Mạo từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao trong tiếng Anh lại có những mạo từ như a, an, và the, nhưng chúng lại có vai trò quan trọng đến mức có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu? Hay làm thế nào để biết khi nào nên dùng chúng một cách chính xác? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá mạo từ trong tiếng Anh – từ định nghĩa, cách dùng cụ thể đến những ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng BMyC tìm hiểu về chủ đề này nhé!

Mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ trong tiếng Anh

1. Mạo từ là gì? (What are Articles?)

Mạo từ là những từ đứng trước danh từ (hoặc cụm danh từ) để xác định danh từ đó là xác định (người nói và người nghe đều biết đối tượng đó) hay không xác định (đối tượng được nhắc đến lần đầu hoặc không cụ thể). Trong tiếng Anh, mạo từ được chia thành hai loại chính:

  • Mạo từ xác định (Definite Article): The
  • Mạo từ không xác định (Indefinite Article): A và An

Ví dụ: 

  • She is an artist. (Cô ấy là một họa sĩ.)
  • I need a book to read. (Tôi cần một quyển sách để đọc.)
  • She returned the book I lent her. (Cô ấy đã trả cuốn sách mà tôi cho mượn.)
Mạo từ trong tiếng Anh là gì?
Mạo từ trong tiếng Anh là gì?

>>> Xem thêm: 

2. Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh chúng ta cần nắm rõ

Mạo từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh từ và ý nghĩa của câu. Hiểu rõ cách sử dụng mạo từ “a,” “an,” và “the” giúp câu văn chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng BMyC tìm hiểu cách dùng chúng trong các tình huống phổ biến dưới đây nhé!

2.1. Phân biệt mạo từ trong tiếng Anh

Bạn có biết cách sử dụng đúng a, an, the để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và viết tiếng Anh? Cùng khám phá cách phân biệt các mạo từ này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Nội dung Mạo từ xác định (the) Mạo từ bất định (a/an)
 Cách sử dụng
  • Dùng trước danh từ đã được xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
  •  Dùng với danh từ duy nhất (the sun, the moon).
  • “A” dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
  •  “An” dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
 Ghi chú
  • Có thể dùng với cả danh từ số ít, số nhiều và danh từ không đếm được.
  •  Không dùng “the” trước tên riêng (trừ trường hợp đặc biệt như the United States).
  • Chỉ dùng với danh từ số ít đếm được.
 Ví dụ
  • The cat is on the roof.
  • A dog is barking outside.
  • An apple is on the table.

2.2. Cách dùng mạo từ xác định (Definite Article): The

Mạo từ xác định “The” là một trong những yếu tố quan trọng giúp câu văn tiếng Anh trở nên rõ ràng và chính xác hơn. “The” được sử dụng để chỉ một danh từ cụ thể hoặc đã được xác định trước trong ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng “The” qua các tình huống phổ biến dưới đây.

Cách dùng Ví dụ
 Khi nói đến một thứ duy nhất  The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
 Khi nhắc đến thứ đã được đề cập trước đó  I saw a dog. The dog was barking loudly. (Tôi đã thấy một con chó. Con chó đó đang sủa rất to.)
 Trước danh từ xác định bởi mệnh đề quan hệ  The book that I borrowed is very interesting. (Quyển sách mà tôi mượn rất thú vị.)
 Trước danh từ chỉ nhóm đối tượng cụ thể  The elderly should be treated with respect. (Người già nên được đối xử với sự tôn trọng.)
 Trước tên sông, biển, núi, quần đảo, sa mạc  The Nile is the longest river in the world. (Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.)
 Trước tên quốc gia số nhiều hoặc có từ “kingdom”, “state”  The United States of America is a large country. (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ là một quốc gia lớn.)
 Trước nhạc cụ khi nói chung  She plays the piano beautifully. (Cô ấy chơi piano rất hay.)
 Trước họ của gia đình để chỉ cả gia đình  The Smiths are going on vacation. (Gia đình Smith đang đi nghỉ mát.)
 Trước danh từ chỉ địa điểm khi có tính xác định  We visited the museum yesterday. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng hôm qua.)
 Trước danh từ số ít đại diện cho cả một loài  The tiger is a dangerous animal (Hổ là một loài động vật nguy hiểm.)
 Trước tính từ để chỉ nhóm người  The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh - Mạo từ xác định (Definite Article): The
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh – Mạo từ xác định (Definite Article): The

