Bạn đang tìm kiếm tài liệu để nâng cao trình độ tiếng Anh lên mức B1? Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để tự tin giao tiếp và vượt qua các kỳ thi quan trọng. Bài viết này BMyC sẽ tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, được phân chia theo từng chủ đề quen thuộc, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và những mẹo học hiệu quả giúp bạn chinh phục trình độ này.

Nội dung chính
- 1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?
- 2. Danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề
- 2.1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề trang phục và màu sắc
- 2.2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
- 2.3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giải trí và truyền thông
- 2.4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
- 2.5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường
- 2.6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thức ăn và đồ uống
- 2.7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khoẻ và cơ thể
- 2.8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sở thích và kỳ nghỉ
- 2.9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ngôi nhà và đồ dùng gia đình
- 2.10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề mua sắm
- 2.11. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
- 2.12. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề kỹ năng giao tiếp và học ngôn ngữ
- 2.13. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghề nghiệp và công việc
- 2.14. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thiên nhiên, động vật và môi trường
- 3. Học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả theo phương pháp BMyC
- 3.1. Tập trung vào từ vựng theo chủ đề – Học để ứng dụng ngay
- 3.2. Học từ vựng qua ngữ cảnh – Tránh dịch nghĩa từng từ
- 3.3. Tận dụng hình ảnh, âm thanh và sự lặp lại – Kích hoạt đa giác quan
- 3.4. 30 phút mỗi ngày – Biến việc học thành thói quen
- 3.5. Đồng hành cùng con – Học mà chơi, chơi mà học
- 4. Lời kết:
1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh B1 xác nhận người học đạt trình độ trung cấp (Intermediate) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). Đây là cấp độ 3 trong 6 bậc từ A1 đến C2. Để đạt được trình độ này, bạn cần trang bị khoảng 2.500 – 3.000 từ tiếng Anh phổ biến. Quan trọng hơn, bạn cần biết cách biến đổi các hình thái khác nhau của từ (động từ, tính từ, danh từ, trạng từ) và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh, cũng như kết hợp với các collocations đơn giản.
🎁 Đăng ký học thử miễn phí cùng BMyC ngay hôm nay!
Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!
2. Danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học ở trình độ B1 mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến kèm theo các từ vựng thông dụng tương ứng, được chọn lọc phù hợp với trình độ B1:
2.1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề trang phục và màu sắc

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
2 | white | /waɪt/ | Màu trắng |
3 | silver | /ˈsɪl.vər/ | Màu bạc |
4 | red | /red/ | Màu đỏ |
5 | purple | /ˈpɜː.pəl/ | Màu tím |
6 | pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
7 | orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
8 | grey / gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
9 | green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá |
10 | golden | /ˈɡəʊl.dən/ | Màu vàng kim |
11 | gold | /ɡəʊld/ | Màu vàng ánh kim |
12 | brown | /braʊn/ | Màu nâu |
13 | blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
14 | black | /blæk/ | Màu đen |
15 | (dark/light/pale) | /dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/ | Tối / sáng / nhạt |
16 | wool(len) | /wʊl/ | Len |
17 | wear (out) | /weər/ | Mặc (cho tới khi cũ/rách) |
18 | watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
19 | wallet | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền |
20 | uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
21 | undress | /ʌnˈdres/ | Cởi đồ |
22 | underwear | /ˈʌn.də.weər/ | Đồ lót |
23 | underpants | /ˈʌn.də.pænts/ | Quần lót nam |
24 | umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Ô, dù |
25 | try on | /traɪ ɒn/ | Thử đồ |
26 | swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | Đồ bơi (nữ) |
27 | sandal | /ˈsæn.dəl/ | Dép sandal |
28 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun |
29 | trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
30 | trainers | /ˈtreɪ.nəz/ | Giày thể thao |
31 | tracksuit | /ˈtræk.suːt/ | Bộ đồ thể thao |
32 | tights | /taɪts/ | Quần tất |
33 | tie | /taɪ/ | Cà vạt |
34 | take off | /teɪk ɒf/ | Cởi ra |
35 | swimming costume | /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ | Đồ bơi |
36 | sweatshirt | /ˈswet.ʃɜːt/ | Áo nỉ, áo khoác thể thao |
37 | sweater | /ˈswet.ər/ | Áo len |
38 | sunglasses | /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/ | Kính râm |
39 | suit | /suːt/ | Bộ vest |
40 | stripe | /straɪp/ | Sọc |
41 | socks | /sɒks/ | Tất |
42 | sleeve(less) | /sliːv/ | Tay áo / không tay áo |
43 | skirt | /skɜːt/ | Váy |
44 | size | /saɪz/ | Kích cỡ |
45 | silk | /sɪlk/ | Lụa |
46 | shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
47 | shoe | /ʃuː/ | Giày |
48 | shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
49 | scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
50 | ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
51 | raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | Áo mưa |
52 | put on | /pʊt ɒn/ | Mặc vào |
53 | purse | /pɜːs/ | Ví nhỏ (nữ) |
54 | pullover | /ˈpʊlˌəʊ.vər/ | Áo chui đầu |
55 | /ˈpɒk.ɪt/ | Túi áo/quần | |
56 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | Nhựa |
57 | perfume | /ˈpɜː.fjuːm/ | Nước hoa |
58 | pattern | /ˈpæt.ən/ | Họa tiết |
59 | pants | /pænts/ | Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh) |
60 | old-fashioned | /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi thời |
61 | necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
62 | material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Chất liệu |
63 | match | /mætʃ/ | Hợp với |
64 | make-up | /ˈmeɪk.ʌp/ | Trang điểm |
65 | leather | /ˈleð.ər/ | Da (chất liệu) |
66 | laundry | /ˈlɔːn.dri/ | Giặt ủi |
67 | label | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn mác |
68 | knit | /nɪt/ | Đan len |
69 | kit | /kɪt/ | Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…) |
70 | jumper | /ˈdʒʌm.pər/ | Áo len |
71 | jewellery / jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
72 | jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò |
73 | jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
74 | hat | /hæt/ | Mũ |
75 | handkerchief | /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ | Khăn tay |
76 | handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
77 | go (with/together) | /ɡəʊ/ | Phù hợp, hợp nhau |
78 | get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
79 | glove | /ɡlʌv/ | Găng tay |
80 | glasses | /ˈɡlɑː.sɪz/ | Kính (đeo mắt) |
81 | fold | /fəʊld/ | Gấp |
82 | fit | /fɪt/ | Vừa vặn |
83 | fasten | /ˈfɑː.sən/ | Cài, buộc |
84 | fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
85 | earring | /ˈɪə.rɪŋ/ | Bông tai |
86 | dress | /dres/ | Váy liền thân |
87 | cotton | /ˈkɒt.ən/ | Vải cotton |
88 | collar | /ˈkɒl.ər/ | Cổ áo |
89 | coat | /kəʊt/ | Áo khoác |
90 | clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
91 | chain | /tʃeɪn/ | Dây chuyền |
92 | cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
93 | button | /ˈbʌt.ən/ | Nút áo |
94 | bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
95 | boot | /buːt/ | Ủng, giày bốt |
96 | blouse | /blaʊz/ | Áo kiểu nữ |
97 | belt | /belt/ | Thắt lưng |
98 | bag | /bæɡ/ | Túi xách |
99 | backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
2.2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | website | /ˈwɛb.saɪt/ | Trang web |
2 | web | /wɛb/ | Mạng lưới |
3 | volume | /ˈvɒl.juːm/ | Âm lượng |
4 | video clip | /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ | Đoạn video |
5 | turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
6 | text message | /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn văn bản |
7 | text | /tɛkst/ | Văn bản, nhắn tin |
8 | switch on | /swɪtʃ ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
9 | switch off | /swɪtʃ ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
10 | software | /ˈsɒft.weə(r)/ | Phần mềm |
11 | web page | /ˈweb peidʒ/ | Trang web |
12 | upload | /ˈʌp.ləʊd/ | Tải lên (dữ liệu) |
13 | telephone | /ˈtelɪfəʊn/ | Điện thoại |
14 | social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ | Mạng xã hội |
15 | webcam | /ˈweb.kæm/ | Máy ảnh trực tuyến |
16 | turn on | /tɜːn ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
17 | talk | /tɔːk/ | Nói, trò chuyện |
18 | smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
19 | sign up | /ˈsaɪn ʌp/ | Đăng ký |
20 | online | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến, trên mạng |
21 | net | /net/ | Mạng (internet) |
22 | MP3 player | /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
23 | mouse mat | /maʊs mæt/ | Tấm lót chuột |
24 | robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy, rô-bốt |
25 | screen | /skriːn/ | Màn hình |
26 | server | /ˈsɜː.vər/ | Máy chủ |
27 | ring up | /rɪŋ ʌp/ | Gọi điện cho ai đó |
28 | mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
29 | mobile phone | /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ | Điện thoại di động |
30 | reply | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời |
31 | ring | /rɪŋ/ | Chuông (điện thoại), kêu |
32 | message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
33 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Máy bận |
34 | program(me) | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình (vi tính) |
35 | machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
36 | /ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
37 | electronic(s) | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ | Thiết bị điện tử |
38 | (computer) printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
39 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː/ | Đĩa CD / Máy phát CD |
40 | laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
41 | /prɪnt/ | In | |
42 | DVD (player) | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa DVD / Máy phát DVD |
43 | keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
44 | postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | Bưu thiếp |
45 | drag | /dræɡ/ | Kéo (chuột) |
46 | IT | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
47 | podcast | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình âm thanh |
48 | download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | Tải xuống |
49 | install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
50 | PC | /ˌpiːˈsiː/ | Máy tính cá nhân |
51 | dot | /dɒt/ | Dấu chấm (trong địa chỉ web) |
52 | internet | /ˈɪn.tə.net/ | Mạng internet |
53 | phone | /fəʊn/ | Điện thoại |
54 | disc/disk | /dɪsk/ | Đĩa (CD, DVD…) |
55 | invent | /ɪnˈvent/ | Phát minh |
56 | photograph | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Chụp ảnh / bức ảnh |
57 | digital camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
58 | invention | /ɪnˈven.ʃən/ | Phát minh |
59 | photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | Nhiếp ảnh |
60 | digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số |
61 | homepage | /ˈhəʊm.peɪdʒ/ | Trang chủ |
62 | password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | Mật khẩu |
63 | @ | /æt/ | Ký hiệu @ trong email |
64 | headline | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề chính |
65 | parcel | /ˈpɑː.səl/ | Bưu kiện |
66 | dial up | /ˈdaɪəl ʌp/ | Kết nối quay số |
67 | dial | /ˈdaɪ.əl/ | Quay số |
68 | app | /æp/ | Ứng dụng |
69 | address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
70 | operator | /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ | Người điều hành |
71 | hardware | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng |
72 | delete | /dɪˈliːt/ | Xóa |
73 | access | /ˈæk.ses/ | Truy cập |
74 | hang up | /hæŋ ʌp/ | Ngắt máy (điện thoại) |
75 | file | /faɪl/ | Tệp tin |
76 | fax | /fæks/ | Máy fax, gửi fax |
77 | equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
78 | envelope | /ˈen.və.ləʊp/ | Bao thư |
79 | enter | /ˈen.tər/ | Nhập vào |
80 | chat room | /ˈtʃæt ˌruːm/ | Phòng trò chuyện |
81 | chat | /tʃæt/ | Trò chuyện (trực tuyến) |
82 | cell phone | /ˈsel fəʊn/ | Điện thoại di động (Mỹ) |
83 | connection | /kəˈnek.ʃən/ | Kết nối |
84 | connect | /kəˈnek.ʃən/ | Kết nối |
85 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
86 | click | /klɪk/ | Nhấp chuột |
87 | data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu |
88 | call back | /kɔːl bæk/ | Gọi lại |
89 | call | /kɔːl/ | Gọi điện |
90 | calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
91 | by post | /baɪ pəʊst/ | Gửi qua bưu điện |
92 | blogger | /ˈblɒɡ.ər/ | Người viết blog |
93 | blog | /blɒɡ/ | Nhật ký mạng |
2.3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giải trí và truyền thông

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | video | /ˈvɪdɪəʊ/ | Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động |
2 | thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim kinh dị, giật gân |
3 | television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Truyền hình |
4 | talk show | /tɔːk ʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
5 | studio | /ˈstjuːdiəʊ/ | Phòng thu |
6 | star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
7 | stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
8 | soundtrack | /ˈsaʊndræk/ | Nhạc phim |
9 | soap opera | /səʊp ˈɒpərə/ | Phim truyền hình dài tập |
10 | series | /ˈsɪəriːz/ | Bộ (phim, sách…) |
11 | selfie | /ˈsɛlfi/ | Chụp ảnh tự sướng |
12 | screen | /skriːn/ | Màn hình, màn ảnh |
13 | scene | /siːn/ | Cảnh, khung cảnh |
14 | row | /rəʊ/ | Cãi vã, tranh cãi |
15 | romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
16 | rock music | /rɒk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc rock |
17 | review | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá, bài phê bình |
18 | recording | /rɪˈkɔːdɪŋ/ | Ghi âm, thu âm |
19 | quiz | /kwɪz/ | Cuộc thi trắc nghiệm |
20 | programme | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình |
21 | magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
22 | look at | /lʊk æt/ | Nhìn vào |
23 | listen to | /ˈlɪsən tuː/ | Nghe (nhạc, radio…) |
24 | laugh | /læf/ | Cười |
25 | keyboard | /ˈkiːbɔːd/ | Bàn phím |
26 | film maker | /ˈfɪlm ˈmeɪkər/ | Nhà làm phim |
27 | film | /fɪlm/ | Phim |
28 | festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội |
29 | exit | /ˈɛksɪt/ | Cửa ra, lối thoát |
30 | exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
31 | chat show | /ˈtʃæt ʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
32 | channel | /ˈtʃænəl/ | Kênh (truyền hình, đài phát thanh) |
33 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu đọc đĩa CD |
34 | celebrity | /sɪˈlɛbrəti/ | Người nổi tiếng |
35 | cartoon | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình, tranh biếm họa |
36 | production | /prəˈdʌkʃən/ | Sự sản xuất |
37 | journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
38 | entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
39 | card | /kɑːd/ | Thẻ, thiệp |
40 | presenter | /prɪˈzɛntə(r)/ | Người dẫn chương trình |
41 | jazz music | /dʒæz ˈmjuːzɪk/ | Nhạc jazz |
42 | DVD (player) | /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu đọc đĩa DVD |
43 | camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh, máy quay |
44 | perform | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn |
45 | painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
46 | paint | /peɪnt/ | Vẽ |
47 | orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc |
48 | opera | /ˈɒpərə/ | Opera (nhạc kịch) |
49 | newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpər/ | Báo, tờ báo |
50 | news | /njuːz/ | Tin tức |
51 | musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
52 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
53 | museum | /mjuːˈzɪəm/ | Bảo tàng |
54 | MP3 player | /ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
55 | magic | /ˈmædʒɪk/ | Phép thuật |
56 | interview(er) | /ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/ | Phỏng vấn / Người phỏng vấn |
57 | interval | /ˈɪntəvəl/ | Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn |
58 | instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
59 | horror | /ˈhɒrər/ | Kinh dị |
60 | hit song | /hɪt sɒŋ/ | Bài hát hit, bài hát nổi tiếng |
61 | hip hop | /ˈhɪp hɒp/ | Nhạc hip hop |
62 | heroine | /ˈhɛrəʊɪn/ | Nữ anh hùng |
63 | hero | /ˈhɪərəʊ/ | Anh hùng |
64 | headphones | /ˈhɛdfəʊnz/ | Tai nghe |
65 | headline | /ˈhɛdlaɪn/ | Tiêu đề (báo chí) |
66 | guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi đàn ghi-ta |
67 | guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta |
68 | group | /ɡruːp/ | Nhóm |
69 | go out | /ɡəʊ aʊt/ | Ra ngoài, đi chơi |
70 | fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
71 | folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc dân gian |
72 | fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa |
73 | film star | /fɪlm stɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
74 | disco | /ˈdɪskəʊ/ | Vũ trường, nhạc disco |
75 | disc/disk | /dɪsk/ | Đĩa |
76 | dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công, người nhảy |
77 | dance | /dæns/ | Múa |
78 | concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
79 | competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
80 | comic | /ˈkɒmɪk/ | Truyện tranh, hài kịch |
81 | comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
82 | classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
83 | circus | /ˈsɜːkəs/ | Rạp xiếc |
84 | cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
85 | chess | /tʃɛs/ | Cờ vua |
86 | book | /bʊk/ | Sách |
87 | board game | /bɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn cờ |
88 | bestseller | /ˈbɛstsɛlər/ | Sách bán chạy |
89 | band | /bænd/ | Nhóm nhạc |
90 | ballet | /ˈbæleɪ/ | Ballet, múa ba lê |
91 | audience | /ˈɔːdɪəns/ | Khán giả |
92 | article | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo, bài viết |
93 | art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
94 | app | /æp/ | Ứng dụng |
95 | advertisement | /ˌædvəˈtɪzmənt/ | Quảng cáo |
96 | advert | /ˈædvɜːt/ | Quảng cáo |
97 | adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
98 | admission | /ədˈmɪʃən/ | Sự nhận vào, vé vào cửa |
99 | ad | /æd/ | Quảng cáo |
100 | actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
101 | actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
102 | action | /ˈækʃən/ | Hành động |
103 | act | /ækt/ | Diễn, hành động |
2.4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Đại học |
2 | test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
3 | term | /tɜːm/ | Học kỳ, kỳ học |
4 | technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
5 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
6 | teach | /tiːtʃ/ | Dạy |
7 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
8 | study (v) | /ˈstʌdi/ | Học |
9 | study (n) | /ˈstʌdi/ | Học tập, nghiên cứu |
10 | student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh, sinh viên |
11 | secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | Trường cấp 2 |
12 | science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
13 | school | /skuːl/ | Trường học |
14 | ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
15 | rubber | /ˈrʌbə(r)/ | Cục tẩy, cao su |
16 | research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
17 | remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ |
18 | register | /ˈrɛdʒɪstər/ | Đăng ký |
19 | read | /riːd/ | Đọc |
20 | qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Chứng chỉ, bằng cấp |
21 | pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh (thường là tiểu học) |
22 | project | /ˈprɒdʒɪkt/ | Dự án, bài tập dự án |
23 | primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học |
24 | practise (v) | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
25 | practice (n) | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
26 | physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
27 | photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
28 | pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp bút |
29 | notice board | /ˈnəʊtɪs bɔːd/ | Bảng thông báo |
30 | note | /nəʊt/ | Ghi chú |
31 | nature studies | /ˈneɪtʃər ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu thiên nhiên |
32 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
33 | math(s) | /mæθ/ | Toán học |
34 | mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
35 | mark | /mɑːk/ | Điểm (số điểm) |
36 | library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
37 | level | /ˈlɛvəl/ | Cấp độ |
38 | lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
39 | learn | /lɜːn/ | Học |
40 | language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
41 | laboratory (lab) | /ləˈbɒrəˌtɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
42 | know | /nəʊ/ | Biết |
43 | IT | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
44 | intermediate | /ˌɪntəˈmiːdɪət/ | Trung cấp |
45 | instructor | /ɪnˈstrʌktər/ | Giảng viên |
46 | instructions | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn |
47 | information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin |
48 | homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
49 | handwriting | /ˈhændˌraɪtɪŋ/ | Chữ viết tay |
50 | history | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
51 | geography | /dʒɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
52 | essay | /ˈɛseɪ/ | Bài luận |
53 | elementary | /ˌɛlɪˈmɛntəri/ | Cơ bản |
54 | economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế |
55 | drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
56 | diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp |
57 | dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | Từ điển |
58 | desk | /dɛsk/ | Bàn học |
59 | degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
60 | curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
61 | course | /kɔːs/ | Khóa học |
62 | composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Sự sáng tác (văn thơ) |
63 | college | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
64 | coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
65 | clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh |
66 | classroom | /ˈklɑːsˌrʊm/ | Phòng học |
67 | class | /klɑːs/ | Lớp học |
68 | chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
69 | certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
70 | break up | /ˈbreɪk ʌp/ | Chia tay, tan rã |
71 | break(time) | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
72 | bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Kệ sách |
73 | book | /bʊk/ | Sách |
74 | board | /bɔːd/ | Bảng |
75 | blackboard | /ˈblækˌbɔːd/ | Bảng đen |
76 | biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
77 | bell | /bɛl/ | Chuông |
78 | beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới bắt đầu |
79 | art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
80 | arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | Toán học |
81 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | Nâng cao |
82 | absent | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt |
2.5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường

STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
1 | volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
2 | traffic (jam) | /ˈtræfɪk (dʒæm)/ | Tắc đường, kẹt xe |
3 | rubbish (bin) | /ˈrʌbɪʃ (bɪn)/ | Thùng rác |
4 | recycling | /ˈriːˌsaɪklɪŋ/ | Sự tái chế |
5 | recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
6 | public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
7 | prohibit | /prəˈhɪb.ɪt/ | Cấm |
8 | pollution | /pəˈlʊʃən/ | Ô nhiễm |
9 | petrol | /ˈpɛtrəl/ | Xăng (Anh) |
10 | litter | /ˈlɪtə(r)/ | Rác thải, xả rác |
11 | gas | /ɡæs/ | Khí (xăng dầu) |
12 | climate change | /ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
13 | bottle bank | /ˈbɒtl bæŋk/ | Thùng tái chế chai lọ |
2.6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thức ăn và đồ uống

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
2 | refreshment | /rɪˈfrɛʃmənts/ | Đồ uống giải khát |
3 | ice | /aɪs/ | Đá |
4 | cooker | /ˈkʊkə(r)/ | Nồi nấu ăn |
5 | recipe | /ˈrɛsɪpi/ | Công thức nấu ăn |
6 | grocery store | /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
7 | cook | /kʊk/ | Nấu ăn, đầu bếp |
8 | yogurt | /ˈjəʊɡət/ | Sữa chua |
9 | potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
10 | hot | /hɒt/ | Nóng |
11 | cola | /ˈkəʊlə/ | Nước ngọt có ga |
12 | wash up | /wɒʃ ʌp/ | Rửa chén, dọn dẹp |
13 | plate | /pleɪt/ | Đĩa |
14 | honey | /ˈhʌni/ | Mật ong |
15 | coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
16 | waitress | /ˈweɪtrəs/ | Nữ phục vụ |
17 | pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
18 | herbs | /hɜːbz/ | Các loại thảo mộc |
19 | coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Dừa |
20 | waiter | /ˈweɪtə(r)/ | Người phục vụ |
21 | pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
22 | condiments | /ˈkɒn.dɪ.mənts/ | Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…) |
23 | chocolate | /ˈtʃɒklət/ | Socola |
24 | vegetarian | /ˌvɛdʒɪˈteərɪən/ | Người ăn chay |
25 | piece of cake | /piːs ʌv keɪk/ | Món dễ dàng, dễ như ăn bánh |
26 | grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
27 | chips | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
28 | vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ |
29 | pie | /paɪ/ | Bánh nướng |
30 | grape | /ɡreɪp/ | Nho |
31 | chilli | /ˈtʃɪli/ | Ớt |
32 | turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
33 | picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi dã ngoại |
34 | glass | /ɡlɑːs/ | Ly, cốc |
35 | chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
36 | tuna | /ˈtjuːnə/ | Cá ngừ |
37 | pepper | /ˈpɛpə(r)/ | Tiêu |
38 | garlic | /ˈɡɑːlɪk/ | Tỏi |
39 | chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
40 | tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua |
41 | pear | /peə(r)/ | Quả lê |
42 | frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
43 | cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
44 | toast | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
45 | peanut | /ˈpiːnʌt/ | Lạc, đậu phộng |
46 | fry | /fraɪ/ | Chiên |
47 | cereal | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
48 | thirsty | /ˈθɜːsti/ | Khát nước |
49 | tea | /tiː/ | Trà |
