Vì sao cần đặt tên tiếng Anh cho bé? Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái như thế nào? BMyC sẽ giải đáp cụ thể cho bố mẹ thông qua bài viết dưới đây.
Nội dung chính
- I. Vì sao cần đặt tên tiếng Anh cho bé gái?
- II. 221 tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ đọc, dễ nhớ và có ý nghĩa
- 1. Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện hy vọng và tình yêu của bố mẹ
- 2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang lại may mắn, hạnh phúc
- 3. Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ
- 4. Tên tiếng Anh hay cho bé gái liên quan tới các loài hoa
- 5. Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với sự giàu sang, may mắn
- 6. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo ngoại hình, phong thái
- 7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
- 8. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ đọc gắn với tính cách
- 9. Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa tôn giáo
- 10. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại
- III. Một số lưu ý để đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái
I. Vì sao cần đặt tên tiếng Anh cho bé gái?
Sau đây là các lý do chính:
- Khi đi học ở môi trường quốc tế hoặc ở các lớp học ngôn ngữ, tên tiếng Việt thường khó phát âm với người nước ngoài.
- Nếu bố mẹ mong muốn con làm việc ở công ty đa quốc gia hoặc làm với đối tác nước ngoài thì một cái tên tiếng Anh sẽ vô cùng cần thiết để thể hiện sự chuyên nghiệp và thuận tiện trong giao tiếp.
- Có một cái tên tiếng Anh, các bé sẽ dễ dàng kết bạn và giao lưu với bạn bè nước ngoài.
BMyC Gift – Khóa học dành cho bé 3 – 4 tuổi hiệu quả – uy tín – chất lượng.
⭐Bé trong độ tuổi 3-4 tuổi đã sõi tiếng Việt, bắt đầu làm quen tiếng Anh.
⭐Bố mẹ muốn đồng hành cùng con học tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu.
⭐Bố mẹ mong muốn con sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2 của chính mình.
⭐Tham khảo ngay khóa học BMyC Gift :
II. 221 tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ đọc, dễ nhớ và có ý nghĩa
Dưới đây là một số gợi ý dựa trên nhiều phong cách đặt tên khác nhau. Bố mẹ hãy đọc và lựa chọn một cái tên phù hợp cho bé gái đáng yêu của mình nhé.
1. Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện hy vọng và tình yêu của bố mẹ
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Fidelia | Niềm tin |
2 | Farah | Sự hào hứng |
3 | Antaram | Loài hoa vĩnh cửu |
4 | Kaytlyn | Thông minh, xinh đẹp |
5 | Donatella | Món quà xinh đẹp |
6 | Oralie | Ánh sáng của mẹ |
7 | Kerenza | Tình yêu và sự trìu mến |
8 | Charlotte | Dễ thương, xinh xắn |
9 | Abigail | Niềm vui của bố |
10 | Esperanza | Hy vọng |
11 | Verity | Sự thật |
12 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
13 | Calista | Cô gái xinh đẹp trong mắt bố mẹ |
14 | Rachel | Món quà đặc biệt |
15 | Tegan | Con gái yêu dấu |
16 | Lealia | Vui vẻ |
17 | Yaretzi | Được yêu thương |
18 | Winifred | Có tương lai hạnh phúc |
19 | Nenito | Con gái bé bỏng |
20 | Caryln | Được yêu mến |
21 | Bambalina | Cô gái bé nhỏ |
22 | Aimee | Được bố mẹ yêu thương |
23 | Rishima | Ánh sáng mặt trăng |
24 | Zelda | Hạnh phúc |
25 | Grainne | Tình yêu |
26 | Ellie | Ánh sáng rực rỡ |
27 | Diana | Nữ thần Mặt Trăng |
28 | Pandora | Xuất sắc toàn diện |
29 | Philomena | Được yêu mến |
30 | Ratih | Xinh như tiên |
31 | Letitia | Niềm vui |
32 | Cara | Nhân hậu |
33 | Giselle | Lời thề |
34 | Chinmayi | Niềm vui tinh thần |
35 | Meadow | Người có ích |
36 | Raanana | Tươi tắn, dễ chịu |
37 | Jessica | Hạnh phúc |
38 | Nadia | Niềm hy vọng |
39 | Mia | Dễ thương |
40 | Eudora | Món quà tốt lành |
41 | Caradoc | Đáng yêu |
42 | Evelyn | Ươm mầm sự sống |
43 | Aneurin | Con gái yêu quý |
44 | Cheryl | Được quý mến |
2. Tên tiếng Anh hay cho bé gái mang lại may mắn, hạnh phúc
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amanda | Xứng đáng với tình yêu thương |
2 | Helen | Tỏa sáng |
3 | Irene | Sự hòa bình |
4 | Hilary | Vui vẻ |
5 | Serena | Thanh bình |
6 | Farrah | Hạnh phúc |
7 | Vivian | Hoạt bát |
8 | Gwen | Được ban phước |
9 | Beatrix | Hạnh phúc tràn đầy |
10 | Erasmus | Được yêu quý |
11 | Wilfred | Ao ước hòa bình |
12 | Larissa | Hạnh phúc, giàu sang |
3. Tên tiếng Anh hay cho bé gái thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Andrea | Kiên cường, mạnh mẽ |
2 | Alexandra | Người bảo vệ |
3 | Audrey | Thanh lịch, quý tộc |
4 | Bernice | Tạo ra chiến thắng |
5 | Edith | Thịnh vượng |
6 | Euphemia | Vang dang |
7 | Hilda | Chiến trường |
8 | Imelda | Vượt qua mọi thử thách |
9 | Iphigenia | Mạnh mẽ |
10 | Matilda | Kiên cường |
11 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
12 | Bridget | Người nắm quyền lực |
13 | Constance | Kiên định |
14 | Valerie | Khỏe mạnh |
15 | Gloria | Vinh quang |
16 | Sigrid | Công bằng, chiến thắng |
17 | Briona | Độc lập, thông minh |
18 | Phoenix | Mạnh mẽ, kiêu hãnh |
19 | Eunice | Chiến thắng huy hoàng |
20 | Fallon | Người lãnh đạo |
21 | Gerda | Người bảo vệ |
22 | Kelsey | Chiến binh |
23 | Jocelyn | Nhà vô địch |
24 | Sigourney | Người thích chinh phục |
25 | Veronica | Người mang về chiến thắng |
26 | Desi | Khát vọng chiến thắng |
27 | Aretha | Xuất chúng |
28 | Sandra | Bảo vệ |
29 | Aliyah | Trỗi dậy |
30 | Dempsey | Sự kiêu hãnh |
31 | Meredith | Lãnh đạo vĩ đại |
32 | Maynard | Sự mạnh mẽ |
33 | Kane | Chiến binh |
34 | Vera | Niềm tin mạnh mẽ |
35 | Phelan | Quyết đoán, mạnh mẽ |
36 | Manfred | Yêu hòa bình |
37 | Vincent | Chinh phục |
4. Tên tiếng Anh hay cho bé gái liên quan tới các loài hoa
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Violet | Hoa violet xinh xắn |
2 | Daisy | Hoa cúc trong trẻo |
3 | Kusum | Từ chỉ chung các loại hoa |
4 | Willow | Cây liễu mảnh mai, mềm mại |
5 | Lotus | Hoa sen thanh cao |
6 | Lily | Hoa huệ tây |
7 | Jazzie | Hoa nhài |
8 | Iolanthe | Hoa tím thủy chung |
9 | Aboli | Nghĩa là hoa (tiếng Hindu |
10 | Olivia | Cây Olive |
11 | Thalia | Hoa Thalia |
12 | Rosabella | Hoa hồng xinh xắn |
13 | Lilybelle | Hoa huệ xinh đẹp |
14 | Camellia | Hoa trà |
15 | Morela | Hoa mai |
16 | Rose | Hoa hồng |
17 | Sunflower | Hoa hướng dương |
18 | Hazel | Cây phỉ |
19 | Jacintha | Hoa Jacintha thanh khiết |
20 | Akina | Hoa mùa xuân |
21 | Aster | Hoa thạch thảo |
22 | Jasmine | Hoa nhài |
5. Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn với sự giàu sang, may mắn
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Adela/Adele | Sang trọng, quý giá |
2 | Almira | Công chúa cao quý |
3 | Ariadne/Arianne | Thánh thiện |
4 | Alva | Sự cao quý |
5 | Cleopatra | Niềm vinh quang của bố |
6 | Donna | Tiểu thư |
7 | Martha | Quý cô |
8 | Meliora | Tương lai tốt đẹp |
9 | Nefertiti | Cao sang |
10 | Odette | Giàu sang |
11 | Olwen | May mắn, phước lành |
12 | Jade | Đá ngọc bích |
13 | Pearl | Viên ngọc trai đắt giá |
14 | Elysia | Được ban phước lành |
15 | Hypatia | Cao quý |
16 | Ladonna | Tiểu thư cao quý |
17 | Gwyneth | Hạnh phúc, may mắn |
18 | Patrick | Tiểu thư quý tộc |
19 | Felicity | May mắn, tốt lành |
20 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
21 | Helga | Phước lành |
22 | Xavia | Tỏa sáng |
23 | Gladys | Nàng công chúa |
24 | Sarah | Tiểu thư quý phái |
25 | Freya | Phụ nữ quý tộc |
26 | Regina | Nữ hoàng cao quý |
27 | Aine | Quyền lực, giàu có |
2 | Audray | Sức mạnh của sự cao quý |
29 | Thekla | Nữ thần vinh quang |
30 | Daria | Giàu sang |
31 | Wendy | May mắn |
32 | Ethelbert | Tỏa sáng |
33 | Eugene | Xuất thân cao quý |
34 | Otis | Giàu có |
35 | Boniface | Sự may mắn |
36 | Courtney | Sinh ra trong hoàng gia |
6. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo ngoại hình, phong thái
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amabel | Đáng yêu |
2 | Amelinda | Xinh đẹp |
3 | Drusilla | Đôi mắt lấp lánh |
4 | Dulcie | Ngọt ngào, xinh xắn |
5 | Brenna | Cô gái tóc đen xinh đẹp |
6 | Venus | Nữ thần xinh đẹp |
7 | Madeline | Dễ thương |
8 | Kiera | Cô gái tóc đen |
9 | Keelin | Thân hình mảnh mai |
10 | Sharmaine | Sự quyến rũ |
11 | Annabella | Bé gái xinh đẹp |
12 | Hebe | Trẻ trung |
13 | Miranda | Dễ thương |
14 | Doris | Cô bé mắt đen |
15 | Calliope | Cô gái có tàn nhang đáng yêu |
16 | Aurelia | Mái tóc vàng óng |
17 | Rowan | Cô gái tóc đỏ |
18 | Isolde | Cô gái xinh đẹp |
19 | Taylor | Cô gái thời trang |
20 | Guinevere | Trắng trẻo |
21 | Ceridwen | Đẹp như tranh vẽ |
22 | Fidelma | Mỹ nhân |
23 | Lenora | Gương mặt sáng sủa |
24 | Caridwen | Đẹp thu hút |
25 | Talitha | Cô gái nhỏ nhắn, đáng yêu |
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái có ý nghĩa thành công
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Yashita | Thành công |
2 | Yashashree | Nữ thần thành công |
3 | Fawziya | Chiến thắng |
4 | Victoria | Chiến thắng |
5 | Naila | Thành công |
6 | Felicia | May mắn và thành công |
7 | Paige | Thành công nhờ siêng năng |
8 | Neala | Người vô địch |
9 | Maddy | Nhiều tài năng |
10 | Seward | Sự chiến thắng |
8. Tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ đọc gắn với tính cách
Để dễ đọc và dễ ghi nhớ, bố mẹ có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh 1 chữ dưới đây:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Agnes | Trong sáng |
2 | Alma | Tốt bụng |
3 | Allison | Đáng tin |
4 | Agatha | Tử tế |
5 | Beatrice | Lương thiện |
6 | Bianca | Thánh thiện |
7 | Dilys | Chân thật |
8 | Xenia | Tao nhã |
9 | Serenity | Kiên định |
10 | Mei | Sáng tạo |
9. Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa tôn giáo
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Ariel | Sư tử của Chía |
2 | Emmanuel | Chúa đồng hành |
3 | Elizabeth | Lời thề của Chúa |
4 | Jesse/Theodora | Món quà của Yah |
5 | Dorothy | Món quà của Chúa |
6 | Natalie/Natalia | Sinh nhật của Chúa |
7 | Christabel | Cô giáo Công giáo xinh đẹp |
8 | Batya | Con gái của Chúa |
9 | Lourdes | Đức Mẹ |
10 | Magdalena | Món quà của Chúa |
11 | Isabella | Nguyện hết lòng với Chúa |
12 | Tiffany | Thiên Chúa xuất hiện |
13 | Osmund | Thần linh bảo vệ |
14 | Theophilus | Cô bé được Chúa yêu quý |
15 | Gabrielle | Sứ thần của Chúa |
10. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Aiden | Tên nữ thần Mặt Trời (thần thoại Celtic) |
2 | Ava | Loài chim (nguồn gốc Latinh) |
3 | Aria | Sư tử của thần |
4 | Athena | Nữ thần thông thái |
5 | Bella | Xinh đẹp |
6 | Grace | Tử tế và rộng lượng |
7 | Emma | Đẹp tựa thần tiên |
8 | Lucy | Ánh sáng |
9 | Sophie | Dịu dàng, thông minh |
10 | Victoria | Chiến thắng |
III. Một số lưu ý để đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái
Để con hòa nhập với bạn bè, thầy cô quốc tế và trở thành công dân toàn cầu, bố mẹ cần ghi nhớ một số điều sau khi đặt tên tiếng Anh cho con:
- Chọn tên ngắn gọn và dễ đọc.
- Chọn tên liên quan đến các đặc điểm của con như ngoại hình, phong cách, mong muốn.
- Chọn tên tiếng Anh đồng nghĩa với tên tiếng Việt.
- Tránh chọn tên gây hiểu nhầm về tính cách, năng lực, giới tính… của bé.
Trên đây là danh sách 221 tên tiếng Anh hay cho bé gái dễ đọc, dễ nhớ. Từ những gợi ý này, BMyC tin rằng bố mẹ và bé đã có thể lựa chọn được một cái tên ý nghĩa để giúp con thành công trên đường đời. Đừng quên theo dõi bài viết trên BMyC.vn để cập nhật thông tin mới nhé.
Xem Thêm:
- 141 tên tiếng Anh hay cho bé trai được chọn nhiều nhất thế giới
- 85 câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh và mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
- Bật mí lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc chi tiết từ A-Z