Việc ứng dụng 100+ câu châm ngôn tiếng Anh dưới đây trong việc nói và viết sẽ khiến bạn dễ dàng ghi điểm trong mắt người đối diện. Tham khảo ngay nhé.
Nội dung chính
- #Châm ngôn tiếng Anh là gì?
- 1. Những câu châm ngôn sống tích cực
- 2. Châm ngôn tiếng Anh về tình yêu
- 3. Châm ngôn tiếng Anh về trí tuệ
- 4. Châm ngôn tiếng Anh về niềm tin
- 5. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất để viết tiểu luận
- 6. Châm ngôn tiếng Anh hay nhất để phát biểu
- 7. Những câu châm ngôn tiếng Anh ít người biết
- 8. Danh sách các câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến
- #Làm thế nào để ghi nhớ các câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến?
#Châm ngôn tiếng Anh là gì?
Châm ngôn tiếng Anh là những câu văn ngắn gọn thường đúc kết về một bài học hoặc một kinh nghiệm giá trị trong cuộc sống. Ý nghĩa của câu châm ngôn có thể được hiểu theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
1. Những câu châm ngôn sống tích cực
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“Better a little with the fear of the Lord than great wealth with turmoil.” | “Thà nghèo khó mà kính sợ Chúa còn hơn giàu có mà hỗn loạn.” |
“Do not boast about tomorrow, for you do not know what a day may bring.” | “Chớ khoe khoang về ngày mai, vì con không biết ngày mai sẽ ra sao.” |
“As water reflects the face, so one’s life reflects the heart.” | “Nước phản ánh khuôn mặt, cuộc đời phản chiếu trái tim.” |
“Those who work their land will have abundant food, but those who chase fantasies have no sense.” | “ Người làm ruộng sẽ có nhiều lương thực, nhưng kẻ theo đuổi mộng tưởng là kẻ vô tri.” |
“The fruit of the righteous is a tree of life, and one who saves life.” | “Trái của người công bình là cây sự sống, và người cứu được sự sống.” |
2. Châm ngôn tiếng Anh về tình yêu
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“Do not withhold good from those to whom it is due when it is in your power to act.” | “Đừng từ chối làm điều tốt cho những người xứng đáng khi bạn có quyền hành động.” |
“Above all else, guard your heart, for everything you do flows from it.” | “Trên hết, hãy bảo vệ trái tim của bạn, vì mọi việc bạn làm đều xuất phát từ nó.” |
“Deceit is in the hearts of those who plot evil, but those who promote peace have joy.” | “Sự dối trá ở trong lòng kẻ âm mưu điều ác, nhưng kẻ thúc đẩy hòa bình có được niềm vui.” |
“Love those who love me, and those who seek me find me.” | “Hãy yêu người yêu mình, ai tìm tôi sẽ tìm thấy tôi.” |
“ Hatred stirs up conflict, but love covers over all wrongs.” | “Hận thù gây ra xung đột, nhưng tình yêu che đậy mọi lỗi lầm.” |
3. Châm ngôn tiếng Anh về trí tuệ
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“The fear of the Lord is the beginning of knowledge, but fools despise wisdom and instruction.” | “Kính sợ Chúa là khởi đầu của tri thức, nhưng kẻ ngu dại khinh thường sự khôn ngoan và lời khuyên dạy.” |
“For the Lord gives wisdom, from his mouth come knowledge and understanding.” | “Vì Chúa ban cho sự khôn ngoan, sự hiểu biết và hiểu biết từ miệng Ngài mà ra.” |
“Blessed are those who find wisdom, those who gain understanding.” | “Phúc cho người tìm được sự khôn ngoan, người có được sự hiểu biết.” |
“For wisdom is more precious than rubies, and nothing you desire can compare with her.” | “Vì sự khôn ngoan quý hơn hồng ngọc, và không gì bạn mong muốn có thể so sánh được.” |
“ The fear of the Lord is the beginning of wisdom and knowledge of the Holy One is understanding.” | “Kính sợ Chúa là khởi đầu của khôn ngoan, nhận biết Đấng Thánh là hiểu biết.” |
4. Châm ngôn tiếng Anh về niềm tin
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“Many are the plans in a person’s heart, but it is the Lord’s purpose that prevails.” | “Lòng người có nhiều dự định, nhưng ý định của Chúa sẽ chiến thắng.” |
“But whoever listens to me will live in safety and be at ease, without fear of them.” | “Nhưng ai nghe lời ta sẽ sống bình an vô sự, không sợ hãi gì.” |
“Anxiety weighs down the heart, but a kind of words cheers it up.” | “Lo lắng đè nặng trái tim, nhưng chỉ một lời nói cũng có thể khiến trái tim cảm thấy được cổ vũ.” |
“Good Judgement wins favor, but the way of unfaithful leads to their destruction.” | “Sự phán xét tốt được ân huệ, nhưng đường lối bất trung dẫn đến sự diệt vong.” |
“In their hearts, humans plan their course, but the Lord establishes their steps.” | “Con người tự hoạch định đường lối nhưng Đức Giê-hô-va sẽ chỉ định các bước của họ.” |
5. Những câu châm ngôn tiếng Anh hay nhất để viết tiểu luận
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“Out of the frying pan into the fire.” | “Tránh khỏi tình huống khó khăn này lại rơi vào tình huống éo le khác, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.” |
“Don’t cast pearls before swine.” | “Đừng ném ngọc trai trước mặt lợn.” |
“What’s good for the goose, is good for the gander.” | “Cái gì đàn ông làm được thì phụ nữ cũng làm được.” |
“No man is an island.” | “Không ai có thể phát triển khi không kết nối với người khác.” |
“Politics makes strange bedfellows.” | “Những người bình thường tránh né nhau có thể bắt tay với nhau nếu điều đó mang lại lợi ích.” |
6. Châm ngôn tiếng Anh hay nhất để phát biểu
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“Cross the stream where it is the shallowest.” | “Khi làm mọi việc, hãy chọn cách nào dễ thực hiện nhất.” |
“After the feast comes to the reckoning.” | “Dám làm thì dám nhận.” |
“A leopard can not change his spots.” | “Bạn không thể thay đổi bản chất thực sự của mình.” |
“You reap what you sow.” | “Bạn gặt hái những gì mình gieo.” |
“Adversity and loss make a man wise.” | “Thời điểm khó khăn có thể khiến bất cứ ai trở nên khôn ngoan.” |
7. Những câu châm ngôn tiếng Anh ít người biết
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“A closed mouth catches no flies.” | “Giữ yên lặng đôi khi sẽ tốt hơn.” |
“The darkest hour has only sixty minutes.” | “Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, vẫn có hy vọng và khoảng thời gian đen tối nhất định sẽ qua đi.” |
“A smooth sea never made a skilled sailor.” | “Những thách thức và khó khăn là cơ hội để phát triển cá nhân.” |
“You can’t unscramble eggs.” | “Một khi điều gì đó đã được thực hiện, nó sẽ không thể thay đổi được.” |
“A fool and his money are soon parted.” | “Những người không cẩn thận với tài chính của mình sẽ nhanh chóng đánh mất sự giàu có.” |
“Don’t cross the bridge until you come to it.” | “Đừng lo lắng về các vấn đề trước khi chúng thực sự xảy ra.” |
“A watched pot never boils.” | “Thời gian dường như trôi chậm hơn khi bạn đang háo hức chờ đợi một điều gì đó.” |
“Penny wise, pound foolish.” | “Quá tiết kiệm với những chi phí nhỏ có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn, tốn kém hơn.” |
“The early worm gets eaten.” | “Một sự thay đổi trong câu tục ngữ về người dậy sớm, nhấn mạnh những rủi ro của việc quá vội vàng.” |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
8. Danh sách các câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến
Câu châm ngôn tiếng Anh | Ý nghĩa |
“All that glitters is not gold.” | “Tất cả những gì lấp lánh không phải là vàng.”
Nghĩa bóng: Một thứ gì đó có thể không có giá trị như vẻ ngoài của nó. |
“A picture is worth a thousand words.” | “Một bức tranh đáng giá cả ngàn lời nói.”
Nghĩa bóng: Giải thích một điều gì đó dễ dàng hơn bằng một bức tranh hơn là bằng lời nói. |
“All good things come to an end.” | “Mọi điều tốt đẹp đều kết thúc.”
Nghĩa bóng: Không có gì tuyệt vời tồn tại mãi mãi. |
“Beggars can’t be choosers.” | “Người ăn xin không thể là người lựa chọn.”
Nghĩa bóng: Người phụ thuộc vào người khác phải bằng lòng với những gì người ta đưa cho mình. |
“ A journey of a thousand miles begins with a single step.” | “Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước đi.”
Nghĩa bóng: Cần phải thực hiện bước đầu tiên để đạt được mục tiêu. |
“A bird in the hand is worth two in the bush.” | “Một con chim trong tay đáng giá hai con trong bụi.”
Nghĩa bóng: Những gì bạn có tốt hơn những gì bạn có thể nhận được. |
“Actions speak louder than words.” | “Hành động mạnh hơn lời nói.”
Nghĩa bóng: Việc ai đó làm có ý nghĩa hơn những gì họ nói họ sẽ làm. |
“An apple a day keeps the doctor away.” | “Một quả táo mỗi ngày giúp bạn tránh xa bác sĩ.”
Nghĩa bóng: Ăn một quả táo hàng ngày giúp bạn khỏe mạnh. |
“An idle brain is the devil’s workshop.” | “Đầu óc nhàn rỗi là xưởng của quỷ.”
Nghĩa bóng: Khi rảnh rỗi, ý nghĩ xấu dễ đến với chúng ta. |
“Better safe than sorry.” | “An toàn còn hơn tiếc.”
Nghĩa bóng: Đề phòng còn hơn là hối hận về sau. |
“Appearances can be deceptive.” | “Vẻ bề ngoài có thể lừa dối.”
Nghĩa bóng: Có thể có điều gì đó khác với vẻ bề ngoài. |
“A stitch in time saves nine.” | “Một mũi khâu kịp thời cứu được chín.”
Nghĩa bóng: Thà giải quyết vấn đề ngay còn hơn để chúng trở nên nghiêm trọng hơn. |
“As you sow, so you shall reap.” | “Gieo nhân nào, gặt quả ấy.”
Nghĩa bóng: Hành động của bạn quyết định kết quả của bạn. |
“The grass is always greener on the other side.” | “Phía bên kia cỏ luôn xanh hơn.”
Nghĩa bóng: Người khác dường như luôn ở trong hoàn cảnh tốt hơn, mặc dù điều đó có thể không đúng. |
“Beauty is in the eye of the beholder.” | “Vẻ đẹp nằm trong con mắt của người ngắm.”
Nghĩa bóng: Cảm nhận về cái đẹp khác nhau ở mỗi người. |
“Better late than never.” | “Muộn còn hơn không có.”
Nghĩa bóng: Việc gì muộn còn hơn là không bao giờ nhận được. |
“Blood is thicker than water.” | “Máu đặc hơn nước.”
Nghĩa bóng: Mối quan hệ gia đình luôn bền chặt hơn các mối quan hệ khác. |
“When in Rome, do as the Romans do.” | “Khi ở Rome, hãy làm như người La Mã làm.”
Nghĩa bóng: Hãy làm theo phong tục địa phương khi bạn đến thăm một địa điểm nước ngoài. |
“Don’t count your chickens before they hatch.” | “Đừng đếm gà trước khi chúng nở.”
Nghĩa bóng: Đừng lập kế hoạch dựa trên những sự kiện chưa xảy ra. |
“Don’t judge a book by its cover.” | “Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa của nó.”
Nghĩa bóng: Đừng đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài của họ. |
“Don’t put all your eggs in one basket.” | “Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ.”
Nghĩa bóng: Đừng mạo hiểm mọi thứ vào một lần đầu tư. |
“Early bird catches the worm.” | “Chim sớm bắt sâu.”
Nghĩa bóng: Người đến trước sẽ có cơ hội thành công cao nhất. |
“Every cloud has a silver lining.” | “Mỗi đám mây đều có một tia hy vọng.”
Nghĩa bóng: Mọi hoàn cảnh khó khăn luôn có mặt tích cực. |
“Enjoy it while it lasts.” | “Hãy tận hưởng khi nó còn kéo dài.”
Nghĩa bóng: Hãy tận dụng từng khoảnh khắc vì nó sẽ không kéo dài mãi mãi. |
“Honesty is the best policy.” | “Trung thực là chính sách tốt nhất.”
Nghĩa bóng: Trung thực là đặc điểm tốt nhất. |
“Haste makes waste.” | “Nóng vội gây lãng phí.”
Nghĩa bóng: Làm việc gì quá nhanh sẽ mắc sai lầm. |
“It’s no use crying over spilt milk.” | “Khóc vì sữa đổ cũng chẳng ích gì.”
Nghĩa bóng: Bạn không nên buồn bã vì chuyện đã xảy ra. |
“Strike while the iron is hot.” | “Đánh khi bàn ủi còn nóng.”
Nghĩa bóng: Hãy nắm bắt cơ hội vào thời điểm thuận lợi nhất. |
“Laughter is the best medicine.” | “Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất.”
Nghĩa bóng: Cố gắng vui vẻ là cách chữa trị tốt nhất. |
“Every dog has its day.” | “Mỗi con chó đều có ngày của nó.”
Nghĩa bóng: Mọi người đều đạt được thành công vào một thời điểm nào đó trong đời. |
“The apple doesn’t fall far from the tree.” | “Quả táo không rời xa cây.”
Nghĩa bóng: Một đứa trẻ có những đặc điểm giống bố mẹ. |
“Necessity is the mother of invention.” | “Sự cần thiết là mẹ của phát minh.”
Nghĩa bóng: Khi bạn thực sự cần một thứ gì đó, bạn sẽ tìm cách đáp ứng nhu cầu. |
“Never put off until tomorrow what you can do today.” | “Đừng bao giờ trì hoãn đến ngày mai những việc bạn có thể làm hôm nay.”
Nghĩa bóng: Đừng trì hoãn một nhiệm vụ nếu bạn có thể làm nó ngay. |
“Practice makes perfect.” | “Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.”
Nghĩa bóng: Bạn trở nên giỏi hơn ở một kỹ năng bằng cách luyện tập nó. |
“A friend in need is a friend indeed.” | “Một người bạn đang cần giúp đỡ thực sự là một người bạn.”
Nghĩa bóng: Một người bạn thực sự là người giúp đỡ bạn khi bạn cần. |
“Mind your own business.” | “Hãy lo việc của mình.”
Nghĩa bóng: Không can thiệp vào việc của người khác. |
“Practice what you preach.” | “Thực hành những gì bạn thuyết giảng.”
Nghĩa bóng: Hãy làm theo những gì bạn muốn người khác làm. |
“Rome wasn’t built in a day.” | “Rome không được xây dựng trong một ngày.”
Nghĩa bóng: Công việc tốt cần có thời gian. |
“Forgive and forget.” | “Tha thứ và quên đi.”
Nghĩa bóng: Tha thứ và không oán giận về một sự việc nào đó. |
“Two wrongs don’t make a right.” | “Hai sai không thành một đúng.”
Nghĩa bóng: Hành vi sai trái của ai đó không phải là lý do để biện minh cho hành động giống nhau. |
“Look before you leap.” | “Nhìn trước khi nhảy.”
Nghĩa bóng: Hành động sau khi cân nhắc những hậu quả có thể xảy ra. |
“Fortune favors the bold.” | “Vận may ủng hộ những người táo bạo.”
Nghĩa bóng: Những hành động dũng cảm thường được khen thưởng. |
“Out of sight, out of mind.” | “Xa tầm mắt, xa tâm trí.”
Nghĩa bóng: Người hay vật không còn nữa rất dễ bị lãng quên. |
“To kill two birds with one stone.” | “Một hòn đá giết hai con chim.”
Nghĩa bóng: Đạt được hai mục tiêu cùng một lúc. |
“Good things come to those who wait.” | “Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi.”
Nghĩa bóng: Kiên nhẫn sẽ được đền đáp. |
“Great minds think alike.” | “Những bộ óc vĩ đại có suy nghĩ giống nhau.”
Nghĩa bóng: Những người thông minh có những ý tưởng giống nhau. |
“Once bitten, twice shy.” | “Một lần bị cắn, hai lần ngại ngùng.”
Nghĩa bóng: Bạn nói câu tục ngữ này khi ai đó sẽ không làm điều gì đó lần thứ hai vì họ đã có trải nghiệm tồi tệ ở lần đầu tiên. |
“Money doesn’t grow on trees.” | “Tiền không mọc trên cây.”
Nghĩa bóng: Cần nỗ lực để kiếm tiền. |
“The pen is mightier than the sword.” | “Cây bút mạnh hơn thanh kiếm.”
Nghĩa bóng: Lời viết có hiệu quả hơn vũ lực. |
“Birds of a feather flock together.” | “Những chú chim lông vũ tụ họp cùng nhau.”
Nghĩa bóng: Một người có xu hướng gắn bó với những người có cùng chí hướng. |
“Absence makes the heart grow fonder.” | “Sự vắng mặt khiến trái tim càng yêu hơn.”
Nghĩa bóng: Chúng ta yêu và nhận ra giá trị của một người khi họ không ở bên. |
“ A cat has nine lives.” | “Một con mèo có chín mạng.”
Nghĩa bóng: Mèo có thể sống sót sau những vụ tai nạn nguy hiểm nhất. |
“A drowning man will clutch at a straw.” | “Người chết đuối sẽ nắm lấy cọng rơm.”
Nghĩa bóng: Nếu ai đó gặp hoàn cảnh khó khăn, khó khăn, họ sẽ nắm bắt mọi cơ hội có được để cải thiện tình hình. |
“A leopard doesn’t change its spots.” | “Con báo không thay đổi đốm.”
Nghĩa bóng: Một người không thể thay đổi tính cách bẩm sinh của mình, đặc biệt là những mặt xấu. |
“All’s well that ends well.” | “Kết quả tốt là tốt.”
Nghĩa bóng: Kết quả tốt đẹp dù có nhiều khó khăn, trở ngại. |
“Among the blind the one-eyed man is king.” | “Trong số những người mù, người chột mắt là vua.”
Nghĩa bóng: Ngay cả một người không có năng lực cũng có thể lên nắm quyền nếu những người khác trong cuộc chiến thậm chí còn không có năng lực hơn. |
“An empty vessel makes much noise.” | “Chiếc bình rỗng gây ra nhiều tiếng ồn.”
Nghĩa bóng: Kẻ ngu hay kẻ ngu là kẻ nói nhiều nhất. |
“A rolling stone gathers no moss.” | “Đá lăn không rêu.”
Nghĩa bóng: Người liên tục thay đổi công việc luôn có lợi thế là ít trách nhiệm hơn và cũng bất lợi là không có nơi ở cụ thể. |
“Cleanliness is next to Godliness.” | “Sạch sẽ bên cạnh thánh thiện.”
Nghĩa bóng: Sạch sẽ là một đức tính tốt. Nó ở bên cạnh Thần thánh. |
“Curiosity killed the cat.” | “Sự tò mò giết chết con mèo.”
Nghĩa bóng: Đừng bao giờ chõ mũi vào việc của người khác. Nó có thể nguy hiểm. |
“Practice what you preach.” | “Thực hành những gì bạn giảng.”
Nghĩa bóng: Cư xử theo cách bạn khuyến khích người khác cư xử |
“Rome wasn’t built in a day.” | “Rome không được xây dựng trong một ngày.”
Nghĩa bóng: Công việc quan trọng cần có thời gian để hoàn thành. |
“Ignorance is bliss.” | “Vô minh là phúc.”
Nghĩa bóng: Cái gì không biết thì không cần bận tâm. Nói cách khác, nếu bạn không biết điều gì đó, nó sẽ không khiến bạn căng thẳng. |
“ It’s better to be safe than sorry.” | “Thà an toàn còn hơn tiếc nuối.”
Nghĩa bóng: Thà thận trọng còn hơn hối tiếc về sau. |
“It’s easy to be wise after the event.” | “Thật dễ dàng để trở nên khôn ngoan sau sự kiện.”
Nghĩa bóng: Thật dễ dàng khi ngăn chặn điều tồi tệ sau khi nó đã xảy ra. |
“It’s never too late to mend.” | “Không bao giờ là quá muộn để hàn gắn.”
Nghĩa bóng: Không bao giờ là quá muộn để thay đổi những thói quen hoặc cách làm sai lầm của bạn. |
“It’s not over till it’s over.” | “Mọi chuyện chưa kết thúc cho đến khi nó kết thúc.”
Nghĩa bóng: Cho đến khi sự kiện kết thúc, bạn vẫn còn cơ hội thành công. |
“It’s no use crying over spilled milk.” | “Khóc vì sữa đổ chẳng ích gì.”
Nghĩa bóng: Buồn bã vì những chuyện đã xảy ra cũng chẳng ích gì. |
“Never put off until tomorrow what you can do today.” | “Đừng bao giờ trì hoãn đến ngày mai những việc bạn có thể làm hôm nay.”
Nghĩa bóng: Đừng trì hoãn việc gì đó nếu bạn có thể làm ngay. |
“Never test the depth of the water with both feet.” |
“Không bao giờ thử độ sâu của nước bằng cả hai chân.” Nghĩa bóng: Nếu bạn ở dưới nước với cả hai chân hướng xuống, bạn có nguy cơ bị dòng nước cuốn trôi. Thông điệp là: đừng bỏ tất cả trứng vào cùng một giỏ. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đặt tất cả cược và đầu tư của bạn vào một thứ. |
#Làm thế nào để ghi nhớ các câu châm ngôn tiếng Anh phổ biến?
Các câu châm ngôn tiếng Anh thường được lưu truyền qua nhiều đời. Ý nghĩa của các câu châm ngôn cũng gắn liền với nền văn hóa của nơi sinh ra chúng.
Bởi vậy, nếu muốn ghi nhớ ý nghĩa của các câu châm ngôn, bạn nên có hiểu biết về nguồn gốc của câu nói đó cũng như những sự kiện lịch sử, văn hóa liên quan.
Ngoài ra, bạn có thể dịch nghĩa đen của câu châm ngôn và so sánh nghĩa đen với nghĩa bóng mà bạn tìm hiểu được. Từ đó, bạn sẽ nhận ra những liên tưởng thú vị và mang đậm bản sắc văn hóa phương Tây.
Khi hiểu tường tận về văn hóa, việc giao tiếp cũng như ứng dụng các câu châm ngôn tiếng Anh vào giao tiếp cũng sẽ thuận lợi và dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được đánh giá cao về khả năng sử dụng ngôn ngữ cũng như vốn hiểu biết về lịch sử, văn hóa phương Tây.
BMyC hi vọng rằng những câu châm ngôn tiếng Anh trên đây đã cho bạn một trải nghiệm học ngôn ngữ thú vị.
Hãy lựa chọn những câu châm ngôn mà bạn yêu thích nhất, tìm hiểu sâu về nguồn gốc của chúng và thử ứng dụng vào việc giao tiếp nhé.
Xem Thêm:
- 85 câu chúc sức khỏe tiếng Anh và mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe
- Bật mí lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc từ A đến Z