảy nhanh, tai dài, thích cà rốt
bird chim Biết bay và hót líu lo
fish Sống trong nước, biết bơi
duck vịt Bơi lội giỏi, kêu “quạc quạc”

Mẹo ghi nhớ: Cùng bé chơi trò “Con gì đây?” và bắt chước tiếng kêu của các con vật.

Unit 12: At the zoo (Ở sở thú)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
zoo sở thú Nơi có nhiều con vật để bé tham quan
elephant voi Rất to, có vòi dài
lion sư tử Vua sư tử, gầm to
monkey khỉ Leo trèo giỏi, thích chuối
giraffe hươu cao cổ Leo trèo giỏi, thích chuối
tiger hổ Mạnh mẽ, có lông vằn

Mẹo ghi nhớ: Cho bé xem ảnh hoặc video về sở thú để dễ hình dung.

Unit 13: Toys (Đồ chơi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
ball bóng Tròn, dùng để đá, ném hoặc lăn
doll búp bê Hình người, để chơi và chăm sóc
car ô tô đồ chơi Có bánh xe, chạy được
train tàu hỏa Nhiều toa, chạy trên đường ray
kite diều Bay trên trời khi có gió
robot rô-bốt Đồ chơi thông minh, có thể nháy đèn, nói chuyện

Mẹo ghi nhớ: Bé mang đồ chơi của mình ra và gọi tên từng món bằng tiếng Anh.

Unit 14: My clothes (Quần áo của tôi)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
T-shirt áo thun Áo mặc mùa hè, ngắn tay
shorts quần đùi Ngắn, mát mẻ, dễ vận động
skirt váy Bé gái thường mặc, xòe
dress đầm Váy liền áo, xinh xắn
shoes giày Mang để đi ra ngoài
hat Đội đầu để che nắng, làm đẹp

Mẹo ghi nhớ: Cùng bé chọn trang phục mỗi ngày và gọi tên món đồ bằng tiếng Anh.

Unit 15: Weather (Thời tiết)

Từ vựng Dịch nghĩa Giải thích dễ hiểu cho bé
sunny nắng Trời sáng, có ánh mặt trời
rainy mưa Trời có mưa, cần mang áo mưa
cloudy nhiều mây Trời xám, không có nắng
windy gió Trời thổi gió mạnh, bay tóc
snowy tuyết Trời lạnh, có tuyết rơi (như bông)
cold lạnh Cần mặc ấm khi ra ngoài

Mẹo ghi nhớ: Mỗi sáng nhìn ra cửa sổ và hỏi bé “How’s the weather today?” để luyện thói quen sử dụng từ.

2. 15+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản bé nên học trong lớp 1

15+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản bé nên học trong lớp 1
15+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đơn giản bé nên học trong lớp 1

Nhóm mẫu câu giao tiếp quen thuộc:

Đây là những câu ngắn, dễ nhớ, giúp bé làm quen với tiếng Anh hàng ngày trong lớp học hoặc ở nhà.

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt
Hello! Xin chào!
Goodbye! Tạm biệt!
Thank you! Cảm ơn!
You’re welcome! Không có gì!
I’m fine, thank you. Con khỏe, cảm ơn.
What’s your name? Tên bạn là gì?
My name is Nam. Tên mình là Nam.
How are you? Bạn khỏe không?
I’m happy. Con vui.
I’m sad. Con buồn.
This is my book. Đây là sách của con.
I like my cat. Con thích con mèo của con.
Where is my bag? Cặp của con đâu rồi?
I don’t know. Con không biết 
It’s a pen. Nó là cây bút.

Mẫu câu hỏi – đáp dễ nhớ, áp dụng được trong lớp và ở nhà

Dưới đây là các cặp câu hỏi – trả lời đơn giản, giúp bé giao tiếp tự nhiên:

  • Teacher: What’s this?Student: It’s a pencil.
  • Parent: Do you like your teddy?Child: Yes, I do!
  • Friend: How old are you?Child: I’m six.
  • Parent: Where’s your book?Child: It’s on the table.

Lưu ý: Bé học nhanh hơn khi được thực hành cùng người lớn. Cha mẹ nên đặt câu hỏi đơn giản mỗi ngày để bé phản xạ tự nhiên.

