100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi miêu tả tính cách của ai đó bằng tiếng Anh chưa? Trong giao tiếp hàng ngày hay khi viết văn, việc sử dụng từ vựng phong phú để diễn tả tính cách có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động hơn.

100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết
100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Vậy, bạn đã sẵn sàng khám phá hơn 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng BMyC theo dõi bài viết dưới dây nhé!

I. Tổng hợp 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Dưới đây là danh sách hơn 100+ từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách mà bạn nên biết. Những từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác đặc điểm của bản thân và người khác, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá để làm phong phú vốn từ của mình nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Tính cách tích cực không chỉ giúp chúng ta được người khác yêu mến mà còn là nền tảng để mỗi cá nhân phát triển toàn diện. Đó là những phẩm chất tốt đẹp giúp chúng ta vượt qua khó khăn, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và đạt được thành công trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ vựng đa dạng để miêu tả những tính cách này như sau:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sincere /sɪnˈsɪər/ Chân thành
Tactful /ˈtæktfəl/ Khéo léo
Brave /breɪv/ Dũng cảm
Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
Honest /ˈɒnɪst/ Trung thực
Patient /ˈpeɪʃənt/ Kiên nhẫn
Humble /ˈhʌm.bəl/ Khiêm tốn
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
Kind /kaɪnd/ Tử tế
Thoughtful /ˈθɔːtfəl/ Chu đáo
Hardworking /ˈhɑːrdwɜːrkɪŋ/ Chăm chỉ
Affectionate /əˈfɛkʃənət/ Yêu thương
Grateful /ˈɡreɪtfəl/ Biết ơn
Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːrði/ Đáng tin cậy
Resilient /rɪˈzɪliənt/ Kiên cường
Diligent /ˈdɪlɪʤənt/ Siêng năng
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm
Flexible /ˈflɛksəbl/ Linh hoạt
Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ Có sức hút
Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng
Compassionate /kəmˈpæʃənət/ Thương xót
Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ Phiêu lưu
Encouraging /ɪnˈkʌrɪʤɪŋ/ Khuyến khích
Supportive /səˈpɔːrtɪv/ Hỗ trợ
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Humorous /ˈhjuːmərəs/ Hài hước
Từ vựng miêu tả tính cách tích cực
Từ vựng miêu tả tính cách tích cực

2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

Những đặc điểm tính cách tiêu cực có thể tạo ra những rào cản trong giao tiếp và làm suy giảm chất lượng các mối quan hệ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đặc điểm này:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ Bi quan
Stubborn /ˈstʌbərn/ Cứng đầu
Greedy /ˈɡriːdi/ Tham lam
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen tị
Dishonest /dɪsˈɒnɪst/ Không trung thực
Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ Thiếu kiên nhẫn
Arrogant /ˈærəɡənt/ Kiêu ngạo
Rude /ruːd/ Thô lỗ
Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
Vindictive /vɪnˈdɪktɪv/ Thù hằn
Envious /ˈɛnviəs/ Đố kị
Cynical /ˈsɪnɪkl/ Hoài nghi
Reckless /ˈrɛkləs/ Liều lĩnh, thiếu cẩn trọng
Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ Bốc đồng
Bossy /ˈbɒsi/ Hách dịch
Argumentative /ˌɑːrɡjəˈmɛntətɪv/ Thích tranh cãi
Controlling /kənˈtroʊlɪŋ/ Thích kiểm soát
Spiteful /ˈspaɪtfəl/ Hằn học
Arrogant /ˈærəɡənt/ Kiêu căng
Deceitful /dɪˈsiːtfəl/ Lừa đảo
Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ Không đáng tin cậy
Hostile /ˈhɑːstaɪl/ Thù địch
Materialistic /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ Vật chất
Unkind /ʌnˈkaɪnd/ Không tử tế
Hypocritical /ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/ Đạo đức giả
Manipulative /məˈnɪpjələtɪv/ Thao túng
Moody /ˈmuːdi/ Tâm trạng thất thường
Narcissistic /ˌnɑːrsɪˈsɪstɪk/ Tự mãn, tự yêu bản thân
Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/ Thiếu suy nghĩ, vô tâm
hoc thu mien phi

HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI







    3. Cụm từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người 

    Khi giao tiếp, chúng ta thường sử dụng các cụm từ miêu tả tính cách để làm rõ ý của mình và tạo nên những cuộc trò chuyện thú vị. Những cụm từ này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về người khác mà còn giúp người khác hiểu rõ hơn về chúng ta.

    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Good-humored /ˌɡʊd ˈhjuːmərd/ Vui tính
    Light-hearted /ˌlaɪt ˈhɑrtɪd/ Vui vẻ, vô tư
    High-spirited /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ Nhiệt huyết, hăng hái
    Open-minded /ˈoʊpən ˈmaɪndɪd/ Cởi mở
    Easy-going /ˈiːzi ˈɡoʊɪŋ/ Dễ tính, thoải mái
    Level-headed /ˌlɛvəl ˈhɛdɪd/ Bình tĩnh, điềm đạm
    Warm-hearted /ˌwɔrm ˈhɑrtɪd/ Ấm áp, tốt bụng
    Kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑrtɪd/ Tốt bụng, nhân hậu
    Good-natured /ˌɡʊd ˈneɪʧərd/ Tốt bụng, hiền lành
    Hard-working /ˌhɑrd ˈwɜrkɪŋ/ Chăm chỉ
    Self-disciplined /ˌsɛlf ˈdɪsəplɪnd/ Tự giác, có kỷ luật
    Self-confident /ˌsɛlf ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
    Soft-spoken /ˌsɔft ˈspoʊkən/ Nói năng nhẹ nhàng
    Big-hearted /ˌbɪɡ ˈhɑrtɪd/ Hào phóng, rộng lượng
    Even-tempered /ˌivən ˈtɛmpərd/ Điềm tĩnh
    Self-motivated /ˌsɛlf ˈmoʊtɪˌveɪtɪd/ Tự tạo động lực
    Quick-witted /ˌkwɪk ˈwɪtɪd/ Nhanh trí
    Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Hướng ngoại
    Well-behaved /ˌwɛl bɪˈheɪvd/ Cư xử tốt
    Laid-back /ˌleɪd ˈbæk/ Thư thái, ung dung
    Well-rounded /ˌwɛl ˈraʊndɪd/ Toàn diện, toàn năng
    Narrow-minded /ˈnæroʊ ˈmaɪndɪd/ Hẹp hòi, thiển cận
    Strong-willed /ˌstrɔːŋ ˈwɪld/ Cứng cỏi, kiên quyết
    Self-centered /ˌsɛlf ˈsɛntərd/ Tự cho mình là trung tâm
    Hot-tempered /ˌhɑt ˈtɛmpərd/ Nóng tính
    Cold-hearted /ˌkoʊld ˈhɑrtɪd/ Lạnh lùng, vô cảm
    Bad-tempered /ˌbæd ˈtɛmpərd/ Nóng tính, dễ nổi cáu
    Thick-skinned /ˌθɪk ˈskɪnd/ Mặt dày, không dễ bị tổn thương
    Quick-tempered /ˌkwɪk ˈtɛmpərd/ Nóng tính
    Tight-fisted /ˌtaɪt ˈfɪstɪd/ Keo kiệt

    BMYC NATIVE PRO – TIẾNG ANH CHO BÉ TỪ 10 TUỔI TRỞ LÊN

    • Thời gian 12 tháng.
    • Sửa giọng chuẩn bản ngữ, khắc phục tình trạng “nghe mãi không ra, nói không ai hiểu”.
    • Rèn thói quen tự học, thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
    • Bồi đắp kiến thức ngữ pháp từ gốc.

    BMyC Native Pro

    4. Các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh

    Phụ nữ sở hữu vô vàn nét tính cách đa dạng. Để miêu tả chính xác những phẩm chất tuyệt vời đó, chúng ta có thể sử dụng nhiều tính từ khác nhau. Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh thường dùng:

    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Strong /strɔːŋ/ Mạnh mẽ
    Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ Độc lập
    Caring /ˈkɛərɪŋ/ Chu đáo
    Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ Thông minh
    Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng
    Thoughtful /ˈθɔːtfəl/ Suy nghĩ thấu đáo
    Elegant /ˈɛlɪɡənt/ Thanh lịch
    Resourceful /rɪˈsɔːrsfəl/ Tháo vát
    Wise /waɪz/ Khôn ngoan
    Passionate /ˈpæʃənɪt/ Đam mê
    Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ Hiểu biết
    Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ Có sức hút
    Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Siêng năng
    Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
    Brave /breɪv/ Dũng cảm
    Resilient /rɪˈzɪliənt/ Kiên cường
    Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
    Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
    Honest /ˈɒnɪst/ Trung thực
    Kind /kaɪnd/ Tử tế
    Supportive /səˈpɔːrtɪv/ Hỗ trợ
    Adventurous /ədˈvɛntʃərəs/ Phiêu lưu
    Compassionate /kəmˈpæʃənɪt/ Thương cảm
    Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ Đồng cảm
    Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
    Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng
    Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
    Determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ Quyết tâm
    Patient /ˈpeɪʃənt/ Kiên nhẫn
    Inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ Truyền cảm hứng
    Từ vựng miêu tả tính cách người phụ nữ
    Từ vựng miêu tả tính cách người phụ nữ

    5. Tính từ nâng cao miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh

    Để miêu tả chi tiết và sống động về tính cách con người, chúng ta có thể sử dụng các tính từ nâng cao như sau:

    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Tenacious /tɪˈneɪ.ʃəs/ Kiên cường, bền bỉ
    Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/ Chu đáo, ân cần
    Unassuming /ˌʌn.əˈsjuː.mɪŋ/ Khiêm tốn
    Unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ Khó đoán, thất thường
    Versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/ Đa tài, nhiều công dụng
    Vivacious /vɪˈveɪ.ʃəs/ Hoạt bát, nhanh nhẹn
    Conscientious /ˌkɒn.ʃiˈɛn.ʃəs/ Tận tâm, chu đáo
    Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ Quyết đoán
    Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ Siêng năng, cần cù
    Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ Lạc quan
    Perceptive /pəˈsɛp.tɪv/ Nhạy bén, sâu sắc
    Persistent /pəˈsɪs.tənt/ Kiên trì
    Resilient /rɪˈzɪl.i.ənt/ Kiên cường, hồi phục nhanh
    Resourceful /rɪˈzɔːr.sfəl/ Tháo vát, nhiều tài xoay xở
    Sensible /ˈsɛn.sə.bəl/ Biết điều, hợp lý
    Sincere /sɪnˈsɪər/ Chân thành
    Amiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/ Thân thiện
    Charismatic /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ Có sức hút
    Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ Thương xót, đồng cảm
    Empathetic /ˌɛm.pəˈθɛt.ɪk/ Có sự thấu cảm
    Gregarious /ɡrɪˈɡɛr.i.əs/ Hòa đồng, thích giao tiếp
    Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/ Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
    Punctual /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ Đúng giờ
    Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Tham vọng
    Eccentric /ɪkˈsɛn.trɪk/ Lập dị, kỳ cục
    Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/ Bốc đồng, hấp tấp
    Obnoxious /əbˈnɒk.ʃəs/ Khó chịu, đáng ghét
    Pragmatic /præɡˈmæt.ɪk/ Thực dụng
    Spontaneous /spɒnˈteɪ.ni.əs/ Tự phát, không gò bó
    Stubborn /ˈstʌb.ərn/ Cứng đầu, bướng bỉnh

    6. Thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

    Thành ngữ tiếng Anh không chỉ là những công cụ hữu ích để miêu tả sinh động các tính cách con người mà còn góp phần làm phong phú vốn từ vựng và tạo nên sự đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người chúng ta cần nắm rõ:

    Thành ngữ tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    A good egg /ə ɡʊd ɛɡ/ Người tốt bụng, đáng tin cậy
    A barrel of laughs /ə ˈbærəl əv læfs/ Người hài hước, vui vẻ
    A happy camper /ə ˈhæpi ˈkæmpər/ Người hài lòng, vui vẻ
    A goody two-shoes /ə ˈɡʊdi tu ʃuz/ Người quá ngoan ngoãn, tuân thủ luật lệ
    A busy bee /ə ˈbɪzi bi/ Người chăm chỉ, bận rộn
    A heart of gold /ə hɑːrt əv ɡoʊld/ Tốt bụng, nhân hậu
    A tough cookie /ə tʌf ˈkʊki/ Người mạnh mẽ, kiên cường
    A dark horse /ə dɑːrk hɔːrs/ Người có tài năng tiềm ẩn
    An old hand /ən oʊld hænd/ Người có nhiều kinh nghiệm
    A go-getter /ə ɡoʊ ˈɡɛtər/ Người năng nổ, tháo vát
    A night owl /ə naɪt aʊl/ Người thích hoạt động ban đêm
    A worrywart /ə ˈwɜri wɔrt/ Người hay lo lắng
    A smart cookie /ə smɑːrt ˈkʊki/ Người thông minh, lanh lợi
    A lone wolf /ə loʊn wʊlf/ Người thích làm việc một mình
    A party animal /ə ˈpɑrti ˈænɪməl/ Người thích tiệc tùng
    A worrywart /ə ˈwɜri wɔrt/ Người hay lo lắng
    A wallflower /ə ˈwɔlflaʊər/ Người nhút nhát, hay ngại ngùng
    A know-it-all /ə noʊ ɪt ɔl/ Người tỏ ra biết hết mọi thứ
    A penny pincher /ə ˈpɛni ˈpɪnʧər/ Người keo kiệt
    A bad egg /ə bæd ɛɡ/ Người xấu, không đáng tin cậy
    A cheapskate /ə ˈʧipˌskeɪt/ Người ki bo, keo kiệt
    A cold fish /ə koʊld fɪʃ/ Người lạnh lùng, không thân thiện
    A wet blanket /ə wɛt ˈblæŋkɪt/ Người làm mất hứng, kẻ phá đám
    A social butterfly /ə ˈsoʊʃəl ˈbʌtərˌflaɪ/ Người giao thiệp rộng
    A couch potato /ə kaʊʧ pəˈteɪtoʊ/ Người lười biếng, chỉ thích xem TV
    A chatterbox /ə ˈʧætərˌbɑks/ Người nói nhiều, bép xép
    A jack of all trades /ə dʒæk əv ɔl treɪdz/ Người biết nhiều nghề nhưng không giỏi nghề nào
    A stick in the mud /ə stɪk ɪn ðə mʌd/ Người bảo thủ, không thích thay đổi
    A loose cannon /ə lus ˈkænən/ Người hay gây rắc rối, khó đoán

    >>> Xem thêm: Học từ vựng theo chủ đề: Bí quyết tăng vốn từ vựng nhanh chóng và hiệu quả

    II. Một số đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo

    1. Đoạn văn mẫu 1

    Đoạn văn Dịch nghĩa
    Caitlin is a radiant soul, brimming with infectious joy and a magnetic personality.

    Her warmth and kindness create a welcoming atmosphere, instantly putting others at ease. With an adventurous spirit and a fearless heart, she embraces new experiences with open arms.

    Her optimism shines like a beacon, illuminating even the darkest days. Beneath her bubbly exterior lies a compassionate heart, always ready to offer a listening ear or a helping hand.

    Caitlin’s unwavering determination fuels her zest for life, allowing her to overcome challenges with resilience and emerge stronger. In essence, she is a captivating blend of charisma, empathy, and indomitable spirit.

    Caitlin là một tâm hồn rạng rỡ, tràn đầy niềm vui lan truyền và một tính cách hấp dẫn.

    Sự ấm áp và lòng tốt của cô tạo ra một bầu không khí chào đón, khiến người khác cảm thấy thoải mái ngay lập tức. Với một tinh thần phiêu lưu và một trái tim không sợ hãi, cô đón nhận những trải nghiệm mới bằng vòng tay rộng mở.

    Sự lạc quan của cô tỏa sáng như một ngọn hải đăng, chiếu sáng ngay cả những ngày tối tăm nhất. Dưới vẻ ngoài sôi nổi của cô là một trái tim đầy lòng thương cảm, luôn sẵn sàng lắng nghe hoặc giúp đỡ.

    Sự quyết tâm không lay chuyển của Caitlin nuôi dưỡng niềm đam mê cuộc sống của cô, cho phép cô vượt qua những thách thức với sự kiên cường và trở nên mạnh mẽ hơn. Về bản chất, cô là một sự kết hợp quyến rũ của sự quyến rũ, lòng thương cảm và tinh thần bất khuất.

    2. Đoạn văn mẫu 2

    Đoạn văn Dịch nghĩa
    To me, my mother is the most remarkable woman. She is incredibly capable, juggling her career with her role as a devoted homemaker.

    Each morning, she rises before dawn, preparing a nutritious breakfast for our family before heading off to work. Beyond her practical skills, Mom is remarkably thoughtful and meticulous, rarely making mistakes.

    She’s also a wonderful confidante, always ready to lend an ear or offer advice. In her professional life, Mom is known for her intelligence and sharp mind, consistently excelling in her work and earning the respect and admiration of her colleagues. I am immensely proud of my mother.

    Đối với tôi, mẹ tôi là người phụ nữ tuyệt vời nhất. Bà ấy vô cùng tài năng, vừa đảm đương công việc sự nghiệp vừa chăm sóc gia đình rất tận tâm.

    Mỗi sáng, mẹ thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng bổ dưỡng cho cả nhà trước khi đi làm. Ngoài những kỹ năng thực tế, mẹ còn rất chu đáo và cẩn thận, hiếm khi mắc lỗi.

    Bà cũng là một người bạn tâm giao tuyệt vời, luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn. Trong công việc, mẹ được biết đến với sự thông minh và đầu óc sắc bén, luôn xuất sắc trong công việc và nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng nghiệp. Tôi vô cùng tự hào về mẹ.

    3. Đoạn văn mẫu 3

    Đoạn văn Dịch nghĩa
    Dung is my dearest friend, and we’ve shared an unbreakable bond since we were kids, spending countless hours both playing and studying together. Because of this, we understand each other on a deep level.

    She has a generous heart, is compassionate, and incredibly approachable. Whenever I’m feeling low, she’s always there with a listening ear and comforting words. Our study sessions are filled with open discussions and mutual problem-solving.

    On top of that, she’s remarkably talented—her homemade treats are not only delicious but also show her creativity. Though we occasionally have disagreements due to different viewpoints, our friendship remains rock-solid, and we continue to be the best of friends.

    Dung là người bạn thân nhất của tôi, và chúng tôi đã có mối quan hệ khăng khít không thể tách rời từ khi còn nhỏ, dành vô số giờ vừa chơi vừa học cùng nhau. Nhờ vậy mà chúng tôi thấu hiểu nhau ở mức độ sâu sắc.

    Cô ấy có một trái tim nhân hậu, giàu lòng trắc ẩn, và rất dễ gần. Mỗi khi tôi cảm thấy buồn, cô ấy luôn ở đó lắng nghe và nói những lời an ủi. Những buổi học chung của chúng tôi luôn đầy ắp những cuộc thảo luận cởi mở và cùng nhau giải quyết vấn đề.

    Không chỉ vậy, cô ấy còn rất tài năng – những món ăn vặt tự làm mà cô ấy thường chia sẻ với tôi không chỉ ngon mà còn thể hiện sự sáng tạo của cô ấy. Dù đôi khi chúng tôi có bất đồng quan điểm, tình bạn của chúng tôi vẫn luôn bền chặt, và chúng tôi vẫn tiếp tục là những người bạn tốt nhất.

    IV. Một số bài tập vận dụng từ vựng miêu tả tính cách (Có đáp án)

    Bài tập 1: Viết lạI câu hoàn chỉnh

    1. is / very / She / kind / and / helpful.
    2. always / He / on time / is.
    3. My / is / sister / very / creative.
    4. a / He / is / person / funny.
    Đáp án
    1. She is very kind and helpful.
    2. He is always on time.
    3. My sister is very creative.
    4. He is a funny person.

    Bài tập 2: Điền từ miêu tả tính cách thích hợp vào chỗ trống trong câu sau

    1. Sarah is always ______; she loves helping others. (kind/mean)
    2. John is very ______; he doesn’t like waiting for anything. (patient/impatient)
    3. My friend is so ______; she always makes us laugh. (funny/serious)
    4. Tom is a very ______ person; he often finds it difficult to talk to new people. (shy/confident)
    5. Jane is extremely ______; she always finishes her tasks on time. (lazy/hardworking)
    6. A person who always tells the truth is ______. (honest/lazy)
    7. Someone who is full of energy and always excited is ______. (boring/enthusiastic)
    8. If you are ______, you work well with others. (selfish/team-player)
    9. A person who doesn’t talk much and is shy is ______. (quiet/outgoing)
    10. Someone who never gives up is ______. (persistent/unreliable)
    Đáp án
    1. kind
    2. impatient
    3. funny
    4. shy
    5. hardworking
    6. honest
    7. enthusiastic
    8. team-player
    9. quiet
    10. persistent

    Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau đây để tạo thành câu có nghĩa miêu tả tính cách

    1. is / generous / very / Peter / a / person.
    2. smart / always / solutions / creative / comes / with / She / up / and.
    3. rude / was / He / to / waiter / the / extremely.
    4. positive / has / a / She / attitude / very.
    5. often / afraid / is / He / not / of / trying / new / things.
    Đáp án
    1. Peter is a very generous person.
    2. She always comes up with creative and smart solutions.
    3. He was extremely rude to the waiter.
    4. She has a very positive attitude.
    5. He is often not afraid of trying new things.

    Lời kết: 

    Từ vựng miêu tả tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng và hiểu rõ hơn về bản thân cũng như những người xung quanh. Hy vọng rằng với danh sách hơn 100+ từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh mà bạn vừa khám phá, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng vốn từ của mình. Hãy tiếp tục theo dõi bài viết của bmyc.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích và mang lại cho bạn những nền tảng vững chắc trong hành trình học tập nhé!

    Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “từ vựng miêu tả tính cách” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
    Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
    Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

    Tham Gia Ngay

    Xem thêm:

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    error: Nội dung đã được bảo vệ !!
    0888.01.6688