2.3. Cách dùng mạo từ không xác định (Indefinite Article): A và An

a) Cách dùng mạo từ: A

Cách dùng Ví dụ
 Trước danh từ số ít, đếm được  I saw a cat in the garden. (Tôi nhìn thấy một con mèo trong vườn.)
 Khi đề cập đến một đối tượng không cụ thể, chưa được nhắc đến trước đó  She wants to buy a car. (Cô ấy muốn mua một chiếc ô tô.)
 Trước nghề nghiệp  He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
 Trước các danh từ diễn tả đơn vị đo lường  Apples are $2 a kilo. (Táo giá 2 đô la một cân.)
 Trước cụm danh từ bắt đầu bằng phụ âm (âm đầu tiên phát âm là phụ âm)  A university is nearby. (Có một trường đại học ở gần đây.)

Lưu ý:

  • “A” chỉ được dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (âm đầu tiên phát âm là phụ âm).
  • Đối với từ bắt đầu bằng nguyên âm (như a, e, i, o, u) nhưng phát âm với âm phụ âm, vẫn dùng “A”. Ví dụ: a university (phát âm bắt đầu bằng âm /juː/).
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh - Mạo từ xác định (Indefinite Article): A
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh – Mạo từ xác định (Indefinite Article): A

b) Cách dùng mạo từ: An

Cách dùng Ví dụ
 Trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u)  She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
 Trước danh từ bắt đầu bằng âm câm của “h”  He is an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.)
 Trước danh từ đếm được số ít khi lần đầu nhắc đến  I saw an owl in the tree. (Tôi đã nhìn thấy một con cú trên cây.)
 Trước các từ viết tắt hoặc ký hiệu đọc bắt đầu bằng nguyên âm  She is an MBA student. (Cô ấy là một sinh viên MBA)
 Trước các số khi đọc phát âm bắt đầu bằng nguyên âm  He earns an hourly wage. (Anh ấy kiếm tiền theo giờ)
 Trước danh từ chỉ nghề nghiệp (số ít)  He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.)
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh - Mạo từ xác định (Indefinite Article): An
Cách dùng mạo từ trong tiếng Anh – Mạo từ xác định (Indefinite Article): An

BMYC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

 

3. Những trường hợp không dùng mạo từ tiếng Anh ( a, an, the)

Mạo từ trong tiếng Anh (a, an, the) thường được sử dụng để xác định danh từ, nhưng cũng có những trường hợp không sử dụng mạo từ. Dưới đây là các trường hợp phổ biến không dùng mạo từ trong tiếng Anh:

3.1. Trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được dùng theo nghĩa chung chung

Không sử dụng mạo từ khi đề cập đến danh từ theo nghĩa tổng quát, không cụ thể. 

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 Children love playing outside.

 (Trẻ em thích chơi ngoài trời.)

 Water is essential for life.

 (Nước rất cần thiết cho cuộc sống.)

 The children love playing outside.

 The water is essential for life.

3.2. Trước danh từ chỉ nghề nghiệp, quốc tịch hoặc tôn giáo

Không dùng mạo từ trước những từ này khi chúng được dùng để miêu tả bản chất hoặc đặc điểm.

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 He is a doctor.

 (Anh ấy là một bác sĩ.)

 She is Vietnamese.

 (Cô ấy là người Việt Nam.)

 He is the doctor. 

 She is a Vietnamese. 

3.3. Trước danh từ chỉ bữa ăn, thể thao hoặc môn học

Không dùng mạo từ trước các từ chỉ bữa ăn, môn thể thao, hoặc môn học khi nói chung.

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 We have dinner at 7 PM.

 (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ tối.)

 I play football on weekends.

 (Tôi chơi bóng đá vào cuối tuần.)

 She studies mathematics.

 (Cô ấy học môn toán.)

 We have a dinner at 7 PM. 

 I play the football on weekends. 

 She studies the mathematics. 

3.4. Trước tên riêng, danh từ chỉ địa danh

Không dùng mạo từ trước tên riêng, thành phố, quốc gia, hoặc các địa danh chung.

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 I live in Vietnam.

 (Tôi sống ở Việt Nam.)

 She visited Paris last summer.

 (Cô ấy đã thăm Paris vào mùa hè năm ngoái.)

 I live in the Vietnam. 

 She visited the Paris last summer. 

3.5. Trước danh từ chỉ các phương tiện giao thông khi có “by”

Khi nói về phương tiện giao thông với “by,” không sử dụng mạo từ.

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 She goes to work by bus.

 (Cô ấy đi làm bằng xe buýt.)

 We traveled by plane.

 (Chúng tôi đi du lịch bằng máy bay.)

 She goes to work by a bus. 

 We traveled by the plane. 

3.6. Trước danh từ trừu tượng hoặc tên gọi chung

Không dùng mạo từ với danh từ chỉ ý niệm trừu tượng hoặc ý nghĩa chung.

Ví dụ đúng Ví dụ sai
 Happiness is important.

 (Hạnh phúc rất quan trọng.)

 Love conquers all.

 (Tình yêu chiến thắng tất cả.)

 The happiness is important. 

 The love conquers all. 

4. Một số bài tập vận dụng mạo từ tiếng Anh ( Có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập vận dụng về mạo từ trong tiếng Anh (articles) kèm đáp án để bạn tham khảo.

Bài tập 1: Điền mạo từ “a,” “an,” hoặc “the” vào chỗ trống

  1. She bought ___ apple from the market.
  2. I saw ___ elephant at the zoo yesterday.
  3. There’s ___ university near my house.
  4. Can you give me ___ book on the table?
  5. He is ___ honest man.
  6. We stayed at ___ hotel near the beach.
  7. Look at ___ moon! It’s so beautiful tonight.
  8. I need ___ umbrella because it’s raining.
  9. They live in ___ small village in the countryside.
  10. She has ___ idea to solve the problem.

Đáp án: 

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
an an a the an a the an a an

Bài tập 2: Hãy chọn đáp án đúng cho các câu sau

  1. ___ sun rises in the east.
    A. A
    B. An
    C. The
  2. I saw ___ bird flying in the sky.
    A. a
    B. an
    C. the
  3. Could you close ___ door, please?
    A. a
    B. an
    C. the
  4. He wants to be ___ engineer when he grows up.
    A. a
    B. an
    C. the
  5. There’s ___ hour left before the train arrives.
    A. a
    B. an
    C. the

Đáp án:

1 2 3 4 5
C. The A. a C. the B. an B. an

Bài Tập 3: Điền mạo từ thích hợp vào đoạn văn

Yesterday, I went to ___ park near my house. I saw ___ bird sitting on ___ tree. ___ bird was singing beautifully. Suddenly, ___ cat appeared and scared ___ bird away. I felt sad for ___ bird but realized it’s ___ nature of life.

Đáp án:
Yesterday, I went to the park near my house. I saw a bird sitting on a tree. The bird was singing beautifully. Suddenly, a cat appeared and scared the bird away. I felt sad for the bird but realized it’s the nature of life.

Lời kết:

Mạo từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc nắm vững định nghĩa, cách dùng, và áp dụng chúng vào thực tế không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn tự tin hơn trong học tập và làm việc. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Đừng quên truy cập bmyc.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị và các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688