50 | peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
51 | fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nước trái cây |
52 | carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
53 | canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
54 | tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon |
55 | pea | /piː/ | Hạt đậu |
56 | fruit | /fruːt/ | Trái cây |
57 | candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
58 | taste | /teɪst/ | Vị, nếm |
59 | pasta | /ˈpɑːstə/ | Mỳ Ý |
60 | fried | /fraɪd/ | Chiên |
61 | can (of beans) | /kæn/ | Lon (đậu) |
62 | takeaway | /ˈteɪkəweɪ/ | Mang đi (thực phẩm) |
63 | pan | /pæn/ | Chảo |
64 | fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
65 | cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
66 | sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | Đường |
67 | onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
68 | French fries | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên |
69 | café / cafe | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
70 | sweet | /swiːt/ | Ngọt, đồ ngọt |
71 | omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng ốp la |
72 | fork | /fɔːk/ | Nĩa |
73 | cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
74 | strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
75 | oil | /ɔɪl/ | Dầu |
76 | mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | Nấm |
77 | food | /fuːd/ | Thức ăn |
78 | butter | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
79 | steak | /steɪk/ | Bít tết |
80 | mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
81 | flour | /ˈflaʊə(r)/ | Bột |
82 | burger | /ˈbɜːɡə(r)/ | Bánh mì kẹp thịt (burger) |
83 | spoon | /spuːn/ | Muỗng |
84 | milk | /mɪlk/ | Sữa |
85 | flavour | /ˈfleɪvə(r)/ | Hương vị |
86 | bunch (of bananas) | /bʌntʃ/ | Nải (chuối) |
87 | spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau cải bó xôi |
88 | menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
89 | sour | /saʊə(r)/ | Chua |
90 | egg | /ɛɡ/ | Trứng |
91 | broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Súp lơ |
92 | soup | /suːp/ | Súp |
93 | melon | /ˈmɛlən/ | Dưa hấu |
94 | eat | /iːt/ | Ăn |
95 | breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
96 | soft drink | /sɒft drɪŋk/ | Nước giải khát có ga |
97 | meat | /miːt/ | Thịt |
98 | duck | /dʌk/ | Vịt |
99 | break | /breɪk/ | Nghỉ giải lao, tạm dừng |
100 | snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ |
101 | meal | /miːl/ | Bữa ăn |
102 | drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
103 | bread | /brɛd/ | Bánh mì |
104 | slice | /slaɪs/ | Lát (bánh, thịt…) |
105 | main course | /meɪn kɔːs/ | Món chính |
106 | dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
107 | box | /bɒks/ | Hộp |
108 | sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
109 | lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
110 | dinner | /ˈdɪnə(r)/ | Bữa tối |
111 | bowl | /bəʊl/ | Bát |
112 | saucer | /ˈsɔːsə(r)/ | Đĩa lót cốc |
113 | lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau xà lách |
114 | diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
115 | bottle | /ˈbɒtl/ | Chai |
116 | saucepan | /ˈsɔːspæn/ | Chảo, nồi nhỏ |
117 | lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
118 | dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
119 | processed food | /ˈprəʊ.sest fuːd/ | Thực phẩm chế biến sẵn |
120 | sauce | /sɔːs/ | Nước sốt |
121 | lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
122 | delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon, thơm |
123 | boil | /bɔɪl/ | Luộc, đun sôi |
124 | sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh sandwich |
125 | lamb | /læm/ | Thịt cừu |
126 | cut | /kʌt/ | Cắt |
127 | bitter | /ˈbɪtə(r)/ | Đắng |
128 | salt | /sɔːlt/ | Muối |
129 | knife | /naɪf/ | Con dao |
130 | curry | /ˈkʌri/ | Cà ri |
131 | biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
132 | salmon | /ˈsælmən/ | Cá hồi |
133 | kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
134 | cup | /kʌp/ | Cốc, chén |
135 | bean | /biːn/ | Hạt đậu |
136 | salad | /ˈsæləd/ | Salad |
137 | juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
138 | cucumber | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | Dưa leo |
139 | barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Tiệc nướng, nướng ngoài trời |
140 | roll | /rəʊl/ | Bánh cuộn, cuộn |
141 | jug | /dʒʌɡ/ | Bình, jug (đựng nước) |
142 | cream | /kriːm/ | Kem, lớp kem |
143 | banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
144 | roast | /rəʊst/ | Nướng (thịt, rau), nướng |
145 | jam | /dʒæm/ | Mứt |
146 | corn | /kɔːn/ | Ngô, bắp |
147 | bake | /beɪk/ | Nướng (bằng lò) |
148 | rice | /raɪs/ | Gạo |
149 | ingredient | /ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu |
150 | cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
151 | apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
2.7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khoẻ và cơ thể

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
2 | hand | /hænd/ | Tay |
3 | damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại, hư hỏng |
4 | pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
5 | well | /wɛl/ | Khỏe, tốt |
6 | pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Nhà thuốc |
7 | gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
8 | cough | /kɒf/ | Ho |
9 | patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân |
10 | gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
11 | comb | /kəʊm/ | Lược |
12 | walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
13 | toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
14 | painful | /ˈpeɪnfl/ | Đau đớn |
15 | go jogging | /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
16 | cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
17 | toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
18 | pain | /peɪn/ | Cơn đau |
19 | get better/worse | /ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/ | Cải thiện/tồi tệ hơn |
20 | clean | /kliːn/ | Làm sạch |
21 | tooth | /tuːθ/ | Răng |
22 | operation | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Ca phẫu thuật |
23 | foot | /fʊt/ | Chân |
24 | chin | /ʧɪn/ | Cằm |
25 | toe | /təʊz/ | Ngón chân |
26 | operate | /ˈɒpəreɪt/ | Phẫu thuật |
27 | flu | /fluː/ | Cảm cúm |
28 | chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà thuốc |
29 | tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
30 | nurse | /nɜːs/ | Y tá |
31 | fit | /fɪt/ | Khỏe mạnh |
32 | check | /ʧɛk/ | Kiểm tra |
33 | thumb | /θʌm/ | Ngón cái |
34 | nose | /nəʊz/ | Mũi |
35 | finger | /ˈfɪŋɡə(r)/ | Ngón tay |
36 | breathe | /briːð/ | Hít thở |
37 | temperature | /ˈtɛmpərətjʊə(r)/ | Nhiệt độ |
38 | medicine | /ˈmɛdsɪn/ | Thuốc |
39 | fever | /ˈfiːvə(r)/ | Sốt |
40 | breath | /brɛθ/ | Hơi thở |
41 | take exercise | /teɪk ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
42 | lie down | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
43 | feel better/ill/sick | /fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/ | Cảm thấy tốt hơn/ốm |
44 | break | /breɪk/ | Gãy, vỡ |
45 | tablet | /ˈtæblət/ | Viên thuốc |
46 | leg | /lɛɡ/ | Chân |
47 | fall | /fɔːl/ | Ngã |
48 | swim | /swɪm/ | Bơi |
49 | knee | /niː/ | Gối |
50 | face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
51 | bone | /bəʊn/ | Xương |
52 | stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
53 | keep fit | /kiːp fɪt/ | Giữ dáng, giữ sức khỏe |
54 | eye | /aɪ/ | Mắt |
55 | body | /ˈbɒdi/ | Cơ thể |
56 | stomach ache | /ˈstʌmək eɪk/ | Đau bụng |
57 | injure | /ˈɪndʒə(r)/ | Làm bị thương |
58 | exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
59 | blood | /blʌd/ | Máu |
60 | stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
61 | illness | /ˈɪlnəs/ | Căn bệnh |
62 | emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Tình huống khẩn cấp |
63 | bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
64 | sore throat | /sɔːr θrəʊt/ | Đau họng |
65 | ill | /ɪl/ | Ốm |
66 | earache | /ˈɪəreɪk/ | Đau tai |
67 | bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng, băng vết thương |
68 | soap | /səʊp/ | Xà phòng |
69 | hurt | /hɜːt/ | Đau, làm tổn thương |
70 | ear | /ɪə(r)/ | Tai |
71 | baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
72 | skin | /skɪn/ | Làn da |
73 | hospital | /ˈhɒspɪtəl/ | Bệnh viện |
74 | doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
75 | aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
76 | sick | /sɪk/ | Ốm |
77 | heel | /hiːl/ | Gót chân |
78 | diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
79 | arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
80 | shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | Vai |
81 | heart | /hɑːt/ | Tim |
82 | die | /daɪ/ | Chết |
83 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
84 | run | /rʌn/ | Chạy |
85 | hear | /hɪə(r)/ | Nghe |
