Màu sắc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, giúp thế giới trở nên tươi đẹp và sinh động hơn. Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc – Colors không chỉ giúp bạn mô tả mọi thứ xung quanh mình mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp. Bài viết này BMyC tổng hợp đầy đủ các từ vựng màu sắc cơ bản và nâng cao, cùng với các mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn tự tin sử dụng chúng ngay lập tức!

Nội dung chính
- 1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về màu sắc (Basic Colors)
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 2. Từ vựng nâng cao theo nhóm màu sắc trong tiếng Anh
- 3. Các Thành ngữ (Idioms) liên quan đến Màu sắc (Bonus)
- 4. Cách sử dụng Từ vựng Màu sắc trong câu
- 5. Đoạn văn tiếng Anh mẫu chủ đề màu sắc – Dễ hiểu và sinh động
- 6. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh màu sắc hiệu quả cho trẻ em và người mới bắt đầu
- 7. Bài tập thực hành từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ phù hợp
- Bài tập 2: Điền từ còn thiếu (Fill in the blanks)
- Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về màu sắc (Basic Colors)

Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
Red | /red/ | Màu đỏ |
|
Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
|
Yellow | /ˈjeləʊ/ | Màu vàng |
|
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
|
Black | /blæk/ | Màu đen |
|
White | /waɪt/ | Màu trắng |
|
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Màu cam |
|
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
|
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
|
Purple | /ˈpɜːpl/ | Màu tím |
|
Gray (US) / Grey (UK) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
|
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
2. Từ vựng nâng cao theo nhóm màu sắc trong tiếng Anh

Học từ vựng theo nhóm màu sắc là một cách thú vị để mở rộng vốn từ của bạn. Dưới đây là một số Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc – Colors nâng cao theo từng nhóm màu, giúp bạn diễn đạt sắc thái tinh tế hơn thay vì chỉ dùng các màu cơ bản:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Các sắc thái của RED (Đỏ) | |||
Scarlet | /ˈskɑːrlət/ | Đỏ tươi, đỏ thắm (màu đỏ cam sáng) | Her scarlet lipstick matched her vibrant dress. |
Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Đỏ sẫm, đỏ thẫm (màu đỏ đậm hơi ngả tím) | The sunset painted the sky in shades of crimson and orange. |
Vermilion | /vərˈmɪljən/ | Đỏ son, đỏ chu sa (màu đỏ cam rực rỡ) | The artist used vermilion to highlight the fiery intensity of the painting. |
Ruby | /ˈruːbi/ | Đỏ ngọc (màu đỏ đậm và sáng, như đá ruby) | She wore a necklace with a beautiful ruby pendant. |
Maroon | /məˈruːn/ | Đỏ hạt dẻ, màu nâu đỏ sẫm | His school uniform was a dark maroon blazer. |
Rust | /rʌst/ | Màu gỉ sét, nâu đỏ xám | The old car had patches of rust on its body. |
Các sắc thái của BLUE (Xanh dương) | |||
Azure | /ˈæʒər/ | Xanh da trời trong, xanh lam (màu xanh sáng của bầu trời không mây) | The yacht sailed across the azure waters of the Mediterranean. |
Cobalt | /ˈkoʊbɔːlt/ | Xanh cô-ban (màu xanh đậm, mạnh mẽ) | The painter mixed cobalt blue to create a deep ocean effect. |
Indigo | /ˈɪndɪɡoʊ/ | Chàm (màu xanh đậm, gần đen, giữa xanh và tím) | Jeans are often dyed with indigo to get their distinctive color. |
Teal | /tiːl/ | Xanh mòng két (màu xanh lục đậm hơi ngả xanh lam) | The modern living room featured teal cushions and curtains. |
Navy | /ˈneɪvi/ | Xanh nước biển sẫm, xanh hải quân (màu xanh đậm gần như đen) | He opted for a classic navy suit for the formal event. |
Sapphire | /ˈsæfaɪər/ | Xanh ngọc bích (màu xanh đậm, sáng, như đá sapphire) | Her eyes were the color of deep sapphire. |
Các sắc thái của GREEN (Xanh lá) | |||
Emerald | /ˈemərəld/ | Xanh lục bảo (màu xanh lá cây đậm và sáng, như đá emerald) | The rolling hills were covered in emerald green grass. |
Chartreuse | /ʃɑːrˈtruːz/ | Xanh vàng (màu xanh lá cây nhạt hơi ngả vàng chanh) | The bold chartreuse accent wall made the room pop. |
Olive | /ˈɒlɪv/ | Xanh ô liu (màu xanh lá cây hơi xám, sẫm) | The soldier wore an olive green uniform. |
Lime | /laɪm/ | Xanh nõn chuối, xanh nõn tôm (màu xanh lá cây chanh) | The fresh lime green added a vibrant touch to the kitchen. |
Forest green | /ˈfɒrɪst ɡriːn/ | Xanh lá cây rừng (màu xanh lá cây rất đậm, tối) | The car was painted in a sophisticated forest green. |
Mint green | /mɪnt ɡriːn/ | Xanh bạc hà (màu xanh lá cây nhạt, mát mắt) | She decorated the baby’s room in soft mint green tones. |
Các sắc thái của YELLOW (Vàng) | |||
Amber | /ˈæmbər/ | Hổ phách (màu vàng cam sẫm, ấm) | The old whiskey had a beautiful amber hue. |
Gold | /ɡoʊld/ | Vàng óng, màu vàng kim | The trophy was made of shining gold. |
Saffron | /ˈsæfrən/ | Vàng nghệ (màu vàng cam đậm, ấm áp) | The saffron robes of the monks stood out against the green landscape. |
Lemon | /ˈlemən/ | Vàng chanh (màu vàng tươi, sáng như vỏ chanh) | Her bright lemon dress was perfect for summer. |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | Vàng mù tạt (màu vàng đất, hơi nâu) | He chose a mustard yellow tie to complement his blue suit. |
Cream | /kriːm/ | Vàng kem (màu vàng rất nhạt, gần như trắng ngà) | The walls were painted a soft cream color. |
Các sắc thái của PURPLE (Tím) | |||
Lavender | /ˈlævəndər/ | Tím hoa oải hương (màu tím nhạt, nhẹ nhàng) | The room was painted a soothing lavender shade. |
Violet | /ˈvaɪəlɪt/ | Tím violet (màu tím đậm, thường có sắc xanh) | The artist used violet to create shadows in the painting. |
Magenta | /məˈdʒentə/ | Cánh sen (màu hồng tím rực rỡ) | The fashion show featured models in bold magenta outfits. |
Plum | /plʌm/ | Tím mận (màu tím đậm, hơi đỏ, như quả mận chín) | She wore a deep plum lipstick. |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Tím tử đinh hương (màu tím nhạt hơn lavender, hơi xanh) | The garden was filled with the fragrant lilac blooms. |
Amethyst | /ˈæməθɪst/ | Tím thạch anh (màu tím sáng, trong, như đá thạch anh) | Her necklace featured a large amethyst stone. |
Các sắc thái của ORANGE (Cam) | |||
Tangerine | /ˌtændʒəˈriːn/ | Cam quýt (màu cam sáng, tươi) | The tangerine sunset was breathtaking. |
Apricot | /ˈæprɪkɒt/ | Vàng mơ (màu cam nhạt, hơi hồng) | She chose an apricot color for her new sweater. |
Coral | /ˈkɒrəl/ | Đỏ san hô (màu hồng cam nhẹ nhàng, ấm áp) | The bridesmaids wore beautiful coral dresses. |
Terracotta | /ˌterəˈkɒtə/ | Nâu đất nung (màu cam nâu đỏ, như đất nung) | The terracotta pots lined the garden path. |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Cam hồng (màu cam đậm, có sắc đỏ hoặc hồng nhẹ) | The autumn leaves turned a rich persimmon color. |
Rust (đã có trong đỏ nhưng cũng dùng cho cam) | /rʌst/ | Màu gỉ sét (có thể ám chỉ sắc thái cam nâu) | The old bridge was covered in rust-colored patches. |
Các sắc thái của BROWN (Nâu) | |||
Sepia | /ˈsiːpiə/ | Nâu đỏ sẫm (màu nâu hơi đỏ, như ảnh cũ) | The old photographs were all in sepia tones. |
Tan | /tæn/ | Nâu vàng, rám nắng (màu nâu nhạt, vàng nâu) | He had a healthy tan after his vacation. |
Fawn | /fɔːn/ | Nâu vàng nhạt (màu nâu nhạt giống màu lông hươu non) | The living room was decorated in shades of cream and fawn. |
Auburn | /ˈɔːbərn/ | Nâu đỏ (thường dùng để chỉ màu tóc) | She had long, flowing auburn hair. |
Chestnut | /ˈtʃesnʌt/ | Nâu hạt dẻ (màu nâu ấm, đậm) | His eyes were a warm chestnut brown. |
Sienna | /siˈenə/ | Nâu đất sét (màu nâu đỏ tự nhiên) | The artist used burnt sienna for the earth tones. |
Các sắc thái của GREY/GRAY (Xám) | |||
Charcoal | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | Xám than (màu xám rất đậm, gần đen) | He wore a charcoal grey suit to the interview. |
Slate | /sleɪt/ | Xám đá phiến (màu xám đậm, hơi xanh hoặc tím) | The roof was covered with dark slate tiles. |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Bạc (màu xám sáng, ánh kim) | She wore a delicate silver necklace. |
Ash | /æʃ/ | Xám tro (màu xám nhạt, hơi có sắc xanh) | His hair had turned an ashy grey over the years. |
Dove grey | /dʌv ɡreɪ/ | Xám bồ câu (màu xám nhạt, mềm mại) | The walls were painted a gentle dove grey. |
Các sắc thái của WHITE (Trắng) | |||
Ivory | /ˈaɪvəri/ | Trắng ngà (màu trắng kem, hơi vàng) | The wedding dress was a beautiful ivory silk. |
Pearl | /pɜːrl/ | Trắng ngọc trai (màu trắng hơi hồng hoặc vàng nhạt, lấp lánh) | Her skin had a soft, pearl-like glow. |
Cream (đã có ở vàng nhưng cũng dùng cho trắng) | /kriːm/ | Trắng kem (màu trắng rất nhạt, ngả vàng) | The cream sofa matched the beige rug perfectly. |
Off-white | /ˌɒf ˈwaɪt/ | Trắng đục (màu trắng không tinh khiết, hơi ngả màu khác) | The walls were painted an off-white color. |
Snow white | /ˈsnoʊ waɪt/ | Trắng tuyết (màu trắng tinh khiết, sáng chói) | The bride looked stunning in her snow white gown. |
Porcelain | /ˈpɔːrsəlɪn/ | Trắng sứ (màu trắng tinh khiết, mịn, như sứ) | Her porcelain skin seemed to glow. |
Các sắc thái của BLACK (Đen) | |||
Jet black | /ˌdʒet ˈblæk/ | Đen huyền, đen nhánh (màu đen rất đậm và bóng) | She had long, jet black hair. |
Ebony | /ˈebəni/ | Đen mun (màu đen rất đậm, bóng, như gỗ mun) | The piano was made of polished ebony. |
Sooty | /ˈsuːti/ | Đen bồ hóng (màu đen mờ, bẩn, như bồ hóng) | His hands were sooty from working on the engine. |
Raven | /ˈreɪvn/ | Đen quạ (màu đen bóng, thường dùng cho tóc hoặc lông) | He had striking raven hair and pale skin. |
Charcoal (đã có ở xám nhưng cũng dùng cho đen) | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | Xám than (có thể ám chỉ sắc thái đen tối) | The sketch was drawn in charcoal, giving it a deep, rich black. |
3. Các Thành ngữ (Idioms) liên quan đến Màu sắc (Bonus)
Khi đã tự tin với các từ vựng cơ bản, bạn có thể tìm hiểu thêm về các thành ngữ liên quan đến màu sắc. Chúng sẽ làm phong phú thêm vốn từ và giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa.
