Việc học tiếng Anh cho trẻ không nên chỉ là học ở trường, học vì điểm số — mà nên trở thành một thói quen tự nhiên hàng ngày. Với phương pháp của BMyC (bmyc.vn), việc tiếp xúc tiếng Anh mỗi ngày một cách nhẹ nhàng, tự nhiên rất quan trọng để trẻ hình thành phản xạ, thói quen học và sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày (daily routines) mà trẻ dễ học, dễ nhớ — đồng thời bố mẹ có thể dễ dàng áp dụng khi đồng hành cùng con.

Nội dung chính
- 1. Tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày dễ học cho trẻ
- Nhóm 1: Thói quen buổi sáng (Morning Routine)
- Nhóm 2: Thói quen trong ngày (Daytime Routine)
- Nhóm 3: Thói quen buổi tối (Evening Routine)
- 📚 Tiếp tục hành trình học tiếng Anh của bé với các chủ đề gần gũi và thói quen hàng ngày (Daily Routines) dễ học cho trẻ
- 2. Các trạng từ chỉ tần suất diễn tả thói quen hàng ngày
- 3. Cách dạy từ vựng thói quen hàng ngày theo phương pháp BMyC
- Bước 1 – Chuẩn bị đúng: Nhận thức + công cụ + kết nối
- Bước 2 – Học từ vựng theo ngữ cảnh, tự nhiên & lặp lại
- Bước 3 – Duy trì thói quen đúng & điều chỉnh linh hoạt
- 4. Bảng gợi ý hoạt động thực hành tiếng Anh theo chủ đề Daily Routines
1. Tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày dễ học cho trẻ
Nhóm từ vựng dưới đây là những từ mô tả các hoạt động hằng ngày mà trẻ nào cũng quen thuộc. Bố mẹ có thể sử dụng danh sách này khi đồng hành cùng con mỗi sáng – mỗi tối để giúp con dễ ghi nhớ hơn. Những từ đơn giản, dễ mô tả bằng hành động sẽ giúp trẻ học nhanh và hứng thú hơn, đặc biệt phù hợp với phương pháp học thông qua trải nghiệm thực tế của BMyC.
Nhóm 1: Thói quen buổi sáng (Morning Routine)

Đây là nhóm từ vựng gắn liền với những hoạt động đầu tiên của trẻ sau khi thức dậy. Việc thực hành nhóm từ này sẽ diễn ra tự nhiên và lặp lại mỗi ngày, giúp trẻ tiếp thu từ vựng một cách chủ động và hiệu quả theo đúng phương pháp BMyC.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ áp dụng (có dịch nghĩa) |
| Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy (mở mắt) | I wake up when the sun rises. (Con thức dậy khi mặt trời mọc.) |
| Get up | /ɡet ʌp/ | Ra khỏi giường (bước xuống giường) | Please get up and start your day! (Con hãy ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới đi!) |
| Make the bed | /meɪk ðə bed/ | Dọn giường | Let’s make the bed to keep the room tidy. (Chúng ta hãy dọn giường để giữ phòng gọn gàng.) |
| Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | Đánh răng | Remember to brush your teeth for two minutes. (Con nhớ đánh răng trong hai phút nhé.) |
| Wash my face | /wɑːʃ maɪ feɪs/ | Rửa mặt | She uses cold water to wash her face. (Bé dùng nước lạnh để rửa mặt.) |
| Comb my hair | /koʊm maɪ her/ | Chải tóc | I comb my hair before going to school. (Con chải tóc trước khi đi học.) |
| Get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo | Hurry up and get dressed for breakfast. (Nhanh lên mặc quần áo để ăn sáng nào.) |
| Eat breakfast | /iːt ˈbrekfəst/ | Ăn sáng | We eat breakfast together at 7 AM. (Chúng tôi ăn sáng cùng nhau lúc 7 giờ sáng.) |
| Pack my backpack | /pæk maɪ ˈbækˌpæk/ | Sắp xếp, chuẩn bị cặp sách | Did you pack your backpack with all the books? (Con đã sắp xếp tất cả sách vào cặp sách chưa?) |
| Go to school | /ɡoʊ tuː skuːl/ | Đi học | My friend and I go to school every morning. (Bạn tôi và tôi đi học mỗi buổi sáng.) |
Nhóm 2: Thói quen trong ngày (Daytime Routine)

Đây là nhóm từ vựng trung tâm, tập trung vào các hành động chính trong thời gian trẻ học tập, ăn uống và vui chơi giữa sáng và chiều, giúp trẻ kể lại một ngày của mình một cách trọn vẹn.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ áp dụng |
| Go to school | /ɡoʊ tuː skuːl/ | Đi học | He goes to school by bus at 7:30 AM. (Cậu bé đi học bằng xe buýt vào lúc 7 giờ 30 sáng.) |
| Have a class | /hæv ə klæs/ | Có tiết học | We have a class about Math this morning. (Chúng tôi có một tiết học về Toán sáng nay.) |
| Study | /ˈstʌdi/ | Học bài, nghiên cứu | You need to study hard for the test tomorrow. (Con cần phải học bài chăm chỉ cho bài kiểm tra ngày mai.) |
| Eat lunch | /iːt lʌntʃ/ | Ăn trưa | My friends and I eat lunch together in the cafeteria. (Tôi và các bạn ăn trưa cùng nhau ở căn tin.) |
| Take a nap | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa, chợp mắt | Little kids usually take a nap after lunch. (Các em bé thường ngủ trưa sau bữa ăn.) |
| Play with toys | /pleɪ wɪð tɔɪz/ | Chơi đồ chơi | She likes to play with her toys in the playroom. (Cô bé thích chơi đồ chơi của mình trong phòng chơi.) |
| Take care of | /teɪk ker ʌv/ | Chăm sóc | Children should learn to take care of their pets. (Trẻ em nên học cách chăm sóc thú cưng của mình.) |
| Do homework | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | Làm bài tập về nhà | I always do my homework right after I get home. (Con luôn luôn làm bài tập về nhà ngay sau khi về đến nhà.) |
| Help parents | /help ˈperənts/ | Giúp đỡ bố mẹ | Can I help my parents with the dishes tonight? (Con có thể giúp bố mẹ rửa chén tối nay không?) |
| Watch TV | /wɑːtʃ ˌtiː ˈviː/ | Xem TV | We are allowed to watch TV for one hour in the evening. (Chúng tôi được phép xem TV trong một giờ vào buổi tối.) |
Nhóm 3: Thói quen buổi tối (Evening Routine)

Đây là nhóm từ vựng mô tả các hành động kết thúc một ngày, giúp trẻ vừa học từ vựng vừa hình thành thói quen vệ sinh, học tập và nghỉ ngơi khoa học.
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ áp dụng |
| Eat dinner | /iːt ˈdɪnər/ | Ăn tối | We eat dinner as a family at 7 PM. (Chúng tôi ăn tối cùng gia đình lúc 7 giờ tối.) |
| Clear the table | /klɪər ðə ˈteɪbl/ | Dọn bàn ăn | After eating, I help Mom clear the table. (Sau khi ăn, con giúp mẹ dọn bàn ăn.) |
| Study/Review the lessons | /ˈstʌdi/ /rɪˈvjuː ðə ˈlesənz/ | Học bài/Ôn lại bài học | You should study for 30 minutes before TV time. (Con nên học bài 30 phút trước giờ xem TV.) |
| Do homework | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | Làm bài tập về nhà | I do my homework right after dinner. (Con làm bài tập về nhà ngay sau bữa tối.) |
| Tidy up the room | /ˈtaɪdi ʌp ðə ruːm/ | Dọn dẹp phòng | We must tidy up the room before going to bed. (Chúng ta phải dọn dẹp phòng trước khi đi ngủ.) |
| Pack the backpack | /pæk ðə ˈbækˌpæk/ | Sắp xếp/chuẩn bị cặp sách | Remember to pack the backpack with all the books. (Hãy nhớ sắp xếp cặp sách với tất cả sách vở nhé.) |
| Prepare the clothes | /prɪˈper ðə kloʊðz/ | Chuẩn bị quần áo | Let’s prepare the clothes for tomorrow now. (Chúng ta cùng chuẩn bị quần áo cho ngày mai ngay bây giờ nhé.) |
| Charge the device | /tʃɑːrdʒ ðə dɪˈvaɪs/ | Sạc thiết bị (điện thoại/máy tính bảng) | Don’t forget to charge the device tonight. (Đừng quên sạc thiết bị tối nay.) |
| Take a shower/bath | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm vòi sen/tắm bồn | It’s time to take a bath with your favorite toy. (Đã đến giờ tắm bồn với món đồ chơi yêu thích của con rồi.) |
| Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | Đánh răng (trước khi ngủ) | You must brush your teeth thoroughly before bed. (Con phải đánh răng thật kỹ trước khi đi ngủ.) |