86 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
87 | ankle | /ˈæŋkəl/ | Cổ chân |
88 | rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
89 | health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
90 | dead | /dɛd/ | Chết |
91 | ambulance | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương |
92 | recover | /rɪˈkʌvə(r)/ | Hồi phục |
93 | headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
94 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
95 | ache | /eɪk/ | Đau, cơn đau |
96 | problem | /ˈprɒbləm/ | Vấn đề |
97 | head | /hɛd/ | Cái đầu |
98 | danger | /ˈdeɪndʒə(r)/ | Mối nguy hiểm |
99 | accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
2.8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sở thích và kỳ nghỉ

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | torch | /tɔːʧ/ | Đèn pin |
2 | tent | /tɛnt/ | Lều |
3 | sunbathe | /ˈsʌnbeɪð/ | Tắm nắng |
4 | slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
5 | sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan |
6 | sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Tượng điêu khắc |
7 | rope | /rəʊp/ | Dây thừng |
8 | quiz | /kwɪz/ | Câu đố |
9 | playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
10 | picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
11 | photograph | /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | Ảnh, bức ảnh |
12 | party | /ˈpɑːti/ | Tiệc |
13 | park | /pɑːk/ | Công viên |
14 | painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
15 | paint | /peɪnt/ | Sơn, vẽ |
16 | opening hours | /ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/ | Giờ mở cửa |
17 | nightlife | /ˈnaɪtˌlɪf/ | Cuộc sống về đêm |
18 | musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
19 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
20 | museum | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
21 | model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu, mô hình |
22 | member(ship) | /ˈmɛmbə(r)/ | Thành viên |
23 | magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
24 | keep fit | /kiːp fɪt/ | Giữ dáng |
25 | keen on | /kiːn ɒn/ | Thích, đam mê |
26 | join in | /dʒɔɪ ɪn/ | Tham gia |
27 | jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
28 | ice skates | /aɪs skeɪts/ | Giày trượt băng |
29 | holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
30 | hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
31 | hike | /haɪk/ | Leo núi |
32 | hire | /ˈhaɪə(r)/ | Thuê |
33 | hang out | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi, tụ tập |
34 | guitar | /ɡɪˈtɑː(r)/ | Đàn ghi-ta |
35 | go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
36 | go out | /ɡəʊ aʊt/ | Ra ngoài |
37 | gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
38 | fiction | /ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết |
39 | festival | /ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội |
40 | fan | /fæn/ | Quạt |
41 | facilities | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
42 | DVD (player) | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu DVD |
43 | drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ |
44 | draw | /drɔː/ | Vẽ |
45 | doll | /dɒl/ | Búp bê |
46 | dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy múa |
47 | dance | /dæns/ | Khiêu vũ |
48 | cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
49 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
50 | collection | /kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập |
51 | collect(or) | /kəˈlɛktər/ | Người sưu tầm |
52 | club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
53 | chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
54 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu CD |
55 | campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại |
56 | camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
57 | camp | /kæmp/ | Cắm trại |
58 | camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
59 | bike | /baɪk/ | Xe đạp |
60 | bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
61 | beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
62 | barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Tiệc nướng |
2.9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ngôi nhà và đồ dùng gia đình

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
2 | washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
3 | wall | /wɔːl/ | Tường |
4 | video | /ˈvɪdɪəʊ/ | Video |
5 | vase | /vɑːz/ | Lọ hoa |
6 | upstairs (adv) | /ˌʌpˈsteə(r)z/ | Lên trên lầu |
7 | TV (screen/set) | /ˈtiːvi/ | Ti vi (màn hình/máy) |
8 | toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
9 | tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp |
10 | towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
11 | toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
12 | television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Ti vi |
13 | telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | Điện thoại |
14 | tap | /tæp/ | Vòi nước |
15 | table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
16 | switch | /swɪʧ/ | Công tắc |
17 | surround | /səˈraʊnd/ | Bao quanh |
18 | step | /stɛp/ | Bước, bậc thang |
19 | stay (v) | /steɪ/ | Ở lại, lưu trú |
20 | stairs | /stɛə(r)z/ | Cầu thang |
21 | sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
22 | sitting room | /ˈsɪtɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
23 | sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
24 | shower | /ˈʃaʊə(r)/ | Vòi sen, phòng tắm |
25 | shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, ngăn |
26 | sheet | /ʃiːt/ | Tấm vải, ga trải giường |
27 | seat | /siːt/ | Ghế |
28 | safe (adj) | /seɪf/ | An toàn |
29 | rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác |
30 | roommate | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
31 | room | /ruːm/ | Phòng |
32 | roof | /ruːf/ | Mái nhà |
33 | repair | /rɪˈpeə(r)/ | Sửa chữa |
34 | remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
35 | refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
36 | radio | /ˈreɪdɪəʊ/ | Đài radio |
37 | property | /ˈprɒpəti/ | Tài sản, bất động sản |
38 | plug in | /plʌɡ ɪn/ | Cắm vào |
39 | plug | /plʌɡ/ | Phích cắm |
40 | plant | /plɑːnt/ | Cây, cây cảnh |
41 | pipe | /paɪp/ | Ống |
42 | pillow | /ˈpɪləʊ/ | Gối |
43 | path | /pɑːθ/ | Con đường, lối đi |
44 | pan | /pæn/ | Chảo |
45 | oven | /ˈɒvən/ | Lò nướng |
46 | oil | /ɔɪl/ | Dầu |
47 | neighbour | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
48 | mug | /mʌɡ/ | Cốc |
49 | mirror | /ˈmɪrə(r)/ | Gương |
50 | microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
51 | lock | /lɒk/ | Khóa |
52 | living-room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
53 | light (clothes) line | /laɪt laɪn/ | Dây phơi quần áo |
54 | lift | /lɪft/ | Thang máy |
55 | laptop (computer) | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
56 | lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
57 | ladder | /ˈlædə(r)/ | Cái thang |
58 | kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
59 | key | /kiː/ | Chìa khóa |
60 | kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm nước |
61 | jug | /dʒʌɡ/ | Bình, ca |
62 | iron | /ˈaɪən/ | Bàn ủi |
63 | housework | /ˈhaʊsˌwɜːk/ | Công việc nhà |
64 | housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | Nội trợ |
65 | house | /haʊs/ | Ngôi nhà |
66 | home | /həʊm/ | Nhà |
67 | hi-fi | /ˈhaɪ faɪ/ | Dàn âm thanh chất lượng cao |
68 | heater | /ˈhiːtə(r)/ | Máy sưởi |
69 | heat (v) | /hiːt/ | Làm nóng |
70 | handle | /ˈhændl/ | Tay cầm |
71 | hall | /hɔːl/ | Sảnh, hành lang |
72 | ground (floor) | /ɡraʊnd/ | Tầng trệt |
73 | grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
74 | gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
75 | gas | /ɡæs/ | Khí gas |
76 | garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
77 | garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara |
78 | furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | Nội thất |
79 | frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
80 | fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
81 | freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đông |
82 | floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
83 | flatmate | /ˈflætmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
84 | flat | /flæt/ | Căn hộ |
85 | fan | /fæn/ | Quạt |
86 | entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
87 | electric(al) | /ɪˈlɛktrɪk/ | Điện |
88 | DVD (player) | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu DVD |
89 | duvet | /ˈduːveɪ/ | Chăn bông |
90 | dustbin | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
91 | drawer | /drɔː/ | Ngăn kéo |
92 | downstairs | /ˌdaʊnˈsteə(r)z/ | Ở dưới tầng (dưới lầu) |
93 | door | /dɔːr/ | Cửa |
94 | dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/ | Máy rửa chén |
95 | dish | /dɪʃ/ | Đĩa, món ăn |
96 | dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
