Từ vựng tiếng Anh B1: Tổng hợp 1000+ từ vựng thông dụng theo chủ đề & cách học hiệu quả

Bạn đang tìm kiếm tài liệu để nâng cao trình độ tiếng Anh lên mức B1? Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để tự tin giao tiếp và vượt qua các kỳ thi quan trọng. Bài viết này BMyC sẽ tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, được phân chia theo từng chủ đề quen thuộc, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và những mẹo học hiệu quả giúp bạn chinh phục trình độ này.

Từ vựng tiếng Anh B1: Tổng hợp 1000+ từ vựng thông dụng theo chủ đề & cách học hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh B1: Tổng hợp 1000+ từ vựng thông dụng theo chủ đề & cách học hiệu quả

Nội dung chính

1. Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là gì?

Chứng chỉ tiếng Anh B1 xác nhận người học đạt trình độ trung cấp (Intermediate) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). Đây là cấp độ 3 trong 6 bậc từ A1 đến C2. Để đạt được trình độ này, bạn cần trang bị khoảng 2.500 – 3.000 từ tiếng Anh phổ biến. Quan trọng hơn, bạn cần biết cách biến đổi các hình thái khác nhau của từ (động từ, tính từ, danh từ, trạng từ) và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh, cũng như kết hợp với các collocations đơn giản.

🎁 Đăng ký học thử miễn phí cùng BMyC ngay hôm nay!

Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!

👉 Tham gia nhóm Zalo học thử miễn phí

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học ở trình độ B1 mở rộng vốn từ một cách có hệ thống, dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến kèm theo các từ vựng thông dụng tương ứng, được chọn lọc phù hợp với trình độ B1:

2.1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề trang phục và màu sắc

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề trang phục và màu sắc
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề trang phục và màu sắc
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 yellow /ˈjel.əʊ/ Màu vàng
2 white /waɪt/ Màu trắng
3 silver /ˈsɪl.vər/ Màu bạc
4 red /red/ Màu đỏ
5 purple /ˈpɜː.pəl/ Màu tím
6 pink /pɪŋk/ Màu hồng
7 orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu cam
8 grey / gray /ɡreɪ/ Màu xám
9 green /ɡriːn/ Màu xanh lá
10 golden /ˈɡəʊl.dən/ Màu vàng kim
11 gold /ɡəʊld/ Màu vàng ánh kim
12 brown /braʊn/ Màu nâu
13 blue /bluː/ Màu xanh dương
14 black /blæk/ Màu đen
15 (dark/light/pale) /dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/ Tối / sáng / nhạt
16 wool(len) /wʊl/ Len
17 wear (out) /weər/ Mặc (cho tới khi cũ/rách)
18 watch /wɒtʃ/ Đồng hồ đeo tay
19 wallet /ˈwɒl.ɪt/ Ví tiền
20 uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
21 undress /ʌnˈdres/ Cởi đồ
22 underwear /ˈʌn.də.weər/ Đồ lót
23 underpants /ˈʌn.də.pænts/ Quần lót nam
24 umbrella /ʌmˈbrel.ə/ Ô, dù
25 try on /traɪ ɒn/ Thử đồ
26 swimsuit /ˈswɪm.suːt/ Đồ bơi (nữ)
27 sandal /ˈsæn.dəl/ Dép sandal
28 T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ Áo thun
29 trousers /ˈtraʊ.zəz/ Quần dài
30 trainers /ˈtreɪ.nəz/ Giày thể thao
31 tracksuit /ˈtræk.suːt/ Bộ đồ thể thao
32 tights /taɪts/ Quần tất
33 tie /taɪ/ Cà vạt
34 take off /teɪk ɒf/ Cởi ra
35 swimming costume /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ Đồ bơi
36 sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ Áo nỉ, áo khoác thể thao
37 sweater /ˈswet.ər/ Áo len
38 sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/ Kính râm
39 suit /suːt/ Bộ vest
40 stripe /straɪp/ Sọc
41 socks /sɒks/ Tất
42 sleeve(less) /sliːv/ Tay áo / không tay áo
43 skirt /skɜːt/ Váy
44 size /saɪz/ Kích cỡ
45 silk /sɪlk/ Lụa
46 shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
47 shoe /ʃuː/ Giày
48 shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
49 scarf /skɑːf/ Khăn quàng cổ
50 ring /rɪŋ/ Nhẫn
51 raincoat /ˈreɪn.kəʊt/ Áo mưa
52 put on /pʊt ɒn/ Mặc vào
53 purse /pɜːs/ Ví nhỏ (nữ)
54 pullover /ˈpʊlˌəʊ.vər/ Áo chui đầu
55 pocket /ˈpɒk.ɪt/ Túi áo/quần
56 plastic /ˈplæs.tɪk/ Nhựa
57 perfume /ˈpɜː.fjuːm/ Nước hoa
58 pattern /ˈpæt.ən/ Họa tiết
59 pants /pænts/ Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh)
60 old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ Lỗi thời
61 necklace /ˈnek.ləs/ Vòng cổ
62 material /məˈtɪə.ri.əl/ Chất liệu
63 match /mætʃ/ Hợp với
64 make-up /ˈmeɪk.ʌp/ Trang điểm
65 leather /ˈleð.ər/ Da (chất liệu)
66 laundry /ˈlɔːn.dri/ Giặt ủi
67 label /ˈleɪ.bəl/ Nhãn mác
68 knit /nɪt/ Đan len
69 kit /kɪt/ Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…)
70 jumper /ˈdʒʌm.pər/ Áo len
71 jewellery / jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức
72 jeans /dʒiːnz/ Quần bò
73 jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác ngắn
74 hat /hæt/
75 handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ Khăn tay
76 handbag /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách tay
77 go (with/together) /ɡəʊ/ Phù hợp, hợp nhau
78 get dressed /ɡet drest/ Mặc quần áo
79 glove /ɡlʌv/ Găng tay
80 glasses /ˈɡlɑː.sɪz/ Kính (đeo mắt)
81 fold /fəʊld/ Gấp
82 fit /fɪt/ Vừa vặn
83 fasten /ˈfɑː.sən/ Cài, buộc
84 fashion /ˈfæʃ.ən/ Thời trang
85 earring /ˈɪə.rɪŋ/ Bông tai
86 dress /dres/ Váy liền thân
87 cotton /ˈkɒt.ən/ Vải cotton
88 collar /ˈkɒl.ər/ Cổ áo
89 coat /kəʊt/ Áo khoác
90 clothes /kləʊðz/ Quần áo
91 chain /tʃeɪn/ Dây chuyền
92 cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
93 button /ˈbʌt.ən/ Nút áo
94 bracelet /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay
95 boot /buːt/ Ủng, giày bốt
96 blouse /blaʊz/ Áo kiểu nữ
97 belt /belt/ Thắt lưng
98 bag /bæɡ/ Túi xách
99 backpack /ˈbæk.pæk/ Ba lô

