Tiếng Anh lớp 3: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

Bước vào lớp 3, các em không chỉ tiếp tục làm quen với tiếng Anh mà bắt đầu xây dựng nền móng cho khả năng sử dụng ngôn ngữ sau này. Với chương trình mới 2025, việc hệ thống lại từ vựng, ngữ pháp và luyện kỹ năng nghe-nói-đọc-viết trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết.

Tại BMyC, chúng tôi hiểu rõ rằng chỉ “học” chưa đủ — con cần “hiểu”, “vận dụng”, và “tự tin giao tiếp”. Trong bài viết này, bố mẹ và các em sẽ được dẫn dắt qua những kiến thức trọng tâm, các chủ đề quan trọng, cùng với phương pháp học hiệu quả để chinh phục Tiếng Anh lớp 3 Kiến thức và phương pháp theo chương trình mới. Cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn song ngữ ngay từ bây giờ nhé!

Tiếng Anh lớp 3: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học
Tiếng Anh lớp 3: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học

1. Tiếng Anh lớp 3 Kiến thức và phương pháp học hiệu quả theo chương trình mới 2025

Ở lớp 3, tiếng Anh bắt đầu trở thành nền tảng quan trọng cho việc học lâu dài. Chương trình mới 2025 tập trung vào những kiến thức cốt lõi như từ vựng theo chủ đề quen thuộc, mẫu câu giao tiếp đơn giản và ngữ pháp cơ bản. Nắm vững những điểm này, con sẽ tự tin hơn trong học tập và giao tiếp hằng ngày.

🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?

Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.

Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.

📋 Đăng ký nhận tư vấn & tài liệu học thử miễn phí

1.1 Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends và Global Success

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends và Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit – Bộ sách Family and Friends và Global Success

Để chinh phục tiếng Anh, bước đầu tiên không gì quan trọng hơn việc xây dựng nền từ vựng vững chắc — và tốt nhất chính là theo từng Unit trong sách. Tuy nhiên, không nên chỉ học “nghĩa” của từ, mà cần kết hợp phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và đặc biệt là ngữ cảnh sử dụng thực tế — để trẻ không chỉ biết nhớ mà biết dùng đúng lúc đúng chỗ.

Với bộ sách Global Success, các con có thể tra cứu hộ từ vựng chuẩn theo từng Unit thông qua các tập tài liệu tương ứng:

Nhận thức được tầm quan trọng của việc học từ vựng bài bản, BMyC đã dành tâm huyết để chọn lọchệ thống hóa những từ vựng trọng điểm trong chương trình Family and Friends lớp 3. Bảng tổng hợp mà bạn sẽ thấy bên dưới không chỉ là một danh sách đơn thuần — nó là công cụ đồng hành để phụ huynh dễ dàng sát cánh cùng con, giúp bé từng bước nắm chắc vốn từ vựng mỗi ngày.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Unit 1 – Hello
Am /æm/ thì, là, ở
And /ænd/
Bye /baɪ/ tạm biệt
Fine /faɪn/ tốt
I /aɪ/ tôi
Hi /haɪ/ lời chào
Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ chào tạm biệt
Hello /heˈləʊ/ lời chào
Miss /mɪs/
Unit 2 – What’s your name?
Are /ɑːr/ hoặc /ɑː/ thì, là, ở (dùng với số nhiều)
Is /iz/ thì, là, ở (dùng với số ít)
My /maɪ/ của tôi
Name /neɪm/ tên
What /wɒt/ cái gì
You /juː/ bạn
Your /jɔːr/ của bạn
Unit 3 – This is Tony
It /ɪt/
No /nəʊ/ không, không phải
This /ðɪs/ này
Yes /jes/ đúng vậy
Together /təˈɡeð.ər/ cùng nhau
We /wiː/ chúng ta
Unit 4 – How old are you?
One /wʌn/ một
Two /tuː/ hai
Three /θriː/ ba
Four /fɔːr/ bốn
Five /faɪv/ năm
Six /sɪks/ sáu
Seven /ˈsev.ən/ bảy
Eight /eɪt/ tám
Nine /naɪn/ chín
Too /tuː/ cũng
Jump /dʒʌmp/ nhảy
Who /huː/ ai
Year /jɪər/ năm
Mr /ˈmɪs.tər/ ông / thầy
Unit 5 – Are they your friends?
Friend /frend/ bạn bè
They /ðeɪ/ họ
He /hiː/ anh ấy
She /ʃiː/ cô ấy
Unit 6 – Stand up!
Close /kləʊz/ đóng, khép
Come /kʌm/ đến
Door /dɔːr/ cửa
Open /ˈəʊ.pən/ mở
Please /pliːz/ làm ơn
Sit /sɪt/ ngồi
Stand /stænd/ đứng
Up /ʌp/ lên, phía trên
Down /daʊn/ xuống, phía dưới
Unit 7 – That’s my school
Big /bɪɡ/ to, lớn
Small /smɔːl/ nhỏ
School /skuːl/ trường học
That /ðæt/ kia, đó
Nice /naɪs/ đẹp, dễ thương
New /njuː/ mới
Old /əʊld/
Garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn
Class /klɑːs/ lớp học
Unit 8 – This is my pen
Bag /bæɡ/ cặp, túi
Book /bʊk/ sách
Pencil /ˈpen.səl/ bút chì
Pen /pen/ bút mực
Ruler /ˈruː.lər/ thước
Rubber /ˈrʌb.ər/ cục tẩy
Sharpener /ˈʃɑː.pən.ər/ đồ gọt bút chì
School things /skuːl θɪŋz/ đồ dùng học tập
Unit 9 – What colour is it?
Black /blæk/ màu đen
Blue /bluː/ màu xanh da trời
Brown /braʊn/ màu nâu
Colour /ˈkʌl.ər/ màu sắc
Green /ɡriːn/ màu xanh lá cây
Pink /pɪŋk/ màu hồng
Red /red/ màu đỏ
White /waɪt/ màu trắng
Yellow /ˈjel.əʊ/ màu vàng
Unit 10 – What do you do at break time?
Break time /ˈbreɪk taɪm/ giờ ra chơi
Do /duː/ làm
Football /ˈfʊt.bɔːl/ bóng đá
Play /pleɪ/ chơi
Skip /skɪp/ nhảy dây
Read /riːd/ đọc
Hide-and-seek /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ trò chơi trốn tìm
Chat /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu
Listen /ˈlɪs.ən/ nghe
Music /ˈmjuː.zɪk/ âm nhạc
Unit 11 – This is my family
Family /ˈfæm.əl.i/ gia đình
Father /ˈfɑː.ðər/ bố
Mother /ˈmʌð.ər/ mẹ
Brother /ˈbrʌð.ər/ anh/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/ chị/em gái
Grandfather /ˈɡrænd.fɑː.ðər/ ông
Grandmother /ˈɡrænd.mʌð.ər/
Parents /ˈpeə.rənts/ cha mẹ
Unit 12 – This is my house
House /haʊs/ ngôi nhà
Room /ruːm/ căn phòng
Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
Bedroom /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ phòng tắm
Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ phòng ăn
Garden /ˈɡɑː.dən/ khu vườn
Unit 13 – Where’s my book?
Where /weər/ ở đâu
Book /bʊk/ sách
Table /ˈteɪ.bəl/ cái bàn
Chair /tʃeər/ cái ghế
Bed /bed/ giường
On /ɒn/ trên
In /ɪn/ trong
Under /ˈʌn.dər/ dưới
Near /nɪər/ gần
Unit 14 – Are there any posters in the room?
Any /ˈen.i/ bất kỳ
Poster /ˈpəʊ.stər/ áp phích, tranh treo
Picture /ˈpɪk.tʃər/ bức tranh
Doll /dɒl/ búp bê
Toy /tɔɪ/ đồ chơi
Ball /bɔːl/ quả bóng
There is / There are /ðeər ɪz/ – /ðeər ɑː/
Unit 15 – Do you have any toys?
Have /hæv/
Kite /kaɪt/ diều
Car /kɑːr/ xe ô tô
Robot /ˈrəʊ.bɒt/ rô-bốt
Puzzle /ˈpʌz.əl/ trò chơi xếp hình
Ship /ʃɪp/ con tàu
Train /treɪn/ tàu hỏa
Bike /baɪk/ xe đạp
Unit 16 – Do you have any pets?
Pet /pet/ thú cưng
Dog /dɒɡ/ con chó
Cat /kæt/ con mèo
Goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/ cá vàng
Bird /bɜːd/ con chim
Rabbit /ˈræb.ɪt/ con thỏ
Tortoise /ˈtɔː.təs/ con rùa
Unit 17 – What toys do you like?
Playroom /ˈpleɪ.ruːm/ Phòng vui chơi
Truck /trʌk/ Xe tải
Same /seɪm/ Giống
Different /ˈdɪf.ər.ənt/ Khác nhau, khác biệt
Fun /fʌn/ Niềm vui, sự vui thích
Like /laɪk/ Thích
Robot(S) /ˈrəʊ.bɒt(s)/ (những) Người máy
Balloon /bəˈluːn/ Bóng bay
Clown /klaʊn/ Chú hề
Dice /daɪs/ Súc sắc
Domino /ˈdɒmɪnəʊ/ Quân cờ đô mi nô
Boat /bəʊt/ Thuyền
Unit 18 – What are you doing?
Doing /ˈduː.ɪŋ/ đang làm
Reading /ˈriː.dɪŋ/ đang đọc
Writing /ˈraɪ.tɪŋ/ đang viết
Drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ đang vẽ
Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ đang hát
Dancing /ˈdɑːn.sɪŋ/ đang nhảy múa
Playing /ˈpleɪ.ɪŋ/ đang chơi
Watching TV /ˈwɒtʃ.ɪŋ ˌtiːˈviː/ đang xem tivi
Unit 19 – They’re in the park
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe
Doing sports /duɪŋ spɔːts/ Chơi thể thao
Flying kites /flaɪɪŋ kaɪt/ Thả diều
Playing football /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ Chơi bóng đá
Playing games /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ Chơi game
City /ˈsɪt.i/ Thành phố
Hometown /ˈhəʊm.taʊn/ Quê hương
Park /pɑːk/ Công viên
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
Cloudy /ˈklaʊ.di/ Có mây
Great /ɡreɪt/ Tuyệt vời
Rainy /ˈreɪ.ni/ Có mưa
Sunny /ˈsʌn.i/ Có nắng
Windy /ˈwɪn.di/ Có gió
Unit 20 –  Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)
Central /ˈsen.trəl/ Miền trung
Far (from) /fɑːr/ (/frɒm/) Xa (một nơi nào đó)
North /nɔːθ/ Miền bắc
Place /pleɪs/ Nơi chốn
South /saʊθ/ Miền nam
Bay /beɪ/ Vịnh
Lake /leɪk/ Hồ
Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ Núi

1.2 Ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 3 – Global Success

 

Để học tốt tiếng Anh lớp 3, ngoài việc làm quen và mở rộng vốn từ vựng, các em cần nắm chắc những cấu trúc ngữ pháp đơn giản, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tự tin trả lời – đặt câu hỏi và từng bước hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh trong học tập cũng như sinh hoạt.

Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp theo từng Unit trong sách Tiếng Anh 3 – Global Success, giúp các em dễ dàng theo dõi và ôn tập:

Unit Chủ đề / tình huống Cấu trúc ngữ pháp chính Ví dụ minh họa
Unit 1: Hello Chào hỏi, giới thiệu bản thân Hello / Hi, I’m …

How are you?

Goodbye / Bye

A: Hello, I’m Nam.

B: Hi, I’m Mai.

A: How are you? – B: I’m fine, thanks.

Unit 2: Our names Hỏi và trả lời về tên và tuổi What’s your name?

My name’s …

How old are you?

I’m … years old

Q: What’s your name? – A: My name’s Linh.

Q: How old are you? – A: I’m eight years old.

Unit 3: Our friends Giới thiệu ai đó, xác nhận This is …

Is this/that … ?

Yes, it is / No, it isn’t

This is my friend, Hoa.

Q: Is that Nam? – A: Yes, it is.

Unit 4: Our bodies Các bộ phận cơ thể, chỉ dẫn What’s this?

It’s …

Open/Close … !

Q: What’s this? – A: It’s a leg.

“Open your mouth!”

Unit 5: My hobbies Sở thích What’s your hobby?

What do you like?

I like …

Q: What do you like? – A: I like dancing.

Q: What’s your hobby? – A: My hobby is singing.

Unit 6: Our school Trường học, gợi ý Is this our … ?

Let’s …

Q: Is this our library? – A: No, it isn’t.

“Let’s go to the playground.” – “Great!”

Unit 7: Classroom instructions Chỉ dẫn, xin phép …, please!

May I … ?

Stand up, please!

Q: May I drink water? – A: Yes, you can.

Unit 8: My school things Đồ dùng học tập Do you have … ?

I have …

Q: Do you have a ruler? – A: No, I don’t.

I have a pencil.

Unit 9: Colours Màu sắc What colour is it/are they?

It’s … / They’re …

Q: What colour is it? – A: It’s green.

Q: What colour are the flowers? – A: They’re red.

Unit 10: Break time activities Hoạt động giờ ra chơi What do you do at break time?

I …

Q: What do you do at break time? – A: I play football.
Unit 11: My family Thành viên gia đình Who’s this?

It’s my …

How old is he/she?

Q: Who’s this? – A: It’s my sister.

Q: How old is she? – A: She’s nine.

Unit 12: Jobs Nghề nghiệp What’s his/her job?

He’s/She’s …

Q: What’s her job? – A: She’s a nurse.

Q: Is he a farmer? – A: Yes, he is.

Unit 13: My house Nhà cửa, vị trí Where’s the … ?

Where are the … ?

Q: Where’s the bathroom? – A: It’s upstairs.

Q: Where are the books? – A: They’re on the table.

Unit 14: My bedroom Đồ vật trong phòng There’s/There are …

The … is/are …

There’s a lamp in the room.

The toys are under the bed.

