Giới từ là gì? Đây là câu hỏi mà rất nhiều phụ huynh và học sinh thường gặp khi bắt đầu học tiếng Anh nền tảng. Giới từ xuất hiện hầu như trong mọi câu nói hàng ngày, giúp xác định thời gian, vị trí, phương hướng và tạo nên câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn. Tuy nhiên, việc ghi nhớ và sử dụng đúng giới từ lại không hề dễ, đặc biệt với trẻ mới làm quen tiếng Anh.
Trong bài viết này, BMyC sẽ giúp bạn khám phá toàn bộ kiến thức về giới từ từ A đến Z để bạn và con có thể nắm vững chủ điểm quan trọng này một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

Nội dung chính
- 1. Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là gì? Vị trí của giới từ trong câu
- 1.1. Định nghĩa chi tiết về giới từ
- 1.2. Vị trí của giới từ trong câu
- 2. Chức năng của giới từ trong câu (Cách dùng)
- 📘 Bạn muốn con nắm trọn cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh ?
- 3. Các loại giới từ trong tiếng Anh
- 4. Phân biệt giới từ (Preposition) và trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh
- 5. Bài tập giới từ (có đáp án)
- 6. Lời kết:
1. Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là gì? Vị trí của giới từ trong câu
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một trong những loại từ cơ bản và quan trọng nhất, đóng vai trò tạo mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu.

1.1. Định nghĩa chi tiết về giới từ
Giới từ là từ loại dùng để liên kết một danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc V-ing (thường gọi là Tân ngữ của giới từ) với các thành phần khác trong câu (như danh từ, động từ, hoặc tính từ) nhằm thể hiện mối quan hệ về:
- Thời gian (Time): at, in, on, since, before…
- Địa điểm/Vị trí (Place/Position): in, at, on, under, behind…
- Cách thức/Phương tiện (Manner/Means): by, with, without…
- Mục đích/Nguyên nhân (Purpose/Reason): for, because of…
Lưu ý: Giới từ KHÔNG bao giờ đứng một mình mà luôn đi kèm với một tân ngữ theo sau để tạo thành Cụm giới từ (Prepositional Phrase).
1.2. Vị trí của giới từ trong câu
Mặc dù Giới từ (Preposition) luôn đòi hỏi một Tân ngữ (Object) đi kèm để tạo thành Cụm giới từ (Prepositional Phrase), vị trí của nó trong cấu trúc câu lại rất đa dạng và linh hoạt. Việc nắm vững các vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng giới từ chính xác và tự nhiên hơn.
Dưới đây là các vị trí phổ biến của giới từ cùng với ví dụ minh họa:
| Vị trí giới từ | Giải thích (Luôn có Tân ngữ đi kèm) | Ví dụ minh họa |
| 1. Trước Danh từ/Đại từ | Đây là vị trí phổ biến và cơ bản nhất. Giới từ đứng trước tân ngữ của nó (là Danh từ, Cụm danh từ, Đại từ, hoặc V-ing). | The dog is sleeping under the table. (trước danh từ)
We gave the present to her. (trước đại từ) |
| 2. Sau Động từ | Giới từ kết hợp với động từ chính để tạo thành các cụm từ cố định (Verb + Preposition) hoặc cụm giới từ chỉ địa điểm/thời gian, bổ sung ý nghĩa cho động từ đó. | She arrived at the airport late. (sau động từ arrived)
We talked about the project. (sau động từ talked) |
| 3. Sau Tính từ | Giới từ được dùng để liên kết tính từ với tân ngữ của nó, tạo thành các cụm cố định (Adjective + Preposition) chỉ cảm xúc, trạng thái, hoặc phẩm chất. | I am worried about the test. (sau tính từ worried)
The boss is satisfied with your work. (sau tính từ satisfied) |
| 4. Cuối câu | Vị trí này thường xuất hiện trong các cấu trúc không trang trọng như:
• Câu hỏi có từ để hỏi (WH-questions). • Câu bị động (Passive voice). • Mệnh đề quan hệ (Relative clauses). |
Who are you waiting for? (Câu hỏi WH)
This is the book I told you about. (Mệnh đề quan hệ rút gọn) |
2. Chức năng của giới từ trong câu (Cách dùng)
Giới từ không chỉ đơn thuần là từ nối mà còn là công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giúp cụm từ mà nó tạo ra có thể đóng vai trò như một tính từ hoặc một trạng từ trong câu. Hiểu rõ chức năng của Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là chìa khóa để phân tích và xây dựng cấu trúc câu phức tạp.
Cụm giới từ (Giới từ + Tân ngữ) có hai chức năng ngữ pháp chính như sau:
| Chức năng chính | Vai trò trong câu | Giải thích | Ví dụ Minh họa |
| Bổ nghĩa cho Danh từ | Đóng vai trò như TÍNH TỪ (Adjectival Function) | Cụm giới từ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa để mô tả, giới hạn hoặc làm rõ danh tính của danh từ đó. | The phone on the desk is mine. (on the desk bổ nghĩa cho danh từ phone, cho biết cái điện thoại nào). |
| Bổ nghĩa cho Động từ, Tính từ hoặc cả Câu | Đóng vai trò như TRẠNG TỪ (Adverbial Function) | Cụm giới từ trả lời các câu hỏi Khi nào (Thời gian), Ở đâu (Nơi chốn), Như thế nào (Cách thức), hoặc Tại sao (Lý do) để cung cấp thông tin chi tiết cho hành động, trạng thái hoặc cả câu. | 1. They traveled for three weeks. (Bổ nghĩa cho động từ traveled, chỉ Thời gian.)
2. She is good at Math. (Bổ nghĩa cho tính từ good, chỉ Lĩnh vực.) 3. In the morning, I drink coffee. (Bổ nghĩa cho cả câu, chỉ Thời điểm.) |
📘 Bạn muốn con nắm trọn cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh ?
Tham gia Group BMyC để tìm thêm phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh và nhiều tài liệu bổ ích cho trẻ tham khảo ngay tại nhà,
3. Các loại giới từ trong tiếng Anh

Giới từ có thể được phân loại theo nhiều cách (theo hình thức hoặc theo chức năng). Tuy nhiên, cách phân loại phổ biến và hữu ích nhất cho người học là dựa vào chức năng ngữ nghĩa mà giới từ đó thể hiện trong câu, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giới từ chính dựa trên chức năng:
| Loại giới từ | Mục đích sử dụng | Các giới từ thường gặp | Ví dụ minh họa |
| 1. Giới từ chỉ THỜI GIAN (Time) | Dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian, hoặc mối quan hệ thời gian của hành động. | At, on, in, since, for, before, after, during, until, by, from… to… | The meeting starts at 9 a.m.
I haven’t seen him since last year. |
| 2. Giới từ chỉ NƠI CHỐN (Place) | Dùng để chỉ vị trí tĩnh, nơi chốn, hoặc địa điểm của vật/người. | At, on, in, under, over, above, below, beside, near, between, among… | The keys are on the table.
We live in Ho Chi Minh City. |
| 3. Giới từ chỉ SỰ CHUYỂN ĐỘNG (Movement) | Dùng để chỉ sự di chuyển, hướng đi hoặc sự thay đổi vị trí. | To, into, onto, towards, across, through, off, along, around, up, down… | The cat jumped onto the chair.
We walked towards the library. |
| 4. Giới từ chỉ CÁCH THỨC/PHƯƠNG TIỆN (Manner/Means) | Dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, hoặc phương tiện được sử dụng. | With, without, by, as, like, in… | She writes with a blue pen.
They travel by plane. |
| 5. Giới từ chỉ MỤC ĐÍCH/LÝ DO (Purpose/Reason) | Dùng để giải thích tại sao một hành động xảy ra (Lý do) hoặc vì ai/cái gì (Mục đích). | For, because of, due to, through, of… | I bought this gift for you.
The event was canceled due to the heavy rain. |
4. Phân biệt giới từ (Preposition) và trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh
Đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất, bởi lẽ nhiều từ có hình thức giống nhau (ví dụ: in, out, up, down, over) nhưng lại đóng vai trò khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc phân biệt rõ Giới từ và Trạng từ là rất quan trọng để xác định chính xác cấu trúc và ý nghĩa của câu.
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự HIỆN DIỆN CỦA TÂN NGỮ (Object).
| Đặc điểm Phân Biệt | Giới Từ (Preposition) | Trạng Từ (Adverb) |
| 1. Tính chất bắt buộc | Luôn luôn cần một Tân ngữ (Danh từ/Cụm danh từ/Đại từ/V-ing) đi theo sau nó để tạo thành Cụm giới từ. | Có thể đứng độc lập trong câu, không cần bất kỳ Tân ngữ nào đi theo. |
| 2. Chức năng chính | Dùng để liên kết và bổ nghĩa (đóng vai trò như Tính từ hoặc Trạng từ) cho thành phần khác trong câu. | Dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho Động từ, Tính từ, Trạng từ khác hoặc cả câu, chỉ ra nơi chốn, thời gian, cách thức, v.v. |
| 3. Ví dụ minh họa |
|
|
5. Bài tập giới từ (có đáp án)
Bài tập 1: Hãy điền giới từ thích hợp nhất (in, on, at, for, to, with, of, by, about, from) vào chỗ trống.
