Thì quá khứ đơn lớp 4 là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng giúp các em học sinh nắm vững cách kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Hiểu rõ công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp các em không chỉ làm bài tập tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn tự tin áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này BMyC sẽ hướng dẫn chi tiết từ công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng đến các bài tập có đáp án để các em lớp 4 có thể ôn tập và rèn luyện hiệu quả nhé.

Nội dung chính
- 1. Thì quá khứ đơn là gì?
- 2. Công thức thì quá khứ đơn lớp 4
- 2.1. Với động từ “TO BE” (Was/Were)
- 2.2. Với động từ thường (Verbs)
- 🎯 Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về tất cả các thì trong tiếng Anh.
- 3. Dấu hiệu nhận biết khi nào cần dùng thì quá khứ đơn
- 4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng anh lớp 4
- 5. Quy tắc thêm đuôi “-ed” và Động từ bất quy tắc ở thì quá khứ đơn lớp 4
- 6. Bài tập thực hành thì quá khứ đơn lớp 4 (Có đáp án)
- Bài tập 1: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn
- Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
- Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (Thì quá khứ đơn)
- Bài tập 4: Chọn đúng dạng quá khứ (Regular / Irregular Verbs)
- Bài tập 5: Viết lại câu phủ định và nghi vấn (Thì quá khứ đơn)
1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thay vì đưa ra định nghĩa trừu tượng, bố mẹ hãy giải thích cho con bằng khái niệm như sau:
Thì quá khứ đơn dùng để kể lại những việc đã xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ (như ngày hôm qua (yesterday), tuần trước (last week), năm ngoái (last year),…).
Ví dụ:
- I played football yesterday. (Hôm qua con đã chơi đá bóng.)
- She visited her grandmother last weekend. (Cô ấy đã đến thăm bà của mình vào cuối tuần trước.)
- He studied English last year. (Năm ngoái cậu ấy đã học tiếng Anh.)
2. Công thức thì quá khứ đơn lớp 4

Ở chương trình lớp 4, các con cần phân biệt rõ hai nhóm động từ: Động từ TO BE và Động từ thường. Bố mẹ hãy giúp con chia bảng như sau để dễ học:
2.1. Với động từ “TO BE” (Was/Were)
Đầu tiên là nhóm động từ chỉ trạng thái, cảm xúc hoặc vị trí (thì, là, ở). Ở hiện tại, chúng ta có am/is/are, nhưng khi quay ngược thời gian về quá khứ, chúng chỉ còn lại 2 thành viên là Was và Were. Bố mẹ hãy hướng dẫn con cách chia đội như sau:
- Đội số ít (ít người): I, He, She, It, Danh từ số ít => đi với Was (đọc là /wɒz/).
- Đội số nhiều (nhiều người): You, We, They, Danh từ số nhiều =>đi với Were (đọc là /wɜːr/).
Công thức chi tiết:
| Loại câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
| Khẳng định (+) | S + was/were + … |
|
| Phủ định (-) | S + was/were + not + … |
|
| Nghi vấn (?) | Was/Were + S + …? |
=> Yes, I was / No, I wasn’t. |
2.2. Với động từ thường (Verbs)
Nếu như động từ To be chỉ dùng để miêu tả, thì Động từ thường dùng để kể về các hành động cụ thể con đã làm (như chạy (run), ăn (eat), học (learn)…). Với nhóm này, quy tắc quan trọng nhất mà con cần nhớ là sự xuất hiện của “Người trợ giúp – Did”.
Bố mẹ và các con cần lưu ý rằng: Khi mượn ‘Did’ rồi thì động từ chính được nghỉ ngơi (trở về nguyên mẫu).
| Loại câu | Công thức | Ví dụ minh họa |
| Khẳng định (+) | S + Ved/V2 |
|
| Phủ định (-) | S + did not (didn’t) + V(nguyên mẫu) |
|
| Nghi vấn (?) | Did + S + V(nguyên mẫu) …? |
=> Yes, I did / No, I didn’t. |
🎯 Bạn muốn tìm hiểu chi tiết về tất cả các thì trong tiếng Anh.
Tham gia Gruop BMyC để nhận thêm nhiều tài liệu và phương pháp học hiệu quả cho trẻ ngay tại nhà. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn và con!
3. Dấu hiệu nhận biết khi nào cần dùng thì quá khứ đơn
Khi dạy con học tiếng Anh, bố mẹ có thể hướng dẫn con “nhận diện” thì quá khứ đơn thông qua những tín hiệu rất quen thuộc. Chỉ cần thấy một trong các từ/cụm từ dưới đây, con sẽ hiểu ngay đó là việc đã xảy ra và kết thúc rồi.
| Nhóm từ | Từ nhận biết | Ví dụ minh họa cho bé |
| Nhóm Yesterday | Yesterday ( Hôm qua) |
|
| Nhóm Last + … | Last night ( Tối qua)
Last week ( Tuần trước) Last month ( Tháng trước) Last year ( Năm ngoái) Last summer ( Mùa hè trước) |
|
| Nhóm … + Ago | 2 days ago ( Cách đây 2 ngày)
5 minutes ago (Cách đây 5 phút) A long time ago ( Cách đây đã lâu) |
|
| Nhóm In + Năm cũ | In 2000 (Vào năm 2000)
In 2010 (Vào năm 2010) In the past (Trong quá khứ) |
|
| Nhóm khoảng thời gian đã qua trong ngày | today (hôm nay), this morning (sáng nay), this afternoon (chiều nay), … |
|
4. Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng anh lớp 4

