Bạn đang tìm cách giúp con mình ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi Starters Cambridge?
Bạn muốn con mình có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thường ngày?
Bạn muốn con mình có nền tảng tiếng Anh vững chắc để tiếp tục học lên cao?
Vậy thì hãy cùng khám phá Top 500+ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề thông dụng nhất dành cho trẻ tiểu học!
Nội dung chính
- I. Tổng hợp từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề
- 1. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The body and the face
- 2. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Clothes
- 3. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Animals
- 4. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Colours
- 5. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Family & Friends
- 6. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Food & Drink
- 7. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The home
- 8. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Places & directions
- 9. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: School
- 10. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Sports & leisure
- 11. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Time
- 12. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Toys
- 13. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Transport
- 14. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The world around us
- 15. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Number
- II. Tầm quan trọng của việc học từ vựng Starters Cambridge cho trẻ tiểu học
- 1. Nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh
- 2. Chuẩn bị cho kỳ thi Starters Cambridge
- 3. Phát triển tư duy và khả năng ngôn ngữ
- 4. Tăng cường hứng thú học tập
- 5. Lợi ích lâu dài
- III. Một số phương pháp học từ vựng Starters Cambridge hiệu quả cho trẻ
- 1. Học qua phương tiện
- 2. Học tập sáng tạo
- 3. Tạo ngữ cảnh cho mỗi từ
- 4. Tự kiểm tra các từ đã học
I. Tổng hợp từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề
Bộ tổng hợp từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề là cẩm nang hữu ích giúp các bạn nhỏ chinh phục bài thi Starters – cấp độ đầu tiên trong hệ thống Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho học sinh tiểu học.
1. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The body and the face
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
head | /hed/ | đầu |
leg | /leɡ/ | chân |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
nose | /nəʊz/ | mũi |
ear | /ɪər/ | tai |
eye | /aɪ/ | mắt |
hair | /heər/ | tóc |
arm | /ɑːm/ | cánh tay |
hand | /hænd/ | bàn tay |
body | /ˈbɒd.i/ | cơ thể |
face | /feɪs/ | khuôn mặt |
foot/feet | /fʊt/ /fiːt/ | chân/ chân (số nhiều) |
smile | /smaɪl/ | nụ cười |
2. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Clothes
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
clothes | /kloʊðz/ | quần áo |
dress | /dres/ | váy |
bag | /bæɡ/ | túi |
baseball cap | /ˈbeɪs.bɔːl kæp/ | mũ lưỡi trai |
boots | /buːts/ | ủng |
jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
jeans | /dʒiːnz/ | quần jeans |
shirt | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
shoe | /ʃuː/ | giày |
shorts | /ʃɔːrts/ | quần short |
skirt | /skɜːrt/ | váy ngắn |
sock | /sɑːk/ | tất |
trousers | /ˈtraʊ.zərz/ | quần |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | áo phông |
glasses | /ˈɡlæs.ɪz/ | kính |
handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
hat | /hæt/ | mũ |
wear | /weər/ | mặc, đội (quần áo, phụ kiện) |
TẶNG FILE PDF TỪ VỰNG STARTERS CAMBRIDGE KÈM HÌNH ẢNH
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.
3. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Animals
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật |
zoo | /zuː/ | sở thú |
pet | /pet/ | thú cưng |
polar bear | /ˈpəʊ.lə beər/ | gấu Bắc Cực |
sheep | /ʃiːp/ | con cừu |
snake | /sneɪk/ | con rắn |
spider | /ˈspaɪ.dər/ | con nhện |
tail | /teɪl/ | cái đuôi |
tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
zebra | /ˈzeb.rə/ | con ngựa vằn |
bear | /beər/ | gấu |
bee | /biː/ | con ong |
bird | /bɜːrd/ | con chim |
cat | /kæt/ | con mèo |
chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
cow | /kaʊ/ | con bò |
crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | con cá sấu |
dog | /dɒɡ/ | con chó |
donkey | /ˈdɒŋ.ki/ | con lừa |
duck | /dʌk/ | con vịt |
hippo | /ˈhɪp.ə.pɒt.ə.məs/ | con hà mã |
horse | /hɔːs/ | con ngựa |
jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | con sứa |
lizard | /ˈlɪz.əd/ | con thằn lằn |
monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse/mice | /maʊs/maɪs/ | con chuột/con chuột nhỏ |
elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
fish | /fɪʃ/ | cá |
frog | /frɒɡ/ | con ếch |
giraffe | /dʒɪˈræf/ | con hươu cao cổ |
goat | /ɡəʊt/ | con dê |
4. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Colours
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
black | /blæk/ | màu đen |
purple | /ˈpɜːr.pəl/ | màu tím |
red | /red/ | màu đỏ |
white | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
blue | /bluː/ | màu xanh da trời |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
colour | /ˈkʌl.ər/ | màu sắc |
gray | /ɡreɪ/ | màu xám |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng |
5. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Family & Friends
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
grandfather | /ˈɡræn(d).ˌfɑː.ðər/ | ông (nội/ngoại) |
grandma | /ˈɡræn(d).mɑː/ | bà (nội/ngoại) |
grandmother | /ˈɡræn(d).ˌmʌð.ər/ | bà (nội/ngoại) |
grandpa | /ˈɡræn(d).pɑː/ | ông (nội/ngoại) |
mother | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
mum | /mʌm/ | mẹ (thân mật) |
father | /ˈfɑː.ðər/ | bố |
dad | /dæd/ | bố (thân mật) |
baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
boy | /bɔɪ/ | cậu bé |
brother | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
child/children | /tʃaɪld/ /ˈtʃɪl.dren/ | trẻ con / trẻ em (số nhiều) |
classmate | /ˈklæs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
cousin | /ˈkʌz.ən/ | anh chị em họ |
family | /ˈfæm.ə.li/ | gia đình |
friend | /frend/ | bạn |
girl | /ɡɜːrl/ | cô gái |
kid | /kɪd/ | đứa trẻ |
live | /laɪv/ | sống |
man/men | /mæn/ /men/ | người đàn ông / những người đàn ông |
old | /oʊld/ | già |
person/people | /ˈpɜːr.sən/ /ˈpiː.pəl/ | người / những người |
woman/women | /ˈwʊm.ən/ /ˈwɪm.ɪn/ | người phụ nữ / những người phụ nữ |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
6. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Food & Drink
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
fruit | /fruːt/ | trái cây |
grape | /ɡreɪp/ | quả nho |
apple | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
kiwi | /ˈkiːwi/ | quả kiwi |
pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
lemon | /ˈlem.ən/ | quả chanh |
lime | /laɪm/ | quả vải |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
pear | /per/ | quả lê |
tomato | /təˈmɑː.toʊ/ | quả cà chua |
water | /ˈwɔː.tər/ | nước |
watermelon | /ˈwɑː.tərˌmel.ən/ | dưa hấu |
bean | /biːn/ | đậu |
bread | /bred/ | bánh mì |
breakfast | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
burger | /ˈbɜːr.ɡər/ | bánh mì kẹp thịt |
cake | /keɪk/ | bánh |
candy | /ˈkæn.di/ | kẹo |
carrot | /ˈkær.ət/ | cà rốt |
chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | gà |
chips | /ʧɪps/ | khoai tây chiên |
chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la |
dinner | /ˈdɪn.ər/ | bữa tối |
drink | /drɪŋk/ | uống |
eat | /iːt/ | ăn |
egg | /eɡ/ | quả trứng |
fish | /fɪʃ/ | cá |
food | /fuːd/ | thức ăn |
fries | /fraɪz/ | khoai tây chiên |
ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
juice | /dʒuːs/ | nước trái cây |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
lunch | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
meat | /miːt/ | thịt |
meatballs | /ˈmiːt.bɔːlz/ | viên thịt |
milk | /mɪlk/ | sữa |
onion | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
pea | /piː/ | đậu hà lan |
pie | /paɪ/ | bánh |
potato | /pəˈteɪ.toʊ/ | khoai tây |
rice | /raɪs/ | cơm |
sausage | /ˈsɔː.sɪdʒ/ | xúc xích |
sweet(s) | /swiːt(s)/ | kẹo |
7. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The home
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
home | /hoʊm/ | ngôi nhà, nhà cửa |
flat | /flæt/ | căn hộ |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ | phòng khách |
kitchen | /ˈkɪtʃ.ɪn/ | nhà bếp |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | phòng tắm |
dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
hall | /hɔːl/ | hành lang |
armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành |
bath | /bæθ/ | bồn tắm |
bed | /bed/ | giường |
bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
box | /bɑːks/ | hộp |
camera | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
chair | /tʃer/ | ghế |
clock | /klɑːk/ | đồng hồ |
computer | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
cupboard | /ˈkʌp.bərd/ | tủ, kệ |
desk | /desk/ | bàn làm việc |
doll | /dɑːl/ | búp bê |
door | /dɔːr/ | cửa |
flower | /ˈflaʊ.ər/ | hoa |
garden | /ˈɡɑːr.dən/ | vườn |
lamp | /læmp/ | đèn bàn |
mat | /mæt/ | chiếu |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương |
phone | /foʊn/ | điện thoại |
picture | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
