Gửi lời chúc sức khỏe là cách tuyệt vời để thể hiện tình cảm và sự quan tâm. Cùng khám phá các mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Anh trong các tình huống khác nhau nhé.
Nội dung chính
- I. Mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Anh cho các tình huống khác nhau
- 1. Lời chúc sức khỏe cho người bệnh bằng tiếng Anh
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 2. Lời chúc sức khỏe cho bạn bè
- 3. Lời chúc sức khỏe cho người thân
- 4. Lời chúc sức khỏe cho đồng nghiệp
- 5. Lời chúc sức khỏe cho vợ chồng, người yêu
- 6. Câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn và truyền cảm hứng
- II. Lưu ý khi viết câu chúc sức khỏe tiếng Anh
- III. Cách hỏi thăm và trả lời về chủ đề sức khỏe
I. Mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Anh cho các tình huống khác nhau
Có rất nhiều tình huống mà bạn cần sử dụng đến các câu chúc sức khỏe tiếng Anh. Chẳng hạn, bạn có thể gửi lời chúc đến đồng nghiệp, bạn bè, người yêu, bố mẹ hay những người thân bị bệnh.
Với mỗi trường hợp, bạn cần lựa chọn những lời chúc phù hợp theo từng tình huống. Hãy tham khảo các câu chúc sức khỏe tiếng Anh theo từng trường hợp cụ thể mà BMyC cung cấp ở dưới đây:
1. Lời chúc sức khỏe cho người bệnh bằng tiếng Anh
STT | Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Get well soon! | Chóng khỏi bệnh nhé! |
2 | Wishing you a speedy recovery. | Chúc bạn phục hồi nhanh chóng. |
3 | Take care and get well. | Hãy chăm sóc bản thân và mau khỏi bệnh.| |
4 | Sending healing vibes your way. | Gửi đến bạn năng lượng tích cực để khỏi bệnh. |
5 | May you feel better soon. | Mong bạn sớm hồi phục. |
6 | Rest up and take it easy. | Nghỉ ngơi nhiều và giữ gìn sức khỏe. |
7 | Hoping you’ll be back on your feet soon. | Hi vọng bạn sẽ sớm khỏi bệnh. |
8 | Get plenty of rest and take care. | Hãy nghỉ ngơi nhiều và chăm sóc bản thân. |
9 | Sending positive thoughts your way. | Gửi đến bạn những suy nghĩ tích cực. |
10 | Wishing you strength and good health. | Chúc bạn mạnh mẽ và khỏe mạnh. |
11 | May your recovery be swift and smooth. | Mong rằng quá trình phục hồi của bạn sẽ nhanh chóng và trôi chảy. |
12 | Take it one day at a time. | Hãy từng bước một mỗi ngày. |
13 | Best wishes for a speedy recovery. | Lời chúc tốt đẹp nhất cho sự phục hồi nhanh chóng của bạn. |
14 | Be kind to yourself during this time. | Hãy tử tế với chính mình trong thời gian này. |
15 | Wishing you a full and speedy recovery. | Chúc bạn hồi phục đầy đủ và nhanh chóng. |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
2. Lời chúc sức khỏe cho bạn bè
STT | Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Wishing you good health and happiness. | Chúc bạn sức khỏe tốt và hạnh phúc. |
2 | May you be blessed with vibrant well-being. | Mong bạn được ban phước với sức khỏe tốt đẹp. |
3 | Sending positive vibes for your good health. | Gửi đến bạn năng lượng tích cực để sức khỏe tốt. |
4 | Take care and stay healthy, my friend. | Hãy chăm sóc bản thân và giữ gìn sức khỏe, bạn nhé. |
5 | Here’s to your health and happiness! | Chúc sức khỏe và hạnh phúc cho bạn! |
6 | Wishing you a lifetime of good health. | Chúc bạn một đời sống đầy sức khỏe. |
7 | May your days be filled with wellness. | Mong những ngày của bạn tràn đầy sức khỏe. |
8 | Stay strong, stay healthy, stay happy. | Hãy mạnh mẽ, khỏe mạnh, và hạnh phúc nhé. |
9 | Hoping for your continued good health. | Hi vọng sức khỏe của bạn tiếp tục được bảo vệ. |
10 | Wishing you a speedy recovery and good health. | Chúc bạn phục hồi nhanh chóng và sức khỏe tốt. |
11 | May your health be a constant companion. | Mong sức khỏe luôn là người bạn đồng hành không rời. |
12 | Take good care of yourself and your health. | Hãy chăm sóc bản thân và sức khỏe của bạn đúng cách. |
13 | Sending you well wishes for good health. | Gửi đến bạn những lời chúc tốt lành cho sức khỏe tốt. |
14 | May your days be filled with vitality. | Mong những ngày của bạn tràn đầy năng lượng. |
