Bạn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng các giới từ in, on và at trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này BMyC sẽ chia sẻ với bạn những mẹo hay giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và chính xác cách dùng in on at, từ đó nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!
Nội dung chính
- I. In on at là gì? các dấu hiệu phân biệt in on at trong tiếng Anh
- II. Cách dùng in on at trong tiếng Anh
- 1. Cách sử dụng in, on, at cho thời gian chính xác trong tiếng Anh
- a. Giới từ in ( Dùng cho các khoảng thời gian dài và chung chung)
- b. Giới từ on ( Được dùng cho ngày cụ thể)
- c. Giới từ at ( Được dùng cho thời gian chính xác và các dịp cụ thể)
- 2. Cách sử dụng in, on, at cho địa điểm
- a. Cách sử dụng in cho địa điểm
- b. Cách sử dụng on cho địa điểm
- c. Cách sử dụng at cho địa điểm
- III. Một số bài tập vận dụng in on at trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Điền giới từ in,on, at phù hợp vào chỗ trống
- Bài tập 2: Phân biệt giới từ in,on, at để điền vào chỗ trống cho phù hợp
- Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau
- Lời kết:
I. In on at là gì? các dấu hiệu phân biệt in on at trong tiếng Anh
IN, ON, AT là ba giới từ quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian và địa điểm trong tiếng Anh. Vị trí của chúng thường ở đầu hoặc cuối câu, trước các từ chỉ thời gian và địa điểm cụ thể.
Các dấu hiệu phân biệt IN, ON, AT như sau:
Giới từ | Dấu hiệu phân biệt | Ví dụ |
IN | Dùng cho các khái niệm thời gian và địa điểm mang tính chung chung, bao quát | In the morning (buổi sáng), in summer (mùa hè), in Vietnam (Việt Nam). |
ON | Thu hẹp phạm vi hơn, thường dùng cho những ngày cụ thể trong tuần, tháng hoặc các sự kiện diễn ra trên bề mặt | On Monday (thứ Hai), on June 15th (ngày 15 tháng 6), on the table (trên bàn). |
AT | dùng cho những thời điểm cụ thể trong ngày, tại địa điểm chính xác hoặc vào thời điểm xảy ra sự kiện. | At 8:00 AM (8 giờ sáng), at the airport (sân bay), at the meeting (trong cuộc họp). |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
II. Cách dùng in on at trong tiếng Anh
1. Cách sử dụng in, on, at cho thời gian chính xác trong tiếng Anh
Việc sử dụng giới từ “in”, “on” và “at” cho thời gian có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng chính xác từng giới từ:
a. Giới từ in ( Dùng cho các khoảng thời gian dài và chung chung)
Giới từ In được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm, mùa, thế kỷ và các khoảng thời gian không cụ thể trong ngày.
Khoảng thời gian | Ví dụ |
|
|
b. Giới từ on ( Được dùng cho ngày cụ thể)
Giới từ On được sử dụng để chỉ ngày cụ thể, ngày trong tuần, và ngày kỷ niệm như sau:
Cách sử dụng on | Ví dụ |
|
|
c. Giới từ at ( Được dùng cho thời gian chính xác và các dịp cụ thể)
Giới từ At được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày và các dịp cụ thể như:
Cách sử dụng at | Ví dụ |
|
|
2. Cách sử dụng in, on, at cho địa điểm
In, On, At là ba giới từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm. Tuy nhiên, mỗi giới từ có cách sử dụng riêng biệt và cần được phân biệt cẩn thận để tránh mắc lỗi ngữ pháp.
a. Cách sử dụng in cho địa điểm
In được sử dụng để chỉ vị trí bên trong một không gian kín, bao gồm:
Cách sử dụng in | Ví dụ |
|
|
b. Cách sử dụng on cho địa điểm
On được sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt của một vật thể hoặc địa điểm:
Cách sử dụng on | Ví dụ |
|
|
c. Cách sử dụng at cho địa điểm
At được sử dụng để chỉ vị trí chính xác của một địa điểm và những địa điểm cụ thể:
Cách sử dụng at | Ví dụ |
|
|
III. Một số bài tập vận dụng in on at trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền giới từ in,on, at phù hợp vào chỗ trống
- Dung is ___________ the room.
- The picture is ___________ the wall.
- Ly is often ___________ home.
- We usually have a picnic ___________ a forest.
- My grandparents live ___________ the countryside.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
in | on | at | in | in |
Bài tập 2: Phân biệt giới từ in,on, at để điền vào chỗ trống cho phù hợp
- Toan often goes for a walk ..… the morning.
- Hieu has to work overtime .…. night.
- Huy is taking care of his grandfather so you only can meet him ….. hospital.
- Huong was born ….. Ha noi.
- My sister is going ….. vacation.
- Dung has something to do so let’s meet …. 9PM.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
in | at | at | in | on | at |
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau
- The train arrives at the station in 10:30.
- My family usually goes to the beach on weekends.
- I was born in 1985, on March 10th.
- The store is open everyday except on Sundays.
- I will be there in 5 minutes.
- The class starts on 9:00 and ends on 10:30.
- My birthday is on the 12th of July.
- We are going on vacation in the next summer.
- The train arrives at the station at 10:30.
- My family usually goes to the beach on weekends.
- I was born in 1985, on March 10th.
- The store is open every day except on Sundays.
- I will be there in 5 minutes.
- The class starts at 9:00 and ends at 10:30.
- My birthday is on the 12th of July.
- We are going on vacation next summer.
Lời kết:
Hành trình chinh phục tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững cách dùng in on at. Hãy ghi nhớ những mẹo hữu ích được chia sẻ trong bài viết này để tự tin sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.
Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài và áp dụng thành thạo 3 giới từ trên. BMyC chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về “Cách dùng in on at” vào thực tế, hãy tham gia khóa học BMyC Easy English – nền tảng học trực tuyến zoom 1:5 với giáo viên.
Với lộ trình độc quyền được thiết kế riêng, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại BMyC để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.
Xem thêm:
- Tổng quan về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
- Thì quá khứ hoàn thành: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Thì quá khứ đơn: Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Thì tương lai hoàn thành: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết