Các tháng trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

Việc nắm vững tên gọi các tháng trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản và vô cùng quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Không chỉ giúp bạn giao tiếp, lên kế hoạch hiệu quả hơn, mà còn là nền tảng để hiểu các ngữ cảnh liên quan đến thời gian, sự kiện. Bài viết này BMyC sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về 12 tháng trong tiếng Anh, từ cách viết, cách đọc cho đến những mẹo nhỏ để ghi nhớ dễ dàng.

Các tháng trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
Các tháng trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

1. Tên gọi và cách đọc 12 tháng trong tiếng Anh

STT Tháng (Tiếng Việt) Tháng (Tiếng Anh) Viết tắt Phiên âm
1 Tháng Một January Jan. /ˈdʒæn.ju.er.i/
2 Tháng Hai February Feb. /ˈfeb.ruː.er.i/
3 Tháng Ba March Mar. /mɑːrtʃ/
4 Tháng Tư April Apr. /ˈeɪ.prəl/
5 Tháng Năm May May /meɪ/
6 Tháng Sáu June Jun. /dʒuːn/
7 Tháng Bảy July Jul. /dʒuˈlaɪ/
8 Tháng Tám August Aug. /ˈɔː.ɡəst/
9 Tháng Chín September Sept. /sɛpˈtem.bər/
10 Tháng Mười October Oct. /ɒkˈtoʊ.bər/
11 Tháng Mười Một November Nov. /noʊˈvem.bər/
12 Tháng Mười Hai December Dec. /dɪˈsem.bər/

2. Những quy tắc và lưu ý quan trọng khi dùng các tháng trong tiếng Anh

Những quy tắc và lưu ý quan trọng khi dùng các tháng trong tiếng Anh
Những quy tắc và lưu ý quan trọng khi dùng các tháng trong tiếng Anh

Để sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần nhớ một vài quy tắc cơ bản sau:

2.1. Luôn viết hoa chữ cái đầu tiên

Đây là quy tắc bất di bất dịch khi viết tên các tháng. Dù đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, chữ cái đầu tiên của tên tháng luôn phải được viết hoa. Ví dụ: 

  • My birthday is in November. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Mười Một.)
  • We are going on vacation in July. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Bảy.)

2.2. Cách viết tắt các tháng

Để tiết kiệm không gian hoặc trong các văn bản không yêu cầu tính trang trọng cao, các tháng thường được viết tắt. Hầu hết các tháng được viết tắt bằng 3 chữ cái đầu tiên và có dấu chấm ở cuối, trừ tháng May (không viết tắt) và đôi khi June, July cũng ít khi được viết tắt. 

Ví dụ: Jan. (January), Feb. (February), Mar. (March), Apr. (April), Aug. (August), Sep. (September), Oct. (October), Nov. (November), Dec. (December).

2.3. Giới từ đi kèm với các tháng

Khi muốn nói “vào tháng nào đó”, chúng ta thường sử dụng giới từ “in” trước tên tháng. Ví dụ: 

  • The conference will be held in October. (Hội nghị sẽ được tổ chức vào tháng Mười.)
  • I was born in April. (Tôi sinh vào tháng Tư.)

Khi muốn nói “vào ngày nào đó của tháng nào đó”, chúng ta dùng giới từ “on”. Ví dụ:

  • My birthday is on August 15th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng Tám.)
  • We have a meeting on the first Monday in September. (Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Hai đầu tiên của tháng Chín.)

2.4. Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh

Có hai cách phổ biến để viết ngày tháng trong tiếng Anh:

Cách 1: Anh – Anh (British English) Cách 2: Anh – Mỹ (American English)
Ngày/Tháng/Năm

Ví dụ: 15th July, 2025 hoặc 15 July 2025

Tháng/Ngày/Năm

Ví dụ: July 15th, 2025 hoặc July 15, 2025

Khi nói, người ta thường thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng nếu theo cấu trúc “ngày của tháng”:

Ví dụ: “the fifteenth of July” (ngày mười lăm tháng Bảy). Tuy nhiên, cách nói phổ biến hơn là trực tiếp “July fifteenth” (tháng Bảy mười lăm).

3. Nguồn gốc thú vị của tên các tháng trong tiếng Anh

Nguồn gốc thú vị của tên các tháng trong tiếng Anh
Nguồn gốc thú vị của tên các tháng trong tiếng Anh

Tên của 12 tháng trong tiếng Anh có nguồn gốc chủ yếu từ tiếng Latinh, liên quan đến các vị thần La Mã, hoàng đế, hoặc vị trí trong lịch La Mã cổ đại:

January (Tháng 1): Đặt theo tên Janus, vị thần La Mã của sự khởi đầu và kết thúc, có hai mặt nhìn về quá khứ và tương lai.

February (Tháng 2): Từ “Februa”, tên một lễ thanh tẩy của người La Mã cổ đại, thường diễn ra vào tháng này.

March (Tháng 3): Đặt theo tên Mars, vị thần chiến tranh của người La Mã, cũng là vị thần bảo hộ của nông nghiệp. Tháng Ba ban đầu là tháng đầu tiên của năm La Mã.

April (Tháng 4): Nguồn gốc không chắc chắn, có thể từ “aperire” (tiếng Latinh có nghĩa là “mở ra”), ám chỉ sự nở hoa của cây cối.

May (Tháng 5): Đặt theo tên Maia, nữ thần La Mã của sự sinh trưởng và mùa xuân.

June (Tháng 6): Đặt theo tên Juno, nữ hoàng của các vị thần La Mã, vợ của Jupiter, nữ thần của hôn nhân và sinh nở.

July (Tháng 7): Ban đầu là “Quintilis” (tháng thứ năm), được đổi tên vinh danh Julius Caesar sau khi ông mất.

August (Tháng 8): Ban đầu là “Sextilis” (tháng thứ sáu), được đổi tên vinh danh Hoàng đế Augustus.

September (Tháng 9): Từ “septem” (tiếng Latinh có nghĩa là “bảy”), vì đây là tháng thứ bảy trong lịch La Mã cũ.

October (Tháng 10): Từ “octo” (tiếng Latinh có nghĩa là “tám”), là tháng thứ tám.

November (Tháng 11): Từ “novem” (tiếng Latinh có nghĩa là “chín”), là tháng thứ chín.

December (Tháng 12): Từ “decem” (tiếng Latinh có nghĩa là “mười”), là tháng thứ mười.

4. Mẹo ghi nhớ 12 tháng trong tiếng Anh dễ dàng

Mẹo ghi nhớ 12 tháng trong tiếng Anh dễ dàng
Mẹo ghi nhớ 12 tháng trong tiếng Anh dễ dàng

Việc học thuộc lòng 12 tháng có thể hơi nhàm chán, nhưng có nhiều mẹo giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn:

Học theo mùa: Chia các tháng theo mùa (Xuân, Hạ, Thu, Đông) để tạo sự liên kết.

  • Mùa Xuân: March, April, May
  • Mùa Hè: June, July, August
  • Mùa Thu: September, October, November
  • Mùa Đông: December, January, February

Sử dụng bài hát hoặc vần điệu: Tìm kiếm các bài hát về 12 tháng trên YouTube hoặc tự tạo ra các vần điệu để dễ nhớ.

Liên hệ với các sự kiện cá nhân: Gắn tên tháng với các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của bạn hoặc người thân (sinh nhật, ngày kỷ niệm, ngày lễ…).

Ví dụ: Sinh nhật bạn là tháng 3? Nhớ ngay “March”! Giáng sinh là tháng 12? Nhớ ngay “December”!

Thực hành thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ là sử dụng chúng thường xuyên. Tập viết, tập đọc, và tập nói về các tháng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Dùng flashcards hoặc ứng dụng học tiếng Anh: Tạo flashcards với một mặt là tên tháng tiếng Việt, mặt kia là tiếng Anh. Hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng luyện tập hàng ngày.

5. Một số bài tập thực hành về các tháng trong Tiếng Anh ( Có đáp án)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền tên tháng thích hợp vào chỗ trống.

  1. The first month of the year is __________.
  2. My birthday is in __________, the month after July.
  3. Christmas is celebrated in __________.
  4. There are 30 days in April, June, September, and __________.
  5. The month before March is __________.
  6. Summer vacation usually starts in __________.
  7. The tenth month of the year is __________.
  8. Valentine’s Day is in __________.
  9. The month between May and July is __________.
  10. New Year’s Eve is on December 31st, so New Year’s Day is in __________.

Đáp án:

  1. The first month of the year is January.
  2. My birthday is in August, the month after July.
  3. Christmas is celebrated in December.
  4. There are 30 days in April, June, September, and November.
  5. The month before March is February.
  6. Summer vacation usually starts in June.
  7. The tenth month of the year is October.
  8. Valentine’s Day is in February.
  9. The month between May and July is June.
  10. New Year’s Eve is on December 31st, so New Year’s Day is in January.

Bài tập 2: Sắp xếp lại chữ cái (Unscramble the letters)

Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành tên tháng đúng.

  1. JAYNUAR: __________
  2. RABRUFEY: __________
  3. CHRAM: __________
  4. LIRAP: __________
  5. YAM: __________
  6. NEJU: __________
  7. LYJU: __________
  8. GATSUU: __________
  9. BERSEPTEM: __________
  10. BEROCTO: __________
  11. VOMBERNE: __________
  12. CEMBEDER: __________

Đáp án:

  1. JAYNUAR: JANUARY
  2. RABRUFEY: FEBRUARY
  3. CHRAM: MARCH
  4. LIRAP: APRIL
  5. YAM: MAY
  6. NEJU: JUNE
  7. LYJU: JULY
  8. GATSUU: AUGUST
  9. BERSEPTEM: SEPTEMBER
  10. BEROCTO: OCTOBER
  11. VOMBERNE: NOVEMBER
  12. CEMBEDER: DECEMBER

Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp (IN hoặc ON) vào chỗ trống.

  1. Christmas is usually ________ December.
  2. My sister was born ________ March 20th.
  3. The new school year starts ________ September.
  4. We are planning a trip to Da Lat ________ July.
  5. The meeting is scheduled for ________ Friday, November 10th.
  6. Tet Holiday often falls ________ January or February.
  7. My parents got married ________ May.
  8. The big sale will begin ________ December 1st.
  9. Do you have any plans ________ April?
  10. The concert is ________ Saturday, August 22nd.

Đáp án:

  1. Christmas is usually in December.
  2. My sister was born on March 20th.
  3. The new school year starts in September.
  4. We are planning a trip to Da Lat in July.
  5. The meeting is scheduled for on Friday, November 10th.
  6. Tet Holiday often falls in January or February.
  7. My parents got married in May.
  8. The big sale will begin on December 1st.
  9. Do you have any plans in April?
  10. The concert is on Saturday, August 22nd.

5. Lời kết:

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết từ A-Z này, BMyC đã giúp bạn đã nắm vững cách gọi tên, viết tắt và sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách chính xác. Việc thành thạo kiến thức này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên để các tháng này trở thành một phần kiến thức tự nhiên của bạn nhé!

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm :

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688