Hệ thống âm thanh tiếng Anh phong phú với 44 âm được hình thành từ 26 chữ cái, trong đó bao gồm 9 phụ âm vô thanh và 15 phụ âm hữu thanh. Vậy, âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và phân biệt chúng ra sao? Hãy cùng BMyC khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!
Nội dung chính
- I. Âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là gì?
- 1. Âm vô thanh là gì?
- a. Khái niệm
- b. Cách phát âm các âm vô thanh trong tiếng Anh
- 2. Âm hữu thanh là gì?
- a. Khái niệm
- b. Cách phát âm các âm hữu thanh trong tiếng Anh
- II. Phân biệt các âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh
- III. Các nguyên tắc về âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ
- 1. Cách phát âm đuôi -s
- 2. Cách phát âm đuôi -ed
- IV. Một số bài tập thực hành cách phát âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Chọn từ có âm gạch chân phát âm khác các từ còn lại
- Bài tập 2: Xác định âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
- Bài tập 3: Hãy sắp xếp các âm vô thanh và hữu thanh sau đây vào loại âm đúng: /b/, /m/,/d/, /g/, /v/, /z/, /p/,/n/, /ð/, /t/,/k/, /s/, /ŋ/, /tʃ/, /θ/, /f/
I. Âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh là gì?
1. Âm vô thanh là gì?
a. Khái niệm
Khác với âm hữu thanh, âm vô thanh trong tiếng Anh (hay còn gọi là “voiceless consonants”) không tạo ra độ rung khi phát âm. Khi ta đọc các âm này, luồng khí sẽ được đẩy mạnh qua các bộ phận trong khoang miệng, tạo ra những tiếng xì hoặc bật hơi mạnh mẽ.
Sau đây là 9 phiên âm đại diện cho các âm vô thanh trong tiếng Anh: p, k, f, t, s, θ, ʃ, tʃ, h.
b. Cách phát âm các âm vô thanh trong tiếng Anh
Âm vô thanh trong tiếng Anh được tạo ra khi dòng khí di chuyển qua các bộ phận ngôn ngữ mà không làm rung thanh quản. Để phát âm chính xác các âm này, bạn cần chú ý tạo ra âm thanh thiên hướng về giọng gió.
Dưới đây là hướng dẫn cách phát âm một số âm vô thanh phổ biến trong tiếng Anh:
Âm vô thanh | Cách phát âm | Ví dụ luyện tập |
/p/ | Đặt môi trên và dưới sát nhau, sau đó bật hơi mạnh để tạo ra âm thanh. | pin, pen, pot |
/k/ | Đặt lưỡi sau vòm miệng, sau đó bật hơi mạnh để tạo ra âm thanh. | cat, kick, cook |
/f/ | Cắn nhẹ môi dưới bằng răng cửa trên, sau đó thổi hơi ra để tạo ra âm thanh. | fan, face, find |
/t/ | Đặt đầu lưỡi sau răng cửa trên, sau đó bật hơi mạnh để tạo ra âm thanh. | ten, table, time |
/s/ | Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, sau đó thổi hơi ra để tạo ra âm thanh. | sun, sif, song |
/θ/ | Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, sau đó thổi hơi ra nhẹ nhàng để tạo ra âm thanh. | think, three, thumb |
/ ʃ/ | Chu môi và uốn lưỡi về phía trước, sau đó thổi hơi ra để tạo ra âm thanh. | ship, sheep, shoe |
/tʃ/ | Chu môi và uốn lưỡi về phía trước, sau đó bật hơi mạnh để tạo ra âm thanh. | chin, church, cheese |
/h/ | Thở ra nhẹ nhàng qua khe hở giữa hai hàm răng. | hat, hot, house |
BMyC Easy English – Khóa học chuyên biệt thiên về giao tiếp và cải thiện kỹ năng nghe – nói.
Với mô hình “Lớp Học Zoom 1: 5” độc quyền:
⭐Luyện phát âm – phản xạ giao tiếp cực nhanh.
⭐Lớp zoom 1 thầy – 5 trò : tập trung tăng tốc hiệu quả.
⭐Giáo trình linh hoạt theo năng lực mỗi cá nhân.
⭐Lộ trình chuyên biệt từ BMyC.
2. Âm hữu thanh là gì?
a. Khái niệm
Âm hữu thanh (voiced sounds) là những âm tạo ra rung động ở thanh quản khi phát âm. Để cảm nhận điều này, bạn có thể đặt tay lên cổ họng và cảm nhận sự rung động khi phát ra các âm này.
Trong tiếng Anh, âm hữu thanh được chia thành 3 nhóm chính:
- Nguyên âm: /i/, /i:/, /e/, /æ/, /ɔ/, /ɔ:/, /a:/, /ʊ/, /u:/, /ə/, /ʌ/, /ə:/.
- Âm mũi: /m/, /n/, /ŋ/.
