Bạn đang tìm cách giúp con hoặc chính mình nắm vững cấu trúc “There is/There are”trong tiếng Anh? Đây là một trong những ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng, thường gặp trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chuẩn xác thông qua lý thuyết ngắn gọn và hệ thống bài tập There is There are có đáp án chi tiết. Cùng luyện tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Nội dung chính
1. There is / There are là gì?
✅There is: Dùng để nói có một hoặc có một vật duy nhất (số ít).
✅There are: Dùng để nói có nhiều hơn một vật (số nhiều).
👉 Cấu trúc chung:
Câu | Cấu trúc |
Khẳng định (Affirmative) |
|
Phủ định (Negative) |
|
Nghi vấn (Question) |
|
Ví dụ:
- There is a cat on the table. (Có một con mèo trên bàn.)
- There are three books in my bag. (Có ba cuốn sách trong cặp của tôi.)
🌱 Giúp con học tiếng Anh như một ngôn ngữ, không phải một môn học
Chúng tôi tin rằng mọi đứa trẻ đều có khả năng tự học ngôn ngữ – giống như cách con đã học tiếng mẹ đẻ từ những năm đầu đời.
Chỉ cần bố mẹ dành 30 phút mỗi ngày đồng hành cùng con, không cần giỏi tiếng Anh, con vẫn có thể phát triển khả năng ngôn ngữ như trẻ bản ngữ.
2. Cách dùng “There is / There are” chi tiết
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết cách dùng “There is / There are” trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Dạng thức | Đối tượng sử dụng | Ví dụ |
There is… | Khẳng định | Danh từ đếm được số ít (singular countable noun) | – There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn.) – There is a cat sleeping under the chair. (Có một con mèo đang ngủ dưới ghế.) |
Danh từ không đếm được (uncountable noun) | – There is some water in the bottle. (Có một ít nước trong chai.) – There is a lot of information on the internet. (Có rất nhiều thông tin trên internet.) |
||
Phủ định | Danh từ đếm được số ít (singular countable noun) | There isn’t a pen in my bag. (Không có một cây bút nào trong túi của tôi.) – There isn’t an apple left. (Không còn quả táo nào cả.) |
|
Danh từ không đếm được (uncountable noun) | – There isn’t any milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.) – There isn’t much time left. (Không còn nhiều thời gian.) |
||
Nghi vấn | Danh từ đếm được số ít (singular countable noun) | – Is there a doctor in the house? (Có bác sĩ nào trong nhà không?) – Is there a problem? (Có vấn đề gì không?) |
|
Danh từ không đếm được (uncountable noun) | – Is there any sugar in the coffee? (Có đường trong cà phê không?) – Is there enough food for everyone? (Có đủ thức ăn cho mọi người không?) |
||
There are… | Khẳng định | Danh từ đếm được số nhiều (plural countable noun) | – There are two books on the shelf. (Có hai quyển sách trên giá.) – There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.) |
Phủ định | Danh từ đếm được số nhiều (plural countable noun) | – There aren’t any chairs in the room. (Không có cái ghế nào trong phòng.) – There aren’t many people at the party. (Không có nhiều người ở bữa tiệc.) |
|
Nghi vấn | Danh từ đếm được số nhiều (plural countable noun) | – Are there any questions? (Có câu hỏi nào không?) – Are there many cars on the road? (Có nhiều xe ô tô trên đường không?) |
|
Lưu ý đặc biệt | Kết hợp với số lượng | – There is one apple. (Có một quả táo.) – There are five apples. (Có năm quả táo.) – There is some money. (Có một ít tiền.) – There are many people. (Có nhiều người.) |
|
Trong câu liệt kê | Khi liệt kê nhiều đối tượng, động từ “to be” sẽ chia theo danh từ đầu tiên được nhắc đến. | – There is a pen, a notebook, and some papers on the desk. (Có một cây bút, một quyển sổ và vài tờ giấy trên bàn.) – There are two boys, three girls, and a teacher in the picture. (Có hai cậu bé, ba cô bé và một giáo viên trong bức tranh.)Lưu ý: Mặc dù liệt kê nhiều thứ, động từ vẫn chia theo danh từ “pen” (số ít) ở ví dụ 1 và “boys” (số nhiều) ở ví dụ 2. |
|
Viết tắt | – There’s (There is) – There aren’t (There are not) |
3. Bài tập về There is / There are (Có đáp án)
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, việc luyện tập thông qua các bài tập thực hành sẽ giúp học sinh ghi nhớ và sử dụng cấu trúc “There is / There are” một cách thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là tuyển chọn những bài tập từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết để phụ huynh và học sinh dễ dàng kiểm tra và tự đánh giá kết quả. Hãy cùng bắt đầu luyện tập nhé!









4. Lời kết:
Hy vọng rằng qua bài viết và các bài tập There is There are kèm đáp án, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp quan trọng này trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và chính xác hơn khi nói hoặc viết. Đừng quên ôn tập lại kiến thức, thực hành mỗi ngày để tự tin sử dụng “There is/There are” trong mọi tình huống giao tiếp nhé!
Đừng để con bạn bỏ lỡ cơ hội giỏi tiếng Anh từ sớm! Tham gia ngay Group Bố Mẹ Yêu Con để được tư vấn phương pháp học tiếng Anh online cho bé phù hợp và xây dựng lộ trình học hiệu quả, giúp con tự tin chinh phục tương lai!
Xem thêm:
- Chứng chỉ PET Cambridge là gì? Thông tin từ A-Z
- Cấu trúc Plan to V trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và bài tập [Có đáp án]
- Cấu trúc in oder to trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z