Từ vựng chủ đề shopping được rất nhiều bố mẹ quan tâm bởi đây là một trong những chủ đề quen thuộc để tương tác cùng con hàng ngày. Bố mẹ tham khảo ở đây nhé.
Tương tác tiếng Anh mọi lúc mọi nơi từ những mẫu câu và từ vựng đơn giản nhất sẽ tạo nền móng vững chắc cho phản xạ giao tiếp của bé.
Dưới đây, bố mẹ và các con cùng nhau khám phá từ vựng chủ đề shopping bằng tiếng Anh nhé.
Nội dung chính
- I. Từ vựng chủ đề shopping bằng tiếng Anh
- 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm: các món đồ
- 2. Từ vựng chủ đề mua sắm bằng tiếng Anh: sự vật tại không gian mua sắm
- 3. Từ vựng tiếng Anh đi mua sắm: hoạt động thanh toán khi mua sắm
- 4. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm của mẹ và bé
- 5. Mở rộng về từ vựng chủ đề shopping: các cụm từ, thành ngữ thông dụng
- II. Những phát hiện thú vị của mẹ khi cùng con đi chơi, đi mua sắm sau một thời gian thực hành tương tác liên tục
I. Từ vựng chủ đề shopping bằng tiếng Anh
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm: các món đồ
1 | Salmon | Cá hồi |
2 | Sole | Cá bơn |
3 | Sardine | Cá mòi |
4 | Mackerel | Cá thu |
5 | Beef | Thịt bò |
6 | Lamb | Thịt cừu |
7 | Pork | Thịt lợn |
8 | Chicken | Thịt gà |
9 | Duck | Thịt vịt |
10 | Turkey | Gà tây |
11 | Veal | Thịt bê |
12 | Chops | Sườn |
13 | Liver | Gan |
14 | Seafood | Hải sản |
15 | Potato | Củ khoai tây |
16 | Carrot | Củ cà rốt |
17 | Corn | Bắp ngô |
18 | Mushroom | Nấm |
19 | Broccoli | Súp lơ |
20 | Onion | Hành tây |
21 | Spring onion | Hành lá |
22 | Fruit | Trái cây |
23 | Dress | Váy liền |
24 | Miniskirt | Chân váy ngắn |
25 | Blouse | Áo sơ mi nữ |
26 | Button-through dress | Váy cài cúc |
27 | Pinafore dress | Váy sát nách |
28 | Slakcks | Váy thụng, váy rộng |
29 | Straight dress | Váy ống suông thẳng đứng |
30 | Rufled Layered dress | Váy xếp tầng |
2. Từ vựng chủ đề mua sắm bằng tiếng Anh: sự vật tại không gian mua sắm
1 | Shop window | Cửa kính trưng bày hàng |
2 | Trolley | Xe đẩy hàng |
3 | Plastic bag | Túi ni-lông |
4 | Stockroom | Kho/khu vực chứa hàng |
5 | Shelf | Kệ, giá |
6 | Fitting room | Phòng thay đồ |
7 | Aisle | Lối đi giữa các quầy hàng |
8 | Shopping bag | Túi mua hàng |
9 | Shopping list | Danh sách các đồ cần mua |
10 | Department | Gian hàng, khu bày bán |
11 | Counter | Quầy tính tiền |
- Từ vựng chủ đề shopping, các đồ vật tại không gian mua sắm.
3. Từ vựng tiếng Anh đi mua sắm: hoạt động thanh toán khi mua sắm
1 | Bill | Hóa đơn |
2 | Coupon | Phiếu giảm giá |
3 | Wallet | Ví tiền |
4 | Credit card | Thẻ tín dụng |
5 | Pricey | Đắt đỏ |
6 | Bid | Sự trả giá |
7 | Cash | Tiền mặt |
8 | Cheap | Rẻ |
9 | Bargain | Việc mặc cả |
10 | Change | Tiền trả lại |
11 | Refund | Hoàn tiền |
Tìm hiểu thêm: 189 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bố mẹ và bé
4. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm của mẹ và bé
1 | Go get a small shopping cart! | Hãy đi lấy một chiếc xe đẩy nhỏ nào! |
2 | Don’t go so fast! | Đừng đi nhanh quá con nhé! |
3 | Follow me! | Đi theo mẹ nào! |
4 | Turn that way! | Đi lối này nào! |
5 | We need some carrots. Let’s find them. | Chúng ta cần một ít cà rốt. Đi tìm thôi nào. |
6 | Do we need any potatoes, mom? | Chúng ta có cần khoai tây không mẹ? |
7 | Where can we find dairy products? Let’s ask that woman. | Chúng mình có thể tìm quầy bán các sản phẩm sữa ở đâu nhỉ? Hãy đi hỏi cô kia xem. |
8 | Mom, I like that piece of cheese. Can we buy it? | Mẹ ơi con thích miếng phô mai đó. Mình có thể mua nó không ạ? |
9 | I am looking for watermelons. Can you help me? | Mẹ đang tìm dưa hấu. Con giúp mẹ được không? |
10 | Mom, I like this hat. How much is this? | Mẹ ơi, con thích chiếc mũ này. Nó bao nhiêu tiền thế ạ? |
11 | Where is the fitting room, mom? | Mẹ ơi phòng thử đồ ở đâu? |
12 | Can I try these shoes on? | Con có thể thử đi giày này được không? |
13 | Mom, can you help me to find this in size 7? | Mẹ ơi, mẹ tìm giúp con mẫu này cỡ số 7 được không? |
14 | Mom, I need a smaller/larger size. | Mẹ ơi con cần cỡ nhỏ hơn/lớn hơn. |
15 | It’s much too small/little small/little big/too big. | Nó quá nhỏ/hơi nhỏ/hơi to/quá to. |
16 | It’s just right/They’re just right. | Nó vừa khít/chúng vừa khít. |
17 | It doesn’t fit/They don’t fit. | Nó không vừa/chúng không vừa. |
18 | What is this shirt made of? | Chiếc áo này được làm từ nguyên liệu gì thế? |
19 | Are these shirts washable? | Những chiếc áo này có giặt được không? |
20 | That’s enough. Let’s go to the counter. | Đủ rồi đó con. Chúng ta ra quầy tính tiền nào. |
- Từ vựng chủ đề shopping, các mẫu câu giao tiếp cho mẹ và bé khi đi mua sắm.
5. Mở rộng về từ vựng chủ đề shopping: các cụm từ, thành ngữ thông dụng
1 | Get into debt | Nợ tiền |
2 | Be on a tight budget | Có giới hạn ngân sách |
3 | Pay in cash | Thanh toán bằng tiền mặt |
4 | Pick up a bargain | Mặc cả, trả giá |
5 | Shop around | Thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất |
6 | Shop until you drop | Đi mua sắm quá nhiều thứ |
7 | Be careful with money | Cẩn thận trong chi tiêu |
8 | Catch the eye | Thu hút sự chú ý |
9 | Cost an arm and a leg | Rất đắt |
- Từ vựng chủ đề shopping,các cụm từ, thành ngữ thông dụng.
II. Những phát hiện thú vị của mẹ khi cùng con đi chơi, đi mua sắm sau một thời gian thực hành tương tác liên tục
Việc thực hành tương tác tiếng Anh khi cùng con tự học tiếng Anh ở nhà có thể khiến mẹ chưa nắm được một cách toàn diện về năng lực của con. Vậy thi thoảng, hãy cùng con thực hành ở nhiều địa điểm khác nhau, mẹ sẽ thấy có nhiều bất ngờ đấy.
Mẹ Duyen Le chia sẻ trên group BMyC:
“Nhà mình bắt đầu từ giữa tháng 3 đến giờ cũng hơn 8 tháng rồi, bắt đầu từ gói cơ bản, giờ cũng đi được 2/3 level 3. Chẳng còn mấy tháng nữa là bạn nhà mình sẽ đi hết level 3.
Từ chỗ chưa nói được gì, bây giờ bạn ý đã đọc hiểu được khá nhiều truyện tiếng Anh, trả lời được các câu hỏi Who, What, Where, When của mẹ. Mẹ đưa cho bạn ý quyển “1000 từ tiếng Anh đầu tiên của bé” mà bạn ý đọc được gần hết rồi.
Một hôm bạn ý đi siêu thị có chú giơ chùm bóng bay hỏi bạn lấy quả nào? (Nanno iro ga suki desuka?). Bạn ý bảo ” Orange, please” khiến chú ý ngạc nhiên vì nghe tiếng Nhật trả lời tiếng Anh.”
Mẹ Quynh Nga Nguyen cũng chia sẻ một video quay con gái nói tiếng Anh rất tự tin ở siêu thị. Chị nói: “Mặc dù nói còn sai tùm lum nhưng con rất thích được quay video, được dùng ngôn ngữ mà con đang học để nói về những thứ con thích. Với mẹ thì điều đó đã vô cùng tuyệt vời.”
Mẹ Ngọc Trân cũng kể lại câu chuyện vui của nhà mình đồng thời truyền động lực tới các bố mẹ khác.
“Ra đường khi nghe con nói tiếng Anh mọi người cứ hỏi:
– Ủa ba người nước ngoài hả?
– Mẹ chắc giỏi tiếng Anh lắm hả?
– Uhm chắc nhà có điều kiện cho con đi học trường quốc tế nọ kia, học trung tâm nọ kia?
– Nhà có điều kiện…..
Thật sự thì là ba con người Việt, mẹ thì nói thẳng ra học tiếng Anh dốt cực kì, học 12 năm kiểm tra không có lần nào trên 5 điểm.
Con em 3 tuổi chưa đi học gì cả. Từ nhỏ con chỉ học ở nhà với mẹ thôi, tại mẹ không có tiền.
Vậy mà em vẫn tự tin dạy con đấy, em tìm tòi học cùng con, chơi cùng con. Nhờ học theo con mà mẹ cũng lên level. Chứ trước khi dạy con, mẹ “gà” tiếng Anh lắm, đọc còn không dám đọc khi có người huống chi là nói chuyện với con như bây giờ.
Chia sẻ để các mẹ biết là không phải mình không biết tiếng Anh là không dạy con được nhé.
Khi dành nhiều thời gian cho con thì mẹ sẽ khám phá được con dạy mình nhiều thứ lắm
Em cũng phải lọ mọ học với con từng chút một như vậy đấy.”
Các bố mẹ đã thấy sức mạnh của việc học đúng phương pháp và thực hành giao tiếp thường xuyên chưa nào?
Tiếp tục thực hành giao tiếp với từ vựng chủ đề shopping bằng tiếng Anh mỗi khi cùng con đi mua sắm bố mẹ nhé.
Chỉ cần bố mẹ tin tưởng ở mình, tin tưởng ở con và kiên định làm đúng hướng dẫn từ BMyC, kết quả tốt đẹp sẽ đến.
Bố mẹ có thể join Group Bố mẹ yêu con để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất nhé.
Xem Thêm:
- 300 mẫu câu giao tiếp cho bé 3-4 tuổi
- Tổng hợp 100 từ vựng và mẫu câu giao tiếp nói về bữa sáng tiếng Anh