Khi bắt đầu học tiếng Anh, trẻ không cần những chủ đề quá phức tạp. Điều bé cần là những gì quen thuộc, nhìn thấy – chạm được – sử dụng mỗi ngày. Và từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh chính là lựa chọn lý tưởng nhất để khởi động hành trình học ngoại ngữ cho bé.
Không cần ép học thuộc lòng, chỉ cần học đúng cách, bé hoàn toàn có thể ghi nhớ hơn 100 từ vựng này một cách tự nhiên.

Nội dung chính
- 1. Top 100+ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh bé nào cũng nên biết (theo nhóm dễ học)
- 1.1. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần đầu và cổ
- 1.2. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần thân cơ thể người
- 1.3 Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần tay
- 1.4. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần chân
- 1.5. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Các nội tạng
- 1.6. Các cụm thành ngữ phổ biến liên quan đến bộ phận cơ thể
- 2. Cách dạy bộ phận cơ thể tiếng Anh cho bé dễ nhớ, phù hợp cho trẻ mầm non và tiểu học
- 3. Các bài hát & trò chơi body parts tiếng Anh giúp bé ghi nhớ từ vựng tự nhiên
- 4. Bài tập từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh ( Có đáp án)
- Bài tập 1: Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
- Bài tập 2: Sắp xếp lại các chữ cái sau thành từ đúng về bộ phận cơ thể.
- Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Gợi ý: Hand, Teeth, Nose, Shoulders).
1. Top 100+ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh bé nào cũng nên biết (theo nhóm dễ học)
Tải File PDF Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh bé tại đây
1.1. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần đầu và cổ
Khu vực đầu và cổ là “trạm chỉ huy” của các giác quan, nơi bé có thể dễ dàng quan sát và thực hành nhất mỗi khi soi gương hoặc tương tác với bố mẹ. Thay vì chỉ đọc từ, bố mẹ hãy cùng con vừa chỉ tay vào từng bộ phận, vừa đọc to để kích hoạt trí nhớ hình ảnh nhé.

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Head | /hed/ | Đầu | Nod your head if you like this candy! (Gật đầu nếu con thích viên kẹo này nhé!) |
| Hair | /heər/ | Tóc | Your hair is so soft today. (Hôm nay tóc của con mềm mại quá.) |
| Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | Wash your face to be clean. (Hãy rửa mặt để giữ khuôn mặt thật sạch nào.) |
| Eye | /aɪ/ | Mắt | Close your eyes and go to sleep. (Con hãy nhắm mắt lại và đi ngủ thôi nào.) |
| Ear | /ɪər/ | Tai | Listen! Can you hear me with your ears? (Lắng nghe này! Con có nghe thấy mẹ nói bằng đôi tai không?) |
| Nose | /noʊz/ | Mũi | The flower smells good. Use your nose! (Bông hoa này thơm quá. Hãy dùng mũi để ngửi nào!) |
| Mouth | /maʊθ/ | Miệng | Open your mouth for a big bite! (Há miệng ra để ăn một miếng thật to nào!) |
| Tooth/Teeth | /tuːθ/ – /tiːθ/ | Răng / Số nhiều | Let’s brush your teeth before bed. (Hãy cùng đánh răng trước khi đi ngủ nhé.) |
| Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi | Stick out your tongue! Ahhh. (Thè lưỡi của con ra nào! Ahhh.) |
| Chin | /tʃɪn/ | Cằm | I’m tickling your chin! (Mẹ đang kit vào cằm của con này!) |
| Cheek | /tʃiːk/ | Gò má | Give me a kiss on my cheek. (Hãy hôn vào má mẹ một cái nào.) |
