Hướng dẫn cách phát âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác hai nguyên âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh?

Cách phát âm /i/ và /i:/
Cách phát âm /i/ và /i:/

Đừng lo lắng, bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết cách phát âm /i/ và /i:/ chuẩn xác nhất , giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhé!

I. Hướng dẫn chi tiết cách phát âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

1. Cách phát âm /ɪ/ trong tiếng Anh

Âm /ɪ/, hay còn gọi là âm i ngắn, có cách phát âm tương tự như âm “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn và bật nhanh hơn. Để phát âm chuẩn âm /ɪ/, hãy thực hiện các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Tạo khoảng hở miệng nhỏ hơn so với âm /i:/
  • Bước 2: Đưa lưỡi vào sâu khoang miệng và phát âm /ɪ/ (Lưu ý: Âm /ɪ/ là âm ngắn, tương tự như âm “ê” trong tiếng Việt và không kéo dài hơi như âm /i:/)
  • Ship /ʃɪp/: Vận chuyển
  • Begin /bɪˈgɪn/: Bắt đầu
  • Him /hɪm/: Anh ấy
  • Six /sɪks/: Số 6
  • Fish /fɪʃ/: Con cá
Cách phát âm /i/ và /i:/
Cách phát âm /i/ và /i:/

BMYC NATIVE PRO – TIẾNG ANH CHO BÉ TỪ 10 TUỔI TRỞ LÊN

  • Thời gian 12 tháng.
  • Sửa giọng chuẩn bản ngữ, khắc phục tình trạng “nghe mãi không ra, nói không ai hiểu”.
  • Rèn thói quen tự học, thói quen đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.
  • Bồi đắp kiến thức ngữ pháp từ gốc.

BMyC Native Pro

2. Cách phát âm /i:/ trong tiếng Anh

Nhiều người thường nhầm lẫn cách phát âm /i:/ trong tiếng Anh với âm “i” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, hai âm này hoàn toàn khác biệt. Để phát âm /i:/ chuẩn xác, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

Cách phát âm Ví dụ luyện tập
  • Bước 1: Mở rộng môi sang hai bên, tạo thành nụ cười nhẹ. Đồng thời, đưa lưỡi về phía trước, đặt lưỡi gần với hàm dưới.
  • Bước 2: Nâng lưỡi lên cao một chút và phát âm âm thanh “i”. (Lưu ý: âm /i:/ là nguyên âm dài, do đó bạn cần kéo dài âm thanh khi phát âm, khoảng 1-2 giây).
  • see /siː/: nhìn
  • bean /biːn/: đậu
  • key/kiː/: chìa khóa
  • eat /iːt/: ăn
  • meat /miːt/: thịt
  • feel /fiːl/: cảm giác
Cách phát âm /i/ và /i:/
Cách phát âm /i/ và /i:/

>>> Xem thêm: Cách phát âm TH trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất

II. Phân biệt âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh

1. Sự khác biệt giữa âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh

Để biết cách phát âm /i/ và /i:/ chính xác cần phiên biệt được điểm khác nhau giữa 2 âm này. Âm /i/ và /i:/ đều là nguyên âm đóng, dòng trước, tuy nhiên có một số điểm khác biệt chính:

Âm /i/ Âm /i:/
  • Âm /i/: là nguyên âm ngắn, được phát âm ngắn hơn so với âm /i:/
  • Vị trí lưỡi thấp hơn và hướng về phía trước ít hơn so với âm /i:/
  • Miệng mở hẹp hơn so với âm /i:/
  • Âm /i:/: là nguyên âm dài, được phát âm kéo dài hơn so với âm /i/.
  • Lưỡi được nâng cao hơn và hướng về phía trước nhiều hơn so với âm /i/.
  • Miệng mở rộng hơn so với âm /i/.

2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /i/ và /i:/ trong tiếng Anh chuẩn xác

Dấu hiệu nhận biết phát âm /i/ Dấu hiệu nhận biết phát âm /i:/
  • Chữ “a”: Phát âm là /ɪ/ trong các danh từ có 2 âm tiết và tận cùng bằng “age”. Ví dụ: village /ˈvɪlɪdʒ/, passage /ˈpæsɪdʒ/
  • Chữ “e”: Phát âm là /ɪ/ trong các từ “be”, “de”, “re”. Ví dụ: bed /bed/, desk /desk/, red /red/
  • Chữ “i”: Phát âm là /ɪ/ trong các từ có 1 âm tiết + tận cùng bằng 1 hoặc 2 phụ âm + âm “i” đứng trước phụ âm đó. Ví dụ: big /bɪg/, city /ˈsɪti/, this /ðɪs/
  • Chữ “ui”: Phát âm là /ɪ/. Ví dụ: build /bɪld/, fruit /fruːt/
  • Khi “ee” xuất hiện trong một từ, nó thường được phát âm là /i:/ (âm dài). Ví dụ: feet /fi:t/ (bàn chân), sleep /sli:p/ (ngủ), meet /mi:t/ (gặp gỡ)
  • Trong nhiều trường hợp, “ea” được phát âm là /i:/, đặc biệt khi nó xuất hiện ở cuối từ hoặc trước một phụ âm. Ví dụ: tea: /ti:/ (trà), beach: /bi:tʃ/ (bãi biển), mean: /mi:n/ (có nghĩa là)
  • “e” được phát âm là /i:/ khi nó đứng trước một phụ âm và có tận cùng là “e”. Ví dụ: believe: /bi’li:v/ (tin tưởng), these: /ði:z/ (những cái này), scene: /si:n/ (cảnh)
  • “ie” được phát âm là /i:/ khi nó là một nguyên âm đứng giữa một từ. Ví dụ: piece: /pi:s/ (mảnh), field: /fi:ld/ (cánh đồng)
  • Các từ có chứa “ei” thường được phát âm là /i:/, đặc biệt khi “ei” không đứng trước “gh”. Ví dụ: receive: /ri’si:v/ (nhận), ceiling: /’si:liŋ/ (trần nhà), deceive: /di’si:v/ (lừa dối)

>>> Xem thêm:

V. Một số bài tập thực hành cách phát âm /i/ và /i:/

Bài tập 1: Hãy điền từ phù hợp trong ngoặc vào chỗ trống để tạo thành một câu có nghĩa

  1. He doesn’t like ____ (leaving / living) in these buildings because the keys are too big
  2. The secret ingredients in the spaghetti is some green _____ (beans / bins)
  3. The kid release the ball from the tree and it ____ the ground (heat / hit)
Đáp án
  1. living
  2. beans
  3. hit

Bài tập 2: Hãy chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại (áp dụng lý thuyết cách phát âm /i/ và /i:/)

  1. A. fee               B. teeth            C. teen            D. chip
  2. A. sit                 B. bin               C. eat              D. it
  3. A. monkey        B. busy            C. decide         D. bit
  4. A. damage        B. village         C. machine     D. sit
  5. A. him               B. beat             C. film             D. begin
Đáp án
1 2 3 4 5
D C D C B

Bài tập 3: Xác định các từ sau có cách phát âm /i/ và /i:/

  • office, people, pizza, please, repeat, six, three, tea, big, busy, dinner, give, green, in, listen, meet.
Đáp án
  • Các từ có phát âm là /i:/: green, meet, people, pizza, please, repeat, three, tea
  • Các từ có phát âm là /ɪ/: big, busy, dinner, give, in, listen, office, six

Lời kết:

Việc phân biệt và phát âm chuẩn xác các âm /i/ và /i:/ là nền tảng quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin. Hy vọng những hướng dẫn chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách phát âm /i/ và /i:/.

Hãy kiên trì luyện tập thường xuyên, kết hợp với nghe nhiều tài liệu tiếng Anh chuẩn để hoàn thiện kỹ năng phát âm của bạn nhé! BMyC chúc bạn thành công!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688