Danh từ sở hữu (possessive noun) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu (Possessive Nouns) là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Việc nắm vững cách sử dụng danh từ sở hữu không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn giúp người học diễn đạt mối quan hệ sở hữu một cách tự nhiên, chính xác.

Trong bài viết này, BMyC sẽ cùng bạn khám phá: danh từ sở hữu là gì, cách hình thành, những quy tắc đặc biệt và bài tập luyện tập để áp dụng ngay.

Danh từ sở hữu (possessive noun) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết
Danh từ sở hữu (possessive noun) trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ chi tiết

1. Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu (Possessive Nouns) được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người – sự vật – đồ vật. Nói cách khác, khi bạn muốn thể hiện “ai có cái gì” hoặc “cái gì thuộc về ai”, bạn sẽ dùng đến danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • Lan’s book → quyển sách của Lan
  • The dog’s tail → cái đuôi của con chó
  • My parents’ house → ngôi nhà của bố mẹ tôi

Điểm đặc biệt của danh từ sở hữu là thường thêm ’s (apostrophe + s) vào sau danh từ. Với danh từ số nhiều đã có -s, ta chỉ cần thêm dấu ở cuối.

Nhờ cách dùng này, câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và rõ ràng hơn thay vì phải diễn đạt dài dòng như “the book of Lan”.

Danh từ sở hữu không chỉ giúp học sinh viết đúng ngữ pháp mà còn khiến câu văn trở nên sinh động, giống cách người bản xứ giao tiếp hàng ngày. Vì thế, nắm vững khái niệm này chính là nền tảng quan trọng để con học tiếng Anh hiệu quả hơn.

🎁 Tặng 30 ngày vàng học tiếng Anh cùng con trị giá 1 triệu đồng với BMyC ngay hôm nay!

Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!

👉 Tham gia nhóm Zalo học thử miễn phí

2. Cách hình thành danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Để thể hiện sự “sở hữu” hay “thuộc về” trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng danh từ sở hữu (possessive nouns). Đây là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn rõ ràng, tự nhiên và dễ hiểu hơn. Cách hình thành danh từ sở hữu khá đơn giản, chỉ cần nắm vững một vài quy tắc cơ bản sau:

Trường hợp Cách viết Ví dụ Nghĩa tiếng việt
Danh từ số ít Thêm ’s Anna’s book Quyển sách của Anna
Danh từ số nhiều tận cùng bằng s Thêm The students’ classroom Lớp học của các học sinh
Danh từ số nhiều không tận cùng bằng s Thêm ’s The children’s toys Đồ chơi của bọn trẻ
Sở hữu chung (một vật thuộc về nhiều người) Thêm ’s ở người thứ hai Tom and Jerry’s house Nhà của Tom và Jerry
Sở hữu riêng (mỗi người có vật riêng) Thêm ’s cho từng người Tom’s and Jerry’s rooms Phòng của Tom và phòng của Jerry
Thời gian, khoảng cách, số lượng Dùng ’s a week’s holiday Kỳ nghỉ kéo dài một tuần

3. Cách dùng danh từ sở hữu trong câu

Cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách dùng danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Danh từ sở hữu không chỉ để “trang trí ngữ pháp” mà còn giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và mang sắc thái giống người bản xứ. Người học cần nắm rõ các cách dùng phổ biến dưới đây để vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.

3. 1. Dùng thay cho cấu trúc of + danh từ

Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự sở hữu, chúng ta thường có hai cách nói. Chẳng hạn cùng một ý, bạn có thể nói:

  • the book of Anna
  • Anna’s book

Trong đó, cách thứ hai – sử dụng ’s – thường được ưa chuộng hơn vì vừa ngắn gọn, vừa tự nhiên và gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • the roof of the housethe house’s roof (mái nhà)
  • the voice of the singerthe singer’s voice (giọng của ca sĩ)

👉 Quy tắc chung: Khi nói đến người hoặc động vật → ưu tiên dùng danh từ sở hữu; khi nói đến đồ vật vô tri → có thể dùng cả hai, nhưng “of” nghe trang trọng hơn, còn ’s nghe tự nhiên, đời thường hơn.

