Có rất nhiều câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh phù hợp với nhiều hoàn cảnh và đối tượng khác nhau. Bạn hãy tham khảo gợi ý dưới đây để lựa chọn câu chào phù hợp nhé.
Nội dung chính
- 1. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh trang trọng
- HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
- 2. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh không trang trọng
- 3. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
- 3.1. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp qua email
- 3.2. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp qua điện thoại
- 3.3. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp trong một buổi họp
- 4. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh sáng tạo
- 5. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự thân thiện
- 6. Lời chúc ngày mới bằng tiếng Anh cho người yêu
- 7. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự hài hước
- 8. Những câu thành ngữ chào buổi sáng bằng tiếng Anh
1. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh trang trọng
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | I hope you have a pleasant day. | Tôi hy vọng bạn có một ngày vui vẻ. |
2 | I wish you a productive morning. | Chúc bạn một buổi sáng làm việc hiệu quả. |
3 | May your day be filled with joy and success. | Chúc bạn ngày mới tràn ngập niềm vui và thành công. |
4 | Good morning and blessings to you. | Chào buổi sáng và mong phước lành đến với bạn. |
5 | Have a fantastic day ahead. | Một ngày tuyệt vời đang ở phía trước. |
6 | May your morning be filled with good luck. | Chúc buổi sáng của bạn tràn đầy may mắn. |
7 | How are you this fine morning? | Sáng nay bạn thế nào? |
HỌC BỔNG TRẢI NGHIỆM TRỊ GIÁ 1 TRIỆU ĐỒNG CHO BÉ 3-5 TUỔI
2. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh không trang trọng
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | What’s cookin’, good lookin’? | Nay trông ổn đấy, mọi việc thế nào? |
2 | Isn’t it a beautiful day today? | Hôm nay không phải là một ngày đẹp trời sao? |
3 | Wakey, wakey! Rise and shine! | Dậy đi, dậy đi! Hãy thức dậy và ra khỏi giường đi nào! |
4 | What’s crackin’ this morning? | Sáng nay có gì rắc rối thế? |
5 | Good day to you! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
6 | Top o’ the mornin’ to ya! | Chúc các bạn buổi sáng tốt lành! |
7 | Heya, sleepyhead! Time to get up! | Này, sâu ngủ! Đến giờ dậy rồi! |
8 | Rise and shine, sunshine! | Hãy thức dậy và ra khỏi giường đi, nắng rồi! |
9 | Hey there, gorgeous/handsome! | Này, người đẹp! |
10 | What a pleasant morning it is! | Thật là một buổi sáng dễ chịu! |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
3. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
Lời chào buổi sáng thể hiện sự chuyên nghiệp thường được sử dụng trong môi trường công việc. Cụ thể hơn, với môi trường công việc, bạn sẽ gửi lời chào buổi sáng ở nhiều kênh khác nhau như email, điện thoại hoặc trong một buổi họp.
Hãy thử tham khảo những gợi ý về lời chào buổi sáng bằng tiếng Anh với từng kênh cụ thể nhé.
3.1. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp qua email
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | I hope you’re having a great start to your day. | Tôi hy vọng bạn có một khởi đầu ngày mới tuyệt vời. |
2 | Wishing you a productive and successful day ahead. | Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả và thành công. |
3 | Good morning! I hope this email finds you well. | Chào buổi sáng! Tôi hy vọng email này đến được với bạn. |
4 | I trust you had a good night’s rest and are ready for the day ahead. | Tôi tin rằng bạn đã có một đêm ngon giấc và sẵn sàng cho ngày mới. |
3.2. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp qua điện thoại
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Good morning, this is (your name). | Chào buổi sáng, đây là (tên của bạn) |
2 | How can I help you? | Làm thế nào để tôi giúp bạn? |
3 | It’s nice to hear from you, what can I do for you? | Rất vui được nghe ý kiến của bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
4 | Have a wonderful day! | Chúc một ngày tốt lành! |
5 | Thank you for calling, what can I do for you today? | Cảm ơn bạn đã gọi điện, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn? |
6 | I hope you’re having a wonderful day. | Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời. |
7 | It’s great to hear from you. | Thật tuyệt khi được nghe tin từ bạn |
3.3. Lời chào buổi sáng chuyên nghiệp trong một buổi họp
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Good morning, everyone. | Chào buổi sáng mọi người. |
2 | Thank you for attending this meeting. | Cảm ơn bạn đã tham dự cuộc họp này. |
3 | I’m looking forward to our discussion. | Tôi đang mong chờ cuộc thảo luận của chúng ta. |
4 | I hope you all have a productive day. | Tôi hy vọng tất cả các bạn có một ngày làm việc hiệu quả. |
5 | It’s great to see everyone here today. | Thật tuyệt vời khi được gặp mọi người ở đây ngày hôm nay. |
6 | Let’s get started with our agenda. | Hãy bắt đầu với chương trình nghị sự của chúng tôi. |
7 | Let’s get to work and make the most of this meeting. | Hãy bắt tay vào làm việc và tận dụng tối đa cuộc họp này. |
8 | I’m excited to hear everyone’s ideas. | Tôi rất vui mừng được nghe ý kiến của mọi người. |
4. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh sáng tạo
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Rise and shine! | Hãy thức dậy và ra khỏi giường nào! – Câu này thường được nói khi bạn đang đánh thức ai đó đang ngủ. |
2 | Top of the morning to you! | Chúc bạn buổi sáng tốt lành! – Cụm từ này có nguồn gốc từ Ireland, một quốc gia nói tiếng Anh chủ yếu , tuy nhiên, hiện nay nó được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác như một cách kỳ quặc để nói chào buổi sáng) |
3 | Good day to you. | Chúc bạn một ngày tốt lành. |
4 | Have a great day. | Có một ngày tuyệt vời. |
5 | Hello there! | Xin chào! |
6 | Wishing you the best for the day ahead. | Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho ngày sắp tới. |
7 | How are you this fine morning? | Sáng nay bạn thế nào? |
8 | Isn’t it a beautiful day today? | Hôm nay không phải là một ngày đẹp trời sao? – Cụm từ này thường được nói khi chào buổi sáng giữa hai người qua đường. |
9 | Wakey, wakey, eggs and bakey. | Thức dậy nào, thịt xông khói và trứng đã sẵn sàng – Thuật ngữ này phổ biến ở Mỹ và được sử dụng khi đánh thức ai đó dậy, thông báo giờ ăn sáng. |
10 | Look alive! | Nhanh lên nào – Cụm từ tiếng Anh phổ biến này được sử dụng khi một người mất nhiều thời gian để chuẩn bị vào buổi sáng. |
11 | Good morning, sleepy head/wakey wakey, sleepy head | Chào buổi sáng, sâu ngủ – Đây là một thuật ngữ mà bạn có thể gửi trong tin nhắn văn bản hoặc như một cách nhẹ nhàng để đánh thức một người. “Sleepy head” là một từ khá đáng yêu để miêu tả ai đó mới thức dậy. |
12 | Look at what the cat dragged in! | Hãy nhìn xem con mèo đã kéo vào thứ gì! – Cụm từ này được sử dụng như một sự thừa nhận mỉa mai về sự xuất hiện của ai đó, đặc biệt là ngụ ý rằng họ không được chào đón hoặc khó chịu theo một cách nào đó. |
13 | What a pleasant morning we are having. | Chúng ta đang có một buổi sáng thật là dễ chịu. |
14 | How is your morning going so far? | Buổi sáng của bạn thế nào rồi? |
15 | Morning! | Phiên bản rút gọn của câu chào buổi sáng ‘good morning’ này được sử dụng rất thường xuyên. |
5. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự thân thiện
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Just like how sunshine brightens up our day, so do you. | Giống như cách ánh nắng chiếu sáng ngày của chúng ta, bạn cũng vậy. |
2 | Hey bestie, wakey wakey! Rise and shine your way to an amazing day. | Này bạn yêu, thức dậy đi! Hãy thức dậy và tỏa sáng theo cách của bạn để có một ngày tuyệt vời. |
3 | It’s time to seize the day and make it count. | Đã đến lúc nắm bắt một ngày và làm cho nó có giá trị. |
4 | Good morning, friend! Ready to have some fun today? | Chào buổi sáng bạn hiền! Bạn đã sẵn sàng để vui chơi hôm nay chưa? |
5 | The morning is always brighter when I get to say hello to my best pal. | Buổi sáng luôn tươi sáng hơn khi tôi được chào người bạn thân nhất của mình. |
6 | Rise and shine, friend! Here’s to another day filled with sunshine and laughter! | Hãy thức dậy và tỏa sáng, bạn nhé! Đây sẽ là một ngày tràn ngập ánh nắng và tiếng cười! |
6. Lời chúc ngày mới bằng tiếng Anh cho người yêu
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Good morning, my love. I hope you slept well and are ready to take on the world. | Chào buổi sáng cục cưng. Anh hy vọng em ngủ ngon và sẵn sàng tiếp nhận thách thức. |
2 | Rise and shine, my lovely! The sun is up, so it’s time to start a new day of adventure together. | Hãy thức dậy và tỏa sáng, người yêu của anh! Mặt trời đã lên, đã đến lúc cùng nhau bắt đầu một ngày phiêu lưu mới. |
3 | Morning is always beautiful when I know that I have you by my side. Have an amazing morning, my love. | Buổi sáng luôn đẹp khi anh biết có em bên cạnh. Chúc một buổi sáng tuyệt vời, tình yêu của anh. |
4 | Good morning, beautiful! I hope you have a wonderful day and feel the same level of joy that I’m feeling right now. | Chào buổi sáng, người đẹp! Anh hy vọng em có một ngày tuyệt vời và cảm nhận được niềm vui giống như anh đang cảm thấy lúc này. |
5 | Wake up, sleepy head! You have me to cuddle with today, so let’s get this day started together. Morning my love! | Thức dậy đi, sâu ngủ! Hôm nay em có anh để âu yếm, vì vậy hãy cùng nhau bắt đầu ngày này. Chào buổi sáng tình yêu của anh! |
6 | I love you in the morning, in the middle of the day, in the hours we are together, and when we are apart. Good morning to my one true love. | Anh yêu em vào buổi sáng, giữa ban ngày, trong những giờ chúng ta bên nhau và ngay cả khi chúng ta xa nhau. Chào buổi sáng tình yêu đích thực của anh. |
7 | Start each day with a smile on your face, and the thought that something wonderful is about to happen. Good Morning, darling! | Hãy bắt đầu mỗi ngày với nụ cười trên môi và suy nghĩ rằng điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra. Chào buổi sáng em yêu! |
7. Những câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh thể hiện sự hài hước
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | How about we start this day off with a big ol’ smile? | Chúng ta bắt đầu ngày mới với một nụ cười thật tươi nhé? |
2 | Rise and shine, it’s time to make today an awesome day! | Hãy thức dậy và tỏa sáng, đã đến lúc biến hôm nay thành một ngày tuyệt vời! |
3 | Good morning, Starshine. The earth says hello! | Chào buổi sáng tốt lành. Trái Đất chào bạn! |
4 | Good morning, let’s make it a great one. | Chào buổi sáng, hãy làm cho nó trở thành một buổi sáng tuyệt vời nhé. |
5 | Good morning, gorgeous! Time to put on your superhero cape and save the day. | Chào buổi sáng, người đẹp! Đã đến lúc khoác áo choàng siêu anh hùng của bạn và cứu lấy thế giới. |
8. Những câu thành ngữ chào buổi sáng bằng tiếng Anh
STT | Câu chào buổi sáng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | You’re up bright and early! | Sáng sớm mà nhìn bạn phấn chấn quá! |
2 | Rise and grind! | Hãy thức dậy và bắt tay vào việc nào! |
3 | I’m sure you’ve got a busy day ahead of you. | Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ có một ngày bận rộn phía trước. |
4 | Ready to seize the day? | Sẵn sàng nắm bắt cơ hội vào ngày hôm nay chưa? |
5 | It’s game time! | Đến giờ rồi! |
6 | Let’s make today count! | Hãy làm cho ngày hôm nay có giá trị! |
7 | It’s the crack of dawn | Bình minh đã ló dạng. |
8 | What’s shakin’ bacon? | Có gì mới không? |
Trên đây là tổng hợp 77 cách nói thú vị để chào buổi sáng bằng tiếng Anh cho nhiều hoàn cảnh và đối tượng khác nhau. BMyC hi vọng rằng bạn đã học thêm được những từ vựng và câu nói thú vị về chủ đề này.
Chúc bạn ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống!
Xem Thêm:
- 55 lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh ý nghĩa cho người thân yêu
- 88 lời chúc 8/3 bằng tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu
- 85 câu chúc sức khỏe tiếng Anh & mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe