198+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam chọn lọc

Nhân dịp Ngày Nhà Giáo Việt Nam, BMyC tổ chức sự kiện thuyết trình để học viên bày tỏ tài năng và lòng tri ân đến các thầy cô đã cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. Với chủ đề “Tôn Vinh Giáo Dục và Người Thầy”, chương trình sẽ gồm các bài thuyết trình ý nghĩa, hoạt động giao lưu và nhiều phần quà hấp dẫn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam chọn lọc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam chọn lọc

Hãy cùng nhau tạo nên một buổi lễ đầy ý nghĩa để tri ân những đóng góp quý báu của các thầy cô giáo trong cuộc sống của chúng ta! Bây giờ, hãy cùng BMyC khám phá bộ từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đề này nhé.

Nội dung chính

1. Bộ từ vựng về các loại trường học (School system Vocabulary)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam - School
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Nhà Giáo Việt Nam – School
  • Nursery school / Pre-school : a school for children who are younger than five years old.(nhà trẻ)
  • Kindergarten : the first year of school, for children aged 5. ( mẫu giáo)
  • Elementary school : from grade 1 to 5. (Cấp tiểu học: từ lớp 1 đến lớp 5)
  • Middle school : from grade 6 to 8 (trường trung học cơ sở: từ lớp 6 đến lớp 8)
  • High school : From grade 9 to grade 12 (Cấp Trung học phổ thông từ lớp 9 đến lớp 12)
  • University : Trường Đại Học
  • Vocational/Technical School : Trường dạy nghề (2-3 năm)
  • Community College : Trường Cao Đẳng
  • Postgraduate education : Bậc sau đại học

2. Bộ từ vựng về môn học (Subjects vocabulary)

A. Môn khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)

Môn khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)
Môn khoa học tự nhiên (Natural Science Subjects)
  • Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/: Sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ə.stri/: Hóa học
  • Computer science /kəmˌpjuː.t̬ɚ ˈsaɪ.əns/: Tin học”
  • Math /mæθ/: Toán học
  • Algebra /ˈæl.dʒə.brə/: Đại số
  • Geometry /dʒiˈɑː.mə.tri/: Hình học
  • Medicine /ˈmed.ɪ.sən/: Y học
  • Physics /ˈfɪz.ɪks/: Vật lý
  • Science /ˈsaɪ.əns/: Khoa học

B. Môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)

Môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)
Môn học khoa học xã hội (Social Science Subjects)
  • Literature /ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/: Ngữ văn
  • Politics /ˈpɑː.lə.tɪks/: Chính trị học
  • Psychology /saɪˈkɑː.lə.dʒi/: Tâm lý học
  • Social studies /ˈsoʊ.ʃəl ˌstʌd.iz/: Nghiên cứu xã hội
  • Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/: Địa lý
  • History /ˈhɪs.t̬ɚ.i/: Lịch sử
  • Civic Education /ˈsɪv.ɪk ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: Giáo dục công dân
  • Ethics /ˈeθ·ɪks/: Đạo đức

C. Môn học nghệ thuật (Art)

Môn học nghệ thuật (Art)
Môn học nghệ thuật (Art)
  • Art /ɑːrt/: Nghệ thuật
  • Fine art /ˌfaɪn ˈɑːrt/: Mỹ thuật
  • Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
  • Drama /ˈdræm.ə/: Kịch
  • Classics /ˈklæs·ɪks/: Văn hóa cổ điển
  • Dance /dæns/: Khiêu vũ
  • Painting /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: Hội họa
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃɚ/: Điêu khắc
  • Poetry /ˈpoʊ.ə.tri/: Thơ ca
  • Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/: Kiến trúc học

D. Môn học thể dục thể thao (Sport)

Môn học thể dục thể thao (Sport)
Môn học thể dục thể thao (Sport)
  • Physical education /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/: Thể dục
  • Aerobics /erˈoʊ.bɪks/: Thể dục nhịp điệu
  • Athletics /æθˈlet̬.ɪks/: Điền kinh
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/: Thể dục dụng cụ
  • Tennis /ˈten.ɪs/: Quần vợt
  • Running /ˈrʌn.ɪŋ/: Chạy bộ
  • Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: Bơi lội
Môn học thể dục thể thao (Sport)
Môn học thể dục thể thao (Sport)
  • Football /ˈfʊt.bɑːl / soccer /ˈsɑː.kɚ/: Bóng đá
  • Basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/: Bóng rổ
  • Baseball /ˈbeɪs.bɑːl/: Bóng chày
  • Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: Cầu lông
  • Table tennis tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/: Bóng bàn
  • Karate /kəˈrɑː.t̬i/: Võ karate
  • Judo /ˈdʒuː.doʊ/: Võ judo

2. Bộ từ vựng liên quan đến học sinh (Student-related vocabulary)

Bộ từ vựng liên quan đến học sinh (Student-related vocabulary)
Bộ từ vựng liên quan đến học sinh (Student-related vocabulary)
  • Student: Học sinh
  • Pupil: Học sinh (thường dùng cho học sinh cấp tiểu học)
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Graduate: Sinh viên tốt nghiệp
  • Alumni: Cựu học sinh, cựu sinh viên
  • Learner: Người học
  • Scholar: Học giả, sinh viên ưu tú

3. Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)

Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)
Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)
  • Education: Giáo dục
  • Teaching: Việc giảng dạy
  • Learning: Việc học
  • Curriculum: Chương trình giảng dạy
  • Lesson: Bài học
  • Lecture: Bài giảng
  • Class: Lớp học
  • Course: Khóa học
Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)
Bộ từ vựng về việc dạy và học (Teaching and Learning-related vocabulary)
  • Study: Học tập
  • Homework: Bài tập về nhà
  • Assignment: Bài tập
  • Exam: Kỳ thi
  • Test: Kiểm tra
  • Quiz: Đề kiểm tra nhỏ
  • Grade: Điểm số
  • Marks: Điểm số (dùng cho đánh giá học tập)

4. Bộ từ vựng về tình cảm, lòng biết ơn (Feelings and Gratitude-related vocabulary)

Feelings and Gratitude-related vocabulary
Feelings and Gratitude-related vocabulary
  • Respect: Tôn trọng
  • Admire: Ngưỡng mộ
  • Appreciate: Trân trọng, cảm kích
  • Gratitude: Lòng biết ơn
  • Thankful: Biết ơn
  • Honor: Vinh danh
  • Tribute: Lời tri ân
  • Recognition: Sự công nhận
  • Thank you: Cảm ơn
  • Grateful: Biết ơn

5. Bộ từ vựng về hoạt động kỷ niệm (Celebration-related vocabulary)

Celebration-related vocabulary
Celebration-related vocabulary
  • Ceremony: Lễ kỷ niệm
  • Celebration: Lễ hội, buổi lễ
  • Commemorate: Kỷ niệm
  • Award: Giải thưởng
  • Gift: Quà tặng
  • Speech: Bài phát biểu
  • Speech of gratitude: Bài phát biểu tri ân
  • Party: Tiệc
  • Event: Sự kiện
  • Decoration: Trang trí
  • Invitation: Thư mời

6. Bộ từ vựng về nghề giáo (Teaching profession-related vocabulary)

Teaching profession-related vocabulary
Teaching profession-related vocabulary
  • Pedagogy: Phương pháp sư phạm
  • Syllabus: Đề cương môn học
  • Textbook: Sách giáo khoa
  • Classroom: Lớp học
  • Blackboard: Bảng đen
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Chalk: Phấn
  • Marker: Bút dạ quang
  • E-learning: Học trực tuyến
  • Distance learning: Học từ xa

7. Bộ từ vựng về các hoạt động của học sinh (School activities-related vocabulary)

School activities-related vocabulary
School activities-related vocabulary
  • Field trip: Chuyến dã ngoại
  • Extracurricular activities: Hoạt động ngoại khóa
  • Volunteer: Tình nguyện viên
  • Club: Câu lạc bộ
  • Debate: Cuộc thi tranh luận
  • Sports day: Ngày hội thể thao
  • Talent show: Chương trình tài năng
  • School clubs: Các câu lạc bộ học đường
School activities-related vocabulary
School activities-related vocabulary
  • Drama club: Câu lạc bộ kịch
  • Music band: Ban nhạc
  • Art exhibition: Triển lãm nghệ thuật
  • Debate competition: Cuộc thi tranh luận
  • Sports competition: Cuộc thi thể thao
  • Talent contest: Cuộc thi tài năng
  • Social work: Công tác xã hội
  • Environmental project: Dự án môi trường
  • Volunteer work: Công việc tình nguyện

8. Bộ từ vựng về giá trị và tầm quan trọng của nghề giáo (Value and Importance of Teaching-related vocabulary)

Value and Importance of Teaching-related vocabulary
Value and Importance of Teaching-related vocabulary
  • Inspiration: Cảm hứng
  • Dedication: Sự cống hiến
  • Influence: Ảnh hưởng
  • Commitment: Cam kết
  • Impact: Tác động
  • Legacy: Di sản
  • Empower: Trao quyền
  • Enlighten: Thắp sáng, mở mang
  • Motivate: Khích lệ, động viên

9. Bộ từ vựng về giá trị nghề giáo (Values of the Teaching Profession)

Values of the Teaching Profession
Values of the Teaching Profession
  • Wisdom: Tri thức, sự thông thái
  • Knowledge: Kiến thức
  • Skill: Kỹ năng
  • Understanding: Sự thấu hiểu
  • Patience: Sự kiên nhẫn
  • Compassion: Lòng từ bi
  • Guidance: Sự hướng dẫn
  • Support: Sự hỗ trợ
  • Care: Sự quan tâm
  • Role model: Hình mẫu, người mẫu mực
  • Leadership: Lãnh đạo
  • Encouragement: Khuyến khích

10. Bộ từ vựng về sự nghiệp giảng dạy (Teaching Career-related Vocabulary)

Teaching Career-related Vocabulary
Teaching Career-related Vocabulary
  • Tenure: Chế độ làm việc lâu dài, sự ổn định trong nghề
  • Teaching method: Phương pháp giảng dạy
  • Professional development: Phát triển nghề nghiệp
  • Workshop: Hội thảo chuyên đề
  • Research: Nghiên cứu
  • Teacher training: Đào tạo giáo viên
  • Curriculum design: Thiết kế chương trình giảng dạy
  • Assessment: Đánh giá
  • Pedagogical approach: Cách tiếp cận sư phạm
  • Lesson planning: Lập kế hoạch bài giảng

11. Bộ từ vựng về học sinh và quá trình học tập (Students and Learning Process)

Students and Learning Process
Students and Learning Process
  • Academic performance: Thành tích học tập
  • Achievement: Thành tựu
  • Development: Sự phát triển
  • Improvement: Sự cải thiện
  • Potential: Tiềm năng
  • Creativity: Sự sáng tạo
  • Critical thinking: Tư duy phản biện
  • Analytical skills: Kỹ năng phân tích
  • Problem-solving: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Focus: Sự tập trung
  • Attention: Sự chú ý
  • Discipline: Kỷ luật
  • Self-motivation: Sự tự thúc đẩy

12. Bộ từ vựng về khen thưởng và công nhận (Recognition and Rewards)

Recognition and Rewards
Recognition and Rewards
  • Award ceremony: Lễ trao giải
  • Certificate: Chứng chỉ
  • Diploma: Bằng cấp
  • Medal: Huy chương
  • Prize: Giải thưởng
  • Honor roll: Danh sách danh dự
  • Commendation: Lời khen ngợi
  • Distinction: Sự xuất sắc
  • Scholarship: Học bổng
  • Excellence: Sự xuất sắc
  • Merit: Thành tích xuất sắc
  • Outstanding: Nổi bật, xuất sắc

13. Bộ từ vựng về kỷ niệm và ghi nhớ (Commemoration and Remembrance)

Commemoration and Remembrance
Commemoration and Remembrance
  • Memory: Kỷ niệm
  • Anniversary: Lễ kỷ niệm
  • Tribute: Lời tri ân
  • Moment of silence: Khoảng lặng tưởng niệm
  • Homage: Lời tri ân, sự kính trọng
  • Celebratory speech: Bài phát biểu kỷ niệm
  • Token of appreciation: Món quà tri ân
  • Reflection: Sự suy ngẫm
  • Thank-you note: Lời cảm ơn
  • Memorial: Đài tưởng niệm
  • Souvenir: Quà lưu niệm

14. Bộ từ vựng về các công cụ giảng dạy (Teaching Tools-related Vocabulary)

Teaching Tools-related Vocabulary
Teaching Tools-related Vocabulary
  • Projector: Máy chiếu
  • Laptop: Máy tính xách tay
  • Smartboard: Bảng thông minh
  • Interactive whiteboard: Bảng trắng tương tác
  • Audio-visual materials: Tài liệu nghe nhìn
  • Handouts: Tài liệu phát tay
  • Flashcards: Thẻ học
  • Educational apps: Ứng dụng giáo dục
  • Teaching software: Phần mềm giảng dạy
  • Learning management system (LMS): Hệ thống quản lý học tập

TẢI FILE PDF TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM

Download

 

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề ngày Nhà giáo Việt Nam, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến ngành giáo dục. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp các bạn tự tin gửi những lời chúc tốt đẹp tới thầy cô giáo nhân ngày 20/11 sắp tới.

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688