Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi là chủ đề “tủ” của hầu hết các bé. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bé 4 cách học từ vựng thú vị và thực hành bài viết về chủ đề này nhé.
Nội dung chính
- I. Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em
- II. 4 cách nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi mà bé nào cũng mê
- 1. Học từ vựng qua các bài hát về đồ chơi
- 2. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua các câu đố vui
- 3. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua các bộ phim hoạt hình
- 4. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua hoạt động tương tác
- III. Hướng dẫn viết bài giới thiệu đồ chơi bằng tiếng Anh
- IV. Bài tập tiếng Anh về đồ chơi
- 1. Dạng bài Read and Match
- 2. Dạng bài Missing Letters
- 3. Dạng bài Crossword
- 4. Dạng bài Wordsearch
I. Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ em
“Đồ chơi trẻ em tiếng Anh là gì?” Trong tiếng Anh, các món đồ chơi trẻ em gọi chung là “toys”. Tuy nhiên, đồ chơi trẻ em rất đa dạng và phong phú.
Bố mẹ hãy cùng bé khám phá các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi trẻ em ở dưới đây nhé.
1 | car | /kɑːr/ | ô tô |
2 | doll | /dɑːl/ | búp bê |
3 | action figure | /ˈæk.ʃən ˌfɪɡ.jʊr/ | một món đồ chơi được làm giống như một người lính hoặc một nhân vật trong phim hoặc chương trình truyền hình |
4 | plane | /pleɪn/ | máy bay |
5 | puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | đồ chơi con rối |
6 | train | /treɪn/ | tàu |
7 | ball | /bɑːl/ | quả bóng |
8 | kite | /kaɪt/ | diều |
9 | boat | /boʊt/ | thuyền |
10 | truck | /trʌk/ | xe tải |
11 | pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | kim tự tháp |
12 | rattle | /ˈræt̬.əl/ | lục lạc |
13 | balloon | /bəˈluːn/ | bóng bay |
14 | robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | rô bốt |
15 | bike | /baɪk/ | xe đạp |
16 | puzzle | /ˈpʌz.əl/ | bộ đồ chơi xếp hình |
17 | spinning top | /ˈspɪn.ɪŋ ˌtɑːp/ | cái cù |
18 | microphone | /ˈmaɪ.krə.foʊn/ | micro |
19 | drum | /drʌm/ | trống |
20 | playhouse | /ˈpleɪ.haʊs/ | nhà đồ chơi |
21 | helicopter | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | trực thăng |
22 | teddy bear | /ˈted·i ˌbeər/ | gấy bông |
23 | card | /kɑːrd/ | tấm thẻ |
24 | clown | /klaʊn/ | chú hề |
25 | rocket | /ˈrɑː.kɪt/ | tên lửa |
26 | bus | /bʌs/ | xe buýt |
27 | rocking horse | /ˈrɑː.kɪŋ ˌhɔːrs/ | ngựa bập bênh |
28 | marble | /ˈmɑːr.bəl/ | viên bi |
29 | jack | /dʒæk/ | quả bóng nhỏ trong trò chơi ném bóng, bắn bi |
30 | xylophone | /ˈzaɪ.lə.foʊn/ | một loại đàn bằng các thanh gỗ nhỏ, dùng gậy nhỏ gõ để tạo ra âm thanh |
31 | rubber duck | /ˌrʌb.ɚ ˈdʌk/ | vịt đồ chơi bằng nhựa |
32 | tea set | /ˈtiː ˌset/ | bộ tách trà |
33 | abacus | /ˈæb.ə.kəs/ | bàn tính |
34 | chess | /tʃes/ | bộ đồ chơi cờ |
35 | chalkboard | /ˈtʃɑːk.bɔːrd/ | tấm bảng |
36 | construction set | /kənˈstrʌk.ʃən set/ | bộ đồ chơi xây dựng |
37 | dice | /daɪs/ | xúc xắc |
38 | dollhouse | /ˈdɒlˌhaʊs/ | nhà búp bê |
39 | dump truck | /ˈdʌmp ˌtrʌk/ | xe tải lớn |
40 | dominoes | /ˈdɑm·əˌnoʊz/ | trò chơi domino |
41 | easel | /ˈiː.zəl/ | giá vẽ |
42 | fire truck | /ˈfaɪr ˌtrʌk/ | xe cứu hỏa |
43 | ice skates | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | giày trượt tuyết |
44 | jump rope | /ˈdʒʌmp ˌroʊp/ | dây nhảy |
45 | music box | /ˈmjuː.zɪk ˌbɑːks/ | hộp nhạc |
46 | ping pong | /ˈpɪŋˌpɑːŋ/ | bóng bàn |
47 | scooter | /ˈskuː.t̬ɚ/ | xe đồ chơi sử dụng một chân để đạp |
48 | swing | /swɪŋ/ | xích đu |
49 | slide | /slaɪd/ | cầu trượt |
50 | tic-tac-toe | /ˌtɪk.tækˈtoʊ/ | trò chơi cờ caro |
51 | tricycle | /ˈtraɪ.sə.kəl/ | xe đạp 3 bánh |
52 | wagon | /ˈwæɡ.ən/ | xe kéo |
53 | whistle | /ˈwɪs.əl/ | cái còi |
54 | yo-yo | /ˈjoʊ.joʊ/ | đồ chơi yo yo |
55 | airplane | /ˈer.pleɪn/ | máy bay |
56 | remote control car | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑːr/ | ô tô điều khiển từ xa |
57 | roller skates | /ˈroʊ.lɚ skeɪt/ | giày trượt patin |
BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO CON NGAY TẠI NHÀ BỐ MẸ KHÔNG NÊN BỎ QUA
- Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
- Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.
II. 4 cách nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi mà bé nào cũng mê
Đồ chơi cho trẻ em là một chủ đề vô cùng quen thuộc với cuộc sống của bé. Để giúp bé ghi nhớ tốt hơn các từ vựng về chủ đề này, bố mẹ hãy thử tham khảo một số phương pháp dưới đây.
1. Học từ vựng qua các bài hát về đồ chơi
Bài hát “What do you want?” kể về sinh nhật của một bạn nhỏ. Trong ngày sinh nhật, bạn ấy đã nhận được món quà là những đồ chơi. Bài hát này không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng về đồ chơi mà còn thành thạo cấu trúc câu “What do you want? I want…”
Bài hát “What’s in the box?” kể về việc các bạn nhỏ khám phá những món đồ chơi có trong hộp của một dây chuyền sản xuất đồ chơi. Bài hát giúp các bé ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu “What’s in the box?” A … is in the box”
2. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua các câu đố vui
What’s this toy?
|
|
What’s this toy?
|
|
What’s this?
|
|
What’s this?
|
|
What are they?
|
|
What’s this?
|
|
What’s this?
|
|
What’s this?
|
Xem thêm>>> 75 câu đố tiếng Anh lớp 4 có hình ảnh hấp dẫn và thú vị nhất
3. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua các bộ phim hoạt hình
Bố mẹ có thể tìm thấy trên Youtube một số video hoạt hình rất thú vị về chủ đề đồ chơi cho bé. Chẳng hạn như video “I can put away my toys” của kênh Mimi and Daddy – Kids Songs and Cartoons.
Với video hoạt hình này, bé không chỉ ghi nhớ các từ vựng và mẫu câu về chủ đề đồ chơi mà còn học được thói quen tốt: dọn dẹp đồ chơi sau khi chơi xong.
Tập phim “Hop Hop and Peck Peck play with toys for kids” của kênh Hop Hop the Owl cùng là một video thú vị về chủ đề đồ chơi cho bé.
Tập phim này có nhân vật chú cú đáng yêu với lời dẫn chuyện dễ nghe giúp bé học thêm nhiều mẫu câu thú vị.
4. Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua hoạt động tương tác
Hoạt động tương tác là hoạt động mà bố mẹ và con cùng sử dụng các mẫu câu đơn giản để nói về những món đồ chơi xung quanh mình.
Nếu bố mẹ chưa biết các mẫu câu tương tác hay cách thức để tương tác với con, hãy xem video hướng dẫn của BMyC nhé.
III. Hướng dẫn viết bài giới thiệu đồ chơi bằng tiếng Anh
Để giúp con viết bài giới thiệu về đồ chơi bằng tiếng Anh, bố mẹ có thể triển khai theo 3 phần dưới đây:
Phần 1: Giới thiệu về món đồ chơi yêu thích của con
Phần 2: Mô tả chi tiết đồ chơi yêu thích của con và các hoạt động của con với món đồ chơi
- Tên của đồ chơi
- Màu sắc, hình dáng, kích thước của đồ chơi
- Cách con chơi với món đồ chơi này
- Cách con chăm sóc, giữ gìn đồ chơi hàng ngày
- Vị trí của món đồ chơi trong ngôi nhà của con
Phần 3: Nói về tình cảm và suy nghĩ của con về món đồ chơi này
- Con yêu thích món đồ chơi như thế nào?
- Cảm xúc của con như thế nào về món đồ chơi?
- Món đồ chơi đã gợi cho con nghĩ đến điều gì?
Xem thêm hướng dẫn chi tiết về các mẫu câu và bài viết mẫu giới thiệu về đồ chơi yêu thích ở đây: Thuyết trình tiếng Anh chủ đề đồ chơi yêu thích
IV. Bài tập tiếng Anh về đồ chơi
Dưới đây là 4 dạng bài tập thú vị kèm file PDF về chủ đề trò chơi cho bé. Bố mẹ hãy tham khảo và cho con khám phá nhé.
1. Dạng bài Read and Match
Với file bài tập này, bố mẹ có thể cho con tô màu vào các loại đồ chơi và nối từ với hình ảnh tương ứng.
2. Dạng bài Missing Letters
Ở dạng bài này, con sẽ cần đối chiếu các từ trong ô chữ với hình ảnh để tìm ra các ô chữ còn thiếu.
3. Dạng bài Crossword
Dạng bài này cũng yêu cầu con điền từ vào ô trống nhưng ở cấp độ khó hơn dạng bài trên.
4. Dạng bài Wordsearch
Với dạng bài tìm từ trong các chữ cái được sắp xếp lộn xộn, bé sẽ vừa luyện được trí nhớ về cách viết của từ vừa luyện khả năng nhanh tay nhanh mắt.
Với những hướng dẫn chi tiết ở trên, BMyC tin rằng bố mẹ đã có nguồn học liệu phong phú để giúp bé khai thác triệt để các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi để vận dụng trong việc nói và viết.
Bố mẹ và bé hãy thực hành đều đặn hàng ngày để việc học trở nên hiệu quả nhé.
- englishwsheets.com
- englishbix.com
- anglomaniacy.pt
- quizizz.com
Tham gia ngay Group BMyC để giúp con khởi động hành trình đa ngữ – BMyC Vui Học Ở Nhà – Vươn Ra Thế Giới
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách tạo tranh minh họa mẫu câu tương tác, tạo sticker & hình ảnh minh họa cho sơ đồ tư duy
- Trò chơi nối từ tiếng Anh: cách ôn từ vựng siêu nhanh, siêu vui