100+ từ vựng chủ đề Halloween và ví dụ cụ thể

Ngày lễ Halloween có rất nhiều điều thú vị, bé đã biết những từ vựng chủ đề Halloween chưa? Tham khảo ngay bài viết này của BMyC nhé!

100+ từ vựng chủ đề halloween và ví dụ cụ thể
100+ từ vựng chủ đề halloween và ví dụ cụ thể

1. Nguồn gốc của lễ hội Halloween

Lễ hội Halloween có ý nghĩa nguyên bản là dịp để tưởng nhớ những linh hồn đã khuất và cầu nguyện cho họ siêu thoát lên thiên đường. Vì vậy, những trang phục Halloween phổ biến sẽ là bộ xương, đầu lâu, thần chết,… Tất cả đều mang thông điệp “ sử dụng sự hài hước để đối đầu với quyền lực của cái chết”.

Nhưng hiện nay, Halloween còn là lễ hội vui chơi nổi tiếng với trò “Trick or Treat”, tạm dịch là “Cho kẹo hay bị ghẹo”. Theo đó, trẻ em sẽ hóa trang với những bộ đồ “ma quỷ” để đến các gia đình xin kẹo với khẩu ngữ quen thuộc:“Trick or Treat”.

Hiện tại, lễ hội Halloween đã lan rộng sang nhiều nước. Trẻ em Việt Nam cũng rất thích các hoạt động và màn hóa trang thú vị của lễ hội Halloween.

2. Top 100+ từ vựng chủ đề Halloween và ví dụ cụ thể

2.1. Từ vựng chủ đề Halloween về đồ dùng

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bat /bæt/ Con dơi
Black cat /blæk/ /kæt/ Con mèo đen
Broomstick /ˈbruːm.stɪk/ Chổi bay
Candy bag /ˈkæn.di/ /bæɡ/ Túi đựng kẹo
Candy /ˈkæn.di/  Kẹo
Cauldron /ˈkɑːl.drən/ Cái vạc
Costumes /ˈkɑː.stuːm/ Trang phục hóa trang
Ghost coffin /ɡoʊst/ /ˈkɑː.fɪn/ Quan tài ma
Haunted house /ˈhɑːn.t̬ɪd/ /haʊs/ Nhà hoang, nhà bị ma ám
Haystack /ˈheɪ.stæk/ Đống cỏ khô
Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tɚn/ Lễ hội đèn bí ngô
Macabre /məˈkɑː.brə/ Rùng rợn
Mask /mæsk/ Mặt nạ
Owl /aʊl/ Con cú
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ Bí đỏ
Scarecrow /ˈsker.kroʊ/ Bù nhìn, người rơm
Skull /skʌl/ Đầu lâu
Spider web /ˈspaɪ.dɚ/ /web/ Mạng nhện
Tombstone /ˈtuːm.stoʊn/ Bia mộ
Wand /wɑːnd/ Đũa phép

2.2. Từ vựng chủ đề Halloween về cảm xúc

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Afraid /ə’freid/ Sợ hãi, lo lắng
Creepy  /’kri:pi/ Rùng mình, sởn gai ốc
Eerie /’iəri/ Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt
Freaky /ˈfriːki/ Quái đản, kỳ cục
Frightened  /’fraitnd/ Hoảng sợ, khiếp đảm
Scary /’skeəri/ Rùng rợn
Silly  /’sili/ Ngớ ngẩn
Spooky /’spu:kiʃ/ Gợi lên sự sợ hãi

2.3. Từ vựng chủ đề Halloween về nhân vật hóa trang

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Alien /ˈeɪ.li.ən/ Người ngoài hành tinh
Clown /klaʊn/ Chú hề
Corpse /kɔːrps/ Xác chết
Devil /ˈdev.əl/ Ác quỷ
Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/ Quái vật Frankenstein
Ghost /ɡoʊst/ Con ma
Monster /ˈmɑːn.stɚ/ Quái vật
Mummy /ˈmʌm.i/ Xác ướp
Pirates /ˈpaɪr.ət/ Cướp biển
Scarecrow /ˈsker.kroʊ/ Bù nhìn
Super hero /ˈsuː.pɚ/ /ˈhɪr.oʊ/ Siêu anh hùng
Vampire /ˈvæm.paɪr/ Ma cà rồng
Werewolf /ˈwer.wʊlf/ Ma sói
Witch /wɪtʃ/ Phù thủy
Witch’s hat /wɪtʃz/ /hæt/ Nón phù thủy
Zombie /ˈzɑːm.bi/ Thây ma

2.4. Từ vựng chủ đề Halloween về các hoạt động-trò chơi

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Apple bobbing /ˈæp.əl/  /bɑːbɪŋ/ Gắp táo bằng miệng
Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ Tự làm đồ thủ công
Pumpkin bowling /ˈpʌmp.kɪn/ /ˈboʊ.lɪŋ/ Ném bóng bí ngô
Pumpkin golf /ˈpʌmp.kɪn/ /ɡɑːlf/ Đánh gôn vào quả bí ngô
Trick or Treat /trɪk/ /ɚ/ /triːt/ Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo

2.5. Từ vựng chủ đề Halloween về các món ăn

Từ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pumpkin soup /ˈpʌmp.kɪn/ /suːp/ Súp bí ngô
Candy apple /ˈkæn.di/ /ˈæp.əl/ Kẹo táo
Boxty potato pancake /ˈbɑːksti/ /pəˈteɪ.t̬oʊ/ /ˈpæn.keɪk/ Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon /kəlˈkæn.ən/ Khoai tây nghiền

2.6. Các cụm từ chủ đề Halloween bằng tiếng Anh

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
A ghost town Thị trấn bị bỏ hoang It looked like a ghost town; it was beautiful.
Dress up Hóa trang She likes to dress up for a party.
Freak out Quá phấn khích hoặc quá tức giận I freak out every time I see a bug.
Huddle up Thu mình lại vì lạnh hoặc sợ I was terrified because of his action so I huddled up.
Look daggers at Nhìn ai ghét cay ghét đắng He looked daggers at Mary as if it had all been her fault.
Mad as a hatte Hoàn toàn điên rồ She was mad as a hatter for a week and used your name in ways I did not think were possible.
Put/stick the knife in chĩa dao vào (tim), nói lời cay độc She didn’t have to say anything right now but chose to put the knife in just as negotiations recommence
Scare off/away Làm ai sợ hãi bỏ chạy The Town of Dobbins Heights has hung effigies of vultures to scare away the large group of vultures that have been roosting at the park on and off for more than a year
Scare the pants off of someone Sợ rùng mình There are several films I would stay away from because they will scare the pants off you in the current pandemonium
Scared stiff Sợ chết đứng Her costume has made me scared stiff

2.7. Những lời chúc tiếng Anh Halloween hay nhất

2.7.1. Lời chúc dành cho trẻ nhỏ

Happy Halloween to my favorite little trick-or-treater. Have fun out there tonight!

Chúc mừng Halloween đến với kẻ lừa bịp nhỏ yêu thích của tôi. Hãy vui vẻ ngoài đó tối nay nhé!

I bet you’ll look even cuter than usual in your costume! Happy Halloween!

Bố/mẹ cá là con sẽ trông dễ thương hơn bình thường trong bộ đồ hóa trang! Halloween vui vẻ!

Hey, you little sweetie-hope you have a sweet Halloween!

Này, bé yêu hãy có một Halloween ngọt ngào nhé!

Hope you get lots of candy and have the best Halloween ever!

Hy vọng con nhận được nhiều kẹo và có một Halloween tuyệt vời nhất từ ​​trước đến nay!

Good luck out there tonight—hope you get lots of the good candy and not too many gross ones!

Chúc con may mắn tối nay — hy vọng con nhận được nhiều kẹo ngon và không quá nhiều kẹo!

I am wishing you a costume that fits comfortably, good trick-or-treating weather—and an awesome haul!

Chúc con chọn được trang phục vừa vặn, thoải mái, hợp thời tiết — và một chuyến đi tuyệt vời!

Happy Halloween! Have fun, stay safe and avoid the zombie apocalypse.

Halloween vui vẻ! Hãy vui vẻ, giữ an toàn và tránh ngày tận thế zombie.

Bet you’ll have the coolest costume on the block. I can’t wait to see it!

Mẹ cá là bạn sẽ có bộ trang phục tuyệt vời nhất trong khối. Mẹ rất nóng lòng để để xem nó!

2.7.2. Lời chúc dành cho bạn bè

You’re my BFF (Best FIEND Forever).

Bạn là người bạn tốt nhất mãi mãi của tôi.

Being friends with you makes life a lot more fun—so I hope you have tons of fun this Halloween.

Làm bạn với bạn khiến cuộc sống trở nên vui vẻ hơn rất nhiều — vì vậy, tôi hy vọng bạn sẽ có rất nhiều niềm vui trong Halloween này.

We go together like vampires and Bloody Marys. Thanks for being a great friend!

Chúng tôi đi cùng nhau như ma cà rồng và Mary đẫm máu. Cảm ơn vì đã là một người bạn tuyệt vời!

Our friendship will last even longer than an undead mummy. And those are basically immortal, so that’s a pretty big deal.

Tình bạn của chúng ta sẽ còn lâu dài hơn cả xác ướp. Và chúng về cơ bản là bất tử, vì vậy đó là một vấn đề khá lớn.

Whenever things get scary, it’s great knowing I can count on a friend like you.

Bất cứ khi nào mọi thứ trở nên đáng sợ, thật tuyệt khi biết tôi có thể tin tưởng vào một người bạn như bạn.

3. Top các bài thuyết trình chủ đề Halloween bằng tiếng Anh của học viên BMyC

3.1. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Phương Uyên (2014)

3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Thảo Hương (2012)

3.2. Bài thuyết trình chủ đề Halloween của Duy Vũ (2012)

Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng chủ đề Halloween và các ví dụ cụ thể cùng bài thuyết trình mẫu dành cho bé. BMyC tin rằng bố mẹ và các con của đại gia đình BMyC đã có một mùa lễ hội thật vui vẻ và nhiều kỷ niệm. Và đừng quên ứng dụng những từ vựng trên để kể lại trải nghiệm đáng nhớ của mình trên group BMyC nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688