55 lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh ý nghĩa cho người thân yêu

Bạn muốn gửi đến gia đình, bạn bè, người yêu, đồng nghiệp những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh thật ý nghĩa? Hãy tham khảo những gợi ý dưới đây của BMyC nhé.

Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh

1. Những ý nghĩa xung quanh lời chúc cuối tuần

“Chúc cuối tuần vui vẻ” là một lời chúc tốt lành cho ngày cuối tuần thể hiện sự tôn trọng và trân trọng đối phương. Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy có những lời chúc thông dụng như: “Have a nice weekend / Have a good weekend / Nice weekend…”

Ở nơi làm việc, khi nhận được lời chúc cuối tuần vui vẻ, chúng ta có thể hiểu rằng đây là lời nói ám chỉ về việc cuối tuần sẽ không liên hệ với nhau.

Lời chúc ngày cuối tuần nên được gửi đi vào ngày cuối cùng gặp nhau trong tuần.

Dưới đây là một số gợi ý về lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh dành cho những đối tượng cụ thể. Bạn hãy tham khảo để sử dụng nhé.

2. Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè

Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè
Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho bạn bè
STT Lời chúc tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Wishing you an incredible weekend full of fun and happiness! Chúc bạn một ngày cuối tuần thật tuyệt vời, tràn ngập niềm vui và hạnh phúc!
2 Have a wonderful weekend, just like the friendship that we share. Chúc bạn một ngày cuối tuần tuyệt vời, giống như tình bạn của chúng ta.
3 Here’s to a weekend filled with plenty of laughter and good times. Đây là một ngày cuối tuần tràn ngập tiếng cười và những khoảng thời gian vui vẻ.
4 May your weekend be as amazing as you are, my friend! Chúc cuối tuần của bạn cũng tuyệt vời như bạn vậy, bạn của tôi!
5 I hope you have a weekend as special as our friendship. Tôi hy vọng bạn có một ngày cuối tuần đặc biệt như tình bạn của chúng ta.
6 Have an amazing weekend, my friend – make it count! Chúc bạn có một ngày cuối tuần tuyệt vời, bạn của tôi – hãy làm cho nó có giá trị!
7 Sending lots of love and positive vibes your way this weekend. Gửi thật nhiều tình yêu và cảm xúc tích cực theo cách của bạn vào cuối tuần này.
8 Wishing you a memorable weekend with plenty of fun and laughter! Chúc các bạn một cuối tuần đáng nhớ với nhiều niềm vui và tiếng cười!
9 Here’s to another awesome weekend full of great times with you! Đây là một ngày cuối tuần tuyệt vời với nhiều khoảng thời gian tuyệt vời cùng bạn!
10 Have a fantastic weekend, and make lots of awesome memories. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ và có nhiều kỉ niệm đẹp nhé.
11 Sending you lots of love for a wonderful weekend, my friend. Gửi cho bạn thật nhiều tình yêu cho một ngày cuối tuần tuyệt vời, bạn của tôi.
12 May your weekend be as bright and beautiful as our friendship! Chúc cuối tuần của bạn cũng tươi sáng và đẹp đẽ như tình bạn của chúng ta!
13 Here’s to a weekend full of fun and laughter with the best friend ever! Đây là một ngày cuối tuần tràn ngập niềm vui và tiếng cười với người bạn thân nhất từ ​​trước đến nay!
14 Make the most of your weekend – you deserve it, my friend! Hãy tận dụng tối đa ngày cuối tuần của bạn – bạn xứng đáng được như vậy, bạn của tôi!
15 Have a weekend filled with joy and peace, my dear friend! Chúc bạn một ngày cuối tuần tràn ngập niềm vui và bình yên nhé bạn thân mến!
16 Here’s to an amazing weekend ahead – you deserve it! Enjoy! Một ngày cuối tuần tuyệt vời đang ở phía trước – bạn xứng đáng có được điều đó! Hãy tận hưởng!
17 Have an amazing weekend, my friend – make lots of happy memories! Chúc bạn cuối tuần tuyệt vời và có thật nhiều kỷ niệm vui vẻ nhé!

