Việc học từ vựng là nền tảng quan trọng giúp học sinh lớp 4 nâng cao kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa Global Success, thì bài viết dưới đây chính là tài liệu tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất dành cho bạn.

Nội dung chính
- 1. Tại sao cần tổng hợp từ vựng theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa?
- 🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học
- 2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (Global Success)
- 2.1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends
- 2.2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines
- 2.3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week
- 2.4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party
- 2.5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do
- 2.6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities
- 2.7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable
- 2.8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects
- 2.9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day
- 2.10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays
- 2.11. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home
- 2.12. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs
- 2.13. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance
- 2.14. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities
- 2.15. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family’s weekends
- 2.16. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather
- 2.17. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: In the city
- 2.18. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre
- 2.19. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: The animal world
- 2.20. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp
- 3. Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh lớp 4 hoàn toàn miễn phí – Học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian!
- 4. Mẹo học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả theo phương pháp BMyC
- 4.1. Học từ vựng theo chủ đề sinh động, gần gũi với cuộc sống
- 4.2. Kết hợp hình ảnh và âm thanh sinh động
- 4.3. Thực hành sử dụng từ vựng qua các hoạt động tương tác
- 4.4. Ôn tập và củng cố từ vựng thường xuyên
- 4.5. Sử dụng công nghệ hỗ trợ học từ vựng
- 5. Lời kết:
1. Tại sao cần tổng hợp từ vựng theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa?

Việc học từ vựng tiếng Anh theo từng Unit chuẩn SGK mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
✅ Bám sát nội dung chương trình học: Giúp học sinh không bị lan man, học đúng và đủ.
✅ Hỗ trợ ghi nhớ và ôn tập hiệu quả: Hệ thống từ vựng theo bài học dễ học, dễ tra cứu.
✅ Tăng khả năng làm bài kiểm tra và bài thi: Vì từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi giữa kỳ và cuối kỳ.
✅ Tiện lợi cho giáo viên, phụ huynh khi hướng dẫn học sinh ôn luyện.
🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học
Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit (Global Success)

⬇️ link tải: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh Lớp 4 sách Kết nối tri thức (Cả năm) – Global Success theo từng Unit
2.1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
America (n) | /əˈmerɪkə/ | nước Hoa Kì |
Australia (n) | /ɒˈstreɪliə/ | nước Ô-xtơ-rây-li-a |
Britain (n) | /ˈbrɪtn/ | nước Anh |
Japan (n) | /dʒəˈpæn/ | nước Nhật |
Malaysia (n) | /məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/ | nước Ma-lay-xi-a |
Singapore (n) | /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ | nước Xin-ga-po |
Thailand (n) | /ˈtaɪlænd/ | nước Thái Lan |
Viet Nam (n) | /ˌviːetˈnɑːm/ | nước Việt Nam |
2.2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
at (pre) | /ət/, /æt/ | ở |
fifteen (n) | /fɪfˈtiːn/ | số 15 |
forty-five (n) | /ˌfɔːti ˈfaɪv/ | số 45 |
o’clock (n) | /əˈklɒk/ | giờ (dùng sau giờ chẵn, ví dụ: eight o’clock = 8 giờ) |
thirty (n) | /ˈθɜːti/ | số 30 |
get up (v) | /get ˈʌp/ | thức dậy |
go (to bed) (v) | /ˈgəʊ (tə ˈbed)/ | đi (ngủ) |
go (to school) (v) | /ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/ | đi (học) |
have (breakfast) (v) | /hæv (ˈbrekfəst)/ | dùng (bữa sáng) |
2.3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Monday (n) | /ˈmʌndeɪ/ | thứ Hai |
Tuesday (n) | /ˈtjuːzdeɪ/ | thứ Ba |
Wednesday (n) | /ˈwenzdeɪ/ | thứ Tư |
Thursday (n) | /ˈθɜːzdeɪ/ | thứ Năm |
Friday (n) | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ Sáu |
Saturday (n) | /ˈsætədeɪ/ | thứ Bảy |