| Forehead | /ˈfɔːrhed/ | Trán | Your forehead feels a bit hot. (Trán của con cảm thấy hơi nóng một chút đấy.) |
| Neck | /nek/ | Cổ | Wear this scarf to keep your neck warm. (Hãy quàng khăn để giữ ấm cổ cho con nhé.) |
1.2. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần thân cơ thể người
Phần thân (Torso) là khu vực trung tâm của cơ thể. Với nhóm từ vựng này, bố mẹ không nên bắt con ngồi học thuộc lòng qua mặt chữ. Thay vào đó, hãy tận dụng những lúc con đang tắm, thay quần áo hoặc chơi đùa để vừa chỉ vào bộ phận, vừa nói tiếng Anh.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng phổ biến nhất cùng cách dùng trong đời sống:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Neck | /nek/ | Cái cổ | Wash your neck, please! (Con rửa cổ đi nào!) |
| Shoulder | /ˈʃəʊl.də/ | Cái vai | Put your bag on your shoulder. (Con đeo cặp lên vai nhé.) |
| Chest | /tʃest/ | Ngực | The doctor is listening to your chest. (Bác sĩ đang khám ngực cho con đấy.) |
| Back | /bæk/ | Cái lưng | Don’t bend your back! (Con đừng còng lưng nhé!) |
| Stomach / Belly | /ˈstʌm.ək/ – /ˈbel.i/ | Bụng | Is your belly full? (Bụng con đã no chưa?) |
| Belly button | /ˈbel.i ˌbʌt.ən/ | Cái rốn | Where is your belly button? Peek-a-boo! (Rốn con đâu rồi? Ú òa!) |
| Waist | /weɪst/ | Thắt lưng / Eo | Put your hands on your waist. (Con chống tay ngang hông/eo nào.) |
| Hip | /hɪp/ | Hông | Shake your hips like a duck! (Con lắc hông giống bạn vịt nào!) |
| Bottom / Butt | /ˈbɒt.əm/ – /bʌt/ | Cái mông | Sit on your bottom, honey. (Con ngồi ngay ngắn bằng mông nào.) |
1.3 Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần tay
Đôi tay là “công cụ” chính để bé khám phá thế giới, từ việc cầm nắm đồ chơi đến việc thể hiện tình yêu thương qua những cái ôm. Thay vì chỉ học từ vựng riêng lẻ, bố mẹ hãy giúp con gọi tên các bộ phận này thông qua các hoạt động tương tác tay chân (vận động tinh và vận động thô).

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Shoulder | /ˈʃəʊl.də/ | Vai | Touch your shoulders! (Chạm vào vai nào!) |
| Arm | /ɑːm/ | Cánh tay | Give me a big hug with your arms! (Ôm mẹ thật chặt nào!) |
| Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay | Don’t put your elbows on the table. (Con đừng chống khuỷu tay lên bàn nhé.) |
| Wrist | /rɪst/ | Cổ tay | I’m wearing a watch on my wrist. (Mẹ đang đeo đồng hồ ở cổ tay này.) |
| Hand | /hænd/ | Bàn tay | Wash your hands, please! (Con đi rửa tay đi nào!) |
| Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay | Put the candy in your palm. (Đặt viên kẹo vào lòng bàn tay con nhé.) |
| Finger | /ˈfɪŋ.ɡə/ | Ngón tay | Wiggle your fingers! (Cử động các ngón tay của con đi!) |
| Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái | Thumps up! You did a great job! (Giơ ngón cái lên nào! Con làm tốt lắm!) |
| Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ | Móng tay | Let’s clip your fingernails. (Để mẹ cắt móng tay cho con nhé.) |
1.4. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Phần chân
Đôi chân là bộ phận giúp bé khám phá thế giới, chạy nhảy và nô đùa. Vì vậy, đây là nhóm từ vựng cực kỳ dễ học thông qua các trò chơi vận động mạnh (Physical activities). Bố mẹ hãy cùng con gọi tên những “người bạn” giúp chúng ta di chuyển mỗi ngày nhé!