3. Lời chúc cuối tuần vui vẻ cho người yêu

Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho người yêu
Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho người yêu
STT Lời chúc tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Hope this weekend brings you joy and happiness with random fun and adventure. Love you. Hy vọng cuối tuần này sẽ mang đến cho em niềm vui và hạnh phúc với những niềm vui và phiêu lưu ngẫu nhiên. Yêu em.
2 In a world full of strangers, you’re my favorite human being. I love everything about you. Have a nice weekend, my love. Trong một thế giới đầy những người xa lạ, em là người anh yêu thích nhất. Anh yêu tất cả mọi thứ về em. Cuối tuần vui vẻ nhé em yêu.
3 Your smile is the sweetest thing I have ever seen. You’re amazing inside and out. Enjoy your weekend, love. Nụ cười của em là điều ngọt ngào nhất mà anh từng thấy. Em thật tuyệt vời từ trong ra ngoài. Hãy tận hưởng ngày cuối tuần nhé, tình yêu của anh.
4 Hope this little vacation will help you to connect with your relaxation. Have a great weekend, love. Hy vọng kỳ nghỉ nhỏ này sẽ giúp em kết nối với sự thư giãn của mình. Cuối tuần vui vẻ nhé em yêu.
5 I wish you happiness and peace for you this weekend. Do not stress over the weekend. Anh cầu chúc hạnh phúc và bình an cho em vào cuối tuần này. Đừng căng thẳng vào cuối tuần.
6 Happy weekend my love. Every moment spent with you is the happiest phase of my life. Thinking of you terribly. Cuối tuần vui vẻ nhé tình yêu của anh. Mỗi khoảnh khắc ở bên em đều là giai đoạn hạnh phúc nhất trong cuộc đời anh. Nhớ em kinh khủng.
7 Hope this weekend brings you joy and relaxation. Have a safe and happy weekend my love. Hy vọng cuối tuần này sẽ mang đến cho em niềm vui và sự thư giãn. Cuối tuần an lành và hạnh phúc nhé tình yêu của anh.

4. Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh cho sếp và đồng nghiệp

STT Lời chúc tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 I wish you a blessed weekend. May the Lord energize you and grant you a fruitful work week ahead. Enjoy your daybreak. Tôi chúc bạn một ngày cuối tuần may mắn. Xin Chúa tiếp thêm sinh lực cho bạn và ban cho bạn một tuần làm việc hiệu quả phía trước. Hãy tận hưởng buổi bình minh của bạn.
2 Dear Boss, hope you will take your opportunity and forget about work. Have a fun and relaxing weekend. Sếp thân mến, mong sếp sẽ tận dụng cơ hội của mình và quên đi công việc. Chúc sếp cuối tuần vui vẻ và thư giãn.
3 Weekend is fun, don’t stress out thinking of work pressure. Have a nice weekend chilling out with your family and friends. Cuối tuần vui vẻ, đừng căng thẳng nghĩ tới áp lực công việc. Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ, thư giãn bên gia đình và bạn bè.
4 Dear boss, you have worked so hard through the week. Now, it’s time to have a pleasant break. Have a wonderful weekend. Thưa sếp, sếp đã làm việc rất chăm chỉ suốt tuần qua. Bây giờ là lúc để có một kỳ nghỉ thú vị. Chúc sếp một ngày cuối tuần tuyệt vời.

BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:

⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.

⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.

⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.

⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.

