Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success

Việc học từ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 4 nâng cao kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa Global Success, thì bài viết dưới đây chính là tài liệu tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất dành cho bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách Global Success

Nội dung chính

1. Tại sao cần tổng hợp từ vựng theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa?

Tại sao cần tổng hợp từ vựng theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa?
Tại sao cần tổng hợp từ vựng theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa?

Việc học từ vựng tiếng Anh theo từng Unit chuẩn SGK mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Bám sát nội dung chương trình học: Giúp học sinh không bị lan man, học đúng và đủ.

Hỗ trợ ghi nhớ và ôn tập hiệu quả: Hệ thống từ vựng theo bài học dễ học, dễ tra cứu.

Tăng khả năng làm bài kiểm tra và bài thi: Vì từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi giữa kỳ và cuối kỳ.

Tiện lợi cho giáo viên, phụ huynh khi hướng dẫn học sinh ôn luyện.

🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học

Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.

📘 Nhận bộ tài liệu học thử miễn phí ngay

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (Global Success)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (Global Success)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (Global Success)

⬇️ link tải: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 4 sách Kết nối tri thức (Cả năm) – Global Success theo từng Unit

2.1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
America (n) /əˈmerɪkə/ nước Hoa Kì
Australia (n) /ɒˈstreɪliə/ nước Ô-xtơ-rây-li-a
Britain (n) /ˈbrɪtn/ nước Anh
Japan (n) /dʒəˈpæn/ nước Nhật
Malaysia (n) /məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ nước Ma-lay-xi-a
Singapore (n) /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ nước Xin-ga-po
Thailand (n) /ˈtaɪlænd/ nước Thái Lan
Viet Nam (n) /ˌviːetˈnɑːm/ nước Việt Nam

2.2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
at (pre) /ət/, /æt/
fifteen (n) /fɪfˈtiːn/ số 15
forty-five (n) /ˌfɔːti ˈfaɪv/ số 45
o’clock (n) /əˈklɒk/ giờ (dùng sau giờ chẵn, ví dụ: eight o’clock = 8 giờ)
thirty (n) /ˈθɜːti/ số 30
get up (v) /get ˈʌp/ thức dậy
go (to bed) (v) /ˈgəʊ (tə ˈbed)/ đi (ngủ)
go (to school) (v) /ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/ đi (học)
have (breakfast) (v) /hæv (ˈbrekfəst)/ dùng (bữa sáng)

2.3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
Monday (n) /ˈmʌndeɪ/ thứ Hai
Tuesday (n) /ˈtjuːzdeɪ/ thứ Ba
Wednesday (n) /ˈwenzdeɪ/ thứ Tư
Thursday (n) /ˈθɜːzdeɪ/ thứ Năm
Friday (n) /ˈfraɪdeɪ/ thứ Sáu
Saturday (n) /ˈsætədeɪ/ thứ Bảy
Sunday (n) /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
listen to music (v. phr) /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ nghe nhạc
study at school (v. phr) /ˈstʌdi ət skuːl/ học, nghiên cứu ở trường

2.4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
January (n) /ˈdʒænjuəri/ tháng Một
February (n) /ˈfebruəri/ tháng Hai
March (n) /mɑːtʃ/ tháng Ba
April (n) /ˈeɪprəl/ tháng Tư
May (n) /meɪ/ tháng Năm
birthday (n) /ˈbɜːθdeɪ/ ngày sinh
chips (n) /tʃɪps/ khoai tây rán
grape (n) /ɡreɪp/ quả nho
jam (n) /dʒæm/ mứt
juice (n) /dʒuːs/ nước ép
lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
party (n) /ˈpɑːti/ buổi tiệc
water (n) /ˈwɔːtə(r)/ nước

2.5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
can (modal verb) /kən/, /kæn/ có thể, biết (làm gì)
cook (v) /kʊk/ nấu ăn
play the piano (v. phr) /pleɪ ðə piˈænəʊ/ chơi đàn piano
play the guitar (v. phr) /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ chơi đàn ghi-ta
ride (a bike) (v) /raɪd (ə baɪk)/ đạp xe
ride (a horse) (v) /raɪd (ə hɔːs)/ cưỡi ngựa
roller skate (v) /ˈrəʊlə skeɪt/ trượt pa tanh
swim (v) /swɪm/ bơi
but (conj) /bʌt/ nhưng

2.6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
city (n) /ˈsɪti/ thành phố
mountains (n) /ˈmaʊntənz/ vùng núi
town (n) /taʊn/ thị trấn
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
computer room (n. phr.) /kəmˈpjuːtə ruːm/ phòng máy tính
garden (n) /ˈɡɑːdn/ vườn
playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

2.7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
art (n) /ɑːt/ môn Mĩ thuật
English (n) /ˈɪŋɡlɪʃ/ môn Tiếng Anh
history and geography (n. phr.) /ˈhɪstri ænd dʒiˈɒɡrəfi/ môn Lịch sử và Địa lí
maths (n) /mæθs/ môn Toán, toán học
music (n) /ˈmjuːzɪk/ môn Âm nhạc
science (n) /ˈsaɪəns/ môn Khoa học
Vietnamese (n) /ˌviːetnəˈmiːz/ môn Tiếng Việt

2.8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
IT (information technology) (n) /aɪ ˈtiː/

/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

môn Tin học, môn Công nghệ thông tin
PE (physical education) (n) /ˌpiː ˈiː/

/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/

môn Thể dục, môn Giáo dục thể chất
English teacher (n. phr.) /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːtʃə/ giáo viên (dạy Tiếng Anh)
maths teacher (n. phr.) /mæθs ˈtiːtʃə/ giáo viên (dạy Toán)
because (conj) /bɪˈkɒz/ bởi vì
why (adv) /waɪ/ tại sao

2.9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
June (n) /dʒuːn/ tháng Sáu
July (n) /dʒuˈlaɪ/ tháng Bảy
August (n) /ɔːˈɡʌst/ tháng Tám
September (n) /sepˈtembə/ tháng Chín
October (n) /ɒkˈtəʊbə/ tháng Mười
November (n) /nəʊˈvembə/ tháng Mười Một
December (n) /dɪˈsembə/ tháng Mười Hai
sports day (n) /ˈspɔːts deɪ/ ngày hội thể thao

2.10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
beach (n) /biːtʃ/ bãi biển
campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ địa điểm cắm trại
countryside (n) /ˈkʌntrisaɪd/ nông thôn, vùng quê
Bangkok (n) /bæŋˈkɒk/ Băng Cốc (thủ đô của nước Thái Lan)
Sydney (n) /ˈsɪdni/ Xít-ni (thành phố của nước Ô-xtơ-rây-li-a)
Tokyo (n) /ˈtəʊkiəʊ/ Tô-ki-ô (thủ đô của nước Nhật)
last (adj) /lɑːst/ trước, lần trước
yesterday (adv) /ˈjestədeɪ/ ngày hôm qua
at, on, in (+ place) (pre) /ət/, /ɒn/, /ɪn/ (+ /pleɪs/) ở (+ địa điểm)

2.11. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
road (n) /rəʊd/ con đường, đường phố
street (n) /striːt/ phố, đường phố
big (adj) /bɪɡ/ to, lớn (kích thước)
busy (adj) /ˈbɪzi/ bận rộn, nhộn nhịp
live (v) /lɪv/ sống
noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ồn ào, om sòm, huyên náo
quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh, tĩnh mịch
at, in (+ name of the street / road) (pre) /ət/, /ɪn/ ở, tại

2.12. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
actor (n) /ˈæktə/ diễn viên (nam)
farmer (n) /ˈfɑːmə/ nông dân
nurse (n) /nɜːs/ y tá, điều dưỡng viên
office worker (n) /ˈɒfɪs wɜːkə/ nhân viên văn phòng
policeman (n) /pəˈliːsmən/ cảnh sát (nam)
factory (n) /ˈfæktri/ nhà máy
farm (n) /fɑːm/ trang trại
hospital (n) /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
nursing home (n) /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ viện điều dưỡng

2.13. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa (Tiếng Việt)
big (adj) /bɪɡ/ to, lớn (kích thước)
short (adj) /ʃɔːt/ thấp, ngắn
slim (adj) /slɪm/ mảnh mai
tall (adj) /tɔːl/ cao
eyes (n) /aɪ/ mắt
face (n) /feɪs/ khuôn mặt
hair (n) /heə/ tóc
long (adj) /lɒŋ/ dài
round (adj) /raʊnd/ tròn

2.14. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
afternoon (n) /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều
evening (n) /ˈiːvnɪŋ/ buổi tối
morning (n) /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng
noon (n) /nuːn/ buổi trưa
clean (the floor) (v) /kliːn (ðə flɔː)/ lau (sàn nhà)
help with the cooking (v. phr.) /help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ giúp đỡ việc nấu ăn
wash (the clothes) (v) /wɒʃ (ðə kləʊðz)/ giặt (quần áo)
wash (the dishes) (v) /wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/ rửa (bát đĩa)

2.15. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family’s weekends

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
cinema (n) /ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/ rạp chiếu phim
shopping centre (n) /ˈʃɒpɪŋ sentə/ trung tâm mua sắm
sports centre (n) /ˈspɔːts sentə/ trung tâm thể thao
swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
cook meals (v. phr.) /ˈkʊk miːls/ nấu ăn
do yoga (v. phr.) /duː ˈjəʊɡə/ tập yoga
play tennis (v. phr.) /pleɪ ˈtenɪs/ chơi quần vợt
watch films (v. phr.) /wɒtʃ fɪlms/ xem phim

2.16. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather 

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
cloudy (adj) /ˈklaʊdi/ có mây, nhiều mây
rainy (adj) /ˈreɪni/ có mưa
sunny (adj) /ˈsʌni/ có nắng
weather (n) /ˈweðə/ thời tiết
windy (adj) /ˈwɪndi/ có gió
bakery (n) /ˈbeɪkəri/ hiệu bánh mì
bookshop (n) /ˈbʊkʃɒp/ hiệu sách
food stall (n) /fuːd stɔːl/ quầy hàng thực phẩm
water park (n) /ˈwɔːtə pɑːk/ công viên nước
supermarket (n) /ˈsuːpəmɑːkɪt/ siêu thị

2.17. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: In the city

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
get (to) (v) /ɡet (tə)/ đến (địa điểm)
go straight (v. phr.) /ɡəʊ streɪt/ đi thẳng
left (n) /left/ bên trái
right (n) /raɪt/ bên phải
stop (v) /stɒp/ dừng lại
turn (v) /tɜːn/ rẽ
turn left (v. phr.) /tɜːn ˈleft/ rẽ trái
turn right (v. phr.) /tɜːn ˈraɪt/ rẽ phải
turn round (v. phr.) /tɜːn ˈraʊnd/ quay lại, đổi hướng ngược lại

2.18. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
between (pre) /bɪˈtwiːn/ ở giữa
near (pre) /nɪə/ ở gần
opposite (pre) /ˈɒpəzɪt/ đối diện
gift shop (n) /ˈɡɪft ʃɒp/ cửa hàng quà tặng
skirt (n) /skɜːt/ váy
dong (n) /dɒŋ/ đồng (đơn vị tiền tệ VN)
thousand (n) /ˈθaʊznd/ nghìn
T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/ áo thun

2.19. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: The animal world 

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
beautifully (adv) /ˈbjuːtɪfli/ đẹp đẽ
crocodile (n) /ˈkrɒkədaɪl/ cá sấu Châu Phi, cá sấu
dance (v) /dɑːns/ nhảy, múa
giraffe (n) /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ
hippo (n) /ˈhɪpəʊ/ hà mã, lợn nước
lion (n) /ˈlaɪən/ con sư tử
loudly (adv) /ˈlaʊdli/ ầm ĩ, inh ỏi
merrily (adv) /ˈmerəli/ vui, vui vẻ
quickly (adv) /ˈkwɪkli/ nhanh
roar (v) /rɔː/ gầm, rống lên (hổ, sư tử…)
run (v) /rʌn/ chạy
sing (v) /sɪŋ/ hát

2.20. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Dịch nghĩa
build a campfire /bɪld ə ˈkæmpfaɪə/ đốt lửa trại
play card games /pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/ chơi bài
put up a tent /pʊt ʌp ə ˈtent/ dựng, cắm trại, lều
sing songs /sɪŋ sɒŋz/ hát
take a photo /teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ chụp ảnh
tell a story /tel ə ˈstɔːri/ kể chuyện

BMYC SPEED PLUS

  • Đối tượng học viên:Trẻ em tiểu học (5-9 tuổi) chưa có nền tảng tiếng Anh.
  • Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần. Khóa học bố mẹ đồng hành cùng con, gia sư hỗ trợ

ĐĂNG KÝ NGAY

3. Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh lớp 4 hoàn toàn miễn phí – Học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian!

Việc lựa chọn đúng tài liệu học tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp con tiếp thu nhanh mà còn tạo hứng thú và sự tự tin khi học ngôn ngữ mới. Dưới đây là bộ tài liệu chuẩn chỉnh, được nhiều giáo viên và phụ huynh đánh giá cao, hỗ trợ con ôn tập, rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng và sẵn sàng cho các kỳ thi:

4. Mẹo học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả theo phương pháp BMyC

Học từ vựng tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp trẻ lớp 4 phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Tại BMyC, chúng tôi tin rằng học từ vựng không chỉ là ghi nhớ máy móc mà cần phải linh hoạt, sáng tạo và gắn liền với trải nghiệm thực tế của trẻ. Dưới đây là một số mẹo học từ vựng hiệu quả theo phương pháp BMyC:

4.1. Học từ vựng theo chủ đề sinh động, gần gũi với cuộc sống

BMyC xây dựng chương trình từ vựng xoay quanh các chủ đề gần gũi với trẻ như gia đình, trường học, đồ dùng học tập, động vật, thức ăn,… Việc này giúp trẻ dễ liên tưởng và áp dụng từ mới vào giao tiếp hàng ngày.

4.2. Kết hợp hình ảnh và âm thanh sinh động

Phương pháp BMyC sử dụng hình ảnh minh họa bắt mắt, video, bài hát và các trò chơi tương tác để kích thích trí nhớ của trẻ. Học từ mới qua hình ảnh và âm thanh giúp trẻ nhớ lâu hơn và hiểu đúng cách phát âm.

4.3. Thực hành sử dụng từ vựng qua các hoạt động tương tác

Không chỉ học thuộc, trẻ được khuyến khích dùng từ mới trong các câu chuyện, đoạn hội thoại, trò chơi đóng vai,… để phát triển kỹ năng phản xạ tiếng Anh tự nhiên. BMyC đặc biệt nhấn mạnh việc luyện tập thường xuyên trong môi trường thoải mái, không áp lực.

4.4. Ôn tập và củng cố từ vựng thường xuyên

BMyC áp dụng nguyên tắc lặp lại có chủ đích giúp trẻ nhớ từ vựng lâu dài. Các bài tập ôn tập đa dạng, từ trò chơi đến bài kiểm tra nhỏ, được xây dựng khoa học theo từng giai đoạn để củng cố kiến thức.

4.5. Sử dụng công nghệ hỗ trợ học từ vựng

Học viên BMyC được tiếp cận các ứng dụng và nền tảng học tập số khoa học, giúp học từ vựng mọi lúc mọi nơi với các bài luyện tập phù hợp từng cá nhân. Công nghệ giúp trẻ hứng thú và chủ động hơn trong việc học tiếng Anh.

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh của BMyC không chỉ giúp trẻ lớp 4 nắm vững vốn từ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản xạ tiếng Anh tự nhiên, góp phần tạo nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo.

5. Lời kết: 

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa Global Success sẽ giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng bộ tổng hợp từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích hỗ trợ các em và phụ huynh trong việc ôn tập, củng cố kiến thức hiệu quả ngay tại nhà. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm: 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688