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Leg | /leɡ/ | Chân (tổng thể) | Kick your legs in the water! (Hãy đá chân trong nước nào!) |
| Thigh | /θaɪ/ | Đùi | The frog has strong thighs. (Chú ếch có cặp đùi rất khỏe.) |
| Knee | /niː/ | Đầu gối | Bend your knees when you jump. (Hãy gập đầu gối khi con nhảy nhé.) |
| Shin | /ʃɪn/ | Cẳng chân | Wear pads to protect your shins. (Đeo miếng bảo vệ để giữ an toàn cho cẳng chân con nhé.) |
| Calf | /kɑːf/ | Bắp chân | My calves are a bit tired. (Bắp chân của mẹ hơi bị mỏi một chút.) |
| Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Cổ chân | Can you rotate your ankles? (Con có thể xoay cổ chân của mình không?) |
| Foot (Feet) | /fʊt/ (/fiːt/) | Bàn chân | Put your feet into the shoes. (Con xỏ chân vào giày đi nào.) |
| Heel | /hiːl/ | Gót chân | Stand on your heels! (Con hãy đứng bằng gót chân xem nào!) |
| Toe | /təʊ/ | Ngón chân | Wiggle your toes for me! (Cử động các ngón chân cho mẹ xem nào!) |
| Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân | Let’s cut your toenails. (Để mẹ con mình cùng cắt móng chân nhé.) |
1.5. Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh: Các nội tạng
Sau khi đã cùng con khám phá các bộ phận bên ngoài, bố mẹ hãy cùng con thực hiện một chuyến “du hành vào bên trong cơ thể”. Đây là nhóm từ vựng tuyệt vời để kích thích trí tò mò và giúp con hiểu về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh, tập thể dục để bảo vệ sức khỏe.

| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Brain | /breɪn/ | Não bộ | Your brain helps you think. (Bộ não giúp con suy nghĩ đấy.) |
| Heart | /hɑːt/ | Trái tim | Listen to your heart beating. (Con hãy nghe tiếng tim mình đang đập này.) |
| Lungs | /lʌŋz/ | Phổi | Take a deep breath to fill your lungs. (Hít một hơi thật sâu để làm đầy phổi nào.) |
| Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày | Food goes down into your stomach. (Thức ăn sẽ đi xuống dạ dày của con.) |
| Liver | /ˈlɪv.ər/ | Gan | The liver cleans your blood. (Gan giúp làm sạch máu của chúng ta.) |
| Kidneys | /ˈkɪd.niz/ | Thận | We have two kidneys. (Chúng ta có hai quả thận con ạ.) |
| Intestines | /ɪnˈtes.tɪnz/ | Ruột | The intestines digest your food. (Ruột giúp tiêu hóa thức ăn của con.) |
| Bones | /bəʊnz/ | Xương | Drink milk to have strong bones. (Uống sữa để cho xương chắc khỏe nhé.) |
| Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp | Exercise makes your muscles strong. (Tập thể dục giúp cơ bắp của con mạnh mẽ.) |
| Blood | /blʌd/ | Máu | The heart pumps blood around the body. (Tim bơm máu đi khắp cơ thể.) |
1.6. Các cụm thành ngữ phổ biến liên quan đến bộ phận cơ thể
Thành ngữ tiếng Anh về bộ phận cơ thể giúp cách diễn đạt của bé trở nên tự nhiên và “tây” hơn. Thay vì giải thích những khái niệm trừu tượng, bố mẹ hãy lồng ghép chúng vào các tình huống thực tế hằng ngày để con dễ dàng nắm bắt.
| Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ giao tiếp cùng con |
| Break a leg! | /breɪk ə leɡ/ | Chúc may mắn! | You have a performance today. Break a leg! (Hôm nay con có buổi biểu diễn. Chúc con gặp may mắn và làm thật tốt nhé!) |
| All ears | /ɔːl ɪəz/ | Lắng nghe chăm chú | Tell me your story! I’m all ears. (Kể cho mẹ nghe câu chuyện của con nào! Mẹ đang rất chăm chú lắng nghe đây.) |
| Cold feet | /koʊld fiːt/ | Lo lắng, sợ hãi | Do you have cold feet about the race? (Con cảm thấy lo lắng/sợ hãi về cuộc chạy đua sao?) |
| Keep an eye on | /kiːp æn aɪ ɒn/ | Để mắt tới, trông chừng | Can you keep an eye on your brother? (Con có thể để mắt trông chừng em trai giúp mẹ một chút không?) |
| Give a hand | /ɡɪv ə hænd/ | Giúp đỡ một tay | Please give me a hand with these toys. (Hãy giúp mẹ một tay dọn dẹp đống đồ chơi này với nhé.) |
| Follow your nose | /ˈfɒl.əʊ jɔːr nəʊz/ | Đi thẳng về phía trước | Just follow your nose to find the kitchen. (Con cứ đi thẳng phía trước là sẽ thấy nhà bếp thôi.) |
| Sweet tooth | /swiːt tuːθ/ | Người thích ăn đồ ngọt | You have a sweet tooth, you love candies! (Con đúng là một “tín đồ” đồ ngọt, con yêu kẹo quá nhỉ!) |
2. Cách dạy bộ phận cơ thể tiếng Anh cho bé dễ nhớ, phù hợp cho trẻ mầm non và tiểu học
Với trẻ nhỏ, đặc biệt là những bé mới bắt đầu hoặc mất gốc, việc học từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh cần được thực hiện đúng phương pháp để tránh nhàm chán. BMyC đã xây dựng một bài viết chuyên sâu hướng dẫn bố mẹ cách dạy chủ đề này một cách khoa học, dễ áp dụng tại nhà. Bố mẹ có thể tham khảo tại [Cách dạy bộ phận cơ thể tiếng Anh cho bé dễ nhớ, học nhanh không quên] để hỗ trợ con học tốt hơn.
3. Các bài hát & trò chơi body parts tiếng Anh giúp bé ghi nhớ từ vựng tự nhiên

Học body parts tiếng Anh thông qua bài hát và trò chơi là phương pháp được nhiều chuyên gia giáo dục khuyến khích, đặc biệt với trẻ mầm non và tiểu học. Việc kết hợp âm nhạc, hình ảnh và vận động giúp bé tiếp thu từ vựng nhanh hơn so với cách học truyền thống.
Thông qua các bài hát quen thuộc và trò chơi tương tác, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh, đồng thời rèn luyện khả năng nghe – nói ngay từ giai đoạn đầu.
👉 BMYC đã tổng hợp danh sách bài hát và trò chơi body parts tiếng Anh chi tiết, bố mẹ có thể xem thêm tại đây [Học body parts tiếng Anh qua bài hát & trò chơi cho bé mầm non: Dễ nhớ, dễ áp dụng tại nhà] để đồng hành cùng con học hiệu quả hơn. ( P/S: khi nào biên tập xong bài này thì gắn link vào)
4. Bài tập từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh ( Có đáp án)
Bài tập 1: Khoanh tròn vào từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
- Eye – Nose – Mouth – Leg
- Finger – Hand – Arm – Toe
- Heart – Brain – Skin – Stomach
- Knee – Ankle – Foot – Elbow
Đáp án:
- Leg (Các từ còn lại thuộc vùng mặt).
- Toe (Các từ còn lại thuộc vùng tay).
- Skin (Các từ còn lại là nội tạng bên trong).
- Elbow (Các từ còn lại thuộc vùng chân).
Bài tập 2: Sắp xếp lại các chữ cái sau thành từ đúng về bộ phận cơ thể.
- A – I – R – H => _ _ _ _
- E – K – N – E => _ _ _ _
- C – E – F – A => _ _ _ _
- B – O – L – E – W => _ _ _ _ _
Đáp án:
- HAIR
- KNEE
- FACE
- ELBOW
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (Gợi ý: Hand, Teeth, Nose, Shoulders).
- I use my __________ to smell the flowers.
- Please wash your __________ before eating.
- I brush my __________ every morning and night.
- Stand up straight and move your __________!
Đáp án:
- Nose
- Hands
- Teeth
- Shoulders
Từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh là chủ đề nền tảng giúp trẻ làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng nhất. Khi được học đúng phương pháp, kết hợp hình ảnh, bài hát và trò chơi, bé không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn hình thành phản xạ tiếng Anh ngay từ sớm.
Bố mẹ hãy kiên trì đồng hành cùng con mỗi ngày, bắt đầu từ những từ vựng gần gũi nhất để hành trình học tiếng Anh của con luôn nhẹ nhàng, hiệu quả và đầy hứng thú nhé.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Tải file PDF flashcard bộ phận cơ thể tiếng Anh miễn phí – Học từ vựng trực quan cho bé tại nhà
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày (Daily Routines) dễ học cho trẻ
- Cho con học từ vựng tiếng Anh như thế nào để không rơi vào cái bẫy “học trước quên sau”?