Tổng quan về trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian là những “người bạn đồng hành” không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn xác định thời điểm diễn ra hành động, sự kiện một cách chính xác. Tuy nhiên, việc phân loại và sử dụng chúng một cách chính xác không phải là điều dễ dàng.

Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

Hiểu được điều này, BMyC sẽ giúp bạn nắm vững chủ thể ngữ pháp này để có thể sử dụng tốt nhất nhé!

Nội dung chính

I. Khái niệm trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) 

Trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) là loại từ hoặc cụm từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, nhằm chỉ thời điểm xảy ra hành động, sự kiện hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the park. (Hôm qua, tôi đi công viên.)
  • We will meet tomorrow at 10:00. (Chúng ta sẽ gặp nhau ngày mai lúc 10 giờ sáng.)
  • She is always on time. (Cô ấy luôn luôn đúng giờ.)
  • I have been studying English for two years. (Tôi đã học tiếng Anh được hai năm.)

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

II. Phân loại trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

1. Trạng từ chỉ thời gian xác định trong tiếng Anh

a. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ được sử dụng để xác định thời điểm xảy ra hành động trong câu. Chúng thường được đặt trước động từ chính hoặc cụm động từ.

Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ phổ biến:

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ Ví dụ
  • Yesterday: Hôm qua
  • The day before yesterday: Hôm kia
  • Last week: Tuần trước
  • Last month: Tháng trước
  • Last year: Năm ngoái
  • Ago: Trước đây (khi được sử dụng với thời gian)
  • In + năm: Vào năm (Ví dụ: In 2020)
  • When: Khi (để giới thiệu một sự kiện trong quá khứ)
  • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
  • She arrived in Hanoi the day before yesterday. (Cô ấy đã đến Hà Nội hôm kia.)
  • We had a picnic last week. (Chúng tôi đã đi dã ngoại vào tuần trước.)
  • How long ago did you move to Vinh? (Bạn đã chuyển đến Vinh bao lâu rồi?)
  • When I was a child, I loved to play video games. (Khi còn nhỏ, tôi thích chơi trò chơi điện tử.)
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ

b. Trạng từ chỉ thời gian xác định ở hiện tại

Trạng từ chỉ thời gian xác định ở hiện tại dùng để xác định thời điểm cụ thể xảy ra sự việc trong câu. Những trạng từ này thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, sau chủ ngữ hoặc động từ.

Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian xác định ở hiện tại phổ biến:

Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ
  • Now: Bây giờ, hiện tại
  • Today: Hôm nay
  • Tonight: Tối nay
  • This week: Tuần này
  • This month: Tháng này
  • This year: Năm nay
  • At the moment: Hiện tại, lúc này
  • Right now: Ngay lúc này
  • Already: Đã
  • Recently: Gần đây
  • Lately: Gần đây
  • Now I am studying English. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.)
  • Tonight I will go to the cinema. (Tối nay tôi sẽ đi xem phim.)
  • This year I want to improve my English skills. (Năm nay tôi muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • At the moment I am listening to music. (Hiện tại tôi đang nghe nhạc.)
  • Lately I have been sleeping late. (Gần đây tôi thường ngủ muộn.)

c. Trạng từ chỉ thời gian xác định ở tương lai

Trạng từ chỉ thời gian xác định ở tương lai trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị thời điểm cụ thể trong tương lai mà hành động sẽ xảy ra.

Dưới đây là danh sách các trạng từ chỉ thời gian xác định ở tương lai:

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai Ví dụ
  • Tomorrow: Ngày mai
  • Next (week/month/year): Tuần/tháng/năm tới
  • On (day/date): Vào (ngày/ngày tháng)
  • At (time): Vào (thời điểm)
  • By (time): Đến (thời điểm)
  • In (time): Trong (khoảng thời gian)
  • Later (today/this week/this month): Sau này (hôm nay/tuần này/tháng này)
  • Soon: Sớm
  • Eventually: Cuối cùng
  • Ultimately: Cuối cùng
  • Eventually: Cuối cùng
  • When (something happens): Khi (điều gì đó xảy ra)
  • As soon as: Ngay khi
  • Before (time): Trước khi (thời điểm)
  • After (time): Sau khi (thời điểm)
  • Until (time): Cho đến khi (thời điểm)
  • By then: Đến lúc đó
  • I will go to the cinema tomorrow. (Tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
  • She will start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)
  • The train will arrive at 8:30 a.m. (Tàu sẽ đến lúc 8:30 sáng.)
  • We will go on vacation in July. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 7.)
  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • I will see you when I get home. (Tôi sẽ gặp bạn khi tôi về nhà.)
  • Please let me know as soon as you have the information. (Vui lòng cho tôi biết ngay khi bạn có thông tin.)
  • I will wait for you until you get there. (Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn đến đó.)

2. Trạng từ chỉ thời gian không xác định

Trạng từ chỉ thời gian không xác định (adverbs of indefinite time) là loại trạng từ được sử dụng để diễn tả thời gian xảy ra hành động một cách không cụ thể, không xác định rõ ràng.

a. Trạng từ chỉ thời gian không xác định trong quá khứ

Trạng từ chỉ thời gian không xác định trong quá khứ là những trạng từ được sử dụng để mô tả thời điểm xảy ra hành động trong quá khứ mà không cụ thể hóa thời gian chính xác.

Sau đây là một số trạng từ chỉ thời gian không xác định trong quá khứ:

Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở quá khứ Ví dụ
  • Before: Trước khi, trước đây
  • After: Sau khi, sau đó
  • Then: Khi đó, lúc đó, sau đó
  • Previously: Trước đó, trước đây
  • Just: Vừa mới, chỉ mới, mới đây
  • Ago: Cách đây, trước đây (thường đi kèm với số lượng)
  • Before I left for work, I checked my email. (Trước khi đi làm, tôi đã kiểm tra email.)
  • After I finished my homework, I watched TV. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi xem TV.)
  • She just finished cooking dinner. (Cô ấy vừa nấu xong bữa tối.)
  • I saw her two weeks ago. (Tôi gặp cô ấy cách đây hai tuần.)
Trạng từ chỉ thời gian không xác định trong quá khứ
Trạng từ chỉ thời gian không xác định trong quá khứ

b. Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở hiện tại

Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở hiện tại (adverbs of indefinite time in the present tense) được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại ở hiện tại mà không xác định cụ thể thời điểm.

Sau đây là một số trạng từ chỉ thời gian không xác định phổ biến:

Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở hiện tại Ví dụ
  • Always: Luôn luôn
  • Usually: Thường xuyên
  • Often: Thường xuyên
  • Sometimes: Đôi khi
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Seldom: Hiếm khi
  • Rarely: Hiếm khi
  • Never: Không bao giờ
  • Generally: Nói chung
  • Normally: Bình thường
  • Regularly: Đều đặn
  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • From time to time: Thi thoảng
  • Now and then: Thỉnh thoảng
  • Every now and then: Thi thoảng
  • I always brush my teeth twice a day. (Tôi luôn luôn đánh răng hai lần một ngày.)
  • She usually gets up early in the morning. (Cô ấy thường xuyên dậy sớm vào buổi sáng.)
  • We often go to the movies on weekends. (Chúng tôi thường xuyên đi xem phim vào cuối tuần.)
  • I sometimes have coffee for breakfast. (Tôi đôi khi uống cà phê vào bữa sáng.)
  • He rarely reads books. (Anh ấy hiếm khi đọc sách.)

c. Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở tương lai trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở tương lai trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra vào một thời điểm không xác định trong tương lai. Chúng thường được dùng trong các câu cầu khiến, lời khuyên, dự đoán hoặc hứa hẹn.

Sau đây là một số trạng từ phổ biến:

Trạng từ chỉ thời gian không xác định ở tương lai Ví dụ
  • Soon: Sẽ, sớm
  • Eventually: Cuối cùng
  • Eventually: Rồi cũng
  • Later: Sau này, về sau
  • Sometime: Một lúc nào đó
  • Someday: Một ngày nào đó
  • One day: Một ngày nào đó
  • When: Khi nào
  • Whenever: Bất cứ khi nào
  • As soon as: Ngay khi, ngay sau khi
  • Before long: Sẽ sớm thôi
  • By and by: Dần dần
  • I will call you soon. (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)
  • We will eventually get there. (Cuối cùng chúng ta cũng sẽ đến được đó.)
  • I will finish my homework later. (Tôi sẽ làm xong bài tập về nhà sau.)
  • I will help you whenever I can. (Tôi sẽ giúp bạn bất cứ khi nào có thể.)
  • I will do it as soon as I have time. (Tôi sẽ làm ngay khi có thời gian.)

3. Trạng từ chỉ khoảng thời gian

Trạng từ chỉ khoảng thời gian mô tả thời gian kéo dài của hành động hoặc sự kiện. Một số trạng từ phổ biến bao gồm:

Trạng từ chỉ khoảng thời gian Ví dụ
  • For a while (một lúc)
  • All day (cả ngày)
  • Since (từ khi)
  • Until (cho đến khi)
  • They talked for a while.” (Họ đã nói chuyện một lúc.)
  • “She has been waiting since 8 AM.” (Cô ấy đã chờ từ 8 giờ sáng.)

4. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất Ví dụ
Chỉ tần suất cao: always (luôn luôn), constantly (liên tục), continually (liên tục), incessantly (không ngừng), eternally (vĩnh viễn), forever (mãi mãi), habitually (theo thói quen), regularly (đều đặn),… She always gets good grades. (Cô ấy luôn luôn đạt điểm cao.)
Chỉ tần suất trung bình: often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), occasionally (thỉnh thoảng), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi),… I occasionally go to the gym. (Tôi thỉnh thoảng đi tập thể dục.)
Chỉ tần suất thấp: never (không bao giờ), hardly ever (hiếm khi), scarcely ever (hiếm khi), almost never (hầu như không bao giờ), once in a while (thỉnh thoảng), now and then (thỉnh thoảng),… He never tells the truth. (Anh ấy không bao giờ nói dối.)

5. Trạng từ chỉ thứ tự

Trạng từ chỉ thứ tự Ví dụ
Chỉ thứ tự trước: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba), next (tiếp theo), last (cuối cùng), previously (trước đây), formerly (trước đây),… I will do the first task first. (Tôi sẽ làm nhiệm vụ đầu tiên trước.)
Chỉ thứ tự sau: later (sau này), afterwards (sau đó), then (sau đó), finally (cuối cùng), eventually (cuối cùng), at last (cuối cùng),… She arrived later than me. (Cô ấy đến sau tôi.)

III. Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Việc sử dụng đúng trạng từ chỉ thời gian không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn tránh gây hiểu lầm cho người đọc hoặc người nghe. Dưới đây là một số quy tắc và hướng dẫn sử dụng trạng từ chỉ thời gian mà chúng ta cần nắm rõ nhé!

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian Ví dụ

Trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện ở hai vị trí chính: đầu hoặc cuối mệnh đề. Tuy nhiên, với một số trạng từ như afterwards, eventually, lately, now, soon, vị trí linh hoạt hơn, có thể đứng sau trợ động từ.

Lưu ý: Một số trạng từ chỉ thời gian không thể đứng sau trợ động từ, ví dụ như “already”, “yet”, “just”.

  • Đầu mệnh đề: After I finished my work, I went to the movies. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi đã đi xem phim.)
  • Cuối mệnh đề: I will visit you soon. (Tôi sẽ đến thăm bạn sớm thôi.)
  • Sau trợ động từ: I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.)
  • Giữa động từ chính và tân ngữ: I usually go to the gym on weekends. (Tôi thường đi tập thể dục vào cuối tuần.)

Trạng từ chỉ thời gian không xác định như: before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc) và late (muộn) thường đứng cuối cùng của mệnh đề.

Tuy nhiên, khi “before” và “immediately” được sử dụng như liên từ, chúng sẽ được đặt đầu mệnh đề.

  • Before I left, I checked my email. (Trước khi đi, tôi đã kiểm tra email.)
  • Immediately after the accident, the police arrived. (Ngay sau tai nạn, cảnh sát đã đến hiện trường.)
  • She will come early tomorrow morning. (Cô ấy sẽ đến sớm vào sáng mai.)
  • I was late for the meeting because of the traffic. (Tôi đến muộn họp vì kẹt xe.)
Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó) được sử dụng với các thì hoàn thành. ‘Since’ có thể xuất hiện sau trợ động từ hoặc ở cuối câu sau động từ phủ định hoặc nghi vấn, trong khi ‘ever since’ thường được đặt ở vị trí cuối câu.

Các cụm từ và mệnh đề đi kèm với ‘since’ và ‘ever since’ thường được đặt ở cuối câu, mặc dù chúng cũng có thể xuất hiện ở đầu câu.

  • Have you seen him since yesterday?” (Bạn đã gặp anh ấy từ hôm qua chưa?).
  • Tom has been in bed since his accident (Tom ở trên giường từ lúc bị tai nạn gãy chân)

Sử dụng trạng từ Yet và Still trong tiếng Anh:

Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hoặc tân ngữ. Tuy nhiên, nếu tân ngữ gồm nhiều từ, yet có thể đứng trước động từ. Yet mang nghĩa “bây giờ, lúc này” và thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

Still (Vẫn còn) được đặt sau động từ to be và trước các động từ khác. Still nhấn mạnh rằng hành động vẫn đang tiếp diễn, chủ yếu xuất hiện trong câu nghi vấn, nhưng cũng có thể sử dụng trong câu phủ định để nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động bị phủ định.

  • I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
  • Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?)
  • She is still sleeping. (Cô ấy vẫn đang ngủ.)
  • I’m still not convinced by his argument. (Tôi vẫn chưa bị thuyết phục bởi lập luận của anh ấy.)
  • Are you still interested in this project? (Bạn vẫn còn quan tâm đến dự án này chứ?)

IV. Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) mang đến sự linh hoạt cho cấu trúc câu tiếng Anh, tạo nên sự đa dạng trong cách thể hiện ý nghĩa thời gian. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mang đến những sắc thái nghĩa tinh tế.

1. Đứng đầu câu

Khi đặt trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu, chúng thường nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động hoặc trạng thái được miêu tả. Ví dụ:

  • Yesterday, I went to the park. (Hôm qua, tôi đã đi công viên.)
  • Tomorrow, I will have an important meeting. (Ngày mai, tôi sẽ có một cuộc họp quan trọng.)

2. Đứng giữa chủ ngữ và động từ

Vị trí này thường được sử dụng để làm rõ thời điểm xảy ra hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • I usually wake up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)

3. Đứng cuối câu

Đây là vị trí phổ biến nhất của trạng từ chỉ thời gian. Vị trí này mang nghĩa chung chung về thời điểm xảy ra hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • I went to the store yesterday. (Tôi đã đi siêu thị hôm qua.)
  • I will see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.)

4. Đứng sau động từ chính

Vị trí này được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc của hành động. Ví dụ:

  • I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm.)
  • I will wait for an hour. (Tôi sẽ đợi trong một giờ.)

5. Đứng sau tân ngữ

Vị trí này được sử dụng để làm rõ thời điểm xảy ra hành động liên quan đến tân ngữ. Ví dụ:

  • I met her last week. (Tôi đã gặp cô ấy tuần trước.)
  • I will finish the project next month. (Tôi sẽ hoàn thành dự án tháng sau.)

V.  Một số bài tập vận dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

  1. I (often / always) go to the park with my friends on Sundays.
  2. She (will / shall) arrive (tomorrow / today) at 10 o’clock.
  3. I have (never / rarely) been to the theater.
  4. We (usually / often) have dinner (at 7 o’clock / in the evening).
  5. They (just / already) left for the airport.

Đáp án
  1. often
  2. will / tomorrow
  3. never
  4. usually / at 7 o’clock
  5. just

Bài tập 2: Xác định trạng từ chỉ thời gian trong các câu sau và cho biết chúng thuộc loại nào

  1. I will see you tomorrow.
  2. She never goes to the movies.
  3. We usually have breakfast at 7 o’clock.
  4. First, you need to wash the vegetables.

Đáp án
  1. tomorrow (trạng từ chỉ thời điểm xác định)
  2. never (trạng từ chỉ thời điểm không xác định)
  3. usually (trạng từ chỉ tần suất)
  4. first (trạng từ chỉ thứ tự)

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với trạng từ chỉ thời gian xác định ở tương lai phù hợp

  1. I will call you _______ I get home from work.
  2. The plane will leave _______ 10:00 a.m.
  3. I will see you _______ my party on Saturday.
  4. The store will be closed _______ 5:00 p.m. today.
  5. I will finish my project _______ next week.

Đáp án
  1. as soon as
  2. at
  3. at
  4. by
  5. by

Bài tập 4: Điền trạng từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống

  1. I ______ went to the cinema. (Tôi đã từng đi xem phim.)
  2. She ______ called me. (Cô ấy đã gọi cho tôi.)
  3. They ______ lived in France. (Họ đã từng sống ở Pháp.)
  4. I ______ see him. (Tôi đã từng gặp anh ấy.)
  5. She ______ goes to the gym. (Cô ấy thường xuyên đi tập gym.)

Đáp án
  1. once
  2. last week
  3. for two years
  4. never
  5. often

Lời kết

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin hữu ích này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh để tự tin chinh phục mọi thử thách trong giao tiếp và học tập. BMyC chúc bạn thành công!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Trạng từ chỉ thời gian” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tham Gia Ngay

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688