2.2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 website /ˈwɛb.saɪt/ Trang web
2 web /wɛb/ Mạng lưới
3 volume /ˈvɒl.juːm/ Âm lượng
4 video clip /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ Đoạn video
5 turn off /tɜːn ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
6 text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn văn bản
7 text /tɛkst/ Văn bản, nhắn tin
8 switch on /swɪtʃ ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
9 switch off /swɪtʃ ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
10 software /ˈsɒft.weə(r)/ Phần mềm
11 web page /ˈweb peidʒ/ Trang web
12 upload /ˈʌp.ləʊd/ Tải lên (dữ liệu)
13 telephone /ˈtelɪfəʊn/ Điện thoại
14 social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ Mạng xã hội
15 webcam /ˈweb.kæm/ Máy ảnh trực tuyến
16 turn on /tɜːn ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
17 talk /tɔːk/ Nói, trò chuyện
18 smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/ Điện thoại thông minh
19 sign up /ˈsaɪn ʌp/ Đăng ký
20 online /ˈɒn.laɪn/ Trực tuyến, trên mạng
21 net /net/ Mạng (internet)
22 MP3 player /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ Máy nghe nhạc MP3
23 mouse mat /maʊs mæt/ Tấm lót chuột
24 robot /ˈrəʊ.bɒt/ Người máy, rô-bốt
25 screen /skriːn/ Màn hình
26 server /ˈsɜː.vər/ Máy chủ
27 ring up /rɪŋ ʌp/ Gọi điện cho ai đó
28 mouse /maʊs/ Chuột máy tính
29 mobile phone /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ Điện thoại di động
30 reply /rɪˈplaɪ/ Trả lời
31 ring /rɪŋ/ Chuông (điện thoại), kêu
32 message /ˈmes.ɪdʒ/ Tin nhắn
33 engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ Máy bận
34 program(me) /ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình (vi tính)
35 machine /məˈʃiːn/ Máy móc
36 email /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử
37 electronic(s) /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ Thiết bị điện tử
38 (computer) printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
39 CD (player) /ˌsiːˈdiː/ Đĩa CD / Máy phát CD
40 laptop /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay
41 print /prɪnt/ In
42 DVD (player) /ˌdiː.viːˈdiː/ Đĩa DVD / Máy phát DVD
43 keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
44 postcard /ˈpəʊst.kɑːd/ Bưu thiếp
45 drag /dræɡ/ Kéo (chuột)
46 IT /ˌaɪˈtiː/ Công nghệ thông tin
47 podcast /ˈpɒd.kɑːst/ Chương trình âm thanh
48 download /ˈdaʊn.ləʊd/ Tải xuống
49 install /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
50 PC /ˌpiːˈsiː/ Máy tính cá nhân
51 dot /dɒt/ Dấu chấm (trong địa chỉ web)
52 internet /ˈɪn.tə.net/ Mạng internet
53 phone /fəʊn/ Điện thoại
54 disc/disk /dɪsk/ Đĩa (CD, DVD…)
55 invent /ɪnˈvent/ Phát minh
56 photograph /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ Chụp ảnh / bức ảnh
57 digital camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ Máy ảnh kỹ thuật số
58 invention /ɪnˈven.ʃən/ Phát minh
59 photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
60 digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ Kỹ thuật số
61 homepage /ˈhəʊm.peɪdʒ/ Trang chủ
62 password /ˈpɑːs.wɜːd/ Mật khẩu
63 @ /æt/ Ký hiệu @ trong email
64 headline /ˈhed.laɪn/ Tiêu đề chính
65 parcel /ˈpɑː.səl/ Bưu kiện
66 dial up /ˈdaɪəl ʌp/ Kết nối quay số
67 dial /ˈdaɪ.əl/ Quay số
68 app /æp/ Ứng dụng
69 address /əˈdres/ Địa chỉ
70 operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ Người điều hành
71 hardware /ˈhɑːd.weər/ Phần cứng
72 delete /dɪˈliːt/ Xóa
73 access /ˈæk.ses/ Truy cập
74 hang up /hæŋ ʌp/ Ngắt máy (điện thoại)
75 file /faɪl/ Tệp tin
76 fax /fæks/ Máy fax, gửi fax
77 equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị
78 envelope /ˈen.və.ləʊp/ Bao thư
79 enter /ˈen.tər/ Nhập vào
80 chat room /ˈtʃæt ˌruːm/ Phòng trò chuyện
81 chat /tʃæt/ Trò chuyện (trực tuyến)
82 cell phone /ˈsel fəʊn/ Điện thoại di động (Mỹ)
83 connection /kəˈnek.ʃən/ Kết nối
84 connect /kəˈnek.ʃən/ Kết nối
85 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
86 click /klɪk/ Nhấp chuột
87 data /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
88 call back /kɔːl bæk/ Gọi lại
89 call /kɔːl/ Gọi điện
90 calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay
91 by post /baɪ pəʊst/ Gửi qua bưu điện
92 blogger /ˈblɒɡ.ər/ Người viết blog
93 blog /blɒɡ/ Nhật ký mạng

2.3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giải trí và truyền thông

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giải trí và truyền thông
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giải trí và truyền thông
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 video /ˈvɪdɪəʊ/ Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động
2 thriller /ˈθrɪlər/ Phim kinh dị, giật gân
3 television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Truyền hình
4 talk show /tɔːk ʃəʊ/ Chương trình trò chuyện
5 studio /ˈstjuːdiəʊ/ Phòng thu
6 star /stɑːr/ Ngôi sao
7 stage /steɪdʒ/ Sân khấu
8 soundtrack /ˈsaʊndræk/ Nhạc phim
9 soap opera /səʊp ˈɒpərə/ Phim truyền hình dài tập
10 series /ˈsɪəriːz/ Bộ (phim, sách…)
11 selfie /ˈsɛlfi/ Chụp ảnh tự sướng
12 screen /skriːn/ Màn hình, màn ảnh
13 scene /siːn/ Cảnh, khung cảnh
14 row /rəʊ/ Cãi vã, tranh cãi
15 romantic /rəʊˈmæntɪk/ Lãng mạn
16 rock music /rɒk ˈmjuːzɪk/ Nhạc rock
17 review /rɪˈvjuː/ Đánh giá, bài phê bình
18 recording /rɪˈkɔːdɪŋ/ Ghi âm, thu âm
19 quiz /kwɪz/ Cuộc thi trắc nghiệm
20 programme /ˈprəʊɡræm/ Chương trình
21 magazine /ˌmæɡəˈziːn/ Tạp chí
22 look at /lʊk æt/ Nhìn vào
23 listen to /ˈlɪsən tuː/ Nghe (nhạc, radio…)
24 laugh /læf/ Cười
25 keyboard /ˈkiːbɔːd/ Bàn phím
26 film maker /ˈfɪlm ˈmeɪkər/ Nhà làm phim
27 film /fɪlm/ Phim
28 festival /ˈfɛstɪvəl/ Lễ hội
29 exit /ˈɛksɪt/ Cửa ra, lối thoát
30 exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ Triển lãm
31 chat show /ˈtʃæt ʃəʊ/ Chương trình trò chuyện
32 channel /ˈtʃænəl/ Kênh (truyền hình, đài phát thanh)
33 CD (player) /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu đọc đĩa CD
34 celebrity /sɪˈlɛbrəti/ Người nổi tiếng
35 cartoon /kɑːˈtuːn/ Phim hoạt hình, tranh biếm họa
36 production /prəˈdʌkʃən/ Sự sản xuất
37 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ Nhà báo
38 entrance /ˈɛntrəns/ Lối vào
39 card /kɑːd/ Thẻ, thiệp
40 presenter /prɪˈzɛntə(r)/ Người dẫn chương trình
41 jazz music /dʒæz ˈmjuːzɪk/ Nhạc jazz
42 DVD (player) /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu đọc đĩa DVD
43 camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh, máy quay
44 perform /pəˈfɔːm/ Biểu diễn
45 painter /ˈpeɪntər/ Họa sĩ
46 paint /peɪnt/ Vẽ
47 orchestra /ˈɔːkɪstrə/ Dàn nhạc
48 opera /ˈɒpərə/ Opera (nhạc kịch)
49 newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ Báo, tờ báo
50 news /njuːz/ Tin tức
51 musician /mjuːˈzɪʃən/ Nhạc sĩ
52 music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
53 museum /mjuːˈzɪəm/ Bảo tàng
54 MP3 player /ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/ Máy nghe nhạc MP3
55 magic /ˈmædʒɪk/ Phép thuật
56 interview(er) /ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/ Phỏng vấn / Người phỏng vấn
57 interval /ˈɪntəvəl/ Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn
58 instrument /ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
59 horror /ˈhɒrər/ Kinh dị
60 hit song /hɪt sɒŋ/ Bài hát hit, bài hát nổi tiếng
61 hip hop /ˈhɪp hɒp/ Nhạc hip hop
62 heroine /ˈhɛrəʊɪn/ Nữ anh hùng
63 hero /ˈhɪərəʊ/ Anh hùng
64 headphones /ˈhɛdfəʊnz/ Tai nghe
65 headline /ˈhɛdlaɪn/ Tiêu đề (báo chí)
66 guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ Người chơi đàn ghi-ta
67 guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi-ta
68 group /ɡruːp/ Nhóm
69 go out /ɡəʊ aʊt/ Ra ngoài, đi chơi
70 fun /fʌn/ Vui vẻ
71 folk music /fəʊk ˈmjuːzɪk/ Nhạc dân gian
72 fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ Pháo hoa
73 film star /fɪlm stɑːr/ Ngôi sao điện ảnh
74 disco /ˈdɪskəʊ/ Vũ trường, nhạc disco
75 disc/disk /dɪsk/ Đĩa
76 dancer /ˈdænsər/ Vũ công, người nhảy
77 dance /dæns/ Múa
78 concert /ˈkɒnsət/ Buổi hòa nhạc
79 competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi
80 comic /ˈkɒmɪk/ Truyện tranh, hài kịch
81 comedy /ˈkɒmədi/ Hài kịch
82 classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ Nhạc cổ điển
83 circus /ˈsɜːkəs/ Rạp xiếc
84 cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
85 chess /tʃɛs/ Cờ vua
86 book /bʊk/ Sách
87 board game /bɔːd ɡeɪm/ Trò chơi trên bàn cờ
88 bestseller /ˈbɛstsɛlər/ Sách bán chạy
89 band /bænd/ Nhóm nhạc
90 ballet /ˈbæleɪ/ Ballet, múa ba lê
91 audience /ˈɔːdɪəns/ Khán giả
92 article /ˈɑːtɪkl/ Bài báo, bài viết
93 art /ɑːt/ Nghệ thuật
94 app /æp/ Ứng dụng
95 advertisement /ˌædvəˈtɪzmənt/ Quảng cáo
96 advert /ˈædvɜːt/ Quảng cáo
97 adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu
98 admission /ədˈmɪʃən/ Sự nhận vào, vé vào cửa
99 ad /æd/ Quảng cáo
100 actress /ˈæktrəs/ Diễn viên nữ
101 actor /ˈæktər/ Diễn viên nam
102 action /ˈækʃən/ Hành động
103 act /ækt/ Diễn, hành động