- We have been waiting ______ the bus stop for twenty minutes.
- I haven’t seen my cousin ______ Christmas last year.
- She is very good ______ playing the piano.
- The flight ______ Hanoi will depart ______ 7 p.m.
- They were talking quietly ______ the latest school scandal.
- The children walked home ______ foot after school.
- Please send the package ______ the post office.
- I am sorry, but I strongly disagree ______ your opinion.
- He died ______ a serious illness when he was young.
- The teacher divided the cake ______ all the students.
Đáp án ( Có giải thích)
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1. | at | At + Địa điểm cụ thể/nhỏ (at the bus stop – tại bến xe buýt). |
| 2. | since | Since + Mốc thời gian (Christmas last year) dùng trong thì Hiện tại hoàn thành để chỉ điểm bắt đầu. |
| 3. | at | Cụm cố định: good at (giỏi về lĩnh vực gì). |
| 4. | from, at | from + Địa điểm xuất phát (flight from Hanoi). at + Giờ cụ thể (at 7 p.m). |
| 5. | about | Talk about (nói về) một chủ đề. |
| 6. | on | Cụm cố định: on foot (đi bộ). |
| 7. | to | To chỉ hướng di chuyển hoặc điểm đến (send to – gửi đến). |
| 8. | with | Cụm cố định: disagree with (không đồng ý với ai/quan điểm của ai). |
| 9. | of | Cụm cố định: die of (chết vì một căn bệnh). |
| 10. | among | Divide among (chia giữa nhiều người/vật) sử dụng among vì có nhiều học sinh (all the students). |
Bài tập 2: Phrasal Verbs (Điền giới từ thích hợp)
Chọn giới từ (up, out, down, off, over) để hoàn thành các Cụm động từ sau.
- Please look ______ the new words in the dictionary. (Tra cứu)
- I’m really looking forward ______ meeting your parents. (Mong chờ)
- The company decided to call ______ the meeting due to the bad weather. (Hủy bỏ)
- She quickly took ______ her coat when she entered the house. (Cởi, bỏ)
- After two years, he finally got ______ his breakup. (Vượt qua, phục hồi)
Đáp án ( Có giải thích)
| Câu | Đáp án | Dạng bài & Giải thích |
| 1. | up | Phrasal Verb: look up (Tra cứu thông tin trong từ điển/sách). |
| 2. | to | Cụm cố định: look forward to (Mong chờ điều gì). Lưu ý: “to” ở đây là giới từ, nên theo sau nó là V-ing. |
| 3. | off | Phrasal Verb: call off (Hủy bỏ một sự kiện đã được lên kế hoạch). |
| 4. | off | Phrasal Verb: take off (Cởi bỏ quần áo; hoặc Máy bay cất cánh). |
| 5. | over | Phrasal Verb: get over (Vượt qua khó khăn, bệnh tật, hoặc mối quan hệ tan vỡ). |
Bài tập 3: Điền giới từ đúng (in/on/under/next to/behind)
- The ball is ___ the box.
- The cat is ___ the chair.
- She sits ___ me.
- My bag is ___ the table.
- He is ___ the door.
Đáp án
- in
- under
- next to
- on
- behind
6. Lời kết:
Giới từ không khó nếu trẻ được hướng dẫn đúng cách và có hệ thống. Chỉ cần luyện tập thường xuyên với hình ảnh, ví dụ thực tế và hoạt động tương tác, bé sẽ ghi nhớ nhanh và vận dụng chính xác trong các câu tiếng Anh của mình. Hy vọng bài viết tổng hợp từ A đến Z về giới từ này sẽ giúp phụ huynh đồng hành hiệu quả hơn cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Nếu bố mẹ muốn tìm thêm phương pháp học tự nhiên – dễ hiểu – thực hành ngay tại nhà, hãy cùng khám phá thêm các bài học hữu ích khác tại bmyc.vn nhé!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Sau tính từ là gì? Hướng dẫn vị trí và cách dùng trong câu tiếng Anh dễ hiểu nhất
- Cách đặt câu hỏi với Why trong tiếng Anh: Trọn bộ cấu trúc và mẫu câu thường gặp
- Quá khứ của Hold trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập luyện tập