15 | Wishing you a healthy and happy life ahead. | Chúc bạn một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc. |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
3. Lời chúc sức khỏe cho người thân
STT | Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Wishing both of you good health and happiness always. | Chúc cả hai bố mẹ luôn khỏe mạnh và hạnh phúc. |
2 | May your days be filled with joy and vibrant well-being. | Mong những ngày của bố mẹ tràn đầy niềm vui và sức khỏe tốt. |
3 | Sending warm wishes for the health and happiness of my dear parents. | Gửi đến bố mẹ yêu quý những lời chúc ấm áp cho sức khỏe và hạnh phúc. |
4 | Wishing both of you a lifetime of good health and love. | Chúc cả hai bố mẹ một cuộc sống đầy sức khỏe và tình yêu. |
5 | May your health be a constant blessing in your lives. | Mong sức khỏe của bố mẹ luôn là một phước lành không ngừng. |
6 | Sending positive energy for the well-being of my wonderful parents. | Gửi đến bố mẹ yêu quý năng lượng tích cực cho sức khỏe tốt. |
7 | Wishing strength and good health to the best parents in the world. | Chúc sức mạnh và sức khỏe cho những bậc phụ huynh tuyệt vời nhất. |
8 | May you both always enjoy good health and happiness together. | Mong cả hai bố mẹ luôn cùng nhau trải qua những khoảnh khắc khỏe mạnh và hạnh phúc. |
9 | Wishing a speedy recovery if there are any health challenges. | Chúc phục hồi nhanh chóng nếu có bất kỳ thách thức sức khỏe nào. |
10 | Hoping for continued well-being and prosperity for my beloved parents. | Hi vọng sức khỏe và thịnh vượng liên tục đến với bố mẹ yêu dấu. |
11 | Sending all my love and good health to both of you. | Gửi đến cả hai bố mẹ toàn bộ tình yêu và sức khỏe tốt. |
12 | May you be surrounded by good health and everlasting love. | Chúc bố mẹ luôn được bao quanh bởi sức khỏe tốt và tình yêu vĩnh cửu. |
13 | Wishing a long and healthy life filled with beautiful moments. | Chúc một cuộc sống dài và khỏe mạnh, tràn đầy những khoảnh khắc đẹp đẽ. |
14 | May your health always be a top priority in your lives. | Mong sức khỏe của bố mẹ luôn được ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống. |
15 | Sending heartfelt wishes for the health and happiness of my dearest parents. | Gửi đến bố mẹ yêu dấu những lời chúc chân thành cho sức khỏe và hạnh phúc. |
4. Lời chúc sức khỏe cho đồng nghiệp
STT | Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Wishing you good health and success in your work. | Chúc bạn sức khỏe tốt và thành công trong công việc của mình. |
2 | May you stay healthy and continue to excel in your career. | Mong bạn duy trì sức khỏe và tiếp tục xuất sắc trong sự nghiệp. |
3 | Sending positive vibes for your well-being at the workplace. | Gửi đến bạn năng lượng tích cực cho sức khỏe tốt tại nơi làm việc. |
4 | Wishing you a healthy work-life balance. | Chúc bạn có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh. |
5 | May you overcome any work-related challenges with good health. | Mong bạn vượt qua mọi thách thức liên quan đến công việc với sức khỏe tốt. |
6 | Sending warm wishes for your physical and mental well-being. | Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho sức khỏe về cả thể chất lẫn tinh thần. |
7 | Wishing you strength and resilience in your professional journey. | Chúc bạn sức mạnh và sự kiên nhẫn trong hành trình nghề nghiệp. |
8 | May you enjoy good health and prosperity in your career. | Mong bạn có sức khỏe tốt và thịnh vượng trong sự nghiệp của mình. |
9 | Wishing a speedy recovery if you’re facing any health challenges. | Chúc bạn phục hồi nhanh chóng nếu bạn đang gặp phải bất kỳ thách thức sức khỏe nào. |
10 | Hoping for your continued well-being and professional success. | Hi vọng bạn tiếp tục được bảo vệ sức khỏe và đạt được thành công trong công việc. |
11 | Sending positive energy for your work-related health and happiness. | Gửi đến bạn năng lượng tích cực cho sức khỏe và hạnh phúc liên quan đến công việc. |
12 | Wishing you a healthy and thriving career. | Chúc bạn một sự nghiệp khỏe mạnh và phát triển. |
13 | May you find joy and fulfillment in your professional journey. | Mong bạn tìm thấy niềm vui và sự đầy đủ trong hành trình nghề nghiệp của mình. |
14 | Wishing you success and well-being in your endeavors. | Chúc bạn thành công và sức khỏe trong những nỗ lực của mình. |
15 | Sending heartfelt wishes for your health and happiness at work. | Gửi đến bạn những lời chúc chân thành cho sức khỏe và hạnh phúc tại nơi làm việc. |
5. Lời chúc sức khỏe cho vợ chồng, người yêu
STT | Lời chúc tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Wishing you good health and happiness, my love. | Chúc em sức khỏe tốt và hạnh phúc, tình yêu của anh. |
2 | May you always be in good health and high spirits. | Mong em luôn khỏe mạnh và phấn khích. |
3 | Sending love and positive energy for your well-being. | Gửi đến em tình yêu và năng lượng tích cực cho sức khỏe tốt. |
4 | Wishing you a healthy and vibrant life together. | Chúc em một cuộc sống khỏe mạnh và đầy năng lượng cùng anh. |
5 | May your health be as strong as our love. | Mong sức khỏe của em mạnh mẽ như tình yêu chúng ta. |
6 | Sending warm wishes for your physical and mental well-being. | Gửi đến em những lời chúc ấm áp cho sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần. |
7 | Wishing you strength and resilience in all aspects of life. | Chúc em sức mạnh và sự kiên nhẫn trong mọi khía cạnh của cuộc sống. |
8 | May you find joy and good health in every moment. | Mong em tìm thấy niềm vui và sức khỏe trong mỗi khoảnh khắc. |
9 | Wishing you a speedy recovery if you’re not feeling well. | Chúc em phục hồi nhanh chóng nếu em không cảm thấy khỏe. |
10 | Hoping for your continued well-being and happiness. | Hi vọng em tiếp tục được bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc. |
11 | Sending positive vibes for your health and prosperity. | Gửi đến em những tia năng lượng tích cực cho sức khỏe và thịnh vượng. |
12 | Wishing you a healthy and joyful journey ahead. | Chúc em một hành trình khỏe mạnh và đầy niềm vui phía trước. |
13 | May your health be a top priority in your life. | Mong sức khỏe của em luôn được ưu tiên hàng đầu trong cuộc sống. |
14 | Sending heartfelt wishes for your health and happiness. | Gửi đến em những lời chúc chân thành cho sức khỏe và hạnh phúc. |
15 | Wishing you a lifetime of love, health, and happiness. | Chúc em một cuộc sống dài đẹp đẽ với tình yêu, sức khỏe và hạnh phúc. |
6. Câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn và truyền cảm hứng
STT | Câu nói tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Don’t spend all your health in search of wealth. | Đừng đánh đổi sức khỏe của bạn cho tiền bạc. |
2 | A healthy outside starts from the inside | Một vẻ đẹp từ bên ngoài luôn xuất phát từ sức khỏe bên trong. |
3 | Health is not valued till sickness comes | Sức khỏe chẳng có giá trị gì cho đến khi bệnh tật kéo đến. |
4 | Health is a matter of choice, not a mystery of chance. | Sức khỏe là một lựa chọn, không phải là điều bí ẩn nào cả. |
5 | He who has health, has hope; and he who has hope, has everything. | Người nào có sức khỏe sẽ có hi vọng. Người có hi vọng sẽ có mọi thứ. |
6 | Good health is not something we can buy. However, it can be an extremely valuable savings account. | Chúng ta không mua được sức khỏe tốt. Tuy nhiên, nó có thể là một tài khoản tiết kiệm cực kì giá trị. |
7 | Good health and good sense are two of life’s greatest blessings. | Sức khỏe tốt và tinh thần minh mẫn là hai phước lành tuyệt nhất trên đời. |
8 | It is health that is real wealth and not pieces of gold and silver. | Không phải vàng bạc mà sức khỏe mới là của cải thực sự. |
9 | It is only when the rich are sick that they fully feel the impotence of wealth. | Người giàu khi bệnh tật mới hiểu được sự bất lực của giàu sang. |
10 | The first wealth is health. | Của cải đầu tiên chính là sức khỏe. |
II. Lưu ý khi viết câu chúc sức khỏe tiếng Anh
Đối với người thân, sự chân thành và quan tâm đặc biệt là chìa khóa để tạo ra lời chúc ý nghĩa.
Đối với bạn bè, lời chúc nên chứa đựng sự hỗ trợ và động viên, hỗ trợ họ vượt qua những thử thách.
Đối với đồng nghiệp, lời chúc cần phải chuyên nghiệp và lịch sự, tôn trọng đời sống riêng tư của họ.
Những lời chúc dù nhỏ bé nhưng lại có thể góp phần tạo nên tâm trạng tích cực và tinh thần lạc quan cho người khác. Bởi vậy, câu chúc sức khỏe không chỉ nên nói cho có lệ bởi nó còn tạo nên sự kết nối, thể hiện tình cảm và là nguồn động viên mạnh mẽ đối với những người quan trọng.
III. Cách hỏi thăm và trả lời về chủ đề sức khỏe
Để hỏi thăm ai đó về sức khỏe của họ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | How are you? | Bạn có khỏe không? |
2 | How have you been keeping? | Bạn vẫn khỏe chứ? |
3 | How have you been lately? | Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? |
4 | How are you feeling? | Dạo này bạn cảm thấy thế nào? |
5 | In good shape, are you? | Bạn vẫn khỏe phải không? |
6 | How are you getting on? | Mọi thứ vẫn ổn chứ? |
7 | How are you getting along? | Mọi việc vẫn tốt chứ? |
8 | How’s life? | Cuộc sống của bạn sao rồi? |
9 | I trust you ‘re keeping well? | Tôi đoán là bạn vẫn ổn phải không? |
10 | Are you feeling alright today? | Hôm nay bạn có khỏe không? |
11 | What’s the matter with you? | Bạn bị sao vậy? |
12 | Are you not feeling well? | Bạn cảm thấy không khỏe à? |
13 | What seems to be the matter? | Hình như bạn không khỏe phải không? |
14 | Are you all right? | Bạn ổn chứ? |
15 | I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? | Tôi mới nghe nói là bạn bị ốm. Bạn ổn chứ? |
Nếu như ai đó hỏi thăm về sức khỏe của bạn, bạn cũng có thể đáp lại bằng các mẫu câu dưới đây:
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Very well, thank you. And you? | Rất tốt, cảm ơn bạn. Bạn thế nào? |
2 | Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. | Cám ơn bạn đã quan tâm. Thật vui vì bạn đã ở đây. |
3 | Pretty well, thanks. | Tôi cũng khỏe, cảm ơn. |
4 | Couldn’t be better. | Không thể tốt hơn. |
5 | I’ve never felt better. | Tôi đang khỏe mạnh hơn bao giờ hết. |
6 | In the best of health. | Cực kì khỏe. |
7 | Full of beans. | Tràn trề sức sống. |
8 | Can’t complain! | Không có gì phải phàn nàn. |
9 | I’m doing great, thanks. | Tôi đang cảm thấy rất tốt, cảm ơn bạn. |
10 | Same old same old. | Mọi thứ vẫn vậy ấy mà. |
11 | So-so, thanks. | Tôi cũng tàm tạm, cám ơn nhé. |
12 | Fair to middling. | Khá ổn. |
13 | Still alive and kicking. | Cũng ổn. |
14 | Not (so/too) bad. | Không tệ lắm. |
15 | Everything as usual. | Mọi thứ vẫn bình thường. |
16 | Quite fine. Thank you. | Tôi khá ổn. Cám ơn bạn nhé. |
17 | Nothing much. | Không có gì nhiều. |
18 | It’s been terrible. | Mọi thứ tệ hại lắm. |
19 | It’s not getting any better. | Không ổn hơn chút nào. |
20 | Couldn’t be worse. | Không còn gì có thể tệ hơn. |
21 | Everything’s not okay. | Mọi thứ không hề ổn chút nào. |
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết về cách gửi lời chúc sức khỏe phù hợp cũng như một số mẫu câu chúc sức khỏe tiếng Anh cho các tình huống cụ thể.
Bạn hãy áp dụng những lời chúc này trong cuộc sống hàng ngày để chia sẻ yêu thương và truyền tinh thần tích cực tới những người xung quanh. Đừng quên theo dõi nhiều bài viết thú vị hơn nữa trên web BMyC.vn mỗi ngày nhé.
Tham gia Group BMyC ngay nếu bạn muốn vận dụng chính xác các câu chúc sức khỏe tiếng Anh cho các tình huống cụ thể nhằm mang lại hiệu quả giao tiếp tốt nhất.
Xem Thêm:
- Thuyết trình tiếng Anh chủ đề Tet Holiday
- Tổng hợp những việc làm ngày Tết bằng tiếng Anh phổ biến nhất 2024
- Tổng hợp 45+ món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầy đủ nhất