97 | digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | Số, kỹ thuật số |
98 | desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
99 | cushion | /ˈkʊʃən/ | Gối |
100 | curtain | /ˈkɜːtən/ | Rèm cửa |
101 | cupboard | /ˈkʌbəd/ | Tủ đựng đồ |
102 | cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
103 | cooker | /ˈkʊkə(r)/ | Bếp |
104 | clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
105 | chest of drawers | /ʧɛst əv ˈdrɔːəz/ | Tủ đựng đồ |
106 | channel (with TV) | /ˈʧænəl/ | Kênh (tivi) |
107 | chair | /ʧɛə(r)/ | Ghế |
108 | central heating | /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ | Sưởi ấm trung tâm |
109 | cellar | /ˈsɛlə(r)/ | Hầm |
110 | ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
111 | carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm |
112 | candle | /ˈkændl/ | Nến |
113 | bulb | /bʌlb/ | Bóng đèn |
114 | bucket | /ˈbʌkɪt/ | Xô |
115 | brush | /brʌʃ/ | Cọ, bàn chải |
116 | box | /bɒks/ | Hộp |
117 | bowl | /bəʊl/ | Bát |
118 | bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách |
119 | bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Kệ sách |
120 | block (notice board) | /blɒk/ | Tấm bảng thông báo |
121 | blind | /blaɪnd/ | Màn cửa |
122 | blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
123 | bin | /bɪn/ | Thùng rác |
124 | bell | /bɛl/ | Cái chuông |
125 | bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
126 | bed | /bɛd/ | Giường |
127 | bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
128 | bath(tub) | /bɑːθ/ | Bồn tắm |
129 | basin | /ˈbeɪsɪn/ | Chậu rửa |
130 | balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
131 | armchair | /ˈɑːmʧɛə(r)/ | Ghế bành |
132 | apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
133 | antique | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
134 | alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
135 | alarm (fire/car) | /əˈlɑːm/ | Báo động (cháy/ô tô) |
136 | air conditioning | /ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/ | Điều hòa không khí |
137 | address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
138 | accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
2.10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề mua sắm

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | reasonable | /ˈriːzənəbl/ | Hợp lý (giá cả) |
2 | try on | /traɪ ɒn/ | Thử đồ |
3 | supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị |
4 | store | /stɔː(r)/ | Cửa hàng lớn |
5 | spend | /spɛnd/ | Chi tiêu |
6 | shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm |
7 | shopper | /ˈʃɒpə(r)/ | Người đi mua sắm |
8 | shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
9 | shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
10 | sell | /sɛl/ | Bán |
11 | second-hand | /ˌsɛkəndˈhænd/ | Đồ cũ, đã qua sử dụng |
12 | save | /seɪv/ | Tiết kiệm |
13 | return | /rɪˈtɜːn/ | Trả lại hàng |
14 | reserve | /rɪˈzɜːv/ | Đặt chỗ, giữ trước |
15 | rent | /rɛnt/ | Thuê |
16 | transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
17 | reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm giá |
18 | receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
19 | price | /praɪs/ | Giá cả |
20 | pound | /paʊnd/ | Đồng bảng (Anh) |
21 | penny | /ˈpɛni/ | Xu |
22 | pay (for) | /peɪ/ | Trả tiền |
23 | order | /ˈɔːdə(r)/ | Đặt hàng |
24 | money | /ˈmʌni/ | Tiền |
25 | mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
26 | luxury | /ˈlʌkʃəri/ | Xa xỉ phẩm |
27 | logo | /ˈləʊɡəʊ/ | Biểu tượng thương hiệu |
28 | label | /ˈleɪbl/ | Nhãn mác |
29 | inexpensive | /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/ | Không đắt |
30 | hire | /ˈhaɪə(r)/ | Thuê |
31 | go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
32 | for sale | /fɔː seɪl/ | Đang được bán |
33 | expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
34 | exchange | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi tiền |
35 | euro | /ˈjʊərəʊ/ | Đồng euro |
36 | dollar | /ˈdɒlər/ | Đồng đô la |
37 | deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
38 | department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, gian hàng |
39 | dear | /dɪə(r)/ | Đắt tiền |
40 | damaged | /ˈdæmɪdʒd/ | Hư hỏng |
41 | customer | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
42 | credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
43 | cost | /kɒst/ | Chi phí, giá cả |
44 | complain | /kəmˈpleɪn/ | Phàn nàn |
45 | collect | /kəˈlɛkt/ | Thu thập, lấy hàng |
46 | loyalty card | /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/ | Thẻ khách hàng thân thiết |
47 | close | /kləʊz/ | Đóng cửa |
48 | choose | /ʧuːz/ | Chọn lựa |
49 | cheque | /ʧɛk/ | Tấm séc |
50 | cheap | /ʧiːp/ | Rẻ tiền |
51 | change | /ʧeɪndʒ/ | Tiền thối lại |
52 | cent | /sɛnt/ | Xu (tiền) |
53 | cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
54 | buy | /baɪ/ | Mua |
55 | book | /bʊk/ | Đặt trước |
56 | bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
57 | bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, giá rẻ, trả giá |
58 | assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý, người bán hàng |
59 | advert | /ˈædvɜːt/ | Quảng cáo |
60 | advertisement | /ˌædvəˈtaɪzmənt/ | Mẩu quảng cáo |
61 | advertise | /ˈædvətaɪz/ | Quảng cáo |
62 | ad | /æd/ | Quảng cáo (viết tắt) |
2.11. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | yoga | /ˈjəʊɡə/ | Môn yoga |
2 | workout | /ˈwɜːkaʊt/ | Buổi tập thể hình |
3 | win | /wɪn/ | Chiến thắng |
4 | water skiing | /ˈwɔːtə skiːɪŋ/ | Trượt nước |
5 | watch | /wɒtʃ/ | Xem |
6 | walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
7 | volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
8 | versus | /ˈvɜːsəs/ | Đấu với, so tài với |
9 | training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Luyện tập |
10 | trainer | /ˈtreɪnə(r)z/ | Giày thể thao |
11 | tracksuit | /ˈtræksuːt/ | Bộ đồ thể thao |
12 | track | /træk/ | Đường chạy |
13 | tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt |
14 | ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
15 | throw | /θrəʊ/ | Ném |
16 | tennis player | /ˈtenɪs ˌpleɪə/ | Tay vợt |
17 | tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
18 | team | /tiːm/ | Đội |
19 | take part | /teɪk pɑːt/ | Tham gia |
20 | table tennis | /ˈteɪbl ˌtenɪs/ | Bóng bàn |
21 | swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi (1 mảnh) |
22 | swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
23 | swimming costume | /ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/ | Đồ bơi |
24 | swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Môn bơi |
25 | swim | /swɪm/ | Bơi |
26 | surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
27 | surfboarding | /ˈsɜːfbɔːdɪŋ/ | Môn lướt ván |
28 | surfboard | /ˈsɜːfbɔːd/ | Ván lướt sóng |
29 | surf | /sɜːf/ | Lướt sóng |
30 | stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
31 | sports centre | /spɔːts ˈsentə/ | Trung tâm thể thao |
32 | sport | /spɔːts/ | Thể thao |
33 | soccer | /ˈsɒkə/ | Bóng đá (Mỹ) |
34 | snowboarding | /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ | Môn trượt ván tuyết |
35 | snowboard | /ˈsnəʊbɔːd/ | Ván trượt tuyết |
36 | skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
37 | skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Môn trượt |
38 | skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
39 | shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
40 | shoot(ing) | /ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/ | Bắn / bắn súng |
41 | season | /ˈsiːzn/ | Mùa (thể thao / tự nhiên) |
42 | sea | /siː/ | Biển |
43 | score | /skɔː/ | Ghi bàn, điểm số |
44 | sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Môn đi thuyền buồm |
45 | sail | /seɪl/ | Buồm / đi thuyền buồm |
46 | running | /ˈrʌnɪŋ/ | Môn chạy bộ |
47 | run | /rʌn/ | Chạy |
48 | rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
49 | riding | /ˈraɪdɪŋ/ | Môn cưỡi ngựa |
50 | rider | /ˈraɪdə/ | Người cưỡi, tay đua |
51 | ride | /raɪd/ | Cưỡi, đi xe |
52 | rest | /rest/ | Nghỉ ngơi |
53 | reserve | /rɪˈzɜːv/ | Dự bị, dự phòng |
54 | racket | /ˈrækɪt/ | Vợt (tennis…) |
55 | racing | /ˈreɪsɪŋ/ | Đua (nói chung) |
56 | race track | /reɪs træk/ | Đường đua |
57 | race | /reɪs/ | Cuộc đua |
58 | prize | /praɪz/ | Giải thưởng |
59 | practise | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
60 | practice | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
61 | point | /pɔɪnt(s)/ | Điểm |
62 | play | /pleɪ/ | Chơi |
63 | net | /nɛt/ | Lưới |
64 | motor-racing | /ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/ | Đua mô tô |
65 | member | /ˈmɛmbə/ | Thành viên |
66 | match | /mætʃ/ | Trận đấu |
67 | luck | /lʌk/ | May mắn |
68 | long jump | /ˈlɒŋ dʒʌmp/ | Nhảy xa |
69 | locker (room) | /ˈlɒkə ruːm/ | Phòng để đồ |
70 | league | /liːɡ/ | Giải đấu |
71 | kit | /kɪt/ | Bộ đồ thể thao |
72 | kick | /kɪk/ | Đá (bóng) |
73 | join in | /ʤɔɪn ɪn/ | Tham gia vào |
74 | jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ chậm |
75 | instructor | /ɪnˈstrʌktə/ | Hướng dẫn viên |
76 | ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
77 | ice skates | /ˈaɪs skeɪts/ | Giày trượt băng |
78 | ice hockey | /ˈaɪs ˌhɒki/ | Khúc côn cầu trên băng |
79 | horse-riding | /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
80 | hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
81 | hit | /hɪt/ | Đánh (bóng) |
82 | high jump | /ˈhaɪ dʒʌmp/ | Nhảy cao |
83 | helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
84 | gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
85 | gym | /dʒɪm/ | Phòng gym |
86 | golf | /ɡɒlf/ | Môn golf |
87 | goalkeeper | /ˈɡəʊlˌkiːpə/ | Thủ môn |
88 | goal | /ɡəʊl/ | Bàn thắng |
89 | game | /ɡeɪm/ | Trò chơi, trận đấu |
90 | football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/ | Cầu thủ bóng đá |
91 | football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
92 | fitness | /ˈfɪtnəs/ | Thể lực, sự khỏe mạnh |
93 | fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
94 | sports facilities | /spɔːts fəˈsɪlɪtiz/ | Cơ sở vật chất thể thao |
95 | enter (a competition) | /ˈɛntə/ | Tham gia cuộc thi |
96 | diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
97 | dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Khiêu vũ |
98 | cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đạp xe |
99 | cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
100 | cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy Anh |
101 | court | /kɔːt/ | Sân (tennis, bóng rổ…) |
102 | contest | /ˈkɒntɛst/ | Cuộc thi, trận đấu |
103 | competitor | /kəmˈpɛtɪtə/ | Đối thủ, thí sinh |
104 | competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi, cuộc đấu |
105 | compete | /kəmˈpiːt/ | Thi đấu |
106 | coach | /kəʊʧ/ | Huấn luyện viên |
107 | club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
108 | climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Môn leo núi |
109 | climb | /klaɪm/ | Leo núi |
110 | changing room | /ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ |
111 | championship | /ˈʧæmpiənʃɪp/ | Giải vô địch |
112 | champion | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
113 | catch | /kætʃ/ | Bắt (bóng) |
114 | boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh |
115 | boat | /bəʊt/ | Thuyền |
116 | bike | /baɪk/ | Xe đạp |
117 | bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
118 | beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
119 | bathing suit | /ˈbeɪðɪŋ suːt/ | Đồ bơi |
120 | bat | /bæt/ | Gậy đánh bóng |
121 | basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
122 | baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
123 | ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
124 | badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
125 | athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh |
126 | squash | /skwɒʃ/ | Môn bóng quần |
127 | pitch | /pɪtʃ/ | Sân (bóng đá) |
128 | extreme sport | /ɪkˈstriːm spɔːts/ | Thể thao mạo hiểm |
129 | athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
2.12. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề kỹ năng giao tiếp và học ngôn ngữ

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | word | /wɜːd/ | Từ |
2 | vocabulary | /vəʊˈkæbjʊləri/ | Từ vựng |
3 | translation | /ˌtrænsˈleɪʃən/ | Sự dịch thuật |
4 | translate | /trænsˈleɪt/ | Dịch |
5 | tell | /tɛl/ | Kể, nói |
6 | talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
7 | speak | /spiːk/ | Nói |
8 | shout | /ʃaʊt/ | Hét, la lên |
9 | sentence | /ˈsɛntəns/ | Câu |
10 | say | /seɪ/ | Nói |
11 | question | /ˈkwɛstʃən/ | Câu hỏi |
12 | pronunciation | /prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/ | Cách phát âm |
13 | pronounce | /prəˈnaʊns/ | Phát âm |
14 | message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn |
15 | mention | /ˈmɛnʃən/ | Đề cập, nhắc đến |
16 | meaning | /ˈmiːnɪŋ/ | Ý nghĩa |
17 | mean | /miːn/ | Có nghĩa, ý nghĩa |
18 | letter | /ˈlɛtər/ | Thư |
19 | joke | /dʒəʊk/ | Câu chuyện cười, đùa |
20 | intermediate | /ˌɪntəˈmiːdɪət/ | Trung cấp |
21 | grammar | /ˈɡræmə(r)/ | Ngữ pháp |
22 | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
23 | elementary | /ˌɛlɪˈmɛntəri/ | Cơ bản, sơ cấp |
24 | communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự giao tiếp |
25 | communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
26 | chat | /ʧæt/ | Trò chuyện |
27 | beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới bắt đầu |
28 | ask | /æsk/ | Hỏi |
29 | argue | /ˈɑːɡjuː/ | Cãi nhau, tranh luận |
30 | answer | /ˈænsər/ | Trả lời |
31 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | Nâng cao, tiến bộ |
2.13. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghề nghiệp và công việc

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | part time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
2 | painter | /ˈpeɪntə(r)/ | Họa sĩ |
3 | owner | /ˈəʊnə(r)/ | Chủ sở hữu |
4 | out of work | /aʊt əv wɜːk/ | Thất nghiệp |
5 | officer | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan / cán bộ |
6 | office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
7 | occupation | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
8 | nurse | /nɜːs/ | Y tá |
9 | novelist | /ˈnɒvəlɪst/ | Tiểu thuyết gia |
10 | musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
11 | model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu |
12 | message | /ˈmesɪdʒ/ | Tin nhắn, thông điệp |
13 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
14 | mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ máy |
15 | manager | /ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý |
16 | librarian | /laɪˈbreəriən/ | Thủ thư (người quản lý thư viện) |
17 | letter | /ˈletə(r)/ | Thư |
18 | lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên |
19 | lawyer | /ˈlɔːjə(r)/ | Luật sư |
20 | laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
21 | king | /kɪŋ/ | Vua |
22 | judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
23 | journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
24 | job | /dʒɒb/ | Công việc |
25 | instructor | /ɪnˈstrʌktə(r)/ | Người hướng dẫn |
26 | instruction | /ɪnˈstrʌkʃnz/ | Hướng dẫn |
27 | housework | /ˈhaʊswɜːk/ | Việc nhà |
28 | housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | Nội trợ |
29 | hairdresser | /ˈheədresə(r)/ | Thợ làm tóc |
30 | guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
31 | guest | /ɡest/ | Khách |
32 | guard | /ɡɑːd/ | Bảo vệ |
33 | goalkeeper | /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ | Thủ môn |
34 | full time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
35 | football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/ | Cầu thủ bóng đá |
36 | firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ | Lính cứu hỏa |
37 | film star | /ˈfɪlm stɑː(r)/ | Ngôi sao điện ảnh |
38 | farmer | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
39 | farm | /fɑːm/ | Trang trại |
40 | factory | /ˈfæktri/ | Nhà máy |
41 | explorer | /ɪkˈsplɔːrə(r)/ | Nhà thám hiểm |
42 | engineer | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư |
43 | employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
44 | employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
45 | employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
46 | employ | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê, tuyển dụng |
47 | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
48 | earn | /ɜːn/ | Kiếm tiền |
49 | doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
50 | diver | /ˈdaɪvə(r)/ | Thợ lặn |
51 | director | /daɪˈrektə(r)/ | Giám đốc, đạo diễn |
52 | diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp |
53 | diary | /ˈdaɪəri/ | Nhật ký |
54 | detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
55 | desk | /desk/ | Bàn làm việc |
56 | designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế |
57 | department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, ban |
58 | dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
59 | dancer | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
60 | CV | /ˌsiːˈviː/ | Sơ yếu lý lịch |
61 | customs officer | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên hải quan |
62 | crew | /kruː/ | Phi hành đoàn / đội |
63 | cook | /kʊk/ | Người nấu ăn |
64 | contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
65 | conference | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
66 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
67 | company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
68 | colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
69 | cleaner | /ˈkliːnə(r)/ | Nhân viên dọn dẹp |
70 | chemist | /ˈkemɪst/ | Dược sĩ / nhà hóa học |
71 | chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
72 | career | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp |
73 | captain | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng, thuyền trưởng |