radio | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio |
room | /ruːm/ | phòng |
rug | /rʌɡ/ | thảm |
sleep | /sliːp/ | ngủ |
sofa | /ˈsoʊ.fə/ | ghế sofa |
table | /ˈteɪ.bl̩/ | cái bàn |
television/TV | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ /ˈtiːˌviː/ | tivi |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi |
tree | /triː/ | cây |
wall | /wɔːl/ | bức tường |
watch | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
window | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
8. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Places & directions
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
between | /bɪˈtwiːn/ | giữa (hai vật) |
in | /ɪn/ | trong |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
on | /ɒn/ | trên, ở trên |
under | /ˈʌn.dər/ | dưới |
bookshop | /ˈbʊk.ʃɑːp/ | cửa hàng sách |
end | /end/ | đầu, cuối |
here | /hɪr/ | ở đây |
park | /pɑːrk/ | công viên |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
shop | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
store | /stɔːr/ | cửa hàng |
street | /striːt/ | đường phố |
there | /ðeər/ | ở đó |
zoo | /zuː/ | sở thú |
9. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: School
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
alphabet | /ˈæl.fə.bet/ | bảng chữ cái |
board | /bɔːrd/ | bảng |
book | /bʊk/ | sách |
bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
class | /klæs/ | lớp |
classroom | /ˈklæs.ruːm/ | lớp học |
computer | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
correct | /kəˈrekt/ | đúng, sửa |
crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | bút màu |
cross | /krɔːs/ | dấu chéo |
cupboard | /ˈkʌp.bərd/ | tủ |
desk | /desk/ | bàn |
door | /dɔːr/ | cửa |
page | /peɪdʒ/ | trang sách |
painting | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | bức tranh |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
part | /pɑːrt/ | phần |
pen | /pen/ | bút |
pencil | /ˈpens.əl/ | bút chì |
eraser | /ɪˈreɪ.sər/ | cục tẩy |
keyboard | /ˈkiː.bɔːrd/ | bàn phím |
mouse | /maʊs/ | con chuột |
rubber | /ˈrʌb.ər/ | cục gôm |
ruler | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
school | /skuːl/ | trường học |
answer | /ˈæn.sər/ | câu trả lời |
ask | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
close | /kloʊz/ | đóng, gần |
colour | /ˈkʌl.ər/ | màu sắc |
draw | /drɔː/ | vẽ |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
example | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ |
find | /faɪnd/ | tìm thấy |
floor | /flɔːr/ | sàn nhà |
learn | /lɜːrn/ | học |
lesson | /ˈles.ən/ | bài học |
letter | /ˈlet.ər/ | chữ cái |
line | /laɪn/ | dòng |
listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
look | /lʊk/ | nhìn |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
number | /ˈnʌm.bər/ | số |
open | /ˈoʊ.pən/ | mở |
picture | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
poster | /ˈpoʊ.stər/ | áp phích |
question | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi |
read | /riːd/ | đọc |
right | /raɪt/ | đúng |
sentence | /ˈsen.təns/ | câu |
sit | /sɪt/ | ngồi |
spell | /spel/ | đánh vần |
stand | /stænd/ | đứng |
story | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện |
teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
tell | /tel/ | kể |
tick | /tɪk/ | dấu check |
understand | /ˌʌn.dərˈstænd/ | hiểu |
wall | /wɔːl/ | bức tường |
window | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
word | /wɜːrd/ | từ |
write | /raɪt/ | viết |
10. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Sports & leisure
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
football | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
swim | /swɪm/ | bơi |
table tennis | /ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔːrd.ɪŋ/ | môn trượt ván |
soccer | /ˈsɑː.kɚ/ | bóng đá (tiếng Mỹ) |
tennis | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
tennis racket | /ˈten.ɪs ˈræk.ɪt/ | vợt quần vợt |
sport | /spɔːrt/ | môn thể thao |
story | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện |
take a photo/picture | /teɪk ə ˈfoʊ.toʊ/ | chụp ảnh |
television/TV | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | ti vi, tivi |
throw | /θroʊ/ | ném |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi |
walk | /wɔːk/ | đi bộ |
watch | /wɑːtʃ/ | xem, đồng hồ đeo tay |
ball | /bɔːl/ | quả bóng |
bat | /bæt/ | gậy (dùng trong thể thao) |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
boat | /boʊt/ | thuyền, tàu |
book | /bʊk/ | sách |
bounce | /baʊns/ | nảy |
camera | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
catch | /kætʃ/ | bắt |
doll | /dɑːl/ | búp bê |
draw | /drɔː/ | vẽ |
drawing | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | bức vẽ |
drive | /draɪv/ | lái xe |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích, tận hưởng |
favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | ưa thích |
fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
fly | /flaɪ/ | bay |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
hobby | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
hockey | /ˈhɑː.ki/ | khúc côn cầu |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
kick | /kɪk/ | đá |
kite | /kaɪt/ | diều |
listen | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
music | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
photo | /ˈfoʊ.toʊ/ | bức ảnh |
piano | /piˈæn.oʊ/ | đàn piano |
picture | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
play | /pleɪ/ | chơi |
radio | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio |
read | /riːd/ | đọc |
ride | /raɪd/ | đi xe (ngựa, xe đạp…) |
run | /rʌn/ | chạy |
sing | /sɪŋ/ | hát |
skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | ván trượt |
song | /sɔŋ/ | bài hát |
11. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Time
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
clock | /klɑːk/ | đồng hồ |
day | /deɪ/ | ngày |
evening | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
afternoon | /ˌæf.tərˈnuːn/ | buổi chiều |
night | /naɪt/ | đêm |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
birthday | /ˈbɜːrθ.deɪ/ | ngày sinh nhật |
in | /ɪn/ | trong, vào |
watch | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
year | /jɪr/ | năm |
12. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Toys
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
teddy | /ˈted.i/ | gấu bông |
toy | /tɔɪ/ | đồ chơi |
monster | /ˈmɑːn.stər/ | quái vật |
alien | /ˈeɪ.li.ən/ | người ngoài hành tinh |
doll | /dɑːl/ | búp bê |
robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | robot |
ball | /bɔːl/ | quả bóng |
balloon | /bəˈluːn/ | bóng bay |
baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
board game | /bɔːrd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn |
boat | /boʊt/ | thuyền, tàu |
car | /kɑːr/ | ô tô |
football | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
helicopter | /ˈhel.ɪˌkɑːp.tər/ | trực thăng |
lorry | /ˈlɔːr.i/ | xe tải |
motorbike | /ˈmoʊ.tər.baɪk/ | xe máy |
plane | /pleɪn/ | máy bay |
soccer | /ˈsɑː.kɚ/ | bóng đá (tiếng Mỹ) |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
truck | /trʌk/ | xe tải |
13. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Transport
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
plane | /pleɪn/ | máy bay |
helicopter | /ˈhel.ɪˌkɑːp.tər/ | trực thăng |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
truck | /trʌk/ | xe tải |
lorry | /ˈlɔːr.i/ | xe tải |
car | /kɑːr/ | ô tô |
bus | /bʌs/ | xe buýt |
bike | /baɪk/ | xe đạp |
boat | /boʊt/ | thuyền, tàu |
drive | /draɪv/ | lái xe |
fly | /flaɪ/ | bay |
go | /ɡoʊ/ | đi, đi đến |
ride | /raɪd/ | đi xe (ngựa, xe đạp…) |
run | /rʌn/ | chạy |
ship | /ʃɪp/ | tàu |
swim | /swɪm/ | bơi |
14. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: The world around us
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
sun | /sʌn/ | mặt trời |
sea | /siː/ | biển |
beach | /biːtʃ/ | bãi biển |
sand | /sænd/ | cát |
tree | /triː/ | cây |
water | /ˈwɑː.tər/ | nước |
shell | /ʃel/ | vỏ sò |
street | /striːt/ | đường |
15. Từ vựng Starters Cambridge chủ đề: Number
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
one | /wʌn/ | 1 |
two | /tuː/ | 2 |
three | /θriː/ | 3 |
four | /fɔːr/ | 4 |
five | /faɪv/ | 5 |
six | /sɪks/ | 6 |
seven | /ˈsev.ən/ | 7 |
eight | /eɪt/ | 8 |
nine | /naɪn/ | 9 |
ten | /ten/ | 10 |
eleven | /ɪˈlev.ən/ | 11 |
twelve | /twelv/ | 12 |
thirteen | /θɜːrˈtiːn/ | 13 |
fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | 14 |
fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | 15 |
sixteen | /sɪkˈstiːn/ | 16 |
seventeen | /ˌsevənˈtiːn/ | 17 |
eighteen | /ˌeɪtiːn/ | 18 |
nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | 19 |
twenty | /ˈtwen.ti/ | 20 |
II. Tầm quan trọng của việc học từ vựng Starters Cambridge cho trẻ tiểu học
Việc học từ vựng Starters Cambridge đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với trẻ tiểu học bởi những lý do sau:
1. Nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh
Từ vựng là nền tảng cốt lõi để trẻ học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Việc học từ vựng Starters Cambridge cung cấp cho trẻ vốn từ vựng cơ bản, thiết yếu bao gồm 700 từ vựng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nắm vững vốn từ vựng này giúp trẻ tự tin giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh một cách dễ dàng.
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
2. Chuẩn bị cho kỳ thi Starters Cambridge
Kỳ thi Starters Cambridge là kỳ thi tiếng Anh quốc tế đầu tiên dành cho trẻ em ở độ tuổi tiểu học. Việc học từ vựng Starters Cambridge giúp trẻ ôn tập và củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng cần thiết để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
3. Phát triển tư duy và khả năng ngôn ngữ
Học từ vựng giúp trẻ mở rộng vốn từ, tăng cường khả năng ghi nhớ, tư duy logic và sáng tạo. Từ đó, trẻ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng, chính xác và trôi chảy hơn.
4. Tăng cường hứng thú học tập
Học từ vựng Starters Cambridge với các chủ đề gần gũi, sinh động và phương pháp học tập đa dạng giúp trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.
5. Lợi ích lâu dài
Vốn từ vựng tốt giúp trẻ học tập hiệu quả hơn ở các cấp độ cao hơn, tạo nền tảng vững chắc cho việc học các môn học khác và phát triển trong tương lai.
III. Một số phương pháp học từ vựng Starters Cambridge hiệu quả cho trẻ
Bên cạnh phương pháp chia từ vựng theo chủ đề, bạn có thể tham khảo những cách tiếp cận khác để học từ vựng tổng hợp hiệu quả hơn:
1. Học qua phương tiện
Bạn đã từng nghe về phương pháp học tập bằng hình ảnh, xem phim hay đọc sách? Đây thực sự là những cách thức vô cùng hiệu quả giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách tối ưu.
Theo nghiên cứu khoa học, não bộ có khả năng ghi nhớ hình ảnh lâu hơn so với các dạng thông tin khác. Việc sử dụng hình ảnh trong quá trình học tập giúp tạo ra sự liên kết trực quan, giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông tin.
Hơn nữa, phim ảnh và sách vở còn cung cấp cho bạn ngữ cảnh và tình huống thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
2. Học tập sáng tạo
Thay vì học theo cách truyền thống nhàm chán với mớ chữ dày đặc, hãy thử tạo sơ đồ tư duy sinh động để ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn. Sơ đồ tư duy giúp kết nối các kiến thức một cách sáng tạo, tạo nên bức tranh trực quan dễ hiểu và ghi nhớ lâu dài. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể áp dụng các phương pháp học tập đa dạng khác như flashcards, trò chơi để tăng thêm hứng thú và hiệu quả học tập.
3. Tạo ngữ cảnh cho mỗi từ
Học từ vựng không chỉ đơn giản là ghi nhớ nghĩa của nó. Việc sử dụng từ trong câu là vô cùng quan trọng để ghi nhớ và hiểu rõ cách dùng từ. Hãy luôn tạo ngữ cảnh cho mỗi từ mới học bằng cách đặt câu và ghi nhớ rằng một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
4. Tự kiểm tra các từ đã học
Ghi nhớ từ vựng hiệu quả không chỉ nằm ở việc học mới mà còn ở cách ôn tập và củng cố. Hãy dành 1-2 buổi mỗi tuần để ôn lại các từ đã học, thay vì tiếp tục học thêm từ mới. Việc lặp đi lặp lại này giúp não bộ ghi nhớ sâu sắc hơn. Các ứng dụng học tiếng Anh với các trò chơi ôn tập sẽ giúp bạn giải tỏa căng thẳng và ôn tập hiệu quả hơn.
Trên đây là danh sách Top 500+ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề thông dụng nhất dành cho trẻ tiểu học. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp các con tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp tiếng Anh, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn.
Tuy nhiên, học từ vựng chỉ là bước đầu tiên trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Các con cần luyện tập thường xuyên thông qua các hoạt động như nghe, nói, đọc, viết để ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
Bố mẹ và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ học tập tiếng Anh. Hãy tạo môi trường học tập vui vẻ, khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh thường xuyên và khen ngợi những nỗ lực của trẻ.
BMyC chúc các con học tập tốt và đạt được thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!
Tham gia Group BMyC để không bỏ lỡ cơ hội đồng hành cùng con song ngữ tại nhà và nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.
Xem Thêm:
- Tổng hợp đề thi Cambridge Starts, Movers, Flyers và hướng dẫn luyện thi hiệu quả
- Chứng chỉ Cambridge tiểu học: tổng hợp thông tin bố mẹ cần biết