2.4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục 

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục 
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 university /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ Đại học
2 test /tɛst/ Bài kiểm tra
3 term /tɜːm/ Học kỳ, kỳ học
4 technology /tɛkˈnɒlədʒi/ Công nghệ
5 teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
6 teach /tiːtʃ/ Dạy
7 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học
8 study (v) /ˈstʌdi/ Học
9 study (n) /ˈstʌdi/ Học tập, nghiên cứu
10 student /ˈstjuːdənt/ Học sinh, sinh viên
11 secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ Trường cấp 2
12 science /ˈsaɪəns/ Khoa học
13 school /skuːl/ Trường học
14 ruler /ˈruːlə(r)/ Thước kẻ
15 rubber /ˈrʌbə(r)/ Cục tẩy, cao su
16 research /rɪˈsɜːtʃ/ Nghiên cứu
17 remember /rɪˈmɛmbər/ Nhớ
18 register /ˈrɛdʒɪstər/ Đăng ký
19 read /riːd/ Đọc
20 qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Chứng chỉ, bằng cấp
21 pupil /ˈpjuːpl/ Học sinh (thường là tiểu học)
22 project /ˈprɒdʒɪkt/ Dự án, bài tập dự án
23 primary school /ˈpraɪməri skuːl/ Trường tiểu học
24 practise (v) /ˈpræktɪs/ Luyện tập
25 practice (n) /ˈpræktɪs/ Sự luyện tập
26 physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
27 photography /fəˈtɒɡrəfi/ Nhiếp ảnh
28 pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ Hộp bút
29 notice board /ˈnəʊtɪs bɔːd/ Bảng thông báo
30 note /nəʊt/ Ghi chú
31 nature studies /ˈneɪtʃər ˈstʌdiz/ Nghiên cứu thiên nhiên
32 music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
33 math(s) /mæθ/ Toán học
34 mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ Toán học
35 mark /mɑːk/ Điểm (số điểm)
36 library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
37 level /ˈlɛvəl/ Cấp độ
38 lesson /ˈlɛsən/ Bài học
39 learn /lɜːn/ Học
40 language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngôn ngữ
41 laboratory (lab) /ləˈbɒrəˌtɔːri/ Phòng thí nghiệm
42 know /nəʊ/ Biết
43 IT /ˌaɪˈtiː/ Công nghệ thông tin
44 intermediate /ˌɪntəˈmiːdɪət/ Trung cấp
45 instructor /ɪnˈstrʌktər/ Giảng viên
46 instructions /ɪnˈstrʌkʃənz/ Hướng dẫn
47 information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ Thông tin
48 homework /ˈhəʊmwɜːk/ Bài tập về nhà
49 handwriting /ˈhændˌraɪtɪŋ/ Chữ viết tay
50 history /ˈhɪstəri/ Lịch sử
51 geography /dʒɪˈɒɡrəfi/ Địa lý
52 essay /ˈɛseɪ/ Bài luận
53 elementary /ˌɛlɪˈmɛntəri/ Cơ bản
54 economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế
55 drama /ˈdrɑːmə/ Kịch
56 diploma /dɪˈpləʊmə/ Bằng tốt nghiệp
57 dictionary /ˈdɪkʃəneri/ Từ điển
58 desk /dɛsk/ Bàn học
59 degree /dɪˈɡriː/ Bằng cấp
60 curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình học
61 course /kɔːs/ Khóa học
62 composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ Sự sáng tác (văn thơ)
63 college /ˈkɒlɪdʒ/ Trường cao đẳng
64 coach /kəʊtʃ/ Huấn luyện viên
65 clever /ˈklɛvər/ Thông minh
66 classroom /ˈklɑːsˌrʊm/ Phòng học
67 class /klɑːs/ Lớp học
68 chemistry /ˈkɛmɪstri/ Hóa học
69 certificate /səˈtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận
70 break up /ˈbreɪk ʌp/ Chia tay, tan rã
71 break(time) /breɪk/ Giờ nghỉ
72 bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ Kệ sách
73 book /bʊk/ Sách
74 board /bɔːd/ Bảng
75 blackboard /ˈblækˌbɔːd/ Bảng đen
76 biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
77 bell /bɛl/ Chuông
78 beginner /bɪˈɡɪnər/ Người mới bắt đầu
79 art /ɑːt/ Nghệ thuật
80 arithmetic /əˈrɪθmətɪk/ Toán học
81 advanced /ədˈvɑːnst/ Nâng cao
82 absent /ˈæbsənt/ Vắng mặt

2.5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề môi trường
STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên
2 traffic (jam) /ˈtræfɪk (dʒæm)/ Tắc đường, kẹt xe
3 rubbish (bin) /ˈrʌbɪʃ (bɪn)/ Thùng rác
4 recycling /ˈriːˌsaɪklɪŋ/ Sự tái chế
5 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế
6 public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng
7 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ Cấm
8 pollution /pəˈlʊʃən/ Ô nhiễm
9 petrol /ˈpɛtrəl/ Xăng (Anh)
10 litter /ˈlɪtə(r)/ Rác thải, xả rác
11 gas /ɡæs/ Khí (xăng dầu)
12 climate change /ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
13 bottle bank /ˈbɒtl bæŋk/ Thùng tái chế chai lọ

2.6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thức ăn và đồ uống

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thức ăn và đồ uống
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thức ăn và đồ uống
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 ice cream /ˈaɪs kriːm/ Kem
2 refreshment /rɪˈfrɛʃmənts/ Đồ uống giải khát
3 ice /aɪs/ Đá
4 cooker /ˈkʊkə(r)/ Nồi nấu ăn
5 recipe /ˈrɛsɪpi/ Công thức nấu ăn
6 grocery store /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ Cửa hàng tạp hóa
7 cook /kʊk/ Nấu ăn, đầu bếp
8 yogurt /ˈjəʊɡət/ Sữa chua
9 potato /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây
10 hot /hɒt/ Nóng
11 cola /ˈkəʊlə/ Nước ngọt có ga
12 wash up /wɒʃ ʌp/ Rửa chén, dọn dẹp
13 plate /pleɪt/ Đĩa
14 honey /ˈhʌni/ Mật ong
15 coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
16 waitress /ˈweɪtrəs/ Nữ phục vụ
17 pizza /ˈpiːtsə/ Bánh pizza
18 herbs /hɜːbz/ Các loại thảo mộc
19 coconut /ˈkəʊkənʌt/ Dừa
20 waiter /ˈweɪtə(r)/ Người phục vụ
21 pineapple /ˈpaɪnæpl/ Quả dứa
22 condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/ Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…)
23 chocolate /ˈtʃɒklət/ Socola
24 vegetarian /ˌvɛdʒɪˈteərɪən/ Người ăn chay
25 piece of cake /piːs ʌv keɪk/ Món dễ dàng, dễ như ăn bánh
26 grill /ɡrɪl/ Nướng
27 chips /ʧɪps/ Khoai tây chiên
28 vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ Rau củ
29 pie /paɪ/ Bánh nướng
30 grape /ɡreɪp/ Nho
31 chilli /ˈtʃɪli/ Ớt
32 turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
33 picnic /ˈpɪknɪk/ Buổi dã ngoại
34 glass /ɡlɑːs/ Ly, cốc
35 chicken /ˈtʃɪkɪn/ Thịt gà
36 tuna /ˈtjuːnə/ Cá ngừ
37 pepper /ˈpɛpə(r)/ Tiêu
38 garlic /ˈɡɑːlɪk/ Tỏi
39 chef /ʃef/ Đầu bếp
40 tomato /təˈmɑːtəʊ/ Cà chua
41 pear /peə(r)/ Quả lê
42 frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ Chảo rán
43 cheese /tʃiːz/ Phô mai
44 toast /təʊst/ Bánh mì nướng
45 peanut /ˈpiːnʌt/ Lạc, đậu phộng
46 fry /fraɪ/ Chiên
47 cereal /ˈsɪəriəl/ Ngũ cốc
48 thirsty /ˈθɜːsti/ Khát nước
49 tea /tiː/ Trà
50 peach /piːtʃ/ Quả đào
51 fruit juice /fruːt dʒuːs/ Nước trái cây
52 carrot /ˈkærət/ Cà rốt
53 canteen /kænˈtiːn/ Căng tin
54 tasty /ˈteɪsti/ Ngon
55 pea /piː/ Hạt đậu
56 fruit /fruːt/ Trái cây
57 candy /ˈkændi/ Kẹo
58 taste /teɪst/ Vị, nếm
59 pasta /ˈpɑːstə/ Mỳ Ý
60 fried /fraɪd/ Chiên
61 can (of beans) /kæn/ Lon (đậu)
62 takeaway /ˈteɪkəweɪ/ Mang đi (thực phẩm)
63 pan /pæn/ Chảo
64 fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
65 cake /keɪk/ Bánh ngọt
66 sugar /ˈʃʊɡə(r)/ Đường
67 onion /ˈʌnjən/ Hành tây
68 French fries /frɛntʃ fraɪz/ Khoai tây chiên
69 café / cafe /ˈkæfeɪ/ Quán cà phê
70 sweet /swiːt/ Ngọt, đồ ngọt
71 omelette /ˈɒmlət/ Trứng ốp la
72 fork /fɔːk/ Nĩa
73 cabbage /ˈkæbɪdʒ/ Bắp cải
74 strawberry /ˈstrɔːbəri/ Dâu tây
75 oil /ɔɪl/ Dầu
76 mushroom /ˈmʌʃrʊm/ Nấm
77 food /fuːd/ Thức ăn
78 butter /ˈbʌtə(r)/
79 steak /steɪk/ Bít tết
80 mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ Nước khoáng
81 flour /ˈflaʊə(r)/ Bột
82 burger /ˈbɜːɡə(r)/ Bánh mì kẹp thịt (burger)
83 spoon /spuːn/ Muỗng
84 milk /mɪlk/ Sữa
85 flavour /ˈfleɪvə(r)/ Hương vị
86 bunch (of bananas) /bʌntʃ/ Nải (chuối)
87 spinach /ˈspɪnɪtʃ/ Rau cải bó xôi
88 menu /ˈmɛnjuː/ Thực đơn
89 sour /saʊə(r)/ Chua
90 egg /ɛɡ/ Trứng
91 broccoli /ˈbrɒkəli/ Súp lơ
92 soup /suːp/ Súp
93 melon /ˈmɛlən/ Dưa hấu
94 eat /iːt/ Ăn
95 breakfast /ˈbrɛkfəst/ Bữa sáng
96 soft drink /sɒft drɪŋk/ Nước giải khát có ga
97 meat /miːt/ Thịt
98 duck /dʌk/ Vịt
99 break /breɪk/ Nghỉ giải lao, tạm dừng
100 snack /snæk/ Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ
101 meal /miːl/ Bữa ăn
102 drink /drɪŋk/ Đồ uống
103 bread /brɛd/ Bánh mì
104 slice /slaɪs/ Lát (bánh, thịt…)
105 main course /meɪn kɔːs/ Món chính
106 dish /dɪʃ/ Món ăn
107 box /bɒks/ Hộp
108 sausage /ˈsɔːsɪdʒ/ Xúc xích
109 lunch /lʌntʃ/ Bữa trưa
110 dinner /ˈdɪnə(r)/ Bữa tối
111 bowl /bəʊl/ Bát
112 saucer /ˈsɔːsə(r)/ Đĩa lót cốc
113 lettuce /ˈlɛtɪs/ Rau xà lách
114 diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn kiêng
115 bottle /ˈbɒtl/ Chai
116 saucepan /ˈsɔːspæn/ Chảo, nồi nhỏ
117 lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh
118 dessert /dɪˈzɜːt/ Món tráng miệng
119 processed food /ˈprəʊ.sest fuːd/ Thực phẩm chế biến sẵn
120 sauce /sɔːs/ Nước sốt
121 lemon /ˈlɛmən/ Quả chanh
122 delicious /dɪˈlɪʃəs/ Ngon, thơm
123 boil /bɔɪl/ Luộc, đun sôi
124 sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Bánh sandwich
125 lamb /læm/ Thịt cừu
126 cut /kʌt/ Cắt
127 bitter /ˈbɪtə(r)/ Đắng
128 salt /sɔːlt/ Muối
129 knife /naɪf/ Con dao
130 curry /ˈkʌri/ Cà ri
131 biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy
132 salmon /ˈsælmən/ Cá hồi
133 kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
134 cup /kʌp/ Cốc, chén
135 bean /biːn/ Hạt đậu
136 salad /ˈsæləd/ Salad
137 juice /dʒuːs/ Nước ép
138 cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa leo
139 barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Tiệc nướng, nướng ngoài trời
140 roll /rəʊl/ Bánh cuộn, cuộn
141 jug /dʒʌɡ/ Bình, jug (đựng nước)
142 cream /kriːm/ Kem, lớp kem
143 banana /bəˈnɑːnə/ Quả chuối
144 roast /rəʊst/ Nướng (thịt, rau), nướng
145 jam /dʒæm/ Mứt
146 corn /kɔːn/ Ngô, bắp
147 bake /beɪk/ Nướng (bằng lò)
148 rice /raɪs/ Gạo
149 ingredient /ɪnˈɡriːdiənts/ Nguyên liệu
150 cookie /ˈkʊki/ Bánh quy
151 apple /ˈæpl/ Quả táo

2.7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khoẻ và cơ thể

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khoẻ và cơ thể
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khoẻ và cơ thể
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc
2 hand /hænd/ Tay
3 damage /ˈdæmɪdʒ/ Thiệt hại, hư hỏng
4 pill /pɪl/ Viên thuốc
5 well /wɛl/ Khỏe, tốt
6 pharmacy /ˈfɑːməsi/ Nhà thuốc
7 gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
8 cough /kɒf/ Ho
9 patient /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân
10 gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
11 comb /kəʊm/ Lược
12 walk /wɔːk/ Đi bộ
13 toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng
14 painful /ˈpeɪnfl/ Đau đớn
15 go jogging /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ
16 cold /kəʊld/ Cảm lạnh
17 toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng
18 pain /peɪn/ Cơn đau
19 get better/worse /ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/ Cải thiện/tồi tệ hơn
20 clean /kliːn/ Làm sạch
21 tooth /tuːθ/ Răng
22 operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ Ca phẫu thuật
23 foot /fʊt/ Chân
24 chin /ʧɪn/ Cằm
25 toe /təʊz/ Ngón chân
26 operate /ˈɒpəreɪt/ Phẫu thuật
27 flu /fluː/ Cảm cúm
28 chemist /ˈkɛmɪst/ Nhà thuốc
29 tired /ˈtaɪəd/ Mệt mỏi
30 nurse /nɜːs/ Y tá
31 fit /fɪt/ Khỏe mạnh
32 check /ʧɛk/ Kiểm tra
33 thumb /θʌm/ Ngón cái
34 nose /nəʊz/ Mũi
35 finger /ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón tay
36 breathe /briːð/ Hít thở
37 temperature /ˈtɛmpərətjʊə(r)/ Nhiệt độ
38 medicine /ˈmɛdsɪn/ Thuốc
39 fever /ˈfiːvə(r)/ Sốt
40 breath /brɛθ/ Hơi thở
41 take exercise /teɪk ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
42 lie down /laɪ daʊn/ Nằm xuống
43 feel better/ill/sick /fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/ Cảm thấy tốt hơn/ốm
44 break /breɪk/ Gãy, vỡ
45 tablet /ˈtæblət/ Viên thuốc
46 leg /lɛɡ/ Chân
47 fall /fɔːl/ Ngã
48 swim /swɪm/ Bơi
49 knee /niː/ Gối
50 face /feɪs/ Khuôn mặt
51 bone /bəʊn/ Xương
52 stress /strɛs/ Căng thẳng
53 keep fit /kiːp fɪt/ Giữ dáng, giữ sức khỏe
54 eye /aɪ/ Mắt
55 body /ˈbɒdi/ Cơ thể
56 stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ Đau bụng
57 injure /ˈɪndʒə(r)/ Làm bị thương
58 exercise /ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
59 blood /blʌd/ Máu
60 stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
61 illness /ˈɪlnəs/ Căn bệnh
62 emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Tình huống khẩn cấp
63 bleed /bliːd/ Chảy máu
64 sore throat /sɔːr θrəʊt/ Đau họng
65 ill /ɪl/ Ốm
66 earache /ˈɪəreɪk/ Đau tai
67 bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng, băng vết thương
68 soap /səʊp/ Xà phòng
69 hurt /hɜːt/ Đau, làm tổn thương
70 ear /ɪə(r)/ Tai
71 baby /ˈbeɪbi/ Em bé
72 skin /skɪn/ Làn da
73 hospital /ˈhɒspɪtəl/ Bệnh viện
74 doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
75 aspirin /ˈæspərɪn/ Thuốc giảm đau
76 sick /sɪk/ Ốm
77 heel /hiːl/ Gót chân
78 diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn kiêng
79 arm /ɑːm/ Cánh tay
80 shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ Vai
81 heart /hɑːt/ Tim
82 die /daɪ/ Chết
83 appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
84 run /rʌn/ Chạy
85 hear /hɪə(r)/ Nghe
86 dentist /ˈdɛntɪst/ Nha sĩ
87 ankle /ˈæŋkəl/ Cổ chân
88 rest /rɛst/ Nghỉ ngơi
89 health /hɛlθ/ Sức khỏe
90 dead /dɛd/ Chết
91 ambulance /ˈæmbjʊləns/ Xe cứu thương
92 recover /rɪˈkʌvə(r)/ Hồi phục
93 headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
94 dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm
95 ache /eɪk/ Đau, cơn đau
96 problem /ˈprɒbləm/ Vấn đề
97 head /hɛd/ Cái đầu
98 danger /ˈdeɪndʒə(r)/ Mối nguy hiểm
99 accident /ˈæksɪdənt/ Tai nạn

2.8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sở thích và kỳ nghỉ

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sở thích và kỳ nghỉ
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sở thích và kỳ nghỉ
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 torch /tɔːʧ/ Đèn pin
2 tent /tɛnt/ Lều
3 sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ Tắm nắng
4 slide /slaɪd/ Cầu trượt
5 sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Tham quan
6 sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ Tượng điêu khắc
7 rope /rəʊp/ Dây thừng
8 quiz /kwɪz/ Câu đố
9 playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
10 picnic /ˈpɪknɪk/ Dã ngoại
11 photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ Ảnh, bức ảnh
12 party /ˈpɑːti/ Tiệc
13 park /pɑːk/ Công viên
14 painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
15 paint /peɪnt/ Sơn, vẽ
16 opening hours /ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/ Giờ mở cửa
17 nightlife /ˈnaɪtˌlɪf/ Cuộc sống về đêm
18 musician /mjuˈzɪʃən/ Nhạc sĩ
19 music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
20 museum /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
21 model /ˈmɒdl/ Người mẫu, mô hình
22 member(ship) /ˈmɛmbə(r)/ Thành viên
23 magazine /ˌmæɡəˈziːn/ Tạp chí
24 keep fit /kiːp fɪt/ Giữ dáng
25 keen on /kiːn ɒn/ Thích, đam mê
26 join in /dʒɔɪ ɪn/ Tham gia
27 jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ
28 ice skates /aɪs skeɪts/ Giày trượt băng
29 holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ Kỳ nghỉ
30 hobby /ˈhɒbi/ Sở thích
31 hike /haɪk/ Leo núi
32 hire /ˈhaɪə(r)/ Thuê
33 hang out /hæŋ aʊt/ Đi chơi, tụ tập
34 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ Đàn ghi-ta
35 go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
36 go out /ɡəʊ aʊt/ Ra ngoài
37 gallery /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày nghệ thuật
38 fiction /ˈfɪkʃən/ Tiểu thuyết
39 festival /ˈfɛstɪvl/ Lễ hội
40 fan /fæn/ Quạt
41 facilities /fəˈsɪləti/ Cơ sở vật chất
42 DVD (player) /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu DVD
43 drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Bức vẽ
44 draw /drɔː/ Vẽ
45 doll /dɒl/ Búp bê
46 dancing /ˈdænsɪŋ/ Nhảy múa
47 dance /dæns/ Khiêu vũ
48 cruise /kruːz/ Du thuyền
49 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
50 collection /kəˈlɛkʃən/ Bộ sưu tập
51 collect(or) /kəˈlɛktər/ Người sưu tầm
52 club /klʌb/ Câu lạc bộ
53 chess /ʧɛs/ Cờ vua
54 CD (player) /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu CD
55 campsite /ˈkæmpsaɪt/ Khu cắm trại
56 camping /ˈkæmpɪŋ/ Cắm trại
57 camp /kæmp/ Cắm trại
58 camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh
59 bike /baɪk/ Xe đạp
60 bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
61 beach /biːʧ/ Bãi biển
62 barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Tiệc nướng

2.9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ngôi nhà và đồ dùng gia đình

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ngôi nhà và đồ dùng gia đình
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ngôi nhà và đồ dùng gia đình

 

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 window /ˈwɪndəʊ/ Cửa sổ
2 washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt
3 wall /wɔːl/ Tường
4 video /ˈvɪdɪəʊ/ Video
5 vase /vɑːz/ Lọ hoa
6 upstairs (adv) /ˌʌpˈsteə(r)z/ Lên trên lầu
7 TV (screen/set) /ˈtiːvi/ Ti vi (màn hình/máy)
8 toy /tɔɪ/ Đồ chơi
9 tower /ˈtaʊə(r)/ Tòa tháp
10 towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm
11 toilet /ˈtɔɪlət/ Nhà vệ sinh
12 television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Ti vi
13 telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ Điện thoại
14 tap /tæp/ Vòi nước
15 table /ˈteɪbəl/ Bàn
16 switch /swɪʧ/ Công tắc
17 surround /səˈraʊnd/ Bao quanh
18 step /stɛp/ Bước, bậc thang
19 stay (v) /steɪ/ Ở lại, lưu trú
20 stairs /stɛə(r)z/ Cầu thang
21 sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sofa
22 sitting room /ˈsɪtɪŋ ruːm/ Phòng khách
23 sink /sɪŋk/ Bồn rửa
24 shower /ˈʃaʊə(r)/ Vòi sen, phòng tắm
25 shelf /ʃɛlf/ Kệ, ngăn
26 sheet /ʃiːt/ Tấm vải, ga trải giường
27 seat /siːt/ Ghế
28 safe (adj) /seɪf/ An toàn
29 rubbish /ˈrʌbɪʃ/ Rác
30 roommate /ˈruːmmeɪt/ Bạn cùng phòng
31 room /ruːm/ Phòng
32 roof /ruːf/ Mái nhà
33 repair /rɪˈpeə(r)/ Sửa chữa
34 remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ Điều khiển từ xa
35 refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ Tủ lạnh
36 radio /ˈreɪdɪəʊ/ Đài radio
37 property /ˈprɒpəti/ Tài sản, bất động sản
38 plug in /plʌɡ ɪn/ Cắm vào
39 plug /plʌɡ/ Phích cắm
40 plant /plɑːnt/ Cây, cây cảnh
41 pipe /paɪp/ Ống
42 pillow /ˈpɪləʊ/ Gối
43 path /pɑːθ/ Con đường, lối đi
44 pan /pæn/ Chảo
45 oven /ˈɒvən/ Lò nướng
46 oil /ɔɪl/ Dầu
47 neighbour /ˈneɪbər/ Hàng xóm
48 mug /mʌɡ/ Cốc
49 mirror /ˈmɪrə(r)/ Gương
50 microwave (n) /ˈmaɪkrəweɪv/ Lò vi sóng
51 lock /lɒk/ Khóa
52 living-room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
53 light (clothes) line /laɪt laɪn/ Dây phơi quần áo
54 lift /lɪft/ Thang máy
55 laptop (computer) /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
56 lamp /læmp/ Đèn bàn
57 ladder /ˈlædə(r)/ Cái thang
58 kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
59 key /kiː/ Chìa khóa
60 kettle /ˈkɛtl/ Ấm nước
61 jug /dʒʌɡ/ Bình, ca
62 iron /ˈaɪən/ Bàn ủi
63 housework /ˈhaʊsˌwɜːk/ Công việc nhà
64 housewife /ˈhaʊswaɪf/ Nội trợ
65 house /haʊs/ Ngôi nhà
66 home /həʊm/ Nhà
67 hi-fi /ˈhaɪ faɪ/ Dàn âm thanh chất lượng cao
68 heater /ˈhiːtə(r)/ Máy sưởi
69 heat (v) /hiːt/ Làm nóng
70 handle /ˈhændl/ Tay cầm
71 hall /hɔːl/ Sảnh, hành lang
72 ground (floor) /ɡraʊnd/ Tầng trệt
73 grill /ɡrɪl/ Vỉ nướng
74 gate /ɡeɪt/ Cổng
75 gas /ɡæs/ Khí gas
76 garden /ˈɡɑːdn/ Vườn
77 garage /ˈɡærɑːʒ/ Gara
78 furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ Nội thất
79 frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ Chảo rán
80 fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
81 freezer /ˈfriːzə(r)/ Tủ đông
82 floor /flɔːr/ Sàn nhà
83 flatmate /ˈflætmeɪt/ Bạn cùng phòng
84 flat /flæt/ Căn hộ
85 fan /fæn/ Quạt
86 entrance /ˈɛntrəns/ Lối vào
87 electric(al) /ɪˈlɛktrɪk/ Điện
88 DVD (player) /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu DVD
89 duvet /ˈduːveɪ/ Chăn bông
90 dustbin /ˈdʌstbɪn/ Thùng rác
91 drawer /drɔː/ Ngăn kéo
92 downstairs /ˌdaʊnˈsteə(r)z/ Ở dưới tầng (dưới lầu)
93 door /dɔːr/ Cửa
94 dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/ Máy rửa chén
95 dish /dɪʃ/ Đĩa, món ăn
96 dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn
97 digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ Số, kỹ thuật số
98 desk /dɛsk/ Bàn làm việc
99 cushion /ˈkʊʃən/ Gối
100 curtain /ˈkɜːtən/ Rèm cửa
101 cupboard /ˈkʌbəd/ Tủ đựng đồ
102 cottage /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà tranh
103 cooker /ˈkʊkə(r)/ Bếp
104 clock /klɒk/ Đồng hồ
105 chest of drawers /ʧɛst əv ˈdrɔːəz/ Tủ đựng đồ
106 channel (with TV) /ˈʧænəl/ Kênh (tivi)
107 chair /ʧɛə(r)/ Ghế
108 central heating /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ Sưởi ấm trung tâm
109 cellar /ˈsɛlə(r)/ Hầm
110 ceiling /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà
111 carpet /ˈkɑːpɪt/ Thảm
112 candle /ˈkændl/ Nến
113 bulb /bʌlb/ Bóng đèn
114 bucket /ˈbʌkɪt/
115 brush /brʌʃ/ Cọ, bàn chải
116 box /bɒks/ Hộp
117 bowl /bəʊl/ Bát
118 bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Giá sách
119 bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Kệ sách
120 block (notice board) /blɒk/ Tấm bảng thông báo
121 blind /blaɪnd/ Màn cửa
122 blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn
123 bin /bɪn/ Thùng rác
124 bell /bɛl/ Cái chuông
125 bedroom /ˈbɛdruːm/ Phòng ngủ
126 bed /bɛd/ Giường
127 bathroom /ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm
128 bath(tub) /bɑːθ/ Bồn tắm
129 basin /ˈbeɪsɪn/ Chậu rửa
130 balcony /ˈbælkəni/ Ban công
131 armchair /ˈɑːmʧɛə(r)/ Ghế bành
132 apartment /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
133 antique /ænˈtiːk/ Đồ cổ
134 alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ Đồng hồ báo thức
135 alarm (fire/car) /əˈlɑːm/ Báo động (cháy/ô tô)
136 air conditioning /ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/ Điều hòa không khí
137 address /əˈdrɛs/ Địa chỉ
138 accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở

2.10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề mua sắm

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề mua sắm
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 reasonable /ˈriːzənəbl/ Hợp lý (giá cả)
2 try on /traɪ ɒn/ Thử đồ
3 supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ Siêu thị
4 store /stɔː(r)/ Cửa hàng lớn
5 spend /spɛnd/ Chi tiêu
6 shopping /ˈʃɒpɪŋ/ Việc mua sắm
7 shopper /ˈʃɒpə(r)/ Người đi mua sắm
8 shop assistant /ʃɒp əˈsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
9 shop /ʃɒp/ Cửa hàng
10 sell /sɛl/ Bán
11 second-hand /ˌsɛkəndˈhænd/ Đồ cũ, đã qua sử dụng
12 save /seɪv/ Tiết kiệm
13 return /rɪˈtɜːn/ Trả lại hàng
14 reserve /rɪˈzɜːv/ Đặt chỗ, giữ trước
15 rent /rɛnt/ Thuê
16 transaction /trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch
17 reduce /rɪˈdjuːs/ Giảm giá
18 receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai
19 price /praɪs/ Giá cả
20 pound /paʊnd/ Đồng bảng (Anh)
21 penny /ˈpɛni/ Xu
22 pay (for) /peɪ/ Trả tiền
23 order /ˈɔːdə(r)/ Đặt hàng
24 money /ˈmʌni/ Tiền
25 mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại
26 luxury /ˈlʌkʃəri/ Xa xỉ phẩm
27 logo /ˈləʊɡəʊ/ Biểu tượng thương hiệu
28 label /ˈleɪbl/ Nhãn mác
29 inexpensive /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/ Không đắt
30 hire /ˈhaɪə(r)/ Thuê
31 go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
32 for sale /fɔː seɪl/ Đang được bán
33 expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ Đắt đỏ
34 exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ Đổi tiền
35 euro /ˈjʊərəʊ/ Đồng euro
36 dollar /ˈdɒlər/ Đồng đô la
37 deposit /dɪˈpɒzɪt/ Tiền đặt cọc
38 department /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng, gian hàng
39 dear /dɪə(r)/ Đắt tiền
40 damaged /ˈdæmɪdʒd/ Hư hỏng
41 customer /ˈkʌstəmə/ Khách hàng
42 credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
43 cost /kɒst/ Chi phí, giá cả
44 complain /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn
45 collect /kəˈlɛkt/ Thu thập, lấy hàng
46 loyalty card /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/ Thẻ khách hàng thân thiết
47 close /kləʊz/ Đóng cửa
48 choose /ʧuːz/ Chọn lựa
49 cheque /ʧɛk/ Tấm séc
50 cheap /ʧiːp/ Rẻ tiền
51 change /ʧeɪndʒ/ Tiền thối lại
52 cent /sɛnt/ Xu (tiền)
53 cash /kæʃ/ Tiền mặt
54 buy /baɪ/ Mua
55 book /bʊk/ Đặt trước
56 bill /bɪl/ Hóa đơn
57 bargain /ˈbɑːɡɪn/ Món hời, giá rẻ, trả giá
58 assistant /əˈsɪstənt/ Trợ lý, người bán hàng
59 advert /ˈædvɜːt/ Quảng cáo
60 advertisement /ˌædvəˈtaɪzmənt/ Mẩu quảng cáo
61 advertise /ˈædvətaɪz/ Quảng cáo
62 ad /æd/ Quảng cáo (viết tắt)

2.11. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 yoga /ˈjəʊɡə/ Môn yoga
2 workout /ˈwɜːkaʊt/ Buổi tập thể hình
3 win /wɪn/ Chiến thắng
4 water skiing /ˈwɔːtə skiːɪŋ/ Trượt nước
5 watch /wɒtʃ/ Xem
6 walk /wɔːk/ Đi bộ
7 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ Bóng chuyền
8 versus /ˈvɜːsəs/ Đấu với, so tài với
9 training /ˈtreɪnɪŋ/ Luyện tập
10 trainer /ˈtreɪnə(r)z/ Giày thể thao
11 tracksuit /ˈtræksuːt/ Bộ đồ thể thao
12 track /træk/ Đường chạy
13 tired /ˈtaɪəd/ Mệt
14 ticket /ˈtɪkɪt/
15 throw /θrəʊ/ Ném
16 tennis player /ˈtenɪs ˌpleɪə/ Tay vợt
17 tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
18 team /tiːm/ Đội
19 take part /teɪk pɑːt/ Tham gia
20 table tennis /ˈteɪbl ˌtenɪs/ Bóng bàn
21 swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi (1 mảnh)
22 swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
23 swimming costume /ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/ Đồ bơi
24 swimming /ˈswɪmɪŋ/ Môn bơi
25 swim /swɪm/ Bơi
26 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng
27 surfboarding /ˈsɜːfbɔːdɪŋ/ Môn lướt ván
28 surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ Ván lướt sóng
29 surf /sɜːf/ Lướt sóng
30 stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
31 sports centre /spɔːts ˈsentə/ Trung tâm thể thao
32 sport /spɔːts/ Thể thao
33 soccer /ˈsɒkə/ Bóng đá (Mỹ)
34 snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ Môn trượt ván tuyết
35 snowboard /ˈsnəʊbɔːd/ Ván trượt tuyết
36 skiing /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết
37 skating /ˈskeɪtɪŋ/ Môn trượt
38 skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ Ván trượt
39 shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
40 shoot(ing) /ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/ Bắn / bắn súng
41 season /ˈsiːzn/ Mùa (thể thao / tự nhiên)
42 sea /siː/ Biển
43 score /skɔː/ Ghi bàn, điểm số
44 sailing /ˈseɪlɪŋ/ Môn đi thuyền buồm
45 sail /seɪl/ Buồm / đi thuyền buồm
46 running /ˈrʌnɪŋ/ Môn chạy bộ
47 run /rʌn/ Chạy
48 rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục
49 riding /ˈraɪdɪŋ/ Môn cưỡi ngựa
50 rider /ˈraɪdə/ Người cưỡi, tay đua
51 ride /raɪd/ Cưỡi, đi xe
52 rest /rest/ Nghỉ ngơi
53 reserve /rɪˈzɜːv/ Dự bị, dự phòng
54 racket /ˈrækɪt/ Vợt (tennis…)
55 racing /ˈreɪsɪŋ/ Đua (nói chung)
56 race track /reɪs træk/ Đường đua
57 race /reɪs/ Cuộc đua
58 prize /praɪz/ Giải thưởng
59 practise /ˈpræktɪs/ Luyện tập
60 practice /ˈpræktɪs/ Sự luyện tập
61 point /pɔɪnt(s)/ Điểm
62 play /pleɪ/ Chơi
63 net /nɛt/ Lưới
64 motor-racing /ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/ Đua mô tô
65 member /ˈmɛmbə/ Thành viên
66 match /mætʃ/ Trận đấu
67 luck /lʌk/ May mắn
68 long jump /ˈlɒŋ dʒʌmp/ Nhảy xa
69 locker (room) /ˈlɒkə ruːm/ Phòng để đồ
70 league /liːɡ/ Giải đấu
71 kit /kɪt/ Bộ đồ thể thao
72 kick /kɪk/ Đá (bóng)
73 join in /ʤɔɪn ɪn/ Tham gia vào
74 jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ chậm
75 instructor /ɪnˈstrʌktə/ Hướng dẫn viên
76 ice skating /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ Trượt băng
77 ice skates /ˈaɪs skeɪts/ Giày trượt băng
78 ice hockey /ˈaɪs ˌhɒki/ Khúc côn cầu trên băng
79 horse-riding /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
80 hockey /ˈhɒki/ Khúc côn cầu
81 hit /hɪt/ Đánh (bóng)
82 high jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ Nhảy cao
83 helmet /ˈhɛlmɪt/ Mũ bảo hiểm
84 gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
85 gym /dʒɪm/ Phòng gym
86 golf /ɡɒlf/ Môn golf
87 goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiːpə/ Thủ môn
88 goal /ɡəʊl/ Bàn thắng
89 game /ɡeɪm/ Trò chơi, trận đấu
90 football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/ Cầu thủ bóng đá
91 football /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá
92 fitness /ˈfɪtnəs/ Thể lực, sự khỏe mạnh
93 fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
94 sports facilities /spɔːts fəˈsɪlɪtiz/ Cơ sở vật chất thể thao
95 enter (a competition) /ˈɛntə/ Tham gia cuộc thi
96 diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn
97 dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ Khiêu vũ
98 cyclist /ˈsaɪklɪst/ Người đạp xe
99 cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
100 cricket /ˈkrɪkɪt/ Bóng gậy Anh
101 court /kɔːt/ Sân (tennis, bóng rổ…)
102 contest /ˈkɒntɛst/ Cuộc thi, trận đấu
103 competitor /kəmˈpɛtɪtə/ Đối thủ, thí sinh
104 competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi, cuộc đấu
105 compete /kəmˈpiːt/ Thi đấu
106 coach /kəʊʧ/ Huấn luyện viên
107 club /klʌb/ Câu lạc bộ
108 climbing /ˈklaɪmɪŋ/ Môn leo núi
109 climb /klaɪm/ Leo núi
110 changing room /ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/ Phòng thay đồ
111 championship /ˈʧæmpiənʃɪp/ Giải vô địch
112 champion /ˈʧæmpiən/ Nhà vô địch
113 catch /kætʃ/ Bắt (bóng)
114 boxing /ˈbɒksɪŋ/ Quyền anh
115 boat /bəʊt/ Thuyền
116 bike /baɪk/ Xe đạp
117 bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
118 beach /biːtʃ/ Bãi biển
119 bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/ Đồ bơi
120 bat /bæt/ Gậy đánh bóng
121 basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Bóng rổ
122 baseball /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày
123 ball /bɔːl/ Quả bóng
124 badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
125 athletics /æθˈlɛtɪks/ Điền kinh
126 squash /skwɒʃ/ Môn bóng quần
127 pitch /pɪtʃ/ Sân (bóng đá)
128 extreme sport /ɪkˈstriːm spɔːts/ Thể thao mạo hiểm
129 athlete /ˈæθliːt/ Vận động viên

2.12. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề kỹ năng giao tiếp và học ngôn ngữ

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề kỹ năng giao tiếp và học ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề kỹ năng giao tiếp và học ngôn ngữ
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 word /wɜːd/ Từ
2 vocabulary /vəʊˈkæbjʊləri/ Từ vựng
3 translation /ˌtrænsˈleɪʃən/ Sự dịch thuật
4 translate /trænsˈleɪt/ Dịch
5 tell /tɛl/ Kể, nói
6 talk /tɔːk/ Nói chuyện
7 speak /spiːk/ Nói
8 shout /ʃaʊt/ Hét, la lên
9 sentence /ˈsɛntəns/ Câu
10 say /seɪ/ Nói
11 question /ˈkwɛstʃən/ Câu hỏi
12 pronunciation /prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/ Cách phát âm
13 pronounce /prəˈnaʊns/ Phát âm
14 message /ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn
15 mention /ˈmɛnʃən/ Đề cập, nhắc đến
16 meaning /ˈmiːnɪŋ/ Ý nghĩa
17 mean /miːn/ Có nghĩa, ý nghĩa
18 letter /ˈlɛtər/ Thư
19 joke /dʒəʊk/ Câu chuyện cười, đùa
20 intermediate /ˌɪntəˈmiːdɪət/ Trung cấp
21 grammar /ˈɡræmə(r)/ Ngữ pháp
22 email /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
23 elementary /ˌɛlɪˈmɛntəri/ Cơ bản, sơ cấp
24 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Sự giao tiếp
25 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp
26 chat /ʧæt/ Trò chuyện
27 beginner /bɪˈɡɪnər/ Người mới bắt đầu
28 ask /æsk/ Hỏi
29 argue /ˈɑːɡjuː/ Cãi nhau, tranh luận
30 answer /ˈænsər/ Trả lời
31 advanced /ədˈvɑːnst/ Nâng cao, tiến bộ

2.13. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghề nghiệp và công việc

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghề nghiệp và công việc
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghề nghiệp và công việc
STT Từ vựng Phiên âm  Dịch nghĩa
1 part time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ Bán thời gian
2 painter /ˈpeɪntə(r)/ Họa sĩ
3 owner /ˈəʊnə(r)/ Chủ sở hữu
4 out of work /aʊt əv wɜːk/ Thất nghiệp
5 officer /ˈɒfɪsə(r)/ Sĩ quan / cán bộ
6 office /ˈɒfɪs/ Văn phòng
7 occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ Nghề nghiệp
8 nurse /nɜːs/ Y tá
9 novelist /ˈnɒvəlɪst/ Tiểu thuyết gia
10 musician /mjuˈzɪʃn/ Nhạc sĩ
11 model /ˈmɒdl/ Người mẫu
12 message /ˈmesɪdʒ/ Tin nhắn, thông điệp
13 meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
14 mechanic /məˈkænɪk/ Thợ máy
15 manager /ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý
16 librarian /laɪˈbreəriən/ Thủ thư (người quản lý thư viện)
17 letter /ˈletə(r)/ Thư
18 lecturer /ˈlektʃərə(r)/ Giảng viên
19 lawyer /ˈlɔːjə(r)/ Luật sư
20 laboratory /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm
21 king /kɪŋ/ Vua
22 judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
23 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ Nhà báo
24 job /dʒɒb/ Công việc
25 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ Người hướng dẫn
26 instruction /ɪnˈstrʌkʃnz/ Hướng dẫn
27 housework /ˈhaʊswɜːk/ Việc nhà
28 housewife /ˈhaʊswaɪf/ Nội trợ
29 hairdresser /ˈheədresə(r)/ Thợ làm tóc
30 guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
31 guest /ɡest/ Khách
32 guard /ɡɑːd/ Bảo vệ
33 goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ Thủ môn
34 full time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian
35 football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/ Cầu thủ bóng đá
36 firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ Lính cứu hỏa
37 film star /ˈfɪlm stɑː(r)/ Ngôi sao điện ảnh
38 farmer /ˈfɑːmə(r)/ Nông dân
39 farm /fɑːm/ Trang trại
40 factory /ˈfæktri/ Nhà máy
41 explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/ Nhà thám hiểm
42 engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư
43 employment /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
44 employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ Người sử dụng lao động
45 employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
46 employ /ɪmˈplɔɪ/ Thuê, tuyển dụng
47 email /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
48 earn /ɜːn/ Kiếm tiền
49 doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
50 diver /ˈdaɪvə(r)/ Thợ lặn
51 director /daɪˈrektə(r)/ Giám đốc, đạo diễn
52 diploma /dɪˈpləʊmə/ Bằng cấp
53 diary /ˈdaɪəri/ Nhật ký
54 detective /dɪˈtektɪv/ Thám tử
55 desk /desk/ Bàn làm việc
56 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế
57 department /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng, ban
58 dentist /ˈdentɪst/ Nha sĩ
59 dancer /ˈdɑːnsə(r)/ Vũ công
60 CV /ˌsiːˈviː/ Sơ yếu lý lịch
61 customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên hải quan
62 crew /kruː/ Phi hành đoàn / đội
63 cook /kʊk/ Người nấu ăn
64 contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
65 conference /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
66 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
67 company /ˈkʌmpəni/ Công ty
68 colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
69 cleaner /ˈkliːnə(r)/ Nhân viên dọn dẹp
70 chemist /ˈkemɪst/ Dược sĩ / nhà hóa học
71 chef /ʃef/ Đầu bếp
72 career /kəˈrɪə(r)/ Sự nghiệp
73 captain /ˈkæptɪn/ Đội trưởng, thuyền trưởng
74 canteen /kænˈtiːn/ Căng tin
75 candidate /ˈkændɪdət/ Ứng viên
76 cameraman /ˈkæmərəˌmæn/ Người quay phim
77 butcher /ˈbʊtʃə(r)/ Người bán thịt
78 businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/ Nữ doanh nhân
79 businessman /ˈbɪznəsmən/ Doanh nhân nam
80 break /breɪk/ Giờ nghỉ
81 boss /bɒs/ Sếp, ông chủ
82 barber /ˈbɑːbə(r)/ Thợ cắt tóc nam
83 banker /ˈbæŋkə(r)/ Nhân viên ngân hàng
84 babysitter /ˈbeɪbisɪtə(r)/ Người trông trẻ
85 athlete /ˈæθliːt/ Vận động viên
86 astronaut /ˈæstrənɔːt/ Phi hành gia
87 assistant /əˈsɪstənt/ Trợ lý
88 artist /ˈɑːtɪst/ Nghệ sĩ
89 army /ˈɑːmi/ Quân đội
90 architect /ˈɑːkɪtekt/ Kiến trúc sư
91 apply /əˈplaɪ/ Nộp đơn, xin việc
92 application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Đơn xin việc
93 actress /ˈæktrəs/ Nữ diễn viên
94 actor /ˈæktə(r)/ Nam diễn viên

2.14. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thiên nhiên, động vật và môi trường

Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thiên nhiên, động vật và môi trường
Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thiên nhiên, động vật và môi trường
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 spring /sprɪŋ/ Mùa xuân
2 species /ˈspiːʃiːz/ Loài (sinh vật)
3 space /speɪs/ Không gian
4 south /saʊθ/ Phía nam
5 sky /skaɪ/ Bầu trời
6 shark /ʃɑːk/ Cá mập
7 sea /siː/ Biển
8 scenery /ˈsiːnəri/ Phong cảnh
9 sand /sænd/ Cát
10 rock /rɒk/ Đá
11 river /ˈrɪvə(r)/ Sông
12 range /reɪndʒ/ Dãy (núi)
13 rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
14 rabbit /ˈræbɪt/ Con thỏ
15 pollution /pəˈluːʃn/ Ô nhiễm
16 plant /plɑːnt/ Cây trồng
17 planet /ˈplænɪt/ Hành tinh
18 penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
19 parrot /ˈpærət/ Con vẹt
20 north /nɔːθ/ Phía bắc
21 nature /ˈneɪtʃə(r)/ Thiên nhiên
22 mouse/mice /maʊs/ – /maɪs/ Chuột
23 mountain /ˈmaʊntən/ Núi
24 mosquito /məˈskiːtəʊ/ Muỗi
25 moon /muːn/ Mặt trăng
26 monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ
27 lion /ˈlaɪən/ Sư tử
28 leaf /liːf/ Lá cây
29 land /lænd/ Đất đai
30 lake /leɪk/ Hồ
31 kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Chuột túi
32 jungle /ˈdʒʌŋɡl/ Rừng rậm
33 island /ˈaɪlənd/ Hòn đảo
34 ice /aɪs/ Băng
35 hot /hɒt/ Nóng
36 hill /hɪl/ Đồi
37 grow /ɡrəʊ/ Phát triển, lớn lên
38 grass /ɡrɑːs/ Cỏ
39 giraffe /dʒəˈrɑːf/ Hươu cao cổ
40 fur /fɜː(r)/ Lông (thú)
41 frog /frɒɡ/ Con ếch
42 freeze /friːz/ Đóng băng
43 forest /ˈfɒrɪst/ Rừng
44 flower /ˈflaʊə(r)/ Hoa
45 flood /flʌd/ Lũ lụt
46 fish /fɪʃ/
47 fire /ˈfaɪə(r)/ Lửa
48 field /fiːld/ Cánh đồng
49 farmland /ˈfɑːmlænd/ Đất canh tác
50 fall /fɔːl/ Mùa thu
51 explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/ Nhà thám hiểm
52 environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ Thuộc về môi trường
53 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường
54 elephant /ˈelɪfənt/ Con voi
55 east /iːst/ Phía đông
56 earth /ɜːθ/ Trái đất
57 duck /dʌk/ Con vịt
58 donkey /ˈdɒŋki/ Con lừa
59 dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
60 desert /ˈdezət/ Sa mạc
61 countryside /ˈkʌntrisaɪd/ Vùng nông thôn
62 country /ˈkʌntri/ Quốc gia / miền quê
63 continent /ˈkɒntɪnənt/ Lục địa
64 coast /kəʊst/ Bờ biển
65 climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
66 cliff /klɪf/ Vách đá
67 cave /keɪv/ Hang động
68 butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ Bươm bướm
69 bush /bʊʃ/ Bụi cây
70 branch /brɑːntʃ/ Cành cây
71 bird /bɜːd/ Chim
72 bee /biː/ Con ong
73 beach /biːtʃ/ Bãi biển
74 autumn /ˈɔːtəm/ Mùa thu
75 animal /ˈænɪml/ Động vật
76 air /eə(r)/ Không khí

Đặc biệt, BMyC còn dành tặng phụ huynh bộ tài liệu ôn thi chứng chỉ tiếng Anh B1 được thu thập kỹ lưỡng – giúp con học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian, chinh phục kỳ thi dễ dàng hơn.

3. Học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả theo phương pháp BMyC

Từ vựng là nền tảng quan trọng quyết định khả năng nghe – nói – đọc – viết trong tiếng Anh. Tuy nhiên, học từ vựng B1 không chỉ đơn giản là “nhồi nhét” hay học thuộc lòng, mà cần có chiến lược đúng – phù hợp với não bộ và mục tiêu sử dụng thực tế. Đó cũng chính là lý do phương pháp học từ vựng tại BMyC được thiết kế tối ưu để giúp học viên B1 chinh phục vốn từ một cách hiệu quả – bền vững – ứng dụng cao.

Học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả theo phương pháp BMyC
Học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả theo phương pháp BMyC

3.1. Tập trung vào từ vựng theo chủ đề – Học để ứng dụng ngay

BMyC khuyến khích bạn học từ vựng theo chủ đề quen thuộc và cần thiết cho trình độ B1. Thay vì học từ vựng rời rạc, việc gom nhóm các từ liên quan theo chủ đề giúp bạn dễ hình dung, ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp thực tế.

3.2. Học từ vựng qua ngữ cảnh – Tránh dịch nghĩa từng từ

Phương pháp BMyC đặc biệt nhấn mạnh việc học từ vựng qua ngữ cảnh thay vì dịch nghĩa từng từ. Khi bạn thấy một từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa trên câu, đoạn văn hoặc tình huống mà nó xuất hiện.

  • Điều này giúp não bộ bạn hình thành tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, không qua bước trung gian dịch sang tiếng Việt, từ đó tăng khả năng phản xạ và ghi nhớ sâu hơn.
  • Bạn có thể áp dụng bằng cách đọc sách, xem phim, nghe podcast tiếng Anh và cố gắng hiểu nghĩa của từ thông qua bối cảnh.

3.3. Tận dụng hình ảnh, âm thanh và sự lặp lại – Kích hoạt đa giác quan

Để từ vựng “neo” vào bộ não lâu hơn, BMyC khuyến khích việc sử dụng đa giác quan:

  • Hình ảnh: Liên tưởng từ vựng với hình ảnh minh họa. Ví dụ, khi học từ “apple”, hãy nghĩ đến hình ảnh quả táo thay vì chỉ mặt chữ.
  • Âm thanh: Nghe cách phát âm chuẩn của từ (từ điển, video, ứng dụng). Lặp lại từ đó nhiều lần để quen với âm điệu và trọng âm.
  • Lặp lại có chủ đích: Thực hành sử dụng từ vựng mới trong các câu, đoạn hội thoại hàng ngày. Sự lặp lại đều đặn và có ý nghĩa sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.

3.4. 30 phút mỗi ngày – Biến việc học thành thói quen

BMyC đề cao sự kiên trì và đều đặn. Dành 30 phút mỗi ngày để học từ vựng, không cần quá nhiều nhưng phải liên tục.

  • Bạn có thể chia nhỏ thời gian này: 10 phút buổi sáng để ôn lại từ cũ, 20 phút buổi tối để học từ mới và luyện tập.
  • Việc duy trì thói quen này sẽ giúp bạn tích lũy vốn từ vựng một cách vững chắc và bền bỉ.

3.5. Đồng hành cùng con – Học mà chơi, chơi mà học

Nếu bạn là phụ huynh và muốn đồng hành cùng con học tiếng Anh B1, BMyC có một phương pháp đặc biệt:

  • Học cùng con: Cùng con đọc sách, xem phim tiếng Anh, hỏi và trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng mới.
  • Tạo môi trường tiếng Anh: Sử dụng các thẻ flashcard, trò chơi từ vựng, hoặc đơn giản là cùng nhau gọi tên các vật dụng trong nhà bằng tiếng Anh.
  • Biến việc học thành niềm vui: Khi việc học là một trải nghiệm tích cực và gắn kết, từ vựng sẽ được con bạn tiếp thu một cách tự nhiên và hứng thú.

Với phương pháp của BMyC, việc học từ vựng tiếng Anh B1 sẽ trở nên nhẹ nhàng, hiệu quả và bền vững hơn.

4. Lời kết:

Với hơn 1000 từ vựng tiếng Anh B1 được tổng hợp theo chủ đề và các phương pháp học hiệu quả mà BMyC đã chia sẻ, hy vọng bạn đã có một “kim chỉ nam” vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng, kiên trì và thực hành đều đặn chính là chìa khóa để biến những từ vựng này thành vốn từ của riêng bạn. Đừng ngại bắt đầu từ những điều nhỏ nhất và tận dụng mọi cơ hội để áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn sớm đạt được trình độ B1 như mong muốn!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688