| Put on pajamas | /pʊt ɑːn pəˈdʒɑːməz/ | Mặc đồ ngủ | Let’s put on pajamas! They are so soft. (Chúng ta cùng mặc đồ ngủ nào! Chúng mềm mại quá.) |
| Drink a glass of milk | /drɪŋk ə ɡlæs ʌv mɪlk/ | Uống một cốc sữa | A warm glass of milk helps you sleep better. (Một cốc sữa ấm giúp con ngủ ngon hơn.) |
| Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | Dad reads a book to me every night. (Bố đọc sách cho con nghe mỗi tối.) |
| Set the alarm | /set ðɪ əˈlɑːrm/ | Cài đặt báo thức | Dad will set the alarm so we don’t oversleep. (Bố sẽ cài báo thức để chúng ta không ngủ quên.) |
| Say good night | /seɪ ɡʊd naɪt/ | Chúc ngủ ngon | I always say good night to my dog. (Con luôn luôn chúc ngủ ngon chú chó của mình.) |
| Go to bed | /ɡoʊ tuː bed/ | Đi ngủ | The rule is to go to bed at 9 o’clock. (Quy tắc là đi ngủ lúc 9 giờ.) |
| Fall asleep | /fɔːl əˈsliːp/ | Ngủ thiếp đi | The baby quickly falls asleep after the story. (Em bé nhanh chóng ngủ thiếp đi sau khi nghe kể chuyện.) |
📚 Tiếp tục hành trình học tiếng Anh của bé với các chủ đề gần gũi và thói quen hàng ngày (Daily Routines) dễ học cho trẻ
Tham gia ngay BMyC để Tải ngay bộ từ vựng Daily Routines kèm tranh minh họa để bé học nhanh – nhớ lâu! Và khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ để đồng hành cùng con mỗi ngày!
2. Các trạng từ chỉ tần suất diễn tả thói quen hàng ngày
Các trạng từ chỉ tần suất (như always, usually, sometimes) giúp trẻ em nói về mức độ thường xuyên lặp lại của các thói quen. Vị trí phổ biến của chúng là đứng trước động từ thường (trừ động từ to be).
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ áp dụng |
| Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn | I always brush my teeth before bed. (Con luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
| Usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường xuyên | She usually eats an apple for breakfast. (Cô ấy thường xuyên ăn một quả táo vào bữa sáng.) |
| Normally/Generally | /ˈnɔːrməli/ /ˈdʒenərəli/ | Thông thường | We normally play outside in the afternoon. (Chúng tôi thông thường chơi bên ngoài vào buổi chiều.) |
| Often/Frequently | /ˈɔːfn/ /ˈfriːkwəntli/ | Thường | Dad often reads the newspaper while having coffee. (Bố thường đọc báo trong khi uống cà phê.) |
| Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng | I sometimes take a nap after lunch. (Con thỉnh thoảng ngủ trưa sau bữa trưa.) |
| Occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | Thỉnh thoảng (ít hơn) | They occasionally go to the park on weekdays. (Họ thỉnh thoảng đi công viên vào các ngày trong tuần.) |
| Seldom/Rarely | /ˈseldəm/ /ˈrerli/ | Hiếm khi | My brother rarely forgets to pack his bag. (Anh trai con hiếm khi quên sắp xếp cặp sách.) |
| Never | /ˈnevər/ | Không bao giờ | We never watch TV during dinner time. (Chúng tôi không bao giờ xem TV trong suốt bữa tối.) |
3. Cách dạy từ vựng thói quen hàng ngày theo phương pháp BMyC

Phương pháp BMyC không chỉ đơn giản là học tiếng Anh — mà quan trọng hơn là tạo thói quen học mỗi ngày, giúp tiếng Anh trở thành “ngôn ngữ tự nhiên” của trẻ như tiếng mẹ đẻ. Với bộ từ vựng về thói quen hàng ngày (daily routines), bố mẹ dễ dàng lồng ghép vào sinh hoạt hằng ngày — và với phương pháp của BMyC, chỉ cần dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con cũng đủ để tạo hiệu quả lâu dài.
Dưới đây là cách bố mẹ có thể áp dụng để dạy từ vựng về thói quen hàng ngày cho con — dựa vào cấu trúc 3 bước + 4 yếu tố + lộ trình 7 bước của BMyC.
Bước 1 – Chuẩn bị đúng: Nhận thức + công cụ + kết nối
🔹Nhận thức đúng: Bố mẹ cần hiểu rằng việc học tiếng Anh không phải để “làm bài” hay “thi cử”, mà để giúp con tiếp xúc tiếng Anh như ngôn ngữ sống — học để giao tiếp, để phản xạ, để sử dụng.
🔹Công cụ & cách làm phù hợp: Bạn không cần phải biết tiếng Anh giỏi — BMyC xây dựng tài liệu và hướng dẫn chi tiết. Việc học từ vựng thói quen hàng ngày đơn giản, trực quan, dễ lồng ghép vào sinh hoạt.
🔹Kết nối & đồng hành mỗi ngày: Quan trọng là bố mẹ ngồi cùng con, tương tác, nói tiếng Anh khi bé thực hiện các hành động — giúp con nghe, nhìn, phản xạ. Đây chính là cốt lõi phương pháp của BMyC.
Bước 2 – Học từ vựng theo ngữ cảnh, tự nhiên & lặp lại
🔹Học từ vựng gắn với hoạt động thực tế: Khi con thực hiện một thói quen — ví dụ đánh răng, tắm, ăn, đi học, chơi — bố mẹ vừa nói tiếng Anh tương ứng, giúp con liên hệ từ với hành động thật. Điều này giúp bé học một cách tự nhiên, không cảm thấy áp lực. Phương pháp BMyC nhấn mạnh “không học để thi, mà học để sống”.
🔹Lặp lại & duy trì mỗi ngày: Tiếng được học không nên là “một lần rồi quên” — cần lặp lại đều đặn. Với 30 phút mỗi ngày đồng hành, bố mẹ có thể chia nhỏ thời gian học, lồng ghép nhiều lần trong ngày, hoặc học ngay khi con thực hiện thói quen thường nhật.
🔹Sử dụng đa dạng công cụ học: Có thể là lời nói trực tiếp, flashcard, hình ảnh, trò chơi, hoặc ứng dụng — miễn sao phù hợp với lứa tuổi và giúp trẻ hứng thú. BMyC khuyến khích học “nghe – nói – đọc – thực hành” từ sớm.
Bước 3 – Duy trì thói quen đúng & điều chỉnh linh hoạt
🔹Kiên trì và đều đặn: Một trong những nguyên tắc quan trọng của BMyC là duy trì đều đặn — 30 phút mỗi ngày — bởi sự lặp lại sẽ hình thành thói quen, phản xạ, và dần dần biến tiếng Anh thành ngôn ngữ tự nhiên của con.
🔹Không ép buộc, học vui – học tự nhiên: BMyC khuyến khích tạo môi trường học thoải mái — không áp lực, không ép buộc. Nếu con chưa hợp tác — bố mẹ có thể chia nhỏ khung thời gian, dùng trò chơi, tạo phần thưởng để giữ động lực.
🔹Theo dõi, kết nối & điều chỉnh nếu cần: Vì mỗi trẻ khác nhau, không nên cứng nhắc áp dụng một cách máy móc. BMyC có lộ trình rõ ràng và khuyến khích bố mẹ kết nối, trao đổi khi cần để điều chỉnh phương pháp cho phù hợp với con.
4. Bảng gợi ý hoạt động thực hành tiếng Anh theo chủ đề Daily Routines
Để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng Daily Routines thật tự nhiên, phụ huynh cần tạo ra môi trường “học qua trải nghiệm”. Bảng dưới đây tổng hợp những hoạt động đơn giản, dễ làm tại nhà, phù hợp cho 30 phút đồng hành mỗi ngày. Nhờ đó, trẻ không chỉ nhớ từ nhanh hơn mà còn hình thành phản xạ nói tiếng Anh qua các tình huống đời sống quen thuộc.