74 | canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
75 | candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
76 | cameraman | /ˈkæmərəˌmæn/ | Người quay phim |
77 | butcher | /ˈbʊtʃə(r)/ | Người bán thịt |
78 | businesswoman | /ˈbɪznəswʊmən/ | Nữ doanh nhân |
79 | businessman | /ˈbɪznəsmən/ | Doanh nhân nam |
80 | break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
81 | boss | /bɒs/ | Sếp, ông chủ |
82 | barber | /ˈbɑːbə(r)/ | Thợ cắt tóc nam |
83 | banker | /ˈbæŋkə(r)/ | Nhân viên ngân hàng |
84 | babysitter | /ˈbeɪbisɪtə(r)/ | Người trông trẻ |
85 | athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
86 | astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
87 | assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
88 | artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ |
89 | army | /ˈɑːmi/ | Quân đội |
90 | architect | /ˈɑːkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
91 | apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn, xin việc |
92 | application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Đơn xin việc |
93 | actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
94 | actor | /ˈæktə(r)/ | Nam diễn viên |
2.14. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thiên nhiên, động vật và môi trường

STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
2 | species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài (sinh vật) |
3 | space | /speɪs/ | Không gian |
4 | south | /saʊθ/ | Phía nam |
5 | sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
6 | shark | /ʃɑːk/ | Cá mập |
7 | sea | /siː/ | Biển |
8 | scenery | /ˈsiːnəri/ | Phong cảnh |
9 | sand | /sænd/ | Cát |
10 | rock | /rɒk/ | Đá |
11 | river | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
12 | range | /reɪndʒ/ | Dãy (núi) |
13 | rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
14 | rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
15 | pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
16 | plant | /plɑːnt/ | Cây trồng |
17 | planet | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
18 | penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
19 | parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt |
20 | north | /nɔːθ/ | Phía bắc |
21 | nature | /ˈneɪtʃə(r)/ | Thiên nhiên |
22 | mouse/mice | /maʊs/ – /maɪs/ | Chuột |
23 | mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
24 | mosquito | /məˈskiːtəʊ/ | Muỗi |
25 | moon | /muːn/ | Mặt trăng |
26 | monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
27 | lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
28 | leaf | /liːf/ | Lá cây |
29 | land | /lænd/ | Đất đai |
30 | lake | /leɪk/ | Hồ |
31 | kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
32 | jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | Rừng rậm |
33 | island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
34 | ice | /aɪs/ | Băng |
35 | hot | /hɒt/ | Nóng |
36 | hill | /hɪl/ | Đồi |
37 | grow | /ɡrəʊ/ | Phát triển, lớn lên |
38 | grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ |
39 | giraffe | /dʒəˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
40 | fur | /fɜː(r)/ | Lông (thú) |
41 | frog | /frɒɡ/ | Con ếch |
42 | freeze | /friːz/ | Đóng băng |
43 | forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
44 | flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
45 | flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
46 | fish | /fɪʃ/ | Cá |
47 | fire | /ˈfaɪə(r)/ | Lửa |
48 | field | /fiːld/ | Cánh đồng |
49 | farmland | /ˈfɑːmlænd/ | Đất canh tác |
50 | fall | /fɔːl/ | Mùa thu |
51 | explorer | /ɪkˈsplɔːrə(r)/ | Nhà thám hiểm |
52 | environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Thuộc về môi trường |
53 | environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
54 | elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
55 | east | /iːst/ | Phía đông |
56 | earth | /ɜːθ/ | Trái đất |
57 | duck | /dʌk/ | Con vịt |
58 | donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
59 | dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
60 | desert | /ˈdezət/ | Sa mạc |
61 | countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Vùng nông thôn |
62 | country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia / miền quê |
63 | continent | /ˈkɒntɪnənt/ | Lục địa |
64 | coast | /kəʊst/ | Bờ biển |
65 | climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
66 | cliff | /klɪf/ | Vách đá |
67 | cave | /keɪv/ | Hang động |
68 | butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bươm bướm |
69 | bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
70 | branch | /brɑːntʃ/ | Cành cây |
71 | bird | /bɜːd/ | Chim |
72 | bee | /biː/ | Con ong |
73 | beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
74 | autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
75 | animal | /ˈænɪml/ | Động vật |
76 | air | /eə(r)/ | Không khí |
Đặc biệt, BMyC còn dành tặng phụ huynh bộ tài liệu ôn thi chứng chỉ tiếng Anh B1 được thu thập kỹ lưỡng – giúp con học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian, chinh phục kỳ thi dễ dàng hơn.
3. Học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả theo phương pháp BMyC
Từ vựng là nền tảng quan trọng quyết định khả năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh. Tuy nhiên, học từ vựng B1 không chỉ đơn giản là “nhồi nhét” hay học thuộc lòng, mà cần có chiến lược đúng – phù hợp với não bộ và mục tiêu sử dụng thực tế. Đó cũng chính là lý do phương pháp học từ vựng tại BMyC được thiết kế tối ưu để giúp học viên B1 chinh phục vốn từ một cách hiệu quả – bền vững – ứng dụng cao.

3.1. Tập trung vào từ vựng theo chủ đề – Học để ứng dụng ngay
BMyC khuyến khích bạn học từ vựng theo chủ đề quen thuộc và cần thiết cho trình độ B1. Thay vì học từ vựng rời rạc, việc gom nhóm các từ liên quan theo chủ đề giúp bạn dễ hình dung, ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp thực tế.
3.2. Học từ vựng qua ngữ cảnh – Tránh dịch nghĩa từng từ
Phương pháp BMyC đặc biệt nhấn mạnh việc học từ vựng qua ngữ cảnh thay vì dịch nghĩa từng từ. Khi bạn thấy một từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa trên câu, đoạn văn hoặc tình huống mà nó xuất hiện.
- Điều này giúp não bộ bạn hình thành tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, không qua bước trung gian dịch sang tiếng Việt, từ đó tăng khả năng phản xạ và ghi nhớ sâu hơn.
- Bạn có thể áp dụng bằng cách đọc sách, xem phim, nghe podcast tiếng Anh và cố gắng hiểu nghĩa của từ thông qua bối cảnh.
3.3. Tận dụng hình ảnh, âm thanh và sự lặp lại – Kích hoạt đa giác quan
Để từ vựng “neo” vào bộ não lâu hơn, BMyC khuyến khích việc sử dụng đa giác quan:
- Hình ảnh: Liên tưởng từ vựng với hình ảnh minh họa. Ví dụ, khi học từ “apple”, hãy nghĩ đến hình ảnh quả táo thay vì chỉ mặt chữ.
- Âm thanh: Nghe cách phát âm chuẩn của từ (từ điển, video, ứng dụng). Lặp lại từ đó nhiều lần để quen với âm điệu và trọng âm.
- Lặp lại có chủ đích: Thực hành sử dụng từ vựng mới trong các câu, đoạn hội thoại hàng ngày. Sự lặp lại đều đặn và có ý nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
3.4. 30 phút mỗi ngày – Biến việc học thành thói quen
BMyC đề cao sự kiên trì và đều đặn. Dành 30 phút mỗi ngày để học từ vựng, không cần quá nhiều nhưng phải liên tục.
- Bạn có thể chia nhỏ thời gian này: 10 phút buổi sáng để ôn lại từ cũ, 20 phút buổi tối để học từ mới và luyện tập.
- Việc duy trì thói quen này sẽ giúp bạn tích lũy vốn từ vựng một cách vững chắc và bền bỉ.
3.5. Đồng hành cùng con – Học mà chơi, chơi mà học
Nếu bạn là phụ huynh và muốn đồng hành cùng con học tiếng Anh B1, BMyC có một phương pháp đặc biệt:
- Học cùng con: Cùng con đọc sách, xem phim tiếng Anh, hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng mới.
- Tạo môi trường tiếng Anh: Sử dụng các thẻ flashcard, trò chơi từ vựng, hoặc đơn giản là cùng nhau gọi tên các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh.
- Biến việc học thành niềm vui: Khi việc học là một trải nghiệm tích cực và gắn kết, từ vựng sẽ được con bạn tiếp thu một cách tự nhiên và hứng thú.
Với phương pháp của BMyC, việc học từ vựng tiếng Anh B1 sẽ trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả và bền vững hơn.
4. Lời kết:
Với hơn 1000 từ vựng tiếng Anh B1 được tổng hợp theo chủ đề và các phương pháp học hiệu quả mà BMyC đã chia sẻ, hy vọng bạn đã có một “kim chỉ nam” vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng, kiên trì và thực hành đều đặn chính là chìa khóa để biến những từ vựng này thành vốn từ của riêng bạn. Đừng ngại bắt đầu từ những điều nhỏ nhất và tận dụng mọi cơ hội để áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn sớm đạt được trình độ B1 như mong muốn!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Bài tập There is There are: Cách dùng và bài tập có đáp án
- Nhận ngay bộ Flashcard từ BMyC giúp con làm quen từ vựng trong 1 tuần, mẹ nhàn tênh!
- Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả