Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là vô cùng quan trọng. Đây là phần ngữ pháp cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn cho học sinh tiểu học và trung học. Bài viết này BMyC sẽ giúp bạn hiểu rõ đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì, cách dùng và ví dụ minh họa dễ hiểu để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Nội dung chính
- 1. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
- 🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
- 2. Bảng đại từ sở hữu thông dụng trong tiếng Anh
- 3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh
- 3.1. Dùng để thay thế cho danh từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó
- 3.2. Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu
- 3.3. Dùng trong cấu trúc so sánh
- 4. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh
- 5. Bảng tổng hợp lỗi sai thường gặp với đại từ sở hữu
- 6. Bài tập luyện tập với đại từ sở hữu (Kèm đáp án)
- Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với đại từ sở hữu thích hợp:
- Bài tập 2: Thay thế danh từ bằng đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs)
- Bài tập 3: Điền đại từ sở hữu thích hợp (mine, yours, his, hers, ours, theirs)
- Bài tập 4: Sửa lỗi sai
- Bài tập 5: Hoàn thành câu
- 7. Lời kết:
1. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là từ dùng để thay thế cho danh từ đã được xác định nhằm thể hiện quyền sở hữu. Nói đơn giản, thay vì lặp lại cả cụm từ dài dòng, đại từ sở hữu giúp câu gọn gàng, rõ nghĩa mà vẫn đủ thông tin.
Ví dụ:
- This is my book. → This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
- That is her bag. → That bag is hers. ( Cái túi đó là của cô ấy.)
Ở ví dụ trên, mine và hers chính là đại từ sở hữu, thay thế cho cả cụm danh từ đứng trước, giúp câu ngắn gọn hơn.
👉 Điểm đặc biệt: Đại từ sở hữu không cần thêm danh từ phía sau, khác với tính từ sở hữu (possessive adjectives) như my, your, his, her… vốn luôn đi kèm với danh từ.
🧒 Bạn muốn con thành thạo tiếng Anh trước 8 tuổi?
Dù con của bạn đang ở giai đoạn nào trong độ tuổi dưới 8, giúp con học tiếng Anh sớm là hoàn toàn cần thiết và đúng đắn.
Hãy để BMyC đồng hành cùng bạn với lộ trình học cá nhân hóa, giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc như một người bản ngữ.
2. Bảng đại từ sở hữu thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ sở hữu tương ứng với các chủ ngữ và tính từ sở hữu:
Ngôi | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
I | my | mine |
You | your | yours |
He | his | his |
She | her | hers |
It | its | its (ít dùng) |
We | our | ours |
They | their | theirs |
(Lưu ý: “its” ít khi được dùng như một đại từ sở hữu riêng biệt, thường người ta diễn đạt lại câu để tránh gây nhầm lẫn.)
3. Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) không chỉ giúp câu văn gọn gàng hơn mà còn làm cho cách diễn đạt trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Khi sử dụng đúng, bạn sẽ tránh được việc lặp lại danh từ và truyền đạt ý rõ ràng, chính xác. Hãy cùng khám phá 3 cách dùng phổ biến của đại từ sở hữu nhé!
3.1. Dùng để thay thế cho danh từ sở hữu đã được nhắc đến trước đó
Thay vì phải lặp lại danh từ, bạn có thể dùng đại từ sở hữu để thay thế. Điều này giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- My house is small. Yours is big. (Nhà tôi nhỏ. Nhà của bạn thì lớn.)
Ở ví dụ này, “yours” đã thay thế cho “your house” để tránh lặp từ.
3.2. Dùng để nhấn mạnh sự sở hữu
Đại từ sở hữu còn được dùng khi bạn muốn khẳng định rõ ràng quyền sở hữu, nhấn mạnh rằng một vật hoặc một điều gì đó thuộc về mình chứ không phải người khác.
Ví dụ:
- This seat is ours, not yours. (Chỗ ngồi này là của chúng tôi, không phải của bạn.)
Ở đây, “ours” và “yours” giúp nhấn mạnh sự phân biệt rõ ràng về quyền sở hữu.
3.3. Dùng trong cấu trúc so sánh
Khi so sánh, đại từ sở hữu giúp tránh việc lặp lại cả cụm danh từ phía sau, khiến câu trở nên mạch lạc và tự nhiên.
Ví dụ:
- Her phone is newer than mine. (Điện thoại của cô ấy mới hơn của tôi.)
Ở đây, “mine” thay thế cho “my phone” để câu gọn và dễ hiểu hơn.
Như vậy, đại từ sở hữu không chỉ giúp bạn tiết kiệm từ ngữ mà còn mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Khi luyện tập nhiều, bạn sẽ thấy chúng cực kỳ hữu ích trong cả nói và viết.
4. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nhiều học sinh dễ nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns). Tuy nhiên, hai khái niệm này có cách dùng khác nhau và rất dễ phân biệt nếu bạn nắm vững quy tắc sau:
Điểm khác biệt | Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) |
Định nghĩa | Từ đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu. | Từ thay thế cho cả cụm danh từ để chỉ sự sở hữu. |
Vị trí trong câu | Luôn đứng trước danh từ. | Thường đứng một mình, không cần theo sau danh từ. |
Ví dụ | – This is my book.
– That is her bag. |
– This book is mine.
– That bag is hers. |
Các từ thường gặp | my, your, his, her, its, our, their | mine, yours, his, hers, ours, theirs |
Lưu ý | Luôn có danh từ đi kèm phía sau. | Không đi kèm danh từ, đóng vai trò thay thế danh từ. |
5. Bảng tổng hợp lỗi sai thường gặp với đại từ sở hữu
Để giúp con học dễ nhớ và tránh nhầm lẫn khi sử dụng đại từ sở hữu, bố mẹ có thể tham khảo bảng tổng hợp những lỗi sai phổ biến kèm cách sửa ngay bên dưới. Bảng này tổng hợp những lỗi thường gặp nhất khi học sinh dùng mine, yours, his, hers, ours, theirs, đồng thời minh họa bằng ví dụ thực tế và giải thích ngắn gọn. Nhìn vào bảng, con sẽ nhanh chóng nhận biết lỗi và biết cách sửa chính xác, từ đó tự tin hơn khi sử dụng đại từ sở hữu trong giao tiếp và bài tập tiếng Anh.
Lỗi sai phổ biến | Ví dụ sai ❌ | Ví dụ đúng ✅ | Giải thích ngắn gọn |
Nhầm tính từ sở hữu với đại từ sở hữu | This is my book and that is your. | This is my book and that is yours. | “Your” phải đi với danh từ. Khi thay cho cả cụm “your book” → dùng yours. |
Thêm danh từ sau đại từ sở hữu | This is mine book. | This is my book. / This book is mine. | Đại từ sở hữu không bao giờ đi kèm danh từ. |
Dùng sai với số ít – số nhiều | These pens are our. | These pens are ours. | Đại từ sở hữu không đổi hình thức theo số nhiều. |
Nhầm lẫn với đại từ nhân xưng | This is mine pen, not I. | This is my pen, not mine. | “I” là đại từ nhân xưng, không thể thay cho “my pen”. |
Quên dùng đại từ sở hữu trong so sánh | Her house is bigger than me. | Her house is bigger than mine. | Sau so sánh, phải dùng đại từ sở hữu để thay cho cụm danh từ. |
Khi con luyện tập, hãy cho con viết song song 2 câu — một câu dùng tính từ sở hữu, một câu dùng đại từ sở hữu — để thấy rõ sự khác biệt.
6. Bài tập luyện tập với đại từ sở hữu (Kèm đáp án)
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với đại từ sở hữu thích hợp:
- That isn’t my car. _______ is in the garage.
- Your idea is great. I wish I could come up with one like _______.
- We gave them our address, and they gave us _______.
- She lost her key, so she had to use _______.
- Is this my phone or is it _______?
Đáp án:
- Mine
- yours
- theirs
- hers
- yours
Bài tập 2: Thay thế danh từ bằng đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs)
- This is the bicycle of John. → This bicycle is ___.
- These are the books of my friends and me. → These books are ___.
- That is the house of Mary. → That house is ___.
- This is the pen of you. → This pen is ___.
- The chocolates belong to us. → The chocolates are ___.
Đáp án:
- his
- ours
- hers
- yours
- ours
Bài tập 3: Điền đại từ sở hữu thích hợp (mine, yours, his, hers, ours, theirs)
- This is my chair. That one is _______.
- These toys belong to them. They are _______.
- Is this your dog or _______ (her dog)?
- Our house is near the park. Where is _______?
- This bag is not mine. It’s _______ (his).
Đáp án:
- yours
- theirs
- hers
- theirs
- his
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Trong các câu sau, tìm và sửa lỗi nếu có về đại từ sở hữu:
- This is her pen. It is hers.
- That is my book. It is mine.
- The cat is very cute. It is her.
- We are happy. This is ours car.
- They live in this house. It is their.
Đáp án:
- Đúng
- Đúng
- Sai → It is its.
- Sai → This is our car.
- Sai → It is theirs.
Bài tập 5: Hoàn thành câu
Điền my, your, his, her, its, our, their vào chỗ trống:
- I can’t find ___ keys.
- Is that ___ bag over there?
- Tom is sick. I hope ___ mother can help him.
- The dog is hungry. Give ___ some food.
- We have a new classroom. This is ___ classroom.
Đáp án:
- my
- your
- his
- it
- our
7. Lời kết:
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là phần ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn. Phụ huynh có thể cùng con thực hành qua những ví dụ quen thuộc trong đời sống hằng ngày để trẻ dễ nhớ, dễ áp dụng.
Hãy kiên nhẫn cho con luyện tập qua trò chơi, flashcard hoặc các tình huống giao tiếp thực tế. Khi học trong môi trường sinh động, trẻ sẽ ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự tin hơn.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Đại từ ( Pronouns) trong tiếng Anh: Khái niệm, Phân loại và chức năng đầy đủ nhất
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) trong tiếng Anh [ Quy tắc và cách dùng ]
- Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản: Toàn bộ kiến thức trọng tâm cần nắm vững 2025