Ngày lễ Halloween có rất nhiều điều thú vị, bé đã biết những từ vựng chủ đề Halloween chưa? Tham khảo ngay bài viết này của BMyC nhé!
Nội dung chính
- 1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween
- 2. Top 100+ từ vựng chủ đề Halloween và ví dụ cụ thể
- 2.1. Từ vựng chủ đề Halloween về đồ dùng
- 2.2. Từ vựng chủ đề Halloween về cảm xúc
- 2.3. Từ vựng chủ đề Halloween về nhân vật hóa trang
- 2.4. Từ vựng chủ đề Halloween về các hoạt động-trò chơi
- 2.5. Từ vựng chủ đề Halloween về các món ăn
- 2.6. Các cụm từ chủ đề Halloween bằng tiếng Anh
- 2.7. Những lời chúc tiếng Anh Halloween hay nhất
- 2.7.1. Lời chúc dành cho trẻ nhỏ
- 2.7.2. Lời chúc dành cho bạn bè
- 3. Top các bài thuyết trình chủ đề Halloween bằng tiếng Anh của học viên BMyC
- 3.1. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Phương Uyên (2014)
- 3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Thảo Hương (2012)
- 3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Duy Vũ (2012)
1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Lễ hội Halloween có ý nghĩa nguyên bản là dịp để tưởng nhớ những linh hồn đã khuất và cầu nguyện cho họ siêu thoát lên thiên đường. Vì vậy, những trang phục Halloween phổ biến sẽ là bộ xương, đầu lâu, thần chết,… Tất cả đều mang thông điệp “ sử dụng sự hài hước để đối đầu với quyền lực của cái chết”.
Nhưng hiện nay, Halloween còn là lễ hội vui chơi nổi tiếng với trò “Trick or Treat”, tạm dịch là “Cho kẹo hay bị ghẹo”. Theo đó, trẻ em sẽ hóa trang với những bộ đồ “ma quỷ” để đến các gia đình xin kẹo với khẩu ngữ quen thuộc:“Trick or Treat”.
Hiện tại, lễ hội Halloween đã lan rộng sang nhiều nước. Trẻ em Việt Nam cũng rất thích các hoạt động và màn hóa trang thú vị của lễ hội Halloween.
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Top 100+ từ vựng chủ đề Halloween và ví dụ cụ thể
2.1. Từ vựng chủ đề Halloween về đồ dùng
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Black cat | /blæk/ /kæt/ | Con mèo đen |
Broomstick | /ˈbruːm.stɪk/ | Chổi bay |
Candy bag | /ˈkæn.di/ /bæɡ/ | Túi đựng kẹo |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Cauldron | /ˈkɑːl.drən/ | Cái vạc |
Costumes | /ˈkɑː.stuːm/ | Trang phục hóa trang |
Ghost coffin | /ɡoʊst/ /ˈkɑː.fɪn/ | Quan tài ma |
Haunted house | /ˈhɑːn.t̬ɪd/ /haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Haystack | /ˈheɪ.stæk/ | Đống cỏ khô |
Jack o’ lantern | /ˌdʒæk.əˈlæn.tɚn/ | Lễ hội đèn bí ngô |
Macabre | /məˈkɑː.brə/ | Rùng rợn |
Mask | /mæsk/ | Mặt nạ |
Owl | /aʊl/ | Con cú |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí đỏ |
Scarecrow | /ˈsker.kroʊ/ | Bù nhìn, người rơm |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Spider web | /ˈspaɪ.dɚ/ /web/ | Mạng nhện |
Tombstone | /ˈtuːm.stoʊn/ | Bia mộ |
Wand | /wɑːnd/ | Đũa phép |
2.2. Từ vựng chủ đề Halloween về cảm xúc
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Afraid | /ə’freid/ | Sợ hãi, lo lắng |
Creepy | /’kri:pi/ | Rùng mình, sởn gai ốc |
Eerie | /’iəri/ | Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt |
Freaky | /ˈfriːki/ | Quái đản, kỳ cục |
Frightened | /’fraitnd/ | Hoảng sợ, khiếp đảm |
Scary | /’skeəri/ | Rùng rợn |
Silly | /’sili/ | Ngớ ngẩn |
Spooky | /’spu:kiʃ/ | Gợi lên sự sợ hãi |
2.3. Từ vựng chủ đề Halloween về nhân vật hóa trang
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Alien | /ˈeɪ.li.ən/ | Người ngoài hành tinh |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Corpse | /kɔːrps/ | Xác chết |
Devil | /ˈdev.əl/ | Ác quỷ |
Frankenstein | /ˈfræŋ.kən.staɪn/ | Quái vật Frankenstein |
Ghost | /ɡoʊst/ | Con ma |
Monster | /ˈmɑːn.stɚ/ | Quái vật |
Mummy | /ˈmʌm.i/ | Xác ướp |
Pirates | /ˈpaɪr.ət/ | Cướp biển |
Scarecrow | /ˈsker.kroʊ/ | Bù nhìn |
Super hero | /ˈsuː.pɚ/ /ˈhɪr.oʊ/ | Siêu anh hùng |
Vampire | /ˈvæm.paɪr/ | Ma cà rồng |
Werewolf | /ˈwer.wʊlf/ | Ma sói |
Witch | /wɪtʃ/ | Phù thủy |
Witch’s hat | /wɪtʃz/ /hæt/ | Nón phù thủy |
Zombie | /ˈzɑːm.bi/ | Thây ma |
2.4. Từ vựng chủ đề Halloween về các hoạt động-trò chơi
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Apple bobbing | /ˈæp.əl/ /bɑːbɪŋ/ | Gắp táo bằng miệng |
Diy | /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ | Tự làm đồ thủ công |
Pumpkin bowling | /ˈpʌmp.kɪn/ /ˈboʊ.lɪŋ/ | Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf | /ˈpʌmp.kɪn/ /ɡɑːlf/ | Đánh gôn vào quả bí ngô |
Trick or Treat | /trɪk/ /ɚ/ /triːt/ | Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo |
2.5. Từ vựng chủ đề Halloween về các món ăn
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pumpkin soup | /ˈpʌmp.kɪn/ /suːp/ | Súp bí ngô |