Idioms | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Feeling blue | Cảm thấy buồn | He’s been feeling blue since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc.) |
Green with envy | Ghen tị, đố kỵ. | She was green with envy when she saw my new car. (Cô ấy xanh mắt mèo khi thấy chiếc xe mới của tôi.) |
Red-handed | Bị bắt quả tang | The thief was caught red-handed. (Tên trộm bị bắt quả tang.) |
White lie | Lời nói dối vô hại, nói dối để tránh làm tổn thương người khác. | I told a white lie about liking her dress. (Tôi đã nói một lời nói dối vô hại về việc thích chiếc váy của cô ấy.) |
Out of the blue | Bất ngờ, đột ngột | He called me out of the blue. (Anh ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ.) |
BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
4. Cách sử dụng Từ vựng Màu sắc trong câu
Sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong câu là một cách tuyệt vời để làm cho bài viết và lời nói của bạn trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Dưới đây là những cách phổ biến và chi tiết để bạn có thể áp dụng chúng:
STT | Cách Sử Dụng | Mô Tả Chi Tiết | Ví Dụ Minh Họa |
1 | Màu sắc làm Tính từ (Adjectives) | Đứng trước danh từ để bổ nghĩa, miêu tả đặc điểm của danh từ đó. | – She is wearing a red dress.
– He has dark brown hair. |
2 | Màu sắc làm Danh từ (Nouns) | Chỉ bản thân màu sắc, hoặc một vật thể có màu đó. | – Blue is my favorite color.
– The artist used vivid yellows. |
3 | Màu sắc trong Thành ngữ (Idioms) | Mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể dịch theo nghĩa đen. | – Feeling blue (buồn bã)
– Green with envy (ghen tị) – Out of the blue (bất ngờ) |
4 | Màu sắc biểu thị Cảm Xúc/Trạng Thái | Màu sắc mang ý nghĩa tượng trưng, gợi lên cảm xúc hoặc trạng thái nhất định. | – Red: tình yêu, giận dữ.
– Blue: yên bình, buồn bã. – White: tinh khiết, hòa bình. |
5 | Màu sắc với Giới từ (Prepositions) | Sử dụng với giới từ “in” hoặc “of” để chỉ người/vật có màu sắc đó. | – The woman in red is my sister. |
6 | Màu sắc trong so sánh (Comparisons) | Dùng để so sánh, tạo hình ảnh sinh động. | – As white as snow.
– Her face turned red as a beet. |
5. Đoạn văn tiếng Anh mẫu chủ đề màu sắc – Dễ hiểu và sinh động

Bản dịch tiếng Việt:
Hoa lily – loài hoa kiêu sa và thanh lịch ấy – luôn có một cách rất riêng để khiến tôi say mê ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Những cánh hoa dày, mịn như nhung bung nở rực rỡ trong bảng màu tuyệt đẹp: từ trắng tinh khôi, hồng phấn dịu dàng, cho đến vàng rực rỡ như ánh ban mai. Mỗi sắc hoa là một câu chuyện riêng, nhưng hoa lily vàng vẫn luôn là lựa chọn tôi yêu nhất. Màu vàng tươi sáng ấy mang đến cảm giác ấm áp, hân hoan và tràn đầy năng lượng, như ánh nắng làm bừng sáng không gian.
Không chỉ đẹp, hoa lily còn mê hoặc bởi mùi hương nhẹ nhàng mà quyến rũ – ngọt ngào như hoa hồng nhưng không quá nồng. Hương thơm ấy len lỏi khắp không gian, mang theo sự thanh tao và tươi mới, khiến căn nhà như được tô điểm bằng sự tinh tế.
Và điều tôi yêu nhất? Chính là sự bền lâu đáng ngạc nhiên của hoa lily. Dù đã nở rộ, hoa vẫn giữ được vẻ đẹp rực rỡ trong nhiều ngày – thường hơn một tuần – như một khoảnh khắc tuyệt vời được giữ lại vẹn nguyên. Thật tuyệt vời, phải không?
6. Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh màu sắc hiệu quả cho trẻ em và người mới bắt đầu
Từ vựng màu sắc là một trong những chủ đề đầu tiên và dễ tiếp cận nhất khi trẻ em hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc ghi nhớ tốt các màu sắc không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ, mà còn hỗ trợ phát triển khả năng quan sát, tư duy hình ảnh và phản xạ giao tiếp trong đời sống hàng ngày.
Tuy nhiên, nếu chỉ học theo kiểu lặp đi lặp lại hay học vẹt, trẻ dễ cảm thấy nhàm chán và nhanh quên. Đó là lý do tại sao việc lựa chọn đúng phương pháp ghi nhớ từ vựng là vô cùng quan trọng – không chỉ giúp trẻ học hiệu quả mà còn khiến việc học trở nên thú vị và sinh động hơn.
Tại BMyC, chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ một bài viết chi tiết với nhiều ví dụ sinh động, hoạt động học tập vui nhộn và mẹo hữu ích giúp trẻ:
- Nhớ từ vựng màu sắc thông qua trò chơi, bài hát và hình ảnh trực quan
- Áp dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế hàng ngày
- Học từ vựng kết hợp với vận động, thủ công hoặc vẽ tranh để kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp giúp con học từ vựng màu sắc tiếng Anh một cách hiệu quả, vui lòng xem chi tiết bài viết hữu ích của BMyC.
Xem thêm: Tuyệt chiêu giúp bé học màu sắc tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ
7. Bài tập thực hành từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ phù hợp
- He was ______ and blue after the fall.
- That was a ______ opportunity!
- She turned as ______ as a sheet.
- The policy is in black and ______.
- The company is in the ______.
- He was caught ______-handed.
- She has a ______ thumb.
- He’s the ______ sheep of the family.
- It happened out of the ______.
- Let’s paint the town ______ tonight!
Đáp án:
- black
- golden
- white
- white
- red
- red
- green
- black
- blue
- red
Bài tập 2: Điền từ còn thiếu (Fill in the blanks)
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền tên màu sắc phù hợp bằng tiếng Anh.
- The apple is __________. (quả táo)
- The sky is __________. (bầu trời)
- Bananas are __________. (quả chuối)
- My dress is __________. (váy của tôi)
- Grass is __________. (cỏ)
Đáp án:
- red
- blue
- yellow
- pink (hoặc purple tùy theo ngữ cảnh)
- green
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)
Yêu cầu: Khoanh tròn hoặc chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
- What color is the sun?
A. Green
B. Yellow
C. Purple - What color is a strawberry?
A. Red
B. Blue
C. Orange - What color do you get when you mix blue and yellow?
A. Red
B. Green
C. Pink - What color is a lemon?
A. Yellow
B. Brown
C. Black - What color is the night sky?
A. White
B. Blue
C. Black
Đáp án:
- B. Yellow
- A. Red
- B. Green
- A. Yellow
- C. Black
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc (Colors) được tổng hợp đầy đủ và dễ nhớ ở trên, bạn sẽ cảm thấy việc học từ vựng trở nên thú vị và hiệu quả hơn mỗi ngày. Đừng quên rằng việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo hơn.
👉 Hãy truy cập bmyc.vn để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn khác, được thiết kế đặc biệt dành cho người mới bắt đầu!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao
- Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mầm non và tiểu học.
- Review 5 app học từ vựng tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua trong năm 2025