Cách luyện giao tiếp qua hoạt động vui chơi

  • Trò chơi “Show and tell”: Bé chọn 1 món đồ chơi và giới thiệu bằng tiếng Anh: “This is my robot. It’s red.”
  • Đóng vai: Cha mẹ đóng vai cô giáo, bé đóng học sinh – dùng mẫu câu như “Stand up, please!” “Sit down, please!”
  • Flashcard game: Lật thẻ hình – bé gọi tên bằng tiếng Anh rồi đặt vào đúng chỗ (ex: pencil → school bag).
  • Hỏi – đáp nhanh: Mỗi sáng hỏi bé 1 câu, ví dụ: “How are you today?” Bé sẽ quen với nhịp nói hàng ngày.

3. Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 có đáp án 

A. Chọn từ đúng với hình ảnh hoặc câu mô tả

  1. What is this? 🐶
    a. cat
    b. dog
    c. fish
  2. This is a ______. (📚)
    a. bag
    b. book
    c. box
  3. I like my ______. (🚲)
    a. bike
    b. ball
    c. bird
  4. What’s this? 🍎
    a. apple
    b. orange
    c. banana
  5. Look at this: 🧢
    a. hat
    b. bag
    c. pen

B. Nối từ với hình ảnh

  1. Nối từ với hình phù hợp:

    Từ Hình ảnh
    pen 🖊️
    fish 🐟
    teddy 🧸
    chair 🪑

C. Điền từ vào chỗ trống (chính tả đơn giản)

  1. This is my ___ook.
  2. I have a p__n.
  3. I like my b__ll.
  4. Look! A ca__.

D. Đặt câu theo mẫu có sẵn

  1. What’s your name? → _____________
  2. How are you? → ________________
  3. This is my ______.
  4. I like my ______.
  5. I’m ______ today.

ĐÁP ÁN CHI TIẾT

A. Chọn từ đúng:

  1. b. dog
  2. b. book
  3. a. bike
  4. a. apple
  5. a. hat

B. Nối từ với hình ảnh:

  • pen → 🖊️
  • fish → 🐟
  • teddy → 🧸
  • chair → 🪑

C. Điền từ:

  1. book
  2. pen
  3. ball
  4. cat

D. Đặt câu mẫu:

  1. My name is Nam.
  2. I’m fine, thank you.
  3. This is my book/bag/pen.
  4. I like my teddy/cat/bike.
  5. I’m happy/sad/tired today.

4. Gợi ý trung tâm dạy tiếng Anh lớp 1 uy tín (offline & online)

Trung tâm dạy tiếng Anh lớp 1 uy tín
Trung tâm dạy tiếng Anh lớp 1 uy tín
Tên trung tâm Ưu điểm nổi bật Hình thức học
BMyC Khóa học cho bé 5–9 tuổi, học cùng cha mẹ, tạo nền tảng phản xạ, phát âm chuẩn; chú trọng rèn thói quen tự học Online tương tác trực tiếp
Apollo English Giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge, học qua dự án, hoạt động thực tiễn Offline & Online
VUS Lớp học theo độ tuổi, giáo viên nước ngoài, có lộ trình rõ ràng Offline toàn quốc
Alokiddy Giao diện hoạt hình sinh động, từ vựng và bài học phù hợp trẻ nhỏ Online
eTalk 1 kèm 1 với GV nước ngoài, linh hoạt giờ học, cá nhân hóa chương trình Online

Gợi ý cho phụ huynh:
Với trẻ lớp 1, việc cha mẹ đồng hành học cùng con là rất quan trọng để hình thành phản xạ và thói quen học tích cực. Trong số các trung tâm, BMyC nổi bật nhờ mô hình học chủ động – phụ huynh cùng học cùng chơi, giúp bé hứng thú và vững nền tảng từ đầu.

Kết luận

Lớp 1 là giai đoạn vàng để trẻ làm quen với tiếng Anh – khi khả năng ghi nhớ, bắt chước và phản xạ ngôn ngữ còn rất tự nhiên. Việc học lúc này nên diễn ra nhẹ nhàng, sinh động, thông qua từ vựng quen thuộc, mẫu câu đơn giản và hoạt động vui chơi. Phụ huynh không cần đặt nặng thành tích, mà nên cùng con tạo thói quen học đều đặn, khơi gợi hứng thú với ngôn ngữ.

Nếu được định hướng đúng từ sớm, bé sẽ dễ dàng phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện trong các cấp học sau. Và quan trọng nhất, tiếng Anh sẽ không còn là “môn học khó”, mà trở thành người bạn quen thuộc đồng hành cùng bé trên hành trình khám phá thế giới.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688