- Một số phụ âm khác: /r/, /l/, /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
b. Cách phát âm các âm hữu thanh trong tiếng Anh
Để phát âm các âm hữu thanh trong tiếng Anh, bạn cần chú ý tạo ra âm thanh rõ ràng, kèm theo độ rung nhất định từ thanh quản. Dưới đây là hướng dẫn phát âm một số âm hữu thanh phổ biến:
Âm hữu thanh | Cách phát âm | Ví dụ |
/b/ | Giống như âm “b” trong tiếng Việt, bạn cần bặm môi chặt chẽ, sau đó bật mạnh để luồng khí thoát ra tạo âm thanh. | boy, bad |
/d/ | Đặt đầu lưỡi chạm vào nướu răng cửa dưới, khép chặt hàm răng và bật mạnh để luồng khí thoát ra. | dog, door |
/g/ | Nâng phần sau lưỡi chạm vào ngạc mềm, sau đó hạ xuống để luồng khí thoát ra tạo âm thanh. | girl, good |
/v/ | Dùng hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới, sau đó đẩy luồng khí ra để tạo âm thanh. | van, voice |
/ð/ | Đặt lưỡi giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và răng, đồng thời thanh quản rung. | this, that |
/z/ | Đặt lưỡi nhẹ lên hàm trên, nâng ngạc mềm để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và lợi, đồng thời thanh quản rung. | zoo, zebra |
/ʒ/ | Khép hờ hai răng, chu môi và hơi tròn. Cong lưỡi chạm vào lợi, sau đó hạ xuống nhanh để luồng khí thoát ra. | pleasure, measure |
/dʒ/ | Chu môi, khép hai hàm răng, thổi hơi mạnh qua khe răng và bật hơi ra ngoài. | job, judge |
/m/ | Giống như âm “m” trong tiếng Việt, bạn cần ngậm chặt môi để luồng khí thoát ra qua mũi. | man, mother |
/n/ | Giữ thanh quản rung, chặn luồng khí ở lưỡi và ngạc mềm. Mở môi hé, nâng phần sau lưỡi chạm vào ngạc mềm. | no, never |
/ŋ/ | Nâng cuống lưỡi, đặt giữa miệng mà không chạm răng. Phát âm bằng cách gằn vòm họng. | sing, song |
/l/ | Cong lưỡi chậm nhẹ cho đến khi chạm vào răng hàm trên. Thanh quản rung, môi mở rộng. | like, love |
/r/ | Cong lưỡi vào trong, môi tròn và hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi về trạng thái thả lỏng, môi tròn mở rộng | run, red |
/y/ | Mở rộng miệng và môi. Cong lưỡi nhưng không chạm vào răng và lợi. | yes, young |
/w/ | Phát âm hai âm “double” và “u” kết hợp để tạo ra âm /w/. | water, well |
>>Xem thêm>>Ngữ âm trong tiếng Anh chi tiết cần nắm vững từ A-Z để phát âm đúng
II. Phân biệt các âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh
Sự khác biệt giữa âm vô thanh và âm hữu thanh đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh chính xác. Hiểu rõ đặc điểm của từng loại âm sẽ giúp bạn phân biệt và phát âm chúng một cách rõ ràng, tự tin.
Dưới đây là một số tiêu chí giúp bạn phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh:
Tiêu chí | Âm vô thanh | Âm hữu thanh |
Định nghĩa | Âm được tạo ra mà không có sự rung động của dây thanh âm. | Âm được tạo ra với sự rung động của dây thanh âm. |
Cách phát âm | Dòng khí đi qua các bộ phận phát âm mà không gặp chướng ngại vật, tạo ra tiếng xì hoặc tiếng bật hơi. | Dòng khí đi qua các bộ phận phát âm gặp chướng ngại vật, tạo ra tiếng ồn cùng với sự rung động của dây thanh âm. |
Cảm nhận | Khi đặt tay lên cổ họng, không cảm thấy rung động. | Khi đặt tay lên cổ họng, cảm thấy rung động. |
Vị trí | Có thể xuất hiện ở mọi vị trí trong từ. | Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa từ. |
Số lượng | Có 9 âm vô thanh trong tiếng Anh. | Có 15 âm hữu thanh trong tiếng Anh. |
Xem thêm>>> Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: nhận biết và phát âm chuẩn nhất
III. Các nguyên tắc về âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ
Hiểu rõ bản chất của âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc phát âm chính xác các đuôi -s, -es, -ed. Hãy cùng khám phá cách thức biến đổi âm tiết khi kết thúc bằng những đuôi âm khác nhau này nhé!
1. Cách phát âm đuôi -s
Đối với những từ có phụ âm vô thanh ở vị trí cuối cùng, đuôi -s được phát âm là /s/. Điều quan trọng là âm này không tạo thành một âm tiết riêng biệt (số lượng âm tiết trong từ vẫn giữ nguyên sau khi thêm -s).
