Bạn có thấy con hay bị lúng túng khi làm bài tập thì hiện tại đơn không? Đây là một trong những thì cơ bản nhất nhưng lại khiến nhiều bé sợ hãi vì phải nhớ công thức và quy tắc chia động từ phức tạp.
Đừng lo lắng! BMyC tin rằng, với phương pháp học đúng đắn và sự đồng hành của bố mẹ, việc làm bài tập thì hiện tại đơn cho trẻ em sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ cung cấp một bản hướng dẫn siêu đơn giản để con nắm vững thì này, biến ngữ pháp thành kiến thức nền tảng vững chắc. Cùng khám phá bí quyết giúp con chinh phục Thì Hiện Tại Đơn ngay dưới đây!

Nội dung chính
- 1. Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
- 2. Các dạng bài tập thì hiện tại đơn thường gặp và cách giải
- 2.1. Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc (Dạng cơ bản nhất)
- 2.2. Dạng 2: Viết lại câu ở dạng phủ định và nghi vấn
- 2.3. Dạng 3: Bài tập về động từ “To Be” – “Thì, Là, Ở”
- 3. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết cho học sinh tiểu học
- 3.1. Bài tập thì hiện tại đơn dạng cơ bản (Có đáp án)
- Bài tập 1: Điền động từ đúng dạng vào chỗ trống
- Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Bài tập 3: Viết lại câu ở dạng phủ định
- Bài tập 4: Đặt câu hỏi với “Do” hoặc “Does”
- Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai
- 3.2. Bài tập thì hiện tại đơn nâng cao (Có đáp án)
- Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn
- Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống với “do”, “does”, “don’t”, hoặc “doesn’t”
- Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong mỗi câu dưới đây
- Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- 3.3. Tổng hợp 100+ bài tập thì hiện tại đơn download PDF miễn phí
- 4. Lời khuyên đồng hành từ BMyC: Giúp con học tiếng Anh nhẹ nhàng
- 5. Lời kết:
1. Tổng hợp kiến thức về thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
Để giúp con làm tốt các bài tập về thì hiện tại đơn (Simple Present Tense), trước hết bố mẹ có thể cùng con nắm vững cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của thì này. Đây là một thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh lớp 3, 4, 5.
Khi con hiểu rõ bản chất, việc học không còn là “học thuộc lòng” mà trở thành hành trình khám phá ngôn ngữ thú vị. Bố mẹ có thể cùng con luyện nói qua các câu đơn giản, tình huống quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, để con vừa nhớ bài lâu hơn, vừa tự tin sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.
👉 BMyC đã có bài viết chi tiết, dễ hiểu và minh hoạ sinh động về thì hiện tại đơn. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo tại đây [Thì hiện tại đơn: Công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết kèm bài tập giải chi tiết] để đồng hành cùng con học vui – hiểu sâu – nhớ lâu hơn mỗi ngày nhé!
🎁 Tặng 30 ngày vàng học tiếng Anh cùng con trị giá 1 triệu đồng với BMyC ngay hôm nay!
Tặng bố mẹ trải nghiệm phương pháp đồng hành học tiếng Anh cùng con như ngôn ngữ mẹ đẻ tại nhà – đăng ký chỉ 1 phút!
2. Các dạng bài tập thì hiện tại đơn thường gặp và cách giải

Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành luôn là bước quan trọng nhất. Khi làm bài tập thì hiện tại đơn cho trẻ em, con sẽ thường gặp 3 dạng chính. Bố mẹ đừng vội vàng! Hãy cùng con “giải mã” từng dạng bằng các bước tư duy đơn giản dưới đây.
2.1. Dạng 1: Chia động từ trong ngoặc (Dạng cơ bản nhất)
Đây là dạng bài tập phổ biến nhất.
Phương pháp 3 bước:
- Bước 1 (Nhận diện): Nhìn vào Chủ ngữ (số ít hay số nhiều?) và dấu hiệu nhận biết (Every day, often…).
- Bước 2 (Loại câu): Xác định đây là câu Khẳng định, Phủ định hay Nghi vấn.
- Bước 3 (Thực hiện): Chia động từ theo công thức.
Bài tập ví dụ | Giải thích cách làm | Đáp án |
1. My brother (watch) TV every evening. | Chủ ngữ My brother là số ít. Động từ watch tận cùng bằng ch. | watches |
2. We (not/go) to school on Sunday. | Chủ ngữ We là số nhiều. Câu phủ định. | do not go (don’t go) |
3. (Do/Does) she (have) a big house? | Chủ ngữ she là số ít, câu nghi vấn → dùng Does. Động từ chính giữ nguyên. | Does… have |
2.2. Dạng 2: Viết lại câu ở dạng phủ định và nghi vấn
Dạng bài này kiểm tra việc con đã nắm vững công thức với trợ động từ Do/Does hay chưa.
Câu gốc (Khẳng định) | Phương pháp | Kết quả |
My dad drives a car. (Chủ ngữ số ít) | Dùng Doesn’t cho phủ định và Does cho nghi vấn. QUAN TRỌNG: Động từ chính (drive) phải trở về nguyên mẫu. | Phủ định: My dad doesn’t drive a car. Nghi vấn: Does my dad drive a car? |
They are very noisy. (Động từ To Be) | Chỉ cần thêm NOT sau To Be (is/am/are) hoặc đảo To Be lên đầu câu. | Phủ định: They are not noisy. Nghi vấn: Are they very noisy? |
2.3. Dạng 3: Bài tập về động từ “To Be” – “Thì, Là, Ở”
Đây là dạng dễ nhất! Bố mẹ chỉ cần giúp con nhớ:
- I đi với am.
- He/She/It đi với is.
- You/We/They đi với are.
Bài tập ví dụ | Chủ ngữ là gì? | Đáp án |
1. They (be) very noisy. | They (số nhiều) | are |
2. He (be/not) a good student. | He (số ít), câu phủ định | is not (isn’t) |
3. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết cho học sinh tiểu học
3.1. Bài tập thì hiện tại đơn dạng cơ bản (Có đáp án)
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì đầu tiên và quan trọng nhất khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng thì này giúp trẻ nói về thói quen, sự thật, hoặc điều xảy ra hằng ngày một cách tự nhiên.
Cùng BMyC ôn luyện qua 5 dạng bài tập cơ bản, giúp con nắm vững cấu trúc – ghi nhớ dễ dàng – áp dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Bài tập 1: Điền động từ đúng dạng vào chỗ trống
Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- She ___ (go) to school every morning.
- I ___ (like) apples.
- My father ___ (work) in a hospital.
- They ___ (play) football after school.
- He ___ (watch) TV in the evening.
Đáp án:
- goes
- like
- works
- play
- watches
📝 Ghi nhớ:
- Thêm -s/-es với he, she, it.
- Không thêm gì với I, you, we, they.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Yêu cầu: Khoanh tròn (A, B hoặc C) vào đáp án đúng.
- He ___ to music every day.
A. listen B. listens C. listening - They ___ in a small house.
A. live B. lives C. living - My mother ___ dinner at 7 p.m.
A. cook B. cooks C. cooking - We ___ to school by bike.
A. go B. goes C. going - The cat ___ milk.
A. like B. likes C. liking
Đáp án:
- B 2. A 3. B 4. A 5. B
Bài tập 3: Viết lại câu ở dạng phủ định
Yêu cầu: Viết các câu sau ở dạng phủ định (negative form).
Ví dụ:
She likes apples. → She doesn’t like apples.
- I play football.
- He works in an office.
- They watch TV every night.
- She eats rice for lunch.
- We go to school on Sunday.
Đáp án:
- I don’t play football.
- He doesn’t work in an office.
- They don’t watch TV every night.
- She doesn’t eat rice for lunch.
- We don’t go to school on Sunday.
📝 Ghi nhớ:
- Dùng don’t cho I/you/we/they.
- Dùng doesn’t cho he/she/it.
Bài tập 4: Đặt câu hỏi với “Do” hoặc “Does”
Yêu cầu: Viết câu hỏi đúng dựa vào các gợi ý.
Ví dụ:
(you / like / pizza) → Do you like pizza?
- (he / play / football)
- (they / go / to school)
- (she / like / cats)
- (you / read / books)
- (your mother / cook / well)
Đáp án:
- Does he play football?
- Do they go to school?
- Does she like cats?
- Do you read books?
- Does your mother cook well?
📝 Ghi nhớ:
- Dùng Do với I/you/we/they.
- Dùng Does với he/she/it.
Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai
Yêu cầu: Mỗi câu có một lỗi sai, hãy gạch chân và sửa lại.
- He go to school every day.
- She don’t like bananas.
- They plays football after class.
- My father work in a factory.
- It don’t rain much in summer.
Đáp án:
- He goes to school every day.
- She doesn’t like bananas.
- They play football after class.
- My father works in a factory.
- It doesn’t rain much in summer.
3.2. Bài tập thì hiện tại đơn nâng cao (Có đáp án)
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong tiếng Anh. Ở cấp độ nâng cao, học sinh cần hiểu cách vận dụng thì này trong nhiều tình huống khác nhau: diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình, và cả trong các đoạn hội thoại phức tạp. Hãy cùng BMyC luyện tập qua 5 bài tập chọn lọc dưới đây nhé
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.
- She usually (go) to bed at 10 p.m.
- My father (not / like) watching TV in the morning.
- (They / play) football every weekend?
- It (rain) a lot in the summer here.
- The shop (open) at 8 a.m and (close) at 9 p.m.
Đáp án:
- goes
- doesn’t like
- Do they play
- rains
- opens – closes
Bài tập 2: Viết lại câu phủ định và nghi vấn
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định và nghi vấn.
- He speaks French very well.
- They study English every evening.
- She plays the piano beautifully.
- Your brother works in a bank.
- The train leaves at 7 o’clock.
Đáp án:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
He speaks French very well. | He doesn’t speak French very well. | Does he speak French very well? |
They study English every evening. | They don’t study English every evening. | Do they study English every evening? |
She plays the piano beautifully. | She doesn’t play the piano beautifully. | Does she play the piano beautifully? |
Your brother works in a bank. | Your brother doesn’t work in a bank. | Does your brother work in a bank? |
The train leaves at 7 o’clock. | The train doesn’t leave at 7 o’clock. | Does the train leave at 7 o’clock? |
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống với “do”, “does”, “don’t”, hoặc “doesn’t”
- _______ your mother cook every day?
- My friends _______ live near here.
- _______ he like coffee or tea?
- She _______ go to school on Sundays.
- I _______ understand this question.
Đáp án:
- Does
- don’t
- Does
- doesn’t
- don’t
Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong mỗi câu dưới đây
Tìm và sửa một lỗi sai trong mỗi câu.
- She don’t go to the gym on Monday.
- My brother play badminton every weekend.
- Do Tom likes pizza?
- The dog bark every night.
- I doesn’t have any brothers.
Đáp án:
- don’t → doesn’t
- play → plays
- likes → like
- bark → barks
- doesn’t → don’t
Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
Every morning, Sarah (1. get) up at 6 o’clock. She (2. brush) her teeth and (3. have) breakfast with her family. Her father (4. drive) her to school at 7 a.m. Sarah (5. like) math and English, but she (6. not / enjoy) history. After school, she (7. do) her homework and (8. watch) TV for a while. She (9. go) to bed at 9 p.m because she (10. want) to wake up early the next day.
Đáp án:
- gets
- brushes
- has
- drives
- likes
- doesn’t enjoy
- does
- watches
- goes
- wants
3.3. Tổng hợp 100+ bài tập thì hiện tại đơn download PDF miễn phí
Dưới đây là tổng hợp 100+ bài tập đa dạng được BMyC sưu tầm giúp học sinh tiểu học luyện tập từ dễ đến nâng cao. Mỗi dạng bài đều có đáp án chi tiết để phụ huynh dễ dàng hướng dẫn con tại nhà.
Tải File PDF Tổng hợp 100+ bài tập thì hiện tại đơn tại đây
4. Lời khuyên đồng hành từ BMyC: Giúp con học tiếng Anh nhẹ nhàng

Để con thực sự làm chủ thì hiện tại đơn và không còn sợ làm bài tập thì hiện tại đơn, bố mẹ hãy áp dụng triết lý học tập của BMyC:
- Học qua Thói quen: Đừng cố nhồi nhét lý thuyết! Hãy biến thì này thành các câu nói hàng ngày về thói quen của con (VD: I brush my teeth, Mom reads a book…).
- Sử dụng Hình ảnh và Flashcard: Tạo ra các thẻ từ/hình ảnh đơn giản cho quy tắc chia động từ (O, S, X, CH, SH, Z → +ES) để con học bằng thị giác.
- Luyện tập 15-30 phút mỗi ngày: Không cần học quá lâu. Chỉ cần chia nhỏ thời gian học ra thành các đợt ngắn, đều đặn. Sự kiên trì và đồng hành của bố mẹ là quan trọng nhất.
- Tránh dịch nghĩa: Khuyến khích con hiểu ngữ cảnh của câu thay vì dịch từng từ sang tiếng Việt, để con tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh ngay từ đầu.
5. Lời kết:
Thì hiện tại đơn cho trẻ em rất dễ nắm vững nếu con được học đúng phương pháp và có bố mẹ đồng hành. Hãy bắt đầu áp dụng ngay các hướng dẫn làm bài tập thì hiện tại đơn ở trên cùng con nhé!
Nếu bố mẹ muốn tìm hiểu thêm về lộ trình học tiếng Anh bài bản giúp con tự tin giao tiếp và làm chủ ngữ pháp từ gốc, hãy đăng ký nhận tài liệu phương pháp đồng hành của BMyC ngay hôm nay!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Quá khứ của Hold trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập luyện tập
- Cách đặt câu hỏi với Why trong tiếng Anh: Trọn bộ cấu trúc và mẫu câu thường gặp
- Ngoại động từ là gì? Phân biệt và cách dùng chi tiết (Kèm bài tập)