Tham Gia Ngay

5. Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh truyền cảm hứng

STT Lời chúc tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 “Live your life and forget your age.” – Jean Paul Hãy sống hết mình và quên đi tuổi tác của mình.
2 “The best preparation for tomorrow is to do today’s work superbly well.” – William Osler Sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai là làm thật tốt công việc của ngày hôm nay.
3 “Dream as if you’ll live forever, live as if you’ll die today.” – James Dean Hãy mơ như thể bạn sẽ sống mãi mãi, hãy sống như thể bạn sẽ chết hôm nay.
4 “Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life.” – Steve Jobs Thời gian của bạn là có hạn, vậy nên đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác
5 “Don’t let yesterday take up too much of today.” – Will Rogers Đừng để ngày hôm qua chiếm quá nhiều thời gian của ngày hôm nay.
6 “Do what you can, with what you have, where you are.” – Theodore Roosevelt Hãy làm những gì bạn có thể, với những gì bạn có, dù bạn đang ở đâu.
7 “Life is not about finding yourself, life is about creating yourself.” – George Bernard Shaw Cuộc sống không phải là tìm kiếm chính mình, cuộc sống là tạo ra chính mình.
8 “Do something today that your future self will thank you for.” –Sean Patrick Flanery Hãy làm điều gì đó hôm nay để bản thân tương lai của bạn sẽ cảm ơn bạn vì điều đó.
9 Live in the moment, and make it so beautiful that it will be worth remembering.” – Ida Scott Taylor. Hãy sống trong hiện tại và làm cho nó đẹp đẽ đến mức đáng ghi nhớ.
10 “Life is either a daring adventure or nothing at all.” ― Helen Keller Cuộc sống hoặc là một cuộc phiêu lưu táo bạo hoặc chẳng là gì cả.
11 “Enjoy life today; yesterday is gone, tomorrow may never come.” ― Unknown Hãy tận hưởng cuộc sống ngay hôm nay; ngày hôm qua đã qua rồi, ngày mai có thể không bao giờ đến.
12 “Life should not only be lived, it should be celebrated!” –Osho Cuộc sống không chỉ nên được sống mà còn phải được tôn vinh!
13 “The weekend, don’t think about Monday — it will come soon enough.” ―Robert Rivers Cuối tuần đừng nghĩ đến thứ Hai – nó sẽ đến sớm thôi.
14 “Sunday clears away the rust of the whole week” ―Joseph Addison Chủ nhật xóa tan vết rỉ sét của cả tuần.
15 “Friday afternoon feels like heaven.” —El Fuego Chiều thứ Sáu giống như thiên đường vậy.
16 “Every Friday, I like to high five myself for getting through another week on little more than caffeine, willpower, and inappropriate humor.” —Nanea Hoffman Thứ Sáu hàng tuần, tôi muốn tự khen mình vì đã vượt qua được một tuần nữa chỉ với caffeine, sức mạnh ý chí và sự hài hước không phù hợp.

6. Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh giúp ai đó cảm thấy thư giãn

STT Lời chúc tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 “Rest and be thankful.” — William Wordsworth Hãy nghỉ ngơi và biết ơn.
2 “Take time to do what makes your soul happy.” —Jeremy Mcgilvery Hãy dành thời gian để làm những gì khiến tâm hồn bạn hạnh phúc.
3 “Weekends don’t count unless you spend them doing something completely pointless.” – Bill Watterson Những ngày cuối tuần không được tính trừ khi bạn dành chúng để làm điều gì đó hoàn toàn vô nghĩa.
4 “Weekends are a bit like rainbows; they look good from a distance but disappear when you get up close to them.” – John Shirley Những ngày cuối tuần hơi giống cầu vồng; chúng trông đẹp từ xa nhưng biến mất khi bạn đến gần chúng.
5 “Weekend, please don’t leave me. Can I come with you?” – Unknown Cuối tuần, xin đừng rời xa tôi. Tôi có thể đi cùng bạn không?
6 “Weekends welcome warriors for social fun that starts on Friday. —David Chiles Cuối tuần chào đón các chiến binh tham gia cuộc vui giao lưu bắt đầu vào thứ Sáu.
7 “The only thing better than a weekend is a long weekend.” – Unknown Điều duy nhất tốt hơn một ngày cuối tuần là một ngày cuối tuần thật dài.
8 “Weekends are the great reset button of life.” – Unknown Cuối tuần là nút khởi động lại tuyệt vời của cuộc sống.
9 “The weekend is a time for no’s — no alarm clock, no rushing, no urgent phone calls, no working nights!”— Catherine Puslifer Cuối tuần là thời gian không đồng hồ báo thức, không vội vã, không gọi điện khẩn cấp, không làm việc ban đêm!
10 “Weekends are for doing whatever you want and not feeling guilty about it!” – Unknown Cuối tuần là để làm bất cứ điều gì bạn muốn và không cảm thấy tội lỗi về điều đó!
11 “Happiness is… Not having to set the alarm for the next day!”– Unknown Hạnh phúc là… Không phải đặt đồng hồ báo thức cho ngày hôm sau!

Trên đây là tổng hợp 55 lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh ý nghĩa và ẩn chứa nhiều tình cảm dành cho bạn bè, người yêu, đồng nghiệp.

Hãy chọn một thời điểm hoàn hảo để gửi đi những lời chúc ý nghĩa này nhé. Chúc bạn cuối tuần ấm áp.

Xem Thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688