Ví dụ:
- cats (/kæts/) + -s = cats (/kæts/) (vẫn là 1 âm tiết)
- caps (/kæps/) + -s = caps (/kæps/) (vẫn là 1 âm tiết)
Khi một từ tiếng Anh kết thúc bằng phụ âm hữu thanh và nguyên âm, đuôi -s sẽ được phát âm là /z/, tạo ra âm thanh vòng hơi nhẹ nhàng. Cách phát âm này không làm tăng số lượng âm tiết trong từ.
Ví dụ:
- Phụ âm cuối là /d/: cards /kɑːdz/, words /wɜːdz/, rides /raɪdz/, ends /ɛndz/.
- Phụ âm cuối là /l/: deals /diːlz/, calls /kɔːlz/, falls /fɔːlz/
- Phụ âm cuối là /ŋ/: kings /kɪŋz/, belongs /bɪˈlɒŋz/, sings /sɪŋz/.
- Phụ âm cuối là /v/: gloves /ɡlʌvz/, wives /waɪvz/, shelves /ʃɛlvz/.
- Phụ âm cuối là /iː/: sees /siːz/, fleas /fliːz/, peas /piːz/.
Ngoài ra, ta có thể thêm đuôi -es vào các động từ tận cùng bằng -sh, -ch, -ss và -x để tạo số nhiều, đồng thời phát âm là /iz/.
Ví dụ:
- wish (mong muốn) => wishes (mong muốn) (/ˈwɪʃɪz/)
- brush (chải) => brushes (chải) (/ˈbrʌʃɪz/)
- pass (trôi qua) => passes (trôi qua) (/ˈpɑːsɪz/)
- fix (sửa chữa) => fixes (sửa chữa) (/ˈfɪksɪz/)
2. Cách phát âm đuôi -ed
Đối với các từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh như /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, đuôi -ed khi được thêm vào sẽ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
- watched (phát âm là /wa:tʃt/)
- kissed (phát âm là /kist/)
- pushed (phát âm là /pʊʃt/)
Đuôi -ed khi thêm vào các từ có kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh sẽ được phát âm là âm /d/.
Ví dụ:
Nguyên âm | Phụ âm hữu thanh |
|
|
Với những từ có kết thúc bằng phụ âm vô thanh /t/ và /d/, đuôi -ed sẽ được phát âm là /ɪd/ thay vì /d/.
Ví dụ:
- Phụ âm vô thanh /t/: batted /bætɪd/ (quăng bóng), knitted /nɪtɪd/ (đan), wanted /ˈwɒntɪd/ (muốn)
- Phụ âm vô thanh /d/: flooded / flʌdɪd/ (lũ lụt), needed /ˈniːdɪd/ (cần thiết), guided /gaɪdɪd/ (hướng dẫn)
>>Xem thêm >> Quy tắc phát âm đuôi ED trong tiếng Anh
IV. Một số bài tập thực hành cách phát âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn từ có âm gạch chân phát âm khác các từ còn lại
- A. Buy B. Bright C. Bite D. Bomb
- A. Knife B. Know C. Knee D. Kill
- A. Question B. Celebration C. Station D. Position
- A. Noon B. Tool C. Blood D. Moon
- A. Chemist B. Chicken C. Church D. Cherry
- D
- D
- A
- C
- A
Bài tập 2: Xác định âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh
1. mother
2. singing
3. sea
4. zoo
5. read
6. thumb
7. fan
8. vision
9. cat
10. fetch
11. nose
12. voice
13. goat
14. show
15. tape
1. Hữu thanh /ð/
2. Hữu thanh /ŋ/
3. Vô thanh /s/
4. Hữu thanh /z/
5. Hữu thanh /d/
6. Vô thanh /θ/
7. Vô thanh /f/
8. Hữu thanh /ʒ/
9. Vô thanh /k/
10. Vô thanh /tʃ/
11. Hữu thanh /n/
12. Hữu thanh /v/
13. Hữu thanh /g/
14. Vô thanh /ʃ/
15. Vô thanh /p/
Bài tập 3: Hãy sắp xếp các âm vô thanh và hữu thanh sau đây vào loại âm đúng: /b/, /m/,/d/, /g/, /v/, /z/, /p/,/n/, /ð/, /t/,/k/, /s/, /ŋ/, /tʃ/, /θ/, /f/
Âm vô thanh | Âm hữu thanh |
/p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /θ/, /tʃ/ | / m /, / n /, / ŋ /, /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ð/ |
Bài viết này từ BMyC mong muốn giúp bạn nắm rõ cách phân biệt và phát âm chính xác các âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi BMyC để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Tham gia Group Bố mẹ yêu con ngay để được tư vấn và hỗ trợ trong việc chọn lựa phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và lộ trình để đạt được mục tiêu học tập cho con một cách hiệu quả nhất!
Xem thêm:
- Quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
- Hướng dẫn phát âm O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