| Tên hoạt động | Mục tiêu học tập | Cách thực hiện chi tiết | Mẫu câu gợi ý cho phụ huynh |
| 1. “Act & Say” – Đóng vai theo hành động | Trẻ kết nối chuyển động – hình ảnh – từ vựng ( học qua vận động + lặp lại) | Bố mẹ làm mẫu hành động (wake up, brush teeth…). Trẻ quan sát – làm theo – nói lại từ/ cụm từ. Có thể chơi kiểu “Simon Says”. | “Wake up!” – “Brush your teeth!” – “Let’s wash your face!” |
| 2. “Mini Routine Show” – Kể lại buổi sáng/ tối | Rèn khả năng diễn đạt theo trình tự – tăng phản xạ nói | Bố mẹ cho trẻ kể lại 3–5 hoạt động diễn ra buổi sáng hoặc buổi tối. Có thể dùng thẻ hình minh hoạ để hỗ trợ. | “In the morning, I wake up. Then I brush my teeth. After that, I have breakfast.” |
| 3. Ghép thẻ “Picture – Word Match” | Ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh – cách BMyC khuyến khích học sâu | In/chuẩn bị thẻ hình và thẻ từ, cho trẻ ghép đúng. Tăng độ khó bằng cách cho trẻ mô tả thêm câu. | “What is this?” – “It’s brushing teeth.” – “Can you say a sentence?” |
| 4. “Daily Routine Hunt” – Tìm đồ vật liên quan thói quen | Học qua tình huống thật – kích hoạt trí nhớ dài hạn | Yêu cầu trẻ tìm các vật trong nhà liên quan thói quen (toothbrush, towel, cup…). Khi tìm thấy phải đọc tên/thói quen đi cùng. | “Find something you use to brush your teeth.” – “Great! Toothbrush!” |
| 5. “Role-play with Toys” – Đóng vai bằng thú bông | Tạo môi trường chơi mà học – giảm áp lực khi nói | Cho trẻ dùng búp bê/ thú bông “thực hiện” các hoạt động hằng ngày rồi miêu tả bằng tiếng Anh. | “Teddy is waking up.” – “Teddy is eating breakfast.” |
| 6. “My Routine Drawing” – Vẽ và kể lại thói quen | Luyện diễn đạt + sáng tạo | Trẻ vẽ 3–6 hoạt động hằng ngày, sau đó mô tả bằng tiếng Anh. Bố mẹ hỗ trợ mẫu câu đơn. | “This is me brushing my teeth.” – “I go to school at 8 o’clock.” |
| 7. “Routine Bingo” – Bingo thói quen | Lặp lại tự nhiên – tạo động lực | Tạo bảng Bingo gồm 9 hoạt động. Bố mẹ đọc từ, trẻ phải đánh dấu đúng. Khi Bingo, trẻ đọc lại toàn bộ các hoạt động. | “Brush teeth!” – “Get dressed!” – “Have dinner!” |
| 8. Hát & vận động theo bài “Routine Song” | Ghi nhớ nhịp điệu – từ vựng bám theo âm thanh | Mở bài hát theo chủ đề Daily Routines. Bố mẹ và con cùng hát và làm động tác tương ứng. | “Let’s sing and do the actions!” |
| 9. “Change the Order” – Đổi thứ tự | Giúp trẻ hiểu trình tự – tăng tư duy logic | Bố mẹ ghi 4–6 hành động lên giấy theo sai thứ tự. Trẻ phải sắp xếp đúng và nói lại bằng câu. | “Put them in the correct order.” – “First… Then…” |
| 10. “What’s Missing?” – Đoán hành động biến mất | Kích thích trí nhớ ngắn hạn và dài hạn | Bố mẹ xếp 5 thẻ hành động. Cho trẻ nhìn 5 giây. Che lại, lấy đi 1 thẻ. Trẻ phải đoán thẻ nào thiếu. | “What’s missing?” – “Yes, ‘wash face’!” |
Việc học từ vựng tiếng Anh về thói quen hàng ngày cho trẻ không chỉ giúp bé làm quen với ngôn ngữ ngay từ khi còn nhỏ, mà còn giúp hình thành thói quen học tiếng Anh đều đặn, tự nhiên — đúng với triết lý của BMyC: “tự học tại nhà, đồng hành cùng con mỗi ngày 30 phút”.
Bộ từ vựng và cách học mà BMyC gợi ý ở trên phù hợp để bố mẹ bắt đầu dễ dàng, không cần vốn tiếng Anh, không cần áp lực — chỉ cần kiên trì, đồng hành và biến tiếng Anh thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Từ vựng về thời tiết tiếng Anh: Danh sách đầy đủ và cách sử dụng hiệu quả
- Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé mầm non và tiểu học.
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Danh sách 27+ chủ đề phổ biến từ cơ bản đến nâng cao
- Từ Vựng Tiếng Anh về các Hoạt Động Hàng Ngày: Tổng Hợp Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu