Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các từ vựng số đếm tiếng Anh? Làm thế nào để học nhanh và nhớ lâu những con số này, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập? Hãy cùng BMyC khám phá những bí kíp đơn giản nhưng hiệu quả để chinh phục từ vựng số đếm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
![từ vựng số đếm tiếng Anh Bí kíp học từ vựng số đếm tiếng Anh](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Tu-vung-so-dem-tieng-Anh.web_.jpg)
Nội dung chính
- I. Số đếm tiếng Anh là gì? Vai trò của số đếm trong giao tiếp hàng ngày
- II. Từ vựng số đếm tiếng Anh và cách đọc chính xác
- 1. Số đếm cơ bản từ 0 đến 10
- 2. Số đếm từ 11 đến 19
- 3. Số chẵn chục (20, 30, 40,…)
- 4. Cách đọc số từ 21 trở lên
- 5. Số lớn từ 100 trở lên
- 5.1) Số hàng trăm
- 5.2) Số hàng nghìn
- 5.3) Số hàng triệu
- 5.3) Số hàng tỷ
- III. Cách sử dụng từ vựng số đếm tiếng Anh hiệu quả
- IV. Bí kíp học nhanh, nhớ lâu từ vựng số đếm tiếng Anh
- 1. Phân chia theo nhóm
- 2. Tạo thói quen và duy trì thói quen học đúng số đếm tiếng Anh
- 3. Sử dụng flashcards
- 4. Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày
- 5. Học qua bài hát hoặc video
- 6. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh:
- Lời kết:
I. Số đếm tiếng Anh là gì? Vai trò của số đếm trong giao tiếp hàng ngày
Từ vựng số đếm trong tiếng Anh, hay còn gọi là “cardinal numbers,” là những con số được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể, như one (một), two (hai), hay ten (mười). Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Số đếm đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả số lượng, thực hiện các phép toán, ghi nhận thời gian, và đưa ra thông tin chính xác trong các tình huống như mua sắm, lên lịch hẹn, hoặc hướng dẫn đường đi.
Ví dụ, khi mua hàng, người ta thường sử dụng số đếm để nói về số lượng sản phẩm, như “I need three apples” (Tôi cần ba quả táo).
Ngoài ra, số đếm còn được sử dụng trong các cuộc hội thoại về tài chính, thống kê, hoặc để diễn tả các sự kiện hàng ngày như “It’s two o’clock” (Bây giờ là hai giờ). Nhờ đó, số đếm trở thành công cụ không thể thiếu để giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.
![Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng số đếm trong Tiếng Anh Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng số đếm trong Tiếng Anh](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Tu-vung-so-dem-tieng-Anh.1.jpg)
>>> Xem thêm: Bật mí bố mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100
II. Từ vựng số đếm tiếng Anh và cách đọc chính xác
Trong tiếng Anh, số đếm (Cardinal Numbers) được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống hàng ngày như đếm đồ vật, nói về tuổi tác, số điện thoại, hay số lượng. Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cách đọc số đếm tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ.
1. Số đếm cơ bản từ 0 đến 10
Đây là những số cơ bản nhất và cần được học thuộc lòng
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
0 | Zero | /ˈzɪə.rəʊ/ (Anh Anh) /ˈziː.roʊ/ (Anh Mỹ) | Số không |
1 | One | /wʌn/ | Số một |
2 | Two | /tuː/ | Số hai |
3 | Three | /θriː/ | Số ba |
4 | Four | /fɔːr/ | Số bốn |
5 | Five | /faɪv/ | Số năm |
6 | Six | /sɪks/ | Số sáu |
7 | Seven | /ˈsev.ən/ | Số bảy |
8 | Eight | /eɪt/ | Số tám |
9 | Nine | /naɪn/ | Số chín |
10 | Ten | /ten/ | Số mười |
2. Số đếm từ 11 đến 19
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
11 | Eleven | /ɪˈlev.ən/ | Mười một |
12 | Twelve | /twelv/ | Mười hai |
13 | Thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ | Mười ba |
14 | Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Mười bốn |
15 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
16 | Sixteen | /ˌsɪkˈstiːn/ | Mười sáu |
17 | Seventeen | /ˌsev.ənˈtiːn/ | Mười bảy |
18 | Eighteen | /ˌeɪˈtiːn/ | Mười tám |
19 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Mười chín |
3. Số chẵn chục (20, 30, 40,…)
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
20 | Twenty | /ˈtwenti/ | Hai mươi |
30 | Thirty | /ˈθɜːrti/ | Ba mươi |
40 | Forty | /ˈfɔːrti/ | Bốn mươi |
50 | Fifty | /ˈfɪfti/ | Năm mươi |
60 | Sixty | /ˈsɪksti/ | Sáu mươi |
70 | Seventy | /ˈsevnti/ | Bảy mươi |
80 | Eighty | /ˈeɪti/ | Tám mươi |
90 | Ninety | /ˈnaɪnti/ | Chín mươi |
100 | One hundred | /ˈwʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
4. Cách đọc số từ 21 trở lên
Số từ 21 đến 99 (không phải số tròn chục) được đọc bằng cách ghép số chục và số đơn vị, nối bằng dấu gạch ngang (“-“).
Công thức: | Số chục + – + Số đơn vị |
Ví dụ:
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
21 | twenty-one | /ˈtwenti wʌn/ | Hai mươi mốt |
22 | twenty-two | /ˈtwenti tuː/ | Hai mươi hai |
23 | twenty-three | /ˈtwenti θriː/ | Hai mươi ba |
35 | thirty-five | /ˈθɜːrti faɪv/ | Ba mươi lăm |
48 | Forty-eight | /ˈfɔːrti eɪt/ | Bốn mươi tám |
62 | Sixty-two | /ˈsɪksti tuː/ | Sáu mươi hai |
79 | Seventy-nine | /ˈsevnti naɪn/ | Bảy mươi chín |
94 | Ninety-four | /ˈnaɪnti fɔːr/ | Chín mươi bốn |
5. Số lớn từ 100 trở lên
5.1) Số hàng trăm
Các số tròn từ 100 đến 900 được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 9 với từ “hundred”
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
100 | one hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
200 | two hundred | /tuː ˈhʌndrəd/ | Hai trăm |
300 | three hundred | /θriː ˈhʌndrəd/ | Ba trăm |
400 | four hundred | /fɔːr ˈhʌndrəd/ | Bốn trăm |
500 | five hundred | /faɪv ˈhʌndrəd/ | Năm trăm |
600 | six hundred | /sɪks ˈhʌndrəd/ | Sáu trăm |
700 | seven hundred | /ˈsevən ˈhʌndrəd/ | Bảy trăm |
800 | eight hundred | /eɪt ˈhʌndrəd/ | Tám trăm |
900 | nine hundred | /naɪn ˈhʌndrəd/ | Chín trăm |
Lưu ý: Để đọc các số có hai chữ số sau hàng trăm, cần thêm từ “and” vào sau từ “hundred” và sau đó là hàng chục.
5.2) Số hàng nghìn
Các số tròn hàng ngàn được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ “thousand”.
Ví dụ:
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1,000 | one thousand | /wʌn ˈθaʊzənd/ | Một nghìn |
2,000 | two thousand | /tuː ˈθaʊzənd/ | Hai nghìn |
3,000 | three thousand | /θriː ˈθaʊzənd/ | Ba nghìn |
10,000 | ten thousand | /tɛn ˈθaʊzənd/ | Mười nghìn |
100,000 | one hundred thousand | /wʌn ˈhʌndrəd ˈθaʊzənd/ | Một trăm nghìn |
Lưu ý: Để đọc các số có hàng trăm và hàng chục sau hàng ngàn, cần thêm chúng vào sau từ “thousand” và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng.
5.3) Số hàng triệu
Các số tròn hàng triệu được hình thành bằng cách kết hợp một số từ 1 đến 999 với từ “million
Ví dụ:
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1,000,000 | one million | /wʌn ˈmɪljən/ | Một triệu |
10,000,000 | ten million | /tɛn ˈmɪljən/ | Mười triệu |
100,000,000 | one hundred million | /wʌn ˈhʌndrəd ˈmɪljən/ | Một trăm triệu |
Lưu ý: Để đọc các số có hàng ngàn, hàng trăm và hàng chục sau hàng triệu, cần thêm chúng vào sau từ “million” và thêm từ “and” trước hàng cuối cùng
5.3) Số hàng tỷ
Số | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1,000,000,000 | one billion | /wʌn ˈbɪljən/ | Một tỷ |
10,000,000,000 | ten billion | /tɛn ˈbɪljən/ | Mười tỷ |
100,000,000,000 | one hundred billion | /wʌn ˈhʌndrəd ˈbɪljən/ | Một trăm tỷ |
BMYC SPEAKING – KHÓA HỌC GIAO TIẾP VÀ SỬ DỤNG TIẾNG ANH TỰ TIN HƠN CHO BÉ
- Đối tượng học viên: Trẻ từ 5-9 tuổi
- Cách học: Chương trình hỗ trợ tăng cường giúp bố mẹ tiết kiệm được thời gian học tập, tăng tốc vào thời điểm luyện nói, rèn luyện kỹ năng Speaking. Thông qua các buổi học của con, bố mẹ cũng học hỏi được kinh nghiệm tương tác và định hướng phát triển kỹ năng cho con.
III. Cách sử dụng từ vựng số đếm tiếng Anh hiệu quả
Các từ vựng số đếm trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta xác định số lượng của các sự vật. Việc sử dụng đúng số đếm không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn thể hiện sự chính xác trong thông tin. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh dưới đây để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!
Cách sử dụng | Ví dụ |
Số đếm có thể được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu thông tin về số lượng hoặc thứ tự |
|
Sử dụng số đếm với danh từ ( Khi sử dụng số đếm với danh từ, danh từ phải ở dạng số nhiều (plural) trừ khi số lượng là một. |
|
Dùng từ vựng số đếm tiếng Anh để chỉ số lượng người, vật |
|
Số đếm được dùng để chỉ thứ tự trong một chuỗi sự kiện, đối tượng. |
|
Số đếm có thể được dùng để chỉ số lần, khoảng thời gian, hoặc thứ tự sự kiện trong thời gian. |
|
Dùng số đếm trong phân số |
|
Số đếm dùng để nói về năm |
|
Số đếm dùng trong số điện thoại |
|
Từ vựng số đếm tiếng Anh được dùng trong toán học |
|
IV. Bí kíp học nhanh, nhớ lâu từ vựng số đếm tiếng Anh
Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các bí kíp sau:
1. Phân chia theo nhóm
Để học số đếm tiếng Anh nhanh và nhớ lâu, chúng ta có thể áp dụng phương pháp phân chia theo nhóm, như BMyC đã đề xuất. Bắt đầu với việc học số đếm từ 1 đến 20, đây là những số cơ bản và thường xuyên sử dụng trong giao tiếp.
Sau đó, chúng ta có thể dần dần học các số lớn hơn, phân chia chúng theo từng nhóm hàng chục như 30, 40, 50… và hàng trăm như 100, 200… Việc này giúp dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế, vì mỗi nhóm số sẽ có một cấu trúc tương tự, làm cho việc học trở nên hệ thống và dễ tiếp thu hơn.
2. Tạo thói quen và duy trì thói quen học đúng số đếm tiếng Anh
Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, điều quan trọng nhất là tạo thói quen học tập đều đặn và duy trì nó mỗi ngày. Khi bạn học theo một lịch trình cố định, bộ não sẽ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin. Để việc học trở nên thuận lợi hơn, các bạn có thể áp dụng cách làm 3 bước của BMyC TẠI ĐÂY nhé
3. Sử dụng flashcards
Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, một phương pháp hiệu quả là sử dụng flashcards. Bạn có thể tạo thẻ từ với số ở một mặt và cách đọc của số đó ở mặt còn lại. Việc luyện tập hàng ngày với flashcards sẽ giúp bạn ghi nhớ cách đọc số một cách tự nhiên và chính xác. Hãy thử làm bài kiểm tra với các thẻ từ này mỗi ngày để củng cố kiến thức và cải thiện khả năng phản xạ nhanh chóng. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp tăng cường sự tự tin khi sử dụng số đếm trong giao tiếp tiếng Anh.
>>> Xem thêm: Chọn flashcard cho bé học tiếng Anh theo chủ đề
4. Áp dụng vào cuộc sống hàng ngày
Để học nhanh và nhớ lâu từ vựng số đếm tiếng Anh, chúng ta cần áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi đi chợ, bạn có thể luyện tập đếm số lượng trái cây hoặc món đồ mình mua bằng tiếng Anh. Hay khi đi bộ, bạn có thể đếm bước chân, hay đếm số lượng xe cộ trên đường. Bằng cách này, việc sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phản xạ nhanh chóng. Đồng thời, việc này cũng làm cho việc học trở nên thú vị và tự nhiên hơn, không chỉ gói gọn trong sách vở.
5. Học qua bài hát hoặc video
Những bài hát vui nhộn với giai điệu dễ nhớ sẽ giúp trẻ em dễ dàng tiếp thu các con số một cách tự nhiên, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Video với hình ảnh minh họa sinh động không chỉ giúp tạo sự hứng thú mà còn hỗ trợ trẻ hiểu rõ hơn về cách sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế. Phương pháp này không chỉ giúp các em ghi nhớ số đếm mà còn phát triển khả năng nghe và phản xạ tiếng Anh nhanh chóng.
6. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh:
Để học nhanh và nhớ lâu số đếm tiếng Anh, việc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh là một phương pháp hiệu quả. Các ứng dụng như Duolingo, Memrise hay Babbel cung cấp các bài tập và trò chơi thú vị, giúp người học luyện tập số đếm trong các ngữ cảnh khác nhau. Những ứng dụng này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ thông qua các phương pháp học tập tương tác, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và nhớ lâu hơn các con số trong tiếng Anh.
![Bí quyết học nhanh, nhớ lâu các từ vựng số đếm tiếng Anh Bí quyết học nhanh, nhớ lâu các từ vựng số đếm tiếng Anh](https://bmyc.vn/wp-content/uploads/2025/02/Tu-vung-so-dem-tieng-Anh.2.jpg)
Lời kết:
Để thành công trong việc học từ vựng số đếm tiếng Anh, điều quan trọng là kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy áp dụng các phương pháp học hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, để ghi nhớ lâu dài. Đặc biệt, đừng quên truy cập BMyC thường xuyên để cập nhật các bài học, mẹo vặt và tài liệu hữu ích giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong việc sử dụng tiếng Anh mỗi ngày!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Bật mí bố mẹ cách dạy bé học số từ 1 đến 10 và 100
- 5 mẹo giúp bé học số bằng tiếng Anh vừa nhanh vừa nhớ lâu mà bố mẹ cần nằm lòng