Sunday (n) | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
listen to music (v. phr) | /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ | nghe nhạc |
study at school (v. phr) | /ˈstʌdi ət skuːl/ | học, nghiên cứu ở trường |
2.4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
January (n) | /ˈdʒænjuəri/ | tháng Một |
February (n) | /ˈfebruəri/ | tháng Hai |
March (n) | /mɑːtʃ/ | tháng Ba |
April (n) | /ˈeɪprəl/ | tháng Tư |
May (n) | /meɪ/ | tháng Năm |
birthday (n) | /ˈbɜːθdeɪ/ | ngày sinh |
chips (n) | /tʃɪps/ | khoai tây rán |
grape (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
jam (n) | /dʒæm/ | mứt |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
party (n) | /ˈpɑːti/ | buổi tiệc |
water (n) | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
2.5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
can (modal verb) | /kən/, /kæn/ | có thể, biết (làm gì) |
cook (v) | /kʊk/ | nấu ăn |
play the piano (v. phr) | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | chơi đàn piano |
play the guitar (v. phr) | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/ | chơi đàn ghi-ta |
ride (a bike) (v) | /raɪd (ə baɪk)/ | đạp xe |
ride (a horse) (v) | /raɪd (ə hɔːs)/ | cưỡi ngựa |
roller skate (v) | /ˈrəʊlə skeɪt/ | trượt pa tanh |
swim (v) | /swɪm/ | bơi |
but (conj) | /bʌt/ | nhưng |
2.6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
city (n) | /ˈsɪti/ | thành phố |
mountains (n) | /ˈmaʊntənz/ | vùng núi |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn |
village (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
computer room (n. phr.) | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | phòng máy tính |
garden (n) | /ˈɡɑːdn/ | vườn |
playground (n) | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
2.7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
art (n) | /ɑːt/ | môn Mĩ thuật |
English (n) | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | môn Tiếng Anh |
history and geography (n. phr.) | /ˈhɪstri ænd dʒiˈɒɡrəfi/ | môn Lịch sử và Địa lí |
maths (n) | /mæθs/ | môn Toán, toán học |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | môn Âm nhạc |
science (n) | /ˈsaɪəns/ | môn Khoa học |
Vietnamese (n) | /ˌviːetnəˈmiːz/ | môn Tiếng Việt |
2.8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
IT (information technology) (n) | /aɪ ˈtiː/
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
môn Tin học, môn Công nghệ thông tin |
PE (physical education) (n) | /ˌpiː ˈiː/
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
môn Thể dục, môn Giáo dục thể chất |
English teacher (n. phr.) | /ˈɪŋɡlɪʃ ˈtiːtʃə/ | giáo viên (dạy Tiếng Anh) |
maths teacher (n. phr.) | /mæθs ˈtiːtʃə/ | giáo viên (dạy Toán) |
because (conj) | /bɪˈkɒz/ | bởi vì |
why (adv) | /waɪ/ | tại sao |
2.9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
June (n) | /dʒuːn/ | tháng Sáu |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng Bảy |
August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng Tám |
September (n) | /sepˈtembə/ | tháng Chín |
October (n) | /ɒkˈtəʊbə/ | tháng Mười |
November (n) | /nəʊˈvembə/ | tháng Mười Một |
December (n) | /dɪˈsembə/ | tháng Mười Hai |
sports day (n) | /ˈspɔːts deɪ/ | ngày hội thể thao |
2.10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
campsite (n) | /ˈkæmpsaɪt/ | địa điểm cắm trại |
countryside (n) | /ˈkʌntrisaɪd/ | nông thôn, vùng quê |
Bangkok (n) | /bæŋˈkɒk/ | Băng Cốc (thủ đô của nước Thái Lan) |
Sydney (n) | /ˈsɪdni/ | Xít-ni (thành phố của nước Ô-xtơ-rây-li-a) |
Tokyo (n) | /ˈtəʊkiəʊ/ | Tô-ki-ô (thủ đô của nước Nhật) |
last (adj) | /lɑːst/ | trước, lần trước |
yesterday (adv) | /ˈjestədeɪ/ | ngày hôm qua |
at, on, in (+ place) (pre) | /ət/, /ɒn/, /ɪn/ (+ /pleɪs/) | ở (+ địa điểm) |
2.11. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
road (n) | /rəʊd/ | con đường, đường phố |
street (n) | /striːt/ | phố, đường phố |
big (adj) | /bɪɡ/ | to, lớn (kích thước) |
busy (adj) | /ˈbɪzi/ | bận rộn, nhộn nhịp |
live (v) | /lɪv/ | sống |
noisy (adj) | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào, om sòm, huyên náo |
quiet (adj) | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh, tĩnh mịch |
at, in (+ name of the street / road) (pre) | /ət/, /ɪn/ | ở, tại |
2.12. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
actor (n) | /ˈæktə/ | diễn viên (nam) |
farmer (n) | /ˈfɑːmə/ | nông dân |
nurse (n) | /nɜːs/ | y tá, điều dưỡng viên |
office worker (n) | /ˈɒfɪs wɜːkə/ | nhân viên văn phòng |
policeman (n) | /pəˈliːsmən/ | cảnh sát (nam) |
factory (n) | /ˈfæktri/ | nhà máy |
farm (n) | /fɑːm/ | trang trại |
hospital (n) | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
nursing home (n) | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | viện điều dưỡng |
2.13. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
big (adj) | /bɪɡ/ | to, lớn (kích thước) |
short (adj) | /ʃɔːt/ | thấp, ngắn |
slim (adj) | /slɪm/ | mảnh mai |
tall (adj) | /tɔːl/ | cao |
eyes (n) | /aɪ/ | mắt |
face (n) | /feɪs/ | khuôn mặt |
hair (n) | /heə/ | tóc |
long (adj) | /lɒŋ/ | dài |
round (adj) | /raʊnd/ | tròn |
2.14. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
afternoon (n) | /ˌɑːftəˈnuːn/ | buổi chiều |
evening (n) | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
morning (n) | /ˈmɔːnɪŋ/ | buổi sáng |
noon (n) | /nuːn/ | buổi trưa |
clean (the floor) (v) | /kliːn (ðə flɔː)/ | lau (sàn nhà) |
help with the cooking (v. phr.) | /help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/ | giúp đỡ việc nấu ăn |
wash (the clothes) (v) | /wɒʃ (ðə kləʊðz)/ | giặt (quần áo) |
wash (the dishes) (v) | /wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/ | rửa (bát đĩa) |
2.15. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family’s weekends
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cinema (n) | /ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/ | rạp chiếu phim |
shopping centre (n) | /ˈʃɒpɪŋ sentə/ | trung tâm mua sắm |
sports centre (n) | /ˈspɔːts sentə/ | trung tâm thể thao |
swimming pool (n) | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
cook meals (v. phr.) | /ˈkʊk miːls/ | nấu ăn |
do yoga (v. phr.) | /duː ˈjəʊɡə/ | tập yoga |
play tennis (v. phr.) | /pleɪ ˈtenɪs/ | chơi quần vợt |
watch films (v. phr.) | /wɒtʃ fɪlms/ | xem phim |
2.16. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | có mây, nhiều mây |
rainy (adj) | /ˈreɪni/ | có mưa |
sunny (adj) | /ˈsʌni/ | có nắng |
weather (n) | /ˈweðə/ | thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪndi/ | có gió |
bakery (n) | /ˈbeɪkəri/ | hiệu bánh mì |
bookshop (n) | /ˈbʊkʃɒp/ | hiệu sách |
food stall (n) | /fuːd stɔːl/ | quầy hàng thực phẩm |
water park (n) | /ˈwɔːtə pɑːk/ | công viên nước |
supermarket (n) | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị |
2.17. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: In the city
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
get (to) (v) | /ɡet (tə)/ | đến (địa điểm) |
go straight (v. phr.) | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
left (n) | /left/ | bên trái |
right (n) | /raɪt/ | bên phải |
stop (v) | /stɒp/ | dừng lại |
turn (v) | /tɜːn/ | rẽ |
turn left (v. phr.) | /tɜːn ˈleft/ | rẽ trái |
turn right (v. phr.) | /tɜːn ˈraɪt/ | rẽ phải |
turn round (v. phr.) | /tɜːn ˈraʊnd/ | quay lại, đổi hướng ngược lại |
2.18. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
behind (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
between (pre) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
near (pre) | /nɪə/ | ở gần |
opposite (pre) | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
gift shop (n) | /ˈɡɪft ʃɒp/ | cửa hàng quà tặng |
skirt (n) | /skɜːt/ | váy |
dong (n) | /dɒŋ/ | đồng (đơn vị tiền tệ VN) |
thousand (n) | /ˈθaʊznd/ | nghìn |
T-shirt (n) | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo thun |
2.19. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: The animal world
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beautifully (adv) | /ˈbjuːtɪfli/ | đẹp đẽ |
crocodile (n) | /ˈkrɒkədaɪl/ | cá sấu Châu Phi, cá sấu |
dance (v) | /dɑːns/ | nhảy, múa |
giraffe (n) | /dʒəˈrɑːf/ | hươu cao cổ |
hippo (n) | /ˈhɪpəʊ/ | hà mã, lợn nước |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | con sư tử |
loudly (adv) | /ˈlaʊdli/ | ầm ĩ, inh ỏi |
merrily (adv) | /ˈmerəli/ | vui, vui vẻ |
quickly (adv) | /ˈkwɪkli/ | nhanh |
roar (v) | /rɔː/ | gầm, rống lên (hổ, sư tử…) |
run (v) | /rʌn/ | chạy |
sing (v) | /sɪŋ/ | hát |
2.20. Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
build a campfire | /bɪld ə ˈkæmpfaɪə/ | đốt lửa trại |
play card games | /pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/ | chơi bài |
put up a tent | /pʊt ʌp ə ˈtent/ | dựng, cắm trại, lều |
sing songs | /sɪŋ sɒŋz/ | hát |
take a photo | /teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ | chụp ảnh |
tell a story | /tel ə ˈstɔːri/ | kể chuyện |
BMYC SPEED PLUS
- Đối tượng học viên:Trẻ em tiểu học (5-9 tuổi) chưa có nền tảng tiếng Anh.
- Cách học: Phương pháp đồng hành kết hợp Zoom 5+1. Bám sát định hướng mỗi tuần. Khóa học bố mẹ đồng hành cùng con, gia sư hỗ trợ
3. Tổng hợp tài liệu học tiếng Anh lớp 4 hoàn toàn miễn phí – Học đúng trọng tâm, tiết kiệm thời gian!
Việc lựa chọn đúng tài liệu học tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp con tiếp thu nhanh mà còn tạo hứng thú và sự tự tin khi học ngôn ngữ mới. Dưới đây là bộ tài liệu chuẩn chỉnh, được nhiều giáo viên và phụ huynh đánh giá cao, hỗ trợ con ôn tập, rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng và sẵn sàng cho các kỳ thi:
- Bộ từ vựng tiếng Anh học sinh Lớp 4 buộc cần phải biết
- Bài tập tiếng anh lớp 4 tập 1 – Global Success
- Bộ toán tiếng Anh lớp 4
- Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 4 và 5.pdf
- Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35
- Ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề lớp 4 – tập 1
- Tổng hợp Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Global Success
4. Mẹo học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả theo phương pháp BMyC
Học từ vựng tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp trẻ lớp 4 phát triển kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Tại BMyC, chúng tôi tin rằng học từ vựng không chỉ là ghi nhớ máy móc mà cần phải linh hoạt, sáng tạo và gắn liền với trải nghiệm thực tế của trẻ. Dưới đây là một số mẹo học từ vựng hiệu quả theo phương pháp BMyC:
4.1. Học từ vựng theo chủ đề sinh động, gần gũi với cuộc sống
BMyC xây dựng chương trình từ vựng xoay quanh các chủ đề gần gũi với trẻ như gia đình, trường học, đồ dùng học tập, động vật, thức ăn,… Việc này giúp trẻ dễ liên tưởng và áp dụng từ mới vào giao tiếp hàng ngày.
4.2. Kết hợp hình ảnh và âm thanh sinh động
Phương pháp BMyC sử dụng hình ảnh minh họa bắt mắt, video, bài hát và các trò chơi tương tác để kích thích trí nhớ của trẻ. Học từ mới qua hình ảnh và âm thanh giúp trẻ nhớ lâu hơn và hiểu đúng cách phát âm.
4.3. Thực hành sử dụng từ vựng qua các hoạt động tương tác
Không chỉ học thuộc, trẻ được khuyến khích dùng từ mới trong các câu chuyện, đoạn hội thoại, trò chơi đóng vai,… để phát triển kỹ năng phản xạ tiếng Anh tự nhiên. BMyC đặc biệt nhấn mạnh việc luyện tập thường xuyên trong môi trường thoải mái, không áp lực.
4.4. Ôn tập và củng cố từ vựng thường xuyên
BMyC áp dụng nguyên tắc lặp lại có chủ đích giúp trẻ nhớ từ vựng lâu dài. Các bài tập ôn tập đa dạng, từ trò chơi đến bài kiểm tra nhỏ, được xây dựng khoa học theo từng giai đoạn để củng cố kiến thức.
4.5. Sử dụng công nghệ hỗ trợ học từ vựng
Học viên BMyC được tiếp cận các ứng dụng và nền tảng học tập số khoa học, giúp học từ vựng mọi lúc mọi nơi với các bài luyện tập phù hợp từng cá nhân. Công nghệ giúp trẻ hứng thú và chủ động hơn trong việc học tiếng Anh.
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh của BMyC không chỉ giúp trẻ lớp 4 nắm vững vốn từ mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản xạ tiếng Anh tự nhiên, góp phần tạo nền tảng vững chắc cho những năm học tiếp theo.
5. Lời kết:
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chuẩn sách giáo khoa Global Success sẽ giúp các em học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng bộ tổng hợp từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích hỗ trợ các em và phụ huynh trong việc ôn tập, củng cố kiến thức hiệu quả ngay tại nhà. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc – Colors: Tổng hợp đầy đủ và dễ nhớ cho người mới bắt đầu
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao
- Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mầm non và tiểu học.