3.2. Diễn đạt mối quan hệ gia đình hoặc cá nhân

Một trong những cách sử dụng danh từ sở hữu phổ biến nhất trong tiếng Anh là diễn đạt mối quan hệ gia đình hoặc cá nhân. Đây cũng là cách xuất hiện nhiều nhất trong các cuộc hội thoại hằng ngày, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • my mother’s handbag (túi xách của mẹ tôi)
  • Peter’s sister (em gái của Peter)
  • the teacher’s students (các học sinh của thầy/cô giáo)

Lưu ý quan trọng: Khi nói về những mối quan hệ gần gũi, thân thiết, luôn ưu tiên sử dụng ’s. Cách này không chỉ giúp câu ngắn gọn, rõ nghĩa mà còn mang cảm giác tự nhiên và thân thiện, rất phù hợp trong giao tiếp hằng ngày.

3.3. Chỉ sự sở hữu của tổ chức, địa điểm, sự vật

Danh từ sở hữu không chỉ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa con người với con người mà còn có thể áp dụng cho các tổ chức, địa điểm, đồ vật hay sự vật khác, nhằm thể hiện quyền sở hữu hoặc thuộc tính riêng của chúng. Cách dùng này giúp câu văn trở nên ngắn gọn, rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời làm tăng tính tự nhiên trong giao tiếp và viết văn.

Ví dụ:

  • the school’s playground (sân chơi của trường)
  • the company’s new policy (chính sách mới của công ty)
  • the city’s attractions (những điểm tham quan của thành phố)

👉 Lưu ý: Trong những văn bản trang trọng như bài báo, tài liệu học thuật hay báo cáo, người ta thường sử dụng cấu trúc of thay vì ’s để diễn đạt sự sở hữu, ví dụ: the policy of the company (chính sách của công ty). Cách này giúp câu văn mang tính trang trọng và chuẩn mực hơn.

3.4. Diễn đạt thời gian, khoảng cách và số lượng với danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu không chỉ giúp thể hiện sự sở hữu thông thường mà còn được sử dụng một cách linh hoạt để chỉ thời gian, khoảng cách hay số lượng, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, rõ ràng và giàu nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • a week’s holiday – một kỳ nghỉ kéo dài một tuần,
  • a day’s workcông việc trong một ngày,
  • ten miles’ walkcuộc đi bộ dài 10 dặm.

Sử dụng danh từ sở hữu theo cách này, bạn không chỉ tiết kiệm từ ngữ mà còn làm nổi bật mốc thời gian, độ dài hay số lượng trong câu, giúp câu văn trở nên truyền cảm và dễ hiểu hơn cho người đọc. Đây là một mẹo nhỏ nhưng cực kỳ hữu ích để viết tiếng Anh tự nhiên và súc tích, đặc biệt phù hợp với học sinh đang làm quen với cách diễn đạt linh hoạt trong giao tiếp và viết bài.

3.5. Khi có nhiều lớp sở hữu

Trong tiếng Anh, đôi khi sự sở hữu không chỉ dừng lại ở một người hay một vật, mà có thể được xếp theo “chuỗi” nhiều cấp bậc. Khi đó, chúng ta có thể đặt dấu ’s cho từng cấp bậc để thể hiện mối quan hệ sở hữu.

Ví dụ:

  • my brother’s friend’s house (ngôi nhà của bạn của anh trai tôi)
  • the company’s manager’s decision (quyết định của giám đốc công ty)

Tuy cấu trúc này hoàn toàn đúng về mặt ngữ pháp, nhưng khi chuỗi sở hữu trở nên quá dài, câu sẽ trở nên khó hiểu và rối mắt. Đặc biệt trong văn viết trang trọng, BMyC khuyên nên sử dụng cấu trúc “of” để thay thế, giúp câu văn gọn gàng, dễ đọc và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ: the decision of the manager of the company thay cho the company’s manager’s decision.

Như vậy, việc linh hoạt giữa hai cách biểu đạt sẽ giúp trẻ vừa học đúng ngữ pháp, vừa rèn khả năng viết tiếng Anh rõ ràng, mạch lạc.

3.6. Một số lưu ý đặc biệt về cách dùng danh từ sở hữu

Khi sử dụng danh từ sở hữu trong câu, có một số điểm quan trọng phụ huynh và học sinh cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:

  • Không dùng ’s với danh từ vô tri quá trừu tượng (vd: the title of the book thường chuẩn hơn the book’s title).
  • Với tên riêng có s ở cuối (James, Charles…), có thể viết James’s car hoặc James’ car, cả hai đều được chấp nhận.
  • Trong văn nói, danh từ sở hữu luôn được ưa chuộng vì ngắn gọn và dễ hiểu hơn so với of.

BMyC PRO – KHÓA HỌC NÂNG CAO PHẢN XẠ GIAO TIẾP & SỬ DỤNG TIẾNG ANH CHO BÉ

  • Đối tượng học viên: các bé 5-9 tuổi chưa học tiếng Anh hoặc chưa nghe nói, đọc hiểu được tiếng Anh.
  • Cách học: Bố mẹ đồng hành cùng con và 2-3 buổi 60 phút/tuần con học với giáo viên theo hình thức 1 kèm 3, kiểm tra cuối kỳ và họp phụ huynh 3 lần.

Lộ trình BMyC Pro

4. Những lỗi sai thường gặp với danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, học sinh thường nhầm lẫn khi dùng danh từ sở hữu (possessive nouns). Việc hiểu sai hoặc viết sai có thể khiến câu mất tự nhiên, thậm chí thay đổi nghĩa. Dưới đây là những lỗi phổ biến kèm ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ:

Lỗi sai phổ biến Ví dụ sai ❌ Ví dụ đúng ✅ Giải thích
1. Quên thêm ‘s để chỉ sở hữu This is my brother book. This is my brother’s book. Khi muốn nói “quyển sách của anh trai tôi”, phải thêm ‘s sau brother. Nếu bỏ qua, câu sẽ thiếu nghĩa.
2. Nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều The girls’s room is big. The girls’ room is big. Với danh từ số nhiều đã có s (girls), ta chỉ thêm chứ không thêm ’s nữa.
3. Thêm ‘s sau danh từ không cần thiết The table’s legs are brown. The legs of the table are brown. Với vật vô tri (table, chair…), ta thường dùng cấu trúc the legs of the table thay vì thêm ‘s.
4. Dùng sai vị trí của ‘s This is James car. This is James’s car. Với tên riêng kết thúc bằng s (James, Charles…), ta vẫn có thể thêm ’s để thể hiện sở hữu.
5. Nhầm lẫn giữa danh từ sở hữu và đại từ sở hữu This is Peter’s. book. This is Peter’s book. / This book is Peter’s. Nếu dùng ’s sau tên → phải đi với danh từ (Peter’s book). Nếu dùng như đại từ sở hữu (Peter’s) → đứng một mình, không kèm danh từ.

5. Bài tập luyện tập với danh từ sở hữu (Kèm đáp án)

Bài tập 1: Điền danh từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống.

  1. This is my ______ (brother) car.
  2. The ______ (children) toys are on the floor.
  3. That is the ______ (teacher) desk.
  4. The ______ (dogs) tails are short.
  5. Today’s ______ (lesson) is very interesting.

Đáp án:

  1. brother’s
  2. children’s
  3. teacher’s
  4. dogs’
  5. lesson

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. This is my parents’s house.
  2. The girls’s dresses are beautiful.
  3. James book is on the table.
  4. The cats tail is long.

Đáp án:

  1. parents’
  2. girls’
  3. James’s book (hoặc James’ book)
  4. cat’s

Bài tập 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng danh từ sở hữu

  1. The toys of the children → ____________________
  2. The bag of my mother → ____________________
  3. The book of Nam → ____________________
  4. The house of our grandparents → ____________________
  5. The shoes of the boys → ____________________

Đáp án:

  1. The children’s toys
  2. My mother’s bag
  3. Nam’s book
  4. Our grandparents’ house
  5. The boys’ shoes

Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. This is my parents’s room.
  2. The dogs tail is long.
  3. That is Marys book.
  4. We went to the teachers’s office.
  5. These are the girls bag.

Đáp án:

  1. This is my parents’ room.
  2. The dog’s tail is long.
  3. That is Mary’s book.
  4. We went to the teachers’ office.
  5. These are the girls’ bags.

6. Lời kết

Danh từ sở hữu (possessive noun) là một trong những kiến thức ngữ pháp nền tảng nhưng lại thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Khi nắm vững định nghĩa, cách dùng và luyện tập qua nhiều ví dụ thực tế, học sinh sẽ dễ dàng diễn đạt chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết.

Tại BMyC, chúng tôi luôn đồng hành cùng các con trong hành trình chinh phục tiếng Anh từ những kiến thức cơ bản nhất. Việc học không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn được lồng ghép qua trò chơi, tình huống giao tiếp và hoạt động trải nghiệm, giúp con vừa hiểu vừa vận dụng một cách tự nhiên.

Nếu bố mẹ đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh vừa hiệu quả, vừa tạo cảm hứng, hãy để BMyC trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy cùng con nhé.

Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!

Tham Gia Ngay

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
0888.01.6688