Khi dạy con học thì quá khứ đơn, bố mẹ hãy ưu tiên giải thích thật ngắn gọn, bằng những tình huống quen thuộc hằng ngày. Điều này giúp con hiểu bài nhanh hơn và không bị “ngợp” với kiến thức mới.
Dưới đây là bảng tóm tắt cách dùng thì quá khứ đơn mà bố mẹ có thể cho con nhìn vào để ghi nhớ:
| Cách dùng | Giải thích dễ hiểu cho con | Ví dụ |
| 1. Nói về việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | Con kể lại một việc đã làm vào hôm qua, tuần trước hoặc một thời điểm đã qua. |
|
| 2. Kể lại các sự việc trong một câu chuyện | Khi con kể chuyện theo thứ tự các hành động, tất cả đều dùng quá khứ đơn. |
|
| 3. Nói về thói quen trong quá khứ nhưng giờ con không làm nữa | Dùng “used to” để nói “Con đã từng…”. |
|
| 4. Nói về một thời điểm đã kết thúc | Dùng khi nhắc đến năm, ngày hoặc mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. |
|
5. Quy tắc thêm đuôi “-ed” và Động từ bất quy tắc ở thì quá khứ đơn lớp 4
Ở thì quá khứ đơn lớp 4, phần quan trọng nhất mà con cần nắm chính là cách đổi động từ sang dạng quá khứ. Bố mẹ có thể giải thích cho con thật đơn giản như sau:
Trước hết, chúng ta có động từ có quy tắc (Regular Verbs). Đây là nhóm động từ rất dễ, vì con chỉ cần thêm đuôi -ed vào sau là được (Ví dụ: Watch → Watched, Play → Played.)
Tuy nhiên, có một số quy tắc sau cần nhớ như sau:
- Động từ kết thúc bằng “e” → chỉ cần thêm d. ( Ví dụ: Live → Lived)
- Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + y → đổi y thành i, rồi thêm ed. ( Ví dụ: Study → Studied)
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối, rồi thêm ed. ( Ví dụ: Stop → Stopped)
Bên cạnh những động từ thêm -ed, tiếng Anh còn có một nhóm động từ bất quy tắc (Irregular Verbs). Nhóm này đặc biệt hơn vì không theo quy tắc – mỗi từ sẽ có dạng quá khứ riêng, nên con cần học theo bảng.
BMyC đã chuẩn bị một bảng động từ bất quy tắc rất rõ ràng và dễ học, bố mẹ và các con có thể xem thêm tại đây để luyện hằng ngày nhé: Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ và cách học hiệu quả cho học sinh tiểu học
6. Bài tập thực hành thì quá khứ đơn lớp 4 (Có đáp án)
Bài tập 1: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn
Hãy đổi các câu sau sang thì quá khứ đơn:
- I play football every day.
- She watches TV in the evening.
- We visit our grandmother on Sundays.
- He stops the car at the red light.
- They study English after school.
Đáp án:
- I played football yesterday/last week.
- She watched TV in the evening.
- We visited our grandmother on Sunday.
- He stopped the car at the red light.
- They studied English after school.
Bài tập 2: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
- Yesterday, I ______ (go / went) to the park.
- She ______ (play / played) the piano last night.
- We ______ (watch / watched) a cartoon yesterday.
- My brother ______ (study / studied) for the test last week.
- They ______ (stop / stopped) the game because it was raining.
Đáp án:
- went
- played
- watched
- studied
- stopped
Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (Thì quá khứ đơn)
- to / school / he / yesterday / went / .
- a / saw / we / movie / last night / .
- my / wrote / letter / brother / a / .
- played / I / football / weekend / last / .
- visited / they / museum / last Monday / .
Đáp án:
- He went to school yesterday.
- We saw a movie last night.
- My brother wrote a letter.
- I played football last weekend.
- They visited the museum last Monday.
Bài tập 4: Chọn đúng dạng quá khứ (Regular / Irregular Verbs)
- I ______ (buy) a new book yesterday.
- She ______ (dance) at the party last night.
- We ______ (see) a rainbow in the morning.
- He ______ (clean) his room yesterday.
- They ______ (eat) lunch at school.
Đáp án:
- bought
- danced
- saw
- cleaned
- ate
Bài tập 5: Viết lại câu phủ định và nghi vấn (Thì quá khứ đơn)
Chuyển các câu sau sang phủ định và câu hỏi:
- She played basketball yesterday.
- I visited my grandmother last week.
Đáp án:
Câu phủ định:
- She did not play basketball yesterday.
- I did not visit my grandmother last week.
Câu hỏi:
- Did she play basketball yesterday?
- Did you visit your grandmother last week?
Khi các em thành thạo thì quá khứ đơn lớp 4, việc viết và kể chuyện bằng tiếng Anh sẽ trở nên thật dễ dàng và thú vị. Đừng quên luyện tập đều đặn các bài tập, ghi nhớ công thức và dấu hiệu nhận biết để áp dụng tốt vào bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày. Hãy biến thì quá khứ đơn thành “người bạn thân” đồng hành cùng các em trên hành trình học tiếng Anh nhé!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Thì Quá khứ đơn (Past simple): Khái niệm, công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập vận dụng
- Hướng dẫn chi tiết cách chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
- Tiếng Anh lớp 4: Kiến thức trọng tâm & phương pháp học hiệu quả cho học sinh tiểu học