Candy apple | /ˈkæn.di/ /ˈæp.əl/ | Kẹo táo |
Boxty potato pancake | /ˈbɑːksti/ /pəˈteɪ.t̬oʊ/ /ˈpæn.keɪk/ | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | /kəlˈkæn.ən/ | Khoai tây nghiền |
2.6. Các cụm từ chủ đề Halloween bằng tiếng Anh
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A ghost town | Thị trấn bị bỏ hoang | It looked like a ghost town; it was beautiful. |
Dress up | Hóa trang | She likes to dress up for a party. |
Freak out | Quá phấn khích hoặc quá tức giận | I freak out every time I see a bug. |
Huddle up | Thu mình lại vì lạnh hoặc sợ | I was terrified because of his action so I huddled up. |
Look daggers at | Nhìn ai ghét cay ghét đắng | He looked daggers at Mary as if it had all been her fault. |
Mad as a hatte | Hoàn toàn điên rồ | She was mad as a hatter for a week and used your name in ways I did not think were possible. |
Put/stick the knife in | chĩa dao vào (tim), nói lời cay độc | She didn’t have to say anything right now but chose to put the knife in just as negotiations recommence |
Scare off/away | Làm ai sợ hãi bỏ chạy | The Town of Dobbins Heights has hung effigies of vultures to scare away the large group of vultures that have been roosting at the park on and off for more than a year |
Scare the pants off of someone | Sợ rùng mình | There are several films I would stay away from because they will scare the pants off you in the current pandemonium |
Scared stiff | Sợ chết đứng | Her costume has made me scared stiff |
2.7. Những lời chúc tiếng Anh Halloween hay nhất
2.7.1. Lời chúc dành cho trẻ nhỏ
Happy Halloween to my favorite little trick-or-treater. Have fun out there tonight!
Chúc mừng Halloween đến với kẻ lừa bịp nhỏ yêu thích của tôi. Hãy vui vẻ ngoài đó tối nay nhé!
I bet you’ll look even cuter than usual in your costume! Happy Halloween!
Bố/mẹ cá là con sẽ trông dễ thương hơn bình thường trong bộ đồ hóa trang! Halloween vui vẻ!
Hey, you little sweetie-hope you have a sweet Halloween!
Này, bé yêu hãy có một Halloween ngọt ngào nhé!
Hope you get lots of candy and have the best Halloween ever!
Hy vọng con nhận được nhiều kẹo và có một Halloween tuyệt vời nhất từ trước đến nay!
Good luck out there tonight—hope you get lots of the good candy and not too many gross ones!
Chúc con may mắn tối nay — hy vọng con nhận được nhiều kẹo ngon và không quá nhiều kẹo!
I am wishing you a costume that fits comfortably, good trick-or-treating weather—and an awesome haul!
Chúc con chọn được trang phục vừa vặn, thoải mái, hợp thời tiết — và một chuyến đi tuyệt vời!
Happy Halloween! Have fun, stay safe and avoid the zombie apocalypse.
Halloween vui vẻ! Hãy vui vẻ, giữ an toàn và tránh ngày tận thế zombie.
Bet you’ll have the coolest costume on the block. I can’t wait to see it!
Mẹ cá là bạn sẽ có bộ trang phục tuyệt vời nhất trong khối. Mẹ rất nóng lòng để để xem nó!
2.7.2. Lời chúc dành cho bạn bè
You’re my BFF (Best FIEND Forever).
Bạn là người bạn tốt nhất mãi mãi của tôi.
Being friends with you makes life a lot more fun—so I hope you have tons of fun this Halloween.
Làm bạn với bạn khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn rất nhiều — vì vậy, tôi hy vọng bạn sẽ có rất nhiều niềm vui trong Halloween này.
We go together like vampires and Bloody Marys. Thanks for being a great friend!
Chúng tôi đi cùng nhau như ma cà rồng và Mary đẫm máu. Cảm ơn vì đã là một người bạn tuyệt vời!
Our friendship will last even longer than an undead mummy. And those are basically immortal, so that’s a pretty big deal.
Tình bạn của chúng ta sẽ còn lâu dài hơn cả xác ướp. Và chúng về cơ bản là bất tử, vì vậy đó là một vấn đề khá lớn.
Whenever things get scary, it’s great knowing I can count on a friend like you.
Bất cứ khi nào mọi thứ trở nên đáng sợ, thật tuyệt khi biết tôi có thể tin tưởng vào một người bạn như bạn.
3. Top các bài thuyết trình chủ đề Halloween bằng tiếng Anh của học viên BMyC
3.1. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Phương Uyên (2014)
3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Thảo Hương (2012)
3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Duy Vũ (2012)
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng chủ đề Halloween và các ví dụ cụ thể cùng bài thuyết trình mẫu dành cho bé. BMyC tin rằng bố mẹ và các con của đại gia đình BMyC đã có một mùa lễ hội thật vui vẻ và nhiều kỷ niệm. Và đừng quên ứng dụng những từ vựng trên để kể lại trải nghiệm đáng nhớ của mình trên group BMyC nhé.
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!