Unit 15: At the dining table Ăn uống, mời chào Would you like … ?

What would you like … ?

Q: Would you like some milk? – A: Yes, please.

Q: What would you like to drink? – A: I’d like some juice.

Unit 16: My pets Thú cưng Do you have any … ?

How many … ?

Q: Do you have any pets? – A: Yes, I do.

Q: How many dogs do you have? – A: I have one.

Unit 17: Our toys Đồ chơi He/She has …

They have …

He has a kite.

She has two dolls.

Unit 18: Playing and doing Hoạt động đang diễn ra I’m …

What are you doing?

I’m drawing a picture.

Q: What are you doing? – A: I’m reading a story.

Unit 19: Outdoor activities Hoạt động ngoài trời He’s/She’s …

What’s he/she doing?

He’s swimming.

Q: What’s she doing? – A: She’s skipping.

Unit 20: At the zoo Động vật trong sở thú What can you see?

What’s the … doing?

Q: What can you see? – A: I can see an elephant.

Q: What’s the monkey doing? – A: It’s climbing.

Bên cạnh việc ôn tập từ vựng và ngữ pháp như BMyC đã chia sẻ ở trên, các con còn được nhận thêm những món quà học tập đặc biệt – đó là bộ tài liệu lớp 3 được BMyC tổng hợp sẵn. Những file tài liệu này không chỉ giúp các con hệ thống kiến thức một cách dễ dàng hơn, mà còn tạo thêm hứng thú trong quá trình học tập.

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

2. Bố mẹ đồng hành với con học tiếng Anh lớp 3: bí quyết từ BMyC

Bố mẹ đồng hành với con học tiếng Anh lớp 3: bí quyết từ BMyC
Bố mẹ đồng hành với con học tiếng Anh lớp 3: bí quyết từ BMyC

Ở giai đoạn lớp 3, tiếng Anh không chỉ là một môn học đơn thuần mà còn là hành trình khám phá ngôn ngữ – và bố mẹ là người đồng hành không thể thiếu. Dưới đây là cách bố mẹ có thể hỗ trợ con theo tinh thần của BMyC:

2.1 Dành 30 phút mỗi ngày để gắn kết

Theo phương pháp của BMyC, chỉ cần 30 phút mỗi ngày, bố mẹ và con ngồi cùng nhau học – nghe, nói, đọc – giúp xây dựng thói quen tự học mà không tạo áp lực.

2.2 Tạo môi trường tiếng Anh giống như “ngôn ngữ thứ hai”

– Cho con tiếp xúc với hình ảnh, video, bài hát tiếng Anh theo chủ đề yêu thích.
– Dùng những nguồn tài liệu đơn giản, dễ hiểu – như kênh video luyện nói được BMyC gợi ý – để bé nghe mỗi ngày.

2.3 Giúp con tự tin phát âm và sử dụng câu

Thay vì sửa chặt từng lỗi, bố mẹ hãy hỗ trợ con nhận ra nét phát âm, dịu dàng chỉ ra từ sai – giống như BMyC khi hướng dẫn ngữ âm – để bé biết cách cải thiện mà không mất tự tin.

2.4 Đồng hành trong quá trình ôn tập

– Cùng con ôn từ vựng theo chủ đề (như BMyC thường chia bộ từ vựng theo chủ đề)

 – Cho con đọc to đoạn ngắn, sau đó nói lại theo lời hiểu của mình
– Khen ngợi tiến bộ dù nhỏ để bé thấy được sự khích lệ chân thành

2.5 Là người hỗ trợ – chứ không phải giáo viên chính

BMyC nhấn mạnh: bố mẹ không cần giỏi tiếng Anh vẫn có thể đồng hành cùng con. Vai trò của bố mẹ là “bạn học”, người tin tưởng, người khuyến khích – chứ không phải áp lực. 

3. Lời kết

Tiếng Anh lớp 3 là giai đoạn quan trọng giúp các em học sinh tiểu học xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ. Việc nắm vững kiến thức trọng tâm và áp dụng đúng phương pháp học không chỉ giúp trẻ tự tin trong giao tiếp mà còn khơi dậy niềm yêu thích học tập lâu dài.

Đồng hành cùng con ngay từ hôm nay, bố mẹ có thể lựa chọn những phương pháp học sinh động, gần gũi và tạo ra môi trường thực hành thường xuyên. Tại BMyC, chúng tôi mang đến chương trình học Tiếng Anh tiểu học được thiết kế phù hợp với từng lứa tuổi, chú trọng rèn luyện phản xạ giao tiếp và khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên trong cuộc sống.

Hãy để việc học Tiếng Anh của con trở thành một hành trình đầy hứng khởi, nơi con vừa học, vừa khám phá, vừa trưởng thành mỗi ngày bố mẹ nhé.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688